Các cụm từ thay thế Nowadays | 11+ Paraphrases “Nowadays" trong Tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Các cụm từ thay thế Nowadays. Từ đó giúp bạn sử dụng linh hoạt từ vựng và đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh.

Các cụm từ thay thế Nowadays | 11+ Paraphrases “Nowadays" trong Tiếng Anh

Giới thiệu về trạng từ Nowadays: Ngày nay

Trước khi đi tìm hiểu về các cụm từ thay thế cho Nowadays, chúng ta cần chính xác về ý nghĩa của từ này. Nowadays là gì? Nowadays trong tiếng Anh có nghĩa là ngày nay.

Ví dụ:

  • The first mobile phones were heavy and clumsy to use, but nowadays they are much easier to handle (Những chiếc điện thoại di động đầu tiên rất nặng và khó sử dụng, nhưng ngày nay chúng dễ sử dụng hơn nhiều).
  • Accidents due to the failure of safety equipment are uncommon nowadays (Tai nạn do lỗi thiết bị an toàn không phổ biến hiện nay).

Tuy nhiên, không thể sử dụng lặp đi lặp lại từ “nowadays” xuyên suốt đoạn văn. Việc sử dụng lặp lại này sẽ khiến cho thí sinh khó đạt được những band điểm cao, vì vậy, sử dụng đa dạng các từ khác nhau để paraphrase Nowadays là điều cần thiết ở bất kì dạng bài nào.

Những cụm từ thay thế cho “Nowadays” phổ biến

1. In this day and age

Nghĩa tiếng Việt: Thời buổi bây giờ

Văn cảnh sử dụng: gợi ra ngữ cảnh những điều xảy ra ở hiện tại, ở thời điểm hiện tại, thời đại hiện tại

  • In this day and age, it’s not uncommon to go your whole commute without speaking to a single person (Trong thời đại ngày nay, không có gì lạ khi bạn đi cả quãng đường mà không nói chuyện với một người nào).
  •  In this day and age spending several dollars for a cup of tea is not unusual but no one would do that 40 years ago (Trong thời đại ngày nay, chi vài đô la cho một tách trà không phải là điều bất thường nhưng không ai làm điều đó 40 năm trước).

2. At the present time

Nghĩa tiếng Việt: Ngày nay

Ví dụ:

  • At the present time, there are a lot of unemployed people (Hiện nay có rất nhiều người thất nghiệp).
  • At the present time, the functional significance of these variants is unclear (Tại thời điểm hiện tại, ý nghĩa chức năng của các biến thể này là không rõ ràng).

3. These days

Nghĩa Tiếng Việt: Hiện giờ

Ví dụ:

  • Tam used to talk to her brother every night. These days, they hardly speak to each other (Tâm thường nói chuyện với anh trai mỗi tối. Hiện giờ, họ hầu như không nói chuyện với nhau).
  • These days most people are using messages instead of writing letters (Ngày nay, hầu hết mọi người đang sử dụng tin nhắn thay vì viết thư).

4. In today’s world

Nghĩa Tiếng Việt: trong thế giới ngày nay

Văn cảnh sử dụng: sử dụng để nói những sự thật chung có phạm vi toàn thế giới.

Ví dụ:

  • In today’s world, many couples are waiting longer to start their families, leading to more twins (Trong thế giới ngày nay, nhiều cặp vợ chồng đang chờ đợi lâu hơn để lập gia đình, dẫn đến nhiều cặp song sinh hơn).
  • Our failure to make this a matter of conventional wisdom in today’s world is extremely worrisome (Sự thất bại của chúng ta trong việc biến điều này thành vấn đề của sự khôn ngoan thông thường trong thế giới ngày nay là vô cùng đáng lo ngại).

5. In today’s modern society

Nghĩa tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại ngày nay.

Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để gợi ra văn cảnh, đề cập đến sự phát triển, trở nên hiện đại của xã hội. Ví dụ như đề cập đến công nghệ những thay đổi, cập nhật, cải tiến của xã hội ngày nay so với thời kì trước.

  • Traditionally, the bride and groom’s celebration of love is the focus of the wedding and remains so in today’s modern society (Theo truyền thống, lễ kỷ niệm tình yêu của cô dâu và chú rể là trọng tâm của đám cưới và vẫn như vậy trong xã hội hiện đại ngày nay).
  • Despite its long history, tea-drinking customs and traditions are still prevalent in today’s modern society (Mặc dù có lịch sử lâu đời nhưng phong tục và truyền thống uống trà vẫn còn phổ biến trong xã hội hiện đại ngày nay).

6. Currently

Nghĩa Tiếng Việt: hiện tại thì...

Ví dụ:

  • My point here is that currently the planet is producing enough food to feed everyone on it (Quan điểm của tôi ở đây là hiện tại hành tinh này đang sản xuất đủ lương thực để nuôi sống tất cả mọi người trên đó).
  • There is reason to believe that the extent of this practice was not so great as was currently reported (Có lý do để tin rằng mức độ của thực hành này không lớn như được báo cáo hiện nay).

7. Presently

Nghĩa Tiếng Việt: hiện tại.

Ví dụ:

  • Presently, the door opened again and three men stepped out (Lúc này, cánh cửa lại mở ra và ba người đàn ông bước ra).
  • He is presently the medical director for the Fellowship of World Christians (Ông hiện là giám đốc y tế của Hiệp hội Cơ đốc nhân Thế giới).

8. At present

Nghĩa tiếng Việt: Ở thời điểm hiện tại.

Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để gợi ra những nội dung trong câu văn xảy ra ở hiện tại. Sử dụng tương tự như “Nowadays”.

  • There is no way at present of predicting which individuals will develop the disease (Hiện tại không có cách nào để dự đoán những cá nhân nào sẽ phát triển bệnh).
  • At present children under 14 are not permitted in bars (Hiện tại trẻ em dưới 14 tuổi không được phép vào quán bar).

9. In the globalization process

Nghĩa Tiếng Việt: trong quá trình toàn cầu hóa.

Ví dụ:

  • Understanding customers is one of the most important things of communication in the globalization process of a company (Thấu hiểu khách hàng là một trong những điều quan trọng nhất của truyền thông trong quá trình toàn cầu hóa của một công ty).

10. In the present age

Nghĩa tiếng Việt: trong thời đại hiện nay.

Ví dụ:

  • In the present age, someone such as Adele is an original singer because of her voice, her attitude and her style (Trong thời đại hiện nay, một người như Adele là một ca sĩ nguyên bản vì giọng hát, thái độ và phong cách của cô ấy).
  • As one who supports gay marriage as an important response in the present age, I bemoan the continuing neglect (Là một người ủng hộ hôn nhân đồng tính như một phản ứng quan trọng trong thời đại hiện nay, tôi lấy làm tiếc về việc tiếp tục bị lãng quên).

11. We live in a changing world

Nghĩa Tiếng Việt: chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi

Ví dụ:

  • We live in a changing world, but we need to be reminded that the important things have not changed, and the important things will not change if we keep our priorities in proper order (Chúng ta sống trong một thế giới luôn thay đổi, nhưng chúng ta cần được nhắc nhở rằng những điều quan trọng không thay đổi và những điều quan trọng sẽ không thay đổi nếu chúng ta giữ các ưu tiên của mình theo đúng thứ tự).

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!