Nhân Viên Bán Hàng Có Được Hưởng Hoa Hồng Không?

Việc chi trả hoa hồng cho nhân viên bán hàng không chỉ là một hình thức đãi ngộ phổ biến mà còn là công cụ quan trọng để thúc đẩy doanh số và tạo động lực làm việc. Tuy nhiên, việc áp dụng chế độ hoa hồng cần tuân thủ các quy định của pháp luật lao động. Bài viết này 1900.com.vn sẽ đi sâu vào việc giải đáp câu hỏi: nhân viên bán hàng có được hưởng hoa hồng hay không? và các quy định pháp luật liên quan.

Nhân viên bán hàng đóng vai trò xương sống trong hoạt động kinh doanh của mọi doanh nghiệp. Họ là cầu nối trực tiếp giữa sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp với khách hàng, góp phần tạo ra doanh thu và lợi nhuận. Sự thành công của hoạt động bán hàng không chỉ phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm mà còn phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng, sự nhiệt huyết và động lực của đội ngũ nhân viên bán hàng.

Chế độ đãi ngộ cho nhân viên bán hàng thường bao gồm lương cơ bản, hoa hồng, thưởng doanh số, phụ cấp và các phúc lợi khác. Trong đó, hoa hồng là yếu tố đặc biệt quan trọng, gắn liền trực tiếp với hiệu quả công việc và doanh số mà nhân viên đạt được. Bài viết này nhằm mục tiêu làm rõ các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến việc chi trả hoa hồng cho nhân viên bán hàng tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp và người lao động hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

I. Hoa hồng là gì?

Định nghĩa hoa hồng trong bán hàng

Trong lĩnh vực bán hàng, hoa hồng (tiếng Anh là Commission) là một khoản tiền thù lao mà người sử dụng lao động (doanh nghiệp) chi trả cho người lao động (nhân viên bán hàng) dựa trên hiệu quả bán hàng hoặc môi giới thành công. Khoản tiền này thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên doanh số, doanh thu, lợi nhuận hoặc giá trị hợp đồng mà nhân viên đạt được.

Các hình thức hoa hồng phổ biến hiện nay

Hiện nay, có nhiều hình thức chi trả hoa hồng khác nhau, tùy thuộc vào đặc thù ngành nghề và chính sách của từng doanh nghiệp:

  • Hoa hồng theo doanh số: Tính dựa trên phần trăm tổng doanh số bán hàng mà nhân viên đạt được trong một khoảng thời gian nhất định (tháng, quý).
  • Hoa hồng theo lãi gộp: Tính dựa trên phần trăm lợi nhuận gộp từ các giao dịch bán hàng, khuyến khích nhân viên không chỉ bán được hàng mà còn bán được với giá cao.
  • Hoa hồng theo sản phẩm/dịch vụ: Mức hoa hồng cố định cho mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ bán ra.
  • Hoa hồng theo dự án/hợp đồng: Tính dựa trên từng dự án hoặc hợp đồng cụ thể mà nhân viên tham gia và hoàn thành.
  • Hoa hồng lũy tiến (bậc thang): Tỷ lệ hoa hồng tăng lên khi nhân viên đạt được các mốc doanh số cao hơn, khuyến khích nỗ lực vượt chỉ tiêu.
  • Hoa hồng theo khu vực/thâm niên: Tỷ lệ hoa hồng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực bán hàng hoặc thâm niên làm việc của nhân viên.

Tài liệu VietJack

Sự khác biệt giữa lương cơ bản và hoa hồng

  • Lương cơ bản: Là khoản tiền cố định mà người lao động nhận được hàng tháng, không phụ thuộc vào hiệu suất làm việc hoặc doanh số. Đây là khoản tiền đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.
  • Hoa hồng: Là khoản tiền biến đổi, được tính toán dựa trên kết quả kinh doanh cụ thể của người lao động. Hoa hồng đóng vai trò là yếu tố khuyến khích, động viên và thưởng cho những nỗ lực vượt trội trong công việc bán hàng.

Trong nhiều trường hợp, lương của nhân viên bán hàng được cấu thành từ lương cơ bản cộng hoa hồng, giúp nhân viên có một nguồn thu nhập ổn định đồng thời được khuyến khích đạt kết quả cao hơn.

II. Luật lao động quy định về hoa hồng cho nhân viên bán hàng

Các quy định pháp luật liên quan đến hoa hồng (Bộ luật Lao động, Nghị định…)

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Lao động 2019, khái niệm "hoa hồng" không được định nghĩa một cách cụ thể như một cấu thành độc lập của tiền lương. Tuy nhiên, các khoản tiền hoa hồng được chi trả cho người lao động dựa trên hiệu quả công việc được xem là một phần của thu nhập từ tiền lương, tiền công.

Cụ thể, theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Khoản "các khoản bổ sung khác" này có thể bao gồm tiền hoa hồng nếu được quy định trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy chế của doanh nghiệp.

Thông tư 111/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn về thuế thu nhập cá nhân cũng quy định rõ: "tiền thù lao nhận được dưới các hình thức như: tiền hoa hồng đại lý bán hàng hóa, tiền hoa hồng môi giới..." thuộc nhóm thu nhập từ tiền lương, tiền công và phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Điều này củng cố quan điểm rằng hoa hồng là một phần thu nhập của người lao động.

Như vậy, dù không được định nghĩa cụ thể, tiền hoa hồng được coi là một hình thức trả công, thù lao lao động, và được điều chỉnh bởi các quy định chung về tiền lương trong Bộ luật Lao động.

Hoa hồng có phải là một phần bắt buộc trong tiền lương?

Không, hoa hồng không phải là một phần bắt buộc trong tiền lương theo quy định của pháp luật lao động. Pháp luật lao động quy định doanh nghiệp phải trả lương cho người lao động dựa trên thỏa thuận trong hợp đồng lao động và không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định. Tuy nhiên, việc có chi trả hoa hồng hay không, và chi trả dưới hình thức nào, hoàn toàn là do thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động trong hợp đồng lao động hoặc được quy định trong quy chế lương thưởng của doanh nghiệp.

Nếu hợp đồng lao động hoặc quy chế của doanh nghiệp có quy định về việc chi trả hoa hồng, thì doanh nghiệp có nghĩa vụ thực hiện đúng các điều khoản đã cam kết. Trong trường hợp này, hoa hồng sẽ trở thành một phần thu nhập hợp pháp của người lao động và doanh nghiệp phải tuân thủ việc tính toán và chi trả đầy đủ, đúng hạn.

Tài liệu VietJack

Trường hợp nhân viên bán hàng không được hưởng hoa hồng theo quy định

Nhân viên bán hàng có thể không được hưởng hoa hồng trong các trường hợp sau:

  • Hợp đồng lao động không có điều khoản về hoa hồng: Nếu hợp đồng lao động hoặc các văn bản nội bộ của doanh nghiệp (quy chế lương thưởng) không quy định về việc chi trả hoa hồng cho vị trí nhân viên bán hàng, thì doanh nghiệp không có nghĩa vụ phải trả.
  • Không đạt điều kiện hưởng hoa hồng: Trong trường hợp có quy định về hoa hồng nhưng nhân viên không đạt được các chỉ tiêu, điều kiện cụ thể (ví dụ: không đạt doanh số tối thiểu, không hoàn thành mục tiêu...) thì doanh nghiệp có quyền không chi trả hoặc chi trả không đủ mức hoa hồng theo quy định.
  • Vi phạm quy định nội bộ: Nếu nhân viên vi phạm các quy định, chính sách bán hàng của công ty dẫn đến việc không được hưởng hoa hồng (ví dụ: vi phạm đạo đức nghề nghiệp, gây thiệt hại cho công ty), nhưng điều này phải được quy định rõ ràng trong quy chế thưởng phạt của doanh nghiệp.
  • Thay đổi chính sách: Doanh nghiệp có thể thay đổi chính sách lương thưởng, bao gồm cả chính sách hoa hồng, nhưng phải thông báo trước cho người lao động và tuân thủ các thủ tục theo quy định của pháp luật (tham khảo ý kiến tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở, sửa đổi hợp đồng lao động nếu cần).

Lưu ý quan trọng: Mọi quy định về hoa hồng (cơ sở tính, tỷ lệ, điều kiện chi trả, thời điểm chi trả...) cần được thể hiện rõ ràng, minh bạch trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy chế lương thưởng của doanh nghiệp để tránh tranh chấp sau này.

Tiếp nối phần trước, chúng ta sẽ đi sâu vào các mô hình trả hoa hồng phổ biến, những yếu tố ảnh hưởng và quy trình tính toán hoa hồng cho nhân viên bán hàng theo các quy định hiện hành.

III. Các mô hình trả hoa hồng phổ biến cho nhân viên bán hàng

Việc lựa chọn mô hình trả hoa hồng phù hợp có ý nghĩa quan trọng, không chỉ tác động đến thu nhập của nhân viên mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược kinh doanh và động lực bán hàng của doanh nghiệp.

Mô hình trả hoa hồng theo doanh số bán hàng

Đây là mô hình đơn giản và phổ biến nhất. Hoa hồng được tính dựa trên tổng doanh số (tổng giá trị hàng hóa/dịch vụ bán ra) mà nhân viên đạt được trong một khoảng thời gian nhất định (tháng, quý).

  • Ví dụ: Hoa hồng trên tổng doanh số. Nếu nhân viên bán được triệu đồng, hoa hồng là triệu đồng.

Mô hình trả hoa hồng theo tỷ lệ phần trăm lợi nhuận

Trong mô hình này, hoa hồng được tính dựa trên lợi nhuận gộp (doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán) hoặc lợi nhuận ròng từ các giao dịch bán hàng của nhân viên. Mô hình này khuyến khích nhân viên không chỉ tập trung vào việc bán được hàng mà còn bán được với giá tốt, tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

  • Ví dụ: Hoa hồng trên lợi nhuận gộp. Nếu một sản phẩm bán với giá triệu đồng, giá vốn là triệu đồng, lợi nhuận gộp là triệu đồng. Hoa hồng sẽ là của triệu đồng, tức nghìn đồng.

Tài liệu VietJack

Mô hình hoa hồng kết hợp lương cố định + thưởng theo hiệu quả

Đây là mô hình được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng vì tính linh hoạt và khả năng cân bằng. Thu nhập của nhân viên bao gồm một phần lương cố định (lương cơ bản) và một phần hoa hồng (thưởng) dựa trên hiệu quả công việc hoặc đạt các chỉ tiêu KPI. Lương cố định đảm bảo mức sống cơ bản cho nhân viên, trong khi hoa hồng tạo động lực để họ phấn đấu đạt kết quả cao hơn.

  • Ví dụ: Lương cơ bản triệu đồng/tháng + hoa hồng trên doanh số vượt chỉ tiêu triệu đồng. Nếu nhân viên đạt doanh số triệu đồng, họ sẽ nhận lương cơ bản triệu đồng + hoa hồng của triệu đồng ( triệu triệu) = triệu đồng.

Ưu – nhược điểm của từng mô hình trả hoa hồng

Mô hình Ưu điểm Nhược điểm
Theo doanh số bán hàng

- Đơn giản, dễ hiểu, dễ tính toán

- Khuyến khích nhân viên bán được nhiều hàng nhất có thể

- Tạo động lực mạnh mẽ để đạt doanh số cao.

- Có thể khiến nhân viên tập trung vào số lượng mà bỏ qua chất lượng, lợi nhuận hoặc giá trị lâu dài của khách hàng

- Không khuyến khích bán hàng với biên độ lợi nhuận cao

- Dễ dẫn đến cạnh tranh nội bộ không lành mạnh nếu không quản lý tốt.

Theo tỷ lệ phần trăm lợi nhuận

- Khuyến khích nhân viên bán hàng với giá tốt, tối ưu hóa lợi nhuận

- Gắn kết lợi ích của nhân viên với lợi ích thực sự của doanh nghiệp

- Giúp kiểm soát chiết khấu và khuyến mãi không cần thiết.

- Phức tạp hơn trong việc tính toán, yêu cầu hệ thống quản lý dữ liệu hiệu quả

- Có thể khó hiểu đối với nhân viên

- Đôi khi lợi nhuận phụ thuộc vào nhiều yếu tố ngoài tầm kiểm soát của nhân viên (giá vốn, chi phí marketing...).

Kết hợp lương cố định + thưởng hiệu quả

- Tạo sự ổn định về thu nhập cho nhân viên

- Kết hợp được ưu điểm của cả hai mô hình: đảm bảo đời sống và tạo động lực

- Linh hoạt điều chỉnh tỷ lệ giữa lương và hoa hồng theo từng giai đoạn kinh doanh

- Giảm áp lực doanh số quá lớn cho nhân viên.

- Có thể làm giảm động lực nếu tỷ lệ hoa hồng quá thấp hoặc mục tiêu quá khó

- Yêu cầu xây dựng hệ thống KPI rõ ràng, minh bạch

- Chi phí cố định cho doanh nghiệp cao hơn so với mô hình thuần hoa hồng.

IV. Những yếu tố ảnh hưởng đến việc hưởng hoa hồng của nhân viên bán hàng

Việc nhân viên bán hàng có được hưởng hoa hồng hay không, và mức độ hưởng là bao nhiêu, phụ thuộc vào nhiều yếu tố then chốt:

Chính sách của doanh nghiệp

Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu. Mỗi doanh nghiệp sẽ có chính sách riêng về lương thưởng, bao gồm cả việc chi trả hoa hồng. Chính sách này thường được thể hiện trong Quy chế lương thưởng, Quy chế tài chính nội bộ hoặc các văn bản tương đương. Doanh nghiệp có thể chọn chi trả hoa hồng, hoặc không, tùy thuộc vào mô hình kinh doanh, mục tiêu và khả năng tài chính.

Hợp đồng lao động và thỏa thuận giữa hai bên

Theo Điều 21 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải có các nội dung chủ yếu về mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Nếu hoa hồng là một phần của thu nhập, nó cần được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng lao động hoặc được dẫn chiếu đến các văn bản nội bộ quy định chi tiết về hoa hồng. Mọi điều khoản về cách tính, điều kiện hưởng, thời điểm chi trả hoa hồng đều phải được sự đồng thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.

Tài liệu VietJack

Loại sản phẩm, ngành hàng và thị trường kinh doanh

  • Loại sản phẩm/dịch vụ: Các sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao, chu kỳ bán hàng dài (ví dụ: bất động sản, ô tô, dự án công nghệ) thường đi kèm với mức hoa hồng cao hơn nhưng số lượng giao dịch ít hơn. Ngược lại, sản phẩm tiêu dùng nhanh có thể có tỷ lệ hoa hồng thấp nhưng doanh số lớn.
  • Ngành hàng: Mỗi ngành hàng có đặc thù cạnh tranh và biên độ lợi nhuận khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến chính sách hoa hồng.
  • Thị trường kinh doanh: Thị trường có tính cạnh tranh cao, hoặc thị trường mới nổi, có thể yêu cầu chính sách hoa hồng hấp dẫn hơn để thu hút và giữ chân nhân tài.

Kết quả, hiệu quả công việc và các chỉ tiêu KPI

Hoa hồng là khoản thu nhập gắn liền với hiệu suất. Do đó, việc nhân viên có đạt được các chỉ tiêu doanh số, doanh thu, lợi nhuận, số lượng khách hàng mới (KPI) hay các mục tiêu cụ thể khác được giao hay không sẽ quyết định mức hoa hồng họ nhận được. Nếu không đạt chỉ tiêu, nhân viên có thể không được hưởng hoa hồng hoặc hưởng ở mức thấp hơn.

V. Quy trình và cách tính hoa hồng cho nhân viên bán hàng

Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng, doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình tính hoa hồng rõ ràng.

Các bước phổ biến trong quy trình tính hoa hồng

  1. Xác định mục tiêu và chỉ tiêu (KPIs): Doanh nghiệp cần xác định rõ các mục tiêu bán hàng cần đạt được (doanh số, lợi nhuận, số lượng khách hàng mới, v.v.) và thiết lập các chỉ tiêu KPI cụ thể cho từng cá nhân hoặc đội nhóm.
  2. Thiết lập công thức tính hoa hồng: Xác định rõ ràng công thức tính hoa hồng (tỷ lệ phần trăm, mức cố định, lũy tiến, v.v.) và các điều kiện để được hưởng hoa hồng.
  3. Thu thập dữ liệu bán hàng: Hệ thống hóa việc thu thập dữ liệu về doanh số, lợi nhuận, đơn hàng đã hoàn thành, hoặc các chỉ số KPI khác của từng nhân viên trong kỳ tính toán.
  4. Tính toán hoa hồng: Áp dụng công thức đã thiết lập để tính toán mức hoa hồng cho từng nhân viên dựa trên dữ liệu thu thập được.
  5. Kiểm tra và đối soát: Kiểm tra lại các số liệu và kết quả tính toán để đảm bảo chính xác, tránh sai sót.
  6. Thông báo và chi trả: Thông báo kết quả hoa hồng cho nhân viên và tiến hành chi trả theo đúng thời hạn quy định (thường là cùng kỳ lương hoặc định kỳ riêng biệt).
  7. Đánh giá và điều chỉnh: Định kỳ đánh giá hiệu quả của chính sách hoa hồng và điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với tình hình kinh doanh và thị trường.

Tài liệu VietJack

Ví dụ minh họa cách tính hoa hồng đơn giản, rõ ràng

Ví dụ 1: Hoa hồng theo doanh số cố định

Chính sách: Lương cơ bản triệu đồng/tháng. Hoa hồng trên tổng doanh số bán hàng.

Kết quả kinh doanh của nhân viên A trong tháng 5/2025: Doanh số đạt được là triệu đồng.

Cách tính:

  • Hoa hồng = VNĐ = VNĐ
  • Tổng thu nhập của nhân viên A = Lương cơ bản + Hoa hồng = VNĐ + VNĐ = VNĐ

Ví dụ 2: Hoa hồng theo doanh số lũy tiến

Chính sách: Lương cơ bản triệu đồng/tháng. Hoa hồng được tính theo bậc doanh số:

  • Dưới triệu đồng:
  • Từ triệu đồng đến dưới triệu đồng:
  • Từ triệu đồng trở lên:

Kết quả kinh doanh của nhân viên B trong tháng 5/2025: Doanh số đạt được là triệu đồng.

Cách tính:

  • Phần doanh số từ đến dưới triệu: VNĐ hoa hồng.
  • Phần doanh số từ triệu đến dưới triệu ( triệu VNĐ): VNĐ
  • Phần doanh số từ triệu đến triệu ( triệu VNĐ): VNĐ
  • Tổng hoa hồng = VNĐ + VNĐ = VNĐ
  • Tổng thu nhập của nhân viên B = Lương cơ bản + Tổng hoa hồng = VNĐ + VNĐ = VNĐ

Lưu ý khi xây dựng bảng hoa hồng để đảm bảo minh bạch, công bằng

  • Rõ ràng và dễ hiểu: Công thức tính hoa hồng phải đơn giản, dễ hiểu để mọi nhân viên đều có thể tự tính toán và kiểm tra.
  • Minh bạch: Công khai chính sách hoa hồng, các điều kiện hưởng và quy trình tính toán cho toàn bộ nhân viên. Điều này giúp xây dựng niềm tin và tránh tranh chấp.
  • Công bằng: Đảm bảo rằng chính sách hoa hồng là công bằng giữa các nhân viên, vị trí và khu vực bán hàng khác nhau, dựa trên các tiêu chí rõ ràng.
  • Khả thi và tạo động lực: Các chỉ tiêu KPI và tỷ lệ hoa hồng phải thực tế, có thể đạt được nhưng cũng đủ thách thức để tạo động lực cho nhân viên.
  • Phù hợp với mục tiêu kinh doanh: Chính sách hoa hồng phải đồng bộ với mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp (ví dụ: tập trung vào doanh số, lợi nhuận, hay khách hàng mới).
  • Định kỳ xem xét và điều chỉnh: Thị trường và điều kiện kinh doanh luôn thay đổi. Doanh nghiệp cần định kỳ xem xét và điều chỉnh chính sách hoa hồng để duy trì tính hiệu quả và cạnh tranh.
  • Tuân thủ pháp luật: Mọi quy định về hoa hồng phải tuân thủ các quy định của Bộ luật Lao động và các văn bản pháp luật liên quan về tiền lương, thuế thu nhập cá nhân.

1. Nhân viên bán hàng có bắt buộc phải được trả hoa hồng không?

Không bắt buộc. Việc trả hoa hồng phụ thuộc vào thỏa thuận giữa doanh nghiệp và người lao động, thể hiện trong hợp đồng lao động hoặc quy chế công ty.

2. Hoa hồng có được tính là thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân không?

Có. Hoa hồng là một phần của thu nhập từ tiền lương, tiền công nên sẽ phải chịu thuế TNCN theo quy định của pháp luật Việt Nam.

3. Hoa hồng có được đóng bảo hiểm xã hội không?

Nếu hoa hồng được trả thường xuyên, cố định hằng tháng thì phải tính vào tiền lương làm căn cứ đóng BHXH. Nếu là khoản thưởng đột xuất, không thường xuyên thì không bắt buộc.

4. Có thể thương lượng hoa hồng khi ký hợp đồng lao động không?

Có. Nhân viên hoàn toàn có thể đàm phán mức hoa hồng, hình thức chi trả trong quá trình ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp.

5. Hoa hồng trả bằng tiền mặt có hợp pháp không?

Có, nhưng doanh nghiệp cần ghi nhận rõ ràng trong sổ sách kế toán và có đầy đủ chứng từ thanh toán để minh bạch và đúng luật.

6. Nhân viên thử việc có được nhận hoa hồng không?

Tùy quy định của doanh nghiệp. Một số công ty cho phép thử việc được nhận hoa hồng nếu phát sinh doanh số, số khác thì chỉ áp dụng sau khi ký hợp đồng chính thức.

7. Có thể kiện doanh nghiệp nếu không trả hoa hồng đúng cam kết không?

Có. Nếu doanh nghiệp đã có cam kết bằng văn bản (hợp đồng, email, nội quy...) nhưng không chi trả hoa hồng đúng hạn, nhân viên có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện để đòi quyền lợi.

8. Hoa hồng có thể bị khấu trừ nếu khách hàng hoàn trả hàng không?

Có thể. Nhiều doanh nghiệp có quy định điều chỉnh hoa hồng trong trường hợp hàng bị trả lại, huỷ đơn, khách không thanh toán. Nhân viên cần đọc kỹ chính sách chi tiết.

9. Doanh nghiệp không công khai cách tính hoa hồng có đúng luật không?

Việc không minh bạch trong chi trả có thể vi phạm quyền lợi người lao động. Nhân viên có quyền yêu cầu giải thích rõ ràng và khiếu nại nếu cần thiết.

10. Mức hoa hồng bao nhiêu là hợp lý cho nhân viên bán hàng?

Tùy ngành nghề và chiến lược doanh nghiệp. Thông thường dao động từ 1%–10% trên giá trị hợp đồng/doanh số. Một số ngành có thể cao hơn (bất động sản, bảo hiểm, ô tô…).

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo