Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R | Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R | Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R | Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Động từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Ý nghĩa

Ví dụ

Run

Chạy

He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy bộ trong công viên mỗi sáng.)

Read

Đọc

She likes to read books before bed. (Cô ấy thích đọc sách trước khi đi ngủ.)

Ride

Đạp xe đạp

They ride their bikes to the beach. (Họ đã đi xe đạp đến bãi biển.)

Remember

Nhớ

Do you remember where you put your keys? (Bạn có nhớ bạn đã để chìa khóa ở đâu không?)

Relax

Thư giãn

I like to relax with a cup of tea after work. (Tôi thích thư giãn với một tách trà sau giờ làm việc.)

Receive

Nhận được

She received a gift from her friend. (Cô ấy nhận được một món quà từ người bạn của mình.)

Rush

Vội vàng

We need to rush if we want to catch the train. (Chúng ta cần vội nếu muốn bắt được chuyến tàu.)

Reach

Đạt được

She finally reached her goal after years of hard work. (Cô ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình sau nhiều năm lao động vất vả.)

Reflect

Phản ánh lại

He spent some time reflecting on his past mistakes. (Anh ấy dành một chút thời gian suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ của mình.)

Respond

Phản hồi, trả lời

She always responds to my emails quickly. (Cô ấy luôn trả lời email của tôi nhanh chóng.)

Rotate

Quay quanh trục

The Earth rotates on its axis. (Trái đất quay quanh trục của nó.)

Raise

Mọc lên, giơ lên, kêu gọi

He is trying to raise enough money for his startup. (Anh ấy đang cố gắng gọi đủ số tiền để khởi nghiệp.)

Recommend

Giới thiệu, gợi ý

Can you recommend a good restaurant in this area? (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt ở khu vực này được không?)

Realize

Nhận ra

She finally realized that she was in love with him. (Cô ấy cuối cùng đã nhận ra rằng cô ấy đang yêu anh ấy.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Tính từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Ý nghĩa

Ví dụ

Reliable

đáng tin cậy

He is a reliable friend who always shows up when you need him. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn xuất hiện khi bạn cần.)

Responsible

Có trách nhiệm

She is a responsible employee who always meets her deadlines. (Cô ấy là một nhân viên có trách nhiệm luôn hoàn thành đúng thời hạn.)

Radiant

Đẹp, rực rỡ

She looked absolutely radiant in her wedding dress. (Cô ấy trông thật rực rỡ trong chiếc váy cưới của mình.)

Refined

Tinh chế

Regional exports include refined oil and copper. (Các mặt hàng xuất khẩu của khu vực bao gồm dầu tinh chế và đồng.)

Romantic

Lãng mạn

They had a romantic dinner by candlelight. (Họ đã có một bữa tối lãng mạn với ánh nến.)

Rational

Hợp lý

He always makes rational decisions based on careful consideration of all the facts. (Anh ấy luôn đưa ra những quyết định hợp lý dựa trên việc cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các sự thật.)

Reclusive

Sống ẩn dật

He is a reclusive artist who prefers to work alone in his studio. (Anh ấy là một nghệ sĩ sống ẩn dật thích làm việc một mình trong phòng làm việc của mình.)

Rough

Thô ráp, khó khăn

The hike was rough and challenging, but the views were worth it. (Chuyến đi leo núi đầy khó khăn và thử thách, nhưng phong cảnh đáng giá để chiến đấu.)

Rustic

Mộc mạc

The cabin had a rustic charm with its wooden walls and stone fireplace. (Ngôi nhà gỗ có một vẻ đẹp mộc mạc với các bức tường gỗ và lò sưởi đá.)

Resilient

Lạc quan, kiên cường

Despite facing many obstacles, she remained resilient and never gave up. (Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, nhưng cô vẫn kiên cường và không bao giờ bỏ cuộc.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Trạng từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Ý nghĩa

Ví dụ

Rapidly

Một cách nhanh chóng

The car sped rapidly down the highway. (Chiếc xe lao nhanh trên đường cao tốc.)

Regularly

Thường xuyên

He exercises regularly to stay in shape. (Anh ta tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)

Roughly

Xóc, gồ ghề

The airplane landed roughly on the runway. (Máy bay hạ cánh khá xóc trên đường băng.)

Reluctantly

Một cách miễn cưỡng

He reluctantly agreed to go to the party with his friends. (Anh ta miễn cưỡng đồng ý đi tiệc cùng bạn bè của mình.)

Respectfully

Một cách lễ phép

She spoke respectfully to her elders. (Cô ấy nói chuyện với người lớn tuổi một cách lễ phép.)

Rightfully

Đúng 

She was rightfully angry at being treated unfairly. (Cô ấy đúng là tức giận vì bị đối xử bất công.

Richly

Đầy đủ

The cake was richly decorated with frosting and sprinkles. (Chiếc bánh được trang trí đầy đủ kem và đường hạt.)

Rather

Thích cái gì hơn

He would rather stay home than go to the party. (Anh ta thà ở nhà còn hơn là đi tiệc.)

Recently

Gần đây

They recently moved to a new city and are still getting settled. (Họ vừa chuyển đến một thành phố mới và vẫn đang tìm cách định cư.)

Royally

Một cách hoàng gia

The couple was treated royally at their wedding reception. (Cặp đôi được đối xử hoàng gia trong tiệc cưới của họ.)

Rantingly

Một cách khó chịu

He expressed his frustration rantingly, shouting and waving his arms in the air.

(Anh ta bày tỏ sự bực tức của mình một cách phàn nàn, la hét và vẫy tay lên không trung.)

Rashly

Liều lĩnh

Sarah rashly decided to quit her job without having a backup plan.

(Sarah liều lĩnh quyết định từ chối công việc mà không có kế hoạch dự phòng.)

Raucously

Một cách ồn ào

The crowd at the concert cheered and sang along raucously.

(Đám đông tại buổi hòa nhạc hò reo và hát theo một cách ồn ào.)

Raspingly

Kêu ầm ĩ

The old door hinges squeaked raspingly as he opened it slowly.

(Bản lề cửa cũ kêu ầm ĩ khi anh ta mở cửa từ từ.)

Rapturously

Một cách say sưa

He spoke rapturously about her beauty. (Anh say sưa nói về vẻ đẹp của cô.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Danh từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Ý nghĩa

Ví dụ

Rain

Cơn mưa

The rain is coming down hard outside. (Mưa đang rơi mạnh bên ngoài.)

Room

Phòng

The hotel room was spacious and comfortable. (Phòng khách sạn rộng rãi và thoải mái.)

River

Con sông

The river flowed steadily towards the sea. (Con sông chảy đều về biển.)

Radio

Đài radio

She turned on the radio to listen to the news. (Cô ấy bật đài radio để nghe tin tức.)

Rose

Hoa hồng

He gave her a bouquet of red roses for Valentine’s Day. (Anh ta tặng cô ấy một bó hoa hồng đỏ nhân ngày Valentine.)

Ring

Nhẫn

She wore a beautiful diamond ring on her finger. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đẹp trên ngón tay của mình.)

Roommate

Bạn cùng phòng

Her roommate was messy and never cleaned up after herself. (Bạn cùng phòng của cô ấy rất bừa bộn và không bao giờ dọn dẹp sau mình.)

Road

Con đường

The winding road led them through the mountains. (Con đường uốn khúc dẫn họ qua dãy núi.)

Restaurant

Nhà hàng

They decided to go to a Mexican restaurant for dinner. (Họ quyết định đi đến một nhà hàng Mexico để ăn tối.)

Rabbit

Con thỏ

The little girl loved to pet the soft fur of her pet rabbit. (Cô bé thích vuốt ve bộ lông mềm mại của con thỏ cưng của mình.)

Rainbow

Cầu vồng

The rainbow appeared after the rain had stopped. (Cầu vồng xuất hiện sau khi mưa đã dừng lại.)

Recipe

Công thức

She found a great recipe for lasagna online. (Cô ấy tìm thấy một công thức tuyệt vời cho món lasagna trên mạng.)

Robot

Robot

The factory used robots to assemble the cars. (Nhà máy sử dụng robot để lắp ráp các chiếc xe.)

Research

Bài nghiên cứu

He spent months conducting research for his thesis. (Anh ta đã dành nhiều tháng để tiến hành nghiên cứu cho luận án của mình.)

Retirement

Nghỉ hưu

She was looking forward to retirement and traveling the world. (Cô ấy mong đợi về hưu và du lịch khắp thế giới.)

Race

Cuộc đua

The athletes were competing in a marathon race.

(Các vận động viên đang tham gia cuộc đua marathon.)

Rage

Sự tức giận

The protesters marched through the streets, filled with rage against the unjust law.

(Các người biểu tình diễu hành qua đường phố, tràn đầy sự tức giận với luật bất công.)

Reaction

Phản ứng

The medication may cause allergic reactions in some people.

(Loại thuốc này có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở một số người.)

Reality

Thực tế

Virtual reality technology allows users to immerse themselves in a computer-generated world.

(Công nghệ thực tế ảo cho phép người dùng đắm mình vào một thế giới do máy tính tạo ra.)

Reception

Sự đón nhận

The new product received a positive reception from consumers.

(Sản phẩm mới nhận được sự đón nhận tích cực từ người tiêu dùng.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Động vật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Raccoon

Danh từ

Con rái cá

The raccoon rummaged through the trash can for food. (Con rái cá lục đục trong thùng rác để tìm thức ăn.)

Rhinoceros

Danh từ

Tê giác

The rhinoceros is a large, powerful animal with a horn on its nose. (Tê giác là một con vật lớn, mạnh mẽ với một chiếc sừng trên mũi nó.)

Rat

Danh từ

Con chuột 

The rat scurried across the floor and into a hole in the wall. (Con chuột chạy nhanh trên sàn nhà và vào một lỗ trên tường.)

Rooster

Danh từ

Con gà trống 

The rooster crowed loudly to wake everyone up in the morning. (Con gà trống gáy to để đánh thức mọi người vào buổi sáng.)

Rattlesnake

Danh từ

Con rắn lục đuôi

The rattlesnake shook its tail warningly before striking. (Con rắn lục đuôi vẫy đuôi để cảnh báo trước khi tấn công.)

Robin

Danh từ

Con chim hồng mào

The robin built its nest in a tree in the backyard. (Con chim hồng mào xây tổ trên một cây ở sân sau.)

Reindeer

Danh từ

Con tuần lộc

The reindeer pulled Santa’s sleigh through the snow. (Con tuần lộc kéo xe trượt của ông già Noel trên tuyết.)

Ray

Danh từ

Cá đuối

The ray swam gracefully through the water with its large, flat fins. (Cá đuối bơi tác động qua nước với vây to, phẳng của nó.)

Ram

Danh từ

Con dê đực

The ram butted its head against the other males in the herd. (Con dê đực đâm đầu vào những con đực khác trong đàn.)

Red Panda

Danh từ

Gấu hồng

The red panda is a small, furry animal that lives in the forests of Asia. (Gấu hồng là một con vật nhỏ, bông có lông sống ở các khu rừng châu Á.)

Rhea

Danh từ

Đà điểu Mỹ

The rhea is a large bird that is native to South America. (Đà điểu Mỹ là một con chim lớn có nguồn gốc ở Nam Mỹ.)

Rottweiler

Danh từ

Chó Rottweiler

The Rottweiler is a large, muscular breed of dog often used as a guard dog. (Chó Rottweiler là một giống chó lớn, cơ bắp thường được sử dụng làm chó bảo vệ.)

Rabbitfish

Danh từ

Cá thỏ

The rabbitfish is a small, brightly colored fish that lives in coral reefs. (Cá thỏ là một loài cá nhỏ, có màu sắc tươi sáng sống trong rạn san hô.)

Rockhopper Penguin

Danh từ

Chim cánh cụt Rockhopper

The Rockhopper penguin is a small, energetic penguin that lives in the sub-Antarctic regions. (Chim cánh cụt Rockhopper là một loài chim cánh cụt nhỏ, năng động)

Rare

Tính từ

Hiếm 

The sighting of a rare bird species caused excitement among birdwatchers.

(Sự chứng kiến của một loài chim hiếm đã gây ra sự phấn khích trong cộng đồng những người quan sát chim.)

Reptilian

Tính từ

Bò sát

The reptilian skin of the snake felt rough and scaly to the touch.

(Lớp da bò sát của con rắn cảm giác nhám và vảy nổi khi chạm vào.)

Ruthless

Tính từ

Tàn nhẫn

The ruthless predator relentlessly chased its fleeing prey.

(Kẻ săn mồi tàn nhẫn không ngừng truy đuổi con mồi đang chạy trốn.)

Resourceful

Tính từ

Thông minh

The resourceful squirrel cleverly found a way to open the tightly sealed nut.

(Con sóc thông minh đã tìm cách khéo léo để mở quả hạt được niêm phong chặt.)

Roam

Động từ

lang thang, đi lang thang

The lions roam freely in the savannah.

(Những con sư tử đi lang thang tự do trong thảo nguyên.)

Roar

Động từ

gầm lên

The tiger roared loudly, asserting its dominance.

(Con hổ gầm to, khẳng định ưu thế của mình.)

Reproduce 

Động từ

sinh sản

Animals reproduce to ensure the survival of their species.

(Động vật sinh sản để đảm bảo sự tồn tại của loài của chúng.)

Rest 

Động từ

nghỉ ngơi

After a long day of hunting, the lioness rests in the shade.

(Sau một ngày dài săn mồi, sư tử cái nghỉ ngơi trong bóng râm.)

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Đồ vật, dụng cụ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Razor

Danh từ

dao cạo

He used a razor to shave off his beard. (Anh ấy dùng dao cạo để cạo râu.)

Ruler

Danh từ

thước đo

I used a ruler to measure the length of the table. (Tôi sử dụng thước đo để đo chiều dài của cái bàn.)

Refrigerator

Danh từ

Tủ lạnh

The refrigerator keeps our food cold and fresh. (Tủ lạnh giữ thức ăn của chúng ta luôn mát và tươi.)

Remote control

Danh từ

điều khiển từ xa

He used the remote control to turn on the TV. (Anh ấy dùng điều khiển từ xa để bật TV.)

Rope

Danh từ

dây 

We used a rope to tie the packages together. (Chúng tôi sử dụng dây để buộc các gói hàng lại với nhau.)

Rifle

Danh từ

khẩu súng

The soldier carried a rifle on his shoulder. (Lính đánh thuê mang một khẩu súng trên vai.)

Roller skates

Danh từ

giày trượt patin

He put on his roller skates and skated around the park. (Anh ấy mang giày trượt patin và trượt xung quanh công viên.)

Rubber band

Danh từ

sợi dây thun

I used a rubber band to hold the papers together. (Tôi sử dụng sợi dây thun để giữ các tài liệu lại với nhau.)

Recorder

Danh từ

giai điệu

She played a beautiful tune on the recorder. (Cô ấy chơi một giai điệu đẹp

Rolling pin

Danh từ

cối 

She used a rolling pin to flatten the dough. (Cô ấy dùng một cái cối để làm phẳng bột.)

Road map

Danh từ

bản đồ

We used a road map to find our way to the hotel. (Chúng tôi sử dụng bản đồ đường để tìm đường đến khách sạn.)

Rubber gloves

Danh từ

găng tay cao su

She put on rubber gloves before washing the dishes. (Cô ấy đội găng tay cao su trước khi rửa chén.)

Repair

Động từ

sửa chữa

I need to repair my bicycle because the brakes are not working properly.

(Tôi cần sửa chữa chiếc xe đạp của tôi vì hệ thống phanh không hoạt động đúng cách.)

Retrieve

Động từ

lấy lại

She reached into her bag to retrieve her keys that she had dropped inside.

(Cô ấy đã vò vào túi để lấy lại chìa khóa mà cô ấy đã vừa rơi vào bên trong.)

Recharge

Động từ

sạc 

I forgot to recharge my phone last night, so it’s almost out of battery now.

(Tôi quên sạc lại điện thoại vào tối qua, vì vậy giờ nó gần hết pin.)

Replace

Động từ

thay thế

It’s time to replace the old light bulb in the living room with a new one.

(Đến lúc thay thế bóng đèn cũ trong phòng khách bằng một cái mới.)

Responsive 

Tính từ

nhạy bén, phản ứng nhanh

The touchscreen on the smartphone is highly responsive to touch.

(Màn hình cảm ứng trên điện thoại thông minh có độ phản hồi cao khi chạm vào.)

Reusable 

Tính từ

có thể sử dụng lại

Using reusable bags is an environmentally-friendly alternative to plastic bags.

(Sử dụng túi tái sử dụng là một giải pháp thay thế túi ni lông thân thiện với môi trường.)

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Giáo dục

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Report

Danh từ

Báo cáo

She prepared a detailed report on the environmental issues affecting the local community.

(Cô ấy đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết về các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.)

Resources

Danh từ

Nguồn

The library provides a wide range of educational resources, including books, journals, and online databases.

(Thư viện cung cấp một loạt tài nguyên giáo dục, bao gồm sách, tạp chí và cơ sở dữ liệu trực tuyến.)

Results certificate

Danh từ

giấy chứng nhận kết quả

I am so happy when I receive my result certificate  (Tôi rất vui khi nhận được giấy chứng nhận kết quả)

Revise

Động từ

ôn tập, xem lại

He spent the weekend revising for his upcoming exams.

(Anh ấy đã dành cuối tuần để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.)

Recite

Động từ

thuộc lòng, đọc thành thạo

The students were asked to recite a poem in front of the class.

Request for leave

Danh từ

đơn xin nghỉ

She submitted a request for leave to attend her sister’s graduation ceremony.

(Cô ấy đã nộp đơn xin nghỉ để tham dự lễ tốt nghiệp của em gái.)

Responsibility

Danh từ

trách nhiệm

As the class monitor, it’s her responsibility to ensure everyone follows the rules.

(Là lớp trưởng, đó là trách nhiệm của cô ấy đảm bảo mọi người tuân thủ quy định.)

Retention

Danh từ

Ở lại

The school implemented a program to improve student retention rates.

(Trường đã triển khai một chương trình nhằm cải thiện tỷ lệ học sinh ở lại.)

Rote learning

Danh từ

Học vẹt

The traditional education system often emphasizes rote learning rather than critical thinking.

(Hệ thống giáo dục truyền thống thường nhấn mạnh học thuộc lòng hơn là tư duy phản biện.)

Run into reality

Danh từ

Va vấp thực tế

After graduating, many students run into the reality of finding a job in a competitive market.

(Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên đụng độ với thực tế tìm việc làm trong một thị trường cạnh tranh.)

Respectful

Tính từ

tôn trọng

The students showed respectful behavior towards their classmates and teachers.

(Các học sinh đã thể hiện sự tôn trọng đối với bạn cùng lớp và giáo viên.)

Rigorous

Tính từ

nghiêm ngặt, khắt khe

The course has a rigorous curriculum that challenges students to think critically and analytically.

(Khóa học có một chương trình học nghiêm ngặt đòi hỏi học sinh suy nghĩ một cách phản biện và phân tích.)

Resolute

Tính từ

kiên quyết, vững vàng

The resolute student remained determined to achieve his goals despite facing setbacks.

(Học sinh kiên quyết vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình mặc dù gặp khó khăn.)

Respectable

Tính từ

đáng kính, đáng tôn trọng

The teacher has a respectable reputation for his expertise and dedication to his students.

(Giáo viên có một danh tiếng đáng kính vì sự chuyên nghiệp cũng như tận tâm, cống hiến hết mình)

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Trang phục

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Ruffle

Danh từ

cái nếp nhăn trên trang phục

She wore a dress with beautiful ruffles along the neckline.

(Cô ấy mặc một chiếc váy với những diềm xếp nếp dọc theo đường viền cổ áo.)

Raincoat

Danh từ

áo mưa

I put on my raincoat to protect myself from the rain. (Tôi mặc áo mưa để bảo vệ bản thân khỏi mưa.)

Robe

Danh từ

áo choàng

After taking a shower, she wrapped herself in a soft, cozy. (Sau khi tắm xong, cô quấn mình trong chiếc chăn mềm mại, ấm cúng.)

Romper

Danh từ

áo liền quần ngắn

The baby looked adorable in the colorful romper. (Em bé trông thật đáng yêu trong bộ áo liền quần đầy màu sắc.)

Ripped jeans

Danh từ

quần jean rách

He wore a pair of ripped jeans to achieve a trendy, edgy look. (Anh ấy mặc một chiếc quần jean rách để đạt được vẻ ngoài thời thượng, sắc sảo.)

Remove

Động từ

gỡ bỏ

She carefully removed the stains from her shirt. (Cô cẩn thận tẩy sạch vết bẩn trên áo.)

Resize

Động từ

điều chỉnh kích cỡ

The tailor resized the dress to fit perfectly. (Thợ may thay đổi kích thước chiếc váy để phù hợp hoàn hảo.)

Reveal

Động từ

tiết lộ, cho thấy

The magician revealed a rabbit hidden in his hat. (Nhà ảo thuật tiết lộ một con thỏ giấu trong chiếc mũ của mình.)

Ruggedly

Trạng từ

một cách mạnh mẽ, mộc mạc

He dressed ruggedly, wearing a leather jacket and ripped jeans.

(Anh ta ăn mặc thô kệch, mặc áo khoác da và quần jean rách.)

Remotely 

Trạng từ

một cách xa xôi, hẻo lánh

The small village was remotely located, making it difficult to find fashionable clothing stores.

( Ngôi làng nhỏ nằm ở vị trí hẻo lánh nên rất khó để tìm thấy các cửa hàng quần áo thời trang.)

Retro

Tính từ

cổ điển, hồi tưởng

She loves wearing retro clothing from the 1950s.

(Cô ấy thích mặc quần áo cổ điển từ những năm 1950.)

Runway-ready

Tính từ

sẵn sàng cho sàn diễn thời trang

Her meticulously styled hair and flawless makeup made her runway-ready. (Mái tóc được tạo kiểu tỉ mỉ và lớp trang điểm hoàn hảo khiến cô ấy sẵn sàng xuất hiện trên sàn diễn.)

5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề: Môi trường

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Recycling

Danh từ

việc tái chế

The community promotes recycling to reduce waste and protect the environment.

(Việc tái chế được khuyến khích trong cộng đồng để giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.)

Renewable energy

Danh từ

năng lượng tái tạo

Many countries are investing in renewable energy sources such as solar and wind power.

(Nhiều quốc gia đang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.)

Rainforest

Danh từ

rừng mưa

The Amazon rainforest is home to a diverse range of species and plays a vital role in global climate regulation.

(Rừng mưa Amazon là môi trường sống của nhiều loài đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong điều tiết khí hậu toàn cầu.)

Reservoir 

Danh từ

hồ chứa nước

The construction of a new reservoir will help meet the region’s water demands.

(Việc xây dựng một hồ chứa nước mới sẽ giúp đáp ứng nhu cầu nước của khu vực.)

Reuse 

Danh từ

việc sử dụng lại

The concept of reuse encourages people to find creative ways to extend the lifespan of products.

(Khái niệm về việc sử dụng lại khuyến khích mọi người tìm cách sáng tạo để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.)

Restoration 

Danh từ

sự phục hồi

The restoration of polluted rivers requires collective efforts from government and local communities.

(Việc phục hồi các con sông bị ô nhiễm đòi hỏi sự đoàn kết từ phía chính phủ và cộng đồng địa phương.)

Resource conservation

Danh từ

bảo tồn tài nguyên

Resource conservation is crucial for sustainable development and the preservation of natural habitats.

(Bảo tồn tài nguyên là rất quan trọng để phát triển bền vững và bảo vệ các môi trường sống tự nhiên.)

Reef 

Danh từ

rạn san hô

The Great Barrier Reef is one of the most famous coral reefs in the world, attracting tourists from all over.

(Great Barrier Reef là một trong những rạn san hô nổi tiếng nhất thế giới, thu hút du khách từ khắp nơi.)

Replantation 

Danh từ

việc trồng lại cây

The reforestation program aims to restore deforested areas and promote the growth of new forests.

(Chương trình tái trồng cây nhằm phục hồi các khu vực bị chặt phá rừng và thúc đẩy sự phát triển của rừng mới.)

Radiation

Danh từ

bức xạ

The harmful effects of radiation exposure are a concern in areas near nuclear power plants.

(Tác động có hại của tiếp xúc với bức xạ là một vấn đề đáng suy nghĩ cho các khu vực tiếp cận với bức xạ)

Reduce

Động từ

giảm thiểu

We need to reduce our carbon footprint by using public transportation more often.

(Chúng ta cần giảm lượng khí carbon tiếp xúc bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn.)

Reuse

Động từ

sử dụng lại

Let’s reuse plastic bottles instead of throwing them away after one use.

(Hãy tái sử dụng chai nhựa thay vì vứt đi sau mỗi lần sử dụng.)

Restore 

Động từ

phục hồi

Efforts are being made to restore the natural habitat of endangered species in the area.

(Đang có những nỗ lực để phục hồi môi trường sống tự nhiên của các loài đang bị đe dọa trong khu vực này.)

Replant 

Động từ

trồng lại

Volunteers are gathering to replant trees in the deforested areas.

(Tình nguyện viên đang tụ tập để trồng lại cây trong các khu vực bị chặt phá rừng.)

Regulate 

Động từ

điều chỉnh, quy định

You can regulate the temperature in the house by adjusting the thermostat.

(Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ trong nhà bằng cách điều chỉnh bộ điều nhiệt.)

Rehabilitate 

Động từ

phục hồi, tái tạo

The contaminated site is being rehabilitated to restore its ecological balance.

(Khu vực bị ô nhiễm đang được phục hồi để khôi phục cân bằng sinh thái.)

Refurbish 

Động từ

tân trang, cải tạo

The old building was refurbished and transformed into an eco-friendly office space.

(Tòa nhà cũ đã được cải tạo và biến thành không gian văn phòng thân thiện với môi trường.)

Recyclable

Tính từ

có thể tái chế

Plastic bottles marked with the recycling symbol are recyclable.

(Chai nhựa được đánh dấu bằng biểu tượng tái chế có thể tái chế.)

6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R: Đồ ăn, nước uống

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Raspberry

Danh từ

dâu tây

I love to eat fresh raspberries with yogurt in the morning.

(Tôi thích ăn dâu tây tươi với sữa chua vào buổi sáng.)

Radish

Danh từ

củ cải

The salad is incomplete without a few slices of radish.

(Salad không đủ hoàn chỉnh nếu thiếu vài lát củ cải.)

Rutabaga

Danh từ

củ cải trắng

The roasted rutabaga adds a sweet and earthy flavor to the dish.

(Củ cải trắng nướng mang lại hương vị ngọt ngào và đất đỏ cho món ăn.)

Rhubarb

Danh từ

rau đay

Rhubarb is often used in pies and desserts for its tangy taste.

(Rau đay thường được sử dụng trong bánh và món tráng miệng với hương vị chua ngọt.)

Rambutan 

Danh từ

chôm chôm

The spiky exterior of the rambutan hides the sweet and juicy fruit inside.

(Vỏ bên ngoài chôm chôm che giấu quả ngọt và mọng nước bên trong.)

Rosemary

Danh từ

hương thảo

The roasted chicken is flavored with rosemary and garlic.

(Gà nướng được nêm gia vị với hương thảo và tỏi.)

Red pepper

Danh từ

ớt đỏ

The stir-fry is packed with colorful vegetables, including red peppers.

(Món xào chứa đầy rau củ đa sắc, bao gồm ớt đỏ.)

Rocket

Danh từ

rau cải

The rocket leaves add a peppery kick to the salad.

(Lá rau cải tạo nên hương vị cay nồng cho món salad.)

Red currant

Danh từ

nho đỏ

I like to make red currant jam to spread on toast.

(Tôi thích làm mứt nho đỏ để thoa lên bánh mì nướng.)

Raisin

Danh từ

nho khô

The oatmeal cookies are filled with plump raisins.

(Bánh quy yến mạch chứa nhiều nho khô phồng.)

Roast

Động từ

nướng

I like to roast vegetables in the oven for a delicious side dish.

(Tôi thích nướng rau củ trong lò để làm món ăn phụ ngon lành.)

Rinse

Động từ

rửa

Before cooking, remember to rinse the fruits and vegetables under running water.

(Trước khi nấu, hãy nhớ rửa sạch các loại trái cây và rau củ dưới nước chảy.)

Roll

Động từ

cuốn

We can roll sushi with fresh fish and vegetables.

(Chúng ta có thể cuốn sushi với cá tươi và rau củ.)

Refry

Động từ

xào lại

You can refry the leftover rice to make delicious fried rice.

(Bạn có thể xào lại cơm thừa để làm món cơm chiên ngon.)

Reduce

Động từ

Làm giảm

Let the sauce simmer to reduce and thicken.

(Hãy để sốt ninh nhỏ lửa để giảm đặc lại.)

Refrigerate

Động từ

bảo quản trong tủ lạnh)

Remember to refrigerate the cake to keep it fresh.

(Hãy nhớ bảo quản bánh trong tủ lạnh để giữ cho nó tươi.)

Rub

Động từ

xoa bột gia vị

Rub the steak with salt and pepper before grilling.

(Xoa bột gia vị lên thịt bò với muối và tiêu trước khi nướng.)

Ripe

Tính từ

chín

The ripe mango is sweet and juicy.

(Quả xoài chín ngọt và mọng nước.)

Refreshing

Tính từ

mát lạnh

A glass of refreshing lemonade is perfect on a hot summer day.

(Một ly nước chanh mát lạnh rất hoàn hảo trong ngày hè nóng.)

Robust

Tính từ

mạnh mẽ

The robust coffee has a bold and intense flavor.

(Cà phê mạnh mẽ có hương vị đậm đà và mạnh mẽ.)

Raw

Tính từ

tươi sống

Raw oysters are a delicacy for seafood lovers.

(Hàu tươi sống là một món đặc sản dành cho người yêu hải sản.)

 

Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Bài tập 1: Nhìn vào bức ảnh và nối với từ vựng phù hợp

Từ vựng

Hình ảnh

Rabbit

Tài liệu VietJack

Raccoon

Tài liệu VietJack

Rhinoceros

Tài liệu VietJack

Rat

Tài liệu VietJack

Rooster

Tài liệu VietJack

Đáp án:

Từ vựng

Hình ảnh

Rabbit

Tài liệu VietJack

Raccoon

Tài liệu VietJack

Rhinoceros

Tài liệu VietJack

Rat

Tài liệu VietJack

Rooster

Tài liệu VietJack

 

Bài tập 2: Nhìn hình ảnh, đoán từ vựng

Từ vựng

Hình ảnh

R__nb__

Tài liệu VietJack

Re__pe

Tài liệu VietJack

Ro__t

Tài liệu VietJack

R_se__ch

Tài liệu VietJack

R__ir__ent

Tài liệu VietJack

Đáp án:

  1. Rainbow
  2. Recipe
  3. Robot
  4. Research
  5. Retirement

Bài tập 3: Điền từ đúng vào chỗ trống 

Danh sách từ:  Routine, Radiant, Recipe, Renovate, Resilience

1. She follows a strict ________ to stay healthy and fit. 

2. The old house needs to be ________ to bring it up to modern standards. 

3. The chef shared her special ________ for making chocolate cake. 

4. His ________ helped him recover quickly from the difficult situation. 

5. The flowers looked ________ in the bright sunlight.

Đáp án:

1. Routine 

2. Renovate 

3. Recipe 

4. Resilience 

5. Radiant

Bài tập 4: Đoán từ qua định nghĩa 

1. A process of repairing and updating a building. 

2. The ability to recover quickly from difficulties. 

3. A plan or list of steps to be followed for cooking. 

4. Following a specific set of actions regularly. 

5. Emitting light or heat; shining brightly.

Đáp án:

1. Renovate 

2. Resilience 

3. Recipe 

4. Routine 

5. Radiant

Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 

1. recipe / the / cook / famous / cake / a 

2. renovate / the / house / we / need / to 

3. routine / an / health / strict / she / follows 

4. radiant / was / morning / the / sun / in 

5. resilience / his / through / challenges / showed

Đáp án:

1. The cook made a famous cake recipe. 

2. We need to renovate the house. 

3. She follows a strict health routine. 

4. The sun was radiant in the morning. 

5. His resilience showed through challenges.

Bài tập 6: Tạo câu hỏi với từ cho sẵn 

Từ gợi ý:  Rug, Renewable, Rescue, Rely, Ritual

Đáp án:

1. Where did you buy that beautiful ________ for your living room? 

2. What are some examples of ________ energy sources? 

3. How did the team ________ the hikers stranded on the mountain? 

4. Who can you ________ on to help with the project? 

5. What ________ do you follow every morning?

Bài tập 7: Hoàn thành từ còn thiếu 

1. R__t 

2. R__ne 

3. R__cue 

4. R__y 

5. R__le

Đáp án:

1. Rug 

2. Renew 

3. Rescue 

4. Rely 

5. Role

Bài tập 8: Phân loại từ vựng 

Danh sách từ:  Radiant, Repair, Role, Routine, Rescue

Đáp án:

Động từ (Verb): Repair, Rescue 

Danh từ (Noun): Role, Routine 

Tính từ (Adjective): Radiant

Bài tập 9: Chọn từ đúng để hoàn thành câu 

Danh sách từ:  Regret, Report, Remarkable, Rest, Resource

1. The manager asked for a detailed ________ on the project’s progress. 

2. After the argument, he felt a deep sense of ________ for his words. 

3. We need to ________ before continuing our journey. 

4. The scientist made a ________ discovery that changed the field. 

5. Water is a vital ________ for all living things.

Đáp án:

1. Report 

2. Regret 

3. Rest 

4. Remarkable 

5. Resource

Bài tập 10: Đoán từ qua gợi ý chữ cái 

1. An action or set of actions performed regularly. (7 letters) 

2. A substance or material that can be replaced naturally over time. (8 letters) 

3. To save someone from a dangerous situation. (6 letters) 

4. Feeling sorry or apologetic for something done. (6 letters) 

5. The part you play in a particular activity or situation. (4 letters)

Đáp án:

1. Routine 

2. Renewable 

3. Rescue 

4. Regret 

5. Role

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!