Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Bài mẫu Speaking IELTS

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Bài mẫu Speaking IELTS giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Bài mẫu Speaking IELTS

Tổng hợp mẫu câu Speaking IELTS giới thiệu bản thân hay nhất

Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Mẫu câu chào hỏi 

Để bắt đầu bất cứ cuộc trò chuyện nào trong tiếng Anh, bạn cần chào hỏi trước. Một số mẫu câu phổ biến trong trường hợp này gồm:

  • Nice to meet you!
  • Good to meet you!
  • Pleased to meet you!
  • Happy to meet you!
  • Great to meet you!
  • Good morning/ good afternoon/ good evening!

Mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh

Tiếp theo sẽ là phần giới thiệu tên. Bạn có thể sử dụng những cấu trúc sau:

  • My name is / I’m + Tên
  • My full/ first/ last name is + Họ và tên

Bạn có thể mở rộng phần trả lời này bằng cách giới thiệu thêm tên gọi thường ngày hoặc biệt danh theo cấu trúc:

  • You can call me/ Please call me / Everyone usually calls me + Biệt danh, tên bạn muốn được gọi.
  • My nickname is + Biệt danh

Ví dụ:

  • My name is Huong, but you can call me Jane. (Tên tôi là Hương nhưng bạn có thể gọi là Jane cũng được.)
  • My full name is Hoang Thanh Tam. (Tên đầy đủ của tôi là Hoàng Thanh Tâm.)

Mẫu câu giới thiệu tuổi tác

Để giới thiệu tuổi tác, bạn có thể áp dụng mẫu câu:

  • I’m + số tuổi + years old.
  • I’m over/nearly/almost + tuổi
  • I’m around your age.( Tôi tầm tuổi bạn)
  • I’m in my early twenties/ late thirties.( Tôi ở độ tuổi hai mươi, ba mươi).

Ngoài ra bạn có thể chia sẻ thêm về ngày sinh nhật với mẫu câu:

  • My birthday is on + ngày sinh

Ví dụ:

  • I’m almost 30. (Tôi gần 30 tuổi)
  • I am 25 years old. (Tôi 25 tuổi)

Mẫu câu giới thiệu địa điểm sinh sống

Có rất nhiều cách khác nhau để nói về địa điểm sinh sống của bạn trong phần thi speaking IELTS giới thiệu bản thân.

  • I’m from /I come from + quê của bạn
  • My hometown is / I’m originally from + tên quê của bạn
  • I’m + Nationality (quốc tịch)
  • I was born in + nơi sinh của bạn
  • I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống hiện tại của bạn
  • I live on + tên đường + street.
  • I live at + địa chỉ nơi bạn sinh sống
  • I spent most of my life in + nơi bạn sinh sống nhiều nhất
  • I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/tháng/ngày)
  • I grew up in + nơi bạn lớn lên.

Lưu ý: Khi đề cập đến địa điểm sinh sống bạn dùng “in” trước tên tỉnh, đất nước. Riêng cụm “I’m from” không cần dùng giới từ vì đã có “from”.

Ví dụ:

  • I was born in Da Nang. (Tôi sinh ra ở Đà Nẵng.)
  • I have lived in Hue for 4 years. (Tôi từng sống ở Huế 4 năm.)

Mẫu câu giới thiệu phương thức liên lạc

Trong một số trường hợp cần trao đổi phương thức liên lạc, bạn có thể dùng mẫu câu: 

  • My phone number is + SĐT
  • My email address is + địa chỉ email.
  • My Facebook account is + tên.

Ví dụ:

  • My phone number is 0905 763 xxx. You can contact me on this number. (Số điện thoại của tôi là 0905 763 xxx. Bạn có thể liên lạc với tôi theo số này.)
  • You can contact me on Facebook. My Facebook account is… (Bạn có thể liên lạc với tôi qua Facebook. Tài khoản Facebook của tôi là…)

Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Công việc 

Để giới thiệu về tình trạng công việc, bạn có thể áp dụng những mẫu câu sau:

  • I am a/ an hoặc I work as a/ a + nghề nghiệp.
  • I work for (tên công ty) … as a/ an + nghề nghiệp.
  • I am out of work: Tôi đã nghỉ việc.
  • I earn my living as a/ an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
  • I am looking for a job. / I am looking for work: Tôi đang tìm việc làm.
  • I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu
  • I would like to be a/an / I want to be a/an + nghề nghiệp: Tôi muốn trở thành một…
  • I used to work as a/an + nghề nghiệp + at + tên công ty/nơi làm việc: Tôi đã từng làm (công việc) tại…
  • I just started as (nghề nghiệp/vị trí) in the (phòng ban) department: Tôi mới bắt đầu công việc (tên nghề nghiệp/vị trí) ở (tên phòng ban).
  • I work in/at a + nơi làm việc
  • I have been working in (tên tỉnh/thành phố) for(số năm).

Ví dụ:

  • I used to work as a supervisor at ABC restaurant. (Tôi từng làm giám sát tại nhà hàng ABC).
  • I have been working in HaNoi for 5 years. (Tôi từng làm việc tại Hà Nội trong 5 năm.)

Từ vựng về một số nghề nghiệp phổ biến:

  • Teacher /ˈtiː.tʃɚ/: Giáo viên
  • Doctor /ˈdɑːk.tɚ/: Bác sĩ
  • Nurse /nɝːs/: Y tá
  • Secretary /ˈsek.rə.ter.i/: Thư ký
  • Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/: Quản lý
  • Policeman /pəˈliːs.mən/: Cảnh sát
  • Builder /bɪld/: Thợ xây
  • Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/: Kỹ sư
  • Businessman  /ˈbɪz.nɪs.men/: Người làm kinh doanh
  • Firefighter  /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/: Cứu hỏa
  • Postman  /ˈpoʊst.mən/: Nhân viên bưu điện
  • Architect /ˈɑːr.kə.tekt/: Kiến trúc sư
  • Farmer /ˈfɑːr.mɚ/: Nông dân

Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Gia đình 

Một số mẫu câu giới thiệu gia đình đơn giản:

  • There are + (số lượng) + people in my family. They are + member family

Member Family (các thành viên trong gia đình): Parents (bố mẹ),  sister (chị/em gái), brother (anh/em trai), grand mother/father(ông bà)…

  • There are + (số lượng) + of us in my family.
  • My family has + (số lượng) + people.
  • I live with my + người sống cùng (có thể là gia đình, bạn bè, họ hàng…)
  • I am the only child. (Tôi là con một)
  • I don’t have any siblings. (Tôi không có anh chị em)
  • I have + (số lượng) + brother(s) and + (số lượng) + sister(s).

Ví dụ:

  • My family has 7 people. (Gia đình tôi có 7 người.)
  • I live with my younger brother. (Tôi sống với em trai.)

Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Sở thích 

Mẫu câu giới thiệu sở thích:

  • I like/ love/ enjoy/ + tên hoạt động, sở thích ( sports, movies…)
  • I am interested in… (Tôi hứng thú với …)
  • I am good at …(Tôi giỏi về…)
  • My hobby is/ My hobbies are + sở thích (Sở thích của tôi là…)
  • My favorite sport/ color/movies is… (Môn thể thao/màu sắc/bộ phim yêu thích của tôi là…)
  • I have a passion for …(Tôi có đam mê với…)
  • My favorite place is … (Nơi yêu thích của tôi là …)
  • I don’t like/ dislike/ hate …:(Tôi không thích/ghét…)
  • My favorite food/ drink is …(Món ăn / uống yêu thích của tôi là…)

Ví dụ:

  • My favorite movies are cartoons. (Thể loại phim yêu thích của tôi là hoạt hình.)
  • My favorite drink is coffee. (Thức uống yêu thích của tôi là cà phê.)

Từ vựng về sở thích/hoạt động:

  • Reading /ˈriː.dɪŋ/: đọc sách
  • Painting /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/: hội họa
  • Drawing /ˈdrɑː.ɪŋ/: vẽ
  • Shopping /ˈʃɑː.pɪŋ/: mua sắm
  • Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/: hát
  • Dancing /dæns/: nhảy
  • Travelling /ˈtræv.əl.ɪŋ/: du lịch
  • Camping/ˈkæm.pɪŋ/: cắm trại
  • Hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/: đi bộ
  • Playing computer games: Chơi game trên máy tính
  • Going to the cinema: Xem phim tại rạp
  • Playing with friends: Gặp gỡ với bạn bè
  • Chatting with best friends: trò chuyện với bạn thân
  • Surfing the Internet: lướt Internet
  • Collecting stamps/coins : Sưu tập tem, tiền cổ
  • Going to the park/ beach/ zoo/ museum : Đi chơi công viên, biển, sở thú…
  • Listening to music: Nghe nhạc

Từ vựng về các các thể loại phim:

  • Action movie /ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/: phim hành động
  • Comedy /ˈkɑː.mə.di/: hài
  • Romance /roʊˈmæns/: lãng mạn
  • Horror /ˈhɔːr.ɚ/: kinh dị
  • Document /ˈdɑː.kjə.mənt/: tài liệu
  • Thriller  /ˈθrɪl.ɚ/: kinh dị
  • Cartoon  /kɑːrˈtuːn/: hoạt hình…

Từ vựng về các môn thể thao:

  • Volleyball /ˈvɑː.li.bɑːl/: bóng chuyền
  • Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: cầu lông
  • Tennis /ˈten.ɪs/: quần vợt
  • Yoga /ˈjoʊ.ɡə/: tập yoga
  • Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
  • Running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy bộ
  • Fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/: câu cá

Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gây ấn tượng với người nghe

Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu bản thân trong part 1

My name is Phong. I’m currently residing in Ha Noi, Vietnam’s capital city.

I am pursuing a double degree in business and economics at a local institution. At the moment, I’m about halfway through my course and in the middle of my studies.

My objective after graduating is to start working anywhere in Ha Noi’s downtown area. However, I have always dreamed of working in global settings, and it would be ideal if I could work for a large international firm in Australia or Canada after gaining some experience.

Bài mẫu giới thiệu bản thân khi đối thoại bằng tiếng Anh

Hello, my name is Quân. I’m a freshman at the University of Pedagogy, 19 years old. Physics is my major. I was born in Bac Ninh, and this is my first visit to Ha Noi, so I’m looking forward to learning new things.

I’m a huge soccer lover who spends at least once a week playing with my friends. I’m a generous and easygoing guy, yet I’m a competitive perfectionist when it comes to working.

I’m looking forward to starting college, as it will be a brand new chapter in my life.

Bài Introduce Yourself mẫu khi phỏng vấn xin việc

My name is Mai Linh. I am a 28-year-old single woman. I was born and raised in Ha Noi, but I’ve spent the last five years working in HCM City.

I have a bachelor’s degree in economics and four years of administrative and human resource management expertise. Dealing with human behavior has always been appealing to me.

I’m a sensitive person who can rapidly pick up on other people’s psyche. I enjoy reading the newspaper and listening to music in my spare time.

Essay giới thiệu bản thân cho học sinh

Mẫu 1

Tài liệu VietJack

My name is Le Ngoc Chau, and I’d like to welcome you all to my presentation.

I am 14 years old and reside in Dong Da, Hanoi. My family consists of my parents, older brother, and me.

I am studying in class 9B, Chu Van An School. I have a lot of friends at school, all of whom are very smart and nice. Everyone says I’m a very outgoing, high-energy, and sociable kid, which is why they adore me.

Physics and English are two of my favorite subjects. Cooking and reading are two of my favorite hobbies. I take online piano classes in my leisure time. In the future, I want to become a renowned pianist.

Mẫu 2

My name is Nam. I am twelve years old. I’m Vietnamese and currently, I am studying at Ha Huy Tap Junior Highschool in Ho Chi Minh City – which is also my hometown. I have a small family with three members: my father, my mother and me. My father is an engineer who has worked at ABC company for almost 20 years and he loves his job so much. My mother used to be my father’s colleague but now she stays home as a housewife, she is very nice and she is really good at cooking. I love my family so much. About my hobby, I’m interested in many things such as reading books and watching movies or hanging out with my friends. I’m a big fan of Harry Potter and I read these books a hundred times in English since I want to improve my English skills. Besides, I have a passion for travelling and taking photos. I want to follow my dreams and become a photographer in the future.

Dịch: Tôi tên Nam. Tôi mười hai tuổi. Tôi là người Việt Nam và hiện tại, tôi đang học ởtrường THCS Hà Huy Tập tại thành phố Hồ Chí Minh – cũng là quê hương của tôi. Tôi có một gia đình nhỏ với ba thành viên: ba tôi, mẹ tôi và tôi. Bố tôi là một kỹ sư đã làm việc tại công ty ABC được gần 20 năm và ông ấy rất yêu công việc của mình. Mẹ tôi đã từng là đồng nghiệp của bố tôi nhưng bây giờ bà ấy ở nhà làm nội trợ, bà ấy rất tử tế và nấu ăn rất ngon. Tôi yêu gia đình của tôi rất nhiều. Về sở thích, tôi thích nhiều thứ như đọc sách và xem phim hoặc đi chơi với bạn bè. Tôi là một người hâm mộ lớn của truyện Harry Potter và tôi đã đọc những cuốn sách này hàng trăm lần bằng tiếng Anh vì tôi muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, tôi có niềm đam mê du lịch và chụp ảnh. Tôi muốn theo đuổi ước mơ của mình và trở thành một nhiếp ảnh gia trong tương lai.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!