Thoái vốn đầu tư: Khi nào một công ty quyết định "buông tay" dự án?

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao một dự án đang triển khai lại bị "khai tử" giữa chừng? Đó chính là thoái vốn đầu tư! Cùng 1900.com.vn tìm hiểu các lý do chính khiến công ty quyết định thoái vốn, từ hiệu quả kém, thay đổi chiến lược đến cơ hội mới.

1. Thoái vốn đầu tư là gì?

Thoái vốn đầu tư (divestment hoặc disinvestment) là quá trình một doanh nghiệp rút một phần hoặc toàn bộ số vốn đã đầu tư vào một tài sản, dự án hoặc công ty con. Mục tiêu có thể là để tối ưu hóa danh mục đầu tư, cải thiện dòng tiền, cắt lỗ hoặc tái cơ cấu chiến lược kinh doanh. Thoái vốn có thể được thực hiện thông qua việc bán cổ phần, bán tài sản, niêm yết công ty con, hoặc thậm chí đóng cửa dự án không hiệu quả.

Ví dụ thực tế:

  • Tập đoàn General Electric (GE) đã thoái vốn khỏi mảng tài chính GE Capital để tập trung vào lĩnh vực công nghiệp.
  • VinGroup thoái vốn khỏi VinMart và VinEco để tập trung cho công nghệ – thể hiện chiến lược “tái định vị” rõ rệt.

"Thoái vốn đầu tư" trong tiếng Anh được gọi là "divestment" hoặc "disinvestment".

Tùy ngữ cảnh, bạn có thể dùng:

  • Divestment: thuật ngữ phổ biến hơn trong tài chính, mang nghĩa bán hoặc rút vốn khỏi một khoản đầu tư, công ty hoặc ngành nghề nào đó. Ví dụ: The company announced a divestment of its shares in the joint venture.
  • Disinvestment: cũng mang nghĩa tương tự, thường dùng trong các văn bản chính sách hoặc nói về quá trình rút vốn dài hạn.

Ngoài ra, trong văn phong hành chính hoặc báo cáo tài chính, bạn có thể viết:

Capital withdrawal (rút vốn)

Equity divestiture (thoái vốn cổ phần)

Exit investment (thoát khỏi khoản đầu tư)

2. Khi nào công ty nên quyết định "buông tay" một dự án?

Việc thoái vốn không phải là dấu hiệu thất bại, mà là một phần trong chiến lược kinh doanh thông minh nếu được thực hiện đúng thời điểm. Dưới đây là 6 tình huống phổ biến khiến doanh nghiệp phải cân nhắc thoái vốn:

Dự án không còn phù hợp với chiến lược kinh doanh dài hạn

Khi một dự án không còn đóng góp vào mục tiêu dài hạn hoặc mô hình kinh doanh trọng tâm, doanh nghiệp sẽ ưu tiên rút vốn để tập trung nguồn lực cho các hoạt động then chốt.  Doanh nghiệp liên tục phải cập nhật chiến lược để thích nghi với thị trường, công nghệ và nhu cầu khách hàng. Trong quá trình này, một số dự án từng là ưu tiên trong quá khứ có thể trở nên lạc hậu, không còn phục vụ mục tiêu cốt lõi.

Năm 2019, VinGroup tuyên bố rút khỏi mảng bán lẻ (VinMart, Adayroi) và nông nghiệp (VinEco) để tập trung phát triển VinFast và công nghệ. Quyết định này giúp tập đoàn tái cấu trúc, tập trung nguồn lực vào lĩnh vực nhiều tiềm năng hơn.

Tài liệu VietJack

Hiệu quả kinh doanh thấp, lỗ kéo dài

Một trong những lý do phổ biến nhất để thoái vốn là dự án thua lỗ kéo dài, không mang lại giá trị gia tăng. Nếu các nỗ lực cải thiện đều thất bại, tiếp tục đầu tư sẽ chỉ làm gia tăng chi phí cơ hội.

  • Dự án thường xuyên bị lỗ qua nhiều quý.
  • Tỷ suất sinh lời (ROE, ROI) dưới mức trung bình ngành.
  • Mức độ tiêu hao nguồn lực cao hơn lợi ích thu được.

Nếu dự án hoặc công ty con hoạt động không hiệu quả, liên tục thua lỗ và không có triển vọng hồi phục, thì thoái vốn là cách để ngăn chặn việc “đốt tiền”. Trong tài chính doanh nghiệp, nguyên tắc "cut your losses" (cắt lỗ sớm) luôn được khuyến khích. Càng giữ càng lỗ, càng sớm thoái vốn thì doanh nghiệp càng có cơ hội tái đầu tư vào lĩnh vực có biên lợi nhuận cao hơn.

Áp lực tài chính hoặc dòng tiền

Trong những thời điểm khó khăn (ví dụ như khủng hoảng tài chính, dịch bệnh, dòng tiền bị siết chặt…), doanh nghiệp có thể buộc phải thoái vốn khỏi các tài sản không cốt lõi để huy động dòng tiền. Việc này nhằm:

  • Trả nợ gốc và lãi đến hạn.
  • Giảm tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity).
  • Phòng ngừa rủi ro thanh khoản và vỡ nợ kỹ thuật.

Nhiều tập đoàn bất động sản tại Việt Nam năm 2023–2024 đã phải bán bớt quỹ đất hoặc cổ phần trong công ty con để duy trì dòng tiền hoạt động khi gặp áp lực từ chính sách thắt chặt tín dụng.

Thay đổi pháp lý hoặc môi trường vĩ mô

Một dự án có thể tiềm năng ở thời điểm đầu tư, nhưng nếu môi trường pháp lý, chính sách thuế, hoặc mối quan hệ quốc tế thay đổi, thì lợi thế cạnh tranh ban đầu không còn.

  • Nhà nước thay đổi chính sách ưu đãi ngành.
  • Chính phủ siết quy định về ngành nghề nhạy cảm (tài chính, công nghệ, môi trường).
  • Biến động địa chính trị, chiến tranh thương mại…

Năm 2021, nhiều nhà đầu tư nước ngoài thoái vốn khỏi thị trường Trung Quốc do căng thẳng Mỹ – Trung, kiểm soát công nghệ, và chiến dịch "Zero COVID" làm gián đoạn chuỗi cung ứng.

Tài liệu VietJack

Xung đột lợi ích hoặc vấn đề quản trị

Các vấn đề liên quan đến xung đột cổ đông, bất đồng chiến lược, thiếu minh bạch tài chính hoặc các vụ bê bối đạo đức có thể khiến doanh nghiệp muốn rút lui để tránh tổn hại về thương hiệu.

  • Xung đột cổ đông hoặc tranh chấp cổ phần.
  • Ban quản trị thiếu năng lực hoặc mất niềm tin thị trường.
  • Dự án bị điều tra, liên quan đến tiêu cực…

Danh tiếng (reputation) và niềm tin thị trường là tài sản vô hình quý giá. Trong nhiều trường hợp, dù tài chính chưa lỗ nhưng doanh nghiệp vẫn thoái vốn để bảo vệ thương hiệu lâu dài.

Thoái vốn không chỉ là “cắt lỗ”, mà còn là cách tái phân bổ nguồn lực cho các cơ hội sinh lời cao hơn. Các công ty đầu tư chuyên nghiệp như quỹ đầu tư mạo hiểm (VC), công ty PE (Private Equity) thường bán dự án đã “tăng trưởng đủ” để rót vốn vào chu kỳ mới. Chẳn hạn, các startup sau 3–5 năm thường được quỹ đầu tư rút vốn bằng hình thức IPO hoặc bán lại (exit) để lấy nguồn tiền đầu tư cho thế hệ khởi nghiệp mới. 

Trong một số trường hợp, việc thoái vốn không phải là do yếu tố bất ngờ, mà là một phần trong kế hoạch chiến lược ngay từ đầu. Ví dụ:

  • Đầu tư ngắn hạn theo chu kỳ 3–5 năm.
  • Hợp tác theo hình thức build – operate – transfer (BOT).
  • Dự án phát triển quỹ đất để bán lại sau giai đoạn tăng giá.

Với các nhà phát triển bất động sản hoặc quỹ đầu tư PE, việc “thoái vốn đúng thời điểm” là chìa khóa mang lại tỷ suất lợi nhuận cao, đôi khi lên đến 2x–5x trong thời gian ngắn.

3. Dấu hiệu nhận biết dự án cần được thoái vốn

Việc thoái vốn thường được cho là “giải pháp cuối cùng” khi dự án gặp vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, các doanh nghiệp thông minh sẽ nhận diện sớm các tín hiệu cảnh báo để chủ động rút lui đúng lúc, tránh lãng phí nguồn lực và mất mát tài chính. Dưới đây là 8 nhóm dấu hiệu phổ biến:

Dự án không đạt chỉ tiêu tài chính trong nhiều quý liên tiếp

Đây là tín hiệu rõ ràng nhất. Nếu một dự án liên tục không đạt các mục tiêu như doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI) hoặc biên lợi nhuận gộp (Gross Margin) trong từ 3 quý liên tiếp trở lên, cần đặt vấn đề đánh giá lại tính khả thi.

  • ROI giảm liên tục, dưới mức trung bình ngành.
  • Biên lợi nhuận ngày càng thấp dù doanh thu tăng.
  • Phải bơm thêm vốn nhưng vẫn không cải thiện kết quả.

Các chỉ số rủi ro vượt ngưỡng an toàn Các chỉ số như:

  • Debt/Equity (Nợ/Vốn chủ sở hữu) vượt ngưỡng 2.0.
  • Cash Flow âm liên tiếp qua nhiều kỳ.
  • Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (IRR) thấp hơn chi phí vốn (WACC).

Tài liệu VietJack

Chi phí cơ hội gia tăng cao

Nếu duy trì dự án đồng nghĩa với việc bỏ lỡ những cơ hội đầu tư sinh lời tốt hơn, thì việc giữ lại dự án trở nên không hợp lý. Hãy đặt câu hỏi:

  • Nếu dừng dự án này, tôi có thể đầu tư vào đâu khác?
  • Tỷ lệ sinh lời kỳ vọng từ cơ hội mới có cao hơn không?
  • Tài nguyên (nhân sự, vốn, thời gian) đang bị "chôn" vào dự án cũ?

Mất lợi thế cạnh tranh trên thị trường

Nếu sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh không còn lợi thế cạnh tranh rõ ràng, bị đối thủ sao chép dễ dàng hoặc công nghệ lỗi thời, doanh nghiệp cần cân nhắc chuyển hướng.

  • Thị phần bị sụt giảm liên tục.
  • Sản phẩm không có sự khác biệt nổi bật.
  • Đối thủ mới tham gia với giá rẻ hơn, công nghệ tốt hơn.

Việc rút lui khỏi một thị trường mà mình không còn năng lực cạnh tranh là quyết định chiến lược, giúp bảo vệ thương hiệu và tập trung vào thế mạnh cốt lõi.

Ban quản trị thiếu cam kết, nội bộ thiếu đồng thuận

Dự án có thể không gặp vấn đề tài chính ngay lập tức, nhưng nếu:

  • Lãnh đạo không còn ưu tiên chiến lược.
  • Ban quản lý dự án thiếu năng lực, bị thay đổi thường xuyên.
  • Nội bộ có dấu hiệu rạn nứt, mâu thuẫn kéo dài.

=> Đây là dấu hiệu cho thấy dự án thiếu tính bền vững về mặt tổ chức.

4. Các hình thức thoái vốn phổ biến

Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều hình thức thoái vốn phù hợp với mục tiêu chiến lược và thị trường:

Bán tài sản hoặc cổ phần 

Đây là hình thức thoái vốn phổ biến nhất, trong đó doanh nghiệp quyết định bán toàn bộ hoặc một phần tài sản, cổ phần, công ty con hoặc dự án cho bên thứ ba – có thể là đối tác chiến lược, quỹ đầu tư, thậm chí là đối thủ cạnh tranh. Hình thức này giúp công ty thu hồi vốn nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro vận hành trong tương lai. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất chính là việc bị ép giá nếu tài sản không còn hấp dẫn, hoặc rơi vào thế yếu khi cần thoái vốn gấp. Để tối ưu, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ tài chính minh bạch, xác định rõ giá trị thực và tìm kiếm nhiều bên mua tiềm năng nhằm tăng sức mặc cả.

Sáp nhập hoặc hợp nhất 

Trong một số trường hợp, thay vì bán đi hoặc chấm dứt hoàn toàn, doanh nghiệp lựa chọn sáp nhập dự án đang gặp khó khăn vào một bộ phận khác trong nội bộ để tận dụng nguồn lực chung, tiết kiệm chi phí vận hành và tránh lãng phí đầu tư trước đó. Hình thức này giúp doanh nghiệp duy trì giá trị tài sản, đặc biệt là về dữ liệu khách hàng, hệ thống công nghệ hoặc nguồn nhân lực. Tuy nhiên, rủi ro nằm ở chỗ nếu dự án kém hiệu quả vẫn tiếp tục hoạt động sau hợp nhất, nó có thể kéo theo cả bộ phận mới đi xuống. Do đó, sáp nhập chỉ hiệu quả khi có sự phân tích kỹ lưỡng về năng lực hấp thụ của đơn vị tiếp nhận và kế hoạch tái cấu trúc cụ thể.

Thoái vốn qua IPO hoặc bán cổ phần trên sàn chứng khoán (Public Exit)

Với những dự án, công ty con có tiềm năng phát triển nhưng không còn phù hợp với chiến lược dài hạn của công ty mẹ, hình thức tách riêng và niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán (IPO) là cách thoái vốn hiệu quả và mang tính chiến lược. Quá trình IPO giúp thu hút vốn từ nhà đầu tư công chúng, đồng thời tăng tính minh bạch và định giá cao hơn nếu thị trường tích cực. Tuy nhiên, không phải dự án nào cũng có thể IPO, bởi quá trình này đòi hỏi nhiều thủ tục pháp lý, chi phí tư vấn và điều kiện tài chính khắt khe. Hơn nữa, thời gian thoái vốn qua IPO thường kéo dài, do đó không phù hợp với các dự án cần rút lui nhanh.

Tài liệu VietJack

Tách đơn vị thành công ty riêng biệt (Spin-off)

Spin-off là chiến lược đặc biệt, trong đó doanh nghiệp tách một bộ phận hoặc dự án thành công ty độc lập, có cơ cấu pháp lý, tài chính và thương hiệu riêng. Sau khi tách, công ty mẹ có thể giữ lại một phần cổ phần hoặc bán dần để thoái vốn một cách linh hoạt. Hình thức này phù hợp với các dự án vẫn có tiềm năng tăng trưởng nhưng không còn phù hợp với định hướng chung. Điểm mạnh của spin-off là giúp gia tăng giá trị cho cả hai bên, thu hút nhà đầu tư chuyên biệt, đồng thời tách biệt rủi ro. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi kỹ năng tổ chức, đàm phán và quản lý phức tạp, đặc biệt là khi liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, nhân sự hoặc khách hàng chung.

5. Chiến lược quản trị rủi ro khi thoái vốn

Dù thoái vốn là cần thiết, nhưng nếu không có kế hoạch rõ ràng, nó có thể gây ảnh hưởng đến hình ảnh và tài chính doanh nghiệp. Sau đây là một số chiến lược giúp quản trị rủi ro hiệu quả:

  • Phân tích kỹ giá trị thực tế của khoản đầu tư: Trước khi quyết định rút vốn, doanh nghiệp cần tiến hành định giá toàn diện khoản đầu tư: bao gồm giá trị tài sản hữu hình (máy móc, cơ sở hạ tầng) và vô hình (thương hiệu, khách hàng, công nghệ, vị trí thị trường). Điều này giúp tránh bán tài sản dưới giá trị thật, gây lỗ không cần thiết. Doanh nghiệp cũng cần đánh giá yếu tố thị trường và xu hướng tăng trưởng trong tương lai để chọn đúng thời điểm thoái vốn có lợi nhất.
  • Lên kế hoạch truyền thông minh bạch: Thoái vốn có thể gây lo lắng cho nhân viên, khách hàng, đối tác và nhà đầu tư nếu thiếu thông tin rõ ràng. Vì vậy, doanh nghiệp cần xây dựng kịch bản truyền thông trước – trong – sau thoái vốn một cách minh bạch, nhất quán và có kiểm soát. Thông điệp nên tập trung vào: lý do thoái vốn, định hướng chiến lược mới và cam kết với các bên liên quan.
  • Đàm phán điều khoản thoái vốn kỹ lưỡng: Rủi ro pháp lý và tài chính sau thoái vốn có thể phát sinh nếu hợp đồng không được chuẩn bị kỹ. Doanh nghiệp nên nhờ bộ phận pháp lý và tài chính cùng tham gia vào quá trình đàm phán điều khoản nhằm đảm bảo quyền lợi lâu dài, như: điều kiện thanh toán, trách nhiệm công nợ, cam kết bảo mật, điều khoản không cạnh tranh, quyền ưu tiên hợp tác sau này,...
  • Chuẩn bị phương án chuyển giao: Quá trình thoái vốn không chỉ là “rút tiền” mà còn liên quan đến chuyển giao con người, dữ liệu, quy trình và trách nhiệm pháp lý. Việc thiếu kế hoạch chuyển giao có thể dẫn đến gián đoạn hoạt động, ảnh hưởng đến quyền lợi của nhân viên, khách hàng và đối tác. Doanh nghiệp cần thiết kế lộ trình chuyển giao rõ ràng, đảm bảo sự ổn định và tính liên tục cho cả hai bên. 

6. Bài học rút ra và định hướng chiến lược sau thoái vốn

Thoái vốn không đồng nghĩa với thất bại, mà là bước ngoặt chiến lược

Một trong những hiểu nhầm phổ biến nhất về thoái vốn là coi đây là dấu hiệu của “sai lầm” hay “thua cuộc”. Thực tế, trong quản trị chiến lược hiện đại, thoái vốn là một phần tất yếu trong chu trình đầu tư – tái cấu trúc – tối ưu hóa danh mục tài sản. Các tập đoàn lớn như GE, IBM, hay gần đây là Grab đã nhiều lần thoái vốn ở các mảng không còn phù hợp để tái đầu tư vào lĩnh vực cốt lõi, nâng cao hiệu suất tổng thể. Bài học ở đây là: biết "buông" đúng lúc, đôi khi còn quan trọng hơn việc cố giữ một dự án không còn phù hợp.

Thoái vốn cần được chuẩn bị như một chiến dịch dài hạn

Một sai lầm thường gặp là doanh nghiệp chỉ bắt đầu nghĩ đến việc thoái vốn khi dự án đã “tụt dốc không phanh”. Điều này dẫn đến việc bị động, dễ rơi vào thế yếu, phải bán rẻ hoặc thanh lý gấp gây tổn thất lớn. Ngược lại, những công ty có tầm nhìn sẽ luôn theo dõi hiệu quả đầu tư định kỳ, phân tích các chỉ số ROI, EBITDA, độ phù hợp với chiến lược tổng thể… để xác định “ngưỡng thoái vốn hợp lý” từ sớm. Việc xây dựng kế hoạch thoái vốn từ đầu dự án – như một lối ra an toàn (exit strategy) – là kỹ thuật quản trị rủi ro đang được nhiều quỹ đầu tư và công ty quốc tế áp dụng hiệu quả.

Phân tích kỹ lưỡng nguyên nhân để tránh lặp lại sai lầm

Sau khi thoái vốn, doanh nghiệp cần tổ chức đánh giá hậu kỳ (post-mortem analysis) nhằm tìm hiểu nguyên nhân khiến dự án không đạt kỳ vọng. Liệu đó là do thị trường thay đổi, sai định hướng sản phẩm, chiến lược marketing kém, hay nội bộ thiếu năng lực triển khai? Việc tìm ra “gốc rễ” vấn đề sẽ giúp công ty tránh “ngựa quen đường cũ” khi phát triển dự án mới hoặc mở rộng sang thị trường khác. Đây cũng là cơ hội để học hỏi và hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro, giúp doanh nghiệp trưởng thành hơn sau mỗi lần rút lui.

Tài liệu VietJack

Tái cơ cấu đầu tư là việc làm định kỳ, không phải thời điểm

Giống như việc một nhà đầu tư cần điều chỉnh danh mục chứng khoán theo biến động thị trường, doanh nghiệp cũng cần liên tục rà soát lại danh mục dự án, công ty con, mảng kinh doanh để đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn. Các tập đoàn như Nestlé, Unilever hay Samsung đều thường xuyên thoái vốn khỏi các mảng không còn chiến lược, dù vẫn đang có lãi, để tập trung nguồn lực cho các mảng tăng trưởng nhanh. Thoái vốn khi còn ở “đỉnh cao” đôi khi đem lại lợi nhuận lớn hơn cả đầu tư tiếp tục – điều này đòi hỏi tư duy lạnh và tầm nhìn dài hạn.

Thoái vốn giúp giải phóng nguồn lực – tài chính, nhân sự, công nghệ – và doanh nghiệp cần tái phân bổ chúng một cách khôn ngoan. Nhiều công ty sau khi thoái vốn thành công đã có thể tăng trưởng bứt phá nhờ đầu tư vào các công nghệ mới, thị trường tiềm năng hoặc sản phẩm chủ lực. Ví dụ, Google từng bán Motorola nhưng sau đó đầu tư mạnh vào mảng AI, Google Cloud và gặt hái thành công lớn. Điều cốt lõi là: thoái vốn không phải kết thúc, mà là khởi đầu cho một chiến lược mới tinh gọn hơn, tập trung hơn và sinh lời cao hơn.

7. Kết luận: Thoái vốn – Không phải "rút lui", mà là bước đi chiến lược

Trong kinh doanh, không có gì là bất biến. Những quyết định thoái vốn đúng thời điểm có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tổn thất, tái cơ cấu hiệu quả và nắm bắt cơ hội tăng trưởng mới. Quan trọng là doanh nghiệp cần đọc vị đúng thời điểm, hiểu rõ giá trị thực sự của khoản đầu tư, và hoạch định chiến lược rõ ràng để buông tay một cách khôn ngoan.

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo