Go ahead là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Cách phân biệt "Go ahead” và “Go-ahead” - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Go ahead là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Cách phân biệt "Go ahead” và “Go-ahead” - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Go ahead là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Cách phân biệt "Go ahead” và “Go-ahead” - Bài tập vận dụng

Go ahead là gì?

Go ahead là gì? Theo từ điển Cambridge, Go ahead đóng vai trò là cụm động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa: bắt đầu làm việc gì, cho phép ai đó làm gì, tiếp tục làm việc gì. Ví dụ:

  • The “BYN” music club received permission to go ahead with the music festival. (Câu lạc bộ âm nhạc “BYN” đã được phép bắt đầu tổ chức lễ hội âm nhạc.)
  • "May I go out to answer my phone?" "Sure, go ahead." ("Tôi có thể ra ngoài nghe điện thoại được không?" "Được thôi, cứ tự nhiên.")
  • The project is now going ahead as planned. (Dự án tiếp tục thực hiện theo kế hoạch.)

Cách dùng cấu trúc Go ahead

1. Diễn tả việc bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó

Cấu trúc Go ahead được sử dụng khi chúng ta bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó. Ví dụ:

  • The feast will go ahead as scheduled. (Bữa tiệc sẽ tiến hành theo như kế hoạch.)
  • Jerry will go ahead and finish the presentation. (Jerry sẽ tiếp tục và kết thúc bài thuyết trình.)

2. Diễn tả việc cho phép ai đó làm gì

Cấu trúc Go ahead được sử dụng khi chúng ta cho phép ai đó làm gì. Ví dụ:

  • “Can I borrow your book?” “Yes, go ahead”. (“Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn được không?” “Ừ, cứ lấy đi”.)
  • You can go ahead first, I am busy now. (Bạn có thể đi trước, giờ tôi đang bận chút.)

3. Diễn tả khi bạn muốn nói đến một sự kiện được diễn ra

Go ahead được dùng khi bạn muốn nói đến một sự kiện được xảy ra hay diễn ra. Ví dụ:

  • The Spring Festival is now going ahead as planned. (Lễ hội mùa xuân đang diễn ra theo đúng kế hoạch.)
  • Our concert for charity went ahead and succeeded as expected. (Buổi hòa nhạc từ thiện của chúng ta đã diễn ra thành công như mong đợi.

Phân biệt Go ahead và Go-ahead

Go ahead và Go-ahead chỉ khác nhau dấu gạch ngang ở giữa nhưng chính điều này lại đem đến nhiều sự khác biệt. Hãy cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Phân biệt Go ahead và Go-ahead

Go ahead

Go-ahead

Từ loại Cụm động từ Danh từ và tính từ

Ý nghĩa 

Go ahead có nghĩa bắt đầu làm việc gì, tiếp tục làm việc gì.

Go-ahead với vai trò danh từ có nghĩa là sự khởi đầu, sự cho phép. Về tính từ, nó mang nghĩa cầu tiến, sẵn sàng đổi mới sáng tạo.

Ví dụ

You can go ahead without me; I'll catch up later. (Bạn có thể bắt đầu mà không có tôi; Tôi sẽ theo sau.)

 

 

  • Once the project proposal received the necessary approvals and funding, it was given the official go-ahead to begin implementation. (Sau khi dự án nhận được sự phê duyệt và tài trợ cần thiết, nó sẽ nhận được giấy phép bắt đầu thi công.)
  • As a go-ahead company, we build a flexible system for our employees. (Là một công ty tiên phong đổi mới, chúng tôi xây dựng hệ thống làm việc linh hoạt cho nhân viên của mình.)

Phân biệt Go ahead, Go on, Go through, Go over và Go off

Go ahead, Go on, Go through, Go over và Go off đều đóng vai trò cụm động từ trong câu. Tuy nhiên, xét về ngữ cảnh cụ thể, mỗi cụm từ sẽ áp dụng cho mỗi trường hợp riêng biệt. Cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Phân biệt Ý nghĩa Ví dụ
Go ahead Cho phép hoặc khuyến khích ai đó tiến hành hoặc làm điều gì đó. Please, go ahead and take the last piece of cake. I'm full. (Hãy ăn miếng bánh cuối cùng đi nhé. Tôi đã no rồi.)
Go on Tiếp tục  Robert didn't let the criticism stop him. He decided to go on with his project. (Robert đã không để những lời chỉ trích ngăn cản mình. Anh vẫn quyết định tiếp tục dự án.)
Go through Trải qua một quá trình, thường là một quá trình khó khăn hoặc nhiều thách thức. We need to go through this stack of paperwork to find the missing contract. (Chúng ta cần phải xem hết đống giấy tờ này để tìm ra bản hợp đồng còn thiếu.)
Go over Xem xét, kiểm tra hoặc xem lại thông tin, dự án, hoặc tài liệu một cách kỹ lưỡng. Let's go over the details of the presentation one more time to make sure everything is perfect. (Chúng ta hãy xem lại nội dung của bài thuyết trình một lần nữa để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo.)
Go off Phát ra âm thanh hoặc tiếng nổ, tiếng chuông báo thức kêu. The bomb went off at the Halloween festival yesterday, but luckily, no one was hurt. (Hôm qua, trong lễ hội Halloween, một quả bom đã nổ, nhưng may mắn là không ai bị thương.)

Bài tập Go ahead trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn cụm động từ thích hợp điền vào ô trống: Go ahead, Go on, Go through, Go over, Go off.

1. Please _______and start the presentation whenever you're ready.

2. Alex decided to_______with the project after the one-month delay despite facing many challenges.

3. I _______ a tough time of coping with my mental health last week.

4. Let 's_______the main points of the plan to ensure everyone understands their roles.

5. Yesterday, the fire alarm_______, and everyone in the building had to evacuate immediately.

Đáp án:

1. Go ahead

2. Go on

3. Went through

4. Go over

5. Went off

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

1. The project received the official _______ from the board of directors.

A. Go ahead

B. Go-ahead

2. You can _______and start eating; I'll be there in a minute.

A. Go ahead

B. Go-ahead

3. I gave her my_______to use my computer while I'm away.

A. Go ahead

B. Go-ahead

4. The festival is now_______ as planned.

A. Going ahead

B. Go-ahead

5. We can't proceed with the construction until we have the necessary_______ from the local authorities.

A. Go ahead

B. Go-ahead

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. A

5. B

Bài tập 3: Chọn câu đúng nhất sử dụng “go ahead”:

Câu 1:

A. “You should go ahead with the project now.”

B. “You should go ahead the project now.”

Câu 2:

A. “If you want to start the meeting, you can go ahead.”

B. “If you want to start the meeting, you can go on.”

Câu 3:

A. “The application was approved, so you can go ahead and submit it.”

B. “The application was approved, so you can go on and submit it.”

Đáp án:

1. A. You should go ahead with the project now.

2. A. If you want to start the meeting, you can go ahead.

3. A. The application was approved, so you can go ahead and submit it.

Bài tập 4: Sử dụng “go ahead” để tạo câu từ các gợi ý sau:

1. submit the report / after the review

2. start the presentation / as soon as you’re ready

3. proceed with the plan / once everyone agrees

Đáp án:

1. You can go ahead and submit the report after the review.

2. You can go ahead and start the presentation as soon as you’re ready.

3. We can go ahead with the plan once everyone agrees.

Bài tập 5: Chọn đáp án phù hợp với cụm từ còn khuyết trong câu

1. The construction of the new bridge will _______ as scheduled.

a. go on

b. go out

c. go ahead

2. The meeting is set to _______ despite the heavy rain.

a. go on

b. go out

c. go ahead

3. The project will _______ once all the necessary permits are obtained.

a. go on

b. go out

c. go ahead

4. The concert will _______ as planned, despite the technical difficulties.

a. go on

b. go out

c. go ahead

5. The team decided to _______ with the original plan and not make any changes.

a. go on

b. go out

c. go ahead

6. The event organizers gave the green light to _______ with the preparations.

a. go on

b. go out

c. go ahead

7. The renovation work will _______ after the necessary materials are delivered.

a. go on

b. go out

c. go ahead

8. The CEO granted permission to _______ with the expansion project.

a. go on

b. go out

c. go ahead

9. The team members were encouraged to _______ and implement their innovative ideas.

a. go on

b. go out

c. go ahead

10. Despite the challenges, the company decided to _______ with the product launch.

a. go on

b. go out

c. go ahead

Đáp án:

1. a 6. c
2. c 7. a
3. c 8. c
4. a 9. c
5. a 10. c

Bài tập 6: Điền vào chỗ trống các cụm từ go on, go out, go ahead 

1. Despite the rain, the outdoor concert will _______.

2. The team received permission to _______ with the project.

3. The fire alarm suddenly _______ during the meeting.

4. The company decided to _______ with the product launch.

5. The construction work is expected to _______ for several more months.

6. The event organizers are still deciding whether to _______ with the festival.

7. The power _______ during the storm, causing a blackout.

8. The students were instructed to _______ with their presentations.

9. The team members were eager to _______ with the brainstorming session.

10. The company announced that the sale will _______ for one more week.

11. The manager gave the go-ahead to _______ with the hiring process.

12. The music suddenly _______ in the middle of the performance.

13. The project will _______ once all the necessary materials are delivered.

14. The team decided to _______ with the original plan despite the challenges.

15. The fire department instructed everyone to _______ the building immediately.

16. The CEO granted permission to _______ with the expansion project.

17. The party preparations are _______ smoothly.

18. The students were encouraged to _______ with their research projects.

19. The team members agreed to _______ with the proposed changes.

20. The concert was canceled due to unforeseen circumstances and could not _______.

Đáp án:

1. go on 5. go on 9. go ahead 13. go on 17. going on
2. go ahead 6. go ahead 10. go on 14. go ahead 18. go on
3. went off 7. went out 11. go ahead 15. go out 19. go ahead
4. go ahead 8. go on 12. went out 16. go ahead 20. go ahead

Bài tập 7: Điền vào chỗ trống với “go ahead” hoặc “go on”:

1. A: “I’m not sure if this is the right answer.” B: “______, try it.”

2. “______ with your explanation.”

3. “______, ask her out.”

Đáp án:

1. go ahead

2. go on

3. go ahead

Bài tập 8: Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc Go ahead:

1. Cứ thoải mái đi, bạn có thể dùng bút chì của tôi.

2. Cô ấy nói với tôi, “Cứ tiếp tục bài thuyết trình đi.”

3. Tôi hỏi anh ấy có thể mượn cuốn sách không, và anh ấy nói, “Được mà, cứ lấy đi.”

Đáp án:

1. Go ahead, you can use my pencil. 

2. She told me, “Go on with your presentation.” 

3. I asked him if I could borrow the book, and he said, “Sure, go ahead.”

Bài tập 9: Chọn đáp án đúng.

1. We have permission to_______ with the plan.

A. go ahead 

B. go 

C. go on 

2. The building of the new park will _______ as planned. 

A. go on

B. go out 

C. go ahead

3. I really can't _______  living like this - I'll have to find a healthier job.

A. go on

B. go out 

C. go ahead

4. Please ______ with what you’re doing. Sorry for interrupting.

A. Go on

B. Go ahead

C. Go

5. Excuse me. Can I turn off the fan? It’s so cold. – Sure. ______.

A. Go on

B. Go ahead

C. Go

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

4. A

5. B

Bài tập 10: Điền Go ahead hoặc Go on, chia động từ vào chỗ trống

1. My first webinar is ________ as planned.

2. After hesitating a while, he ________ with what he was talking about.

3. A: Could I tell you something?  

Đáp án:

1. Going ahead

2. Went on

3. Go ahead

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

  • In order that là gì? | Định nghĩa - Cách dùng - Phân biệt với So that, In order to - Bài tập vận dụng
  • Get on là gì? | Định nghĩa - Cách sử dụng cụm động từ get on - Bài tập vận dụng
  • If only là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Phân biệt If only và Only if - Bài tập vận dụng
  • Intend là gì? | Định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng - Bài tập vận dụng với cấu trúc Intend
  • Spend là gì? | Định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng Spend - Các thành ngữ về Spend - Bài tập vận dụng

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

  • Việc làm thực tập sinh tiếng anh
  • Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất
  • Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên
  • Việc làm trợ giảng lớp học tiếng anh
  • Mức lương của trợ giảng lớp học tiếng anh là bao nhiêu? 
 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!