Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc | Cách dùng tính từ chỉ cảm xúc & Bài tập vận dụng
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc | Cách dùng tính từ chỉ cảm xúc & Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc | Cách dùng tính từ chỉ cảm xúc & Bài tập vận dụng
Tính từ chỉ cảm xúc là gì?
Cảm xúc là sự kết hợp giữa cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Khi bạn thể hiện cảm xúc thì người khác có thể quan sát được. Do đó các tính từ chỉ cảm xúc là nhóm từ vựng giúp bạn bộc lộ cảm nhận của mình cùng hành vi để cho người đối diện có thể thấy rõ. Ví dụ:
Jenny feels so sad today. (Hôm nay Jenny cảm thấy rất buồn.)
Các tính từ chỉ cảm xúc thường gặp
1. Các tính từ chỉ cảm xúc mang tính tích cực
Một trong những tính từ chỉ cảm xúc phổ biến cần dùng đó chính là tính từ chỉ cảm xúc mang tính tích cực, hãy xem trong bảng dưới đây:
Tính từ chỉ cảm xúc
Phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
appreciative
/əˈpriː.ʃə.tɪv/
đánh giá cao, tán thưởng
Jenny is very appreciative of all the support you’ve given her. (Jenny rất đánh giá cao tất cả sự hỗ trợ mà bạn đã dành cho cô ấy.)
blissful
/ˈblɪs.fəl/
sung sướng
John spent a blissful year before started continuous working. (John đã dành một năm hạnh phúc trước khi bắt đầu làm việc liên tục.)
contented
/kənˈten.tɪd/
bằng lòng
Peter smiled a contented smile. (Peter mỉm cười một nụ cười hài lòng.)
glad
/ɡlæd
vui mừng
Anna was glad about her success. (Anna vui mừng về những thành công của cô ấy.)
happy
/ˈhæp.i/
hạnh phúc
Harry looks so happy. (Harry nhìn trông rất hạnh phúc.)
joyful
/ˈdʒɔɪ.fəl/
hân hoan
Kathy doesn’t have very much to feel joyful about at the moment. (Kathy không có nhiều để cảm thấy vui mừng vào lúc này.)
jubilant
/ˈdʒuː.bəl.ənt/
vui sướng
Daisy jubilant at her team’s victory. (Daisy vui dướng bởi chiến thắng của nhóm cô ấy.)
merry
/ˈmer.i/
dễ chịu
Juna’s a merry little soul. (Juna có một tâm hồn dễ chịu.)
sweet
/swiːt/
dịu dàng, tử tế
Anna prefers salty snacks to sweet ones. (Anna thích đồ ăn nhẹ mặn hơn những món ngọt.)
2. Các tính từ chỉ cảm xúc mang tính tiêu cực
Để thể hiện những cảm giác tiêu cực thì bạn hãy tham khảo một số tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực dưới đây:
Tính từ chỉ cảm xúc
Phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
angry
/ˈæŋ.ɡri/
tức giận
John’s really angry with me for upsetting Anna. (John thực sự tức giận với tôi vì đã làm Anna buồn bã.)
distressed
/dɪˈstrest/
đau khổ
Peter was deeply distressed by the news of her death. (Peter đã vô cùng đau khổ trước tin tức về cái chết của cô ấy.)
glum
/ɡlʌm/
ủ rũ, buồn bã
Kathy’s very glum about her company’s prospects. (Kathy’s very glum about her company’s prospects.)
miserable
/ˈmɪz.ər.ə.bəl/
cực khổ, đáng thương
Harry’s miserable living on his own. (Harry cực khổ khi sống một mình.)
moody
/ˈmuː.di/
buồn rầu
This jazz song is moody.( Bài nhạc jazz này buồn.)
nervous
/ˈnɜː.vəs/
lo lắng
Anna was too nervous to speak. (Anna quá lo lắng để nói.)
sad
/sæd/
buồn phiền
Jenny’ve just received some very sad news. (Jenny đã nhận được một số tin rất buồn.)
selfish
/ˈselfɪʃ/
ích kỷ
Kathy did it for purely selfish reasons. (Kathy đã làm điều đó vì những lý do hoàn toàn ích kỷ.)
sour
/saʊər/
cáu kỉnh
John gave me a sour look. (John nhìn tôi một cách cáu kỉnh.)
3. Các tính từ chỉ cảm xúc thông dụng khác
Tính từ chỉ cảm xúc
Phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
anxious
/ˈæŋk.ʃəs/
lo âu, băn khoăn
Jenny saw her sister’s anxious face at the window. (Jenny nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của em gái mình ở cửa sổ.)
awestruck
/ˈɔː.strʌk/
kinh hãi
I could tell Peter was impressed from the awestruck expression on his face. (Tôi có thể nói rằng Peter đã rất ấn tượng từ biểu cảm kinh ngạc trên khuôn mặt anh ấy.)
bashful
/ˈbæʃ.fəl/
rụt rè, e lệ
Anna gave a bashful smile. (Anna nở một nụ cười rụt rè.)
cautious
/ˈkɔː.ʃəs/
cẩn trọng
Sara’s a cautious driver. (Sara là một người lái xe cẩn thận.)
composed
/kəmˈpəʊzd/
bình tĩnh
Daisy looked remarkably composed throughout the funeral. (Daisy trông có vẻ bình tĩnh trong suốt đám tang.)
horrified
/ˈhɒr.ɪ.faɪd/
làm khiếp sợ
Kathy looked horrified when I told her. (Kathy trông kinh hoàng khi tôi nói với cô ấy.)
intelligent
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
thông minh, nhanh trí
Sara had a few intelligent things to say on the subject. (Sara có một vài điều thông minh để nói về chủ đề này.)
numb
/nʌm/
tê liệt, chết lặng đi
Jenny was lying in a weird position and her leg went numb. (Jenny đang nằm trong tư thế kỳ lạ và chân cô bị tê liệt.)
reluctant
/rɪˈlʌk.tənt/
miễn cưỡng, không sẵn lòng
John feel reluctant to talk openly with Anna. (John cảm thấy miễn cưỡng khi nói chuyện cởi mở với Anna.)
4. Các idioms chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Idioms
Ý nghĩa
Ví dụ
Over the moon/on cloud nine
cực kỳ vui sướng
Anna was over the moon in this trip. (Anna cực kỳ vui trong chuyến đi này.)
Make somebody’s day
làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc vào một ngày đặc biệt nào đó
On Jenny’s birthday, the parents bought her a modern calculator that made her day. (Vào ngày sinh nhật của Jenny, bố mẹ tặng cô ấy chiếc máy tính hiện đại, điều đó làm cô ấy rất hạnh phúc trong ngày đặc biệt này.)
Feel blue
cảm thấy buồn, không vui
Anna felt so blue because of low mark. (Anna buồn chán vì điểm kém.)
To have butterflies (in your stomach)
cảm giác nôn nao, lo lắng trước khi làm một việc gì
John had butterflies as he went to the job interview. (John cảm thấy lo lắng khi đi đến buổi phỏng vấn xin việc.)
To be on edge
cảm thấy lo lắng, bồn chồn dễ nổi cáu
Although Tony already crammed for the test, he was still on edge when the test booklet was given out. (Mặc dù Tony đã cố nhồi nhét kiến thức cho bài kiểm tra, anh ấy vẫn cảm thấy rất lo lắng khi giáo viên phát đề.)
To lose your cool
mất bình tĩnh và trở nên giận dữ
Kathy lost her cool and shouted at them. (Kathy đã mất bình tĩnh và hét lên với họ.)
To make somebody’s blood boil
khiến cho ai đó cực kỳ tức giận
The way Peter treated his daughter really made my blood boil. (Cái cách Peter đối xử với con gái làm tôi giận đến sôi máu.)
To be worried sick/ to be sick with worry
cực kỳ lo lắng vì vấn đề gì đó
Harry was worried himself sick about the exams. (Harry cực kỳ lo lắng về bài kiểm tra.)
Cách dùng tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
1. Các mẫu câu hỏi tâm trạng, cảm xúc
STT
Mẫu câu hỏi
Ý nghĩa
1
How are you feeling today?
Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?
2
How are you feeling?
Bạn đang cảm thấy như thế nào?
3
How do you feel?
Cảm giác của bạn thế nào rồi?
2. Các mẫu câu trả lời sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc
Khi người đối phương hỏi bạn về trạng thái cảm xúc, cho dù có là vui hay buồn, tích cực hay tiêu cực thì bạn vẫn nên đón nhận câu hỏi rồi đưa ra câu trả lời một cách tinh tế nhất. Các bạn có thể trả lời theo các cách sau:
Mẫu câu trả lời
Ví dụ
I feel + Tính từ
I feel boring. (Tôi cảm thấy nhàm chán.)
I am + Tính từ
I am sad. (Tôi đang buồn.).
I get + Tính từ
I get distressed. (Tôi cảm thấy đau khổ.)
I am feeling + Tính từ
I am feeling relax. (Tôi đang cảm thấy thư giãn.)
Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít + looks + tính từ
Jenny looks terrified. (Jenny trông có vẻ rất sợ hãi.)
Bài tập về tính từ chỉ cảm xúc
Bài 1: Chọn các tính từ chỉ cảm xúc sau để điền vào chỗ trống
Suspicious
Anxious
Terrible
Bored
Positive
Relaxed
Ashamed
Sad
Tired
Jaded
Scared
Happy
Delighted
Overjoyed
Confident
Shy
1. Jenny was very ……………………. at the spa last week.
2. John feels ………………… when someone buys him a cup of milk tea.
3. Kathy feels ……………………. after a long business trip. She is looking forward to a day off.
4. Peter was very ……………… in these activities. He participated in it all week.
5. Harry felt ……………. after he had broken up with his girlfriend.
6. Kathy was so …………… when her vices are published widely.
7. My mother always tells me to be more …………… in public speaking.
8. Sara feels ……………. today. She always sees the problems on the bright side.
9. Daisy is too ……….. From her first day at work until now, she has not joined any party.
10. Peter felt …………………….. after he had watched a horror movie at midnight.
11. John is ……………… He does not want to spend his weekends at home.
12. Whiston is always ……………. When someone suddenly treats him well.
13. Sara feels …………… before the interview.
14. Anna was very ………………….. when she received an admission letter from her favorite university.
15. Robert felt ………………….. after he woke up, so he decided to work from home.
16. Tony is …………….. with studying, he also doesn’t want to go to school.
Đáp án:
1. relaxed
2. happy
3. tired
4. overjoyed
5. sad
6. ashamed
7. confident
8. positive
9. shy
10. scared
11. bored
12. suspicious
13. anxious
14. delighted
15. terrible
16. jaded
Bài 2: Chọn tính từ thích hợp trong các từ sau để điền vào chỗ trống:
2. After hearing the good news, she felt very __________ about the future.
3. When he lost his keys, he became quite __________, as he needed to leave soon.
4. The constant rain during their holiday left them feeling rather __________.
5. Despite the challenges, he remained __________, always greeting everyone with a smile.
6. Learning about the injustice in the case, she felt __________ and wanted to take action.
Đáp án:
1. After hearing the good news, she felt very optimistic about the future. (Sau khi nghe tin tốt lành, cô ấy cảm thấy rất lạc quan về tương lai.)
2. When he lost his keys, he became quite anxious, as he needed to leave soon. (Khi anh ấy làm mất chìa khóa, anh ấy trở nên khá lo lắng, vì anh ấy cần phải đi sớm.)
3. The constant rain during their holiday left them feeling rather disheartened. (Mưa liên tục trong kỳ nghỉ đã khiến họ cảm thấy khá chán nản.)
4. Despite the challenges, he remained cheerful, always greeting everyone with a smile. (Mặc dù có nhiều thách thức, anh ấy vẫn luôn vui vẻ, luôn chào hỏi mọi người với nụ cười.)
5. Learning about the injustice in the case, she felt enraged and wanted to take action. (Khi biết về sự bất công trong vụ việc, cô ấy cảm thấy phẫn nộ và muốn hành động.)
Bài 6: Trả lời các tình huống sau
1. Situation: You just received a promotion at work.
Response: "I am feeling __________ because I worked hard for this promotion."
2. Situation: Your plans for the weekend got canceled last minute.
Response: "I am quite __________ about my weekend plans being canceled."
3. Situation: You are about to give a presentation in front of a large audience.
Response: "I am very __________ about speaking in front of so many people."
4. Situation: You just finished a challenging project successfully.
Response: "Completing this project makes me feel __________ and accomplished."
5. Situation: You hear a friend talking about you behind your back.
Response: "Hearing my friend talk about me like that makes me feel __________.”
Đáp án:
1. I am feeling ecstatic because I worked hard for this promotion. (Tôi cảm thấy vô cùng phấn khích vì đã làm việc chăm chỉ để đạt được sự thăng tiến này.)
2. I am quite disappointed about my weekend plans being canceled. (Tôi cảm thấy khá thất vọng vì kế hoạch cuối tuần của mình đã bị hủy bỏ.)
3. I am very nervous about speaking in front of so many people. (Tôi rất lo lắng khi phải nói trước đám đông nhiều người như vậy.)
4. Completing this project makes me feel relieved and accomplished. (Hoàn thành dự án này khiến tôi cảm thấy nhẹ nhõm và tự hào.)
5. Hearing my friend talk about me like that makes me feel betrayed. (Nghe bạn mình nói về mình như vậy khiến tôi cảm thấy bị phản bội.)
Bài 7: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. I felt __________ after hearing the good news. (happy/sad)
2. The movie was __________, I couldn’t stop laughing. (hilarious/boring)
3. She always speaks in a __________ tone of voice. (sarcastic/serious)
4. The food was __________, I couldn’t finish it. (disgusting/delicious)
5. I’m __________ that you decided to come to my party. (happy/angry)
Bài 8: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1. amazed/ I / the / was / beautiful / scenery / by
2. my / about / I / exam / anxious / feel / tomorrow / very
3. he / the / was / at / funeral / very / sad
4. the / news / hearing / I / was / happy / after
Đáp án:
1. I was amazed by the beautiful scenery.
2. I feel very anxious about my exam tomorrow.
3. He was very sad at the funeral.
4. I was happy after hearing the news.
Bài 9: Xác định tính từ trong các câu sau:
1.I’m feeling a little bit anxious about the test tomorrow.
2. The movie was really boring, I fell asleep in the middle.
3. She was so happy when she got the promotion at work.
4. He was furious when he found out that someone had scratched his car.
5. I always feel calm and relaxed when I’m near the ocean.
Đáp án:
1. Anxious
2. Boring
3. Happy
4. Furious
5. Calm
Bài 10: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu
self-pity
resentment
dismay
nervousness
envy
pessimism
frustration
shyness
disappointment
hysteria
1. She felt when she saw her friends having fun without her.
2. The baby girl expressed her on the first day of kindergarten.
3. The victims could not hide their towards the scammers.
4. They are trying to overcome their and be more hopeful.
5. Her about the upcoming exam was visible.
6. The singers caused among the fans with their amazing performance.
7. I could see his when he did not solve the problem.
8. His new car is the of everyone.
9. She couldn't hide her when she saw the big spider on the wall.
10. His girlfriend was when she did not get the gift she wanted.
Đáp án:
1. self-pity
2. shyness
3. resentment
4. pessimism
5. nervousness
6. hysteria
7. frustration
8. envy
9. dismay
10. disappointment
Bài 11: Điền cụm từ miêu tả cảm xúc thích hợp để hoàn thiện câu
1. She because she had to take care of three little children by herself.
2. He was having to speak in front of a crowd.
3. He the reason why she left him.
4. He when he was promoted to the manager position.
5. She when she found out that her husband was cheating on her.
Đáp án:
1. felt overwhelmed
2. petrified of
3. puzzled over
4. felt like a fraud
4. went postal
Bài 12: Chọn từ vựng về cảm xúc thích hợp để điền vào chỗ trống.
1. After receiving the good news, she felt ___________.
A. Tired
B. Happy
C. Annoyed
D. Worried
2. The weather is beautiful today, and I'm feeling ___________.
A. Bored
B. Excited
C. Depressed
D. Surprised
3. When the test was over, I felt ___________ because I did well.
A. Angry
B. Sad
C. Relieved
D. Anxious
4. Losing your new phone can make you feel ___________.
A. Interested
B. Relaxed
C. Shocked
D. Content
5. I got a stomach ache after eating the food that didn't agree with me, and I felt ___________. A. Annoyed
B. Excited
C. Depressed
D. Tired
Đáp án:
1. B. Giải thích: After receiving the good news, she felt happy. (Sau khi nhận được tin tức vui, cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)
2. B. Giải thích: The weather is beautiful today, and I'm feeling excited. (Thời tiết hôm nay rất đẹp, và tôi cảm thấy hào hứng.)
3. C. Giải thích: When the test was over, I felt relieved because I did well. (Khi bài kiểm tra kết thúc, tôi cảm thấy thoải mái vì làm tốt.)
4. C. Giải thích: Losing your new phone can make you feel shocked. (Mất chiếc điện thoại mới có thể khiến bạn cảm thấy sốc.)
5. A. Giải thích: I got a stomach ache after eating the food that didn't agree with me, and I felt annoyed. (Tôi bị đau bao tử sau khi ăn thức ăn không hợp khẩu vị, và tôi cảm thấy phiền lòng.)
Bài 13: Chọn từ vựng về cảm xúc đã cho để điền vào chỗ trống:
Tired, Excited, Annoyed, Amazed, Relieved.
1. After a long day at work, I felt incredibly ___________.
2. The magician's tricks left the audience feeling ___________.
3. I was so ___________ when I found out I got the job I applied for.
4. The constant noise from the construction site next door was starting to make me feel ___________.
5. When I saw the beautiful sunset, I was ___________ by its beauty.
Đáp án:
1. Tired
Dịch nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy rất mệt.
2. Amazed.
Dịch nghĩa: Những mánh khóe của ảo thuật gia khiến khán giả cảm thấy kinh ngạc.
3. Excited
Dịch nghĩa: Tôi thật sự hào hứng khi tôi biết mình đã nhận được công việc mà tôi đã nộp đơn.
4. Annoyed
Dịch nghĩa: Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh đang làm tôi cảm thấy phiền lòng.
5. Relieved
Dịch nghĩa: Khi tôi nhìn thấy hoàng hôn đẹp, tôi cảm thấy thoải mái bởi vẻ đẹp của nó.
Bài 14: Lựa chọn tính từ phù hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống:
Stunned, Intrigued, Astonished, Despondent, Let down.
1. My occupation leaves me feeling _____________.
2. Are you ____________ in purchasing a vehicle? I’m endeavoring to vend mine.
3. Everybody was ____________ by his success in the test.
4. I was _____________ by the movie. I anticipated it to be much superior.
5. We were extremely ___________ upon hearing the news.
Đáp án:
1. Despondent
2. Intrigued
3. Astonished
4. Let down
5. Stunned
Bài 15: Phát hiện từ có trọng âm khác so với các từ còn lại:
1. A. obscurity B. fervor C. market D. notice
2. A. initiate B. solace C. employ D. propose
3. A. straightforward B. notion C. assume D. calculate
4. A. review B. quantity C. hamlet D. longing
5. A. norm B. occur C. attractive D. demolish
6. A. bursary B. pessimistic C. evolve D. intentional
7. A. capacity B. agreeable C. learning D. amusing
8. A. record B. humorist C. viewpoint D. place
9. A. furnish B. merchandise C. boost D. declare
10. A. diverse B. routine C. attaining D. possession
Đáp án:
1. D ; 2. B ; 3. D ; 4. C ; 5. D ; 6. C ; 7. C ; 8. A ; 9. B ; 10. C
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Describe A Website On The Internet That You Use Regularly bao gồm: Đề bài, bài mẫu Speaking Part 2, 3, giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a traditional product in your country bao gồm: đề bài, bài mẫu Speaking Part 3. Từ đó giúp bạn học tốt và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Petrol price increase | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.