99 thuật ngữ kế toán tài chính cần biết để không bị mất gốc

Việc nắm vững các thuật ngữ kế toán tài chính là yếu tố cốt lõi giúp bạn hiểu rõ cách vận hành tài chính của doanh nghiệp. Khám phá 88 thuật ngữ kế toán tài chính cần biết để không bị mất gốc

Thuật ngữ kế toán tài chính là những từ ngữ và cụm từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn nắm bắt các báo cáo tài chính, phân tích dữ liệu tài chính và đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.

Thuật ngữ kế toán tài chính mức độ cơ bản 

Thuật Ngữ Giải Thích
Doanh thu (Revenue) Tổng số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh.
Chi phí (Expense) Khoản tiền chi trả để vận hành doanh nghiệp.
Lợi nhuận (Profit) Phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí.
Tài sản (Assets) Tài nguyên có giá trị mà doanh nghiệp sở hữu.
Nợ phải trả (Liabilities) Khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán.
Vốn chủ sở hữu (Equity) Phần tài sản thuộc về chủ sở hữu sau khi trừ nợ.
Dòng tiền (Cash Flow) Dòng chảy tiền tệ vào và ra khỏi doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính (Financial Statement) Tài liệu ghi lại tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Thuật ngữ kế toán tài chính mức độ trung cấp

Thuật Ngữ Giải Thích
Kế toán kép (Double Entry Accounting) Hệ thống ghi chép kế toán theo nguyên tắc nợ và có.
Khấu hao (Depreciation) Phân bổ chi phí tài sản cố định theo thời gian.
Vốn lưu động (Working Capital) Sự chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
Giá vốn hàng bán (COGS) Chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hàng hóa.
Lợi nhuận gộp (Gross Profit) Doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán.
Lợi nhuận ròng (Net Profit) Lợi nhuận sau khi trừ tất cả chi phí.
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) Báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.

Thuật ngữ kế toán tài chính mức độ nâng cao 

Thuật Ngữ Giải Thích
EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí trả dần.
ROE (Return on Equity) Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
ROA (Return on Assets) Tỷ suất sinh lời trên tài sản.
P/E Ratio (Price to Earnings Ratio) Tỷ lệ giá trên thu nhập của cổ phiếu.
Quản lý rủi ro tài chính (Financial Risk Management) Chiến lược để giảm thiểu rủi ro tài chính.
Dự phòng nợ xấu (Bad Debt Provision) Dự đoán khoản nợ không thể thu hồi.
Phân tích tỷ số tài chính (Financial Ratio Analysis) Phân tích các chỉ số tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động.

99 thuật ngữ kế toán tài chính cơ bản nhất cần biết 

  1. Kế toán (Accounting): Quá trình ghi chép, phân loại và báo cáo các giao dịch tài chính.
  2. Tài sản (Asset): Những gì công ty sở hữu hoặc kiểm soát có giá trị kinh tế.
  3. Nợ phải trả (Liability): Các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính mà công ty phải thanh toán.
  4. Vốn chủ sở hữu (Equity): Phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả.
  5. Doanh thu (Revenue): Thu nhập từ hoạt động kinh doanh chính của công ty.
  6. Chi phí (Expense): Các khoản chi tiêu để duy trì hoạt động kinh doanh.
  7. Lợi nhuận (Profit): Doanh thu trừ đi chi phí.
  8. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet): Báo cáo tài chính hiển thị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm cụ thể.
  9. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement): Báo cáo thu nhập và chi phí trong một kỳ kế toán.
  10. Dòng tiền (Cash Flow): Lượng tiền mặt ra vào của công ty trong một khoảng thời gian.
  11. Kế toán đôi (Double Entry Accounting): Hệ thống ghi chép kế toán mà mỗi giao dịch ảnh hưởng đến ít nhất hai tài khoản.
  12. Tài khoản (Account): Hồ sơ ghi chép các giao dịch liên quan đến một khoản mục cụ thể.
  13. Ghi nợ (Debit): Ghi nhận vào bên trái của tài khoản.
  14. Ghi có (Credit): Ghi nhận vào bên phải của tài khoản.
  15. Thu nhập ròng (Net Income): Lợi nhuận sau khi trừ tất cả các chi phí.
  16. Chi phí hoạt động (Operating Expenses): Chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh chính.
  17. Khấu hao (Depreciation): Phân bổ chi phí của tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng.
  18. Hàng tồn kho (Inventory): Hàng hóa và nguyên vật liệu mà công ty giữ để bán hoặc sản xuất.
  19. Nợ ngắn hạn (Current Liabilities): Các khoản nợ phải trả trong vòng một năm.
  20. Nợ dài hạn (Long-term Liabilities): Các khoản nợ phải trả trong thời gian dài hơn một năm.
  21. Tài sản cố định (Fixed Asset): Tài sản hữu hình được sử dụng lâu dài trong hoạt động kinh doanh.
  22. Tài sản lưu động (Current Asset): Tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
  23. Doanh thu thuần (Net Revenue): Doanh thu sau khi trừ các khoản giảm giá và chiết khấu.
  24. Chi phí vốn (Capital Expenditure - CapEx): Chi phí mua sắm tài sản cố định.
  25. Lợi nhuận gộp (Gross Profit): Doanh thu trừ đi chi phí bán hàng.
  26. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold - COGS): Chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
  27. Chi phí lãi vay (Interest Expense): Chi phí trả lãi cho các khoản vay.
  28. Thu nhập trước thuế (Earnings Before Tax - EBT): Lợi nhuận trước khi trừ thuế.
  29. Thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế.
  30. Thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao (EBITDA): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ tài sản vô hình.
  31. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Margin): Lợi nhuận gộp chia cho doanh thu.
  32. Kỳ kế toán (Accounting Period): Khoảng thời gian cụ thể để ghi nhận và báo cáo tài chính.
  33. Tài khoản phải thu (Accounts Receivable): Số tiền khách hàng nợ công ty.
  34. Tài khoản phải trả (Accounts Payable): Số tiền công ty nợ nhà cung cấp.
  35. Vốn lưu động (Working Capital): Tài sản lưu động trừ nợ ngắn hạn.
  36. Dự phòng (Provision): Khoản tiền dành riêng cho các khoản chi phí hoặc tổn thất tiềm năng.
  37. Chênh lệch tỷ giá (Foreign Exchange Gain/Loss): Lợi nhuận hoặc lỗ do biến động tỷ giá hối đoái.
  38. Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Tax): Thuế đánh vào thu nhập của công ty.
  39. Tài sản vô hình (Intangible Asset): Tài sản không có hình dạng vật lý như thương hiệu, bản quyền.
  40. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement): Báo cáo tài chính về dòng tiền ra vào của công ty.
  41. Phân tích tài chính (Financial Analysis): Quá trình đánh giá tình hình tài chính của công ty.
  42. Kiểm toán (Audit): Kiểm tra và xác minh tính chính xác của báo cáo tài chính.
  43. Lãi gộp (Gross Profit): Doanh thu trừ chi phí trực tiếp.
  44. Lãi ròng (Net Profit): Lợi nhuận sau khi trừ tất cả chi phí.
  45. Vốn điều lệ (Charter Capital): Số vốn đăng ký ban đầu của doanh nghiệp.
  46. Vốn cổ phần (Share Capital): Số tiền huy động từ việc phát hành cổ phiếu.
  47. Chứng từ kế toán (Accounting Document): Tài liệu ghi nhận các giao dịch tài chính.
  48. Sổ cái kế toán (General Ledger): Hồ sơ ghi chép tất cả các giao dịch tài chính.
  49. Bút toán (Journal Entry): Ghi chép chi tiết của một giao dịch.
  50. Hóa đơn (Invoice): Chứng từ yêu cầu thanh toán.
  51. Báo cáo tài chính (Financial Statement): Tài liệu trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  52. Thu nhập khác (Other Income): Thu nhập không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính.
  53. Chi phí quản lý doanh nghiệp (Administrative Expenses): Chi phí liên quan đến quản lý và điều hành công ty.
  54. Chi phí bán hàng (Selling Expenses): Chi phí liên quan đến quảng bá và bán sản phẩm.
  55. Lãi suất (Interest Rate): Tỷ lệ phần trăm tính trên khoản vay hoặc đầu tư.
  56. Thu nhập từ đầu tư (Investment Income): Lợi nhuận thu được từ các khoản đầu tư.
  57. Doanh thu chưa thực hiện (Unearned Revenue): Doanh thu nhận trước nhưng chưa cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa.
  58. Thu nhập trước lãi vay (Operating Income): Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính trước khi trừ lãi vay và thuế.
  59. Quỹ dự phòng (Reserve Fund): Quỹ được lập ra để đối phó với rủi ro hoặc chi phí bất ngờ.
  60. Bảng phân tích tài chính (Financial Analysis Report): Báo cáo phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  61. Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio): Tỷ lệ giữa tài sản lưu động và nợ ngắn hạn.
  62. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio): Tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu.
  63. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return on Equity): Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu.
  64. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA - Return on Assets): Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản.
  65. Tỷ lệ chi phí (Expense Ratio): Tỷ lệ giữa chi phí và doanh thu.
  66. Vốn đầu tư (Capital Investment): Số tiền đầu tư vào tài sản hoặc dự án kinh doanh.
  67. Phân bổ chi phí (Cost Allocation): Quá trình phân bổ chi phí cho các bộ phận hoặc dự án.
  68. Kế toán quản trị (Management Accounting): Kế toán phục vụ cho việc ra quyết định nội bộ.
  69. Kế toán tài chính (Financial Accounting): Kế toán tập trung vào việc lập báo cáo tài chính cho bên ngoài.
  70. Thuế giá trị gia tăng (VAT - Value Added Tax): Thuế gián thu áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ.
  71. Thuế thu nhập cá nhân (Personal Income Tax): Thuế đánh vào thu nhập cá nhân.
  72. Phí dịch vụ (Service Fee): Phí được tính cho việc cung cấp dịch vụ.
  73. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning): Phần mềm quản lý tài chính và kế toán doanh nghiệp.
  74. Kế toán công nợ (Accounts Payable Accounting): Theo dõi và quản lý các khoản nợ phải trả.
  75. Kế toán tiền mặt (Cash Accounting): Phương pháp ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được thu hoặc chi.
  76. Kế toán dồn tích (Accrual Accounting): Ghi nhận doanh thu và chi phí khi phát sinh, không phụ thuộc vào dòng tiền.
  77. Giá trị sổ sách (Book Value): Giá trị tài sản sau khi trừ khấu hao.
  78. Giá trị thị trường (Market Value): Giá trị tài sản trên thị trường hiện tại.
  79. Bút toán điều chỉnh (Adjusting Entry): Bút toán điều chỉnh cuối kỳ để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
  80. Bút toán kết chuyển (Closing Entry): Bút toán để kết chuyển doanh thu và chi phí sang tài khoản lãi lỗ cuối kỳ.
  81. Tài sản ròng (Net Asset): Tổng tài sản trừ tổng nợ phải trả.
  82. Tài sản thanh lý (Liquidated Asset): Tài sản được bán để trả nợ.
  83. Tài sản khấu hao (Depreciable Asset): Tài sản bị giảm giá trị theo thời gian.
  84. Nghiệp vụ kế toán (Accounting Transaction): Các hoạt động tài chính được ghi nhận.
  85. Thuế suất (Tax Rate): Tỷ lệ phần trăm thuế áp dụng trên thu nhập chịu thuế.
  86. Báo cáo tài chính hợp nhất (Consolidated Financial Statement): Báo cáo tài chính của công ty mẹ và các công ty con.
  87. Định giá tài sản (Asset Valuation): Xác định giá trị thực của tài sản.
  88. Báo cáo kiểm toán (Audit Report): Báo cáo do kiểm toán viên phát hành sau khi kiểm tra tài chính.
  89. Tài sản tài chính (Financial Asset): Các khoản đầu tư, cổ phiếu, trái phiếu.
  90. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage): Sử dụng nợ để tăng lợi nhuận.
  91. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow): Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh chính.
  92. Dòng tiền từ đầu tư (Investing Cash Flow): Dòng tiền từ hoạt động đầu tư tài sản và thiết bị.
  93. Dòng tiền từ tài trợ (Financing Cash Flow): Dòng tiền từ việc vay vốn hoặc phát hành cổ phiếu.
  94. Quỹ khẩn cấp (Emergency Fund): Quỹ dự trữ để xử lý tình huống khẩn cấp.
  95. Hạn mức tín dụng (Credit Line): Giới hạn vay vốn được ngân hàng cấp cho doanh nghiệp.
  96. Tài chính công (Public Finance): Quản lý tài chính của chính phủ và các tổ chức công.
  97. Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance): Quản lý nguồn vốn và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.
  98. Tỷ lệ nợ trên tài sản (Debt to Asset Ratio): Tỷ lệ giữa nợ phải trả và tổng tài sản.
  99. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit): Quá trình đánh giá nội bộ hệ thống tài chính và hoạt động kinh doanh.

Xem thêm: 

Việc làm Nhân viên kế toán đang tuyển dụng

Việc làm Kế toán tổng hợp đang tuyển dụng

Việc làm Kế toán thuế đang tuyển dụng

Việc làm Thực tập sinh kế toán đang tuyển dụng

Việc làm Kế toán nhập liệu đang tuyển dụng

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo