Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Nhà hàng (Restaurant) | Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh nhà hàng
100+ từ vựng tiếng Anh nhà hàng thông dụng nhất
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các kiểu nhà hàng
- Fast food restaurant /'fɑ:st fu:d 'restrɒnt/ (n): Nhà hàng đồ ăn nhanh
- Buffet restaurant /'bʊfei 'restrɒnt/ (n): Nhà hàng buffet
- Fine dining restaurant /ˌfaɪn ˈdaɪ.nɪŋ 'restrɒnt (n): Nhà hàng ăn uống cao cấp
- Pop-up restaurant /'pɒpʌp 'restrɒnt/ (n): Nhà hàng tạm thời, thời vụ
- Cafeteria /,kæfə'tiəriə/ (n): Quán ăn tự phục vụ
- Bistro /'bi:strəʊ/ (n): Quán ăn bình dân
- Ghost kitchen /gəʊst 'kit∫in/ (n): Nhà hàng ảo, nhà hàng chỉ phục vụ bữa ăn mang đi hoặc giao hàng tận nơi
- Bar/Pub /bɑ:[r]/ /pʌb/ (n): Quán rượu
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các vị trí nghề nghiệp trong nhà hàng
- Barista /bəˈriːstə/ (n): Người pha chế cà phê
- Bartender /'bɑ:tendə[r]/ (n): Người pha chế
- Baker /'beikə[r]/ (n): Người làm bánh
- Banquet manager /'bæŋkwit 'mænidʒə[r]/ (n): Người quản lý tiệc
- Catering manager /'keitəriŋ 'mænidʒə[r]/ (n): Người quản lý các dịch vụ tiệc (tiệc cưới, hội thảo,…)
- Cashier /kæ' ∫iə[r]/ (n): Nhân viên thu ngân
- Dishwasher /'diʃ,wɔʃə/ (n): Nhân viên rửa bát
- Executive chef /ig'zekjətiv ∫ef/ (n): Bếp trưởng
- Food & Beverage manager /fu:d ən 'bevəridʒ 'mænidʒə[r]/ (n): Người quản lý bộ phận ẩm thực
- General manager /'dʒenərəl 'mænidʒə[r]/ (n): Tổng quản lý
- Human resources manager /'hju:mən 'ri:sɔ:rsiz 'mænidʒə[r]/ (n): Quản lý nhân sự
- Kitchen manager /'kit∫in 'mænidʒə[r]/ (n): Quản lý bếp
- Pastry chef /'peistri ∫ef/ (n): Bếp trưởng bếp bánh
- Pantry cook /'pæntri kuk/ (n): Nhân viên chế biến các món ăn cần giữ lạnh như salad, kem, hoa quả tráng miệng
- Prep cook /prep kuk/ (n): Trợ lý đầu bếp
- Public relations manager /,pʌblik ri'lei∫nz 'mænidʒə[r]/ (n): Quản lý quan hệ công chúng
- Restaurant manager /restrɒnt 'mænidʒə[r]/ (n): Quản lý nhà hàng
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n): Lễ tân
- Server /sə:v/ (n): Nhân viên phục vụ
- Sommelier /sɒmˈel.i.eɪ/ (n): Chuyên gia thử nếm
- Sous chef /ˈsuː ˌʃef/ (n): Phó đầu bếp
- Waitress /'weitris/ (n): Nhân viên phục vụ nữ và
- Waiter /'weitə/ (n): nhân viên phục vụ nam
- Wine steward /wain ‘stjuəd/ (n): Chuyên gia về rượu vang
3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng trong nhà hàng
- Bowl /bəʊl/ (n): cái bát
- Cup /kʌp/ (n): cái cốc
- Chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ (n): đôi đũa
- Fork /fɔːk/ (n): cái nĩa
- Glass /ɡlɑːs/ (n): cái ly
- Knife /naɪf/ (n): dao
- Napkin /ˈnæpkɪn/ (n): khăn ăn
- Spoon /spuːn/ (n): cái muỗng
- Sideboard /ˈsaɪdbɔːd/ (n): tủ đựng bát đĩa
4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn trong nhà hàng
- Appetizer /ˈæpɪtaɪzə(r)/ (n): Món khai vị
- Beef /biːf/ (n): Thịt bò
- Cabbage /ˈkæbɪdʒ/ (n): Bắp cải
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n): thịt gà
- Cold dish /kəʊld dɪʃ/ (n): Món ăn lạnh, món ăn phụ
- Dessert /dɪˈzɜːt/ (n): Món tráng miệng
- Dumpling /ˈdʌmplɪŋ/ (n): Bánh bao
- Eggplant /ˈeɡplɑːnt/ (n): cà tím
- Fried rice /fraɪd raɪs/ (n): cơm chiên
- Green onions /ɡriːn ˈʌnjən/ (n): hành lá
- Main course /meɪn kɔ:s / (n): Món chính
- Meat /miːt/ (n): Thịt
- Lamb /læm/ (n): thịt cừu
- Rice /raɪs/ (n): Cơm
- Rice noodles /raɪs ˈnuːdl/ (n): mì gạo
- Plate /pleɪt/ (n): đĩa thức ăn
- Potato /pəˈteɪtəʊ/ (n): khoai tây
- Pork /pɔːk/ (n): thịt lợn
- Tofu /ˈtəʊfuː/ (n): đậu phụ
- Tomato /təˈmɑːtəʊ/ (n): cà chua
- Salad /ˈsæləd/ (n): Rau trộn
- Soup /suːp/ (n): Súp
- Vegetables /ˈvedʒtəbl/ (n): Rau
5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống
- Beer /bɪə(r)/ (n): bia
- Beverage /ˈbevərɪdʒ/ (n): đồ uống
- Black tea /blæk tiː/ (n): Trà đen
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): Rượu sâm banh
- Green tea /ˌɡriːn ˈtiː/ (n): trà xanh
- Juice /dʒuːs/ (n): nước hoa quả
- Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ (n): nước khoáng
- Red wine /ˌred ˈwaɪn/ (n): Rượu vang đỏ
- White wine /ˌwaɪt ˈwaɪn/ (n): rượu vang trắng
Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh nhà hàng
- Waiter: Good afternoon. How are you doing, madam?
(Phục vụ: Chào buổi tối. Quý khách có khoẻ không ạ?)
- Lisa: I'm fine, thanks. Please give me the menu.
(Lisa: Tôi khỏe, cảm ơn. Tôi xem thực đơn được chứ?)
- Waiter: Certainly, here you are.
(Phục vụ: Chắc chắn rồi, của quý khách đây ạ.)
- Lisa: Thanks. What is today's special?
(Lisa: Cảm ơn. Món đặc biệt hôm nay là gì nhỉ?)
- Waiter: It's Chicken Alfredo.
(Phục vụ: Là Mì Ý gà sốt Alfredo ạ.)
- Lisa: That sounds amazing. Let me have that.
(Lisa: Nghe tuyệt đó nhỉ. Cho tôi một đĩa đó.)
- Waiter: Would you like something to drink, please?
(Phục vụ: Quý khách có muốn uống gì nữa không ạ?)
- Lisa: I'd like a bottle of mineral water, please.
(Lisa: Tôi muốn một chai nước lọc.)
- Waiter: Many thanks. (bringing the meal back) This is for you. Have a nice meal!
(Phục vụ: Cảm ơn nhiều. (mang thức ăn ra) Của quý khách đây. Chúc quý khách ngon miệng!)
- Lisa: Thank you so much!
(Lisa: Cảm ơn nhiều!)
- Waiter: Can I get you anything else, please?
(Phục vụ: Quý khách có cần thêm gì không ạ?)
- Lisa: Not at all. Please give me the bill.
(Lisa: Không đâu. Cho tôi hoá đơn nhé.)
- Waiter: That will cost $12.85.
(Phục vụ: Của quý khách hết 12.85 đô.)
- Lisa: Here you are. Keep the change!
(Lisa: Của bạn đây. Giữ tiền thừa nhé.)
- Waiter: Thank you. Enjoy your day!
(Phục vụ: Cảm ơn. Chúc quý khách một ngày tốt lành!)
- Lisa: Goodbye.
(Lisa: Tạm biệt bạn!)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: