Top công ty sản xuất lớn tại Khu Công Nghiệp Long An
Top công ty sản xuất lớn tại Khu Công Nghiệp Long An
Thoái vốn đầu tư (divestment hoặc disinvestment) là quá trình một doanh nghiệp rút một phần hoặc toàn bộ số vốn đã đầu tư vào một tài sản, dự án hoặc công ty con. Mục tiêu có thể là để tối ưu hóa danh mục đầu tư, cải thiện dòng tiền, cắt lỗ hoặc tái cơ cấu chiến lược kinh doanh. Thoái vốn có thể được thực hiện thông qua việc bán cổ phần, bán tài sản, niêm yết công ty con, hoặc thậm chí đóng cửa dự án không hiệu quả.
"Thoái vốn đầu tư" trong tiếng Anh được gọi là "divestment" hoặc "disinvestment".
Tùy ngữ cảnh, bạn có thể dùng:
Ngoài ra, trong văn phong hành chính hoặc báo cáo tài chính, bạn có thể viết:
Capital withdrawal (rút vốn)
Equity divestiture (thoái vốn cổ phần)
Exit investment (thoát khỏi khoản đầu tư)
Việc thoái vốn không phải là dấu hiệu thất bại, mà là một phần trong chiến lược kinh doanh thông minh nếu được thực hiện đúng thời điểm. Dưới đây là 6 tình huống phổ biến khiến doanh nghiệp phải cân nhắc thoái vốn:
Khi một dự án không còn đóng góp vào mục tiêu dài hạn hoặc mô hình kinh doanh trọng tâm, doanh nghiệp sẽ ưu tiên rút vốn để tập trung nguồn lực cho các hoạt động then chốt. Doanh nghiệp liên tục phải cập nhật chiến lược để thích nghi với thị trường, công nghệ và nhu cầu khách hàng. Trong quá trình này, một số dự án từng là ưu tiên trong quá khứ có thể trở nên lạc hậu, không còn phục vụ mục tiêu cốt lõi.
Năm 2019, VinGroup tuyên bố rút khỏi mảng bán lẻ (VinMart, Adayroi) và nông nghiệp (VinEco) để tập trung phát triển VinFast và công nghệ. Quyết định này giúp tập đoàn tái cấu trúc, tập trung nguồn lực vào lĩnh vực nhiều tiềm năng hơn.
Một trong những lý do phổ biến nhất để thoái vốn là dự án thua lỗ kéo dài, không mang lại giá trị gia tăng. Nếu các nỗ lực cải thiện đều thất bại, tiếp tục đầu tư sẽ chỉ làm gia tăng chi phí cơ hội.
Nếu dự án hoặc công ty con hoạt động không hiệu quả, liên tục thua lỗ và không có triển vọng hồi phục, thì thoái vốn là cách để ngăn chặn việc “đốt tiền”. Trong tài chính doanh nghiệp, nguyên tắc "cut your losses" (cắt lỗ sớm) luôn được khuyến khích. Càng giữ càng lỗ, càng sớm thoái vốn thì doanh nghiệp càng có cơ hội tái đầu tư vào lĩnh vực có biên lợi nhuận cao hơn.
Trong những thời điểm khó khăn (ví dụ như khủng hoảng tài chính, dịch bệnh, dòng tiền bị siết chặt…), doanh nghiệp có thể buộc phải thoái vốn khỏi các tài sản không cốt lõi để huy động dòng tiền. Việc này nhằm:
Nhiều tập đoàn bất động sản tại Việt Nam năm 2023–2024 đã phải bán bớt quỹ đất hoặc cổ phần trong công ty con để duy trì dòng tiền hoạt động khi gặp áp lực từ chính sách thắt chặt tín dụng.
Một dự án có thể tiềm năng ở thời điểm đầu tư, nhưng nếu môi trường pháp lý, chính sách thuế, hoặc mối quan hệ quốc tế thay đổi, thì lợi thế cạnh tranh ban đầu không còn.
Năm 2021, nhiều nhà đầu tư nước ngoài thoái vốn khỏi thị trường Trung Quốc do căng thẳng Mỹ – Trung, kiểm soát công nghệ, và chiến dịch "Zero COVID" làm gián đoạn chuỗi cung ứng.
Các vấn đề liên quan đến xung đột cổ đông, bất đồng chiến lược, thiếu minh bạch tài chính hoặc các vụ bê bối đạo đức có thể khiến doanh nghiệp muốn rút lui để tránh tổn hại về thương hiệu.
Danh tiếng (reputation) và niềm tin thị trường là tài sản vô hình quý giá. Trong nhiều trường hợp, dù tài chính chưa lỗ nhưng doanh nghiệp vẫn thoái vốn để bảo vệ thương hiệu lâu dài.
Thoái vốn không chỉ là “cắt lỗ”, mà còn là cách tái phân bổ nguồn lực cho các cơ hội sinh lời cao hơn. Các công ty đầu tư chuyên nghiệp như quỹ đầu tư mạo hiểm (VC), công ty PE (Private Equity) thường bán dự án đã “tăng trưởng đủ” để rót vốn vào chu kỳ mới. Chẳn hạn, các startup sau 3–5 năm thường được quỹ đầu tư rút vốn bằng hình thức IPO hoặc bán lại (exit) để lấy nguồn tiền đầu tư cho thế hệ khởi nghiệp mới.
Trong một số trường hợp, việc thoái vốn không phải là do yếu tố bất ngờ, mà là một phần trong kế hoạch chiến lược ngay từ đầu. Ví dụ:
Với các nhà phát triển bất động sản hoặc quỹ đầu tư PE, việc “thoái vốn đúng thời điểm” là chìa khóa mang lại tỷ suất lợi nhuận cao, đôi khi lên đến 2x–5x trong thời gian ngắn.
Việc thoái vốn thường được cho là “giải pháp cuối cùng” khi dự án gặp vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, các doanh nghiệp thông minh sẽ nhận diện sớm các tín hiệu cảnh báo để chủ động rút lui đúng lúc, tránh lãng phí nguồn lực và mất mát tài chính. Dưới đây là 8 nhóm dấu hiệu phổ biến:
Đây là tín hiệu rõ ràng nhất. Nếu một dự án liên tục không đạt các mục tiêu như doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI) hoặc biên lợi nhuận gộp (Gross Margin) trong từ 3 quý liên tiếp trở lên, cần đặt vấn đề đánh giá lại tính khả thi.
Các chỉ số rủi ro vượt ngưỡng an toàn Các chỉ số như:
Nếu duy trì dự án đồng nghĩa với việc bỏ lỡ những cơ hội đầu tư sinh lời tốt hơn, thì việc giữ lại dự án trở nên không hợp lý. Hãy đặt câu hỏi:
Nếu sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh không còn lợi thế cạnh tranh rõ ràng, bị đối thủ sao chép dễ dàng hoặc công nghệ lỗi thời, doanh nghiệp cần cân nhắc chuyển hướng.
Việc rút lui khỏi một thị trường mà mình không còn năng lực cạnh tranh là quyết định chiến lược, giúp bảo vệ thương hiệu và tập trung vào thế mạnh cốt lõi.
Dự án có thể không gặp vấn đề tài chính ngay lập tức, nhưng nếu:
=> Đây là dấu hiệu cho thấy dự án thiếu tính bền vững về mặt tổ chức.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều hình thức thoái vốn phù hợp với mục tiêu chiến lược và thị trường:
Đây là hình thức thoái vốn phổ biến nhất, trong đó doanh nghiệp quyết định bán toàn bộ hoặc một phần tài sản, cổ phần, công ty con hoặc dự án cho bên thứ ba – có thể là đối tác chiến lược, quỹ đầu tư, thậm chí là đối thủ cạnh tranh. Hình thức này giúp công ty thu hồi vốn nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro vận hành trong tương lai. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất chính là việc bị ép giá nếu tài sản không còn hấp dẫn, hoặc rơi vào thế yếu khi cần thoái vốn gấp. Để tối ưu, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ tài chính minh bạch, xác định rõ giá trị thực và tìm kiếm nhiều bên mua tiềm năng nhằm tăng sức mặc cả.
Trong một số trường hợp, thay vì bán đi hoặc chấm dứt hoàn toàn, doanh nghiệp lựa chọn sáp nhập dự án đang gặp khó khăn vào một bộ phận khác trong nội bộ để tận dụng nguồn lực chung, tiết kiệm chi phí vận hành và tránh lãng phí đầu tư trước đó. Hình thức này giúp doanh nghiệp duy trì giá trị tài sản, đặc biệt là về dữ liệu khách hàng, hệ thống công nghệ hoặc nguồn nhân lực. Tuy nhiên, rủi ro nằm ở chỗ nếu dự án kém hiệu quả vẫn tiếp tục hoạt động sau hợp nhất, nó có thể kéo theo cả bộ phận mới đi xuống. Do đó, sáp nhập chỉ hiệu quả khi có sự phân tích kỹ lưỡng về năng lực hấp thụ của đơn vị tiếp nhận và kế hoạch tái cấu trúc cụ thể.
Với những dự án, công ty con có tiềm năng phát triển nhưng không còn phù hợp với chiến lược dài hạn của công ty mẹ, hình thức tách riêng và niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán (IPO) là cách thoái vốn hiệu quả và mang tính chiến lược. Quá trình IPO giúp thu hút vốn từ nhà đầu tư công chúng, đồng thời tăng tính minh bạch và định giá cao hơn nếu thị trường tích cực. Tuy nhiên, không phải dự án nào cũng có thể IPO, bởi quá trình này đòi hỏi nhiều thủ tục pháp lý, chi phí tư vấn và điều kiện tài chính khắt khe. Hơn nữa, thời gian thoái vốn qua IPO thường kéo dài, do đó không phù hợp với các dự án cần rút lui nhanh.
Spin-off là chiến lược đặc biệt, trong đó doanh nghiệp tách một bộ phận hoặc dự án thành công ty độc lập, có cơ cấu pháp lý, tài chính và thương hiệu riêng. Sau khi tách, công ty mẹ có thể giữ lại một phần cổ phần hoặc bán dần để thoái vốn một cách linh hoạt. Hình thức này phù hợp với các dự án vẫn có tiềm năng tăng trưởng nhưng không còn phù hợp với định hướng chung. Điểm mạnh của spin-off là giúp gia tăng giá trị cho cả hai bên, thu hút nhà đầu tư chuyên biệt, đồng thời tách biệt rủi ro. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi kỹ năng tổ chức, đàm phán và quản lý phức tạp, đặc biệt là khi liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, nhân sự hoặc khách hàng chung.
Dù thoái vốn là cần thiết, nhưng nếu không có kế hoạch rõ ràng, nó có thể gây ảnh hưởng đến hình ảnh và tài chính doanh nghiệp. Sau đây là một số chiến lược giúp quản trị rủi ro hiệu quả:
Một trong những hiểu nhầm phổ biến nhất về thoái vốn là coi đây là dấu hiệu của “sai lầm” hay “thua cuộc”. Thực tế, trong quản trị chiến lược hiện đại, thoái vốn là một phần tất yếu trong chu trình đầu tư – tái cấu trúc – tối ưu hóa danh mục tài sản. Các tập đoàn lớn như GE, IBM, hay gần đây là Grab đã nhiều lần thoái vốn ở các mảng không còn phù hợp để tái đầu tư vào lĩnh vực cốt lõi, nâng cao hiệu suất tổng thể. Bài học ở đây là: biết "buông" đúng lúc, đôi khi còn quan trọng hơn việc cố giữ một dự án không còn phù hợp.
Một sai lầm thường gặp là doanh nghiệp chỉ bắt đầu nghĩ đến việc thoái vốn khi dự án đã “tụt dốc không phanh”. Điều này dẫn đến việc bị động, dễ rơi vào thế yếu, phải bán rẻ hoặc thanh lý gấp gây tổn thất lớn. Ngược lại, những công ty có tầm nhìn sẽ luôn theo dõi hiệu quả đầu tư định kỳ, phân tích các chỉ số ROI, EBITDA, độ phù hợp với chiến lược tổng thể… để xác định “ngưỡng thoái vốn hợp lý” từ sớm. Việc xây dựng kế hoạch thoái vốn từ đầu dự án – như một lối ra an toàn (exit strategy) – là kỹ thuật quản trị rủi ro đang được nhiều quỹ đầu tư và công ty quốc tế áp dụng hiệu quả.
Sau khi thoái vốn, doanh nghiệp cần tổ chức đánh giá hậu kỳ (post-mortem analysis) nhằm tìm hiểu nguyên nhân khiến dự án không đạt kỳ vọng. Liệu đó là do thị trường thay đổi, sai định hướng sản phẩm, chiến lược marketing kém, hay nội bộ thiếu năng lực triển khai? Việc tìm ra “gốc rễ” vấn đề sẽ giúp công ty tránh “ngựa quen đường cũ” khi phát triển dự án mới hoặc mở rộng sang thị trường khác. Đây cũng là cơ hội để học hỏi và hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro, giúp doanh nghiệp trưởng thành hơn sau mỗi lần rút lui.
Giống như việc một nhà đầu tư cần điều chỉnh danh mục chứng khoán theo biến động thị trường, doanh nghiệp cũng cần liên tục rà soát lại danh mục dự án, công ty con, mảng kinh doanh để đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn. Các tập đoàn như Nestlé, Unilever hay Samsung đều thường xuyên thoái vốn khỏi các mảng không còn chiến lược, dù vẫn đang có lãi, để tập trung nguồn lực cho các mảng tăng trưởng nhanh. Thoái vốn khi còn ở “đỉnh cao” đôi khi đem lại lợi nhuận lớn hơn cả đầu tư tiếp tục – điều này đòi hỏi tư duy lạnh và tầm nhìn dài hạn.
Thoái vốn giúp giải phóng nguồn lực – tài chính, nhân sự, công nghệ – và doanh nghiệp cần tái phân bổ chúng một cách khôn ngoan. Nhiều công ty sau khi thoái vốn thành công đã có thể tăng trưởng bứt phá nhờ đầu tư vào các công nghệ mới, thị trường tiềm năng hoặc sản phẩm chủ lực. Ví dụ, Google từng bán Motorola nhưng sau đó đầu tư mạnh vào mảng AI, Google Cloud và gặt hái thành công lớn. Điều cốt lõi là: thoái vốn không phải kết thúc, mà là khởi đầu cho một chiến lược mới tinh gọn hơn, tập trung hơn và sinh lời cao hơn.
Trong kinh doanh, không có gì là bất biến. Những quyết định thoái vốn đúng thời điểm có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tổn thất, tái cơ cấu hiệu quả và nắm bắt cơ hội tăng trưởng mới. Quan trọng là doanh nghiệp cần đọc vị đúng thời điểm, hiểu rõ giá trị thực sự của khoản đầu tư, và hoạch định chiến lược rõ ràng để buông tay một cách khôn ngoan.
Đăng nhập để có thể bình luận