Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O theo số lượng chữ cái

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O theo số lượng chữ cái giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O theo số lượng chữ cái

Tài liệu VietJack

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 3 chữ cái

Từ vựng

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Oak

Danh từ

Cây sồi

The old oak tree provided shade on hot summer days.  (Cây sồi cổ thụ cung cấp bóng mát trong những ngày hè nóng.)

Odd

Tính từ

Lạ 

It’s odd that he hasn’t replied to my message yet.  (Lạ là anh ta vẫn chưa trả lời tin nhắn của tôi.)

Ode

Danh từ

Thơ 

The poet recited an ode to the beauty of the sunset. (Nhà thơ ngâm thơ tán dương về vẻ đẹp của hoàng hôn.)

Oke

Tính từ

Ổn 

The furniture in the living room looked oke, but it was a bit outdated. (Đồ nội thất trong phòng khách trông ổn, nhưng hơi lỗi thời.)

Opt

Động từ

Chọn 

I would opt for the vegetarian option if I were you. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chọn tùy chọn ăn chay.)

Orb

Danh từ

quả cầu

The orb in the king’s hand glowed brightly and radiated power. (Quả cầu trong tay vua tỏa sáng rực rỡ và tỏa ra quyền lực.)

Ore

Danh từ

quặng

The miners worked hard to extract the valuable ore from the earth. (Các thợ mỏ làm việc chăm chỉ để khai thác được quặng quý giá từ lòng đất.)

Owe

Động từ

Nợ 

I owe my success to the support and encouragement of my family. (Tôi nợ sự thành công của mình cho sự hỗ trợ và động viên của gia đình.)

Owl

Danh từ

Con cú

The owl hooted in the night, sending shivers down my spine. (Tiếng hú của con cú đêm khiến tôi hơi lo sợ.)

Own

Tính từ

của riêng

I’d like to have my very own apartment. (Tôi muốn có 1 căn hộ của riêng mình.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 4 chữ cái

Từ vựng

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Once

Trạng từ

Một khi

Once you learn how to ride a bike, you never forget. (Một khi bạn đã biết cách đi xe đạp, bạn sẽ không bao giờ quên.)

Oath

Động từ

Tuyên thệ

The new president took an oath to uphold the Constitution. (Tổng thống mới đã tuyên thệ bảo vệ Hiến pháp.)

Open

Động từ

mở

The window was open, letting in a cool breeze. (Cửa sổ đã mở, để cho gió mát vào.)

Oven

Danh từ

Lò nướng

The bread is baking in the oven and smells delicious. (Bánh mì đang nướng trong lò nướng và thơm ngon.)

Oval

Tính từ

Hình oval

The track was oval-shaped and perfect for running. (Đường chạy có hình oval và hoàn hảo cho việc chạy bộ.)

Ooze

Động từ

Trôi 

The mud oozed between my toes as I walked through the swamp. (Bùn trôi từng giọt qua đôi chân của tôi khi tôi đi bộ qua đầm lầy.)

Omit

Động từ

Bỏ sót

Don’t omit any details from your report, no matter how small they may seem. (Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết nào trong báo cáo của bạn, dù có nhỏ đến đâu đi nữa.)

Oily

Tính từ

Có dầu

The surface of the water was oily and slick, making it difficult to swim. (Bề mặt nước có dầu và trơn trượt, làm cho việc bơi lội trở nên khó khăn.)

Opus

Danh từ

Tác phẩm

Beethoven’s ninth symphony is considered his greatest opus. (Symphony số 9 của Beethoven được coi là tác phẩm vĩ đại nhất của ông.)

Omen

Danh từ

Điềm báo

Seeing a black cat crossing your path is often considered an omen of bad luck. (Thấy một con mèo đen băng qua đường bạn đang đi thường được coi là điềm xấu.)

Only

Tính từ

Duy nhất

He was the only person in the room who knew the answer. (Anh ấy là người duy nhất trong phòng biết câu trả lời.)

Orca

Danh từ

Cá voi sát thủ

We were lucky enough to witness a pod of orcas hunting for their dinner in the wild. (Chúng tôi may mắn chứng kiến một đàn cá voi sát thủ săn mồi trong tự nhiên.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 5 chữ cái

Từ vựng

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Oasis

Danh từ

Ốc đảo nhỏ

The oasis provided a welcome break from the hot desert. (Ốc đảo nhỏ cung cấp một sự nghỉ ngơi dễ chịu trước cái nóng của sa mạc.)

obese

Tính từ

Béo phì

Due to his unhealthy eating habits, John has become obese and is at risk for developing diabetes. (Do thói quen ăn uống không lành mạnh, John đã trở nên béo phì và có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.)

Ochre

Danh từ

Đất son

The cave paintings were created using ochre and charcoal. (Tranh vách đá được tạo ra bằng đất son và than củi.)

offal

Danh từ

Nội tạng

The restaurant uses every part of the animal, including the offal, in their dishes.

(Nhà hàng sử dụng tất cả các phần của động vật, bao gồm nội tạng, trong các món ăn của họ.)

Onset

Danh từ

Sự bắt đầu

The onset of winter brought snow and cold temperatures. (Sự bắt đầu của mùa đông mang theo tuyết và nhiệt độ lạnh.)

Oomph

Danh từ

Sức lực

She had the oomph to complete the marathon. (Cô ấy có đủ sức lực để hoàn thành cuộc marathon.)

opium

Danh từ

Thuốc phiện

Opium is a highly addictive drug that can cause serious health problems. (Ô pi um là một loại thuốc gây nghiện nghiêm trọng và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

Optic

Danh từ

Dây thần kinh

The optic nerve connects the eye to the brain. (Dây thần kinh quang kết nối mắt với não.)

otter

Danh từ

Con rái cá

The playful otters were swimming and diving in the river. (Những chú rái cá đáng yêu đang bơi lội và lặn xuống sông.)

overt

Danh từ

Mục tiêu

The company’s overt goal is to reduce carbon emissions and promote sustainability. (Mục tiêu rõ ràng của công ty là giảm khí thải carbon và thúc đẩy bền vững.)

Ozone

Danh từ

Tầng ozone

The ozone layer protects us from the harmful effects of the sun’s rays. (Tầng ozone bảo vệ chúng ta khỏi tác hại của tia UV của mặt trời.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

Từ vựng

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Object

Danh từ

Mục tiêu

The main object of the project was to increase sales. (Mục tiêu chính của dự án là tăng doanh số bán hàng.)

Obtain

Động từ

Đạt được

He was finally able to obtain the necessary permits. (Anh ta cuối cùng đã có được các giấy phép cần thiết.)

ocean 

Danh từ

Đại dương

The ocean covers over 70% of the Earth’s surface. (Đại dương chiếm hơn 70% diện tích bề mặt trái đất.)

Occult

Tính từ

Siêu hình

The occult practices of the group were shrouded in secrecy. (Các phương pháp siêu hình của nhóm được che giấu trong bí mật.)

Octave

Danh từ

Quãng tám

She sang a perfect octave higher than the melody. (Cô ấy hát một octav hoàn hảo cao hơn so với giai điệu.)

Offend

Động từ

Xúc phạm

She didn’t mean to offend him with her comment. (Cô ấy không có ý định xúc phạm anh ta với lời nhận xét của mình.)

Onyxes

Danh từ

Onyx đen

The earrings were made of black onyxes and diamonds. (Cặp khuyên tai được làm bằng onyx đen và kim cương.)

Opaque

Tính từ

Trong suốt

The windows were covered in an opaque film for privacy. (Cửa sổ được phủ một lớp film không trong suốt để đảm bảo sự riêng tư.)

Oppose

Động từ

Phản đối

I strongly oppose the proposed changes. (Tôi mạnh mẽ phản đối các thay đổi đề xuất.)

Option

Danh từ

Lựa chọn

She had the option to take the train or the bus. (Cô ấy có sự lựa chọn để đi tàu hoặc xe bus.)

Orange

Danh từ

Quả cam

He peeled an orange and ate the juicy segments. (Anh ta bóc vỏ cam và ăn các miếng ngọt mướt.)

Orient

Động từ

Định hướng

The map was oriented to the north. (Bản đồ được định hướng về phía bắc.)

Origin

Danh từ

Nguồn gốc

The origin of the universe is still a mystery. (Nguồn gốc của vũ trụ vẫn là một bí ẩn.)

Ornery

Tính từ

Nóng tính

The ornery old man refused to help anyone. (Ông già nóng tính không chịu giúp đỡ ai.)

Ossify

Động từ

Lão hóa

The cartilage in his knee had started to ossify. (Sụn khớp gối của anh ta đã bắt đầu lão hoá.)

Outfit

Danh từ

Trang phục

He wore a stylish outfit to the party. (Anh ta mặc một bộ trang phục thời trang đến bữa tiệc.)

Outlet

Danh từ

Cửa hàng

The shopping mall has several outlet stores for discounted merchandise. (Trung tâm mua sắm có nhiều cửa hàng outlet để bán hàng giảm giá.)

Output

Danh từ

Đầu ra

The printer’s output was of high quality. (Đầu ra của máy in có chất lượng cao.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 7 chữ cái

Từ vựng 

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Oversaw

Động từ

Giám sát

A team of experts oversaw the project. (Đội ngũ chuyên gia đã giám sát dự án.)

Overrun

Động từ

Tràn ngập

The city was overrun by tourists during the summer. (Thành phố đã bị tràn ngập bởi du khách trong mùa hè.)

Overlap

Động từ

Trùng nhau

The two circles overlap in the middle. (Hai hình tròn trùng nhau ở giữa.)

Outpost

Danh từ

Trạm đồn

The army set up an outpost in the mountains. (Quân đội đã thiết lập một trạm đồn trên núi.)

Outpace

Động từ

Chạy nhanh hơn

The athlete was able to outpace his competitors and win the race. (Vận động viên có thể chạy nhanh hơn các đối thủ của mình và giành chiến thắng trong cuộc đua.)

Organic

Tính từ

Hữu cơ

The vegetables were grown using only organic methods. (Các loại rau được trồng bằng phương pháp hữu cơ.)

Outcome

Danh từ

Kết quả

The outcome of the experiment was unexpected. (Kết quả của thí nghiệm là không ngờ đến.)

Operose

Tính từ

Khó khăn

The project was more operose than they had anticipated. (Dự án khó khăn hơn họ dự đoán.)

Operate

Động từ

Phẫu thuật

The surgeon will operate on his knee tomorrow. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành phẫu thuật đầu gối của anh ta vào ngày mai.)

Omnipot

Danh từ

Thượng đế

In some religions, God is believed to be omnipotent. (Trong một số tôn giáo, Đức Chúa Trời được tin là vô địch thượng đế.)

Ominous

Danh từ

Điềm xấu

The dark clouds on the horizon were ominous. (Những đám mây đen trên chân trời là điềm báo xấu.)

Offense

Danh từ

Lời xúc phạm

His rude comments were taken as a personal offense. (Những lời bình luận thô lỗ của anh ta đã bị hiểu là sự xúc phạm cá nhân.)

Obscure

Tính từ

Mơ hồ

The meaning of the ancient text was obscure. (Ý nghĩa của văn bản cổ đại là mơ hồ.)

Obesity

Tính từ

Béo phì

Obesity is a major health concern in many countries. (Béo phì là một vấn đề sức khỏe lớn ở nhiều quốc gia.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 8 chữ cái

Từ vựng 

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Overseas

Danh từ

Nước ngoài

He travels overseas for work. (Anh ta đi du lịch nước ngoài để làm việc.)

Overlook

Động từ

Nhìn ra

Our hotel room overlooked the harbor. (Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra bến cảng.)

Overture

Danh từ

Nhạc dạo đầu

The orchestra played the overture before the start of the play. (Dàn nhạc chơi nhạc mở đầu trước khi bắt đầu kịch.)

Outdated

Tính từ

Lỗi thời

His computer was outdated and slow. (Máy tính của anh ta đã lỗi thời và chậm.)

Outbreak

Danh từ

Bùng nổ

There was an outbreak of the flu in the school. (Có một đợt bùng phát bệnh cúm trong trường học.)

Ornament

Danh từ

Đồ trang trí

The Christmas tree was decorated with beautiful ornaments. (Cây thông noel được trang trí bằng những đồ trang trí đẹp.)

Optimism

Danh từ

Sự lạc quan

Her optimism helped her get through difficult times. (Sự lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.)

Optician

Danh từ

Thợ kính

I need to see an optician for a new pair of glasses. (Tôi cần đến thợ kính để mua một cặp kính mới.)

Operatic

Tính từ

Đậm chất opera

The grand opera was a beautiful operatic performance. (Nhạc kịch lớn là một màn trình diễn opera đẹp mắt.)

Omission

Danh từ

Việc bỏ sót

The omission of his name from the list was a mistake. (Việc bỏ sót tên anh ta trong danh sách là một sai lầm.)

Occasion

Danh từ

Dịp lễ

We dressed up for the special occasion. (Chúng tôi đã ăn mặc đẹp cho dịp đặc biệt.)

Obstacle

Danh từ

Trở ngại

The fallen tree was an obstacle on the hiking trail. (Cây đổ là một trở ngại trên đường đi bộ đường dài.)

Obsessed

Tính từ

Ám ảnh

He was obsessed with finding a cure for the disease. (Anh ta đã bị ám ảnh bởi việc tìm kiếm một phương pháp chữa bệnh.)

Oblivion

Danh từ

Lãng quên

The old building fell into oblivion and was eventually demolished. (Tòa nhà cũ rơi vào lãng quên và cuối cùng đã bị phá hủy.)

Odorless

Tính từ

Không mùi

The cleaning solution was odorless and didn’t leave a smell behind. (Dung dịch làm sạch không mùi và không để lại mùi.)

Obsolete

Tính từ

Lỗi thời

The technology used in this device is now obsolete. (Công nghệ được sử dụng trong thiết bị này đã lỗi thời.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 9 chữ cái

Từ vựng

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Overpower

Động từ

Đánh bại

The strong wind was able to overpower the small boat. (Cơn gió mạnh có thể đánh bại chiếc thuyền nhỏ.)

Outlander

Danh từ

Người lạ

The outlander felt out of place in the new environment. (Người lạ khỏi danh cảm thấy không hợp với môi trường mới.)

Outspoken

Tính từ

Thẳng thắn

She is known for being outspoken on political issues. (Cô ấy nổi tiếng vì thẳng thắn nói về các vấn đề chính trị.)

Offensive

Tính từ

Mang tính xúc phạm

His comments were very offensive to me. (Những bình luận của anh ta làm tôi cảm thấy rất xúc phạm.)

Oscillate

Động từ

Dao động

The fan was oscillating back and forth, providing a cool breeze. (Quạt đang dao động lên xuống, tạo ra một cơn gió mát.)

Organized

Tính từ

Có tổ chức

She is not a very organized person and she always arrives late at the meetings.

(Cô ấy là người không có lối sống tổ chức và luôn luôn đến họp muộn)

Objective

Danh từ

Mục tiêu

His main objective this semester is to improve his grades.

(Mục tiêu chính của anh ấy trong học kỳ này là cải thiện điểm số của mình.)

Objection

Danh từ

Sự phản đối

A couple of people raised objections to the proposal.

(Một vài người đã phản đối đề xuất này.)

Operation

Danh từ

Hoạt động kinh doanh

Less profitable business operations will have difficulty in finding financial support. 

(Hoạt động kinh doanh ít lợi nhuận hơn sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ tài chính.)

outsource

Động từ

Thuê ngoài

Some companies outsource to cheaper locations to cut costs. 

(Một số công ty thuê ngoài ở các địa điểm rẻ hơn để cắt giảm chi phí.)

Officious

Tính từ

Lăng nhăng

The officious neighbor always interferes in our business. 

(Người hàng xóm lăng nhăng luôn can thiệp vào công việc của chúng tôi.)

Obsession

Danh từ

Sự ám ảnh

His obsession with fitness has led him to work out for hours every day. (Sự ám ảnh của anh ta với sức khỏe đã khiến anh ta tập luyện nhiều giờ mỗi ngày.)

Objectify

Động từ

Biến đổi

The media often objectifies women, reducing them to objects. (Phương tiện truyền thông thường biến đối tượng phụ nữ thành đồ vật.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 10 chữ cái

Từ vựng 

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Omnivorous

Tính từ

Ăn tạp

Bears are omnivorous, eating both plants and animals. (Gấu ăn tạp, ăn cả thực vật và động vật.)

Occasional

Tính từ

Bất chợt

I enjoy an occasional glass of wine with dinner. (Tôi thích bất chợt uống một ly rượu vang đôi khi với bữa tối.)

Oleaginous

Tính từ

Dầu sốt béo

The food was dripping with oleaginous sauce. 

(Món ăn chảy dầu với sốt béo.)

obligation

Danh từ

Trách nhiệm

As a citizen, it is our obligation to pay taxes and obey the law. (Là công dân, chúng ta có trách nhiệm phải đóng thuế và tuân thủ pháp luật.)

originally

Trạng từ

Ban đầu

The novel was originally written in French before it was translated into English. (Tiểu thuyết ban đầu được viết bằng tiếng Pháp trước khi được dịch sang tiếng Anh.)

occurrence

Danh từ

Việc xảy ra

The occurrence of earthquakes is common in areas with high tectonic activity. (Việc xảy ra động đất là phổ biến ở các khu vực có hoạt động địa chất cao.)

Occupation

Danh từ

Công việc

His occupation as a doctor allows him to help people and make a positive impact in their lives. (Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ cho phép anh ấy giúp đỡ mọi người và tạo ra một ảnh hưởng tích cực trong cuộc sống của họ.)

Outpatient

Danh từ

Ngoại trú

After the surgery, he became an outpatient and visited the hospital for regular check-ups. (Sau khi phẫu thuật, anh ấy trở thành bệnh nhân ngoại trú và đến bệnh viện để kiểm tra định kỳ.)

outrageous

Danh từ

Đắt đỏ, vượt ngưỡng bình thường 

The price of the concert tickets was outrageous, and many fans couldn’t afford to go. (Giá vé cho buổi hòa nhạc là quá đắt đỏ và nhiều người hâm mộ không thể chi trả.)

outfielder

Danh từ

Tiền vệ

The team’s outfielder made a spectacular catch to save the game in the final inning. (Cầu thủ tiền vệ của đội đã có một pha bắt bóng đẹp mắt để giữ trận đấu trong inning cuối cùng.)

oppression

Danh từ

Sự áp bức

The country was under the oppression of a ruthless dictator for many years. (Quốc gia này đã phải chịu sự áp bức của một kẻ độc tài tàn ác trong nhiều năm.)

ordinarily

Danh từ

Thông thường

Ordinarily, I don’t eat breakfast, but today I made an exception. (Thông thường, tôi không ăn sáng, nhưng hôm nay tôi đã làm một ngoại lệ.)

oppressive

Danh từ

Nóng bức

The oppressive heat made it difficult to enjoy the outdoor activities. (Sự nóng bức đè nặng làm cho việc tận hưởng các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.)

ornamental

Danh từ

Trang trí

The garden was filled with ornamental flowers and sculptures. (Khu vườn được trang trí bằng những bông hoa và tác phẩm điêu khắc trang trí.)

observable

Danh từ

Có thể quan sát được

The scientist made several observable changes to the experiment to get more accurate results. (Nhà khoa học đã thực hiện nhiều thay đổi quan sát được đối với thí nghiệm để đạt được kết quả chính xác hơn.)

obligatory

Tính từ

Bắt buộc

It is obligatory to wear a seatbelt while driving a car. (Việc đeo dây an toàn khi lái xe là bắt buộc.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 11 chữ cái

Từ vựng 

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

opportunity

Danh từ

Cơ hội

This job offer is a great opportunity for me to advance my career. (Lời mời làm việc này là một cơ hội tuyệt vời để tôi thăng tiến trong sự nghiệp.)

outstanding

Tính từ

Nổi bật

The performance of the team was outstanding, and they were awarded a prize. (Thành tích của đội rất xuất sắc và họ đã được trao giải thưởng.)

Obstruction

Danh từ

Vật cản đường

The road was blocked by an obstruction. (Con đường bị chặn bởi một vật cản.)

operational

Tính từ

Hoạt động

The new system is now operational and running smoothly. (Hệ thống mới hiện đang hoạt động và chạy trơn tru.)

objectivity

Danh từ

Sự khách quan

Journalists strive for objectivity when reporting on news stories. (Các nhà báo phấn đấu cho sự khách quan khi đưa tin về các câu chuyện thời sự.)

orientation

Danh từ

Sự định hướng

The orientation program for new employees will be held next week.

(Chương trình định hướng cho nhân viên mới sẽ được tổ chức vào tuần tới.)

observation

Danh từ

Sự quan sát

Through careful observation, scientists discovered a new species of insect. (Thông qua quan sát cẩn thận, các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài côn trùng mới.)

obstruction

Danh từ

Xây dựng

The construction site has caused an obstruction on the road, causing traffic to be diverted. (Công trường thi công gây ách tắc trên tuyến đường khiến giao thông bị ảnh hưởng.)

outsourcing

Động từ

Thuê ngoài

The company decided to outsource their customer service to a call center in India. (Công ty đã quyết định thuê ngoài dịch vụ khách hàng của họ cho một trung tâm cuộc gọi ở Ấn Độ.)

orthopedics

Danh từ

Chỉnh hình

The orthopedics department at the hospital specializes in treating musculoskeletal disorders. (Khoa chỉnh hình tại bệnh viện chuyên điều trị các rối loạn cơ xương.)

observatory

Danh từ

Sự quan sát

The observatory is equipped with powerful telescopes for stargazing. (Đài quan sát được trang bị kính viễn vọng mạnh mẽ để ngắm sao.)

originality

Danh từ

Sự độc đáo

The artist’s work is known for its originality and creativity. (Tác phẩm của nghệ sĩ được biết đến với sự độc đáo và sáng tạo.)

overarching

Tính từ

Toàn diện

The overarching goal of the project is to reduce carbon emissions by 50%. (Mục tiêu toàn diện của dự án là giảm lượng khí thải carbon đi 50%.)

oscillation

Danh từ

Dao động

The stock market is known for its frequent oscillations in prices. (Thị trường chứng khoán nổi tiếng vì sự dao động thường xuyên của giá cả.)

orchestrate

Động từ

Phối hợp

The project manager will orchestrate the team’s efforts to complete the project on time. (Nhà quản lý dự án sẽ phối hợp nỗ lực của đội để hoàn thành dự án đúng tiến độ.)

overbearing

Tính từ

Chủ quan

The boss’s overbearing attitude makes it difficult for employees to work effectively. (Thái độ quá chủ quan của ông chủ làm cho nhân viên khó làm việc hiệu quả.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 12 chữ cái

Từ vựng 

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

organization

Danh từ

Tổ chức

The nonprofit organization is dedicated to helping underprivileged children. (Tổ chức phi lợi nhuận tận tâm giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

obliteration

Danh từ

Sự xóa bỏ

The party faces obliteration at the next general election. (Đảng phải đối mặt với sự xóa sổ tại cuộc tổng tuyển cử tiếp theo.)

occasionally

Trạng từ

Thỉnh thoảng

I only eat meat occasionally, as I mostly follow a vegetarian diet. (Tôi chỉ ăn thịt thỉnh thoảng, vì hầu hết tôi ăn chay.)

overwhelming

Tính từ

Vô cùng to lớn

The support and encouragement from the community was overwhelming. (Sự ủng hộ và khuyến khích từ cộng đồng là một điều vô cùng to lớn.)

osteoporosis

Danh từ

Loãng xương

Osteoporosis is a medical condition that weakens bones and increases the risk of fractures. (Loãng xương là một tình trạng y tế làm suy yếu xương và tăng nguy cơ gãy xương.)

optimization

Danh từ

Tối ưu hóa

The software company is constantly working on optimization to improve performance. (Công ty phần mềm liên tục làm việc để tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất.)

occupational

Tính từ

Nghề nghiệp

Occupational therapy can help people with disabilities to perform everyday tasks. (Liệu pháp nghề nghiệp có thể giúp người khuyết tật thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.)

overpowering

Tính từ

Mạnh mẽ

The scent of the flowers was overpowering and filled the entire room. (Hương thơm của những bông hoa quá mạnh mẽ và lấp đầy cả phòng.)

overestimate

Động từ

Đánh giá cao

He tends to overestimate his own abilities, which can lead to disappointment. (Anh ta có xu hướng đánh giá cao khả năng của mình, điều này có thể dẫn đến thất vọng.)

otherworldly

Tính từ

Cái nhìn khác

The artist’s work had an otherworldly quality that was both eerie and captivating. (Công trình của nghệ sĩ mang  một cái nhìn khác, vừa đáng sợ vừa lôi cuốn.)

ostentatious

Tính từ

phô trương

The wealthy woman’s house was decorated in an ostentatious style.

(Nhà của người phụ nữ giàu có được trang trí theo phong cách phô trương.)

obstetrician

Danh từ

Bác sĩ sản khoa

My obstetrician helped me deliver my baby safely. (Bác sĩ sản khoa của tôi giúp tôi sinh con an toàn.)

overcapacity

Danh từ

Công suất

The factory had overcapacity, leading to a backlog of inventory. (Nhà máy có quá nhiều công suất, dẫn đến tình trạng hàng tồn kho tăng cao.)

outplacement

Danh từ

Tìm kiếm việc làm

We will assist people who have lost their jobs by providing retraining and outplacement services. (Chúng tôi sẽ hỗ trợ những người bị mất việc làm bằng cách cung cấp các dịch vụ đào tạo lại và sắp xếp việc làm.)

orthographic

Tính từ

Chứng khó đọc

Dyslexic children have weak orthographic representation of words. (Trẻ mắc chứng khó đọc có khả năng thể hiện chính tả các từ yếu.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 13 chữ cái

Từ vựng 

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

opportunistic

Tính từ

Cơ hội

The politician’s opportunistic behavior was widely criticized by the public. (Thái độ tận dụng cơ hội của chính trị gia đã bị công chúng chỉ trích rất nhiều.)

office-holder

Danh từ

Người đứng đầu

The office-holder was responsible for making important decisions on behalf of the organization. (Người đứng đầu chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng thay mặt cho tổ chức.)

observability

Danh từ

Các yếu tố quan sát

The observability of the experiment was carefully controlled to ensure accurate results. (Các yếu tố quan sát của thí nghiệm đã được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo kết quả chính xác.)

objectionable

Tính từ

Phản đối

The movie was banned for containing objectionable content. (Bộ phim bị cấm vì chứa nội dung gây phản cảm.)

ophthalmology

Danh từ

Nhãn khoa

The patient was referred to an ophthalmologist for their eye condition. (Bệnh nhân được giới thiệu đến bác sĩ mắt cho bệnh của họ.)

orchestration

Danh từ

Sự dàn dựng

The orchestration of the musical score was done by a talented composer. (Việc chỉ đạo bản nhạc được thực hiện bởi một nhà soạn nhạc tài năng.)

obstinateness

Danh từ

Tính cứng đầu

Despite repeated warnings, his obstinateness prevented him from changing his mind. (Mặc dù đã có nhiều cảnh báo, tính cứng đầu của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thay đổi ý kiến.)

ornamentation

Danh từ

Vật trang trí

The building’s ornamentation included intricate carvings and decorative tiles. (Trang trí của tòa nhà bao gồm những khắc hoạt phức tạp và các viên gạch trang trí.)

overemphasize

Động từ

Nhấn mạnh quá mức

The coach warned the team not to overemphasize the importance of winning. (Huấn luyện viên cảnh báo đội không nên quá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thắng.)

osteomyelitis

Danh từ

Viêm tủy xương

The patient was diagnosed with osteomyelitis, a serious bone infection. (Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tủy xương, một bệnh nhiễm trùng xương nghiêm trọng.)

overabundance

Danh từ

Dư thừa

There was an overabundance of food at the party and we couldn’t finish it all. (Có quá nhiều đồ ăn tại bữa tiệc và chúng tôi không thể ăn hết.)

overqualified

Tính từ

Thừa năng lực

She applied for the job, but the employer thought she was overqualified for the position. (Cô ấy nộp đơn xin việc nhưng nhà tuyển dụng nghĩ rằng cô ấy quá trình độ so với vị trí công việc đó.)

oversensitive

Tính từ

Không nhạy cảm

He’s over sensitive and gets upset over small things. (Anh ấy quá nhạy cảm và tức giận vì những điều nhỏ.)

overconfident

Tính từ

Thừa sự tự tin

The team was overconfident and ended up losing the game. (Đội bóng quá tự tin và kết quả cuối cùng là thua cuộc.)

oppositionist

Danh từ

Người chống đối

The oppositionist party is criticizing the government’s decision. (Đảng đối lập đang chỉ trích quyết định của chính phủ.)

overambitious

Tính từ

Quá tham vọng

She had overambitious goals for her first year of college. (Cô ấy đặt ra những mục tiêu quá đại, quá khổ cho năm đầu tiên của mình ở đại học.)

occidentalize

Động từ

Ngẫu nhiên

The country has undergone significant changes as it tries to occidentalised its culture. (Quốc gia đang trải qua những thay đổi đáng kể trong quá trình cố gắng đưa văn hóa của mình theo kiểu phương Tây.)

overdominance

Danh từ

Vượt trội

The overdominance of one species in an ecosystem can have negative impacts on other species. (Sự chiếm ưu thế quá độ của một loài trong hệ sinh thái có thể gây ra tác động tiêu cực đến các loài khác.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 14 chữ cái

Từ vựng 

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Otolaryngology

Danh từ

Khoa tai mũi họng

My brother has been experiencing ear pain, so he’s going to see a specialist in otolaryngology. (Anh trai tôi đang bị đau tai, vì vậy anh ấy sẽ đến gặp chuyên gia trong lĩnh vực tai mũi họng)

osteoarthritis

Danh từ

Thoái hóa khớp

My grandmother has osteoarthritis in her knees, which makes it difficult for her to walk long distances.(Bà tôi bị thoái hóa khớp gối, điều này làm cho việc đi bộ xa trở nên khó khăn đối với bà ấy)

oversaturation

Danh từ

Tình trạng quá tải

The market is experiencing oversaturation of the product, which has led to a decrease in demand. (Thị trường đang trải qua tình trạng quá tải sản phẩm, dẫn đến sự giảm nhu cầu.)

overpopulation

Danh từ

Dân số quá đông đúc

The city’s infrastructure is struggling to keep up with the demands of overpopulation. (Cơ sở hạ tầng của thành phố đang gặp khó khăn để đáp ứng các yêu cầu của sự quá tải dân số)

organometallic

Tính từ

Kim loại hữu cơ

The chemist is studying the properties of organometallic compounds. (Nhà hóa học đang nghiên cứu các tính chất của các hợp chất hữu cơ kim loại)

organochlorine

Danh từ

Colo hữu cơ

The use of pesticides containing organochlorine has been banned due to their negative impact on the environment. (Việc sử dụng thuốc trừ sâu chứa hợp chất hữu cơ clo đã bị cấm do ảnh hưởng tiêu cực của chúng đối với môi trường)

obstructionist

Danh từ

Người cản trở

The opposition party has been accused of being obstructionist and preventing progress in parliament. (Đảng đối lập đã bị cáo buộc là ngăn cản và ngăn chặn sự tiến bộ trong quốc hội.)

overcompensate

Động từ

Bù đắp quá mức

After feeling guilty about missing his son’s game, the father overcompensated by buying him an expensive gift. (Sau khi cảm thấy tội lỗi vì đã bỏ lỡ trận đấu của con trai, người cha đã bồi thường quá mức bằng cách mua cho anh ấy một món quà đắt tiền.)

overgeneralize

Động từ

Khái quát hóa quá mức

It’s not fair to overgeneralize and say that all politicians are corrupt. (Không công bằng khi tổng quát hóa quá mức và nói rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng.)

overoptimistic

Tính từ

Lạc quan thái quá

The company was over optimistic about its sales projections and ended up losing money.  (Công ty đã quá lạc quan về dự đoán doanh số và cuối cùng làm lỗ.)

overprivileged

Tính từ

Qúa đặc quyền

The wealthy heirs were over privileged and had never experienced the hardships of the working class.(Những người thừa kế giàu có đã được đặc quyền quá nhiều và chưa bao giờ trải qua những khó khăn của giai cấp lao động.)

overscrupulous

Tính từ

Quá cẩn thận

The overscrupulous accountant spent hours double-checking every single number on the report. (Nhà kế toán quá cầu toàn đã mất nhiều giờ đồng hồ để kiểm tra từng con số trên báo cáo.)

operationalism

Danh từ

Chủ nghĩa hoạt động

In science, operationalism is the idea that all concepts should be defined in terms of the specific procedures used to measure or manipulate them. (Trong khoa học, operationalism là ý tưởng rằng tất cả các khái niệm nên được định nghĩa dựa trên các thủ tục cụ thể được sử dụng để đo lường hoặc thao tác chúng.)

overspecialize

Động từ

quá chuyên môn hóa

If you overspecialize in one area, you may miss out on opportunities in other areas.” (Nếu bạn tập trung quá mức vào một lĩnh vực, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội trong các lĩnh vực khác.)

overproportion

Danh từ

Vượt mức tỷ lệ

The amount of time and effort they spent on decorating the office was over proportionate to the importance of the task.” (Số lượng thời gian và nỗ lực mà họ bỏ ra để trang trí văn phòng vượt quá tỷ lệ với tầm quan trọng của công việc.)

obstructionist

Danh từ

Người cản trở

The opposition party has been accused of being obstructionists and preventing progress in the government’s agenda. (Đảng đối lập đã bị cáo buộc là những kẻ cản trở và ngăn cản tiến trình trong chương trình chính phủ.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

Từ vựng 

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

optoelectronics

Danh từ

quang điện tử

Optoelectronics involves the study and application of electronic devices that emit, detect, and control light. (Công nghệ quang điện liên quan đến việc nghiên cứu và ứng dụng các thiết bị điện tử phát ra, phát hiện và điều khiển ánh sáng.)

omnidirectional

Tính từ

đa hướng

The new microphone has an omnidirectional pickup pattern, which means it can capture sound from all directions. (Microphone mới có mô hình thu âm toàn phương, có nghĩa là nó có thể thu âm âm thanh từ tất cả các hướng.)

overcapitalized

Tính từ

Vay quá nhiều tiền

The company was overcapitalized, and had too much debt and not enough assets to support it. (Công ty đã vay quá nhiều tiền và không có đủ tài sản để hỗ trợ cho số nợ đó.)

overrepresented

Tính từ

đại diện quá mức

Certain groups are overrepresented in the prison population compared to their representation in the general population. (Một số nhóm được đại diện quá nhiều trong dân số tù nhân so với tỷ lệ đại diện của họ trong dân số tổng thể.)

ophthalmologist

Danh từ

bác sĩ nhãn khoa

My eye exam showed that I needed glasses, so I went to see an ophthalmologist for a prescription. (Bài kiểm tra mắt của tôi cho thấy tôi cần đeo kính, vì vậy tôi đã đến gặp bác sĩ nhãn khoa để nhận đơn thuốc.)

orthopsychiatry

Danh từ

Tâm thần học

Orthopsychiatry is a branch of psychology that focuses on the prevention and treatment of mental health problems in children and adolescents. (Tâm thần học trẻ em là một nhánh của tâm lý học tập trung vào phòng ngừa và điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em và thanh niên.)

ontogenetically

Trạng từ

Bản thể

Ontogenetically, humans develop from a single cell to a complex organism over the course of nine months. (Theo quá trình phát triển từ phôi tới sinh vật phức tạp trong suốt chín tháng, con người phát triển theo hướng bản thể.)

operativenesses

Danh từ

Tính năng

The operativenesses of the new software were tested extensively before it was released to the public. (Các tính năng của phần mềm mới đã được kiểm tra rộng rãi trước khi phát hành cho công chúng.)

observationally

Trạng từ

Theo quan sát

Observationally, the two species of birds appear to be very similar, but genetically they are quite distinct. (Theo quan sát, hai loài chim có vẻ rất giống nhau, nhưng di truyền học thì chúng khá khác biệt.)

oceanographical

Tính từ

Thuộc về đại dương

The oceanographical survey revealed a previously unknown underwater mountain range. (Cuộc khảo sát đại dương học đã phát hiện ra một dãy núi dưới nước trước đây chưa được biết đến.)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!