Hold back | Định nghĩa, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hold back trong tiếng Anh
HOLD BACK LÀ GÌ
Cách phát âm: /həʊld bæk/
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa: kiềm chế, kìm lại, do dự (không làm điều gì đó, thường là vì sợ hãi hoặc vì bạn không muốn làm cho tình huống tồi tệ hơn)
Ví dụ:
She held back, terrified of going into the dark room.
Cô kìm lại, sợ hãi đi vào phòng tối.
I held back during the meeting yesterday because I knew that my opinions were too controversial.
Tôi đã kiềm chế trong cuộc họp ngày hôm qua vì tôi biết rằng ý kiến của mình còn quá nhiều tranh cãi.
MỘT SỐ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA
Cụm từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
restrain
|
kiềm chế, nén lại
(kiểm soát các hành động hoặc hành vi của ai đó bằng vũ lực, đặc biệt, để ngăn người đó làm điều gì đó)
|
|
check
|
kiềm chế, kìm lại, nén lại, ngăn cản
|
|
keep back
|
giữ lại, giấu diếm
(không nói với ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc một sự kiện đã xảy ra)
|
|
curb
|
kiềm chế, hạn chế
(kiểm soát hoặc hạn chế điều gì đó không mong muốn)
|
|
suppress
|
ngăn chặn, cấm, đàn áp, nín, nén lại
|
|
repress
|
kiềm chế, nén lại
|
|
hinder
|
cản trở
(hạn chế khả năng của ai đó để làm điều gì đó hoặc hạn chế sự phát triển của điều gì đó)
|
-
Looking at five teachers and twenty students, the results revealed a number of complex and interconnected themes which both aided and hindered learning.
-
Nhìn vào năm giáo viên và hai mươi học sinh, kết quả cho thấy một số chủ đề phức tạp và liên kết với nhau vừa hỗ trợ vừa cản trở việc học.
|
impede
|
ngăn cản, cản trở
|
-
Although she's shy, it certainly hasn't impeded her career in any way.
-
Mặc dù cô ấy nhút nhát, nhưng nó chắc chắn không cản trở sự nghiệp của cô ấy theo bất kỳ cách nào.
|
MỘT SỐ CỤM TỪ TRÁI NGHĨA
Cụm từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
release
|
giải phóng, giải tỏa
(bày tỏ cảm giác mà bạn đã cố gắng không thể hiện)
|
|
let go
|
ngừng nghĩ về hoặc tức giận về quá khứ hoặc điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ
|
|
liberate
|
giải phóng
|
-
Her activities liberate the hero so that he may conclude the romance unimpeded by feminine demands.
-
Các hoạt động của cô ấy giải phóng người anh hùng để anh ta có thể kết thúc mối tình lãng mạn mà không bị cản trở bởi những đòi hỏi của nữ giới.
|
aid
|
giúp đỡ hoặc hỗ trợ
|
|
assist
|
giúp đỡ, hỗ trợ
|
-
No one knew where my grandmother was, and many came to assist in the search.
-
Không ai biết bà tôi ở đâu, và nhiều người đã đến hỗ trợ tìm kiếm.
|
facilitate
|
làm cho điều gì đó khả thi hoặc dễ dàng hơn
|
-
To facilitate learning, each class is no larger than 25 students.
-
Để thuận tiện cho việc học, mỗi lớp không quá 25 học viên.
|
help
|
giúp ai đó có thể làm một việc gì đó trở nên khả thi hoặc dễ dàng hơn, bằng cách tự mình thực hiện một phần công việc hoặc bằng cách cung cấp lời khuyên, tiền bạc, hỗ trợ...
|
|
carry on
|
hành xử theo cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng
|
|
clear
|
chắc chắn, không có nghi ngờ, hoặc hiển nhiên
|
|
make way
|
thành công và tiến bộ trong cuộc sống và công việc của bạn
|
|
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 07/06/2024
137 lượt xem