Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Thành ngữ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ (Idiom) trong tiếng Anh là một cụm từ có nghĩa riêng, không thể dịch đúng nghĩa bằng từng từ trong cụm đó. Thành ngữ thường được sử dụng trong văn nói và văn viết, là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa ngôn ngữ của một quốc gia. Thành ngữ được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, chính xác và cũng để thể hiện sự giàu có và đa dạng của ngôn ngữ. Thành ngữ có thể xuất phát từ lịch sử, văn hóa, tôn giáo, tục ngữ và các sự kiện lịch sử trong cuộc sống.
Ví dụ về một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh là raining cats and dogs, có nghĩa là trời mưa to.
Tổng hợp 1000 thành ngữ tiếng Anh thông dụng và hay nhất
1. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
1. All walks of life (Mọi tầng lớp, địa vị trong xã hội và mọi khía cạnh của cuộc sống) - Con người đến từ các tầng lớp hoặc ngành nghề khác nhau.
2. The spice of life (Gia vị cuộc sống) - Sự đa dạng khiến cuộc sống trở nên thú vị.
3. A bed of roses - Một cuộc sống dễ dàng và thoải mái.
4. A blessing in disguise - Một cái gì đó có vẻ xấu nhưng hóa ra lại tốt.
5. The circle of life - Vòng sinh, trưởng, và tử.
6. A breath of fresh air - Một cái gì đó mới mẻ và sảng khoái.
7. The sweetest things in life - Những điều thú vị và quý giá nhất.
8. Life is a roller coaster - Cuộc đời có thăng trầm.
9. Life is a journey (Cuộc đời là những chuyến đi) - Cuộc đời là một quá trình trưởng thành và trải nghiệm của cá nhân.
10. The school of life (Trường đời) - Bản thân cuộc sống đã là đầy bài học kinh nghiệm, giáo dục.
11. Life is a balancing act - Tìm kiếm sự cân bằng giữa các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
12. Life is a gift (Cuộc sống là món quà) - Cuộc sống là một điều quý giá và đáng quý.
13. Life is a game - Cuộc sống giống như một trò chơi với những thử thách và mục tiêu.
14. Life is a marathon, not a sprint - Cuộc sống đòi hỏi sự kiên nhẫn và sức chịu đựng.
15. Life is what you make it - Bạn có quyền kiểm soát cuộc sống và lựa chọn của chính mình.
16. Life is too short (Cuộc sống rất ngắn) - Cuộc sống ngắn ngủi, vì vậy hãy tận dụng tối đa nó.
17. Life goes on (Cuộc sống vẫn diễn ra) - Cuộc sống vẫn tiếp diễn dù khó khăn hay mất mát.
18. The ups and downs of life - Những thăng trầm trong cuộc sống.
19. Life is a puzzle - Cuộc sống phức tạp và đòi hỏi phải giải quyết vấn đề.
20. Life is a battlefield - Cuộc sống có thể đầy thử thách và cạnh tranh.
21. Life is a dance - Cuộc sống là tìm kiếm nhịp điệu và sự hài hòa.
22. Life is a blank canvas - Cuộc sống đầy những khả năng và cơ hội.
23. Life is a tightrope - Cuộc sống đòi hỏi sự cân bằng và ra quyết định cẩn thận.
24. Life is a box of chocolates - Cuộc sống đầy bất ngờ và đa dạng.
25. Life is a mirror - Cách bạn đối xử với người khác thường phản chiếu lại chính bạn.
26. Life is a bumpy road - Cuộc đời là một con đường gập ghềnh.
27. Life is a learning experience - Cuộc sống mang đến cơ hội để trưởng thành và kiến thức.
28. Life is a series of choices - Quyết định của bạn định hình cuộc sống của bạn.
2. Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
1. No pain, no gain - Không đau thì không thành công.
2. Blood, sweat, and tears - Máu, mồ hôi và nước mắt (hình dung việc nỗ lực và đổ mồ hôi để đạt được mục tiêu).
3. The harder you work, the luckier you get - Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng gặp may mắn.
4. Rome wasn't built in a day - Rome không được xây dựng trong một ngày, ám chỉ việc thành công đòi hỏi thời gian và công sức.
5. Success is 1% inspiration and 99% perspiration - Thành công gồm 1% cảm hứng và 99% cống hiến.
6. Put your heart into it - Dồn hết tâm huyết và nỗ lực.
7. Put your nose to the grindstone - Hãy làm việc chăm chỉ và tận hưởng kết quả.
8. Go the extra mile - Làm hơn sức để đạt được kết quả tốt hơn.
9. Leave no stone unturned - Không để sót lại bất kỳ điều gì, tìm hiểu và nỗ lực hết sức.
10. Give it your all - Dùng hết sức lực và nỗ lực.
11. Keep your eye on the prize - Giữ tập trung vào mục tiêu và nỗ lực để đạt được nó.
12. Keep your eye on the ball - Hãy tập trung và đừng để mất mục tiêu.
13. Keep pushing forward - Tiếp tục đẩy mạnh và nỗ lực vượt qua khó khăn.
14. Work your fingers to the bone - Làm việc chăm chỉ, đôi khi đến mức cực đoan.
15. Sweat it out - Làm việc chăm chỉ, gian khổ và đổ mồ hôi để đạt được điều gì đó.
16. Leave it all on the field - Dồn hết sức lực và nỗ lực vào việc gì đó, không để lại gì sau khi đã cố gắng hết sức.
17. Strive for excellence - Nỗ lực để đạt đến sự xuất sắc.
18. Climb the ladder of success - Nỗ lực và tiến bộ để đạt được thành công.
19. Work your way up - Nỗ lực và làm việc từ dễ đến khó để đạt được vị trí cao hơn.
20. Give it your best shot - Đưa ra sự nỗ lực tối đa.
21. Strain every nerve - Cố gắng hết sức và căng thẳng tối đa.
22. Fight tooth and nail - Đấu tranh quyết liệt và không từ bỏ.
23. Bury yourself in work - Chìm đắm và nỗ lực trong công việc.
24. When the going gets tough, the tough get going - Khi điều kiện khó khăn, người mạnh mẽ mới nỗ lực hơn.
25. Work like a dog - Làm việc chăm chỉ và cật lực.
26. Dig deep - Đào sâu vào bên trong để đạt được khả năng tối đa.
27. Strain every nerve - Nỗ lực hết sức và căng thẳng để đạt được mục tiêu.
28. Fight tooth and nail - Đấu tranh quyết liệt và nỗ lực hết sức.
29. Never say die - Không bao giờ từ bỏ và luôn nỗ lực đến cùng.
30. Bend over backward - Nỗ lực đến mức cực đoan để giúp đỡ hoặc đạt được mục tiêu.
31. Swim against the tide - Chống đối và nỗ lực trong hoàn cảnh khó khăn.
32. Sweat blood - Cống hiến và làm việc chăm chỉ.
33. Go to great lengths - Làm mọi cách để đạt được mục tiêu.
3. Thành ngữ tiếng Anh về thành công
1. Ace a test: Đạt thành tích xuất sắc trong một bài kiểm tra.
2. Be in the bag: Đảm bảo hoặc chắc chắn về sự thành công.
3. Be on the crest of a wave: Đang trải qua một giai đoạn thành công, đạt được nhiều thành tựu.
4. Be on the up and up: Đang phát triển, cải thiện hoặc tiến bộ; thành thật và đáng tin cậy.
5. Come/ turn up trumps: Đạt thành công hoặc kết quả thuận lợi, đặc biệt là một cách không ngờ tới.
6. Have the world at your feet: Có cơ hội đạt được thành công lớn hoặc ảnh hưởng lớn; đứng trong vị trí quyền lực hoặc có ưu thế.
7. To hit the jackpot: Đạt được thành công hoặc đạt được kết quả thuận lợi một cách may mắn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc trúng số lớn.
8. Be on a roll: Đang trải qua một chuỗi thành công hoặc kết quả tích cực.
9. Bend over backwards: Nỗ lực nhiều hay cố gắng hết sức để giúp đỡ hoặc làm hài lòng ai đó.
10. Burning the candle at both ends: Làm việc quá độ, làm việc nhiều giờ, thường bỏ qua thời gian nghỉ ngơi hoặc giải trí.
11. Get cracking: Bắt đầu làm việc hoặc hành động nhanh chóng.
12. Go into overdrive: Làm việc hoặc hoạt động ở mức độ hoạt động hoặc sản xuất tăng cao.
13. Dress for success: Ưu tiên trang phục và diện mạo phù hợp để đạt được thành công.
14. A recipe for success: Một phương pháp hoặc kế hoạch được cho là dẫn đến thành công.
15. To have overnight success: Đạt được thành công ngay lập tức hoặc một cách đột ngột.
16. To bear fruit: Mang lại kết quả hoặc đạt được thành công.
17. To hit a home run: Đạt được thành công lớn hoặc đạt kết quả xuất sắc.
18. A roaring success: Một sự thành công rực rỡ, rất lớn.
19. From rags to riches: Từ tình trạng nghèo khó trở thành giàu có.
20. Key to success: Yếu tố quan trọng hoặc phương pháp để đạt được thành công.
21. The sweet smell of success: Cảm giác và cảm nhận của thành công.
22. To pass with flying colors: Vượt qua một cách ưu tú, đạt điểm cao trong một kỳ thi hay kiểm tra.
4. Thành ngữ tiếng Anh về sự nỗ lực
1. To spare no effort: Không tiếc bất kỳ công sức nào để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
2. To do one's utmost: Đặt hết sức lực vào việc gì đó để làm tốt nhất có thể.
3. To do whatever it takes: Sẵn sàng làm mọi điều cần thiết để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
4. To leave no stone unturned: Dùng hết mọi cách và cơ hội để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
5. To jump through hoops: Làm những việc khó khăn và phức tạp để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
6. To go all out: Dùng hết mọi nỗ lực và nguồn lực để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
7. To pull out all the stops: Dùng hết mọi phương pháp và cơ hội để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
8. To give it everything you've got: Dùng hết mọi nỗ lực, nguồn lực và sức lực để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
9. To go the extra mile: Đi xa hơn mong đợi hoặc mong muốn để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
10. To move mountains: Vượt qua khó khăn và thách thức lớn để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
11. To come a long way: Đã trải qua một quãng đường dài và đạt được nhiều thành tựu hoặc sự tiến bộ.
12. A blitz on something: Sự cố gắng hết sức để nhanh chóng đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một lĩnh vực cụ thể.
13. Back/nose to the grindstone: Làm việc chăm chỉ và không ngừng để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
14. Be on a roll: Đang trải qua một chuỗi thành công hoặc kết quả tích cực.
15. Be snowed under: Bận rộn đến mức không thể xử lý được mọi việc.
16. Give it 110%: Đặt tất cả sức lực, nỗ lực và tinh thần vào việc gì đó.
17. Jump through hoops: Làm những việc khó khăn và phức tạp để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
18. Pull one’s own weight: Đóng góp công sức và nỗ lực tương xứng với trách nhiệm hoặc công việc của mình.
19. Stay ahead of the game: Giữ vững vị trí và trạng thái ưu thế so với người khác trong một lĩnh vực cạnh tranh.
20. Stay the course: Tiếp tục đi đúng hướng và không bị làm chệch khỏi mục tiêu hoặc kế hoạch ban đầu.
21. To strain every nerve: Dùng hết mọi nỗ lực và sức lực để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
22. To do one’s utmost: Làm tốt nhất có thể, dùng hết sức lực và nỗ lực để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
23. To wrack one’s brains: Cố gắng tìm ra lời giải pháp hoặc ý tưởng sáng tạo bằng cách suy nghĩ rất kỹ và cẩn trọng.
5. Thành ngữ tiếng Anh về học tập
1. As easy as ABC: Cực kỳ dễ dàng và đơn giản.
2. A piece of cake: Dễ như ăn bánh - một việc rất dễ dàng hoặc không có gì khó khăn.
3. Bookworm: Mọt sách - người yêu thích đọc sách và luôn muốn học hỏi
4. Copycat: Người thích bắt chước hoặc sao chép hành động, phong cách, ý tưởng của người khác.
5. Crack a book: Dành thời gian để đọc sách, nghiên cứu một chủ đề hoặc môn học cụ thể.
6. Have one's nose in a book: Đọc sách một cách hăng hái và tập trung.
7. Quick learner/ Quick study: Người học nhanh, dễ tiếp thu kiến thức mới.
8. Learn (something) by heart/ off by heart: Học thuộc cái gì hay có thể nhớ cái gì mà không cần suy nghĩ.
9. Learn your lessons: Rút ra bài học từ kinh nghiệm hoặc sai lầm.
10. To breeze/sail through: Vượt qua một nhiệm vụ, bài kiểm tra hoặc thử thách một cách dễ dàng và nhanh chóng.
11. Cheat sheet: Tài liệu ghi chú hoặc ghi nhớ bí mật được sử dụng để gian lận trong bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
12. To bomb: Thực hiện một cách kém hiệu quả, không thành công.
13. A cakewalk: Một công việc hoặc nhiệm vụ dễ dàng hoặc không gây khó khăn.
14. To pull all-nighters: Thức suốt đêm để làm việc hoặc học tập.
15. To hit the books: Dành thời gian để học tập hoặc đọc sách một cách nghiêm túc.
16. To burn the midnight oil: Làm việc hoặc học tập vào buổi tối muộn.
17. Common knowledge: Kiến thức rộng rãi được chia sẻ và biết đến rộng rãi trong xã hội.
18. Know the ropes, learn the ropes: Hiểu và biết cách làm việc, cách thức hoạt động trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.
19. To be teacher's pet: Người học được ưa thích và được giáo viên yêu quý.
20. ‘A’ for effort: Được đánh giá cao về nỗ lực, dù kết quả không tốt như mong đợi.
21. Draw a blank: Không thể nhớ hoặc tìm ra thông tin hoặc câu trả lời.
22. Show of hands: Sự đồng thuận hoặc đồng tình được thể hiện bằng cách giơ tay lên.
23. School of thought: Một tập hợp các ý kiến, quan điểm hoặc phương pháp suy nghĩ về một vấn đề cụ thể.
24. To go back to basics: Trở về những kiến thức hoặc nguyên tắc cơ bản.
25. To rack someone’s brain: Làm ai đó căng thẳng và đau đầu vì việc suy nghĩ hoặc giải quyết vấn đề.
26. Brush up on something: Nghiên cứu hoặc cập nhật kiến thức về một chủ đề hoặc kỹ năng cụ thể.
27. Get your thinking cap on: Tập trung và suy nghĩ sáng tạo về một vấn đề hoặc giải pháp.
28. An eager beaver: Người luôn làm việc chăm chỉ và nhiệt tình.
29. University of life: Trải qua các trải nghiệm và khám phá trong cuộc sống thực tế.
30. Make the grade: Đạt được mục tiêu hoặc kết quả tốt trong học tập hoặc công việc.
31. You can’t teach an old dog new tricks: Khó mà dạy một người già những thói quen hoặc kiến thức mới.
32. Schoolboy error: Một lỗi đơn giản và ngớ ngẩn được mắc phải do thiếu kinh nghiệm hoặc không cẩn thận.
6. Thành ngữ tiếng Anh về gia đình
1. Like father, like son: Con người có tính cách, hành động hoặc sự giống nhau với cha mình.
2. Like two peas in a pod: Hai người hoặc vật có tính cách, sở thích hoặc xu hướng giống nhau.
3. A chip off the old block: Người con có tính cách, phẩm chất, hoặc sự giống nhau với cha mình.
4. The apple doesn't fall far from the tree: Người con giống cha mẹ của mình về tính cách, phẩm chất hoặc hành vi.
5. Born with a silver spoon in one's mouth: Sinh ra đã ngậm thìa vàng - Sinh ra và được lớn lên trong một gia đình giàu có.
6. Everyone and their mother: Một cách diễn đạt để chỉ sự phổ biến, rất nhiều người hoặc mọi người.
7. Swear on your mother's grave: Tuyên thệ một cách nghiêm túc và chân thành.
8. Mama's boy: Người con trai quá phụ thuộc vào mẹ hoặc có mối quan hệ mẹ con mạnh mẽ.
9. Flesh and blood: Cụm từ để chỉ mối quan hệ gia đình, quan hệ họ hàng chặt chẽ và quan trọng.
10. Black sheep: Người hoặc thành viên trong gia đình có tính cách, hành vi khác biệt và không được chấp nhận hoặc đánh giá cao.
11. Family man: Người đàn ông quan tâm và dành thời gian, tình yêu thương cho gia đình.
12. Blood is thicker than water: Quan hệ gia đình mạnh mẽ hơn mọi quan hệ khác.
13. Bob's your uncle (Fanny's your aunt): Một cách diễn đạt để chỉ sự dễ dàng, đơn giản, ai cũng hiểu.
14. Born out of wedlock: Sinh ra ngoài giá thú.
15. To run in the family: Một đặc điểm, sở thích hoặc bệnh tật xuất hiện, di truyền ở nhiều thế hệ trong cùng một gia đình.
16. To follow in someone's footsteps: Làm những gì người khác đã làm trước đó hoặc tiếp tục theo đuổi sự nghiệp của người khác.
17. Spitting image: Sự giống nhau ngoại hình hoặc diện mạo giữa hai người.
18. Helicopter parents: Cha mẹ quá bảo vệ và can thiệp quá nhiều vào cuộc sống và hoạt động của con cái.
19. Kith and kin: Những người mà bạn thân thiết và có quan hệ gia đình với bạn.
7. Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
1. A friend in need is a friend indeed: Bạn có mặt khi hoạn nạn mới thực sự là bạn.
2. Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
3. A friend to all is a friend to none: Bạn với tất cả mọi người thì không là bạn với ai.
4. Make friends (with someone): Kết bạn (với ai đó).
5. Through thick and thin: Bất chấp hoàn cảnh, bất chấp khó khăn.
6. Best friends forever (BFF): Bạn thân vĩnh viễn.
7. To have someone's back: Luôn ủng hộ và bảo vệ ai đó.
8. To go way back: Quen biết từ lâu.
9. To be on the same wavelength: Cùng một tầm nhìn, ý kiến.
10. To hit it off: Có mối quan hệ tốt ngay từ đầu.
11. Thick as thieves: Rất ăn ý, thân thiết với nhau
12. To stick together: Giữ vững tình bạn, đồng hành cùng nhau.
13. To keep someone company: Ở bên cạnh để giúp đỡ và vui đùa cùng bạn bè.
14. To be on the same page: Đồng ý với nhau về một vấn đề.
15. To have a shoulder to cry on: Có một bờ vai để dựa vào khi gặp khó khăn.
16. To be there for someone: Luôn ở bên và hỗ trợ ai đó.
17. Bury the hatchet: Chôn giấu mối hận thù, giảng hòa.
18. Bosom buddies: Bạn thân thiết, bạn tri kỷ.
19. Clear the air: Giải quyết xung đột hoặc hiểu lầm.
20. Cross someone’s path: Gặp ai đó ngẫu nhiên hoặc tình cờ.
21. Get on famously: Thân thiết, hòa hợp với ai đó.
22. Have a whale of a time: Có thời gian vui vẻ, thú vị.
23. Like a house on fire: Rất thân thiết, hòa hợp hoặc nhanh chóng trở nên thân thiết với ai đó.
24. Man’s best friend: Chó là bạn tốt nhất của con người.
25. Joined at the hip: Rất thân thiết, không thể tách rời.
8. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
1. Love is blind: Tình yêu là mù quáng.
2. Love at first sight: Tình yêu sét đánh.
3. Head over heels in love: Yêu say đắm.
4. Lovey-dovey: Mập mờ tình yêu.
5. Love knows no bounds: Tình yêu không biên giới.
6. Love conquers all: Tình yêu chiến thắng mọi trở ngại.
7. Lovebirds: Cặp đôi yêu nhau.
8. Love triangle: Tam giác tình yêu.
9. Romeo and Juliet: Romeo và Juliet (tượng trưng cho tình yêu đôi lứa).
10. Better to have loved and lost than never to have loved at all: Tốt hơn yêu và mất đi, chứ không phải không yêu lần nào.
11. Love is a two-way street: Tình yêu là một con đường hai chiều.
12. Love is in the air: Tình yêu đang trong không khí.
13. Love makes the world go round: Tình yêu làm cho thế giới quay.
14. Love language: Ngôn ngữ yêu thương.
15. Love potion: Tinh dược.
16. Unrequited love: Tình yêu không đáp lại, không được đáp trả, tình yêu đơn phương.
17. Love nest: Tổ ấm tình yêu, nơi trú ngụ của đôi tình nhân.
18. Soulmates: Đôi tình nhân tâm đầu ý hợp.
19. Love nest: Tổ ấm tình yêu, nơi trú ngụ của đôi tình nhân.
20. Heartthrob: Người gây "rối" tim, người đáng yêu, “soái ca".
21. Cupid's arrow: Mũi tên của tình yêu.
22. Lovey-dovey: Ngọt ngào, yêu nhau như chim muông.
23. Love triangle: Ba người trong một mối tình tay ba.
24. Somebody's better half: Nửa kia hoàn hảo của ai đó.
25. Wear one's heart on one's sleeve: Thể hiện tình yêu một cách trực giác và không che dấu.
9. Các câu thành ngữ tiếng Anh liên quan tới đồ ăn
1. A piece of cake: Dễ như trở bàn tay.
2. The icing on the cake: Điểm nhấn hoàn hảo.
3. Cool as a cucumber: Bình tĩnh, điềm đạm.
4. Cream of the crop: Điều tốt nhất, người tốt nhất.
5. Cup of tea: Sở trường của ai.
6. To egg someone on: Xúi giục, động viên ai làm việc gì đó.
7. Finger-licking good: Rất ngon miệng.
8. In a pickle: Gặp rắc rối, khó khăn.
9. In a nutshell: Tóm lại, nói ngắn gọn.
10. In a stew: Lo lắng, đau đầu về vấn đề gì.
11. Kettle of fish: Một tình huống khác, một vấn đề khác.
12. Forbidden fruit: Quả cấm, điều cấm kỵ.
13. Half-baked: Chưa hoàn thành, chưa tốt.
14. Have one's cake and eat it too: Muốn được nhiều lợi ích mà không phải đối mặt với những hậu quả xấu.
15. Cry over spilled milk: Tiếc gì khi đã xảy ra rồi.
16. The apple of somebody's eye: Người yêu quý của ai đó.
17. Bring home the bacon: Kiếm tiền nuôi gia đình.
18. Big cheese: Người quyền lực, quan trọng.
19. Couch potato: Người chỉ thích ngồi trước TV.
20. Cool as a cucumber: Bình tĩnh, điềm đạm.
21. Butter someone up: Nịnh hót, tâng bốc ai đó.
22. Go bananas: Trở nên điên cuồng, phấn khích.
23. A hot potato: Vấn đề nan giải, gây tranh cãi.
24. Spice things up: Làm cho cuộc sống thêm phần thú vị.
25. Sell like hotcakes: Bán đắt như tôm tươi.
26. Eat humble pie: Biểu lộ sự xấu hổ và xin lỗi.
27. Salt of the earth: Người tốt bụng, đáng tin cậy.
28. Take something with a grain of salt: Chấp nhận cái gì đó một cách cảnh giác.
29. To butter someone up: Nịnh bợ ai đó.
30. Carrot and stick: Thưởng và phạt.
31. Chew the fat: Chuyện trò với ai.
32. Too many cooks spoil the broth: Quá nhiều người can thiệp làm hỏng việc.
33. Walk on eggshells: Cẩn thận, dè dặt để tránh gây sự không hài lòng.
34. Wine and dine: Tổ chức tiệc rượu, tiệc ăn để giúp cho mối quan hệ tốt hơn.
10. Thành ngữ tiếng Anh thông dụng về con người
1. A chip on your shoulder: Một thái độ tức giận hoặc thù hận.
2. Actions speak louder than words: Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.
3. All bark and no bite: Toàn là lời đe dọa mà không có hành động thực tế.
4. Big fish in a small pond: Người có quyền lực hoặc uy tín trong một lĩnh vực nhỏ.
5. Cold shoulder: Cư xử lạnh lùng, xa cách.
6. Cry over spilled milk: Tiếc nuối về những điều đã xảy ra và không thể thay đổi được.
7. Green thumb: Kỹ năng tốt trong việc trồng cây.
8. Hit the nail on the head: Đúng vào vấn đề chính.
9. Old hand: Người có kinh nghiệm lâu năm.
10. Out of the blue: Đột ngột, bất ngờ.
11. People who live in glass houses shouldn't throw stones: Người sống trong nhà kính không nên chỉ trích người khác.
12. Rub someone the wrong way: Làm ai đó khó chịu hoặc phản cảm.
13. Skeletons in the closet: Những bí mật hoặc sự kiện xấu xa được che giấu.
14. All that glitters is not gold: Không phải thứ nào lấp lánh cũng đẹp và giá trị.
15. Don't judge a book by its cover: Đừng đánh giá một người hoặc một vật dựa trên bề ngoài.
16. The early bird catches the worm: Người thức dậy sớm được lợi hơn.
17. The grass is always greener on the other side: Cỏ của người khác luôn xanh hơn.
18. When in Rome, do as the Romans do: Nhập gia tùy tục.
11. Thành ngữ tiếng Anh ngắn về động vật
1. A bird in the hand is worth two in the bush: Chim trong tay bằng cả chim trong mười bụi cây.
2. Curiosity killed the cat: Sự tò mò giết chết con mèo.
3. Like a fish out of water: Như cá bơi trên cạn.
4. Let sleeping dogs lie: Để cho chó ngủ yên.
5. Like a bull in a china shop: Như con bò trong cửa hàng gốm sứ.
6. Hold your horses: Giữ ngựa lại (để bình tĩnh và không vội).
7. A leopard can't change its spots: Hổ vốn không thể thay đổi sọc.
8. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật.
9. Lion's share: Phần lớn nhất.
10. A wolf in sheep's clothing: Sói trong lốt cừu.
11. Bee in your bonnet: Đánh nhau với người nào.
12. Dog eat dog: Cái gì cũng có thể xảy ra, không có sự nhân đạo.
13. Fish or cut bait: Chọn lựa hoặc bỏ cuộc.
14. Stubborn as a mule: Bướng bỉnh như con la.
15. Swift as a deer: Nhanh như một con nai.
16. Proud as a peacock: Kiêu hãnh như một con công.
17. As sly as a fox: Ranh ma như cáo.
18. Busy as a bee: Bận rộn như một con ong.
19. Like a bull in a china shop: Như con bò trong cửa hàng sứ (chỉ người vụng về, tay chân lóng ngóng).
20. Monkey business: Hoạt động gian lận hoặc không trung thực.
21. Let sleeping dogs lie: Để ngủ yên.
22. Straight from the horse's mouth: Tin tức đáng tin cậy từ nguồn đáng tin cậy.
23. Like a fish in a barrel: Dễ dàng và không cần nỗ lực.
12. Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng về thực vật
1. A bed of roses: Một tình huống dễ dàng và thoải mái.
2. Branch out: Mở rộng hoạt động hoặc sự nghiệp.
3. Bear fruit: Đạt được kết quả hoặc thành công.
4. Flower power: Sức mạnh và tầm quan trọng của tình yêu và hòa bình.
5. As fresh as a daisy: Tươi tắn và năng động.
6. Sow the seeds: Bắt đầu một quá trình hoặc hành động nhỏ để đạt được kết quả lớn.
7. Seeds of doubt: Nỗi nghi ngờ.
8. Fruitful labor: Lao động có kết quả hoặc mang lại thành công.
9. A rose by any other name would smell as sweet: Tên gọi không quan trọng, quan trọng là bản chất.
10. Small potatoes: Một điều không quan trọng hoặc không đáng kể.
11. Up a tree: Trong tình huống khó khăn hoặc bế tắc.
12. Up a creek without a paddle: Trong tình huống khó khăn và không có giải pháp.
13. Green thumb: Kỹ năng tốt trong việc trồng cây.
14. Like a weed: Phát triển nhanh chóng và dễ dàng.
15. Turn over a new leaf: Bắt đầu một cách mới, thay đổi cách sống hoặc hành vi.
16. Out of the woods: Vượt qua khó khăn hoặc nguy hiểm.
17. Out on a limb: Trong tình huống rủi ro hoặc không chắc chắn.
18. Go to seed: Trở nên hoang dã hoặc không còn được chăm sóc tốt.
19. Plant the seeds: Bắt đầu quá trình hoặc hành trình.
20. Tall poppy: Người có thành công và uy tín cao nhưng bị ghen ghét hoặc chê trách.
21. Fertile ground: Môi trường hoặc điều kiện thuận lợi để thành công.
22. Evergreen: Điều gì đó luôn tươi xanh, không lỗi thời.
23. Blooming: Đang phát triển và nở rộ.
24. Weed out: Loại bỏ những thứ không mong muốn hoặc không cần thiết.
25. Bare as a bone: Trơ trọi, không có gì cả.
Một số thành ngữ tiếng Việt sang tiếng Anh thông dụng
1. Một tay che một tay: Scratch each other's back.
2. Một giọt máu đào hơn ao nước lã: Blood is thicker than water.
3. Mắt thấy tai nghe: Seeing is believing.
4. Bắt cá hai tay: Have a finger in every pie.
5. Ăn cháo đá bát: Bite the hand that feeds you.
6. Có công mài sắt, có ngày nên kim: No pain, no gain.
7. Một trời một vực: Like night and day.
8. Ân đền oán trả: An eye for an eye.
9. Chẳng có gì đáng nói: Nothing to write home about.
10. Đi một ngày đàng học một sàng khôn: You learn something new every day.
11. Trèo cao ngã đau: The higher you climb, the harder you fall.
12. Cười người hôm trước, ngày sau người cười: The last laugh is the sweetest.
13. Chất lượng hơn số lượng: Quality over quantity.
14. Ăn cơm trước kẻng: Put the cart before the horse.
15. Ma quen hơn quỷ lạ: Better the devil you know than the devil you don't.
16. Có chí thì nên: Where there's a will, there's a way.
17. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây: Gratitude is the sign of noble souls.
18. Nồi nào úp vung nấy: Every Jack has his Jill.
19. Ác giả ác báo: Curses come home to roost.
20. Có tật giật mình: He who excuses himself, accuses himself.
21. Cẩn tắc vô ưu: Good watch prevents misfortune.
22. Vạn sự khởi đầu nan: It’s the first step that counts.
23. Ăn miếng trả miếng: Tit for tat.
24. Ở hiền gặp lành: A good turn deserves another.
25. Không có lửa sao có khói: Where there’s smoke, there’s fire.
26. Chết vinh còn hơn sống nhục: Better die on your feet than live on your knees.
27. Thua keo này ta bày keo khác: Better luck next time.
28. No bụng đói con mắt: His eyes are bigger than his belly.
29. Phi thương bất phú: Nothing venture nothing gains.
30. Tham thì thâm: Grasp all lose all.
Các thành ngữ tiếng Anh thi THPT Quốc gia thông dụng
1. It goes without saying: Không cần phải nói, hiển nhiên.
2. On the other hand: Trong khi đó, mặt khác.
3. In the long run: Trong tương lai, lâu dài.
4. Think outside the box: Suy nghĩ sáng tạo, không giới hạn.
5. Piece of cake: Dễ như ăn bánh.
6. Break a leg: Chúc may mắn.
7. Better late than never: Muộn còn hơn không.
8. Don't judge a book by its cover: Đừng đánh giá sự vẻ bề ngoài.
9. A blessing in disguise: Tai họa thành phước.
10. When pigs fly: Chuyện không thể xảy ra.
11. A penny for your thoughts: Nghĩ gì thế?
12. Under the weather: Không khỏe, cảm thấy ốm.
13. Hit the nail on the head: Nói hoặc làm đúng vấn đề chính.
14. Get cold feet: Sợ hoặc không tự tin về điều gì đó.
15. Every cloud has a silver lining: Luôn có điều tích cực trong những tình huống xấu.
16. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích.
17. See eye to eye: Đồng ý hoàn toàn với ai đó.
18. A dime a dozen: Rất phổ biến, dễ tìm.
19. The ball is in your court: Tới lượt bạn quyết định.
20. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ.
21. It's raining cats and dogs: Mưa tầm tã.
22. Put all your eggs in one basket: Đặt tất cả niềm tin vào một điều không chắc chắn.
23. Out of the blue: Đột ngột, bất ngờ.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: