Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về toán học: Thuật ngữ cơ bản
Toán học luôn chứa đựng nhiều khái niệm và thuật ngữ chuyên dụng. Hãy cùng 1900 tìm hiểu tên gọi của những từ vựng tiếng Anh về toán học này nhé:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Algebra
|
đại số |
Hanna likes to study algebra than geometry. (Hanna thích học đại số hơn hình học.) |
Geometry |
hình học |
Statistics |
thống kê |
John does not remember the calculas for statistics. (John không nhớ phép tính để thống kê.) |
calculus |
phép tính |
Even number |
số chẵn |
Jenny cannot distinguish between numbers and odd numbers. (Jenny không phân biệt được số chẵn và số lẻ.) |
Odd number |
số lẻ |
Fraction |
phân số |
Jenny is learning about fractions and decimals. (Jenny is learning about fractions and decimals.) |
Decimal |
thập phân |
Percent |
phần trăm |
There are 5 percent of students receiving scholarships. (Có 5 phần trăm học sinh được nhận học bổng.) |
Area |
diện tích |
Calculate the area, diameter, circumference and radius of this circle. (Bạn hãy tính diện tích, đường kính, chu vi và bán kính của hình tròn này.) |
Diameter |
đường kính |
Radius |
bán kính |
Perimeter |
chu vi |
Length |
chiều dài |
The square has equal length, width and height. (Hình vuông có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau.) |
Width |
chiều rộng |
Height |
chiều cao |
Volume |
thể tích |
The volume of this bottle is 3 liters. (Thể tích của chiếc bình này là 3 lít.) |
Angle |
góc |
The angle of the square is 90 degrees. (Góc của hình vuông là 90 độ.)
|
Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các hình khối
Các từ vựng tiếng Anh về toán học về hình khối không chỉ được ứng dụng trong môn toán mà còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống thường ngày. Vì vậy đừng quên bỏ túi các từ vựng tiếng Anh về toán học sau đây:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Triangle |
hình tam giác |
Hanna's room is triangle. (Căn phòng của Hanna hình tam giác.) |
Square |
hình vuông |
The square has equal length, width and height. (Hình vuông có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau.) |
circle |
hình tròn |
This table is round. (Chiếc bàn này hình tròn.) |
Rectangle |
hình chữ nhật |
Jenny likes desks which is rectangle. (Jenny thích chiếc bàn hình chữ nhật.) |
Polygon |
hình đa giác |
The ceiling of this building is designed in a polygon. (Trần nhà của tòa nhà này được thiết kế theo hình đa giác.) |
Cone |
hình nón |
Jenny does not remember the formula for calculating the volume of the cone and cube. (Je)nny không nhớ công thức tính thể tích của hình nón và hình lập phương. |
Cube |
hình lập phương/hình khối |
Cylinder |
hình trụ |
Kathy cannot identify the difference of cylinder and pyramid. (Kathy không thể xác định được sự khác nhau của hình trụ và hình chóp.) |
Pyramid |
hình chóp |
Sphere |
hình cầu |
Earth is spherical. (Trái đất có hình cầu) |
Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các phép tính
Ngoài ra, các phép tính cũng không thể thiếu khi nói đến chủ đề từ vựng tiếng Anh về toán học. Cùng điểm qua một số tên gọi của phép tính trong bộ từ vựng tiếng Anh về toán học ngay nào!
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Addition |
phép cộng |
Addition and subtraction are the two most basic calculations of mathematics. (Phép cộng và phép trừ là hai phép tính cơ bản nhất của toán học.) |
Subtraction |
phép trừ |
Multiplication |
phép nhân |
Kathy was good at maths and had no trouble with multiplication and division. (Kathy giỏi toán và không gặp khó khăn gì với phép nhân và phép chia.) |
Division |
phép chia |
Total |
tổng |
The total number of students in the class is 32 people. (Tổng số học sinh trong lớp là 32 người.) |
Times / multiplied by |
lần |
John weighed 2 times Anna. (John nặng gấp 2 lần Anna.) |
Equals |
bằng |
The height of Hanna and John is equal. (Chiều cao của Hanna và John cao bằng nhau.) |
Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao
Ở các bài toán nâng cao, chúng ta sẽ bắt gặp thêm một số từ vựng tiếng Anh về toán học phức tạp hơn bao gồm:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Collinear |
Cùng đường thẳng |
This line equation presents the line from minus infinity to plus infinity and is collinear. (Phương trình đường thẳng này trình bày đường thẳng từ âm vô cực đến dương vô cực và thẳng hàng.) |
Concentric |
Đồng tâm |
Kathy was asked to arrange her attributes in one of three concentric circles. (Kathy được yêu cầu sắp xếp các thuộc tính của cô ấy theo một trong ba vòng tròn đồng tâm.) |
Speed |
vận tốc |
Sara was travelling at a speed of 90 mph. (Sara đang đi với tốc độ 90 dặm/giờ.) |
Inequality |
bất đẳng thức |
Jenny obtains a facet-defining inequality of the projected polyhedron. (Jenny có được bất đẳng thức xác định cạnh của đa diện dự kiến.) |
Absolute value |
Giá trị tuyệt đối |
The absolute value of measurement is not important at this design stage. (Giá trị tuyệt đối của đo lường không quan trọng ở giai đoạn thiết kế này.) |
Adjoin |
Kề, nối |
The third case is that adjoins into another elementary tree. (Trường hợp thứ ba là nó liền kề với một hệ sơ cấp khác.) |
Adjoint |
Liên hợp |
Sara finds that minimisation is adjoint to the inclusion of these graphs. (Sara thấy rằng việc tối thiểu hóa phù hợp với việc bao gồm các biểu đồ này.) |
Finite |
Tập hợp hữu hạn |
Kathy only has a finite amount of time to complete this task. (Kathy chỉ có một khoảng thời gian hữu hạn để hoàn thành nhiệm vụ này.) |
Infinite |
Tập hợp vô hạn |
With infinite patience, Hanna explained the complex procedure to us. (Với sự kiên nhẫn vô hạn, Hanna giải thích quy trình phức tạp cho chúng tôi.) |
Abelian |
có tính giao hoán |
Kathy starts with some general remarks on abelian invariants. (Kathy bắt đầu với một số nhận xét chung về bất biến tính giao hoán.) |
Bài tập tiếng anh về toán học có đáp án
Bài 1: Điền plus, minus, divide hoặc multiply vào chỗ trống
1. Eleven ___ seven equals eighteen.
2. You’ll get five if you ___ ten by two.
3. ___ two by two and you’ll get four.
4. Seven ___ six equals one.
5. Six ___ six makes twelve.
Đáp án
1. plus
2. divide
3. Multiply
4. minus
5. plus
Bài 2: Cộng trừ nhân chia tiếng Anh: Viết lại câu đúng
1. Four subtract from six equals two.
⇒
2. Sixteen is the sum of four times four.
⇒
3. Eighteen times eight makes twenty-six.
⇒
4. One multiplied from seven equals seven.
⇒
5. Eleven divide by itself equals one.
⇒
Đáp án
1. Four subtracted from six equals two.
2. Sixteen is the product of four times four.
3. Eighteen plus (and) eight makes twenty-six.
4. One multiplied by seven equals seven.
5. Eleven divided by itself equals one.
Bài 3: Điền các từ vựng toán học vào chỗ trống sau đây.
1. A ___ is a flat surface extending infinitely in all directions.
2. In a right triangle, the side opposite the right angle is called the ___.
3. A ___ has no dimensions and is used to represent a location in space.
4. A ___ is a closed shape formed by three or more straight sides.
5. ___ is the result when a number is divided by itself.
6. The ___ of a number is its distance from zero on a number line.
7. A ___ is a collection of objects or numbers that share a common property.
Đáp án
1. Plane
2. Hypotenuse
3. Point
4. Polygon
5. One
6. Absolute value
7. Set
Bài 4: Nối từ bên trái với định nghĩa phù hợp bên phải.
Column A
|
Column B
|
1. Fraction
|
A. A polygon with four equal sides and four right angles
|
2. Radius
|
B. A number that can only be divided by 1 and itself
|
3. Square
|
C. A part of a whole represented by a numerator/denominator
|
4. Prime number
|
D. The distance from the center to any point on a circle
|
5. Angle
|
E. The amount of turn between two straight lines that have a common end point
|
Đáp án
1. C
2. D
3. A
4. B
5. E
Bài 5: Dịch từ vựng toán học từ tiếng Anh sang tiếng Việt
1. Equation
2. Perimeter
3. Volume
4. Exponent
5. Probability
Đáp án
1. Phương trình
2. Chu vi
3. Thể tích
4. Số mũ
5. Xác suất
Bài 6: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau.
1. A ___ is a mathematical statement that shows the equality of two expressions.
A. Variable
B. Equation
C. Integer
D. Fraction
2. The ___ of a rectangle is found by multiplying its length by its width.
A. Volume
B. Perimeter
C. Area
D. Angle
3. In statistics, the ___ is the middle value in a list of numbers.
A. Mean
B. Median
C. Mode
D. Range
Đáp án
1. B
2. C
3. B
Bài 7: Hoàn thành các câu sau với từ thích hợp.
1. The ___ of a circle is twice the radius.
2. The ___ of a triangle is half the product of its base and height.
3. A ___ is a symbol used to represent an unknown number.
Đáp án
1. Diameter
2. Area
3. Variable
Bài 8: Chọn đúng hoặc sai (True/False)
1. A pentagon has five sides. ___
2. The result of multiplying a number by zero is the number itself. ___
3. A cube has six faces, all of which are squares. ___
Đáp án
1. True
2. False
3. True
Bài 9: Chọn nghĩa đúng cho mỗi từ vựng toán học sau.
1. Divisor
A. A number being divided
B. A number that divides another number
C. The result of division
2. Product
A. The result of addition
B. The result of subtraction
C. The result of multiplication
3. Square root
A. A number that, when squared, gives the original number
B. A number raised to the power of two
C. A number that can be divided without a remainder
Đáp án
1. B
2. C
3. A
Bài 10: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
1. The process of finding the result of an addition is called _______.
a) subtraction
b) addition
c) multiplication
d) division
2. A number with a decimal point is called a _______.
a) fraction
b) whole number
c) decimal
d) integer
3. The symbol used for addition is _______.
a) -
b) ×
c) ÷
d) +
4. 50% is the same as _______.
a) 1/2
b) 1/4
c) 1/5
d) 3/4
Đáp án:
1. b) addition
2. c) decimal
3. d) +
4. a) 1/2
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên