Take your time là gì? | Cấu trúc - Cách dùng - Từ, cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Take your time - Bài tập vận dụng (2025)
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Take your time là gì? | Cấu trúc - Cách dùng - Từ, cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Take your time - Bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Take your time là gì? | Cấu trúc - Cách dùng - Từ, cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Take your time - Bài tập vận dụng
Take your time là gì?
Take your time là gì? Theo từ điển Cambridge, Take your time có phiên âm là /teɪk jɔː(r) taɪm/. Đây là một thành ngữ (idiom), có 2 lớp nghĩa khác nhau đó là: dành thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần phải vội vàng; làm việc gì đó quá chậm. Ví dụ:
Ý nghĩa
Ví dụ
dành thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ
The chef took his time preparing the dish. (Đầu bếp đã dành thời gian chuẩn bị món ăn.)
The artist took her time to craft each brushstroke. (Người nghệ sĩ đã dành thời gian để tạo nên từng nét vẽ.)
làm việc gì đó quá chậm
We need those reports urgently, but that team is taking their time to finalize them. (Chúng tôi cần những báo cáo đó gấp nhưng nhóm đó đang hoàn thiện chúng quá lâu.)
The painters are taking their time with the project. It was supposed to be completed last week! (Các họa sĩ đang dành quá nhiều thời gian cho dự án. Đáng lẽ nó phải được hoàn thành vào tuần trước!)
Cách dùng các cấu trúc của Take your time
Vậy cách dùng của Take your time là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của cụm từ Take your time trong bảng dưới đây nha!
Cấu trúc của Take your time
Ví dụ
Chủ ngữ + take your time + doing something/ to do something
Take your time to check your answers before submitting the assignment. (Cứ từ từ dành thời gian để kiểm tra lại câu trả lời của bạn trước khi nộp bài.)
Take your time solving the math problem. It's more important to understand the process than to rush to the answer. (Hãy dành thời gian để giải bài toán. Quan trọng là hiểu được cách giải thay vì vội vàng trả lời.)
Chủ ngữ + take your time + over something
They decided to take their time over wedding planning. (Họ quyết định dành thời gian lên kế hoạch cho đám cưới.)
Anna decided to take her time over choosing a college to attend. (Anna quyết định dành thời gian chọn trường đại học để theo học.)
Từ/ cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Take your time
1. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Take your time
Bên cạnh cụm từ Take your time, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Take your time là gì nhé!
Từ đồng nghĩa Take your time
Nghĩa
Ví dụ
Temporize
/ˈtempəraɪz/
tạm dừng, trì hoãn điều gì một thời gian
The investor decided to temporize and closely monitor the market conditions before making any financial moves. (Nhà đầu tư quyết định tạm dừng và theo dõi chặt chẽ tình hình thị trường trước khi thực hiện bất kỳ động thái tài chính nào.)
The negotiator decided to temporize during the meeting to gather more information before making a decision. (Người đàm phán quyết định tạm dừng cuộc họp để thu thập thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định. )
Drag your feet
/dræɡ jɔː(r) fiːt/
The employee has been dragging their feet on completing the report, causing delays in the project. (Nhân viên đã trì hoãn việc hoàn thành báo cáo, gây ra sự chậm trễ trong dự án.)
The government has been accused of dragging their feet in addressing the urgent needs of the affected population. (Chính phủ đã bị chỉ trích vì trì hoãn trong việc giải quyết các nhu cầu cấp thiết của người dân bị ảnh hưởng.)
Take (something) slow
/teɪk sləʊ/
làm gì đó từ từ, kỹ lưỡng
Learning a new skill requires patience and the ability to take it slow, gradually building proficiency over time. (Học một kỹ năng mới đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ lưỡng, dần dần nâng cao trình độ theo thời gian.)
When starting a new relationship, it's important to take things slow to get to know each other before rushing into commitment. (Khi bắt đầu một mối quan hệ mới, điều quan trọng là phải từ từ tìm hiểu nhau trước khi tiến đến hôn nhân.)
Give it time
/ɡɪv ɪt taɪm/
dành thêm thời gian cho điều gì
The wound is quite serious. You need to give it time to recover. (Vết thương khá nghiêm trọng. Nó cần thêm thời gian hồi phục.)
After a breakup, it's important to give yourself time to heal your emotions before jumping into a new relationship. (Sau khi chia tay, điều quan trọng là bạn phải cho bản thân thời gian để chữa lành trước khi bước vào một mối quan hệ mới.)
Be patient
/bi ˈpeɪʃnt/
kiên nhẫn chờ đợi và chịu đựng
The line at the grocery store is long, but we need to be patient and wait our turn. (Hàng người đợi ở cửa hàng tạp hóa rất dài nhưng chúng ta cần phải kiên nhẫn và chờ đến lượt.)
Learning a musical instrument takes time and practice. Be patient and you'll improve over time. (Học một nhạc cụ cần có thời gian và luyện tập. Hãy kiên nhẫn và bạn sẽ cải thiện theo thời gian.)
Don’t rush
/dəʊnt rʌʃ/
không cần phải vội vàng (khuyên nhủ)
Don't rush into making a decision. Give yourself time to weigh the pros and cons. (Đừng vội đưa ra quyết định. Hãy cho bản thân thời gian để cân nhắc những ưu và nhược điểm.)
When making a decision about a major life change, don't rush into it. (Khi đưa ra quyết định về một sự thay đổi lớn trong cuộc đời, đừng vội vàng thực hiện.)
Slow and steady wins the race
/sləʊ ənd ˈstedi wɪn ðə reɪs/
(thành ngữ) Chậm mà chắc
It's better to start saving money early. Slow and steady wins the race when it comes to building financial security. (Tốt hơn hết bạn nên bắt đầu tiết kiệm tiền sớm. Chậm mà chắc, bạn sẽ thành công khi có nguồn tài chính vững chắc.)
Rome wasn’t built in a day
/rəʊm ˈwɒznt bɪlt ɪn ə deɪ/
(thành ngữ) Thành công không đến một sớm một chiều
Don't get discouraged if your skills aren't developing as quickly as you'd like. Remember, Rome wasn't built in a day. (Đừng nản lòng nếu kỹ năng của bạn không cải thiện nhanh như bạn mong muốn. Hãy nhớ rằng, thành công không đến một sớm một chiều.)
2. Từ/ cụm từ trái nghĩa với Take your time
Ngoài ra, Take your time cũng có một số từ trái nghĩa phổ biến, bạn hãy tìm hiểu từ trái nghĩa với Take your time là gì trong bảng dưới đây để áp dụng.
Từ trái nghĩa Take your time
Nghĩa
Ví dụ
Hurry up
/ˈhʌri ʌp/
nhanh lên (thúc giục ai đó)
We're running late for the movie. Hurry up or we'll miss the beginning! (Chúng ta sắp trễ giờ xem phim rồi. Nhanh lên nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ đoạn đầu!)
The deadline for submitting the application is tomorrow. Hurry up! (Hạn chót nộp đơn là ngày mai. Nhanh lên!)
Get/ Put your skates on
/ɡet/pʊt jʊr skeɪt ɒn/
We need to leave soon if we want to catch the train. Get your skates on! (Chúng ta cần phải rời đi sớm nếu muốn bắt kịp chuyến tàu. Nhanh lên!)
The project is behind schedule. Put your skates on to catch up the progress. (Dự án bị chậm tiến độ. Nhanh lên để bắt kịp tiến độ.)
Time is running out
/taɪm ɪz ˈrʌnɪŋ aʊt/
thời gian không còn nhiều (thúc giục)
The sale ends at midnight, and time is running out to get the discounted prices. (Chương trình giảm giá kết thúc vào lúc nửa đêm và không còn nhiều thời gian để mua được giá hời nữa.)
The auction is about to close, and time is running out to place your bids. (Cuộc đấu giá sắp kết thúc và thời gian đặt giá của bạn sắp hết.)
As soon as possible (ASAP)
/əz suːn əz ˈpɒsəbl/
càng sớm càng tốt
Please send me the report as soon as possible. We need it for the meeting tomorrow morning. (Xin hãy gửi cho tôi báo cáo càng sớm càng tốt. Chúng tôi cần nó cho cuộc họp sáng mai.)
The client requires the revised proposal as soon as possible, so prioritize it and complete it quickly. (Khách hàng yêu cầu gửi báo cáo càng sớm càng tốt, hãy ưu tiên và hoàn thành nó nhanh nhé!)
On a deadline
/ɒn ə ˈdedlaɪn/
việc gì đó bị giới hạn thời gian cần phải hoàn thành
The article needs to be submitted by 5 p.m. today. I'm on a deadline and can't miss it. (Bài viết cần được nộp trước 5 giờ chiều hôm nay. Tôi đang đến hạn chót và không thể trì hoãn được.)
My team is on a tight deadline to finish the project before the end of the week. (Nhóm tôi đang có hạn hoàn thành dự án trước cuối tuần.)
Phân biệt Take your time, Take it easy, Take time và Take time out
Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa Take your time, Take it easy, Take time, Take time out và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Vì thế hãy cùng 1900 phân biệt sự khác nhau giữa các cụm từ đó với Take your time là gì nhé!
Cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Take your time
không vội vàng, làm việc một cách từ từ và cẩn thận
When solving a difficult puzzle, take your time to consider all the possibilities. (Khi giải một câu đố khó, hãy dành thời gian để xem xét tất cả các khả năng có thể xảy ra.)
During the job interview, take your time to provide well-considered responses. (Trong cuộc phỏng vấn xin việc, hãy dành thời gian suy nghĩ để đưa ra những câu trả lời khôn khéo.)
Take it easy
hãy bình tĩnh, thư giãn, nghỉ ngơi
After a stressful day at work, it's important to take it easy to avoid burnout. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, bạn nên nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.)
When faced with a challenging situation, take it easy to find a solution. (Khi đối mặt với một tình huống khó khăn, hãy bình tĩnh để tìm ra cách giải quyết.)
Take time
cần một thời gian dài
Learning a new language takes time, so don't expect to become fluent overnight. (Học một ngôn ngữ mới cần một thời gian dài, vì vậy đừng mong đợi rằng bạn sẽ thành thạo chỉ sau một đêm.)
Building a successful career often takes time. (Xây dựng sự nghiệp thành công thường phải cần một thời gian dài.)
Take time out
dành thời gian thoát khỏi những công việc hàng ngày để nghỉ ngơi
After finishing the project, it's essential to take time out with loved ones. (Sau khi hoàn thành dự án, bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi với những người thân yêu.)
You need to prioritize self-care and take time out to maintain a healthy work-life balance. (Bạn cần ưu tiên việc chăm sóc bản thân và nghỉ ngơi để cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Bài tập sử dụng Take your time có đáp án
Bài 1: Điền cụm từ Take your time, Take it easy, Take time, Take time out vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. When you're solving a difficult puzzle, remember to ______ and carefully consider each move.
2. I have been working non-stop for weeks. I think it's time for me to ______ and relax.
3. Planning a vacation requires research. ______ to explore different destinations and find the best options.
4. After a long day at work, it's important to ______ and not let stress get the best of you.
5. Learning a new skill takes time and practice. ______ to regularly dedicate time to honing your abilities.
6. Don't feel rushed to make a decision. ______ to carefully consider all the factors.
Đáp án:
1. Take your time
2. Take time out/ Take it easy
3. Take your time
4. Take it easy/ Take time out
5. Take time
6. Take your time
Bài 2: Sắp xếp các từ sau đây sao cho thành câu hoàn chỉnh.
1. time / take / your / there’s / no / and / hurry
2. time / decision / making / your / take / in / your
3. to / the / take / finish / your / time / work
4. take / before / your / answer / time / you
Đáp án:
1. Take your time and there’s no hurry.
2. Take your time in making your decision.
3. Take your time to finish the work.
4. Take your time before you answer.
Bài 3: Dựa vào ngữ cảnh trong câu hỏi, hãy chọn "take your time" hoặc "take it easy" cho hợp lý.
1. You seem really stressed about this project. Why don’t you ? We don’t need it until next week.
2. I know you’re worried about getting the answer right, but . It’s more important that you understand the problem.
3. You’ve been working really hard lately. You should this weekend and do something fun.
4. This puzzle is quite difficult. and try to enjoy the process of figuring it out.
Đáp án:
1, Dựa vào ngữ cảnh: “You seem really stressed about this project“, ta chọn “take it easy“, vì cụm từ này được sử dụng để khuyên nhủ ai đó đừng quá căng thẳng hay lao lực vì một điều gì đó.
Dịch nghĩa:
You seem really stressed about this project. Why don’t you take it easy? We don’t need it until next week (Bạn có vẻ thực sự căng thẳng về dự án này. Cứ bình tĩnh đi/ đừng quá căng thẳng. Chúng tôi không cần nó cho đến tuần sau)
2. Dựa vào ngữ cảnh “It’s more important that you understand the problem“, ta chọn cụm từ “take your time“, bởi vì cụm từ này được sử dụng với hàm ý khuyên ai làm điều gì đó từ từ, không cần vội vã.
Dịch nghĩa:
I know you’re worried about getting the answer right, but take your time. It’s more important that you understand the problem (Tôi biết bạn đang lo lắng về việc có được câu trả lời đúng, nhưng cứ từ từ thôi. Điều quan trọng hơn là bạn hiểu được vấn đề)
3. Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi “You’ve been working really hard lately“, ta có thể chọn từ “take it easy“, bởi vì cụm từ này được sử dụng để khuyên nhủ ai đó nên thả lỏng, không nên quá căng thẳng hoặc xúc động.
Dịch nghĩa:
You’ve been working really hard lately. You should take it easy this weekend and do something fun (Gần đây bạn đã làm việc rất chăm chỉ. Cứ thả lỏng vào cuối tuần này và làm điều gì đó vui vẻ nhé)
4. Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi, ta có thể chọn take your time, để khuyên ai đó làm điều gì một cách từ từ, không cần vội vã.
Dịch nghĩa:
This puzzle is quite difficult. Take your time and try to enjoy the preocess of figuring it out (Câu đố này khá khó. Cứ từ từ nhé và cố gắng tận hưởng quá trình tìm ra nó)
Bài 4: Điền cụm từ take your time hoặc take it easy vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau)
1. ………. when solving the puzzle. Don’t rush it.
2. The teacher told the students to ………. and not to worry about the test.
3. We ………. during our hike, enjoying the beautiful scenery.
4. ………. and don’t stress about the small things.
5. The artist ………. to create her masterpiece.
Đáp án:
Đáp án
Giải thích
1. Take your time
Trong trường hợp này, bạn cần cẩn thận và suy nghĩ để giải quyết câu đố. Take your time nhấn mạnh việc dành thời gian để hoàn thành cẩn thận.
2. Take it easy
Giáo viên đang khuyên học sinh thư giãn và không nên căng thẳng về bài kiểm tra. Take it easy nhấn mạnh việc giảm bớt lo lắng và bình tĩnh.
3. Took our time
Câu này diễn tả việc bạn dành thời gian tận hưởng khung cảnh trong suốt chuyến đi bộ. Took our time là thì quá khứ của Take your time và phù hợp với ngữ cảnh.
4. Take it easy
Lời khuyên nhủ ai đó bình tĩnh và không nên lo lắng về những vấn đề nhỏ. Take it easy nhấn mạnh việc giảm bớt căng thẳng.
5. Took her time
Câu này diễn tả việc nghệ sĩ dành nhiều thời gian và công sức để tạo ra kiệt tác. Took her time là thì quá khứ của Take your time và phù hợp với ngữ cảnh.
Bài 5: Sử dụng take your time hoặc take it easy để tạo ra những câu hội thoại ngắn trong các tình huống sau
1. Bạn đang làm bài kiểm tra và cảm thấy lo lắng. Bạn của bạn nói gì với bạn?
2. Bạn đang giúp mẹ nấu ăn nhưng cô ấy liên tục thúc giục bạn. Bạn nói gì với mẹ?
3. Bạn đang đi dạo trong công viên và muốn tận hưởng bầu không khí trong lành. Bạn nói gì với bản thân?
4. Bạn đang nói chuyện với một người bạn đang gặp nhiều khó khăn. Bạn muốn an ủi họ.
5. Bạn đang tiễn một người bạn đi du lịch. Bạn muốn họ có một chuyến đi vui vẻ.
Đáp án:
Đáp án
Giải thích
1. – Me: I’m so nervous about this exam. I can’t stop thinking about it. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra này quá. Tôi không ngừng suy nghĩ về nó.) – My friend: Take it easy! You’ve studied hard and you’re prepared. Just relax and do your best. (Bình tĩnh nào! Bạn đã học tập chăm chỉ và đã chuẩn bị sẵn sàng. Hãy thư giãn và làm hết sức mình.)
Trong tình huống này, bạn đang cảm thấy lo lắng và cần được động viên. Take it easy là cách phù hợp để khuyến khích bạn bình tĩnh và giảm bớt căng thẳng.
2. – Me: Mom, you keep rushing me. I’m trying to do my best, but you’re making me feel even more stressed. (Mẹ ơi, mẹ cứ thúc giục con. Con đang cố gắng hết sức, nhưng mẹ khiến con càng thêm căng thẳng.) – Mother: Take your time, dear. I just want to help. But you’re right, I need to relax a bit. (Con cứ từ từ, cưng. Mẹ chỉ muốn giúp thôi. Nhưng con nói đúng, mẹ cần phải thư giãn một chút.)
Trong tình huống này, bạn đang cảm thấy bị mẹ thúc giục và cần được giải thích. Take your time là cách phù hợp để yêu cầu mẹ cho bạn thêm thời gian và không vội vàng.
3. Take a deep breath and enjoy the fresh air. This is a beautiful day. (Hít thở sâu và tận hưởng bầu không khí trong lành. Đây là một ngày đẹp trời.)
Trong tình huống này, bạn đang muốn bản thân thư giãn và tận hưởng khoảnh khắc. Take your time là cách phù hợp để nhắc nhở bản thân dành thời gian để cảm nhận và trân trọng những điều xung quanh.
4. I know you’re going through a tough time right now. But take it easy, things will get better. I’m here for you if you need anything. (Mình biết bạn đang gặp khó khăn vào lúc này. Nhưng hãy bình tĩnh, mọi chuyện sẽ tốt hơn. Mình luôn ở đây bên cạnh bạn nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
Trong tình huống này, bạn muốn an ủi người bạn đang gặp khó khăn. Take it easy là cách phù hợp để khuyên họ bình tĩnh và lạc quan hơn.
5. Have a wonderful trip! Take your time, explore new places, and make unforgettable memories. (Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời! Hãy dành thời gian, khám phá những địa điểm mới và tạo ra những kỷ niệm khó quên.)
Trong tình huống này, bạn muốn chúc người bạn của bạn có một chuyến đi vui vẻ và ý nghĩa. Take your time là cách phù hợp để khuyến khích họ tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm của mình.
Bài 6: Dựa vào ngữ cảnh trong câu hỏi, hãy chọn take your time hoặc take it easy cho hợp lý)
1. You seem really stressed about this project. Why don’t you ……….? We don’t need it until next week.
2. I know you’re worried about getting the answer right, but ………. It’s more important that you understand the problem.
3. You’ve been working really hard lately. You should ………. this weekend and do something fun.
4. This puzzle is quite difficult. ………. and try to enjoy the process of figuring it out.
Đáp án:
Đáp án
Giải thích
1. Take your time
Trong trường hợp này, người nói đang khuyên người nghe nên làm việc cẩn thận và không vội vàng vì họ có nhiều thời gian để hoàn thành dự án. Take your time nhấn mạnh việc dành thời gian cần thiết để đảm bảo chất lượng công việc.
2. Take it easy
Ở đây, người nói muốn động viên người nghe bình tĩnh và không quá lo lắng về việc tìm ra câu trả lời chính xác. Take it easy khuyến khích họ thư giãn và tập trung vào việc hiểu rõ vấn đề hơn là tìm kiếm câu trả lời vội vã.
3. Take it easy
Trong trường hợp này, người nói khuyên người nghe nên dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn sau một thời gian làm việc chăm chỉ. Take it easy gợi ý họ nên tạm gác lại công việc và tận hưởng cuối tuần bằng những hoạt động vui vẻ.
4. Take your time
Dùng take your time để nói về việc khuyên người nghe nên kiên nhẫn và tập trung giải đố một cách từ từ. Thay vì vội vàng tìm ra câu trả lời, họ nên tận hưởng quá trình suy luận và giải quyết vấn đề.
Bài 7: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Take your time:
1. Đừng vội vàng với dự án; hãy dành thời gian của bạn và đảm bảo nó được thực hiện chính xác.
2. Hãy dành thời gian xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.
3. Hãy thoải mái dành thời gian trong khi nấu ăn; điều quan trọng là tận hưởng quá trình này.
4. Trong quá trình làm bài, hãy dành thời gian đọc kỹ câu hỏi trước khi trả lời.
5. Hãy dành thời gian khám phá thành phố; có rất nhiều thứ để xem và trải nghiệm.
Đáp án:
1. Don’t rush with the project; take your time and ensure it’s done accurately.
2. Take your time considering all the options before committing to a decision.
3. Feel free to take your time while cooking; it’s important to enjoy the process.
4. During the exam, take your time reading the questions carefully before answering.
5. Take your time exploring the city; there’s so much to see and experience.
Bài 8: Sử dụng các cụm từ Take your time hoặc Take it easy để dịch sang các câu sau sang tiếng Anh
1. Đừng lo lắng về bài kiểm tra, hãy thư giãn.
2 Hãy từ từ làm bài, không cần phải vội.
3. Cô ấy nói với tôi rằng hãy từ từ đọc qua hợp đồng trước khi ký.
4. Bạn có thể thư giãn ngày hôm nay; công việc có thể chờ đến ngày mai.
5. Sau khi làm việc cật lực cả ngày, hãy nghỉ ngơi và thư giãn.
Đáp án:
1. Don't worry about the test, take it easy.
2. Take your time doing the exercise, there's no need to hurry.
3. She told me to take my time reading through the contract before signing.
4. You can take it easy today, the work can wait until tomorrow.
5. After working hard all day, take it easy and relax.
Bài 9: Điền idiom với Time thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:
1, He always rushes through his work, never taking _______________ to ensure it's done properly.
2, On the weekend, _______________ when you're having fun with friends.
3, In business, _______________ so it's important to make efficient use of it.
4, While waiting for the doctor, she decided to _______________ by reading a magazine.
5, Their company is still using outdated software; they're _______________ in terms of technology.
6, During their trip to Paris, they _______________ exploring the city's famous landmarks.
7, She's still using a flip phone; she's really _______________ when it comes to technology.
8, During the summer break, they _______________ exploring different countries in Europe.
9, Don't worry about rushing; _______________ to get it right the first time.
10, They _______________ at the annual music festival, dancing and enjoying the live performances.
Đáp án:
Câu 1:
take your time
Câu 2:
time flies
Câu 3:
time is money
Câu 4:
kill time
Câu 5:
behind the times
Câu 6:
had the time of their life
Câu 7:
behind the times
Câu 8:
had the time of their life
Câu 9:
take your time
Câu 10:
had the time of their life
Bài 10: Điền vào chỗ trống
1. Don’t worry; you can _____ and complete the assignment carefully.
2. We have plenty of time, so there’s no need to _____.
3. _____ and read the instructions before starting the test.
4. We’re running out of time; please _____ and finish the task quickly.
5. When you’re making a decision, it’s essential to _____ and weigh the pros and cons.
Đáp án
1. take your time
2. hurry up
3. Take your time
4. hurry up
5. take your time
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) đầy đủ các kiến thức bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách dùng, các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Speaking Forecast 2023 | Bộ đề dự đoán chi tiết mới nhất cung cấp cho người học một loạt các chủ đề, câu hỏi và phương pháp luyện tập để giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Talk about festival in Vietnam - một trong những chủ đề vô cùng thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong đề thi thực chiến. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.