Blame là gì? | Cấu trúc, cách dùng, cách phân biệt cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết vềBlame là gì? | Cấu trúc, cách dùng, cách phân biệt cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of - Bài tập vận dụng bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Blame là gì? | Cấu trúc, cách dùng, cách phân biệt cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of - Bài tập vận dụng

Blame là gì?

1. Khái niệm

Blame là gì? Theo từ điển Cambridge, Blame vừa đóng vai trò là một động từ và vừa là một danh từ tiếng Anh. Cấu trúc Blame mang ý nghĩa đổ lỗi cho cái gì, đổ lỗi cho ai (đã làm việc gì). Ví dụ:

  • She blamed her lateness on the traffic. (Cô ấy đổ lỗi việc đến muộn của mình vì tình trạng giao thông ùn tắc.) ⏩Cấu trúc Blame với vai trò là động từ.
  • The blame for the project's failure rests with the inexperienced team. (Nguyên nhân thất bại của dự án là do đội ngũ thiếu kinh nghiệm.) ⏩Cấu trúc Blame với vai trò là danh từ. 

2. Word family

Ngoài Blame đóng vai trò là động từ và danh từ, hãy cùng 1900 tìm hiểu xem các loại từ trong Word family của cấu trúc Blame sẽ bao gồm những từ nào dưới đây nhé!

Family word của Blame Ý nghĩa Ví dụ
Blameworthy (tính từ)


 

Đáng bị chê trách

His blameworthy actions resulted in serious consequences for the company. (Hành động đáng chê trách của anh đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho công ty.)
Blamable (tính từ) Her blamable behavior caused tension in the family. (Hành vi đáng bị chê trách của cô ấy gây ra căng thẳng trong gia đình.)
Blameless (tính từ) Không thể khiển trách/Vô tội It was mainly my fault, but she wasn't entirely blameless. (Đó chủ yếu là lỗi của tôi, nhưng cô ấy không hoàn toàn vô tội.)
Blamelessly (trạng từ) Không thể chê được I believe that I behaved blamelessly throughout. (Tôi tin rằng cách hành xử trong suốt thời gian đó của tôi không có gì đáng chê trách cả.)

Cách dùng cấu trúc Blame thông dụng

Với cấu trúc trúc Blame chúng ta sẽ có những cách sử dụng phổ biến nào? Hãy cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây cùng với ví dụ minh họa cụ thể nhé!

Cách dùng cấu trúc Blame Ý nghĩa Ví dụ
Blame somebody/something Đổ lỗi cho ai đó/cái gì She always tries to blame someone else when things go wrong. (Cô ấy luôn đổ lỗi cho người khác khi mọi chuyện trở nên tồi tệ.)
Blame somebody/something for something Đổ lỗi cho ai đó/cái gì vì cái gì They blamed the bad weather for the cancellation of the outdoor event. (Họ đổ lỗi cho việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời vì thời tiết xấu.)
Blame somebody/something for doing something Đổ lỗi cho ai đó đã làm điều gì Don't blame her for leaving the party early; she wasn't feeling well. (Đừng đổ lỗi cho cô ấy vì đã rời khỏi bữa tiệc sớm; cô ấy cảm thấy không khỏe.)
Blame something on somebody/something Đổ lỗi gì cho ai đó/điều gì đó He tried to blame the computer malfunction on a virus, but it was actually a hardware issue. (Anh ta cố gắng đổ lỗi máy tính hỏng vì nhiễm virus, nhưng thực tế lại là vấn đề về phần cứng.)

Phân biệt cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of

Cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of là phần kiến thức thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau về cách sử dụng. Vậy chúng có những điểm giống và khác nhau là gì? Hãy cùng 1900 chỉ điểm ngay dưới đây nhé!

Giống nhau: Các cấu trúc Blame for, Fault, và Accuse of đều liên quan đến việc đổ lỗi hoặc đánh giá trách nhiệm cho một tình huống hoặc hành vi nào đó.

Khác nhau:

  Blame for Fault  Accuse of
Ý nghĩa Đổ lỗi/đánh giá trách nhiệm cho ai đó hoặc cái gì đó về một việc xảy ra hoặc một tình huống không mong muốn. Đánh giá trách nhiệm cho một tình huống không mong muốn hoặc một sự cố. Nó thường không liên quan đến việc đổ lỗi mà chỉ đơn giản là việc xác định nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một vấn đề. Cáo buộc ai đó đã thực hiện một hành vi cụ thể hoặc phạm tội cụ thể.
Loại từ Cụm động từ Danh từ Cụm động từ
Cấu trúc
  • Blame somebody/something for something
  • Blame somebody/something for doing something
Dùng như một danh từ
  • Be accused of doing something.
  • Accuse someone of something.

Ví dụ

She blamed her lateness for the meeting on the heavy traffic. (Cô ấy đổ lỗi việc đến trễ cuộc họp vào tình trạng giao thông đông đúc.) The fault in the electrical system caused the power outage. (Lỗi trong hệ thống điện gây ra sự cố mất điện.)
  • He was accused of stealing company funds. (Anh ta bị cáo buộc đã trộm tiền của công ty.)
  • She accused me of lying. (Cô ấy buộc tội tôi nói dối.)

Các collocations đi với Blame

Collocations với cấu trúc Blame  Ý nghĩa Ví dụ
Get/take/accept/assume the blame (for something) Chấp nhận việc làm sai She decided to take the blame for the team's mistake to protect her colleagues. (Cô ấy quyết định chấp nhận trách nhiệm làm sai về mình để bảo vệ đồng nghiệp.)
Lay/put/pin the blame (for something on somebody) Đổ lỗi cho ai đó, cái gì He tried to put the blame for the project's failure on the contractor, but it was a result of poor planning. (Anh ta cố gắng đổ lỗi cho sự thất bại của dự án lên nhà thầu, nhưng thực tế là do kế hoạch kém.)
Shift/blame the blame Instead of taking responsibility, he tried to shift the blame onto his colleague. (Thay vì đảm nhận trách nhiệm, anh ta cố gắng đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình.)
Deserve the blame Xứng đáng bị chê trách If you didn't complete the assigned task, you deserve the blame for the project's delay. (Nếu bạn không hoàn thành nhiệm vụ được giao, bạn xứng đáng bị chê trách về việc trễ dự án.)
Escape/avoid blame Tránh bị đổ lỗi He always tries to avoid the blame for his mistakes, which doesn't help him learn from them. (Anh ta luôn cố gắng phớt lờ trách nhiệm về những sai lầm của mình, điều này không giúp anh ta học hỏi được gì.)
Place/put the blame Quy trách nhiệm về cái gì đó The investigation placed the blame for the accident squarely on the company's safety procedures. (Cuộc điều tra đặt trách nhiệm về sự cố lên quy trình an toàn của công ty.)
Blame it on (somebody) Đổ lỗi cái gì đó cho ai He didn't finish his homework and tried to blame it on his little brother for distracting him. (Anh ta không hoàn thành bài tập về nhà và cố gắng đổ lỗi cho em trai của mình vì đã làm anh ta mất tập trung.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Blame

Vậy, thay vì chỉ dùng duy nhất cấu trúc Blame, bạn có thể sử dụng cấu trúc nào để thể hiện việc đổ lỗi cho ai đó, cái gì? Hãy cùng 1900 tham khảo từ/cụm từ đồng nghĩa với Blame ngay dưới đây nhé!

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Cấu trúc Blame Ý nghĩa Ví dụ 
Accuse Cáo buộc, kết tội Tom accused Marry of stealing his wallet. (Tom cáo buộc Marry đã ăn cắp ví của anh ấy.)
Culpable Có trách nhiệm về việc gì The investigation found that Tony was culpable for the embezzlement of company funds. (Cuộc điều tra đã xác định Tony có trách nhiệm về việc biển thủ tiền của công ty.)
Guilty Bị kết tội After a fair trial, the court found him guilty of the crime. (Sau một phiên tòa công bằng, tòa án đã tuyên anh ta bị kết tội vào tù.)
Censure Lên án, chỉ trích The committee censured the employee for violating company policies. (Ủy ban đã khiển trách nhân viên vì vi phạm chính sách của công ty.)
Fault Lỗi, trách nhiệm lỗi The fault for the mistake in the report lies with the editor. (Lỗi của sai sót trong báo cáo thuộc về  người biên tập.)
Accredit (with) Gán trách nhiệm hoặc đánh giá trách nhiệm cho ai đó về việc gì đó The success of the campaign can be accredited to their marketing team. (Sự thành công của chiến dịch phần lớn nhờ vào đội ngũ tiếp thị của họ.)
Impute (to) Đặt trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho ai đó (thường sử dụng trong văn viết) The article imputed the company's financial troubles to mismanagement. (Bài báo đổ lỗi những rắc rối tài chính của công ty là do quản lý yếu kém.)
Attribute (to) Quy cho The success of the event can be attributed to careful planning and execution. (Sự thành công của sự kiện có thể là do việc lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận.)
Point the finger at Chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó Instead of pointing the finger at others, she should reflect on her own actions. (Thay vì chỉ trích lỗi người khác, cô ấy nên suy ngẫm về hành động của chính mình.)
Hold accountable Chịu trách nhiệm The government should hold accountable those responsible for the environmental damage. (Chính phủ phải chịu trách nhiệm cho những thiệt hại về môi trường.)
Lay the responsibility on Đặt trách nhiệm  They laid the responsibility for the project's success on the dedicated team. (Họ giao phó sự thành công của dự án cho đội ngũ tận tâm.)
Be responsible Chịu trách nhiệm cho việc gì As the project manager, she is responsible for ensuring the project's success. (Là người quản lý dự án, cô ấy có trách nhiệm đảm bảo sự thành công của dự án.)
Hold responsible Đặt trách nhiệm, xem ai đó là người chịu trách nhiệm The company held the manager responsible for the project's failure. (Công ty buộc người quản lý phải chịu trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)
Be at fault Có lỗi The mechanic admitted that he was at fault for the car's engine failure. (Thợ cơ khí thừa nhận rằng anh ta có lỗi về việc động cơ xe bị hỏng.)
Be someone's fault Lỗi của ai đó

It's not your fault that the project failed; it was a team fault. (Đó không phải là lỗi của bạn khi dự án thất bại; đó là sự cố của toàn đội.)

Idioms chứa từ Blame

Idioms với cấu trúc  Blame Ý nghĩa Ví dụ
Have (got) only yourself to blame Chịu trách nhiệm với những việc mình đã làm If you didn't study for the exam, you have only yourself to blame for the poor grade. (Nếu bạn không ôn thi, bạn chỉ có thể đổ lỗi cho bản thân mình khi bị điểm kém.)
Play the blame game Đổ lỗi cho nhau Instead of finding solutions, they just play the blame game and argue about who's at fault. (Thay vì tìm giải pháp, họ chỉ chơi trò đổ lỗi và tranh cãi xem ai có lỗi.)
Lay the blame at someone's door Đổ lỗi cho ai đó làm gì She always lays the blame at her colleague's door when things go wrong in the office. (Cô ấy luôn đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình khi có vấn đề xảy ra ở văn phòng.)
Blame it on the rain Viện cớ He didn't complete the project on time and tried to blame it on the rain, but that excuse didn't work. (Anh ấy đã không hoàn thành dự án đúng thời hạn và cố viện cớ, nhưng lời bào chữa đó không có tác dụng.)
The blame lies (with someone) Đổ lỗi cho cái gì The blame for the security breach lies with the IT department, which failed to update the system. (Lỗi vi phạm bảo mật thuộc về bộ phận Công nghệ thông tin, do họ đã không cập nhật hệ thống).
The blame rests with đổ lỗi cho ai về việc gì The blame for the accident rests with the reckless driver who ran the red light. (Trách nhiệm về tai nạn thuộc về tài xế không thực thi đúng luật đã vượt đèn đỏ.)
The finger of blame Chỉ đích danh ai đó phạm lỗi gì In times of crisis, people often point fingers of blame at those in leadership positions. (Trong thời kỳ khủng hoảng, người ta thường đổ lỗi cho những người ở vị trí lãnh đạo.)
Blame the messenger Đổ lỗi cho ai đó vì đã báo tin xấu Don't blame the messenger for delivering bad news, it's not their fault. (Đừng đổ lỗi cho người đưa tin đã đưa tin xấu, đó không phải lỗi của họ.)
Shoulder the blame (for something) Tự nhận lỗi sai về mình She was willing to shoulder the blame for the team's mistake and apologized to her manager. (Cô sẵn sàng gánh trách nhiệm về lỗi lầm của đội và xin lỗi người quản lý của mình.)
Place the blame on (someone or something) for (something) Đổ lỗi cho ai vì việc gì đó They placed the blame on the faulty equipment for the accident at the factory. (Họ đổ lỗi cho thiết bị bị lỗi gây ra vụ tai nạn tại nhà máy.)

Bài tập cấu trúc Blame có đáp án

Bài tập 1: Sử dụng dạng động từ đúng trong ngoặc: 

1. She always tries to (blame) someone else for her mistakes.

2. Hugh (blame) his mother for his lack of confidence.

3. Don't blame him for (quit) the job; the working conditions were terrible.

4. They tried to (blame) the failure of the project on the lack of funding.

5. The manager (blame) the team for the mistake in the report yesterday.

Đáp án

1. blame 

2. blames 

3. quitting 

4. blame 

5. blamed 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. She was _______ the financial losses of the company due to her poor decision-making.

A. blamed for

B. fault 

C. accused of

2. The _______ for the car accident lies with the driver who ran the red light.

A. blame for

B. fault 

C. accuse of

3. He was falsely _______ stealing money from his coworker's desk.

A. blame for

B. fault 

C. accused of

4. They tried to ____ her ____ the project's delay, but it was a result of external factors.

A. blame for

B. fault 

C. accuse of

5. The _______ for the system crash was traced back to a coding error made during development.

A. blame for

B. fault 

C. accuse of

Đáp án

1. A

2. B

3.C

4. A

5. B

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền các giới từ phù hợp vào ô trống:

1. The manager blamed the delay in the project _____ the unexpected technical issues.

2. He blamed his car's poor performance _____ his failure in the race.

3. The CEO blamed the financial losses _____ the economic downturn but also blamed some internal mismanagement _____ the decline in profits.

4. The company was accused _____ violating environmental regulations by dumping toxic waste into the river.

5. The manager tried to put the blame _____ the data breach _____ the IT department's lack of security measures.

6. Despite the team's collective mistake, the project manager decided to take the blame _____ the project's delay.

7. He blamed his tardiness _____ his alarm clock not working, which he then blamed _____ the power outage.

8. The journalist was accused _____ spreading false information and misleading the public with his sensationalist reporting.

9. The politician attempted to pin the blame _____ the budget deficit on the previous administration.

10. The employee took the blame _____ the customer's dissatisfaction and apologized for the service error.

11. The CEO blamed the decline in company profits _____ the global economic recession.

Đáp án

1. on

2. for

3. on - for

4. of

5. for - on

6. for

7. on - on

8. of

9. for

10. for

11. on

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

1. The teacher blamed the student ______ the missing homework.

A. for

B. on

C. with

D. in

2. He blamed his lateness ______ the traffic jam.

A. with

B. for

C. on

D. about

3. She was blamed ______ the company’s financial problems.

A. about

B. for

C. on

D. with

4. They always blame their failures ______ bad luck.

A. in

B. about

C. on

D. for

5. Don’t blame me ______ your mistakes.

A. for

B. to

C. on

D. with

6. The coach blamed the loss ______ the referee’s decision.

A. for

B. on

C. with

D. about

7. The manager blamed the delay ______ the supplier.

A. to

B. with

C. on

D. for

8. She blames herself ______ not being able to save more money.

A. in

B. on

C. with

D. for

9. We can’t blame the weather ______ our poor performance.

A. with

B. for

C. on

D. about

10. He always blames his problems ______ other people.

A. to

B. on

C. for

D. with

Đáp án

1. A

2. C

3. B

4. C

5. A

6. B

7. C

8. D

9. B

10. B

Bài tập 5: Hoàn thành câu dùng giới cho phù hợp

1. She blamed her colleague _________ the mistake.

2. They blamed the delay _________ bad weather.

3. She blamed her team __________ the project’s failure.

4. They blamed the cancellation of the event __________ the lack of funding.

5. He always blamed others __________ his own shortcomings.

6. The teacher blamed the student’s poor performance __________ lack of effort.

7. Don’t blamed me __________ the problem; it was out of my control.

8. They blamed the success of the project __________ effective teamwork.

Đáp án:

1. for

2. for

3. for

4. on

5. for

6. on

7. for

8. on

Bài tập 6: Viết lại câu dùng blame đi với giới từ gì cho phù hợp

1. The team attributed the failure to bad planning.

2. He held his assistant responsible for the error.

3. The company faulted the decrease in sales due to the economic downturn.

4. She pointed the finger at her friend for the misunderstanding.

5. The teacher attributed the student’s poor performance to lack of effort.

6. They attributed the success of the campaign to effective marketing strategies.

7. The manager held the team responsible for the project’s delay.

8. The CEO faulted the company’s decline in profits due to poor management decisions.

Đáp án:

1. The team blamed the failure on bad planning.

2. He blamed his assistant for the error.

3. The company blamed the decrease in sales on the economic downturn.

4. She blamed her friend for the misunderstanding.

5. The teacher blamed the student’s poor performance on lack of effort.

6. They blamed the success of the campaign on effective marketing strategies.

7. The manager blamed the team for the project’s delay.

8. The CEO blamed the company’s decline in profits on poor management decisions.

Bài tập 7: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Blame vừa học.

1. Tôi đã đổ lỗi cho chị tôi vì chuyện làm hỏng chiếc máy tính.

2. Có phải bạn sẽ đổ lỗi lên đầu Becky không?

3. Không ai muốn nhận lỗi cả.

4. Minh Anh đã đổ lỗi lên đầu tớ vì bạn ấy không thích tớ.

5. Chắc là tôi chỉ có thể tự trách mình vì đã quá ngây thơ thôi.

6. Trong tình huống này, tất cả mọi người đều có lỗi.

Đáp án

1. I blamed my sister for breaking the computer.

2. Are you going to blame it on Becky?

3. No one wants to take the blame.

4. Minh Anh blamed it on me because she didn’t like me.

5. I guess I only have myself to blame for being too naive.

6. In this situation, everyone is to blame.

Bài tập 8: Hãy chọn từ giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu để hoàn thành câu:

1. She always ________ her mistakes ________ others.

2. It’s not fair to ________ the entire team ________ the project’s failure.

3. The police officer ________ the accident ________ the reckless driver.

4. Don’t ________ your problems ________ external circumstances.

5. The manager ________ the delay ________ the supplier’s incompetence.

Đáp án

1. blames, on

2. blame, for

3. blamed, on

4. blame, on

5. blamed, on

Bài tập 9: Hãy chọn từ thích hợp và điền vào chỗ trống

1. I don’t blame her ………(on/for) not supporting me on my project.

2. John is blaming the traffic collision …….(on/for) dangerous driving.

3. The fuel industry will have to……. (put/take) the blame for the energy crisis.

4. Health officials…..(put/take) the blame for the Covid-19 pandemic on the carelessness of the public.

Đáp án:

1. For

2. On

3. Take

4. Put

Bài tập 10: Hãy vận dụng các cấu trúc Blame đã học bên trên để hoàn thành các câu sau:

1. She ___________ her friend for not returning the borrowed book on time.

2. The CEO ___________ the employees for the company's financial problems.

3. Don't ___________ yourself for the mistake; it was a team effort.

4. The teacher ___________ the students for the poor test results.

5. The company's management ___________ the economic downturn for the decline in sales.

6. Instead of finding a solution, they just play ___________ and point fingers at each other.

7. He took ___________ for the accident, even though it wasn't entirely his fault.

8. The team ___________ the coach for their defeat in the championship.

9. It's time to stop ___________ others and take responsibility for your own actions.

10. The politician ___________ the media for spreading false information about him.

Đáp án:

1. blames

2. blames

3. blame

4. blamed

5. blamed

6. the blame game

7. the blame

8. blamed

9. blaming

10. blamed

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!