Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Relax | Cách ứng dụng từ vựng Relax trong IELTS Speaking - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Relax | Cách ứng dụng từ vựng Relax trong IELTS Speaking - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Relax | Cách ứng dụng từ vựng Relax trong IELTS Speaking - Bài tập vận dụng

Các từ vựng chủ đề Relax và ví dụ về cách ứng dụng trong IELTS Speaking

Loosen up

Định nghĩa: Khi người học muốn nói đến hành động giãn cơ, làm nóng người trước khi bắt đầu một bài tập thể dục, động từ “loosen up” là một sự lựa chọn phù hợp. Ngoài ra, động từ này còn được dùng để chỉ việc thư giãn, thả lỏng sau khi rơi vào tình trạng căng thẳng và lo lắng. “Loosen up” là một phrasal verb, với “loosen” đứng riêng lẻ là một động từ mang ý nghĩa làm giãn, nới lỏng một cái gì đó.  

Ví dụ:

Câu hỏi (Q): How do students relax themselves?

Đáp án: (A): As students are still young, I believe that there is a wide variety of activities that students can take up to loosen up after a nerve-racking time studying. The simplest way for them to relax is to spend time with their family or friends, and have some bonding activities. This can help strengthen the relationship between them and their beloved ones as well. Another activity is to adopt meditation or sports, since these habits can do wonders for both mental and physical health.

(Dịch

Câu hỏI (Q): Làm thế nào để học sinh thư giãn?

Đáp án: (A): Vì học sinh vẫn còn trẻ, tôi tin rằng có rất nhiều hoạt động mà học sinh có thể làm để thả lỏng sau quãng thời gian học hành căng thẳng. Cách đơn giản nhất để họ thư giãn là dành thời gian với gia đình hoặc bạn bè của họ, và có một số hoạt động gắn kết. Điều này cũng có thể giúp tăng cường mối quan hệ giữa họ và những người thân thương. Một hoạt động khác là áp dụng thiền hoặc thể thao, vì những thói quen này có thể làm nên điều kỳ diệu cho cả sức khỏe tinh thần và thể chất.)

Blow off steam

Định nghĩa: Khi đến với chủ đề Relax, một vài thí sinh thường có xu hướng dùng idiom “blow off steam” một cách vô tội vạ với ý nghĩa là thư giãn. Tuy nhiên, dù nó có thể được ứng dụng trong chủ đề Relax, ý nghĩa chính xác hơn của  “blow off steam” là làm một việc gì đó nhằm giải tỏa căng thẳng, bực tức hay các năng lượng mạnh mẽ bên trong. Điều này khá giống với nghĩa đen của nó, với “blow-off” chỉ sự xả hơi, còn “steam” là hơi nước, kết hợp lại thành xì hơi nước. Đây chính là một idiom có chức năng là một cụm động từ.

Ví dụ

Q: What do you do to relax?

A: As a customer service staff, I have to deal with many complaints and shouting from customers, leading to a high level of stress accumulating inside of me. Therefore, whenever I have free time, I always utilize those precious moments to blow off some steam by hanging out with my best friends and gossiping about anything on earth, or simply spending time cooking for my beloved ones, since I put all of my heart and soul into the dishes instead of being bothered by any negative occurrences.

(Dịch:

Q: Bạn làm gì để thư giãn?

A: Là một nhân viên dịch vụ khách hàng, tôi phải đối phó với nhiều khiếu nại và la hét từ khách hàng, dẫn đến mức độ căng thẳng cao tích lũy bên trong tôi. Do đó, bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh, tôi luôn tận dụng những khoảnh khắc quý giá đó để giải tỏa căng thẳng và mệt mỏi bằng cách đi chơi với những người bạn thân nhất và buôn chuyện về bất cứ thứ gì trên đời, hoặc chỉ đơn giản là dành thời gian nấu ăn cho những người thân yêu của tôi, bởi vì  tôi đặt tất cả trái tim và linh hồn vào các món ăn thay vì bị làm phiền bởi bất kỳ sự việc tiêu cực nào.)

Let one’s hair down

Định nghĩa: “Let one’s hair down” có nghĩa đen là buông xõa mái tóc của ai đó xuống. Ý nghĩa này khá giống với nghĩa bóng của idiom, chỉ hành động cho phép bản thân thoải mái hơn và tự do hơn lúc bình thường, hay được hiểu là buông xõa và “quẩy”, đặc biệt là sau một quãng thời gian mệt mỏi, áp lực. Khi được sử dụng trong câu văn, “let one’s hair down” đóng vai trò như một cụm động từ. 

Ví dụ:

Q: Do people nowadays have more ways to relax than in the past?

A: Of course we do, especially with the emergence of advanced technologies and hi-tech devices. People today spend more of their free time online instead of offline surfing the internet, browsing social media sites or chatting with their friends. Apart from these online activities, people still maintain traditional habits like visiting nightclubs or bars to let their hair down, or having a vacation as a respite from the hectic life.

Dịch:

(Q: Mọi người ngày nay có nhiều cách để thư giãn hơn trong quá khứ không?

A: Tất nhiên chúng tôi có, đặc biệt là với sự xuất hiện của các công nghệ tiên tiến và các thiết bị công nghệ cao. Mọi người ngày nay dành nhiều thời gian rảnh của họ cho các hoạt động trực tuyến thay vì trực tiếp để lướt internet, lướt mạng xã hội hoặc trò chuyện với bạn bè của họ. Ngoài những hoạt động trực tuyến này, mọi người vẫn duy trì những thói quen truyền thống như ghé thăm các câu lạc bộ đêm hoặc quán bar để buông xõa, hoặc có một kỳ nghỉ như là một thời gian nghỉ ngơi từ cuộc sống bận rộn.)

De-stress

Định nghĩa: Khi muốn nói đến hành động giải tỏa những căng thẳng, mệt mỏi, hay còn gọi là giải stress, người học có thể dùng động từ “de-stress”. Động từ này khá dễ nhớ, với tiền tố “de-” đứng trước danh từ “stress”. Tiền tố này khi thêm vào một từ thường biểu thị ý nghĩa làm giảm bớt, hạ thấp xuống.

Ví dụ: 

Q: Do you think students need more relaxing time?

A: Actually, from what I’ve been able to observe, I don’t think students nowadays should be given more free time. In the past, people tended to put a stronger emphasis on students’ study rather than on mental health. However, this had lead to some unfavorable consequences, such as many students committed suicided due to being extremely burnt out. From these unwanted incidents, the educational system has put effort into balancing students’ study hours and leisure time to ensure students’ holistic development. Hence, I believe that with this having been done, students have already had enough time to de-stress. If granted more, students can easily take up inappropriate actions, as the adage goes “doing nothing is doing ill”.

(Dịch:

Q: Bạn có nghĩ rằng học sinh cần thời gian thư giãn nhiều hơn?

A: Trên thực tế, từ những gì tôi đã có thể quan sát, tôi không nghĩ rằng học sinh ngày nay nên có được nhiều thời gian rảnh hơn. Trong quá khứ, người ta thường đặt nhiều trọng tâm lên việc học tập của học sinh hơn là về sức khỏe tâm lý. Tuy nhiên, điều này đã dẫn đến một số hậu quả không mong muốn, chẳng hạn như nhiều học sinh đã tự tử do bị kiệt sức. Từ những sự cố không mong muốn này, hệ thống giáo dục đã nỗ lực để cân bằng giờ học tập của học sinh và thời gian giải trí để đảm bảo sự phát triển toàn diện của học sinh. Do đó, tôi tin rằng với việc này đã được thực hiện, học sinh đã có đủ thời gian thư giãn. Nếu được cho nhiều thời gian rảnh hơn, sinh viên có thể dễ dàng làm các hành động không phù hợp, như câu ngạn ngữ "nhàn cư vi bất thiện".)

Therapeutic

Định nghĩa: “Therapeutic” là một tính từ, bắt nguồn từ danh từ “therapy” - có nghĩa là một liệu pháp chữa bệnh. Tương tự như ý nghĩa của từ gốc ấy, “therapeutic” có nghĩa là chữa lành, làm cho ai đó hạnh phúc hơn, thoải mái hơn hay khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, người đọc còn có thể sử dụng các tính từ khác như “soothing” hay “healing” để đa dạng vốn từ, với ý nghĩa khá tương đồng là làm êm dịu, chữa lành

Ví dụ: 

Q: What do older adults do to relax?

A: With our quality of life has been immensely enhanced today, not only the youth have a wider variety of relaxing activities, but also the elderly can opt for more stress-busters than in the past. While old people in the past only usually read newspapers and played chess to unwind, the elderly nowadays have a more diverse lifestyle. They can be easily connected to many friends of the same age having mutual interests with the help of advanced technology, or participate in yoga and meditation courses as therapeutic activities especially made for their age group.

(Dịch:

Q: Người lớn tuổi làm gì để thư giãn?

A: Với chất lượng cuộc sống của chúng ta đã được cải thiện rất nhiều  ngày nay, không chỉ giới trẻ có nhiều hoạt động thư giãn hơn, mà người cao tuổi cũng có thể lựa chọn nhiều hoạt động để giải tỏa căng thẳng hơn so với trong quá khứ. Trong khi những người già trong quá khứ chỉ thường đọc báo và chơi cờ để thư giãn, người già ngày nay có lối sống đa dạng hơn. Họ có thể dễ dàng kết nối với nhiều người bạn cùng tuổi có sở thích lẫn nhau với sự trợ giúp của công nghệ tiên tiến hoặc tham gia các khóa học yoga và thiền như những hoạt động chữa lành đặc biệt được lập nên cho nhóm tuổi của họ.)

Stress-buster

Định nghĩa: “Stress” từ lâu đã được biết đến như một danh từ chỉ sự căng thẳng, áp lực, còn “-buster” là một hậu tố chỉ một người hay một vật dùng để hủy hoại điều được nhắc đến ở phía trước nó. Vì vậy, khi ghép hai thành phần này lại, “stress-buster” được dùng để nói đến một vật hay một hoạt động có tác dụng làm giảm stress.

Ví dụ:

Q: Do you think doing sports is a good way to relax?

A: Personally for me, I think it depends. For people who don’t have a knack for sports, doing sports can only make them feel more fatigue and exhausted. However, for many people, including me, sports are an excellent stress-buster.  Whenever I am drained after a distressing time at work, I will usually opt for a few favorite sports, which are swimming, badminton and table tennis, to relieve stress. Playing sports can help my muscles to greatly relax and I don’t have to think about any worrisome occurrences when I am engaged in a sport.

(Dịch:

Q: Bạn có nghĩ rằng thể thao là một cách tốt để thư giãn?

A: Đối với cá nhân tôi, tôi nghĩ điều này còn tùy. Đối với những người không có sở trường là thể thao, chơi thể thao chỉ có thể khiến họ cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức hơn. Tuy nhiên, đối với nhiều người, bao gồm cả tôi, thể thao là một thói quen giúp giải tỏa căng thẳng tuyệt vời. Bất cứ khi nào tôi bị kiệt sức sau một thời gian mệt mỏi tại nơi làm việc, tôi thường chọn một vài môn thể thao yêu thích, như bơi lội, cầu lông và bóng bàn, để giảm căng thẳng. Chơi thể thao có thể giúp đỡ cơ bắp của tôi thư giãn rất nhiều và tôi không cần phải nghĩ về bất kỳ sự việc đáng lo ngại nào khi tôi tham gia vào một môn thể thao.)

Respite

Định nghĩa: “Respite” là một danh từ biểu thị sự nghỉ ngơi, một quãng thời gian giải lao sau khi lao động, học tập mệt mỏi. 

Ví dụ: 

Q: Do you think vacation is a good time for you to relax?

A: Yes, without a doubt! I believe that everyone enjoys vacations. Vacations provide us with a great respite from the usual hectic life and an opportunity for us to refresh our minds after stressful days working or studying. Whenever we travel somewhere, we can just enjoy every relaxing moment without being bothered by anything on this planet.

(Dịch:

Q: Bạn có nghĩ rằng kỳ nghỉ là một thời gian tốt để bạn thư giãn?

A: Vâng, không còn nghi ngờ gì nữa! Tôi tin rằng tất cả mọi người đều thích kỳ nghỉ. Kỳ nghỉ mang đến cho chúng ta một thời gian nghỉ ngơi tuyệt vời khỏi cuộc sống bận rộn thông thường và một cơ hội để chúng ta làm mới tâm trí của chúng ta sau những ngày căng thẳng làm việc hoặc học tập. Bất cứ khi nào chúng ta đi du lịch ở đâu đó, chúng ta có thể tận hưởng mọi khoảnh khắc thư giãn mà không bị làm phiền bởi bất cứ điều gì trên hành tinh này.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thiện các câu khuyết thiếu ở cột A bằng các đáp án ở cột B

A

B

1. You should spend at least 5 minutes to … before swimming to prevent cramps

a. de-stress

2. Yoga is a … habit, which does not only do wonders for our physical health, but also ensures our well-being.

b. let one’s hair down

3. Among all of the relaxing activities that I have tried, I have found out that listening to music is the most excellent ....

c. blow off steam

4. Kathy has decided to hold a party at a nightclub next to our apartment to … after a tiring week.

d. loosen up

5. My friends and I usually go to the cinema to … after their nerve-racking hours in class.

e. therapeutic

6. We’ve been working for hours without any … We are really exhausted right now.

f. stress-buster

7. Whenever I get mad, I would usually call my best friend and tell her about my anger to... After talking to her, I always feel calmer and more relieved.

g. respite

Đáp án:

1. d, 2. e, 3. f, 4. b, 5. a, 6. g, 7. c

Bài tập 2: Nối các từ với định nghĩa đúng 

Từ vựng 

1. Meditation 

2. Unwind 

3. Pamper 

4. Leisure 

5. Zen 

Định nghĩa 

a. To relax and let go of stress. 

b. A state of calmness and tranquility. 

c. An activity that is done for enjoyment and relaxation. 

d. A practice involving deep thought and focus to achieve calmness. 

e. To treat oneself with indulgence and care.

Đáp án:

1 - d 

2 - a 

3 - e 

4 - c 

5 - b 

Bài tập 3: Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu 

1. Reading a good book can help you _________ after a long day. 

   a) meditate 

   b) unwind 

   c) pamper 

2. The spa offers various _________ services to help clients relax and rejuvenate. 

   a) leisure 

   b) zen 

   c) pampering 

3. Taking a walk in the park is a great way to _________ and clear your mind. 

   a) meditate 

   b) pamper 

   c) unwind 

4. Finding your inner _________ can be achieved through practices like yoga and meditation. 

   a) zen 

   b) leisure 

   c) unwind 

5. It is important to take _________ time to ensure a healthy work-life balance. 

   a) pampering 

   b) leisure 

   c) zen 

Đáp án:

1. b) unwind 

2. c) pampering 

3. c) unwind 

4. a) zen 

5. b) leisure 

Bài tập 4: Điền từ đúng vào chỗ trống 

1. After finishing her work, she likes to _________ with a hot bath. 

2. The massage was so _________ that she fell asleep instantly. 

3. To achieve a state of _________, try meditating for a few minutes daily. 

4. On weekends, he enjoys _________ at home without any work obligations. 

5. It’s important to _________ your stress through physical activity like jogging.

Từ vựng: de-stress, therapeutic, unwind, relaxation, leisure

Đáp án:

1. unwind 

2. therapeutic 

3. zen 

4. leisure 

5. de-stress 

Bài tập 5: Sắp xếp lại từ để tạo câu hoàn chỉnh 

1. (a / few / minutes / take / to / deep / breathe) 

2. (a / is / massage / method / effective / relaxation) 

3. (zen / meditation / a / state / can / achieve / of) 

4. (schedule / activities / relaxation / your / in) 

5. (stress / a / good / way / is / exercise / to / relieve) 

Đáp án:

1. Take a few minutes to breathe deeply. 

2. A massage is an effective method of relaxation. 

3. Meditation can achieve a state of zen. 

4. Schedule relaxation activities in your day. 

5. Exercise is a good way to relieve stress. 

Bài tập 6: Chọn từ trái nghĩa 

1. Calm 

   a) Anxious 

   b) Peaceful 

   c) Relaxed 

2. Stressful 

   a) Easygoing 

   b) Tense 

   c) Relaxing 

3. Restful 

   a) Exhausting 

   b) Soothing 

   c) Tranquil 

4. Serene 

   a) Chaotic 

   b) Quiet 

   c) Calm 

5. Indulgent 

   a) Frugal 

   b) Generous 

   c) Pampering 

Đáp án:

1. a) Anxious 

2. b) Tense 

3. a) Exhausting 

4. a) Chaotic 

5. a) Frugal 

Bài tập 7: Điền từ đồng nghĩa vào chỗ trống 

1. After a long day, she likes to _________ with a good book. 

2. Yoga is an excellent way to _________ both mind and body. 

3. He went for a walk to _________ and clear his thoughts. 

4. The vacation helped me _________ and enjoy my free time. 

5. Listening to music can _________ you after a stressful day.

Từ đồng nghĩa: unwind, de-stress, ease, calm, chill

Đáp án:

1. unwind 

2. de-stress 

3. ease 

4. relax 

5. calm 

Bài tập 8: Tạo câu với từ cho sẵn 

1. Tranquil 

2. Pamper 

3. Mindfulness 

4. Comfort 

5. Escape 

Đáp án:

1. The garden provides a tranquil setting for relaxation. 

2. She decided to pamper herself with a spa day. 

3. Practicing mindfulness can help reduce stress and improve focus. 

4. A cozy blanket and a good book bring me comfort after a long day. 

5. Sometimes, a short getaway is the perfect escape from daily routine.

Bài tập 9: Phát hiện lỗi sai 

1. It's important to take time to de-stress and unwind. 

2. Yoga can help you achieve a state of relax. 

3. He felt a great sense of relief after a therapeutic massage. 

4. The calmness of the beach is a perfect way to release stress. 

5. Meditation helps you to develop mindfulness and to feel tranquility.

Đáp án:

1. Đúng 

2. Sửa thành: Yoga can help you achieve a state of relaxation. 

3. Đúng 

4. Sửa thành: The calmness of the beach is a perfect way to relieve stress. 

5. Sửa thành: Meditation helps you to develop mindfulness and feel tranquility. 

Bài tập 10: Tạo câu theo chủ đề 

1. Relaxation 

2. Deep breathing 

3. Peaceful environment 

4. Self-care 

5. Stress relief 

6. Meditation 

7. Pampering 

8. Quiet time 

9. Escape from daily routine 

Đáp án:

1. Regular relaxation techniques can help reduce overall stress levels. 

2. Deep breathing exercises can be very effective for calming your nerves. 

3. Creating a peaceful environment is essential for effective meditation. 

4. Engaging in self-care routines can improve both mental and physical health. 

5. Stress relief is important for maintaining a balanced life. 

6. Meditation can help you achieve a state of inner peace and calmness. 

7. A day of pampering at the spa can be a great way to unwind. 

8. Taking quiet time to read or reflect can be very rejuvenating. 

9. Sometimes, a weekend getaway can provide a much-needed escape from daily routine.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!