Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Idioms with Mouth (Thành ngữ với Mouth) | Cách học thành ngữ với Mouth & Bài tập vận dụng
Phiên âm: ˈbʌtə ˈwʊdnt mɛlt ɪn (ˈsʌmwʌnz) maʊθ
Định nghĩa: nói về một người nào đó mà tỏ ra tốt bụng, hiền lành, vô tội,… nhưng thực ra bạn lại cảm thấy người đó không tốt, có âm mưu, tính toán, hoặc dối trá
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idiom này đã là một mệnh đề hoàn chỉnh, có chủ ngữ, động từ của nó, tuy nhiên nó không đứng thành câu riêng biệt mà thường đứng trong câu phức.
Các kết hợp từ: Idiom này thường đứng trong cấu trúc: Somebody looks as if (hoặc as though) butter wouldn’t melt in his/her mouth để nói rằng ai đó trông có vẻ rất hiền lành, vô tội. Cụm từ as if hoặc as though được hiểu là “cứ như thể…”, có nghĩa là một điều gì đó trông có vẻ là vậy, nhưng thực ra không phải vậy.
Ví dụ
Phiên âm: daʊn ɪn ðə maʊθ
Định nghĩa: cảm thấy buồn
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idioms này là một cụm tính từ chỉ cảm xúc, tuy nhiên nó mang nghĩa không trang trọng, nên thường được dùng trong những tình huống giao tiếp thân mật, khi đối tượng người nghe là người thân thiết với người nói.
Các kết hợp từ: Idiom này thường sau động từ “to be”, động từ “feel”, hoặc đứng trong cấu trúc “somebody / something makes somebody down in the mouth” (ai / điều gì làm ai buồn chán)
Ví dụ
Phiên âm: fəʊm æt ðə maʊθ
Định nghĩa: vô cùng tức giận, tức giận tới mức gần như mất kiểm soát
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idiom này là một cụm tính từ chỉ cảm xúc, mang nghĩa không trang trọng, nên thường được dùng trong những tình huống giao tiếp thân mật, khi đối tượng người nghe là người thân thiết với người nói.
Các kết hợp từ: Idiom này thường sau động từ “to be”, động từ “feel”, hoặc đứng trong cấu trúc “somebody / something makes somebody foam at the mouth” (ai / điều gì làm ai vô cùng tức giận)
Ví dụ
Phiên âm: lɪv frɒm hænd tuː maʊθ
Định nghĩa: chỉ có đủ tiền để sống qua ngày, không thể có gì để tiết kiệm
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idiom này là một cụm động từ để chỉ lối sống của một hoặc nhiều người, vì vậy nó thường đứng ngay sau chủ ngữ chỉ người trong mệnh đề
Các kết hợp từ: Idiom này có thể đứng sau cụm từ “have to” để nhấn mạnh vào việc ai đó phải sống với rất ít tiền. Ngoài ra, có thể thêm “on” và “nguồn thu nhập” để nói rằng ai đó sống lay lắt dựa vào nguồn thu nhập nào.
Ví dụ
Phiên âm: meɪk wʌnz maʊθ ˈwɔːtə
Định nghĩa: khiến ai vô cùng thèm ăn, làm ai chảy nước miếng
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idiom này là một cụm động từ, vì vậy nó được đặt sau một chủ ngữ chỉ món ăn, hoặc mùi thơm của món ăn nào đó, thứ khiến người khác thấy thèm ăn
Các kết hợp từ: Idiom này thường chỉ đứng sau danh từ chỉ món ăn hoặc mùi vị.
Ví dụ
Phương pháp học idioms là vô cùng quan trọng để người học có thể kiểm soát và sử dụng được chúng. Người học có thể làm các bước sau:
Học nghĩa của idioms và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
Làm các bài tập vận dụng về các idioms này
Đối với mỗi idiom, cần ôn tập ít nhất 3 lần (tham khảo phương pháp ôn tập ngắt quãng) để có thể kiểm soát được chúng và biến chúng thành vốn từ của mình
Đưa những idioms này vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập.
Bài tập 1: Dịch những câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các idioms với “mouth” ở trên:
Đáp án:
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng với nghĩa của idiom “mouth” trong câu
1. John always speaks his mind, he really doesn’t have a ________.
· big mouth
· mouthpiece
· silver tongue
2. After hearing the news, she was ________ and didn’t know what to say.
3. Mary was born with a ________ and never had to worry about money.
4. He’s always putting his ________ by saying the wrong thing at the wrong time.
5. Jane tried to keep it a secret, but she just couldn't keep her ________.
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
4. B
5. A
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh với idiom “mouth”
1. always / mouth / my / doesn’t / shut / big / He / keep / his.
2. mouth / was / I / news / the / hearing / at / open / after.
3. mother / silver / spoon / Her / a / with / born / in / was / mouth.
4. mouth / her / She / words / the / put / in / wrong.
5. mouth / like / is / foam / He’s / at / the / furious.
Đáp án:
1. He doesn’t always keep his big mouth shut.
2. I was open-mouthed after hearing the news.
3. Her mother was born with a silver spoon in her mouth.
4. She put the wrong words in her mouth.
5. He’s foaming at the mouth like furious.
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với idiom phù hợp
1. He was ________ with anger after finding out the truth.
2. You should ________ when you don’t have anything nice to say.
3. She was born with a ________ and had a privileged upbringing.
4. I wish he would stop putting his ________ during important meetings.
5. The movie was so shocking that I was left ________.
Đáp án:
1. foaming at the mouth
2. keep your mouth shut
3. silver spoon in her mouth
4. foot in his mouth
5. open-mouthed
Bài tập 5: Viết lại câu sau sử dụng idiom với “mouth”
1. He was extremely angry and his mouth was foaming.
He was _____________.
2. She was born into wealth and privilege.
She was _____________.
3. You should be careful with what you say during important meetings.
Stop _____________ during important meetings.
4. I couldn’t believe what I heard; my mouth was wide open.
I was _____________.
5. She can’t keep secrets and always talks too much.
She can’t _____________.
Đáp án:
1. foaming at the mouth
2. born with a silver spoon in her mouth
3. putting your foot in your mouth
4. open-mouthed
5. keep her mouth shut
Bài tập 6: Tìm lỗi sai và sửa lại câu đúng
1. He was born with a golden spoon in his mouth.
2. She’s always putting her foot on her mouth.
3. Keep your mouth wide open when you don’t agree.
4. He was foaming on the mouth with anger.
5. Her mouth was silver as she spoke with charm.
Đáp án:
1. Golden -> silver
2. On -> in
3. Wide open -> shut
4. On -> at
5. Silver -> should be "silver-tongued" if describing charm, but "mouth" isn't the right idiom here.
Bài tập 7: Ghép câu với nghĩa của idiom phù hợp
1. Open-mouthed
2. Keep your mouth shut
3. Born with a silver spoon in mouth
4. Put your foot in your mouth
A. Born into wealth
B. Say the wrong thing
C. Astonished or surprised
D. Stay quiet, don’t speak
Đáp án:
1. C
2. D
3. A
4. B
Bài tập 8: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu có nghĩa
1. He was born with a ________ in his mouth.
2. When he realized his mistake, he was ________ at his own words.
3. Her jaw dropped, and she was completely ________ by the news.
4. I had to remind her to ________ during the important meeting.
5. Despite her polite demeanor, I knew she had a ________.
Đáp án:
1. B
2. A
3. A
4. B
5. C
Bài tập 9: Viết câu hỏi với các idioms liên quan đến “mouth”
1. Bạn sẽ nói gì khi bạn thấy ai đó nói những điều không nên nói trong cuộc họp quan trọng?
Did you just put your ________ in the meeting?
2. Khi bạn muốn khuyên ai đó nên giữ im lặng trong một tình huống căng thẳng?
Shouldn't you keep your ________ in this situation?
3. Khi bạn thấy ai đó bị shock vì điều gì đó?
Were you ________ when you heard the news?
4. Khi bạn thấy ai đó giàu có từ khi sinh ra?
Was he born with a ________ in his mouth?
5. Khi bạn thấy ai đó rất tức giận và đang biểu lộ sự tức giận đó?
Is he ________ right now?
Đáp án:
1. foot in your mouth
2. mouth shut
3. open-mouthed
4. silver spoon
5. foaming at the mouth
Bài tập 10: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào từ còn thiếu (idiom với “mouth”)
1. When she heard the news, she was left ________.
2. He was born with a ________ in his mouth, so he never had to worry about money.
3. I wish he wouldn’t always put his ________ when talking to clients.
4. Despite her calm demeanor, she was actually ________ with anger.
5. You should learn to keep your ________ during meetings.
Đáp án:
1. open-mouthed
2. silver spoon
3. foot in his mouth
4. foaming at the mouth
5. mouth shut
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Đăng nhập để có thể bình luận