Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O theo số lượng chữ cái
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Oak |
Danh từ |
Cây sồi |
The old oak tree provided shade on hot summer days. (Cây sồi cổ thụ cung cấp bóng mát trong những ngày hè nóng.) |
Odd |
Tính từ |
Lạ |
It’s odd that he hasn’t replied to my message yet. (Lạ là anh ta vẫn chưa trả lời tin nhắn của tôi.) |
Ode |
Danh từ |
Thơ |
The poet recited an ode to the beauty of the sunset. (Nhà thơ ngâm thơ tán dương về vẻ đẹp của hoàng hôn.) |
Oke |
Tính từ |
Ổn |
The furniture in the living room looked oke, but it was a bit outdated. (Đồ nội thất trong phòng khách trông ổn, nhưng hơi lỗi thời.) |
Opt |
Động từ |
Chọn |
I would opt for the vegetarian option if I were you. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chọn tùy chọn ăn chay.) |
Orb |
Danh từ |
quả cầu |
The orb in the king’s hand glowed brightly and radiated power. (Quả cầu trong tay vua tỏa sáng rực rỡ và tỏa ra quyền lực.) |
Ore |
Danh từ |
quặng |
The miners worked hard to extract the valuable ore from the earth. (Các thợ mỏ làm việc chăm chỉ để khai thác được quặng quý giá từ lòng đất.) |
Owe |
Động từ |
Nợ |
I owe my success to the support and encouragement of my family. (Tôi nợ sự thành công của mình cho sự hỗ trợ và động viên của gia đình.) |
Owl |
Danh từ |
Con cú |
The owl hooted in the night, sending shivers down my spine. (Tiếng hú của con cú đêm khiến tôi hơi lo sợ.) |
Own |
Tính từ |
của riêng |
I’d like to have my very own apartment. (Tôi muốn có 1 căn hộ của riêng mình.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Once |
Trạng từ |
Một khi |
Once you learn how to ride a bike, you never forget. (Một khi bạn đã biết cách đi xe đạp, bạn sẽ không bao giờ quên.) |
Oath |
Động từ |
Tuyên thệ |
The new president took an oath to uphold the Constitution. (Tổng thống mới đã tuyên thệ bảo vệ Hiến pháp.) |
Open |
Động từ |
mở |
The window was open, letting in a cool breeze. (Cửa sổ đã mở, để cho gió mát vào.) |
Oven |
Danh từ |
Lò nướng |
The bread is baking in the oven and smells delicious. (Bánh mì đang nướng trong lò nướng và thơm ngon.) |
Oval |
Tính từ |
Hình oval |
The track was oval-shaped and perfect for running. (Đường chạy có hình oval và hoàn hảo cho việc chạy bộ.) |
Ooze |
Động từ |
Trôi |
The mud oozed between my toes as I walked through the swamp. (Bùn trôi từng giọt qua đôi chân của tôi khi tôi đi bộ qua đầm lầy.) |
Omit |
Động từ |
Bỏ sót |
Don’t omit any details from your report, no matter how small they may seem. (Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết nào trong báo cáo của bạn, dù có nhỏ đến đâu đi nữa.) |
Oily |
Tính từ |
Có dầu |
The surface of the water was oily and slick, making it difficult to swim. (Bề mặt nước có dầu và trơn trượt, làm cho việc bơi lội trở nên khó khăn.) |
Opus |
Danh từ |
Tác phẩm |
Beethoven’s ninth symphony is considered his greatest opus. (Symphony số 9 của Beethoven được coi là tác phẩm vĩ đại nhất của ông.) |
Omen |
Danh từ |
Điềm báo |
Seeing a black cat crossing your path is often considered an omen of bad luck. (Thấy một con mèo đen băng qua đường bạn đang đi thường được coi là điềm xấu.) |
Only |
Tính từ |
Duy nhất |
He was the only person in the room who knew the answer. (Anh ấy là người duy nhất trong phòng biết câu trả lời.) |
Orca |
Danh từ |
Cá voi sát thủ |
We were lucky enough to witness a pod of orcas hunting for their dinner in the wild. (Chúng tôi may mắn chứng kiến một đàn cá voi sát thủ săn mồi trong tự nhiên.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Oasis |
Danh từ |
Ốc đảo nhỏ |
The oasis provided a welcome break from the hot desert. (Ốc đảo nhỏ cung cấp một sự nghỉ ngơi dễ chịu trước cái nóng của sa mạc.) |
obese |
Tính từ |
Béo phì |
Due to his unhealthy eating habits, John has become obese and is at risk for developing diabetes. (Do thói quen ăn uống không lành mạnh, John đã trở nên béo phì và có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.) |
Ochre |
Danh từ |
Đất son |
The cave paintings were created using ochre and charcoal. (Tranh vách đá được tạo ra bằng đất son và than củi.) |
offal |
Danh từ |
Nội tạng |
The restaurant uses every part of the animal, including the offal, in their dishes. (Nhà hàng sử dụng tất cả các phần của động vật, bao gồm nội tạng, trong các món ăn của họ.) |
Onset |
Danh từ |
Sự bắt đầu |
The onset of winter brought snow and cold temperatures. (Sự bắt đầu của mùa đông mang theo tuyết và nhiệt độ lạnh.) |
Oomph |
Danh từ |
Sức lực |
She had the oomph to complete the marathon. (Cô ấy có đủ sức lực để hoàn thành cuộc marathon.) |
opium |
Danh từ |
Thuốc phiện |
Opium is a highly addictive drug that can cause serious health problems. (Ô pi um là một loại thuốc gây nghiện nghiêm trọng và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Optic |
Danh từ |
Dây thần kinh |
The optic nerve connects the eye to the brain. (Dây thần kinh quang kết nối mắt với não.) |
otter |
Danh từ |
Con rái cá |
The playful otters were swimming and diving in the river. (Những chú rái cá đáng yêu đang bơi lội và lặn xuống sông.) |
overt |
Danh từ |
Mục tiêu |
The company’s overt goal is to reduce carbon emissions and promote sustainability. (Mục tiêu rõ ràng của công ty là giảm khí thải carbon và thúc đẩy bền vững.) |
Ozone |
Danh từ |
Tầng ozone |
The ozone layer protects us from the harmful effects of the sun’s rays. (Tầng ozone bảo vệ chúng ta khỏi tác hại của tia UV của mặt trời.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Object |
Danh từ |
Mục tiêu |
The main object of the project was to increase sales. (Mục tiêu chính của dự án là tăng doanh số bán hàng.) |
Obtain |
Động từ |
Đạt được |
He was finally able to obtain the necessary permits. (Anh ta cuối cùng đã có được các giấy phép cần thiết.) |
ocean |
Danh từ |
Đại dương |
The ocean covers over 70% of the Earth’s surface. (Đại dương chiếm hơn 70% diện tích bề mặt trái đất.) |
Occult |
Tính từ |
Siêu hình |
The occult practices of the group were shrouded in secrecy. (Các phương pháp siêu hình của nhóm được che giấu trong bí mật.) |
Octave |
Danh từ |
Quãng tám |
She sang a perfect octave higher than the melody. (Cô ấy hát một octav hoàn hảo cao hơn so với giai điệu.) |
Offend |
Động từ |
Xúc phạm |
She didn’t mean to offend him with her comment. (Cô ấy không có ý định xúc phạm anh ta với lời nhận xét của mình.) |
Onyxes |
Danh từ |
Onyx đen |
The earrings were made of black onyxes and diamonds. (Cặp khuyên tai được làm bằng onyx đen và kim cương.) |
Opaque |
Tính từ |
Trong suốt |
The windows were covered in an opaque film for privacy. (Cửa sổ được phủ một lớp film không trong suốt để đảm bảo sự riêng tư.) |
Oppose |
Động từ |
Phản đối |
I strongly oppose the proposed changes. (Tôi mạnh mẽ phản đối các thay đổi đề xuất.) |
Option |
Danh từ |
Lựa chọn |
She had the option to take the train or the bus. (Cô ấy có sự lựa chọn để đi tàu hoặc xe bus.) |
Orange |
Danh từ |
Quả cam |
He peeled an orange and ate the juicy segments. (Anh ta bóc vỏ cam và ăn các miếng ngọt mướt.) |
Orient |
Động từ |
Định hướng |
The map was oriented to the north. (Bản đồ được định hướng về phía bắc.) |
Origin |
Danh từ |
Nguồn gốc |
The origin of the universe is still a mystery. (Nguồn gốc của vũ trụ vẫn là một bí ẩn.) |
Ornery |
Tính từ |
Nóng tính |
The ornery old man refused to help anyone. (Ông già nóng tính không chịu giúp đỡ ai.) |
Ossify |
Động từ |
Lão hóa |
The cartilage in his knee had started to ossify. (Sụn khớp gối của anh ta đã bắt đầu lão hoá.) |
Outfit |
Danh từ |
Trang phục |
He wore a stylish outfit to the party. (Anh ta mặc một bộ trang phục thời trang đến bữa tiệc.) |
Outlet |
Danh từ |
Cửa hàng |
The shopping mall has several outlet stores for discounted merchandise. (Trung tâm mua sắm có nhiều cửa hàng outlet để bán hàng giảm giá.) |
Output |
Danh từ |
Đầu ra |
The printer’s output was of high quality. (Đầu ra của máy in có chất lượng cao.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Oversaw |
Động từ |
Giám sát |
A team of experts oversaw the project. (Đội ngũ chuyên gia đã giám sát dự án.) |
Overrun |
Động từ |
Tràn ngập |
The city was overrun by tourists during the summer. (Thành phố đã bị tràn ngập bởi du khách trong mùa hè.) |
Overlap |
Động từ |
Trùng nhau |
The two circles overlap in the middle. (Hai hình tròn trùng nhau ở giữa.) |
Outpost |
Danh từ |
Trạm đồn |
The army set up an outpost in the mountains. (Quân đội đã thiết lập một trạm đồn trên núi.) |
Outpace |
Động từ |
Chạy nhanh hơn |
The athlete was able to outpace his competitors and win the race. (Vận động viên có thể chạy nhanh hơn các đối thủ của mình và giành chiến thắng trong cuộc đua.) |
Organic |
Tính từ |
Hữu cơ |
The vegetables were grown using only organic methods. (Các loại rau được trồng bằng phương pháp hữu cơ.) |
Outcome |
Danh từ |
Kết quả |
The outcome of the experiment was unexpected. (Kết quả của thí nghiệm là không ngờ đến.) |
Operose |
Tính từ |
Khó khăn |
The project was more operose than they had anticipated. (Dự án khó khăn hơn họ dự đoán.) |
Operate |
Động từ |
Phẫu thuật |
The surgeon will operate on his knee tomorrow. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành phẫu thuật đầu gối của anh ta vào ngày mai.) |
Omnipot |
Danh từ |
Thượng đế |
In some religions, God is believed to be omnipotent. (Trong một số tôn giáo, Đức Chúa Trời được tin là vô địch thượng đế.) |
Ominous |
Danh từ |
Điềm xấu |
The dark clouds on the horizon were ominous. (Những đám mây đen trên chân trời là điềm báo xấu.) |
Offense |
Danh từ |
Lời xúc phạm |
His rude comments were taken as a personal offense. (Những lời bình luận thô lỗ của anh ta đã bị hiểu là sự xúc phạm cá nhân.) |
Obscure |
Tính từ |
Mơ hồ |
The meaning of the ancient text was obscure. (Ý nghĩa của văn bản cổ đại là mơ hồ.) |
Obesity |
Tính từ |
Béo phì |
Obesity is a major health concern in many countries. (Béo phì là một vấn đề sức khỏe lớn ở nhiều quốc gia.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Overseas |
Danh từ |
Nước ngoài |
He travels overseas for work. (Anh ta đi du lịch nước ngoài để làm việc.) |
Overlook |
Động từ |
Nhìn ra |
Our hotel room overlooked the harbor. (Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra bến cảng.) |
Overture |
Danh từ |
Nhạc dạo đầu |
The orchestra played the overture before the start of the play. (Dàn nhạc chơi nhạc mở đầu trước khi bắt đầu kịch.) |
Outdated |
Tính từ |
Lỗi thời |
His computer was outdated and slow. (Máy tính của anh ta đã lỗi thời và chậm.) |
Outbreak |
Danh từ |
Bùng nổ |
There was an outbreak of the flu in the school. (Có một đợt bùng phát bệnh cúm trong trường học.) |
Ornament |
Danh từ |
Đồ trang trí |
The Christmas tree was decorated with beautiful ornaments. (Cây thông noel được trang trí bằng những đồ trang trí đẹp.) |
Optimism |
Danh từ |
Sự lạc quan |
Her optimism helped her get through difficult times. (Sự lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.) |
Optician |
Danh từ |
Thợ kính |
I need to see an optician for a new pair of glasses. (Tôi cần đến thợ kính để mua một cặp kính mới.) |
Operatic |
Tính từ |
Đậm chất opera |
The grand opera was a beautiful operatic performance. (Nhạc kịch lớn là một màn trình diễn opera đẹp mắt.) |
Omission |
Danh từ |
Việc bỏ sót |
The omission of his name from the list was a mistake. (Việc bỏ sót tên anh ta trong danh sách là một sai lầm.) |
Occasion |
Danh từ |
Dịp lễ |
We dressed up for the special occasion. (Chúng tôi đã ăn mặc đẹp cho dịp đặc biệt.) |
Obstacle |
Danh từ |
Trở ngại |
The fallen tree was an obstacle on the hiking trail. (Cây đổ là một trở ngại trên đường đi bộ đường dài.) |
Obsessed |
Tính từ |
Ám ảnh |
He was obsessed with finding a cure for the disease. (Anh ta đã bị ám ảnh bởi việc tìm kiếm một phương pháp chữa bệnh.) |
Oblivion |
Danh từ |
Lãng quên |
The old building fell into oblivion and was eventually demolished. (Tòa nhà cũ rơi vào lãng quên và cuối cùng đã bị phá hủy.) |
Odorless |
Tính từ |
Không mùi |
The cleaning solution was odorless and didn’t leave a smell behind. (Dung dịch làm sạch không mùi và không để lại mùi.) |
Obsolete |
Tính từ |
Lỗi thời |
The technology used in this device is now obsolete. (Công nghệ được sử dụng trong thiết bị này đã lỗi thời.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Overpower |
Động từ |
Đánh bại |
The strong wind was able to overpower the small boat. (Cơn gió mạnh có thể đánh bại chiếc thuyền nhỏ.) |
Outlander |
Danh từ |
Người lạ |
The outlander felt out of place in the new environment. (Người lạ khỏi danh cảm thấy không hợp với môi trường mới.) |
Outspoken |
Tính từ |
Thẳng thắn |
She is known for being outspoken on political issues. (Cô ấy nổi tiếng vì thẳng thắn nói về các vấn đề chính trị.) |
Offensive |
Tính từ |
Mang tính xúc phạm |
His comments were very offensive to me. (Những bình luận của anh ta làm tôi cảm thấy rất xúc phạm.) |
Oscillate |
Động từ |
Dao động |
The fan was oscillating back and forth, providing a cool breeze. (Quạt đang dao động lên xuống, tạo ra một cơn gió mát.) |
Organized |
Tính từ |
Có tổ chức |
She is not a very organized person and she always arrives late at the meetings. (Cô ấy là người không có lối sống tổ chức và luôn luôn đến họp muộn) |
Objective |
Danh từ |
Mục tiêu |
His main objective this semester is to improve his grades. (Mục tiêu chính của anh ấy trong học kỳ này là cải thiện điểm số của mình.) |
Objection |
Danh từ |
Sự phản đối |
A couple of people raised objections to the proposal. (Một vài người đã phản đối đề xuất này.) |
Operation |
Danh từ |
Hoạt động kinh doanh |
Less profitable business operations will have difficulty in finding financial support. (Hoạt động kinh doanh ít lợi nhuận hơn sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ tài chính.) |
outsource |
Động từ |
Thuê ngoài |
Some companies outsource to cheaper locations to cut costs. (Một số công ty thuê ngoài ở các địa điểm rẻ hơn để cắt giảm chi phí.) |
Officious |
Tính từ |
Lăng nhăng |
The officious neighbor always interferes in our business. (Người hàng xóm lăng nhăng luôn can thiệp vào công việc của chúng tôi.) |
Obsession |
Danh từ |
Sự ám ảnh |
His obsession with fitness has led him to work out for hours every day. (Sự ám ảnh của anh ta với sức khỏe đã khiến anh ta tập luyện nhiều giờ mỗi ngày.) |
Objectify |
Động từ |
Biến đổi |
The media often objectifies women, reducing them to objects. (Phương tiện truyền thông thường biến đối tượng phụ nữ thành đồ vật.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Omnivorous |
Tính từ |
Ăn tạp |
Bears are omnivorous, eating both plants and animals. (Gấu ăn tạp, ăn cả thực vật và động vật.) |
Occasional |
Tính từ |
Bất chợt |
I enjoy an occasional glass of wine with dinner. (Tôi thích bất chợt uống một ly rượu vang đôi khi với bữa tối.) |
Oleaginous |
Tính từ |
Dầu sốt béo |
The food was dripping with oleaginous sauce. (Món ăn chảy dầu với sốt béo.) |
obligation |
Danh từ |
Trách nhiệm |
As a citizen, it is our obligation to pay taxes and obey the law. (Là công dân, chúng ta có trách nhiệm phải đóng thuế và tuân thủ pháp luật.) |
originally |
Trạng từ |
Ban đầu |
The novel was originally written in French before it was translated into English. (Tiểu thuyết ban đầu được viết bằng tiếng Pháp trước khi được dịch sang tiếng Anh.) |
occurrence |
Danh từ |
Việc xảy ra |
The occurrence of earthquakes is common in areas with high tectonic activity. (Việc xảy ra động đất là phổ biến ở các khu vực có hoạt động địa chất cao.) |
Occupation |
Danh từ |
Công việc |
His occupation as a doctor allows him to help people and make a positive impact in their lives. (Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ cho phép anh ấy giúp đỡ mọi người và tạo ra một ảnh hưởng tích cực trong cuộc sống của họ.) |
Outpatient |
Danh từ |
Ngoại trú |
After the surgery, he became an outpatient and visited the hospital for regular check-ups. (Sau khi phẫu thuật, anh ấy trở thành bệnh nhân ngoại trú và đến bệnh viện để kiểm tra định kỳ.) |
outrageous |
Danh từ |
Đắt đỏ, vượt ngưỡng bình thường |
The price of the concert tickets was outrageous, and many fans couldn’t afford to go. (Giá vé cho buổi hòa nhạc là quá đắt đỏ và nhiều người hâm mộ không thể chi trả.) |
outfielder |
Danh từ |
Tiền vệ |
The team’s outfielder made a spectacular catch to save the game in the final inning. (Cầu thủ tiền vệ của đội đã có một pha bắt bóng đẹp mắt để giữ trận đấu trong inning cuối cùng.) |
oppression |
Danh từ |
Sự áp bức |
The country was under the oppression of a ruthless dictator for many years. (Quốc gia này đã phải chịu sự áp bức của một kẻ độc tài tàn ác trong nhiều năm.) |
ordinarily |
Danh từ |
Thông thường |
Ordinarily, I don’t eat breakfast, but today I made an exception. (Thông thường, tôi không ăn sáng, nhưng hôm nay tôi đã làm một ngoại lệ.) |
oppressive |
Danh từ |
Nóng bức |
The oppressive heat made it difficult to enjoy the outdoor activities. (Sự nóng bức đè nặng làm cho việc tận hưởng các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.) |
ornamental |
Danh từ |
Trang trí |
The garden was filled with ornamental flowers and sculptures. (Khu vườn được trang trí bằng những bông hoa và tác phẩm điêu khắc trang trí.) |
observable |
Danh từ |
Có thể quan sát được |
The scientist made several observable changes to the experiment to get more accurate results. (Nhà khoa học đã thực hiện nhiều thay đổi quan sát được đối với thí nghiệm để đạt được kết quả chính xác hơn.) |
obligatory |
Tính từ |
Bắt buộc |
It is obligatory to wear a seatbelt while driving a car. (Việc đeo dây an toàn khi lái xe là bắt buộc.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
opportunity |
Danh từ |
Cơ hội |
This job offer is a great opportunity for me to advance my career. (Lời mời làm việc này là một cơ hội tuyệt vời để tôi thăng tiến trong sự nghiệp.) |
outstanding |
Tính từ |
Nổi bật |
The performance of the team was outstanding, and they were awarded a prize. (Thành tích của đội rất xuất sắc và họ đã được trao giải thưởng.) |
Obstruction |
Danh từ |
Vật cản đường |
The road was blocked by an obstruction. (Con đường bị chặn bởi một vật cản.) |
operational |
Tính từ |
Hoạt động |
The new system is now operational and running smoothly. (Hệ thống mới hiện đang hoạt động và chạy trơn tru.) |
objectivity |
Danh từ |
Sự khách quan |
Journalists strive for objectivity when reporting on news stories. (Các nhà báo phấn đấu cho sự khách quan khi đưa tin về các câu chuyện thời sự.) |
orientation |
Danh từ |
Sự định hướng |
The orientation program for new employees will be held next week. (Chương trình định hướng cho nhân viên mới sẽ được tổ chức vào tuần tới.) |
observation |
Danh từ |
Sự quan sát |
Through careful observation, scientists discovered a new species of insect. (Thông qua quan sát cẩn thận, các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài côn trùng mới.) |
obstruction |
Danh từ |
Xây dựng |
The construction site has caused an obstruction on the road, causing traffic to be diverted. (Công trường thi công gây ách tắc trên tuyến đường khiến giao thông bị ảnh hưởng.) |
outsourcing |
Động từ |
Thuê ngoài |
The company decided to outsource their customer service to a call center in India. (Công ty đã quyết định thuê ngoài dịch vụ khách hàng của họ cho một trung tâm cuộc gọi ở Ấn Độ.) |
orthopedics |
Danh từ |
Chỉnh hình |
The orthopedics department at the hospital specializes in treating musculoskeletal disorders. (Khoa chỉnh hình tại bệnh viện chuyên điều trị các rối loạn cơ xương.) |
observatory |
Danh từ |
Sự quan sát |
The observatory is equipped with powerful telescopes for stargazing. (Đài quan sát được trang bị kính viễn vọng mạnh mẽ để ngắm sao.) |
originality |
Danh từ |
Sự độc đáo |
The artist’s work is known for its originality and creativity. (Tác phẩm của nghệ sĩ được biết đến với sự độc đáo và sáng tạo.) |
overarching |
Tính từ |
Toàn diện |
The overarching goal of the project is to reduce carbon emissions by 50%. (Mục tiêu toàn diện của dự án là giảm lượng khí thải carbon đi 50%.) |
oscillation |
Danh từ |
Dao động |
The stock market is known for its frequent oscillations in prices. (Thị trường chứng khoán nổi tiếng vì sự dao động thường xuyên của giá cả.) |
orchestrate |
Động từ |
Phối hợp |
The project manager will orchestrate the team’s efforts to complete the project on time. (Nhà quản lý dự án sẽ phối hợp nỗ lực của đội để hoàn thành dự án đúng tiến độ.) |
overbearing |
Tính từ |
Chủ quan |
The boss’s overbearing attitude makes it difficult for employees to work effectively. (Thái độ quá chủ quan của ông chủ làm cho nhân viên khó làm việc hiệu quả.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
organization |
Danh từ |
Tổ chức |
The nonprofit organization is dedicated to helping underprivileged children. (Tổ chức phi lợi nhuận tận tâm giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.) |
obliteration |
Danh từ |
Sự xóa bỏ |
The party faces obliteration at the next general election. (Đảng phải đối mặt với sự xóa sổ tại cuộc tổng tuyển cử tiếp theo.) |
occasionally |
Trạng từ |
Thỉnh thoảng |
I only eat meat occasionally, as I mostly follow a vegetarian diet. (Tôi chỉ ăn thịt thỉnh thoảng, vì hầu hết tôi ăn chay.) |
overwhelming |
Tính từ |
Vô cùng to lớn |
The support and encouragement from the community was overwhelming. (Sự ủng hộ và khuyến khích từ cộng đồng là một điều vô cùng to lớn.) |
osteoporosis |
Danh từ |
Loãng xương |
Osteoporosis is a medical condition that weakens bones and increases the risk of fractures. (Loãng xương là một tình trạng y tế làm suy yếu xương và tăng nguy cơ gãy xương.) |
optimization |
Danh từ |
Tối ưu hóa |
The software company is constantly working on optimization to improve performance. (Công ty phần mềm liên tục làm việc để tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất.) |
occupational |
Tính từ |
Nghề nghiệp |
Occupational therapy can help people with disabilities to perform everyday tasks. (Liệu pháp nghề nghiệp có thể giúp người khuyết tật thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.) |
overpowering |
Tính từ |
Mạnh mẽ |
The scent of the flowers was overpowering and filled the entire room. (Hương thơm của những bông hoa quá mạnh mẽ và lấp đầy cả phòng.) |
overestimate |
Động từ |
Đánh giá cao |
He tends to overestimate his own abilities, which can lead to disappointment. (Anh ta có xu hướng đánh giá cao khả năng của mình, điều này có thể dẫn đến thất vọng.) |
otherworldly |
Tính từ |
Cái nhìn khác |
The artist’s work had an otherworldly quality that was both eerie and captivating. (Công trình của nghệ sĩ mang một cái nhìn khác, vừa đáng sợ vừa lôi cuốn.) |
ostentatious |
Tính từ |
phô trương |
The wealthy woman’s house was decorated in an ostentatious style. (Nhà của người phụ nữ giàu có được trang trí theo phong cách phô trương.) |
obstetrician |
Danh từ |
Bác sĩ sản khoa |
My obstetrician helped me deliver my baby safely. (Bác sĩ sản khoa của tôi giúp tôi sinh con an toàn.) |
overcapacity |
Danh từ |
Công suất |
The factory had overcapacity, leading to a backlog of inventory. (Nhà máy có quá nhiều công suất, dẫn đến tình trạng hàng tồn kho tăng cao.) |
outplacement |
Danh từ |
Tìm kiếm việc làm |
We will assist people who have lost their jobs by providing retraining and outplacement services. (Chúng tôi sẽ hỗ trợ những người bị mất việc làm bằng cách cung cấp các dịch vụ đào tạo lại và sắp xếp việc làm.) |
orthographic |
Tính từ |
Chứng khó đọc |
Dyslexic children have weak orthographic representation of words. (Trẻ mắc chứng khó đọc có khả năng thể hiện chính tả các từ yếu.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
opportunistic |
Tính từ |
Cơ hội |
The politician’s opportunistic behavior was widely criticized by the public. (Thái độ tận dụng cơ hội của chính trị gia đã bị công chúng chỉ trích rất nhiều.) |
office-holder |
Danh từ |
Người đứng đầu |
The office-holder was responsible for making important decisions on behalf of the organization. (Người đứng đầu chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng thay mặt cho tổ chức.) |
observability |
Danh từ |
Các yếu tố quan sát |
The observability of the experiment was carefully controlled to ensure accurate results. (Các yếu tố quan sát của thí nghiệm đã được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo kết quả chính xác.) |
objectionable |
Tính từ |
Phản đối |
The movie was banned for containing objectionable content. (Bộ phim bị cấm vì chứa nội dung gây phản cảm.) |
ophthalmology |
Danh từ |
Nhãn khoa |
The patient was referred to an ophthalmologist for their eye condition. (Bệnh nhân được giới thiệu đến bác sĩ mắt cho bệnh của họ.) |
orchestration |
Danh từ |
Sự dàn dựng |
The orchestration of the musical score was done by a talented composer. (Việc chỉ đạo bản nhạc được thực hiện bởi một nhà soạn nhạc tài năng.) |
obstinateness |
Danh từ |
Tính cứng đầu |
Despite repeated warnings, his obstinateness prevented him from changing his mind. (Mặc dù đã có nhiều cảnh báo, tính cứng đầu của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thay đổi ý kiến.) |
ornamentation |
Danh từ |
Vật trang trí |
The building’s ornamentation included intricate carvings and decorative tiles. (Trang trí của tòa nhà bao gồm những khắc hoạt phức tạp và các viên gạch trang trí.) |
overemphasize |
Động từ |
Nhấn mạnh quá mức |
The coach warned the team not to overemphasize the importance of winning. (Huấn luyện viên cảnh báo đội không nên quá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thắng.) |
osteomyelitis |
Danh từ |
Viêm tủy xương |
The patient was diagnosed with osteomyelitis, a serious bone infection. (Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tủy xương, một bệnh nhiễm trùng xương nghiêm trọng.) |
overabundance |
Danh từ |
Dư thừa |
There was an overabundance of food at the party and we couldn’t finish it all. (Có quá nhiều đồ ăn tại bữa tiệc và chúng tôi không thể ăn hết.) |
overqualified |
Tính từ |
Thừa năng lực |
She applied for the job, but the employer thought she was overqualified for the position. (Cô ấy nộp đơn xin việc nhưng nhà tuyển dụng nghĩ rằng cô ấy quá trình độ so với vị trí công việc đó.) |
oversensitive |
Tính từ |
Không nhạy cảm |
He’s over sensitive and gets upset over small things. (Anh ấy quá nhạy cảm và tức giận vì những điều nhỏ.) |
overconfident |
Tính từ |
Thừa sự tự tin |
The team was overconfident and ended up losing the game. (Đội bóng quá tự tin và kết quả cuối cùng là thua cuộc.) |
oppositionist |
Danh từ |
Người chống đối |
The oppositionist party is criticizing the government’s decision. (Đảng đối lập đang chỉ trích quyết định của chính phủ.) |
overambitious |
Tính từ |
Quá tham vọng |
She had overambitious goals for her first year of college. (Cô ấy đặt ra những mục tiêu quá đại, quá khổ cho năm đầu tiên của mình ở đại học.) |
occidentalize |
Động từ |
Ngẫu nhiên |
The country has undergone significant changes as it tries to occidentalised its culture. (Quốc gia đang trải qua những thay đổi đáng kể trong quá trình cố gắng đưa văn hóa của mình theo kiểu phương Tây.) |
overdominance |
Danh từ |
Vượt trội |
The overdominance of one species in an ecosystem can have negative impacts on other species. (Sự chiếm ưu thế quá độ của một loài trong hệ sinh thái có thể gây ra tác động tiêu cực đến các loài khác.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
Otolaryngology |
Danh từ |
Khoa tai mũi họng |
My brother has been experiencing ear pain, so he’s going to see a specialist in otolaryngology. (Anh trai tôi đang bị đau tai, vì vậy anh ấy sẽ đến gặp chuyên gia trong lĩnh vực tai mũi họng) |
osteoarthritis |
Danh từ |
Thoái hóa khớp |
My grandmother has osteoarthritis in her knees, which makes it difficult for her to walk long distances.(Bà tôi bị thoái hóa khớp gối, điều này làm cho việc đi bộ xa trở nên khó khăn đối với bà ấy) |
oversaturation |
Danh từ |
Tình trạng quá tải |
The market is experiencing oversaturation of the product, which has led to a decrease in demand. (Thị trường đang trải qua tình trạng quá tải sản phẩm, dẫn đến sự giảm nhu cầu.) |
overpopulation |
Danh từ |
Dân số quá đông đúc |
The city’s infrastructure is struggling to keep up with the demands of overpopulation. (Cơ sở hạ tầng của thành phố đang gặp khó khăn để đáp ứng các yêu cầu của sự quá tải dân số) |
organometallic |
Tính từ |
Kim loại hữu cơ |
The chemist is studying the properties of organometallic compounds. (Nhà hóa học đang nghiên cứu các tính chất của các hợp chất hữu cơ kim loại) |
organochlorine |
Danh từ |
Colo hữu cơ |
The use of pesticides containing organochlorine has been banned due to their negative impact on the environment. (Việc sử dụng thuốc trừ sâu chứa hợp chất hữu cơ clo đã bị cấm do ảnh hưởng tiêu cực của chúng đối với môi trường) |
obstructionist |
Danh từ |
Người cản trở |
The opposition party has been accused of being obstructionist and preventing progress in parliament. (Đảng đối lập đã bị cáo buộc là ngăn cản và ngăn chặn sự tiến bộ trong quốc hội.) |
overcompensate |
Động từ |
Bù đắp quá mức |
After feeling guilty about missing his son’s game, the father overcompensated by buying him an expensive gift. (Sau khi cảm thấy tội lỗi vì đã bỏ lỡ trận đấu của con trai, người cha đã bồi thường quá mức bằng cách mua cho anh ấy một món quà đắt tiền.) |
overgeneralize |
Động từ |
Khái quát hóa quá mức |
It’s not fair to overgeneralize and say that all politicians are corrupt. (Không công bằng khi tổng quát hóa quá mức và nói rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng.) |
overoptimistic |
Tính từ |
Lạc quan thái quá |
The company was over optimistic about its sales projections and ended up losing money. (Công ty đã quá lạc quan về dự đoán doanh số và cuối cùng làm lỗ.) |
overprivileged |
Tính từ |
Qúa đặc quyền |
The wealthy heirs were over privileged and had never experienced the hardships of the working class.(Những người thừa kế giàu có đã được đặc quyền quá nhiều và chưa bao giờ trải qua những khó khăn của giai cấp lao động.) |
overscrupulous |
Tính từ |
Quá cẩn thận |
The overscrupulous accountant spent hours double-checking every single number on the report. (Nhà kế toán quá cầu toàn đã mất nhiều giờ đồng hồ để kiểm tra từng con số trên báo cáo.) |
operationalism |
Danh từ |
Chủ nghĩa hoạt động |
In science, operationalism is the idea that all concepts should be defined in terms of the specific procedures used to measure or manipulate them. (Trong khoa học, operationalism là ý tưởng rằng tất cả các khái niệm nên được định nghĩa dựa trên các thủ tục cụ thể được sử dụng để đo lường hoặc thao tác chúng.) |
overspecialize |
Động từ |
quá chuyên môn hóa |
If you overspecialize in one area, you may miss out on opportunities in other areas.” (Nếu bạn tập trung quá mức vào một lĩnh vực, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội trong các lĩnh vực khác.) |
overproportion |
Danh từ |
Vượt mức tỷ lệ |
The amount of time and effort they spent on decorating the office was over proportionate to the importance of the task.” (Số lượng thời gian và nỗ lực mà họ bỏ ra để trang trí văn phòng vượt quá tỷ lệ với tầm quan trọng của công việc.) |
obstructionist |
Danh từ |
Người cản trở |
The opposition party has been accused of being obstructionists and preventing progress in the government’s agenda. (Đảng đối lập đã bị cáo buộc là những kẻ cản trở và ngăn cản tiến trình trong chương trình chính phủ.) |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O |
optoelectronics |
Danh từ |
quang điện tử |
Optoelectronics involves the study and application of electronic devices that emit, detect, and control light. (Công nghệ quang điện liên quan đến việc nghiên cứu và ứng dụng các thiết bị điện tử phát ra, phát hiện và điều khiển ánh sáng.) |
omnidirectional |
Tính từ |
đa hướng |
The new microphone has an omnidirectional pickup pattern, which means it can capture sound from all directions. (Microphone mới có mô hình thu âm toàn phương, có nghĩa là nó có thể thu âm âm thanh từ tất cả các hướng.) |
overcapitalized |
Tính từ |
Vay quá nhiều tiền |
The company was overcapitalized, and had too much debt and not enough assets to support it. (Công ty đã vay quá nhiều tiền và không có đủ tài sản để hỗ trợ cho số nợ đó.) |
overrepresented |
Tính từ |
đại diện quá mức |
Certain groups are overrepresented in the prison population compared to their representation in the general population. (Một số nhóm được đại diện quá nhiều trong dân số tù nhân so với tỷ lệ đại diện của họ trong dân số tổng thể.) |
ophthalmologist |
Danh từ |
bác sĩ nhãn khoa |
My eye exam showed that I needed glasses, so I went to see an ophthalmologist for a prescription. (Bài kiểm tra mắt của tôi cho thấy tôi cần đeo kính, vì vậy tôi đã đến gặp bác sĩ nhãn khoa để nhận đơn thuốc.) |
orthopsychiatry |
Danh từ |
Tâm thần học |
Orthopsychiatry is a branch of psychology that focuses on the prevention and treatment of mental health problems in children and adolescents. (Tâm thần học trẻ em là một nhánh của tâm lý học tập trung vào phòng ngừa và điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em và thanh niên.) |
ontogenetically |
Trạng từ |
Bản thể |
Ontogenetically, humans develop from a single cell to a complex organism over the course of nine months. (Theo quá trình phát triển từ phôi tới sinh vật phức tạp trong suốt chín tháng, con người phát triển theo hướng bản thể.) |
operativenesses |
Danh từ |
Tính năng |
The operativenesses of the new software were tested extensively before it was released to the public. (Các tính năng của phần mềm mới đã được kiểm tra rộng rãi trước khi phát hành cho công chúng.) |
observationally |
Trạng từ |
Theo quan sát |
Observationally, the two species of birds appear to be very similar, but genetically they are quite distinct. (Theo quan sát, hai loài chim có vẻ rất giống nhau, nhưng di truyền học thì chúng khá khác biệt.) |
oceanographical |
Tính từ |
Thuộc về đại dương |
The oceanographical survey revealed a previously unknown underwater mountain range. (Cuộc khảo sát đại dương học đã phát hiện ra một dãy núi dưới nước trước đây chưa được biết đến.) |
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận