Describe a beautiful city | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a beautiful city | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Hold back | Định nghĩa, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hold back trong tiếng Anh
Cách phát âm: /həʊld bæk/
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa: kiềm chế, kìm lại, do dự (không làm điều gì đó, thường là vì sợ hãi hoặc vì bạn không muốn làm cho tình huống tồi tệ hơn)
Ví dụ:
She held back, terrified of going into the dark room.
Cô kìm lại, sợ hãi đi vào phòng tối.
I held back during the meeting yesterday because I knew that my opinions were too controversial.
Tôi đã kiềm chế trong cuộc họp ngày hôm qua vì tôi biết rằng ý kiến của mình còn quá nhiều tranh cãi.
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
restrain |
kiềm chế, nén lại (kiểm soát các hành động hoặc hành vi của ai đó bằng vũ lực, đặc biệt, để ngăn người đó làm điều gì đó) |
|
check |
kiềm chế, kìm lại, nén lại, ngăn cản |
|
keep back |
giữ lại, giấu diếm (không nói với ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc một sự kiện đã xảy ra) |
|
curb |
kiềm chế, hạn chế (kiểm soát hoặc hạn chế điều gì đó không mong muốn) |
|
suppress |
ngăn chặn, cấm, đàn áp, nín, nén lại |
|
repress |
kiềm chế, nén lại |
|
hinder |
cản trở (hạn chế khả năng của ai đó để làm điều gì đó hoặc hạn chế sự phát triển của điều gì đó) |
|
impede |
ngăn cản, cản trở |
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
release |
giải phóng, giải tỏa (bày tỏ cảm giác mà bạn đã cố gắng không thể hiện) |
|
let go |
ngừng nghĩ về hoặc tức giận về quá khứ hoặc điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ |
|
liberate |
giải phóng |
|
aid |
giúp đỡ hoặc hỗ trợ |
|
assist |
giúp đỡ, hỗ trợ |
|
facilitate |
làm cho điều gì đó khả thi hoặc dễ dàng hơn |
|
help |
giúp ai đó có thể làm một việc gì đó trở nên khả thi hoặc dễ dàng hơn, bằng cách tự mình thực hiện một phần công việc hoặc bằng cách cung cấp lời khuyên, tiền bạc, hỗ trợ... |
|
carry on |
hành xử theo cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng |
|
clear |
chắc chắn, không có nghi ngờ, hoặc hiển nhiên |
|
make way |
thành công và tiến bộ trong cuộc sống và công việc của bạn |
|
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận