Từ vựng
|
Dạng từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O
|
Otolaryngology |
Danh từ
|
Khoa tai mũi họng
|
My brother has been experiencing ear pain, so he’s going to see a specialist in otolaryngology. (Anh trai tôi đang bị đau tai, vì vậy anh ấy sẽ đến gặp chuyên gia trong lĩnh vực tai mũi họng)
|
osteoarthritis
|
Danh từ
|
Thoái hóa khớp
|
My grandmother has osteoarthritis in her knees, which makes it difficult for her to walk long distances.(Bà tôi bị thoái hóa khớp gối, điều này làm cho việc đi bộ xa trở nên khó khăn đối với bà ấy)
|
oversaturation
|
Danh từ
|
Tình trạng quá tải
|
The market is experiencing oversaturation of the product, which has led to a decrease in demand. (Thị trường đang trải qua tình trạng quá tải sản phẩm, dẫn đến sự giảm nhu cầu.)
|
overpopulation
|
Danh từ
|
Dân số quá đông đúc
|
The city’s infrastructure is struggling to keep up with the demands of overpopulation. (Cơ sở hạ tầng của thành phố đang gặp khó khăn để đáp ứng các yêu cầu của sự quá tải dân số)
|
organometallic
|
Tính từ
|
Kim loại hữu cơ
|
The chemist is studying the properties of organometallic compounds. (Nhà hóa học đang nghiên cứu các tính chất của các hợp chất hữu cơ kim loại)
|
organochlorine
|
Danh từ
|
Colo hữu cơ
|
The use of pesticides containing organochlorine has been banned due to their negative impact on the environment. (Việc sử dụng thuốc trừ sâu chứa hợp chất hữu cơ clo đã bị cấm do ảnh hưởng tiêu cực của chúng đối với môi trường)
|
obstructionist
|
Danh từ
|
Người cản trở
|
The opposition party has been accused of being obstructionist and preventing progress in parliament. (Đảng đối lập đã bị cáo buộc là ngăn cản và ngăn chặn sự tiến bộ trong quốc hội.)
|
overcompensate
|
Động từ
|
Bù đắp quá mức
|
After feeling guilty about missing his son’s game, the father overcompensated by buying him an expensive gift. (Sau khi cảm thấy tội lỗi vì đã bỏ lỡ trận đấu của con trai, người cha đã bồi thường quá mức bằng cách mua cho anh ấy một món quà đắt tiền.)
|
overgeneralize
|
Động từ
|
Khái quát hóa quá mức
|
It’s not fair to overgeneralize and say that all politicians are corrupt. (Không công bằng khi tổng quát hóa quá mức và nói rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng.)
|
overoptimistic
|
Tính từ
|
Lạc quan thái quá
|
The company was over optimistic about its sales projections and ended up losing money. (Công ty đã quá lạc quan về dự đoán doanh số và cuối cùng làm lỗ.)
|
overprivileged
|
Tính từ
|
Qúa đặc quyền
|
The wealthy heirs were over privileged and had never experienced the hardships of the working class.(Những người thừa kế giàu có đã được đặc quyền quá nhiều và chưa bao giờ trải qua những khó khăn của giai cấp lao động.)
|
overscrupulous
|
Tính từ
|
Quá cẩn thận
|
The overscrupulous accountant spent hours double-checking every single number on the report. (Nhà kế toán quá cầu toàn đã mất nhiều giờ đồng hồ để kiểm tra từng con số trên báo cáo.)
|
operationalism
|
Danh từ
|
Chủ nghĩa hoạt động
|
In science, operationalism is the idea that all concepts should be defined in terms of the specific procedures used to measure or manipulate them. (Trong khoa học, operationalism là ý tưởng rằng tất cả các khái niệm nên được định nghĩa dựa trên các thủ tục cụ thể được sử dụng để đo lường hoặc thao tác chúng.)
|
overspecialize
|
Động từ |
quá chuyên môn hóa
|
If you overspecialize in one area, you may miss out on opportunities in other areas.” (Nếu bạn tập trung quá mức vào một lĩnh vực, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội trong các lĩnh vực khác.)
|
overproportion
|
Danh từ
|
Vượt mức tỷ lệ
|
The amount of time and effort they spent on decorating the office was over proportionate to the importance of the task.” (Số lượng thời gian và nỗ lực mà họ bỏ ra để trang trí văn phòng vượt quá tỷ lệ với tầm quan trọng của công việc.)
|
obstructionist
|
Danh từ
|
Người cản trở
|
The opposition party has been accused of being obstructionists and preventing progress in the government’s agenda. (Đảng đối lập đã bị cáo buộc là những kẻ cản trở và ngăn cản tiến trình trong chương trình chính phủ.)
|