Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R | Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Động từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Run
|
Chạy
|
He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy bộ trong công viên mỗi sáng.)
|
Read
|
Đọc
|
She likes to read books before bed. (Cô ấy thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
|
Ride
|
Đạp xe đạp
|
They ride their bikes to the beach. (Họ đã đi xe đạp đến bãi biển.)
|
Remember
|
Nhớ
|
Do you remember where you put your keys? (Bạn có nhớ bạn đã để chìa khóa ở đâu không?)
|
Relax
|
Thư giãn
|
I like to relax with a cup of tea after work. (Tôi thích thư giãn với một tách trà sau giờ làm việc.)
|
Receive
|
Nhận được
|
She received a gift from her friend. (Cô ấy nhận được một món quà từ người bạn của mình.)
|
Rush
|
Vội vàng
|
We need to rush if we want to catch the train. (Chúng ta cần vội nếu muốn bắt được chuyến tàu.)
|
Reach
|
Đạt được
|
She finally reached her goal after years of hard work. (Cô ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình sau nhiều năm lao động vất vả.)
|
Reflect
|
Phản ánh lại
|
He spent some time reflecting on his past mistakes. (Anh ấy dành một chút thời gian suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ của mình.)
|
Respond
|
Phản hồi, trả lời
|
She always responds to my emails quickly. (Cô ấy luôn trả lời email của tôi nhanh chóng.)
|
Rotate
|
Quay quanh trục
|
The Earth rotates on its axis. (Trái đất quay quanh trục của nó.)
|
Raise
|
Mọc lên, giơ lên, kêu gọi
|
He is trying to raise enough money for his startup. (Anh ấy đang cố gắng gọi đủ số tiền để khởi nghiệp.)
|
Recommend
|
Giới thiệu, gợi ý
|
Can you recommend a good restaurant in this area? (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt ở khu vực này được không?)
|
Realize
|
Nhận ra
|
She finally realized that she was in love with him. (Cô ấy cuối cùng đã nhận ra rằng cô ấy đang yêu anh ấy.)
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Tính từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Reliable
|
đáng tin cậy
|
He is a reliable friend who always shows up when you need him. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn xuất hiện khi bạn cần.)
|
Responsible
|
Có trách nhiệm
|
She is a responsible employee who always meets her deadlines. (Cô ấy là một nhân viên có trách nhiệm luôn hoàn thành đúng thời hạn.)
|
Radiant
|
Đẹp, rực rỡ
|
She looked absolutely radiant in her wedding dress. (Cô ấy trông thật rực rỡ trong chiếc váy cưới của mình.)
|
Refined
|
Tinh chế
|
Regional exports include refined oil and copper. (Các mặt hàng xuất khẩu của khu vực bao gồm dầu tinh chế và đồng.)
|
Romantic
|
Lãng mạn
|
They had a romantic dinner by candlelight. (Họ đã có một bữa tối lãng mạn với ánh nến.)
|
Rational
|
Hợp lý
|
He always makes rational decisions based on careful consideration of all the facts. (Anh ấy luôn đưa ra những quyết định hợp lý dựa trên việc cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các sự thật.)
|
Reclusive
|
Sống ẩn dật
|
He is a reclusive artist who prefers to work alone in his studio. (Anh ấy là một nghệ sĩ sống ẩn dật thích làm việc một mình trong phòng làm việc của mình.)
|
Rough
|
Thô ráp, khó khăn
|
The hike was rough and challenging, but the views were worth it. (Chuyến đi leo núi đầy khó khăn và thử thách, nhưng phong cảnh đáng giá để chiến đấu.)
|
Rustic
|
Mộc mạc
|
The cabin had a rustic charm with its wooden walls and stone fireplace. (Ngôi nhà gỗ có một vẻ đẹp mộc mạc với các bức tường gỗ và lò sưởi đá.)
|
Resilient
|
Lạc quan, kiên cường
|
Despite facing many obstacles, she remained resilient and never gave up. (Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, nhưng cô vẫn kiên cường và không bao giờ bỏ cuộc.)
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Rapidly
|
Một cách nhanh chóng
|
The car sped rapidly down the highway. (Chiếc xe lao nhanh trên đường cao tốc.)
|
Regularly
|
Thường xuyên
|
He exercises regularly to stay in shape. (Anh ta tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)
|
Roughly
|
Xóc, gồ ghề
|
The airplane landed roughly on the runway. (Máy bay hạ cánh khá xóc trên đường băng.)
|
Reluctantly
|
Một cách miễn cưỡng
|
He reluctantly agreed to go to the party with his friends. (Anh ta miễn cưỡng đồng ý đi tiệc cùng bạn bè của mình.)
|
Respectfully
|
Một cách lễ phép
|
She spoke respectfully to her elders. (Cô ấy nói chuyện với người lớn tuổi một cách lễ phép.)
|
Rightfully
|
Đúng
|
She was rightfully angry at being treated unfairly. (Cô ấy đúng là tức giận vì bị đối xử bất công.
|
Richly
|
Đầy đủ
|
The cake was richly decorated with frosting and sprinkles. (Chiếc bánh được trang trí đầy đủ kem và đường hạt.)
|
Rather
|
Thích cái gì hơn
|
He would rather stay home than go to the party. (Anh ta thà ở nhà còn hơn là đi tiệc.)
|
Recently
|
Gần đây
|
They recently moved to a new city and are still getting settled. (Họ vừa chuyển đến một thành phố mới và vẫn đang tìm cách định cư.)
|
Royally
|
Một cách hoàng gia
|
The couple was treated royally at their wedding reception. (Cặp đôi được đối xử hoàng gia trong tiệc cưới của họ.)
|
Rantingly
|
Một cách khó chịu
|
He expressed his frustration rantingly, shouting and waving his arms in the air.
(Anh ta bày tỏ sự bực tức của mình một cách phàn nàn, la hét và vẫy tay lên không trung.)
|
Rashly
|
Liều lĩnh
|
Sarah rashly decided to quit her job without having a backup plan.
(Sarah liều lĩnh quyết định từ chối công việc mà không có kế hoạch dự phòng.)
|
Raucously
|
Một cách ồn ào
|
The crowd at the concert cheered and sang along raucously.
(Đám đông tại buổi hòa nhạc hò reo và hát theo một cách ồn ào.)
|
Raspingly
|
Kêu ầm ĩ
|
The old door hinges squeaked raspingly as he opened it slowly.
(Bản lề cửa cũ kêu ầm ĩ khi anh ta mở cửa từ từ.)
|
Rapturously
|
Một cách say sưa
|
He spoke rapturously about her beauty. (Anh say sưa nói về vẻ đẹp của cô.)
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Danh từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Rain
|
Cơn mưa
|
The rain is coming down hard outside. (Mưa đang rơi mạnh bên ngoài.)
|
Room
|
Phòng
|
The hotel room was spacious and comfortable. (Phòng khách sạn rộng rãi và thoải mái.)
|
River
|
Con sông
|
The river flowed steadily towards the sea. (Con sông chảy đều về biển.)
|
Radio
|
Đài radio
|
She turned on the radio to listen to the news. (Cô ấy bật đài radio để nghe tin tức.)
|
Rose
|
Hoa hồng
|
He gave her a bouquet of red roses for Valentine’s Day. (Anh ta tặng cô ấy một bó hoa hồng đỏ nhân ngày Valentine.)
|
Ring
|
Nhẫn
|
She wore a beautiful diamond ring on her finger. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đẹp trên ngón tay của mình.)
|
Roommate
|
Bạn cùng phòng
|
Her roommate was messy and never cleaned up after herself. (Bạn cùng phòng của cô ấy rất bừa bộn và không bao giờ dọn dẹp sau mình.)
|
Road
|
Con đường
|
The winding road led them through the mountains. (Con đường uốn khúc dẫn họ qua dãy núi.)
|
Restaurant
|
Nhà hàng
|
They decided to go to a Mexican restaurant for dinner. (Họ quyết định đi đến một nhà hàng Mexico để ăn tối.)
|
Rabbit
|
Con thỏ
|
The little girl loved to pet the soft fur of her pet rabbit. (Cô bé thích vuốt ve bộ lông mềm mại của con thỏ cưng của mình.)
|
Rainbow
|
Cầu vồng
|
The rainbow appeared after the rain had stopped. (Cầu vồng xuất hiện sau khi mưa đã dừng lại.)
|
Recipe
|
Công thức
|
She found a great recipe for lasagna online. (Cô ấy tìm thấy một công thức tuyệt vời cho món lasagna trên mạng.)
|
Robot
|
Robot
|
The factory used robots to assemble the cars. (Nhà máy sử dụng robot để lắp ráp các chiếc xe.)
|
Research
|
Bài nghiên cứu
|
He spent months conducting research for his thesis. (Anh ta đã dành nhiều tháng để tiến hành nghiên cứu cho luận án của mình.)
|
Retirement
|
Nghỉ hưu
|
She was looking forward to retirement and traveling the world. (Cô ấy mong đợi về hưu và du lịch khắp thế giới.)
|
Race
|
Cuộc đua
|
The athletes were competing in a marathon race.
(Các vận động viên đang tham gia cuộc đua marathon.)
|
Rage
|
Sự tức giận
|
The protesters marched through the streets, filled with rage against the unjust law.
(Các người biểu tình diễu hành qua đường phố, tràn đầy sự tức giận với luật bất công.)
|
Reaction
|
Phản ứng
|
The medication may cause allergic reactions in some people.
(Loại thuốc này có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở một số người.)
|
Reality
|
Thực tế
|
Virtual reality technology allows users to immerse themselves in a computer-generated world.
(Công nghệ thực tế ảo cho phép người dùng đắm mình vào một thế giới do máy tính tạo ra.)
|
Reception
|
Sự đón nhận
|
The new product received a positive reception from consumers.
(Sản phẩm mới nhận được sự đón nhận tích cực từ người tiêu dùng.)
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Động vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Raccoon
|
Danh từ
|
Con rái cá
|
The raccoon rummaged through the trash can for food. (Con rái cá lục đục trong thùng rác để tìm thức ăn.)
|
Rhinoceros
|
Danh từ
|
Tê giác
|
The rhinoceros is a large, powerful animal with a horn on its nose. (Tê giác là một con vật lớn, mạnh mẽ với một chiếc sừng trên mũi nó.)
|
Rat
|
Danh từ
|
Con chuột
|
The rat scurried across the floor and into a hole in the wall. (Con chuột chạy nhanh trên sàn nhà và vào một lỗ trên tường.)
|
Rooster
|
Danh từ
|
Con gà trống
|
The rooster crowed loudly to wake everyone up in the morning. (Con gà trống gáy to để đánh thức mọi người vào buổi sáng.)
|
Rattlesnake
|
Danh từ
|
Con rắn lục đuôi
|
The rattlesnake shook its tail warningly before striking. (Con rắn lục đuôi vẫy đuôi để cảnh báo trước khi tấn công.)
|
Robin
|
Danh từ
|
Con chim hồng mào
|
The robin built its nest in a tree in the backyard. (Con chim hồng mào xây tổ trên một cây ở sân sau.)
|
Reindeer
|
Danh từ
|
Con tuần lộc
|
The reindeer pulled Santa’s sleigh through the snow. (Con tuần lộc kéo xe trượt của ông già Noel trên tuyết.)
|
Ray
|
Danh từ
|
Cá đuối
|
The ray swam gracefully through the water with its large, flat fins. (Cá đuối bơi tác động qua nước với vây to, phẳng của nó.)
|
Ram
|
Danh từ
|
Con dê đực
|
The ram butted its head against the other males in the herd. (Con dê đực đâm đầu vào những con đực khác trong đàn.)
|
Red Panda
|
Danh từ
|
Gấu hồng
|
The red panda is a small, furry animal that lives in the forests of Asia. (Gấu hồng là một con vật nhỏ, bông có lông sống ở các khu rừng châu Á.)
|
Rhea
|
Danh từ
|
Đà điểu Mỹ
|
The rhea is a large bird that is native to South America. (Đà điểu Mỹ là một con chim lớn có nguồn gốc ở Nam Mỹ.)
|
Rottweiler
|
Danh từ
|
Chó Rottweiler
|
The Rottweiler is a large, muscular breed of dog often used as a guard dog. (Chó Rottweiler là một giống chó lớn, cơ bắp thường được sử dụng làm chó bảo vệ.)
|
Rabbitfish
|
Danh từ
|
Cá thỏ
|
The rabbitfish is a small, brightly colored fish that lives in coral reefs. (Cá thỏ là một loài cá nhỏ, có màu sắc tươi sáng sống trong rạn san hô.)
|
Rockhopper Penguin
|
Danh từ
|
Chim cánh cụt Rockhopper
|
The Rockhopper penguin is a small, energetic penguin that lives in the sub-Antarctic regions. (Chim cánh cụt Rockhopper là một loài chim cánh cụt nhỏ, năng động)
|
Rare
|
Tính từ
|
Hiếm
|
The sighting of a rare bird species caused excitement among birdwatchers.
(Sự chứng kiến của một loài chim hiếm đã gây ra sự phấn khích trong cộng đồng những người quan sát chim.)
|
Reptilian
|
Tính từ
|
Bò sát
|
The reptilian skin of the snake felt rough and scaly to the touch.
(Lớp da bò sát của con rắn cảm giác nhám và vảy nổi khi chạm vào.)
|
Ruthless
|
Tính từ
|
Tàn nhẫn
|
The ruthless predator relentlessly chased its fleeing prey.
(Kẻ săn mồi tàn nhẫn không ngừng truy đuổi con mồi đang chạy trốn.)
|
Resourceful
|
Tính từ
|
Thông minh
|
The resourceful squirrel cleverly found a way to open the tightly sealed nut.
(Con sóc thông minh đã tìm cách khéo léo để mở quả hạt được niêm phong chặt.)
|
Roam
|
Động từ
|
lang thang, đi lang thang
|
The lions roam freely in the savannah.
(Những con sư tử đi lang thang tự do trong thảo nguyên.)
|
Roar
|
Động từ
|
gầm lên
|
The tiger roared loudly, asserting its dominance.
(Con hổ gầm to, khẳng định ưu thế của mình.)
|
Reproduce
|
Động từ
|
sinh sản
|
Animals reproduce to ensure the survival of their species.
(Động vật sinh sản để đảm bảo sự tồn tại của loài của chúng.)
|
Rest
|
Động từ
|
nghỉ ngơi
|
After a long day of hunting, the lioness rests in the shade.
(Sau một ngày dài săn mồi, sư tử cái nghỉ ngơi trong bóng râm.)
|
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Đồ vật, dụng cụ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Razor
|
Danh từ
|
dao cạo
|
He used a razor to shave off his beard. (Anh ấy dùng dao cạo để cạo râu.)
|
Ruler
|
Danh từ
|
thước đo
|
I used a ruler to measure the length of the table. (Tôi sử dụng thước đo để đo chiều dài của cái bàn.)
|
Refrigerator
|
Danh từ
|
Tủ lạnh
|
The refrigerator keeps our food cold and fresh. (Tủ lạnh giữ thức ăn của chúng ta luôn mát và tươi.)
|
Remote control
|
Danh từ
|
điều khiển từ xa
|
He used the remote control to turn on the TV. (Anh ấy dùng điều khiển từ xa để bật TV.)
|
Rope
|
Danh từ
|
dây
|
We used a rope to tie the packages together. (Chúng tôi sử dụng dây để buộc các gói hàng lại với nhau.)
|
Rifle
|
Danh từ
|
khẩu súng
|
The soldier carried a rifle on his shoulder. (Lính đánh thuê mang một khẩu súng trên vai.)
|
Roller skates
|
Danh từ
|
giày trượt patin
|
He put on his roller skates and skated around the park. (Anh ấy mang giày trượt patin và trượt xung quanh công viên.)
|
Rubber band
|
Danh từ
|
sợi dây thun
|
I used a rubber band to hold the papers together. (Tôi sử dụng sợi dây thun để giữ các tài liệu lại với nhau.)
|
Recorder
|
Danh từ
|
giai điệu
|
She played a beautiful tune on the recorder. (Cô ấy chơi một giai điệu đẹp
|
Rolling pin
|
Danh từ
|
cối
|
She used a rolling pin to flatten the dough. (Cô ấy dùng một cái cối để làm phẳng bột.)
|
Road map
|
Danh từ
|
bản đồ
|
We used a road map to find our way to the hotel. (Chúng tôi sử dụng bản đồ đường để tìm đường đến khách sạn.)
|
Rubber gloves
|
Danh từ
|
găng tay cao su
|
She put on rubber gloves before washing the dishes. (Cô ấy đội găng tay cao su trước khi rửa chén.)
|
Repair
|
Động từ
|
sửa chữa
|
I need to repair my bicycle because the brakes are not working properly.
(Tôi cần sửa chữa chiếc xe đạp của tôi vì hệ thống phanh không hoạt động đúng cách.)
|
Retrieve
|
Động từ
|
lấy lại
|
She reached into her bag to retrieve her keys that she had dropped inside.
(Cô ấy đã vò vào túi để lấy lại chìa khóa mà cô ấy đã vừa rơi vào bên trong.)
|
Recharge
|
Động từ
|
sạc
|
I forgot to recharge my phone last night, so it’s almost out of battery now.
(Tôi quên sạc lại điện thoại vào tối qua, vì vậy giờ nó gần hết pin.)
|
Replace
|
Động từ
|
thay thế
|
It’s time to replace the old light bulb in the living room with a new one.
(Đến lúc thay thế bóng đèn cũ trong phòng khách bằng một cái mới.)
|
Responsive
|
Tính từ
|
nhạy bén, phản ứng nhanh
|
The touchscreen on the smartphone is highly responsive to touch.
(Màn hình cảm ứng trên điện thoại thông minh có độ phản hồi cao khi chạm vào.)
|
Reusable
|
Tính từ
|
có thể sử dụng lại
|
Using reusable bags is an environmentally-friendly alternative to plastic bags.
(Sử dụng túi tái sử dụng là một giải pháp thay thế túi ni lông thân thiện với môi trường.)
|
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Giáo dục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Report
|
Danh từ
|
Báo cáo
|
She prepared a detailed report on the environmental issues affecting the local community.
(Cô ấy đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết về các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.)
|
Resources
|
Danh từ
|
Nguồn
|
The library provides a wide range of educational resources, including books, journals, and online databases.
(Thư viện cung cấp một loạt tài nguyên giáo dục, bao gồm sách, tạp chí và cơ sở dữ liệu trực tuyến.)
|
Results certificate
|
Danh từ
|
giấy chứng nhận kết quả
|
I am so happy when I receive my result certificate (Tôi rất vui khi nhận được giấy chứng nhận kết quả)
|
Revise
|
Động từ
|
ôn tập, xem lại
|
He spent the weekend revising for his upcoming exams.
(Anh ấy đã dành cuối tuần để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.)
|
Recite
|
Động từ
|
thuộc lòng, đọc thành thạo
|
The students were asked to recite a poem in front of the class.
|
Request for leave
|
Danh từ
|
đơn xin nghỉ
|
She submitted a request for leave to attend her sister’s graduation ceremony.
(Cô ấy đã nộp đơn xin nghỉ để tham dự lễ tốt nghiệp của em gái.)
|
Responsibility
|
Danh từ
|
trách nhiệm
|
As the class monitor, it’s her responsibility to ensure everyone follows the rules.
(Là lớp trưởng, đó là trách nhiệm của cô ấy đảm bảo mọi người tuân thủ quy định.)
|
Retention
|
Danh từ
|
Ở lại
|
The school implemented a program to improve student retention rates.
(Trường đã triển khai một chương trình nhằm cải thiện tỷ lệ học sinh ở lại.)
|
Rote learning
|
Danh từ
|
Học vẹt
|
The traditional education system often emphasizes rote learning rather than critical thinking.
(Hệ thống giáo dục truyền thống thường nhấn mạnh học thuộc lòng hơn là tư duy phản biện.)
|
Run into reality
|
Danh từ
|
Va vấp thực tế
|
After graduating, many students run into the reality of finding a job in a competitive market.
(Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên đụng độ với thực tế tìm việc làm trong một thị trường cạnh tranh.)
|
Respectful
|
Tính từ
|
tôn trọng
|
The students showed respectful behavior towards their classmates and teachers.
(Các học sinh đã thể hiện sự tôn trọng đối với bạn cùng lớp và giáo viên.)
|
Rigorous
|
Tính từ
|
nghiêm ngặt, khắt khe
|
The course has a rigorous curriculum that challenges students to think critically and analytically.
(Khóa học có một chương trình học nghiêm ngặt đòi hỏi học sinh suy nghĩ một cách phản biện và phân tích.)
|
Resolute
|
Tính từ
|
kiên quyết, vững vàng
|
The resolute student remained determined to achieve his goals despite facing setbacks.
(Học sinh kiên quyết vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình mặc dù gặp khó khăn.)
|
Respectable
|
Tính từ
|
đáng kính, đáng tôn trọng
|
The teacher has a respectable reputation for his expertise and dedication to his students.
(Giáo viên có một danh tiếng đáng kính vì sự chuyên nghiệp cũng như tận tâm, cống hiến hết mình)
|
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Trang phục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Ruffle
|
Danh từ
|
cái nếp nhăn trên trang phục
|
She wore a dress with beautiful ruffles along the neckline.
(Cô ấy mặc một chiếc váy với những diềm xếp nếp dọc theo đường viền cổ áo.)
|
Raincoat
|
Danh từ
|
áo mưa
|
I put on my raincoat to protect myself from the rain. (Tôi mặc áo mưa để bảo vệ bản thân khỏi mưa.)
|
Robe
|
Danh từ
|
áo choàng
|
After taking a shower, she wrapped herself in a soft, cozy. (Sau khi tắm xong, cô quấn mình trong chiếc chăn mềm mại, ấm cúng.)
|
Romper
|
Danh từ
|
áo liền quần ngắn
|
The baby looked adorable in the colorful romper. (Em bé trông thật đáng yêu trong bộ áo liền quần đầy màu sắc.)
|
Ripped jeans
|
Danh từ
|
quần jean rách
|
He wore a pair of ripped jeans to achieve a trendy, edgy look. (Anh ấy mặc một chiếc quần jean rách để đạt được vẻ ngoài thời thượng, sắc sảo.)
|
Remove
|
Động từ
|
gỡ bỏ
|
She carefully removed the stains from her shirt. (Cô cẩn thận tẩy sạch vết bẩn trên áo.)
|
Resize
|
Động từ
|
điều chỉnh kích cỡ
|
The tailor resized the dress to fit perfectly. (Thợ may thay đổi kích thước chiếc váy để phù hợp hoàn hảo.)
|
Reveal
|
Động từ
|
tiết lộ, cho thấy
|
The magician revealed a rabbit hidden in his hat. (Nhà ảo thuật tiết lộ một con thỏ giấu trong chiếc mũ của mình.)
|
Ruggedly
|
Trạng từ
|
một cách mạnh mẽ, mộc mạc
|
He dressed ruggedly, wearing a leather jacket and ripped jeans.
(Anh ta ăn mặc thô kệch, mặc áo khoác da và quần jean rách.)
|
Remotely
|
Trạng từ
|
một cách xa xôi, hẻo lánh
|
The small village was remotely located, making it difficult to find fashionable clothing stores.
( Ngôi làng nhỏ nằm ở vị trí hẻo lánh nên rất khó để tìm thấy các cửa hàng quần áo thời trang.)
|
Retro
|
Tính từ
|
cổ điển, hồi tưởng
|
She loves wearing retro clothing from the 1950s.
(Cô ấy thích mặc quần áo cổ điển từ những năm 1950.)
|
Runway-ready
|
Tính từ
|
sẵn sàng cho sàn diễn thời trang
|
Her meticulously styled hair and flawless makeup made her runway-ready. (Mái tóc được tạo kiểu tỉ mỉ và lớp trang điểm hoàn hảo khiến cô ấy sẵn sàng xuất hiện trên sàn diễn.)
|
5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Môi trường
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Recycling
|
Danh từ
|
việc tái chế
|
The community promotes recycling to reduce waste and protect the environment.
(Việc tái chế được khuyến khích trong cộng đồng để giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.)
|
Renewable energy
|
Danh từ
|
năng lượng tái tạo
|
Many countries are investing in renewable energy sources such as solar and wind power.
(Nhiều quốc gia đang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.)
|
Rainforest
|
Danh từ
|
rừng mưa
|
The Amazon rainforest is home to a diverse range of species and plays a vital role in global climate regulation.
(Rừng mưa Amazon là môi trường sống của nhiều loài đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong điều tiết khí hậu toàn cầu.)
|
Reservoir
|
Danh từ
|
hồ chứa nước
|
The construction of a new reservoir will help meet the region’s water demands.
(Việc xây dựng một hồ chứa nước mới sẽ giúp đáp ứng nhu cầu nước của khu vực.)
|
Reuse
|
Danh từ
|
việc sử dụng lại
|
The concept of reuse encourages people to find creative ways to extend the lifespan of products.
(Khái niệm về việc sử dụng lại khuyến khích mọi người tìm cách sáng tạo để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.)
|
Restoration
|
Danh từ
|
sự phục hồi
|
The restoration of polluted rivers requires collective efforts from government and local communities.
(Việc phục hồi các con sông bị ô nhiễm đòi hỏi sự đoàn kết từ phía chính phủ và cộng đồng địa phương.)
|
Resource conservation
|
Danh từ
|
bảo tồn tài nguyên
|
Resource conservation is crucial for sustainable development and the preservation of natural habitats.
(Bảo tồn tài nguyên là rất quan trọng để phát triển bền vững và bảo vệ các môi trường sống tự nhiên.)
|
Reef
|
Danh từ
|
rạn san hô
|
The Great Barrier Reef is one of the most famous coral reefs in the world, attracting tourists from all over.
(Great Barrier Reef là một trong những rạn san hô nổi tiếng nhất thế giới, thu hút du khách từ khắp nơi.)
|
Replantation
|
Danh từ
|
việc trồng lại cây
|
The reforestation program aims to restore deforested areas and promote the growth of new forests.
(Chương trình tái trồng cây nhằm phục hồi các khu vực bị chặt phá rừng và thúc đẩy sự phát triển của rừng mới.)
|
Radiation
|
Danh từ
|
bức xạ
|
The harmful effects of radiation exposure are a concern in areas near nuclear power plants.
(Tác động có hại của tiếp xúc với bức xạ là một vấn đề đáng suy nghĩ cho các khu vực tiếp cận với bức xạ)
|
Reduce
|
Động từ
|
giảm thiểu
|
We need to reduce our carbon footprint by using public transportation more often.
(Chúng ta cần giảm lượng khí carbon tiếp xúc bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn.)
|
Reuse
|
Động từ
|
sử dụng lại
|
Let’s reuse plastic bottles instead of throwing them away after one use.
(Hãy tái sử dụng chai nhựa thay vì vứt đi sau mỗi lần sử dụng.)
|
Restore
|
Động từ
|
phục hồi
|
Efforts are being made to restore the natural habitat of endangered species in the area.
(Đang có những nỗ lực để phục hồi môi trường sống tự nhiên của các loài đang bị đe dọa trong khu vực này.)
|
Replant
|
Động từ
|
trồng lại
|
Volunteers are gathering to replant trees in the deforested areas.
(Tình nguyện viên đang tụ tập để trồng lại cây trong các khu vực bị chặt phá rừng.)
|
Regulate
|
Động từ
|
điều chỉnh, quy định
|
You can regulate the temperature in the house by adjusting the thermostat.
(Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ trong nhà bằng cách điều chỉnh bộ điều nhiệt.)
|
Rehabilitate
|
Động từ
|
phục hồi, tái tạo
|
The contaminated site is being rehabilitated to restore its ecological balance.
(Khu vực bị ô nhiễm đang được phục hồi để khôi phục cân bằng sinh thái.)
|
Refurbish
|
Động từ
|
tân trang, cải tạo
|
The old building was refurbished and transformed into an eco-friendly office space.
(Tòa nhà cũ đã được cải tạo và biến thành không gian văn phòng thân thiện với môi trường.)
|
Recyclable
|
Tính từ
|
có thể tái chế
|
Plastic bottles marked with the recycling symbol are recyclable.
(Chai nhựa được đánh dấu bằng biểu tượng tái chế có thể tái chế.)
|
6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Đồ ăn, nước uống
Từ vựng
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Raspberry
|
Danh từ
|
dâu tây
|
I love to eat fresh raspberries with yogurt in the morning.
(Tôi thích ăn dâu tây tươi với sữa chua vào buổi sáng.)
|
Radish
|
Danh từ
|
củ cải
|
The salad is incomplete without a few slices of radish.
(Salad không đủ hoàn chỉnh nếu thiếu vài lát củ cải.)
|
Rutabaga
|
Danh từ
|
củ cải trắng
|
The roasted rutabaga adds a sweet and earthy flavor to the dish.
(Củ cải trắng nướng mang lại hương vị ngọt ngào và đất đỏ cho món ăn.)
|
Rhubarb
|
Danh từ
|
rau đay
|
Rhubarb is often used in pies and desserts for its tangy taste.
(Rau đay thường được sử dụng trong bánh và món tráng miệng với hương vị chua ngọt.)
|
Rambutan
|
Danh từ
|
chôm chôm
|
The spiky exterior of the rambutan hides the sweet and juicy fruit inside.
(Vỏ bên ngoài chôm chôm che giấu quả ngọt và mọng nước bên trong.)
|
Rosemary
|
Danh từ
|
hương thảo
|
The roasted chicken is flavored with rosemary and garlic.
(Gà nướng được nêm gia vị với hương thảo và tỏi.)
|
Red pepper
|
Danh từ
|
ớt đỏ
|
The stir-fry is packed with colorful vegetables, including red peppers.
(Món xào chứa đầy rau củ đa sắc, bao gồm ớt đỏ.)
|
Rocket
|
Danh từ
|
rau cải
|
The rocket leaves add a peppery kick to the salad.
(Lá rau cải tạo nên hương vị cay nồng cho món salad.)
|
Red currant
|
Danh từ
|
nho đỏ
|
I like to make red currant jam to spread on toast.
(Tôi thích làm mứt nho đỏ để thoa lên bánh mì nướng.)
|
Raisin
|
Danh từ
|
nho khô
|
The oatmeal cookies are filled with plump raisins.
(Bánh quy yến mạch chứa nhiều nho khô phồng.)
|
Roast
|
Động từ
|
nướng
|
I like to roast vegetables in the oven for a delicious side dish.
(Tôi thích nướng rau củ trong lò để làm món ăn phụ ngon lành.)
|
Rinse
|
Động từ
|
rửa
|
Before cooking, remember to rinse the fruits and vegetables under running water.
(Trước khi nấu, hãy nhớ rửa sạch các loại trái cây và rau củ dưới nước chảy.)
|
Roll
|
Động từ
|
cuốn
|
We can roll sushi with fresh fish and vegetables.
(Chúng ta có thể cuốn sushi với cá tươi và rau củ.)
|
Refry
|
Động từ
|
xào lại
|
You can refry the leftover rice to make delicious fried rice.
(Bạn có thể xào lại cơm thừa để làm món cơm chiên ngon.)
|
Reduce
|
Động từ
|
Làm giảm
|
Let the sauce simmer to reduce and thicken.
(Hãy để sốt ninh nhỏ lửa để giảm đặc lại.)
|
Refrigerate
|
Động từ
|
bảo quản trong tủ lạnh)
|
Remember to refrigerate the cake to keep it fresh.
(Hãy nhớ bảo quản bánh trong tủ lạnh để giữ cho nó tươi.)
|
Rub
|
Động từ
|
xoa bột gia vị
|
Rub the steak with salt and pepper before grilling.
(Xoa bột gia vị lên thịt bò với muối và tiêu trước khi nướng.)
|
Ripe
|
Tính từ
|
chín
|
The ripe mango is sweet and juicy.
(Quả xoài chín ngọt và mọng nước.)
|
Refreshing
|
Tính từ
|
mát lạnh
|
A glass of refreshing lemonade is perfect on a hot summer day.
(Một ly nước chanh mát lạnh rất hoàn hảo trong ngày hè nóng.)
|
Robust
|
Tính từ
|
mạnh mẽ
|
The robust coffee has a bold and intense flavor.
(Cà phê mạnh mẽ có hương vị đậm đà và mạnh mẽ.)
|
Raw
|
Tính từ
|
tươi sống
|
Raw oysters are a delicacy for seafood lovers.
(Hàu tươi sống là một món đặc sản dành cho người yêu hải sản.)
|
Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Bài tập 1: Nhìn vào bức ảnh và nối với từ vựng phù hợp
Từ vựng
|
Hình ảnh
|
Rabbit
|
|
Raccoon
|
|
Rhinoceros
|
|
Rat
|
|
Rooster
|
|
Đáp án:
Từ vựng
|
Hình ảnh
|
Rabbit
|
|
Raccoon
|
|
Rhinoceros
|
|
Rat
|
|
Rooster
|
|
Bài tập 2: Nhìn hình ảnh, đoán từ vựng
Từ vựng
|
Hình ảnh
|
R__nb__
|
|
Re__pe
|
|
Ro__t
|
|
R_se__ch
|
|
R__ir__ent
|
|
Đáp án:
- Rainbow
- Recipe
- Robot
- Research
- Retirement
Bài tập 3: Điền từ đúng vào chỗ trống
Danh sách từ: Routine, Radiant, Recipe, Renovate, Resilience
1. She follows a strict ________ to stay healthy and fit.
2. The old house needs to be ________ to bring it up to modern standards.
3. The chef shared her special ________ for making chocolate cake.
4. His ________ helped him recover quickly from the difficult situation.
5. The flowers looked ________ in the bright sunlight.
Đáp án:
1. Routine
2. Renovate
3. Recipe
4. Resilience
5. Radiant
Bài tập 4: Đoán từ qua định nghĩa
1. A process of repairing and updating a building.
2. The ability to recover quickly from difficulties.
3. A plan or list of steps to be followed for cooking.
4. Following a specific set of actions regularly.
5. Emitting light or heat; shining brightly.
Đáp án:
1. Renovate
2. Resilience
3. Recipe
4. Routine
5. Radiant
Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. recipe / the / cook / famous / cake / a
2. renovate / the / house / we / need / to
3. routine / an / health / strict / she / follows
4. radiant / was / morning / the / sun / in
5. resilience / his / through / challenges / showed
Đáp án:
1. The cook made a famous cake recipe.
2. We need to renovate the house.
3. She follows a strict health routine.
4. The sun was radiant in the morning.
5. His resilience showed through challenges.
Bài tập 6: Tạo câu hỏi với từ cho sẵn
Từ gợi ý: Rug, Renewable, Rescue, Rely, Ritual
Đáp án:
1. Where did you buy that beautiful ________ for your living room?
2. What are some examples of ________ energy sources?
3. How did the team ________ the hikers stranded on the mountain?
4. Who can you ________ on to help with the project?
5. What ________ do you follow every morning?
Bài tập 7: Hoàn thành từ còn thiếu
1. R__t
2. R__ne
3. R__cue
4. R__y
5. R__le
Đáp án:
1. Rug
2. Renew
3. Rescue
4. Rely
5. Role
Bài tập 8: Phân loại từ vựng
Danh sách từ: Radiant, Repair, Role, Routine, Rescue
Đáp án:
Động từ (Verb): Repair, Rescue
Danh từ (Noun): Role, Routine
Tính từ (Adjective): Radiant
Bài tập 9: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Danh sách từ: Regret, Report, Remarkable, Rest, Resource
1. The manager asked for a detailed ________ on the project’s progress.
2. After the argument, he felt a deep sense of ________ for his words.
3. We need to ________ before continuing our journey.
4. The scientist made a ________ discovery that changed the field.
5. Water is a vital ________ for all living things.
Đáp án:
1. Report
2. Regret
3. Rest
4. Remarkable
5. Resource
Bài tập 10: Đoán từ qua gợi ý chữ cái
1. An action or set of actions performed regularly. (7 letters)
2. A substance or material that can be replaced naturally over time. (8 letters)
3. To save someone from a dangerous situation. (6 letters)
4. Feeling sorry or apologetic for something done. (6 letters)
5. The part you play in a particular activity or situation. (4 letters)
Đáp án:
1. Routine
2. Renewable
3. Rescue
4. Regret
5. Role
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: