Lay out | Cấu trúc - Cách dùng Lay out - Thành ngữ liên quan đến Layout - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Lay out | Cấu trúc - Cách dùng Lay out - Thành ngữ liên quan đến Layout - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Lay out | Cấu trúc - Cách dùng Lay out - Thành ngữ liên quan đến Layout - Bài tập vận dụng

Lay out là gì?

Lay out là một phrasal verb trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hành động bố trí, sắp xếp hoặc thiết kế một cái gì đó một cách chi tiết và cụ thể.

Ví dụ, trong một số trường hợp, lay out có thể được sử dụng để miêu tả việc bố trí các thành phần của một bản vẽ hoặc một trang web. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc sắp xếp các đồ vật trong cùng một không gian.

Ngoài ra, lay out cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc trình bày một ý kiến hoặc một kế hoạch một cách chi tiết và rõ ràng.

E.g.:

  • The architect will lay out the plans for the new building. (Kiến trúc sư sẽ bố trí kế hoạch cho tòa nhà mới.)
  • She spent hours laying out the elements of her new website design. (Cô ấy dành nhiều giờ để sắp xếp các thành phần của thiết kế trang web mới của mình.)
  • The teacher laid out the lesson plan for the upcoming week. (Giáo viên đã trình bày kế hoạch giảng dạy cho tuần tới.)

Cấu trúc lay out trong câu tiếng Anh

Lay out được sử dụng như một phrasal verb, với nghĩa là “sắp xếp” hoặc “thiết kế” cái gì đó.

E.g.:

  • I need to lay out my clothes for tomorrow morning. (Tôi cần sắp xếp quần áo cho ngày mai sáng.)
  • The graphic designer will lay out the brochure for the new product. (Nhà thiết kế đồ họa sẽ thiết kế bố cục cho tờ rơi quảng cáo sản phẩm mới.)
  • They need to lay out a plan for the upcoming project. (Họ cần đưa ra một kế hoạch cho dự án sắp tới.)

Ngoài ra ta còn có các cấu trúc bên dưới:

Lay out sth (lay sth out)

Cấu trúc Lay out something có thể được hiểu với các nghĩa dưới:

  • Sắp xếp một đối tượng hoặc vật phẩm nào đó theo một cách cụ thể hoặc định dạng nào đó: 

E.g.: She laid the ingredients out for the recipe on the kitchen counter. (Cô ta sắp xếp các thành phần cho công thức trên bếp.)

  • Thiết kế hoặc xây dựng một kế hoạch, một bản vẽ, hoặc một bố cục.

E.g.: The architect laid out the blueprints for the new building. (Kiến trúc sư đã đưa ra các bản thiết kế cho tòa nhà mới.)

  • Chi tiêu một số tiền lớn cho một mục đích cụ thể.

E.g.: He laid out a lot of money to buy a new car. (Anh ấy chi ra rất nhiều tiền để mua một chiếc ô tô mới.)

  • Thể hiện hoặc giải thích một ý tưởng hoặc kế hoạch cho ai đó.

E.g.: She laid out her proposal to the board of directors. (Cô ta trình bày đề xuất của mình với ban giám đốc.)

  • Cho phép người khác thấy, nghe, hoặc trải nghiệm một nội dung hoặc sản phẩm.

E.g.: The museum laid out its new exhibit for the public to see. (Bảo tàng đã trưng bày triển lãm mới cho công chúng xem.)

Lay out (sth) for/on sth

Lay out (sth) for/on sth có thể được hiểu như sau:

  • Chuẩn bị một cái gì đó cho một mục đích cụ thể

E.g.: She laid out her tools on the workbench for the project. (Cô ấy sắp xếp dụng cụ trên bàn làm việc cho dự án.)

  • Cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề hoặc kế hoạch

E.g.: He laid out his proposal for the new business plan. (Anh ấy trình bày kế hoạch đề xuất cho kế hoạch kinh doanh mới.)

  • Tổ chức hoặc sắp xếp một sự kiện hoặc một nội dung nào đó

E.g.: The event planner laid out the schedule for the conference. (Người lập kế hoạch sự kiện đã sắp xếp lịch trình cho hội nghị.)

  • Trình bày một vấn đề hoặc ý tưởng một cách chi tiết và rõ ràng

E.g.: The professor laid out the main concepts of the course on the first day of class. (Giáo sư trình bày các khái niệm chính của khóa học vào ngày đầu tiên của lớp học.)

  • Đặt cược hoặc đặt ra một mục tiêu cụ thể

E.g.: He laid out his plan for winning the race. (Anh ấy đưa ra kế hoạch để chiến thắng cuộc đua.)

Thành ngữ liên quan đến Layout trong tiếng Anh

  • Lay out the red carpet: nghĩa đen là trải thảm đỏ, nghĩa bóng là tiếp đón ai đó với sự chào đón hoành tráng, đặc biệt là trong các sự kiện quan trọng.

E.g.: The company laid out the red carpet for the new CEO’s arrival. (Công ty đón CEO mới một cách nồng hậu.)

  • Lay out a plan: nghĩa đen là bố trí, sắp xếp kế hoạch một cách chi tiết, nghĩa bóng là lên kế hoạch, quyết định chi tiết cho một dự án hoặc một nhiệm vụ.

E.g.: We need to lay out a plan for the new project before we start working on it. (Chúng ta cần vạch ra một kế hoạch cho dự án mới trước khi bắt đầu thực hiện nó.)

  • Lay it all out: nghĩa đen là sắp xếp, bố trí tất cả, nghĩa bóng là nói một cách rõ ràng, chi tiết và trung thực về một vấn đề.

E.g.: The lawyer laid it all out for the jury during his closing argument. (Luật sư trình bày tất cả cho bồi thẩm đoàn trong phần tranh luận cuối cùng của mình.)

  • Lay out money: nghĩa đen là chi tiêu một khoản tiền lớn, nghĩa bóng là đầu tư một khoản tiền lớn vào một dự án hoặc một việc gì đó.

E.g.: He laid out a lot of money to start his own business. (Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều tiền để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

  • Lay out of sight: nghĩa đen là đặt ra khỏi tầm nhìn, nghĩa bóng là tránh xa ai đó hoặc một nơi nào đó hoặc không xuất hiện trong một thời gian dài.

E.g.: After the argument, he laid out of sight for a few days to avoid any confrontation. (Sau cuộc tranh cãi, anh ta đã khuất bóng trong vài ngày để tránh bất kỳ cuộc đối đầu nào.)

Từ vựng liên quan đến Layout trong tiếng Anh

Dưới đây IELTS Vietop cung cấp đến bạn một số từ vựng có liên quan đến layout trong tiếng Anh và ví dụ minh họa:

  • Blueprint (n): bản thiết kế, bản vẽ kỹ thuật

E.g.: The architect drew up a blueprint for the new building before laying it out. (Kiến trúc sư đã vẽ một bản thiết kế cho tòa nhà mới trước khi đặt nó ra.)

  • Blueprint (v): lập kế hoạch hoặc vẽ bản thiết kế

E.g.: The engineer laid out the blueprint for the new bridge before construction began. (Người kỹ sư đã vạch ra bản thiết kế cho cây cầu mới trước khi bắt đầu xây dựng.)

  • Arrangement (n): sự sắp xếp, bố trí

E.g.: The florist created a beautiful flower arrangement and laid it out in the store display. (Người bán hoa đã tạo ra một kiểu cắm hoa đẹp và trưng bày nó trong cửa hàng.)

  • Arrange (v): sắp xếp, bố trí

E.g.: The interior designer arranged the furniture and decor in the room before laying out the final design. (Nhà thiết kế nội thất đã sắp xếp đồ nội thất và trang trí trong phòng trước khi đưa ra thiết kế cuối cùng.)

  • Design (n): thiết kế, kế hoạch

E.g.: The graphic designer came up with a new design for the website and laid it out for the client to review. (Nhà thiết kế đồ họa đã đưa ra một thiết kế mới cho trang web và trình bày nó để khách hàng xem xét.)

  • Format (n): định dạng, hình thức bố cục

E.g.: The publisher chose a new format for the book and laid out the text and images accordingly. (Nhà xuất bản đã chọn một định dạng mới cho cuốn sách và sắp xếp văn bản và hình ảnh phù hợp.)

  • Plan (n): kế hoạch, dự án

E.g.: The project manager laid out a detailed plan for the construction of the new office building. (Người quản lý dự án đã vạch ra một kế hoạch chi tiết cho việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới.)

  • Plan (v): lên kế hoạch hoặc dự án

E.g.: The travel agent planned the itinerary for the client’s vacation before laying it out in a brochure. (Đại lý du lịch đã lên kế hoạch cho chuyến đi nghỉ của khách hàng trước khi trình bày nó trong một tập tài liệu quảng cáo.)

  • Schedule (n): lịch trình, thời gian biểu

E.g.: The event coordinator laid out the schedule for the conference, including the keynote speakers and breakout sessions. (Điều phối viên sự kiện đã lên lịch trình cho hội nghị, bao gồm các diễn giả chính và các phiên thảo luận.)

  • Schedule (v): lên lịch trình, thời gian biểu

E.g.: The coach scheduled the team’s practices and games for the season before laying out the training plan. (Huấn luyện viên đã lên lịch tập luyện và thi đấu của đội trong mùa giải trước khi đưa ra kế hoạch tập luyện.)

Bài tập lay out là gì trong tiếng Anh

Chọn ý đúng (Choose the correct answer).

  1. The graphic designer spent hours __________ the elements of the brochure before printing it.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. The architect is going to __________ the blueprint for the new building next week.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. The event planner __________ the tables and chairs for the banquet last night.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. Can you help me __________ the items for the presentation on the table?
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. The teacher __________ the lesson plan for the upcoming week.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. The interior decorator __________ the furniture in the living room yesterday.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. The landscape architect is __________ the plans for the new park in the city.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. The project manager needs to __________ the budget for the new project.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. The fashion designer is __________ the clothing items for the upcoming fashion show.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out
  1. The engineer __________ the blueprint for the new bridge last week.
  • A. Laying out
  • B. Laid out
  • C. Lay out
  • D. Will lay out

Đáp án

  1. A
  2. C
  3. B
  4. C
  5. B
  6. B
  7. A
  8. C
  9. A
  10. B

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!