Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc | Cách dùng tính từ chỉ cảm xúc & Bài tập vận dụng
Cảm xúc là sự kết hợp giữa cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Khi bạn thể hiện cảm xúc thì người khác có thể quan sát được. Do đó các tính từ chỉ cảm xúc là nhóm từ vựng giúp bạn bộc lộ cảm nhận của mình cùng hành vi để cho người đối diện có thể thấy rõ. Ví dụ:
Một trong những tính từ chỉ cảm xúc phổ biến cần dùng đó chính là tính từ chỉ cảm xúc mang tính tích cực, hãy xem trong bảng dưới đây:
Tính từ chỉ cảm xúc |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
appreciative |
/əˈpriː.ʃə.tɪv/ |
đánh giá cao, tán thưởng |
Jenny is very appreciative of all the support you’ve given her. (Jenny rất đánh giá cao tất cả sự hỗ trợ mà bạn đã dành cho cô ấy.) |
blissful |
/ˈblɪs.fəl/ |
sung sướng |
John spent a blissful year before started continuous working. (John đã dành một năm hạnh phúc trước khi bắt đầu làm việc liên tục.) |
contented |
/kənˈten.tɪd/ |
bằng lòng |
Peter smiled a contented smile. (Peter mỉm cười một nụ cười hài lòng.) |
glad |
/ɡlæd |
vui mừng |
Anna was glad about her success. (Anna vui mừng về những thành công của cô ấy.) |
happy |
/ˈhæp.i/ |
hạnh phúc |
Harry looks so happy. (Harry nhìn trông rất hạnh phúc.) |
joyful |
/ˈdʒɔɪ.fəl/ |
hân hoan |
Kathy doesn’t have very much to feel joyful about at the moment. (Kathy không có nhiều để cảm thấy vui mừng vào lúc này.) |
jubilant |
/ˈdʒuː.bəl.ənt/ |
vui sướng |
Daisy jubilant at her team’s victory. (Daisy vui dướng bởi chiến thắng của nhóm cô ấy.) |
merry |
/ˈmer.i/ |
dễ chịu |
Juna’s a merry little soul. (Juna có một tâm hồn dễ chịu.) |
sweet |
/swiːt/ |
dịu dàng, tử tế |
Anna prefers salty snacks to sweet ones. (Anna thích đồ ăn nhẹ mặn hơn những món ngọt.) |
Để thể hiện những cảm giác tiêu cực thì bạn hãy tham khảo một số tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực dưới đây:
Tính từ chỉ cảm xúc |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
tức giận |
John’s really angry with me for upsetting Anna. (John thực sự tức giận với tôi vì đã làm Anna buồn bã.) |
distressed |
/dɪˈstrest/ |
đau khổ |
Peter was deeply distressed by the news of her death. (Peter đã vô cùng đau khổ trước tin tức về cái chết của cô ấy.) |
glum |
/ɡlʌm/ |
ủ rũ, buồn bã |
Kathy’s very glum about her company’s prospects. (Kathy’s very glum about her company’s prospects.) |
miserable |
/ˈmɪz.ər.ə.bəl/ |
cực khổ, đáng thương |
Harry’s miserable living on his own. (Harry cực khổ khi sống một mình.) |
moody |
/ˈmuː.di/ |
buồn rầu |
This jazz song is moody.( Bài nhạc jazz này buồn.) |
nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
lo lắng |
Anna was too nervous to speak. (Anna quá lo lắng để nói.) |
sad |
/sæd/ |
buồn phiền |
Jenny’ve just received some very sad news. (Jenny đã nhận được một số tin rất buồn.) |
selfish |
/ˈselfɪʃ/ |
ích kỷ |
Kathy did it for purely selfish reasons. (Kathy đã làm điều đó vì những lý do hoàn toàn ích kỷ.) |
sour |
/saʊər/ |
cáu kỉnh |
John gave me a sour look. (John nhìn tôi một cách cáu kỉnh.) |
Tính từ chỉ cảm xúc |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
anxious |
/ˈæŋk.ʃəs/ |
lo âu, băn khoăn |
Jenny saw her sister’s anxious face at the window. (Jenny nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của em gái mình ở cửa sổ.) |
awestruck |
/ˈɔː.strʌk/ |
kinh hãi |
I could tell Peter was impressed from the awestruck expression on his face. (Tôi có thể nói rằng Peter đã rất ấn tượng từ biểu cảm kinh ngạc trên khuôn mặt anh ấy.) |
bashful |
/ˈbæʃ.fəl/ |
rụt rè, e lệ |
Anna gave a bashful smile. (Anna nở một nụ cười rụt rè.) |
cautious |
/ˈkɔː.ʃəs/ |
cẩn trọng |
Sara’s a cautious driver. (Sara là một người lái xe cẩn thận.) |
composed |
/kəmˈpəʊzd/ |
bình tĩnh |
Daisy looked remarkably composed throughout the funeral. (Daisy trông có vẻ bình tĩnh trong suốt đám tang.) |
horrified |
/ˈhɒr.ɪ.faɪd/ |
làm khiếp sợ |
Kathy looked horrified when I told her. (Kathy trông kinh hoàng khi tôi nói với cô ấy.) |
intelligent |
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ |
thông minh, nhanh trí |
Sara had a few intelligent things to say on the subject. (Sara có một vài điều thông minh để nói về chủ đề này.) |
numb |
/nʌm/ |
tê liệt, chết lặng đi |
Jenny was lying in a weird position and her leg went numb. (Jenny đang nằm trong tư thế kỳ lạ và chân cô bị tê liệt.) |
reluctant |
/rɪˈlʌk.tənt/ |
miễn cưỡng, không sẵn lòng |
John feel reluctant to talk openly with Anna. (John cảm thấy miễn cưỡng khi nói chuyện cởi mở với Anna.) |
Idioms |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Over the moon/on cloud nine |
cực kỳ vui sướng |
Anna was over the moon in this trip. (Anna cực kỳ vui trong chuyến đi này.) |
Make somebody’s day |
làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc vào một ngày đặc biệt nào đó |
On Jenny’s birthday, the parents bought her a modern calculator that made her day. (Vào ngày sinh nhật của Jenny, bố mẹ tặng cô ấy chiếc máy tính hiện đại, điều đó làm cô ấy rất hạnh phúc trong ngày đặc biệt này.) |
Feel blue |
cảm thấy buồn, không vui |
Anna felt so blue because of low mark. (Anna buồn chán vì điểm kém.) |
To have butterflies (in your stomach) |
cảm giác nôn nao, lo lắng trước khi làm một việc gì |
John had butterflies as he went to the job interview. (John cảm thấy lo lắng khi đi đến buổi phỏng vấn xin việc.) |
To be on edge |
cảm thấy lo lắng, bồn chồn dễ nổi cáu |
Although Tony already crammed for the test, he was still on edge when the test booklet was given out. (Mặc dù Tony đã cố nhồi nhét kiến thức cho bài kiểm tra, anh ấy vẫn cảm thấy rất lo lắng khi giáo viên phát đề.) |
To lose your cool |
mất bình tĩnh và trở nên giận dữ |
Kathy lost her cool and shouted at them. (Kathy đã mất bình tĩnh và hét lên với họ.) |
To make somebody’s blood boil |
khiến cho ai đó cực kỳ tức giận |
The way Peter treated his daughter really made my blood boil. (Cái cách Peter đối xử với con gái làm tôi giận đến sôi máu.) |
To be worried sick/ to be sick with worry |
cực kỳ lo lắng vì vấn đề gì đó |
Harry was worried himself sick about the exams. (Harry cực kỳ lo lắng về bài kiểm tra.) |
STT |
Mẫu câu hỏi |
Ý nghĩa |
1 |
How are you feeling today? |
Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào? |
2 |
How are you feeling? |
Bạn đang cảm thấy như thế nào? |
3 |
How do you feel? |
Cảm giác của bạn thế nào rồi? |
Khi người đối phương hỏi bạn về trạng thái cảm xúc, cho dù có là vui hay buồn, tích cực hay tiêu cực thì bạn vẫn nên đón nhận câu hỏi rồi đưa ra câu trả lời một cách tinh tế nhất. Các bạn có thể trả lời theo các cách sau:
Mẫu câu trả lời |
Ví dụ |
I feel + Tính từ |
I feel boring. (Tôi cảm thấy nhàm chán.) |
I am + Tính từ |
I am sad. (Tôi đang buồn.). |
I get + Tính từ |
I get distressed. (Tôi cảm thấy đau khổ.) |
I am feeling + Tính từ |
I am feeling relax. (Tôi đang cảm thấy thư giãn.) |
Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít + looks + tính từ |
Jenny looks terrified. (Jenny trông có vẻ rất sợ hãi.) |
Bài 1: Chọn các tính từ chỉ cảm xúc sau để điền vào chỗ trống
Suspicious |
Anxious |
Terrible |
Bored |
Positive |
Relaxed |
Ashamed |
Sad |
Tired |
Jaded |
Scared |
Happy |
Delighted |
Overjoyed |
Confident |
Shy |
1. Jenny was very ……………………. at the spa last week.
2. John feels ………………… when someone buys him a cup of milk tea.
3. Kathy feels ……………………. after a long business trip. She is looking forward to a day off.
4. Peter was very ……………… in these activities. He participated in it all week.
5. Harry felt ……………. after he had broken up with his girlfriend.
6. Kathy was so …………… when her vices are published widely.
7. My mother always tells me to be more …………… in public speaking.
8. Sara feels ……………. today. She always sees the problems on the bright side.
9. Daisy is too ……….. From her first day at work until now, she has not joined any party.
10. Peter felt …………………….. after he had watched a horror movie at midnight.
11. John is ……………… He does not want to spend his weekends at home.
12. Whiston is always ……………. When someone suddenly treats him well.
13. Sara feels …………… before the interview.
14. Anna was very ………………….. when she received an admission letter from her favorite university.
15. Robert felt ………………….. after he woke up, so he decided to work from home.
16. Tony is …………….. with studying, he also doesn’t want to go to school.
Đáp án:
1. relaxed
2. happy
3. tired
4. overjoyed
5. sad
6. ashamed
7. confident
8. positive
9. shy
10. scared
11. bored
12. suspicious
13. anxious
14. delighted
15. terrible
16. jaded
Bài 2: Chọn tính từ thích hợp trong các từ sau để điền vào chỗ trống:
Shocked, Interested, Surprised, Depressed, Disappointed.
1. My job makes me _____________.
2. Are you ____________ in buying a car? I’m trying to sell mine.
3. Everybody was ____________ that he passed the examination.
4. I was _____________ with the film. I expected to be much better.
5. We were very ___________ when we heard the news.
Đáp án:
1. Depressed
2. Interested
3. Surprised
4. Disappointed
5. Shocked
Bài 3: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại:
1. A. darkness B. warmth C. market D. remark
2. A. begin B. comfort C. apply D. suggest
3. A. direct B. idea C. suppose D. figure
4. A. revise B. amount C. village D. desire
5. A. standard B. happen C. handsome D. destroy
6. A. scholarship B. negative C. develop D. purposeful
7. A. ability B. acceptable C. education D. hilarious
8. A. document B. comedian C. perspective D. location
9. A. provide B. product C. promote D. profess
10. A. different B. regular C. achieving D. property
Đáp án:
1. D ; 2. B ; 3. D ; 4. C ; 5. D ; 6. C ; 7. C ; 8. A ; 9. B ; 10. C
Bài 4: Nối các từ vựng chỉ cảm xúc với nghĩa tiếng Anh tương ứng.
Vocabulary
1. Ecstatic
2. Melancholy
3. Apprehensive
4. Contented
5. Resentful
Meaning
a. Feeling unhappy and in a thoughtful mood.
b. Extremely happy and excited.
c. Feeling worried about something that is going to happen.
d. Feeling satisfied and at peace.
e. Feeling bitter or angry about something believed to be unfair.
Đáp án:
b. Ecstatic - Extremely happy and excited. (rất vui, phấn khích)
a. Melancholy - Feeling unhappy and in a thoughtful mood. (rất buồn)
c. Apprehensive - Feeling worried about something that is going to happen. (lo lắng vì điều gì đó xấu sắp xảy ra)
d. Contented - Feeling satisfied and at peace. (Hài lòng và bình yên)
e. Resentful - Feeling bitter or angry about something believed to be unfair. (Bất mãn)
Bài 5: Điền vào chỗ trống với những từ thích hợp
1. List: Anxious, Cheerful, Enraged, Disheartened, Optimistic
2. After hearing the good news, she felt very __________ about the future.
3. When he lost his keys, he became quite __________, as he needed to leave soon.
4. The constant rain during their holiday left them feeling rather __________.
5. Despite the challenges, he remained __________, always greeting everyone with a smile.
6. Learning about the injustice in the case, she felt __________ and wanted to take action.
Đáp án:
1. After hearing the good news, she felt very optimistic about the future. (Sau khi nghe tin tốt lành, cô ấy cảm thấy rất lạc quan về tương lai.)
2. When he lost his keys, he became quite anxious, as he needed to leave soon. (Khi anh ấy làm mất chìa khóa, anh ấy trở nên khá lo lắng, vì anh ấy cần phải đi sớm.)
3. The constant rain during their holiday left them feeling rather disheartened. (Mưa liên tục trong kỳ nghỉ đã khiến họ cảm thấy khá chán nản.)
4. Despite the challenges, he remained cheerful, always greeting everyone with a smile. (Mặc dù có nhiều thách thức, anh ấy vẫn luôn vui vẻ, luôn chào hỏi mọi người với nụ cười.)
5. Learning about the injustice in the case, she felt enraged and wanted to take action. (Khi biết về sự bất công trong vụ việc, cô ấy cảm thấy phẫn nộ và muốn hành động.)
Bài 6: Trả lời các tình huống sau
1. Situation: You just received a promotion at work.
Response: "I am feeling __________ because I worked hard for this promotion."
2. Situation: Your plans for the weekend got canceled last minute.
Response: "I am quite __________ about my weekend plans being canceled."
3. Situation: You are about to give a presentation in front of a large audience.
Response: "I am very __________ about speaking in front of so many people."
4. Situation: You just finished a challenging project successfully.
Response: "Completing this project makes me feel __________ and accomplished."
5. Situation: You hear a friend talking about you behind your back.
Response: "Hearing my friend talk about me like that makes me feel __________.”
Đáp án:
1. I am feeling ecstatic because I worked hard for this promotion. (Tôi cảm thấy vô cùng phấn khích vì đã làm việc chăm chỉ để đạt được sự thăng tiến này.)
2. I am quite disappointed about my weekend plans being canceled. (Tôi cảm thấy khá thất vọng vì kế hoạch cuối tuần của mình đã bị hủy bỏ.)
3. I am very nervous about speaking in front of so many people. (Tôi rất lo lắng khi phải nói trước đám đông nhiều người như vậy.)
4. Completing this project makes me feel relieved and accomplished. (Hoàn thành dự án này khiến tôi cảm thấy nhẹ nhõm và tự hào.)
5. Hearing my friend talk about me like that makes me feel betrayed. (Nghe bạn mình nói về mình như vậy khiến tôi cảm thấy bị phản bội.)
Bài 7: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. I felt __________ after hearing the good news. (happy/sad)
2. The movie was __________, I couldn’t stop laughing. (hilarious/boring)
3. She always speaks in a __________ tone of voice. (sarcastic/serious)
4. The food was __________, I couldn’t finish it. (disgusting/delicious)
5. I’m __________ that you decided to come to my party. (happy/angry)
Bài 8: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1. amazed/ I / the / was / beautiful / scenery / by
2. my / about / I / exam / anxious / feel / tomorrow / very
3. he / the / was / at / funeral / very / sad
4. the / news / hearing / I / was / happy / after
Đáp án:
1. I was amazed by the beautiful scenery.
2. I feel very anxious about my exam tomorrow.
3. He was very sad at the funeral.
4. I was happy after hearing the news.
Bài 9: Xác định tính từ trong các câu sau:
1.I’m feeling a little bit anxious about the test tomorrow.
2. The movie was really boring, I fell asleep in the middle.
3. She was so happy when she got the promotion at work.
4. He was furious when he found out that someone had scratched his car.
5. I always feel calm and relaxed when I’m near the ocean.
Đáp án:
1. Anxious
2. Boring
3. Happy
4. Furious
5. Calm
Bài 10: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu
self-pity |
resentment |
dismay |
nervousness |
envy |
pessimism |
frustration |
shyness |
disappointment |
hysteria |
1. She felt when she saw her friends having fun without her.
2. The baby girl expressed her on the first day of kindergarten.
3. The victims could not hide their towards the scammers.
4. They are trying to overcome their and be more hopeful.
5. Her about the upcoming exam was visible.
6. The singers caused among the fans with their amazing performance.
7. I could see his when he did not solve the problem.
8. His new car is the of everyone.
9. She couldn't hide her when she saw the big spider on the wall.
10. His girlfriend was when she did not get the gift she wanted.
Đáp án:
1. self-pity
2. shyness
3. resentment
4. pessimism
5. nervousness
6. hysteria
7. frustration
8. envy
9. dismay
10. disappointment
Bài 11: Điền cụm từ miêu tả cảm xúc thích hợp để hoàn thiện câu
1. She because she had to take care of three little children by herself.
2. He was having to speak in front of a crowd.
3. He the reason why she left him.
4. He when he was promoted to the manager position.
5. She when she found out that her husband was cheating on her.
Đáp án:
1. felt overwhelmed
2. petrified of
3. puzzled over
4. felt like a fraud
4. went postal
Bài 12: Chọn từ vựng về cảm xúc thích hợp để điền vào chỗ trống.
1. After receiving the good news, she felt ___________.
A. Tired
B. Happy
C. Annoyed
D. Worried
2. The weather is beautiful today, and I'm feeling ___________.
A. Bored
B. Excited
C. Depressed
D. Surprised
3. When the test was over, I felt ___________ because I did well.
A. Angry
B. Sad
C. Relieved
D. Anxious
4. Losing your new phone can make you feel ___________.
A. Interested
B. Relaxed
C. Shocked
D. Content
5. I got a stomach ache after eating the food that didn't agree with me, and I felt ___________.
A. Annoyed
B. Excited
C. Depressed
D. Tired
Đáp án:
1. B. Giải thích: After receiving the good news, she felt happy. (Sau khi nhận được tin tức vui, cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)
2. B. Giải thích: The weather is beautiful today, and I'm feeling excited. (Thời tiết hôm nay rất đẹp, và tôi cảm thấy hào hứng.)
3. C. Giải thích: When the test was over, I felt relieved because I did well. (Khi bài kiểm tra kết thúc, tôi cảm thấy thoải mái vì làm tốt.)
4. C. Giải thích: Losing your new phone can make you feel shocked. (Mất chiếc điện thoại mới có thể khiến bạn cảm thấy sốc.)
5. A. Giải thích: I got a stomach ache after eating the food that didn't agree with me, and I felt annoyed. (Tôi bị đau bao tử sau khi ăn thức ăn không hợp khẩu vị, và tôi cảm thấy phiền lòng.)
Bài 13: Chọn từ vựng về cảm xúc đã cho để điền vào chỗ trống:
Tired, Excited, Annoyed, Amazed, Relieved.
1. After a long day at work, I felt incredibly ___________.
2. The magician's tricks left the audience feeling ___________.
3. I was so ___________ when I found out I got the job I applied for.
4. The constant noise from the construction site next door was starting to make me feel ___________.
5. When I saw the beautiful sunset, I was ___________ by its beauty.
Đáp án:
1. Tired
Dịch nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy rất mệt.
2. Amazed.
Dịch nghĩa: Những mánh khóe của ảo thuật gia khiến khán giả cảm thấy kinh ngạc.
3. Excited
Dịch nghĩa: Tôi thật sự hào hứng khi tôi biết mình đã nhận được công việc mà tôi đã nộp đơn.
4. Annoyed
Dịch nghĩa: Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh đang làm tôi cảm thấy phiền lòng.
5. Relieved
Dịch nghĩa: Khi tôi nhìn thấy hoàng hôn đẹp, tôi cảm thấy thoải mái bởi vẻ đẹp của nó.
Bài 14: Lựa chọn tính từ phù hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống:
Stunned, Intrigued, Astonished, Despondent, Let down.
1. My occupation leaves me feeling _____________.
2. Are you ____________ in purchasing a vehicle? I’m endeavoring to vend mine.
3. Everybody was ____________ by his success in the test.
4. I was _____________ by the movie. I anticipated it to be much superior.
5. We were extremely ___________ upon hearing the news.
Đáp án:
1. Despondent
2. Intrigued
3. Astonished
4. Let down
5. Stunned
Bài 15: Phát hiện từ có trọng âm khác so với các từ còn lại:
1. A. obscurity B. fervor C. market D. notice
2. A. initiate B. solace C. employ D. propose
3. A. straightforward B. notion C. assume D. calculate
4. A. review B. quantity C. hamlet D. longing
5. A. norm B. occur C. attractive D. demolish
6. A. bursary B. pessimistic C. evolve D. intentional
7. A. capacity B. agreeable C. learning D. amusing
8. A. record B. humorist C. viewpoint D. place
9. A. furnish B. merchandise C. boost D. declare
10. A. diverse B. routine C. attaining D. possession
Đáp án:
1. D ; 2. B ; 3. D ; 4. C ; 5. D ; 6. C ; 7. C ; 8. A ; 9. B ; 10. C
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;
Đăng nhập để có thể bình luận