Describe a food of another country you would like to try - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Describe a food of another country you would like to try - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe a food of another country you would like to try - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a food of another country you would like to try

You should say

  • What it is
  • Where you can eat it
  • How you know about this food

And explain why you would like to try it.

Bài mẫu:

One dish from another country that I've been dying to try is the iconic Japanese sushi. Sushi has always fascinated me, not just for its exquisite presentation but also for its rich cultural significance and diverse flavors.

I've heard so much about the meticulous artistry and precision that goes into making sushi—the delicate balance of flavors, textures, and colors. From the fresh fish to the perfectly seasoned rice and the subtle interplay of condiments like soy sauce and wasabi, every aspect of sushi seems carefully crafted to create a harmonious dining experience.

Moreover, sushi is not just a meal; it's a reflection of Japanese culinary traditions and philosophy. The emphasis on using the freshest, highest quality ingredients and the reverence for nature's bounty resonate deeply with me.

I've always been eager to try new and exotic foods, with sushi ranking high on my list. It's not just about the taste; it's also about immersing myself in a cultural experience and discovering the history and traditions behind each bite.

One day, I hope to visit Japan and savor authentic sushi crafted by skilled chefs. Until then, I'll keep dreaming about that first taste of perfectly made sushi.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fascinate (v): khiến ai đó say mê, đam mê
  • iconic (adj): nổi bật, đặc trưng, mang tính biểu tượng
  • exquisite (adj): tinh tế
  • meticulous (adj): tỉ mỉ
  • artistry (n): sự nghệ thuật, tính nghệ thuật
  • texture (n): kết cấu
  • subtle (adj): tinh tế
  • interplay (n): sự tương tác
  • condiment (n): gia vị
  • harmonious (adj): hài hòa
  • culinary (adj): thuộc về nấu nướng, bếp núc
  • philosophy (n): triết lý
  • reverence (n): sự tôn kính
  • bounty (adj): khoan hồng
  • resonate (v): cộng hưởng

Bài dịch:

Một món ăn từ một quốc gia khác mà tôi đã từng rất muốn thử là món sushi đặc trưng của Nhật Bản. Sushi luôn khiến tôi say mê, không chỉ vì cách trình bày tinh tế mà còn vì ý nghĩa văn hóa phong phú và hương vị đa dạng của nó.

Tôi đã nghe nhiều về sự nghệ thuật tỉ mỉ và sự chính xác trong việc làm sushi - sự cân đối tinh tế giữa hương vị, cấu trúc và màu sắc. Từ cá tươi sống đến cơm được nêm vừa đủ và sự tương tác tinh tế của các gia vị như nước tương và wasabi, mọi khía cạnh của sushi dường như được chăm chút kỹ lưỡng để tạo ra một trải nghiệm ẩm thực hài hòa.

Hơn nữa, sushi không chỉ là một bữa ăn; nó còn là một phản ánh của truyền thống và triết lý ẩm thực của Nhật Bản. Sự tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu tươi ngon nhất, chất lượng cao nhất và sự tôn trọng đối với sự phong phú của thiên nhiên gợi nhớ trong tôi.

Tôi luôn háo hức muốn thử những món ăn mới lạ và kỳ lạ, với sushi đứng đầu trong danh sách của tôi. Điều này không chỉ về hương vị; nó cũng liên quan đến việc ngâm mình trong một trải nghiệm văn hóa và khám phá lịch sử và truyền thống đằng sau mỗi miếng.

Một ngày nào đó, tôi hy vọng sẽ đến Nhật Bản và thưởng thức sushi chân thực được chế biến bởi các đầu bếp tài năng. Cho đến khi đó, tôi sẽ tiếp tục mơ về hương vị đầu tiên của sushi hoàn hảo.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

1. What is the food of your country cooked at home?

Món ăn của đất nước bạn được nấu ở nhà là gì?

Bài mẫu:

“In Vietnamese households, traditional dishes like "pho" are frequently prepared at home. "Pho" is a beloved noodle soup consisting of aromatic broth, rice noodles, and various meats like beef or chicken, garnished with fresh herbs and lime. Families often gather around the dining table to enjoy this flavorful and comforting dish, making it a cherished part of Vietnamese culinary culture and family traditions.”

Từ vựng:

  • beloved (adj): được yêu thích
  • consist of (ph.v): bao gồm
  • aromatic (adj): thơm, nhiều hương vị
  • broth (n): nước dùng
  • garnish (v): trang trí

Bài dịch:

Trong các hộ gia đình Việt Nam, các món ăn truyền thống như "phở" thường được nấu tại nhà. "Phở" là một món súp nổi tiếng bao gồm nước dùng thơm ngon, bánh phở, và các loại thịt như bò hoặc gà, được trang trí bằng các loại rau thơm tươi và chanh. Các gia đình thường quây quần quanh bàn ăn để thưởng thức món ăn đậm đà và ấm cúng này, làm cho nó trở thành một phần quý báu của văn hóa ẩm thực và truyền thống gia đình Việt Nam.

2. Any equipment to help cook that previous people did not have?

Có thiết bị nào giúp nấu ăn mà người trước đây không có không?

Bài mẫu:

“Modern kitchen appliances have significantly transformed the cooking experience compared to previous generations. While traditional cooking methods required more time and effort, contemporary tools such as rice cookers, blenders, and pressure cookers have streamlined meal preparation, making it more convenient and efficient. These appliances help save time and energy in the kitchen, allowing individuals to cook delicious meals with greater ease and convenience.”

Từ vựng:

  • kitchen appliance (n): dụng cụ nhà bếp
  • contemporary (adj): hiện tại, hiện đại
  • rice cooker (n): nồi cơm điện
  • blender (n): máy xay
  • pressure cooker (n): nồi áp suất
  • streamline (v): sắp xếp hợp lý

Bài dịch:

Các thiết bị nhà bếp hiện đại đã thay đổi đáng kể trải nghiệm nấu ăn so với các thế hệ trước. Trong khi các phương pháp nấu ăn truyền thống đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, các công cụ hiện đại như nồi cơm điện, máy xay sinh tố và nồi áp suất đã làm cho việc chuẩn bị bữa ăn trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn. Những thiết bị này giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng trong nhà bếp, cho phép mọi người nấu các bữa ăn ngon một cách dễ dàng và tiện lợi hơn.

3. Few people today can't cook, is it true?

Ngày nay có rất ít người không biết nấu ăn, có đúng không?

Bài mẫu:

“While it's true that cooking skills have become more common in today's society, there are still individuals who struggle in the kitchen. Factors such as busy lifestyles, reliance on convenience foods, and limited exposure to home cooking can contribute to a lack of culinary skills among some people. However, there is a growing movement towards promoting cooking education and encouraging individuals to develop basic culinary skills for healthier and more sustainable eating habits.”

Từ vựng:

  • struggle (v): gặp khó khăn, gặp rắc rối
  • convenience food (n): thức ăn tiện lợi
  • exposure (n): tiếp xúc, tiếp cận
  • cooking education (n): giáo dục nấu nướng, dạy nấu ăn

Bài dịch:

Mặc dù đúng là kỹ năng nấu ăn đã trở nên phổ biến hơn trong xã hội ngày nay, vẫn có những người gặp khó khăn trong việc nấu nướng. Các yếu tố như lối sống bận rộn, sự phụ thuộc vào thực phẩm tiện lợi và ít được tiếp xúc với việc nấu ăn tại nhà có thể góp phần vào việc thiếu kỹ năng nấu ăn ở một số người. Tuy nhiên, có một phong trào ngày càng tăng hướng đến việc khuyến khích giáo dục nấu ăn và khuyến khích mọi người phát triển các kỹ năng ẩm thực cơ bản để có thói quen ăn uống lành mạnh và bền vững hơn.

4. Is it a good idea to teach children about food?

Có nên dạy trẻ em về thực phẩm không?

Bài mẫu:

“Teaching children about food is essential for their overall well-being and development. By educating them about different ingredients, cooking techniques, and cultural cuisines, we empower children to make healthier food choices and develop a lifelong appreciation for cooking and nutrition. Cooking with children also provides valuable opportunities for bonding, creativity, and hands-on learning, fostering important life skills that will serve them well into adulthood.”

Từ vựng:

  • cooking technique (n): kỹ thuật nấu ăn
  • cultural cuisine (n): nền văn hóa ẩm thực
  • empower (v): tiếp sức mạnh
  • lifelong (adj): suốt đời
  • appreciation (n): sự trân trọng 
  • hands-on (adj): tận tay, thực tế
  • nutrition (n): dinh dưỡng

Bài dịch:

Dạy trẻ em về thực phẩm là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể và sự phát triển của chúng. Bằng cách giáo dục chúng về các nguyên liệu khác nhau, kỹ thuật nấu ăn và ẩm thực văn hóa, chúng ta trao quyền cho trẻ em đưa ra các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn và phát triển sự trân trọng suốt đời đối với việc nấu ăn và dinh dưỡng. Nấu ăn cùng trẻ em cũng mang lại cơ hội quý báu để gắn kết, sáng tạo và học tập thực hành, phát triển những kỹ năng sống quan trọng sẽ phục vụ chúng tốt trong suốt cuộc đời.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo