Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Accountant (Kế toán)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán chủ đề tiền tệ và vốn
- Capital redemption reserve /ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv/: Quỹ dự trù bù phần hoàn vốn cổ phần
- Cash book /kæʃ bʊk/: Sổ sách tiền mặt
- Cash discounts /kæʃ dɪˈskaʊnts/: Chiết khấu về tiền mặt
- Cash flow statement /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/: Phần phân tích về lưu chuyển tiền mặt
- Fixed assets /fɪkst ˈæˌsɛts/: Phần tài sản cố định
- Fixed capital /fɪkst ˈkæpətəl/: Phần vốn cố định
- Capital expenditure /ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər/: Chi phí bỏ ra để đầu tư
- Invested capital /ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/: Phần vốn đầu tư
- Issued capital /ˈɪʃud ˈkæpətəl/: Phần vốn phát hành
- Uncalled capital /ənˈkɔld ˈkæpətəl/: Phần vốn chưa kêu gọi
- Working capital /ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl/: Phần vốn lưu động
- Break-even point /breɪk–ˈiːvənpɔɪnt/: Tại điểm hòa vốn
- Calls in arrear /kɔlz ɪn əˈɹɪə/: Vốn kêu gọi trả sau
- Capital /ˈkæpətəl/: Vốn
- Authorized capital /ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl/: Vốn điều lệ
- Called-up capital /kɔld–ʌp ˈkæpətəl/: Vốn đã kêu gọi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán chủ đề về chi phí
- Depreciation of goodwill /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/: Phần khấu hao uy tín
- Nature of depreciation /ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/: Bản chất thật sự của khấu hao
- Provision for depreciation /prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/: Khấu hao dự phòng
- Reducing balance method /rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/: Phương pháp giảm dần cân bằng
- Straight-line method /streɪt–laɪn ˈmɛθəd/: Phương pháp đường thẳng
- Direct costs /dəˈrɛkt kɑsts/: Chi phí trực tiếp
- Expenses prepaid /ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd/: Chi phí được trả trước
- Factory overhead expenses /ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz/: Chi phí dành cho quản lý phân xưởng
- Cost accumulation /kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən/: Phần tập hợp chi phí
- Cost application /kɑst ˌæpləˈkeɪʃən/: Phần phân bổ chi phí
- Cost concept /kɑst ˈkɑnsɛpt/: Quy tắc giá phí lịch sử
- Cost object /kɑst ˈɑbʤɛkt/: Đối tượng để tính giá thành
- Cost of goods sold /kɑst ʌv gʊdz soʊld/: Nguyên giá hàng bán
- Closing stock /ˈkloʊzɪŋ stɑk/: Hàng tồn kho cuối kỳ
- Depletion /dɪˈpliʃən/: Sự hao hụt
- Depreciation /dɪˌpriʃiˈeɪʃən/: Phần khấu hao
- Causes of depreciation /ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/: Các nguyên nhân tính khấu hao
- Carriage /ˈkærɪʤ/: Phần chi phí vận chuyển
- Carriage inwards /ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz/: Chi phí chi trả phần vận chuyển hàng hóa mua
- Carriage outwards /ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz/: Chi phí chi trả phần vận chuyển hàng hóa bán
- Carrying cost /ˈkæriɪŋ kɑst/: Chi phí chi trả phần bảo tồn hàng lưu kho
- Conversion costs /kənˈvɜrʒən kɑsts/: Chi phí dành cho chế biến
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán chủ đề về nghiệp vụ
- Discounts allowed /dɪˈskaʊnts əˈlaʊd/: Phần chiết khấu bán hàng
- Discounts received /dɪˈskaʊnts rəˈsivd/: Phần chiết khấu khi mua hàng
- Closing an account /ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt/: Đóng một tài khoản
- Disposal of fixed assets /dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts/: Thanh lý phần tài sản cố định
- Drawing /ˈdrɔɪŋ/: Rút vốn/tiền
- Business purchase /ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs/: Doanh nghiệp mua lại
- Commission errors /kəˈmɪʃən ˈɛrərz/: Lỗi ghi nhầm lẫn phần tài khoản thanh toán
- Company accounts /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/: Kế toán của công ty
- Conventions /kənˈvɛnʃənz/: Phần quy ước
- Discounts /dɪˈskaʊnts/: Chiết khấu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán chủ đề nguyên tắc và phương pháp trong ngành
- Conservatism /kənˈsɜrvəˌtɪzəm/: Nguyên tắc cẩn thận, thận trọng
- Consistency /kənˈsɪstənsi/: Nguyên tắc nhất quán, thống nhất
- Double entry rules /ˈdʌbəl ˈɛntri rulz/: Nguyên tắc bút toán kép
- Dual aspect concept /ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt/: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
- FIFO (First In First Out) /fɜrst ɪn fɜrst aʊt/: Phương pháp nhập trước, xuất trước
- Going concerns concept /ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt/: Nguyên tắc hoạt động một cách lâu dài
- Category method /ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd/: Phương pháp phân loại, chủng loại
- Company Act (1985) /ˈkʌmpəni ækt 1985/: Luật của công ty năm 1985
- Concepts of accounting /ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ/: Các nguyên tắc của kế toán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán chủ đề giấy tờ và tài sản doanh nghiệp
- Current liabilities /ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/: Nợ thời gian ngắn hạn
- Current ratio /ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ/: Hệ số hoạt động
- Debentures /dəˈbɛnʧərz/: Trái phiếu
- Debenture interest /dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst/: Phần lãi của trái phiếu
- Debit note /ˈdɛbɪt noʊt/: Giấy ghi, báo Nợ
- Debtor /ˈdɛtər/: Người có nợ
- Final accounts /ˈfaɪnəl əˈkaʊnts/: Báo cáo quyết toán
- Finished goods /ˈfɪnɪʃtgʊdz/: Thành phẩm hoàn thành
- Control accounts /kənˈtroʊl əˈkaʊnts/: Tài khoản kiểm soát
- Credit balance /ˈkrɛdət ˈbæləns/: Số dư
- Creditor /ˈkrɛdətər/: Người chủ nợ
- Cumulative preference shares /ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz/: Cổ phần ưu đãi tích lũy
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán khác
- Directors /dəˈrɛktərz/: Hội đồng quản trị
- Historical cost /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/: Chi phí lịch sử
- Horizontal accounts /ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/: Báo cáo quyết toán hoàn thành chữ T
- Impersonal accounts /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/: Tài khoản dùng cho phí thanh toán
- Imprest systems /ˈɪmprest ˈsɪstəmz/: Chế độ được tạm ứng
- Income tax /ˈɪnˌkʌm tæks/: Thuế thu nhập.
- Dishonored cheques /dɪˈsɑnərd tʃek/: Tiền sec bị từ chối
- Cheques /tʃek/: Sec hay chi phiếu
- Clock cards /klɑk kɑrdz/: Tấm thẻ bấm giờ
- Dividends /ˈdɪvəˌdɛndz/: Phần cổ tức
- Equivalent units /ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/: Đơn vị dạng tương đương
- Equivalent unit cost /ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑs.): Giá thành đơn vị dạng tương đương
- First call /fɜrst kɔl/: Lần gọi đầu tiên
- General ledger /ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər/: Sổ cái
- General reserve /ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv/: Quỹ dự trữ, tiết kiệm chung
- Goods stolen /gʊdz ˈstoʊlən/: Hàng ăn cắp
- Goodwill /ˈgʊˈdwɪl/: Sự uy tín
- Gross loss /groʊs lɔs/: Lỗ gộp lại
- Gross profit /groʊs ˈprɑfət/: Lãi gộp lại
- Gross profit percentage /groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/: Tỷ suất cho lãi gộp
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 30/06/2024
138 lượt xem