Nhân viên bán hàng đóng vai trò xương sống trong hoạt động kinh doanh của mọi doanh nghiệp. Họ là cầu nối trực tiếp giữa sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp với khách hàng, góp phần tạo ra doanh thu và lợi nhuận. Sự thành công của hoạt động bán hàng không chỉ phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm mà còn phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng, sự nhiệt huyết và động lực của đội ngũ nhân viên bán hàng.
Chế độ đãi ngộ cho nhân viên bán hàng thường bao gồm lương cơ bản, hoa hồng, thưởng doanh số, phụ cấp và các phúc lợi khác. Trong đó, hoa hồng là yếu tố đặc biệt quan trọng, gắn liền trực tiếp với hiệu quả công việc và doanh số mà nhân viên đạt được. Bài viết này nhằm mục tiêu làm rõ các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến việc chi trả hoa hồng cho nhân viên bán hàng tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp và người lao động hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
I. Hoa hồng là gì?
Định nghĩa hoa hồng trong bán hàng
Trong lĩnh vực bán hàng, hoa hồng (tiếng Anh là Commission) là một khoản tiền thù lao mà người sử dụng lao động (doanh nghiệp) chi trả cho người lao động (nhân viên bán hàng) dựa trên hiệu quả bán hàng hoặc môi giới thành công. Khoản tiền này thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên doanh số, doanh thu, lợi nhuận hoặc giá trị hợp đồng mà nhân viên đạt được.
Các hình thức hoa hồng phổ biến hiện nay
Hiện nay, có nhiều hình thức chi trả hoa hồng khác nhau, tùy thuộc vào đặc thù ngành nghề và chính sách của từng doanh nghiệp:
- Hoa hồng theo doanh số: Tính dựa trên phần trăm tổng doanh số bán hàng mà nhân viên đạt được trong một khoảng thời gian nhất định (tháng, quý).
- Hoa hồng theo lãi gộp: Tính dựa trên phần trăm lợi nhuận gộp từ các giao dịch bán hàng, khuyến khích nhân viên không chỉ bán được hàng mà còn bán được với giá cao.
- Hoa hồng theo sản phẩm/dịch vụ: Mức hoa hồng cố định cho mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ bán ra.
- Hoa hồng theo dự án/hợp đồng: Tính dựa trên từng dự án hoặc hợp đồng cụ thể mà nhân viên tham gia và hoàn thành.
- Hoa hồng lũy tiến (bậc thang): Tỷ lệ hoa hồng tăng lên khi nhân viên đạt được các mốc doanh số cao hơn, khuyến khích nỗ lực vượt chỉ tiêu.
- Hoa hồng theo khu vực/thâm niên: Tỷ lệ hoa hồng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực bán hàng hoặc thâm niên làm việc của nhân viên.

Sự khác biệt giữa lương cơ bản và hoa hồng
- Lương cơ bản: Là khoản tiền cố định mà người lao động nhận được hàng tháng, không phụ thuộc vào hiệu suất làm việc hoặc doanh số. Đây là khoản tiền đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.
- Hoa hồng: Là khoản tiền biến đổi, được tính toán dựa trên kết quả kinh doanh cụ thể của người lao động. Hoa hồng đóng vai trò là yếu tố khuyến khích, động viên và thưởng cho những nỗ lực vượt trội trong công việc bán hàng.
Trong nhiều trường hợp, lương của nhân viên bán hàng được cấu thành từ lương cơ bản cộng hoa hồng, giúp nhân viên có một nguồn thu nhập ổn định đồng thời được khuyến khích đạt kết quả cao hơn.
II. Luật lao động quy định về hoa hồng cho nhân viên bán hàng
Các quy định pháp luật liên quan đến hoa hồng (Bộ luật Lao động, Nghị định…)
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Lao động 2019, khái niệm "hoa hồng" không được định nghĩa một cách cụ thể như một cấu thành độc lập của tiền lương. Tuy nhiên, các khoản tiền hoa hồng được chi trả cho người lao động dựa trên hiệu quả công việc được xem là một phần của thu nhập từ tiền lương, tiền công.
Cụ thể, theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Khoản "các khoản bổ sung khác" này có thể bao gồm tiền hoa hồng nếu được quy định trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy chế của doanh nghiệp.
Thông tư 111/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn về thuế thu nhập cá nhân cũng quy định rõ: "tiền thù lao nhận được dưới các hình thức như: tiền hoa hồng đại lý bán hàng hóa, tiền hoa hồng môi giới..." thuộc nhóm thu nhập từ tiền lương, tiền công và phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Điều này củng cố quan điểm rằng hoa hồng là một phần thu nhập của người lao động.
Như vậy, dù không được định nghĩa cụ thể, tiền hoa hồng được coi là một hình thức trả công, thù lao lao động, và được điều chỉnh bởi các quy định chung về tiền lương trong Bộ luật Lao động.
Hoa hồng có phải là một phần bắt buộc trong tiền lương?
Không, hoa hồng không phải là một phần bắt buộc trong tiền lương theo quy định của pháp luật lao động. Pháp luật lao động quy định doanh nghiệp phải trả lương cho người lao động dựa trên thỏa thuận trong hợp đồng lao động và không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định. Tuy nhiên, việc có chi trả hoa hồng hay không, và chi trả dưới hình thức nào, hoàn toàn là do thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động trong hợp đồng lao động hoặc được quy định trong quy chế lương thưởng của doanh nghiệp.
Nếu hợp đồng lao động hoặc quy chế của doanh nghiệp có quy định về việc chi trả hoa hồng, thì doanh nghiệp có nghĩa vụ thực hiện đúng các điều khoản đã cam kết. Trong trường hợp này, hoa hồng sẽ trở thành một phần thu nhập hợp pháp của người lao động và doanh nghiệp phải tuân thủ việc tính toán và chi trả đầy đủ, đúng hạn.

Trường hợp nhân viên bán hàng không được hưởng hoa hồng theo quy định
Nhân viên bán hàng có thể không được hưởng hoa hồng trong các trường hợp sau:
- Hợp đồng lao động không có điều khoản về hoa hồng: Nếu hợp đồng lao động hoặc các văn bản nội bộ của doanh nghiệp (quy chế lương thưởng) không quy định về việc chi trả hoa hồng cho vị trí nhân viên bán hàng, thì doanh nghiệp không có nghĩa vụ phải trả.
- Không đạt điều kiện hưởng hoa hồng: Trong trường hợp có quy định về hoa hồng nhưng nhân viên không đạt được các chỉ tiêu, điều kiện cụ thể (ví dụ: không đạt doanh số tối thiểu, không hoàn thành mục tiêu...) thì doanh nghiệp có quyền không chi trả hoặc chi trả không đủ mức hoa hồng theo quy định.
- Vi phạm quy định nội bộ: Nếu nhân viên vi phạm các quy định, chính sách bán hàng của công ty dẫn đến việc không được hưởng hoa hồng (ví dụ: vi phạm đạo đức nghề nghiệp, gây thiệt hại cho công ty), nhưng điều này phải được quy định rõ ràng trong quy chế thưởng phạt của doanh nghiệp.
- Thay đổi chính sách: Doanh nghiệp có thể thay đổi chính sách lương thưởng, bao gồm cả chính sách hoa hồng, nhưng phải thông báo trước cho người lao động và tuân thủ các thủ tục theo quy định của pháp luật (tham khảo ý kiến tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở, sửa đổi hợp đồng lao động nếu cần).
Lưu ý quan trọng: Mọi quy định về hoa hồng (cơ sở tính, tỷ lệ, điều kiện chi trả, thời điểm chi trả...) cần được thể hiện rõ ràng, minh bạch trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy chế lương thưởng của doanh nghiệp để tránh tranh chấp sau này.
Tiếp nối phần trước, chúng ta sẽ đi sâu vào các mô hình trả hoa hồng phổ biến, những yếu tố ảnh hưởng và quy trình tính toán hoa hồng cho nhân viên bán hàng theo các quy định hiện hành.
III. Các mô hình trả hoa hồng phổ biến cho nhân viên bán hàng
Việc lựa chọn mô hình trả hoa hồng phù hợp có ý nghĩa quan trọng, không chỉ tác động đến thu nhập của nhân viên mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược kinh doanh và động lực bán hàng của doanh nghiệp.
Mô hình trả hoa hồng theo doanh số bán hàng
Đây là mô hình đơn giản và phổ biến nhất. Hoa hồng được tính dựa trên tổng doanh số (tổng giá trị hàng hóa/dịch vụ bán ra) mà nhân viên đạt được trong một khoảng thời gian nhất định (tháng, quý).
- Ví dụ: Hoa hồng 5 trên tổng doanh số. Nếu nhân viên bán được 100 triệu đồng, hoa hồng là 5 triệu đồng.
Mô hình trả hoa hồng theo tỷ lệ phần trăm lợi nhuận
Trong mô hình này, hoa hồng được tính dựa trên lợi nhuận gộp (doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán) hoặc lợi nhuận ròng từ các giao dịch bán hàng của nhân viên. Mô hình này khuyến khích nhân viên không chỉ tập trung vào việc bán được hàng mà còn bán được với giá tốt, tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Ví dụ: Hoa hồng 10 trên lợi nhuận gộp. Nếu một sản phẩm bán với giá 10 triệu đồng, giá vốn là 6 triệu đồng, lợi nhuận gộp là 4 triệu đồng. Hoa hồng sẽ là 10 của 4 triệu đồng, tức 400 nghìn đồng.

Mô hình hoa hồng kết hợp lương cố định + thưởng theo hiệu quả
Đây là mô hình được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng vì tính linh hoạt và khả năng cân bằng. Thu nhập của nhân viên bao gồm một phần lương cố định (lương cơ bản) và một phần hoa hồng (thưởng) dựa trên hiệu quả công việc hoặc đạt các chỉ tiêu KPI. Lương cố định đảm bảo mức sống cơ bản cho nhân viên, trong khi hoa hồng tạo động lực để họ phấn đấu đạt kết quả cao hơn.
- Ví dụ: Lương cơ bản 6 triệu đồng/tháng + hoa hồng 3 trên doanh số vượt chỉ tiêu 500 triệu đồng. Nếu nhân viên đạt doanh số 700 triệu đồng, họ sẽ nhận lương cơ bản 6 triệu đồng + hoa hồng 3 của 200 triệu đồng (700 triệu −500 triệu) = 6 triệu đồng.
Ưu – nhược điểm của từng mô hình trả hoa hồng