Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thường gặp theo số lượng chữ cái

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thường gặp theo số lượng chữ cái giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thường gặp theo số lượng chữ cái

Tài liệu VietJack

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 2 chữ cái

  • By: bởi
  • Be: là

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 3 chữ cái

  • But: nhưng
  • Big: lớn
  • Buy: mua
  • Bad: tệ
  • Box: hộp
  • Bar: quán bar
  • Bed: giường ngủ
  • Bee: con ong

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 4 chữ cái

  • Back: trở lại
  • Book: cuốn sách, đặt phòng
  • Bill: hóa đơn
  • Blue: màu xanh
  • Best: tốt nhất
  • Beer: bia
  • Bird: con chim
  • Boat: thuyền
  • Busy: bận

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 5 chữ cái

  • Board: bảng
  • Began: bắt đầu
  • Built: xây dựng
  • Basic: cơ bản
  • Bring: mang
  • Black: màu đen
  • Blood: máu

Tài liệu VietJack

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 6 chữ cái

  • Before: trước đây
  • Better: tốt hơn
  • Become: trở nên, trở thành
  • Became: trở thành
  • Behind: phía sau
  • Budget: ngân sách
  • Bridge: cây cầu

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 7 chữ cái

  • Between: giữa, khoảng cách
  • Because: bởi vì
  • Believe: tin tưởng
  • Benefit: lợi ích
  • Brought: mang lại, mang đến
  • Billion: tỷ
  • Balance: cân bằng
  • Banking: tin cậy, ngân hàng
  • Besides: ngoài ra

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 8 chữ cái

  • Business: kinh doanh
  • Building: xây dựng
  • Becoming: trở thành
  • Breaking: phá vỡ
  • Birthday: sinh nhật
  • Bathroom: phòng tắm
  • Baseball: quả bóng rổ
  • Behavior: hành vi

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 9 chữ cái

  • Beginning: bắt đầu
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Broadcast: phát sóng
  • Breakfast: bữa ăn sáng
  • Brilliant: xuất sắc
  • Briefcase: vật đựng hồ sơ
  • Backstage: hậu trường
  • Billboard: bảng quảng cáo

Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 10 chữ cái

  • Background: lý lịch
  • Beneficial: có lợi
  • Biological: sinh học
  • Basketball: bóng rổ
  • Breathless: hết hơi
  • Blackboard: tấm bảng đen

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!