Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thường gặp theo số lượng chữ cái
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 2 chữ cái
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 3 chữ cái
- But: nhưng
- Big: lớn
- Buy: mua
- Bad: tệ
- Box: hộp
- Bar: quán bar
- Bed: giường ngủ
- Bee: con ong
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 4 chữ cái
- Back: trở lại
- Book: cuốn sách, đặt phòng
- Bill: hóa đơn
- Blue: màu xanh
- Best: tốt nhất
- Beer: bia
- Bird: con chim
- Boat: thuyền
- Busy: bận
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 5 chữ cái
- Board: bảng
- Began: bắt đầu
- Built: xây dựng
- Basic: cơ bản
- Bring: mang
- Black: màu đen
- Blood: máu
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 6 chữ cái
- Before: trước đây
- Better: tốt hơn
- Become: trở nên, trở thành
- Became: trở thành
- Behind: phía sau
- Budget: ngân sách
- Bridge: cây cầu
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 7 chữ cái
- Between: giữa, khoảng cách
- Because: bởi vì
- Believe: tin tưởng
- Benefit: lợi ích
- Brought: mang lại, mang đến
- Billion: tỷ
- Balance: cân bằng
- Banking: tin cậy, ngân hàng
- Besides: ngoài ra
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 8 chữ cái
- Business: kinh doanh
- Building: xây dựng
- Becoming: trở thành
- Breaking: phá vỡ
- Birthday: sinh nhật
- Bathroom: phòng tắm
- Baseball: quả bóng rổ
- Behavior: hành vi
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 9 chữ cái
- Beginning: bắt đầu
- Beautiful: xinh đẹp
- Broadcast: phát sóng
- Breakfast: bữa ăn sáng
- Brilliant: xuất sắc
- Briefcase: vật đựng hồ sơ
- Backstage: hậu trường
- Billboard: bảng quảng cáo
Từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng B có 10 chữ cái
- Background: lý lịch
- Beneficial: có lợi
- Biological: sinh học
- Basketball: bóng rổ
- Breathless: hết hơi
- Blackboard: tấm bảng đen
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 12/08/2024
141 lượt xem