Chủ đề: Mobile App | Bài mẫu + Từ vựng IELTS Speaking Part 1
Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App
- User interface (UI): giao diện người dùng
Ví dụ: Many people care about the user interface when it comes to using an app. The app's intuitive and visually appealing user interface will be more popular, making it easy for users to navigate and interact with the different features.
Dịch: Nhiều người quan tâm đến giao diện người dùng khi sử dụng một ứng dụng. Giao diện người dùng của ứng dụng trực quan và hấp dẫn về mặt hình ảnh sẽ phổ biến hơn, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tương tác với các tính năng khác nhau.
- User experience (UX): trải nghiệm người dùng
Ví dụ: The app's user experience is exceptional, providing seamless transitions, quick loading times, and a well-designed layout that keeps users engaged.
Dịch: Trải nghiệm người dùng của ứng dụng là đặc biệt, cung cấp quá trình chuyển đổi liền mạch, thời gian tải nhanh và bố cục được thiết kế tốt để thu hút người dùng.
- Account synchronization (n): đồng bộ hóa tài khoản
Ví dụ: By syncing my account across multiple devices, I can access my saved preferences and settings no matter which device I use. That’s why I love a smartphone!
Dịch: Bằng cách đồng bộ hóa tài khoản của mình trên nhiều thiết bị, tôi có thể truy cập các tùy chọn và cài đặt đã lưu của mình cho dù tôi đang sử dụng thiết bị nào. Đó là lý do tại sao tôi yêu một chiếc điện thoại thông minh!
- To be app-savvy (adj): hiểu biết về ứng dụng
Ví dụ: My younger sister is so app-savvy; she knows how to navigate various apps effortlessly and discover all their hidden features. Unlike me, who uses the phone just for texting and calling.
Dịch: Em gái tôi rất thông thạo ứng dụng; cô ấy biết cách điều hướng các ứng dụng khác nhau một cách dễ dàng và khám phá tất cả các tính năng ẩn của chúng. Không giống như tôi, người sử dụng điện thoại chỉ để nhắn tin và gọi điện.
- on the cutting-edge of app technology: trên đỉnh cao của công nghệ ứng dụng
Ví dụ: Our company is always striving to be on the cutting edge of app technology, developing innovative features and staying ahead of the competition.
Dịch: Công ty chúng tôi luôn phấn đấu để đi đầu trong công nghệ ứng dụng, phát triển các tính năng sáng tạo và dẫn đầu đối thủ.
- get the hang of something (idiom): hiểu được điều gì đó
Ví dụ: At first, I found it challenging to use the app, but after a few days of practice, I finally got the hang of it and now I'm a pro!
Dịch: Lúc đầu, tôi cảm thấy khó khăn khi sử dụng ứng dụng này, nhưng sau vài ngày luyện tập, cuối cùng tôi đã thành thạo và bây giờ tôi đã trở thành một người chuyên nghiệp!
- be glued to one’s phone: dán mắt vào điện thoại của ai đó
Ví dụ: Whenever we go out to dinner, my niêc is always glued to her phone, scrolling through social media and using different apps. I guess kids who are in their puberty tend to act like that.
Dịch: Bất cứ khi nào chúng tôi đi ăn tối, cháu gái tôi luôn dán mắt vào điện thoại, lướt mạng xã hội và sử dụng các ứng dụng khác nhau. Tôi đoán những đứa trẻ đang trong độ tuổi dậy thì thường có xu hướng hành động như vậy.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App
What kinds of apps do you like?
(Bạn thích loại ứng dụng nào?)
Personally, I am particularly fond of several types of applications due to their utility and enjoyable experiences. Productivity apps are incredibly useful in improving my efficiency and organization. I appreciate task managers, note-taking apps, and calendar applications, such as Google Calendar or GoodNotes, which help me stay on top of my daily responsibilities, set reminders, and manage my time effectively. These apps enable me to prioritize tasks, make to-do lists, and synchronize my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive.
Dịch: Cá nhân tôi đặc biệt thích một số loại ứng dụng do tiện ích và trải nghiệm thú vị của chúng. Các ứng dụng năng suất cực kỳ hữu ích trong việc nâng cao hiệu quả và tổ chức của tôi. Tôi đánh giá cao các trình quản lý tác vụ, ứng dụng ghi chú và ứng dụng lịch, chẳng hạn như Lịch Google hoặc GoodNotes, những ứng dụng giúp tôi hoàn thành các trách nhiệm hàng ngày của mình, đặt lời nhắc và quản lý thời gian hiệu quả. Các ứng dụng này cho phép tôi ưu tiên các nhiệm vụ, tạo danh sách việc cần làm và đồng bộ hóa lịch biểu của mình trên các thiết bị khác nhau, giúp cuộc sống của tôi trở nên hợp lý và hiệu quả hơn.
Từ vựng cần lưu ý:
- utility (n): tiện ích
- stay on top of something: hoàn thành cái gì đấy
- prioritize something (v): ưu tiên cái gì đấy
- synchronize (v): đồng bộ hóa
- streamlined (adj): hợp lý
What was the first app you used?
(Ứng dụng đầu tiên bạn sử dụng là gì?)
The very first app that I used was the game "My Talking Tom". It is basically an app that allows users to interact with a virtual pet cat named Tom. The game offers an engaging and interactive experience, allowing players to take care of Tom's needs and engage in various activities. At that time, I really wanted to have a pet by my side but could not because I am allergic to cats' fur; therefore, this game helped me a lot.
Dịch: Ứng dụng đầu tiên mà tôi sử dụng là trò chơi "My Talking Tom". Về cơ bản, nó là một ứng dụng cho phép người dùng tương tác với một chú mèo cưng ảo tên là Tom. Trò chơi mang đến trải nghiệm hấp dẫn và tương tác, cho phép người chơi quan tâm đến nhu cầu của Tom và tham gia vào các hoạt động khác nhau. Lúc đó, tôi rất muốn có một con thú cưng bên cạnh nhưng không thể vì tôi bị dị ứng với lông mèo; do đó, trò chơi này đã giúp tôi rất nhiều.
Từ vựng cần lưu ý:
- engaging (adj): thú vị
- by my side: ở bên cạnh
- be allergic to something (adj): bị dị ứng với cái gì đấy
What kinds of apps would you like to use in the future?
(Bạn muốn sử dụng loại ứng dụng nào trong tương lai?)
I am not really app-savvy, so using something sophisticated is not my cup of tea, but if you ask me, I would choose smart home control apps. Since I will have a house in the future, I hope to make it as modern as possible. In addition, as smart home devices become more prevalent, apps that allow users to control and automate their homes will continue to evolve. These apps may enable users to manage lighting, temperature, security systems, and other smart devices from their smartphones, making their homes more convenient and energy-efficient.
Dịch: Tôi không thực sự am hiểu về ứng dụng, vì vậy sử dụng thứ gì đó phức tạp không phải điều tôi thích, nhưng nếu bạn hỏi tôi, tôi sẽ chọn các ứng dụng điều khiển nhà thông minh. Vì tôi sẽ có một ngôi nhà trong tương lai, tôi hy vọng sẽ làm cho nó hiện đại nhất có thể. Ngoài ra, khi các thiết bị nhà thông minh trở nên phổ biến hơn, các ứng dụng cho phép người dùng kiểm soát và tự động hóa ngôi nhà của họ sẽ tiếp tục phát triển. Các ứng dụng này có thể cho phép người dùng quản lý ánh sáng, nhiệt độ, hệ thống an ninh và các thiết bị thông minh khác từ điện thoại thông minh của họ, giúp ngôi nhà của họ trở nên tiện lợi và tiết kiệm năng lượng hơn.
Từ vựng cần lưu ý:
- not my cup of tea (idiom): không phải điều yêu thích
- prevalent (adj): phổ biến
- evolve (v): phát triển
- energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: