Cách viết Support Sentences trong IELTS Writing Task 2

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệuCách viết Support Sentences trong IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cách viết Support Sentences trong IELTS Writing Task 2 

Support Sentences trong bài thi IELTS Writing Task 2

1. Cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2

Mở bài:

  • General Statement
  • Thesis statement

Thân bài:

  • Topic Sentence
  • Support Sentence

Kết bài

2. Câu Support Sentences là gì?

Support Sentences là câu giải thích hoặc làm rõ cho câu Topic Sentence. Chức năng của câu Support Sentences chính là hỗ trợ chủ lực cho câu topic. 

7 cách viết Support Sentences trong IELTS Writing Task 2

Dưới đây là 7 cách viết Support Sentences nâng cao bạn nên tham khảo để có thể áp dụng được vào trong bài thi IELTS . Khi bạn đã nắm rõ được những câu này chắc chắn bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian để có thể hoàn thành tốt được đề thi. Tham khảo ngay 7 mẫu câu dưới đây:

1. AA giúp/ khiến BB làm được điều gì đó (Quan hệ Cause - Effect)

Cách viết Support Sentences trong mẫu câu này cực kỳ quan trọng vì đây được coi là nền tảng cho tất cả các đề IELTS Writing khi viết để chứng minh rằng tại sao AA lại thật sự cần thiết và tốt đẹp.

2. AA trang bị/ đem lại cho BB điều gì đó (Quan hệ Cause - Effect)

Cách viết Support Sentences này áp dụng cho mọi loại ideas, mục đích của ideas đó là muốn chứng minh những điều tốt đẹp, hiệu quả của điều gì đó.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3. AA tham gia vào điều gì đó

Mẫu câu thứ 3 này chúng ta nên áp dụng cho một số topic về các chủ đề sau đây: hoạt động ngoại khóa, phạm luật hay một hoạt động nào đó.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4. AA đóng vai trò quan trọng trong việc gì đó

Cách viết Support Sentences này sẽ được áp dụng chủ yếu khi bạn viết giải thích tại sao những điều đó lại vô cùng cần thiết.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5. AA liên quan đến cái gì đó (Quan hệ Cause - Effect)

Mẫu câu này sẽ được áp dụng khi thí sinh muốn diễn đạt rằng AA đi kèm với hay liên quan tới những điều tốt đẹp.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6. AA kích thích/ giúp BB phát triển (Quan hệ Cause - Effect)

Cách viết Support Sentences thứ 6 này sẽ rất phù hợp nếu thí sinh muốn diễn đạt một số ảnh hưởng rất tích cực của một vấn đề nào đó.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7. AA giúp ích/ có lợi cho BB

Mẫu câu này sẽ được dùng khi bạn muốn diễn đạt những ảnh hưởng rất tích cực về một vấn đề nào đó.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vậy là thông qua bài viết phía trên các bạn đã bỏ túi được chìa khóa chinh phục cách viết Support Sentences rồi đúng không nào? 1900 hy vọng rằng thông qua những kiến thức bổ ích trên sẽ giúp bạn ẵm trọn điểm thi IELTS Writing Task 2 khi tự ôn luyện IELTS tại nhà.

Bài tập luyện tập viết Supporting Sentences

Bài tập 1: Giải thích lý do (Explanation)

Topic Sentence: “Learning a foreign language at a young age can be highly beneficial.”

Yêu cầu: Viết 2-3 câu bổ trợ để giải thích tại sao việc học ngoại ngữ từ nhỏ lại có nhiều lợi ích.

Gợi ý:

  • Sử dụng các cấu trúc câu giải thích như “This is because…”, “The reason for this is…”, “This can be explained by the fact that…”.

Đáp án

1. This is because young children have a greater ability to absorb new information and learn languages more quickly than adults.

2. Additionally, learning a foreign language early helps improve cognitive skills, such as problem-solving and critical thinking.

3. Children who are bilingual from a young age tend to have better memory retention and concentration skills.

Bài tập 2: Đưa ra ví dụ (Example)

Topic Sentence: “Public transportation is a more sustainable option than driving personal cars.”

Yêu cầu: Viết 2-3 câu bổ trợ để cung cấp ví dụ cụ thể về việc giao thông công cộng giúp bảo vệ môi trường như thế nào.

Gợi ý:

  • Sử dụng các cấu trúc câu đưa ra ví dụ như “For example…”, “For instance…”, “A good example of this is…”.

Đáp án

1. For example, buses and trains can carry a large number of passengers at once, reducing the number of vehicles on the road and thus lowering carbon emissions.

2. In cities like Tokyo, the extensive use of trains has significantly reduced traffic congestion and improved air quality.

3. Moreover, public transport systems such as electric buses produce less pollution compared to gasoline-powered cars.

Bài tập 3: Đưa ra kết quả/hậu quả (Result/Consequence)

Topic Sentence: “The widespread use of the internet has changed how people access information.”

Yêu cầu: Viết 2-3 câu bổ trợ để chỉ ra hậu quả hoặc kết quả của việc sử dụng internet đối với việc truy cập thông tin.

Gợi ý:

  • Sử dụng các cấu trúc câu phân tích kết quả như “As a result…”, “Therefore…”, “This leads to…”.

Đáp án

1. As a result, people can now instantly access news, research, and educational content from anywhere in the world.

2. This leads to increased knowledge sharing and global collaboration, as individuals from different countries can exchange ideas and information in real time.

3. Consequently, traditional forms of media, such as newspapers and printed books, have seen a decline in popularity as more people turn to digital sources for information.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!