Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Hải sản | Một số ví dụ áp dụng từ vựng hải sản tiếng Anh trong cuộc sống

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Hải sản | Một số ví dụ áp dụng từ vựng hải sản tiếng Anh trong cuộc sống giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Hải sản | Một số ví dụ áp dụng từ vựng hải sản tiếng Anh trong cuộc sống

50+ từ vựng tiếng Anh về hải sản thông dụng nhất

1. Nhóm Cá

  • loach /loutʃ/ (n): cá chạch
  • anchovy /ˈænʧəvi/ (n): cá cơm
  • anabas /’anəbəs/ (n): cá rô
  • codfish /ˈkɒdfɪʃ/ (n): cá thu
  • tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/ (n): cá ngừ đại dương
  • scad /skæd/ (n): cá bạc má
  • goby /ˈɡoʊbi/ (n): cá bống
  • snapper /ˈsnæpə/ (n): cá hồng
  • grouper /ˈgruːpə/ (n): cá mú
  • flounder /ˈflaʊndə/ (n): cá bơn
  • snake head /sneɪk hɛd/ (n): cá quả
  • skate /skeɪt/ (n): cá đuối
  • herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích
  • dory /´dɔ:ri/ (n): cá mè
  • eel /iːl/ (n): con lươn
  • codfish /ˈkɑːdfɪʃ/ (n): cá thu
  • salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
  • sea horse /siː hɔːsiz/ (n): cá ngựa
  • shark /ʃɑːk/ (n): cá mập
  • swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ (n): cá kiếm
  • dolphin /ˈdɒl.fɪn/ (n): cá heo
  • carp /kɑːrp/ (n): cá chép
  • whale /weɪl/ (n): cá voi

Tài liệu VietJack

2. Các loài khác

  • mantis shrimp/prawn /ˈmæntɪs ʃrɪmp/prɔ:n/ (n): Tôm tích
  • squid /skwɪd/ (n): mực ống
  • cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/ (n): mực nang
  • shrimp /ʃrɪmp/ (n): tôm
  • lobster /ˈlɒbstə/ (n): tôm hùm
  • oyster /ˈɔɪstə/ (n): hàu
  • crab /kræb/ (n): cua
  • sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ (n): ghẹ biển
  • cockle /ˈkɒkl/ (n): sò
  • blood cockle /blʌd ˈkɒkl/ (n): sò huyết
  • scallop /ˈskɒləp/ (n): sò điệp
  • sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/ (n): nhím biển
  • sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/ (n): hải sâm
  • jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ (n): sứa
  • sweet snail /swiːt sneɪl/ (n): ốc hương
  • horn snail /hɔːn sneɪl/ (n): ốc sừng
  • octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
  • clam /klæm/ (n): nghêu
  • abalone /æbə'louni/ (n): bào ng
  • mussel /ˈmʌ.səl/ (n): con trai

3. Món ăn liên quan đến hải sản

  • rice gruel with eel: cháo lươn
  • rice gruel with fish: cháo cá
  • seafood/shrimp/crab soup: súp hải sản/tôm/ cua
  • lobster hot pot: lẩu tôm hùm.
  • fried shrimp with tamarind: tôm rang me.
  • grilled eel with chilli and citronella: lươn nướng sả ớt.
  • steamed lobster with coconut juice: tôm hùm hấp nước dừa.
  • pan-fried salmon with braised vegetables: Cá hồi áp chảo và rau củ om

Tài liệu VietJack

Một số ví dụ áp dụng từ vựng hải sản tiếng Anh trong cuộc sống 

1. Trong cuộc sống hàng ngày

  • A: What seafood do you like best?

(A: Bạn thích đồ hải sản nào nhất?)

B: Well, it's a really tough question because I'm a seafood lover. However, if I have to choose one, I would go with shrimp. There are many delicious dishes with shrimp, such as shrimp salad and shrimp burger.

(B: Ồ, đây quả là một câu hỏi khó bởi vì tôi là một người yêu hải sản. Tuy nhiên, nếu tôi phải chọn một, tôi sẽ chọn tôm. Có rất nhiều món ăn ngon với tôm, chẳng hạn như rau trộn với tôm hay bơ gơ tôm.)

  • A: I'm going to have a trip to Vietnam next month. Where can I eat the best seafood dishes?

(A: Tôi chuẩn bị có chuyến du lịch tới Việt Nam vào tháng sau. Tôi có thể ăn những món hải sản ngon nhất ở đâu nhỉ?)

B: Each year, millions of tourists go to Vietnam's well-known, stunning beaches like Nha Trang, Vung Tau, An Bang, and My Khe to unwind. There, you can find the best seafood dishes prominently displayed on restaurant menus in these seaside areas. You can also buy or enjoy fresh seafood at seafood stalls at marketplaces and supermarkets.

(B: Mỗi năm, hàng triệu du khách tới các bãi biển nổi tiếng, tuyệt đẹp của Việt Nam như Nha Trang, Vũng Tàu, An Bang và Mỹ Khê để thư giãn. Bạn có thể tìm thấy những món hải sản ngon nhất được ưu tiên bày trên thực đơn của các nhà hàng tại những khu vực bờ biển này. Bạn cũng có thể mua hoặc thưởng thức hải sản tươi tại các quầy hải sản trong các chợ và siêu thị.) 

Tài liệu VietJack

2. Trong nhà hàng

  • A: Could you recommend a particular seafood dish from your restaurant?

(A: Bạn có thể đề xuất một món hải sản cụ thể của nhà hàng được không?)

B: I would reccommed our restaurant's specialty - a traditional Vietnamese salad recipe called "Goi Muc". Although the recipe seems straightforward, it is brimming with flavor. The dish's sweet carrot and fish sauce-based salad dressing go well with the delicate squid.

(B: Tôi xin đề xuất món đặc sản của nhà hàng chúng tôi - một công thức rau trộn truyền thống Việt Nam có tên là "Gỏi Mực". Công thức dù có vẻ đơn giản nhưng lại bùng nổ hương vị. Rau trộn trộn nước mắm cùng cà rốt ngọt của món này thực sự tôn lên hương vị tinh tế của mực.)

  • A: Do you want to order now, sir?

(A: Ngài có muốn gọi đồ bây giờ không?)

B: Yes, please. What are your restaurant's specials tonight?

(B: Có chứ. Các món đặc biệt của nhà hàng tối nay là gì nhỉ?)

A: Our specials tonight are a clam chowder and lobster bake.

(A: Các món đặc biệt tối nay của chúng tôi gồm có súp nghêu và tôm hùm nướng.)

B: Bring me one plate per dish, please.

(B: Vậy làm ơn mang giúp chúng tôi mỗi loại một đĩa nhé.)

A: Okay, one clam chowder and one lobster bake. Anything else?

(A: Vâng, một súp nghêu và một tôm hùm nướng. Còn gì nữa không ạ?)

B: I want to have a grilled sneak head fish, a sun-dried squid, three steamed crabs, a sweet and sour tamarind soup, and steamed rice.

(B: Tôi muốn một cá lóc nướng, một mực một nắng, ba con cua hấp, một canh chua và cơm trắng nữa.)

A: Would you like a drink with that?

(A: Ngài có muốn đồ uống kèm không ạ?)

B: Please bring us five coca cola bottles.

(B: Hãy mang cho chúng tôi 5 chai coca nhé.)

A: Can I have your name, please?

(A: Có thể cho tôi biết tên ngài được không ạ?)

B: My name is B.

(B: Tôi tên là B.)

A: Okay, sir B. I got that order in for you. Our restaurant will bring all your dishes in 30 minutes. Wishing you a good dinner meal. Thank you so much!

(A: Vâng thưa ngài B. Tôi đã ghi nhận đơn cho ngài. Nhà hàng sẽ mang tất cả món ăn cho ngài trong vòng 30 phút. Chúc quý khách một bữa tối ngon miệng. Cảm ơn rất nhiều!)

B: Thank you!

(B: Cảm ơn bạn!) 

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!