Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng diễn tả cảm xúc Lo lắng trong tiếng Anh | Thành ngữ (Idiom) mô tả cảm xúc lo lắng - Ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking
Định nghĩa: unhappy because you are thinking about your problems or about bad things that could happen (không vui vì bạn đang suy nghĩ về vấn đề hoặc điều không hay có thể xảy ra)
Về mặt ý nghĩa, tính từ miêu tả cảm giác không vui, thấp thỏmvà lo sợ về một điều xấu có thể xảy ra (thường là một vấn đề cụ thể).
Tính từ này được sử dụng linh hoạt trong câu. Theo sau động từ be, tính từ này thường đi kèm với những giới từ about hoặc for để chỉ sự lo lắng về ai hoặc điều gì. Worried cũng có thể được theo sau bởi that và một mệnh đề hoàn chỉnh. Ngoài ra, tính từ này có thể đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ (ví dụ như expression và look).
Ví dụ:
Định nghĩa: feeling excited and worried, or slightly afraid (cảm thấy bồn chồn và lo lắng, hoặc hơi sợ hãi)
Tính từ này chỉ cảm giác lo lắng, lo sợ, thường dùng trước một hành động, công việc, sự kiện quan trọng nào đó, thay vì diễn tả cảm xúc lo lắng chung chung.
Tính từ này được sử dụng linh hoạt trong câu. Theo sau động từ be, tính từ này thường đi kèm với những giới từ about hoặc of để chỉ sự lo lắng về ai hoặc điều gì. Ngoài ra, tính từ này có thể đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ (chẳng hạn laugh, glance và smile).
Ví dụ:
Định nghĩa: worried because you think something bad might happen (lo lắng vì bạn nghĩ điều không hay có thể xảy ra)
Tính từ này chỉ cảm giác lo lắng, lo sợ, thường dùng trước một hành động, công việc, sự kiện quan trọng nào đó, thay vì diễn tả cảm xúc lo lắng chung chung.
Về cơ bản, từ vựng diễn đạt sự lo lắng này mang nghĩa tương đồng với tính từ nervous. Tuy nhiên, chức năng ngữ pháp trong câu của tính từ này có phần hạn chế hơn. Theo sau động từ be, tính từ này thường đi kèm với những giới từ about hoặc for, và không đứng sau danh từ để điều chỉnh nghĩa.
Ví dụ:
Định nghĩa: worried or frightened that something unpleasant may happen (lo lắng hoặc sợ hãi về điều không hay sẽ có thể xảy ra)
Tính từ này thể hiện sự lo lắng hay lo sợ, hàm chứa sự thận trọng, có tính lo xa trong một hoàn cảnh chung chung.
Tính từ này được sử dụng linh hoạt trong câu. Theo sau động từ be, tính từ này thường đi kèm với những giới từ about hoặc of để chỉ sự lo lắng về ai hoặc điều gì. Apprenhensive cũng có thể được theo sau bởi that và một mệnh đề hoàn chỉnh. Ngoài ra, tính từ này có thể đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ (ví dụ như look).
Ví dụ:
Định nghĩa: feeling worried or unhappy about a particular situation, especially because you think that something bad or unpleasant may happen or because you are not sure that what you are doing is right (cảm thấy lo lắng và không vui về một tình huống cụ thể, nhất là bở bạn nghĩa điều xấu hoặc không mong muốn có thể xảy ra, hoặc bạn không chắc liệu mình có đang làm điều đúng đắn)
Tính từ này diễn tả cảm giác bất an, không chắc chắn về một tình huống cụ thể vì người nói suy nghĩ về điều không hay sẽ xảy ra hay tính đúng đắn trong việc mình làm, thay vì diễn tả cảm giác lo lắng chung chung.
Tính từ này được sử dụng linh hoạt trong câu. Theo sau động từ be hay feel, tính từ này thường đi kèm với những giới từ about để chỉ sự lo lắng về điều gì đó. Uneasy cũng có thể đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ.
Ví dụ:
Định nghĩa: feeling nervous and not relaxed, usually because you are worried about what is going to happen (cảm thấy lo lắng hoặc không thư giãn, thường vì bạn lo lắng về điều sắp xảy ra)
Từ vựng này diễn tả sự lo lắng và căng thẳng. Tính từ này khá hạn chế về mặt ngữ pháp. Theo sau động từ be, tính từ này thường đi kèm và bổ nghĩa cho danh từ đứng trước hoặc sau nó.
Ví dụ:
Định nghĩa: in a state of suspense or agitation because of uncertainty about a future event. (trong trạng thái hồi hộp hoặc kích động vì không chắc chắn về một sự kiện trong tương lai.)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương đương tính từ trong câu. Nói cách khác, thành ngữ này sẽ theo ngay sau động từ be khi được ghép vào câu. Theo sau thành ngữ này thường là một hành động song hành ở thể V_ing.
Về mặt ý nghĩa, thanh ngữ này có thể được sử dụng khá linh hoạt để diễn tả sự bồn chồn, lo lắng của người nói khi tường thuật về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ hoặc sắp xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: High school students are on the tenterhooks because they are waiting for the results of their university entrance exams.(Học sinh cấp 3 đang lo lắng sốt vó bởi họ đang đợi kết quả kỳ thi vào đại học.)
Định nghĩa: nervous and unable to relax because you are worried (lo lắng và không thể thư giãn vì bạn cảm thấy lo lắng)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương đương tính từ trong câu. Nói cách khác, thành ngữ này sẽ theo ngay sau động từ be khi được ghép vào câu.
Về mặt ý nghĩa, thành ngữ này diễn tả cảm xúc rất bồn chồn, lo lắng, không thể ngồi yên của người nói. Do đó, người nói cần chú ý đến sắc thái nghĩa mạnh của thành ngữ này, tránh áp dụng sai trong những trường hợp chỉ sự lo lắng nhẹ (chẳng hạn như học sinh run rẩy trong phòng thi).
Ví dụ: Many people find themselves on edge before an interview. Therefore, it is essential that they practise a lot by themselves and with other people in order to acquaint themselves with the interview atmosphere. (Nhiều người cảm thấy nôn nao trước một cuộc phỏng vấn. Vì vậy, Họ cần luyện tập nhiều một mình và với người khác để làm quen với không khí phỏng vấn.)
Định nghĩa: to feel very nervous, usually about something you are going to do (cảm thấy rất lo lắng, thường về những việc bạn sắp làm)
Thành ngữ này có chứa động từ have, do đó cả thành ngữ đóng vai trò vị ngữ trong câu để hoàn thành một câu hoàn chỉnh. Chủ ngữ của câu là chủ thể cảm thấy lo lắng, nôn nao. Thành ngữ này có thể được sử dụng ở dạng đầy đủ (have butterflies in one’s stomach) hoặc ở dạng rút gọn (have butterflies).
Về mặt ý nghĩa, thành ngữ này diễn tả cảm giác bồn chồn, nôn nao và không thoải mái trong người. Cần lưu ý đây là một thành ngữ được sử dụng trong bối cảnh khá than mật và kém trang trọng.
Ví dụ: I had terrible butterflies before I delivered my speech in front of the class. It took me a while to regain my confidence, but the presentation went quite smoothly. (Tôi cảm thấy nôn nào trước khi tôi trình bày bài nói trước lớp. Mất một thời gian để tôi lấy lại sự tự tin, nhưng bài thuyết trình diễn ra khá suôn sẻ.)
Định nghĩa: to worry about something (lo lắng, hay “mất ngủ” vì điều gì đó)
Thành ngữ này có chứa động từ lose, do đó cả thành ngữ đóng vai trò vị ngữ trong câu để hoàn thành một câu hoàn chỉnh. Chủ ngữ của câu là chủ thể cảm thấy lo lắng, nôn nao. Theo sau thành ngữ này là sự vật, sự việc, hay hiện tượng gây ra cảm giác lo lắng. Đây là bộ phận bắt buộc đi kèm thành ngữ này.
Về mặt ý nghĩa, thành ngữ này diễn tả cảm giác bất an đến nỗi “không ngủ được” về một nguyên nhân cụ thể. Người học không sử dụng thành ngữ này để mô tả cảm giác lo lắng chung chung. Chẳng hạn, I am losing sleeping (tôi đang cảm thấy lo lắng) là không chính xác.
Ví dụ: I wouldn’t lose any sleep over what happened. Instead, I always try to look on the bright side and move forward. (Tôi sẽ không lo lắng về những điều đã xảy ra. Thay vào đó, tôi luôn cố gắng suy nghĩ tích cực và tiến về phía trước.)
Định nghĩa: in a state of anxiety or physical discomfort (trong trạng thái lo lắng hoặc bất an trong cơ thể)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương đương tính từ trong câu. Nói cách khác, thành ngữ này sẽ theo ngay sau động từ be khi được ghép vào câu. Thông thường sẽ không có từ hay cụm từ nào theo sau để bổ nghĩa cho thành ngữ này.
Về mặt ý nghĩa, thành ngữ này diễn tả cảm giác lo lắng, hơi bực dọc và nóng ruột, đôi khi “bốc hỏa” trong người. Nói cách khác, thành ngữ này chỉ cảm giác vừa lo vừa bực. Người học không áp dụng thành ngữ này cho những ngữ cảnh mang nghĩa lo lắng hay lo sợ nói chung.
Ví dụ: When everyone is rushing around getting hot and bothered, he shrugs his shoulders, so I considered him irresponsible (Khi mọi người tất bật và bồn chồn, anh ta chỉ nhún vai, nên tôi đánh giá anh ta vô trách nhiệm.)
Chủ đề: Friends
I sure do. I have a group of close friends who will meet up at the weekend to go shopping and have something to eat together. However, I always have to get back home before the 11 o’clock curfew since my parents are worried about my security.
Chủ đề: Travel
I definitely prefer group travel. Fun and costs sharing aside, I feel safer when travelling with my friends. I am an overthinking person, so I am apprehensive about what might happen to me when I am alone exploring an unfamiliar place.
Describe a difficult thing that I had to try hard to accomplish.
That was the first time I participated in an English oral contest. I am a typical perfectionist, so I wanted my presentation to be flawless. But that mindset proved counterproductive as I found myself constantly on edge several days before I actually got onto the stage.
Describe a time when you worked in a team.
I felt uneasy about leaving the project tasks with my teammates, so I took the lead in dividing them up and supervising the outcomes.
Chủ đề: Future
Obviously. It is important that we learn from past mistakes and improve ourselves. However, I think we shouldn’t take them too seriously and lose sleep over what have already happened and cannot be changed. What matters more is how we learn those lessons and perform better in the future.
Chủ đề: Family
Many parents in Vietnam are overprotective simply because they are naturally anxious for their children. This is not a healthy approach since it can make children become excessively reliant on their parents when they grow up.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận