Describe a person you met at a party | Bài mẫu + Từ vựng IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe a person you met at a party
Bài mẫu 1
You should say:
- What party it was
- How you met this person
- What you talked about
And explain why you enjoyed talking with him/her
Dàn ý
Situation - Sarah, met at a birthday celebration at a city rooftop bar
Task - Introduced by a buddy who knew we both worked in the creative sector, hit it off immediately
Action - Discussed our employment, interests, and vacation experiences, her understanding of art and music really struck me, liked her upbeat attitude and genuine interest in getting to know me, easy to chat to and had a fantastic sense of humor
Result - Exchanged contact, getting together for coffee later in the evening, happy to make a new friend at the party
|
Bài mẫu tham khảo:
Sarah was one of the most interesting people I met at a party. It was a birthday celebration for a mutual friend at a city rooftop bar. We were introduced by a buddy who knew we both worked in the creative sector, and we hit it off immediately away.
We discussed our employment, interests, and vacation experiences during our conversation. Hearing about her career as a graphic designer and her passion for photography was fascinating. She told us about her travels, including mountaineering in the Himalayas and seeing little communities in India. Her understanding of art and music really struck me, and we discussed some of our favorite artists and bands.
What I liked about talking to Sarah was her upbeat attitude and genuine interest in getting to know me. She was easy to chat to and had a fantastic sense of humor, which allowed for a natural flow of conversation. It was pleasant to encounter someone who was so enthusiastic about their career and life that they were ready to share their knowledge with others.
We exchanged contact information and considered getting together for coffee later in the evening. It was a delight to meet someone who was both motivating and enjoyable to be around, and I'm happy to make a new friend at the party.
Từ vựng:
- Mutual friend: bạn chung
- Worked in the creative sector: làm việc trong lĩnh vực sáng tạo
- Hit it off: trở nên thân thiết với ai đó ngay lập tức (Ex: We had similar ideas about the show, and the two of us hit it off right away.)
- Mountaineering (n): leo núi thể thao
- Struck me: gây ấn tượng với tôi
- Upbeat attitude: thái độ lạc quan
- Genuine interest: sự quan tâm chân thành
- Fantastic sense of humor: khiếu hài hước tuyệt vời
- Allowed for a natural flow of conversation: giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên
- Ready to share their knowledge with others: sẵn sàng chia sẻ kiến thức cho người khác
- Exchanged contact information: trao đổi thông tin liên lạc
- Getting together for coffee: gặp mặt cho buổi cà phê
- Make a new friend: kết bạn mới
Bài mẫu 2
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
You should say:
- What party it was
- Who this person is
- What you talked about
And explain why you enjoyed talking with him/her.
Mẫu tham khảo:
I remember going to a party a few months ago where I met this incredible person who I enjoyed talking with. Her name was Minh Anh, and she was such a breath of fresh air. Minh Anh was a friend of a friend, so we had never met before that night.
What really stood out about Minh Anh was her energy and enthusiasm. She had a big smile on her face from the moment we were introduced, and she was genuinely interested in getting to know me. I could tell she was the kind of person who loved meeting new people and hearing their stories.
As we talked, I learned that Minh Anh was a freelance journalist who had traveled all over the world for her work. She had such fascinating stories to share about her experiences, and I was in awe of her bravery and adventurous spirit. I remember feeling like I could talk to her for hours.
Another thing that impressed me about Minh Anh was her passion for social justice issues. She was involved in a number of local activist groups and was working on a project to raise awareness about climate change. I found her dedication to making a positive impact in the world incredibly inspiring.
Overall, Minh Anh was one of the most interesting and engaging people I've met at a party. I felt like I learned so much from our conversation, and I was grateful to have had the opportunity to get to know her. I hope to run into her again at another event someday.
Từ vựng cần lưu ý:
- incredible (adj): kinh ngạc, tuyệt vời
- a breath of fresh air (idiom): người/ vật nào đó mới mẻ và khác lạ
- stand out (phrasal verb): nổi bật
- genuinely (adv): một cách chân thực
- freelance (adj): làm tự do
- journalist (n): nhà báo
- be in awe of: kinh ngạc vì điều gì đó
- bravery (n): sự dũng cảm
- adventurous (adj): có tính phiêu lưu, mạo hiểm
- social justice: công lý xã hội
- climate change: biến đổi khí hậu
- grateful (adj): biết ơn
Bài dịch:
Tôi nhớ đã tham dự một bữa tiệc cách đây vài tháng, tại đó tôi đã gặp một người tuyệt vời mà tôi rất thích nói chuyện cùng. Cô ấy tên là Minh Anh, và cô ấy là một luồng gió mới. Minh Anh là bạn của một người bạn nên chúng tôi chưa hề gặp nhau trước đêm đó.
Điều thực sự nổi bật ở Minh Anh là năng lượng và sự nhiệt tình của cô ấy. Cô ấy nở một nụ cười thật tươi ngay từ khi chúng tôi được giới thiệu, và cô ấy thực sự muốn làm quen với tôi. Tôi có thể nói rằng cô ấy là kiểu người thích gặp gỡ những người mới và nghe câu chuyện của họ.
Khi chúng tôi trò chuyện, tôi được biết Minh Anh là một nhà báo tự do đã đi khắp thế giới để thực hiện công việc của mình. Cô ấy có những câu chuyện hấp dẫn để chia sẻ về những trải nghiệm của mình, và tôi rất khâm phục sự dũng cảm và tinh thần mạo hiểm của cô ấy. Tôi nhớ cảm giác được nói chuyện với cô ấy hàng giờ.
Một điều khác khiến tôi ấn tượng về Minh Anh là niềm đam mê của cô đối với các vấn đề về công bằng trong xã hội. Cô đã tham gia vào một số nhóm hoạt động địa phương và đang thực hiện một dự án nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu. Tôi thấy sự cống hiến của cô ấy trong việc tạo ra tác động tích cực trên thế giới đã truyền cảm hứng vô cùng lớn.
Nhìn chung, Minh Anh là một trong những người thú vị và hấp dẫn nhất mà tôi từng gặp tại một bữa tiệc. Tôi cảm thấy như mình đã học được rất nhiều điều từ cuộc trò chuyện của chúng tôi và tôi rất biết ơn vì đã có cơ hội làm quen với cô ấy. Tôi hy vọng sẽ gặp lại cô ấy tại một sự kiện khác vào một ngày không xa.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
1. In what situations would people be willing to get to know new people?
Trong những tình huống nào mọi người sẽ sẵn sàng làm quen với những người mới?
Bài mẫu:
“There are many situations in which people might be willing to get to know new people. For example, when starting a new job, joining a club or group, or attending social events like parties or conferences. People may also be more open to meeting new people when traveling, as they may be looking for new experiences and connections. In general, it's important to be open-minded and willing to put oneself out there in order to form new relationships and expand one's social circle.”
Từ vựng:
- conference (n): hội nghị
- look for: tìm kiếm
- open-minded (adj): cởi mở
- social circle: vòng kết nối xã hội
Bài dịch:
Có nhiều tình huống mà mọi người có thể sẵn sàng làm quen với những người mới. Ví dụ, khi bắt đầu một công việc mới, tham gia câu lạc bộ, các nhóm hoặc tham dự các sự kiện xã hội như tiệc tùng hoặc hội nghị. Mọi người cũng có thể cởi mở hơn để gặp gỡ những người mới khi đi du lịch, vì họ có thể đang tìm kiếm những trải nghiệm và kết nối mới. Nói chung, điều quan trọng là phải cởi mở và sẵn sàng cởi mở làm quen để hình thành các mối quan hệ mới và mở rộng vòng kết nối xã hội của một người.
2. Where do people go to meet new people?
Mọi người hay đi tới đâu để gặp gỡ những người mới?
Bài mẫu:
“There are many places where people go to meet new people. Social events such as parties, concerts, and festivals are popular for meeting new people. Additionally, people often join clubs or groups related to their interests, such as sports teams or book clubs, where they can meet like-minded individuals. Online dating and social networking sites have also become increasingly popular for meeting new people. Finally, work or school can be a good place to meet new people, as people often form friendships with their colleagues or classmates.”
Từ vựng:
- related to: liên quan tới
- like-minded (adj): cùng chí hướng
- online dating: hẹn hò trực tuyến
- social networking site: các trang mạng xã hội
Bài dịch:
Có rất nhiều nơi mà mọi người đến để gặp gỡ những người mới. Các sự kiện xã hội như tiệc tùng, buổi hòa nhạc và lễ hội rất phổ biến để gặp gỡ những người mới. Ngoài ra, mọi người thường tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm liên quan đến sở thích của họ, chẳng hạn như các câu lạc bộ thể thao hoặc câu lạc bộ sách, nơi họ có thể gặp gỡ những người có cùng chí hướng. Các trang mạng xã hội và hẹn hò trực tuyến cũng ngày càng trở nên phổ biến để gặp gỡ những người mới. Cuối cùng, cơ quan hoặc trường học có thể là một nơi tốt để gặp gỡ những người mới, vì mọi người thường kết bạn với đồng nghiệp hoặc bạn học của họ.
3. How do people start a conversation?
Làm thế nào để mọi người bắt đầu một cuộc trò chuyện?
Bài mẫu:
“There are many ways that people can start a conversation, depending on the context and the people involved. In casual settings, people might start a conversation by making small talk about the weather, their day, or a shared interest. In professional settings, people might start a conversation by introducing themselves, asking about someone's work, or commenting on a recent news story or event. In some cultures, it's common to start a conversation with a greeting or a question about someone's family or health.”
Từ vựng:
- context (n): ngữ cảnh
- casual (adj): bình thường, thoải mái
- professional (adj): chuyên nghiệp
- comment (v): bình luận
- greeting (n): chào hỏi
Bài dịch:
Có nhiều cách để mọi người có thể bắt đầu cuộc trò chuyện, tùy thuộc vào ngữ cảnh và những người liên quan. Trong bối cảnh bình thường, mọi người có thể mở đầu cuộc trò chuyện bằng các câu chuyện nhỏ về thời tiết, một ngày của họ hoặc sở thích chung. Trong môi trường chuyên nghiệp, mọi người có thể bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách giới thiệu bản thân, hỏi về công việc của ai đó hoặc nhận xét về một câu chuyện hoặc sự kiện tin tức gần đây. Ở một số nền văn hóa, người ta thường bắt đầu cuộc trò chuyện bằng một lời chào hoặc các câu hỏi về gia đình hoặc sức khỏe của ai đó.
4. Is it difficult for Vietnamese people to communicate with people from other countries?
Người Việt Nam có gặp khó khăn khi giao tiếp với người nước ngoài không?
Bài mẫu:
“Communication with people from other countries can be challenging for Vietnamese people, especially if they are not fluent in English or the language spoken in the other country. Cultural differences can also lead to misunderstandings and difficulties in communication. However, with advances in technology, it's now easier to connect with people from around the world and learn about different cultures. Additionally, many Vietnamese people are now learning English as a second language, which can help to facilitate better communication with people from other countries.”
Từ vựng:
- fluent (adj): trôi chảy
- cultural difference: khác biệt văn hóa
- misunderstanding (n): sự hiểu lầm
- facilitate (v): tạo điều kiện
Bài dịch:
Giao tiếp với những người từ các quốc gia khác có thể là một thách thức đối với người Việt Nam, đặc biệt nếu họ không thông thạo tiếng Anh hoặc ngôn ngữ được sử dụng ở quốc gia đó. Sự khác biệt về văn hóa cũng có thể dẫn đến những hiểu lầm và khó khăn trong giao tiếp. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong công nghệ, giờ đây việc kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau đã trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, nhiều người Việt Nam hiện đang học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai của mình, điều này có thể giúp tạo điều kiện giao tiếp tốt hơn với những người từ các quốc gia khác.
5. Why are some people unwilling to have conversations with others?
Tại sao một số người không muốn nói chuyện với người khác?
Bài mẫu:
“There could be various reasons why some people may be unwilling to have conversations with others. One reason could be shyness or social anxiety. They may feel uncomfortable or nervous in social situations and prefer to avoid them altogether. Another reason could be a lack of interest in the topic or person they are speaking with. Additionally, some people may have had negative past experiences with communication, leading them to be hesitant or guarded in future conversations. Lastly, cultural and linguistic differences could also be factors that make it challenging for some individuals to engage in conversations.”
Từ vựng:
- unwilling (adj): không mong muốn
- shyness (n): sự nhút nhát
- social anxiety: hội chứng sợ giao tiếp xã hội
- hesitant (adj): do dự
- guard (v): thận trọng
- linguistic (adj): ngôn ngữ
- engage in: tham gia vào
Bài dịch:
Có nhiều lý do cho việc tại sao một số người có thể không muốn trò chuyện với người khác. Một lý do có thể là sự nhút nhát hoặc hội chứng sợ giao tiếp xã hội. Họ có thể cảm thấy không thoải mái hoặc lo lắng trong các tình huống xã hội và muốn tránh chúng hoàn toàn. Một lý do nữa có thể là do không có sự quan tâm đến chủ đề hoặc người mà họ đang nói chuyện cùng. Ngoài ra, một số người có thể đã từng có những trải nghiệm tiêu cực về giao tiếp trong quá khứ, khiến họ do dự hoặc thận trọng trong các cuộc trò chuyện trong tương lai. Cuối cùng, sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ cũng có thể là những yếu tố khiến một số cá nhân gặp khó khăn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện.
6. Is it difficult for adults to talk with children?
Người lớn có gặp khó khăn trong việc nói chuyện với trẻ em không?
Bài mẫu:
“I think it can be challenging for adults to communicate effectively with children, especially if they're not used to interacting with young people. Children have different communication styles and can sometimes have a limited vocabulary, which can make it harder for adults to understand them. However, I believe that with practice, adults can learn to adapt their communication style to better engage with children. It's important to be patient, attentive, and willing to listen to what children have to say, even if they're not always able to express themselves clearly.”
Từ vựng:
- interact (v): tương tác
- adapt (v): thích nghi với
- attentive (adj): chú ý
- express (v): thể hiện
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng việc giao tiếp hiệu quả với trẻ em có thể là một thách thức đối với người lớn, đặc biệt nếu họ không quen tương tác với những người trẻ tuổi. Trẻ em có những phong cách giao tiếp khác nhau và đôi khi có thể có vốn từ vựng hạn chế, điều này có thể khiến người lớn không thể hiểu được chúng. Tuy nhiên, tôi tin rằng với việc luyện tập, người lớn có thể học cách điều chỉnh phong cách giao tiếp của mình để tương tác tốt hơn với trẻ em. Điều quan trọng là phải kiên nhẫn, chú ý và sẵn sàng lắng nghe những gì trẻ nói, ngay cả khi không phải lúc nào trẻ cũng có thể diễn đạt rõ ràng.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "TOP" dành cho sinh viên;