Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Thể thao (Sports) | Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Thể thao (Sports) | Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Thể thao (Sports) | Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Tài liệu VietJack

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • Archery: bắn cung
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Basketball: bóng rổ
  • Hunting: đi săn
  • Fishing: câu cá
  • Cycling: đua xe đạp
  • Handball: bóng ném
  • Water polo: bóng nước
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Karate: võ karate
  • Motor racing: đua ô tô
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Horse racing: đua ngựa
  • Pool (snooker): bi-a
  • Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Rugby: bóng bầu dục
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Diving: lặn
  • Skateboarding: trượt ván

Tài liệu VietJack

  • Football: bóng đá
  • Yoga: yoga
  • Tennis: tennis
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Rowing: chèo thuyền
  • Golf: đánh gôn
  • Running: chạy đua
  • Mountaineering: leo núi
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Shooting: bắn súng
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Cricket: crikê
  • Squash: bóng quần
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Boxing: đấm bốc
  • Swimming: bơi lội
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Table tennis: bóng bàn
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Judo: võ judo
  • Walking: đi bộ
  • Weightlifting: cử tạ
  • Jogging: chạy bộ
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Ice skating: trượt băng
  • Kick boxing: võ đối kháng
  • Surfing: lướt sóng
  • Martial arts: võ thuật
  • Climbing: leo núi
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  • Sailing: chèo thuyền
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Hockey: khúc côn cầu

Từ vựng tiếng Anh về thể thao các dụng cụ

Tài liệu VietJack

  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Ice skates: giầy trượt băng
  • Football: quả bóng đá
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Running shoes: giày chạy
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Football boots: giày đá bóng
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Skateboard: ván trượt
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Tennis racquet: vợt tennis
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Ball: quả bóng
  • Skis: ván trượt tuyết

Từ vựng tiếng Anh địa điểm chơi thể thao

  • Cricket ground: sân crikê
  • Stand: khán đài
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Tennis court: sân tennis
  • Gym: phòng tập

Thuật ngữ hay dùng trong bóng đá

  • Pass: chuyền bóng
  • Yellow card: thẻ vàng
  • Football club: câu lạc bộ bóng đá
  • Red card: thẻ đỏ
  • Linesman: trọng tài biên
  • Header: cú đánh đầu
  • Booking: thẻ phạt
  • Throw-in: ném biên
  • To be sent off: bị đuổi khỏi sân
  • Half-way line: vạch giữa sân
  • To send off: đuổi khỏi sân
  • Corner kick (corner): phạt góc
  • Fan: cổ động viên
  • To shoot: sút bóng
  • Supporter: nguời hâm mộ
  • To take a penalty: sút phạt đền
  • Crossbar (bar): vượt xà
  • Goalpost (post): cột khung thành
  • Touchline: đường biên
  • Tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
  • Net: lưới
  • To kick the ball: đá
  • World Cup: Giải vô địch bóng đá thế giới
  • Shot: đá
  • Offside: việt vị
  • Player: cầu thủ
  • To score a goal: ghi bàn
  • Foul: phạm luật
  • Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
  • To head the ball: đánh đầu
  • Goal kick: đá trả lại bóng vào sân
  • Penalty: phạt đền
  • Penalty spot: chấm phạt đền
  • Free kick: đá phạt trực tiếp
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Goal: khung thành
  • To book:phạt
  • Referee: trọng tài
  • Penalty area: vòng cấm địa
  • To pass the ball: truyền bóng

Thuật ngữ hay dùng trong môn điền kinh

  • Hurdles: chạy vượt rào
  • 1500 metres: 1500 mét
  • High jump: nhảy cao
  • Discus throw: ném đĩa
  • Marathon: chạy ma-ra-tông
  • Pole vault: nhảy sào
  • Javelin throw: ném lao
  • Long jump: nhảy xa
  • 100 metres: 100 mét
  • Shot put: đẩy tạ
  • Triple jump: nhảy tam cấp
  • Hammer throw: ném búa

Một số từ vựng tiếng Anh khác về thể thao

  • League table: bảng xếp hạng
  • Result: kết quả
  • Opponent: đối thủ
  • Competition: cuộc thi đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • To play: chơi
  • Score: tỉ số
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Match: trận đấu
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To draw: hòa
  • To win: thắng
  • Victory: chiến thắng
  • Loser: người thua cuộc
  • To lose: thua
  • To play away: chơi sân khách
  • Winner: người thắng cuộc
  • Umpire: trọng tài
  • Pectator: khán giả

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!