Tổng hợp các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh
Các cụm từ thay thế cho for example
1. Such as
Từ thay thế cho For example đầu tiên trong tiếng Anh là Such as. Tham khảo ví dụ dưới đây về such as:
- Many countries in Europe, such as France and Germany, use Euros. (Nhiều quốc gia ở Châu Âu, chẳng hạn như Pháp và Đức, sử dụng đồng Euro.)
- The shop specializes in tropical fruits, such as pineapples, mangoes and papayas. (Cửa hàng chuyên về các loại trái cây nhiệt đới như dứa, xoài và đu đủ.)
2. For instance
For instance – một trong các từ thay thế cho For example thông dụng nhất, được nhiều thí sinh sử dụng. Bạn có thể tham khảo ngay một số ví dụ sau đây:
- If you were to go to Vietnam, for instance, you would get a different perspective on our culture. (Ví dụ, nếu bạn đến Việt Nam, bạn sẽ có một góc nhìn khác về văn hóa của chúng tôi.)
- For instance, she offers two explanations for her interest in magic. (Chẳng hạn, cô ấy đưa ra hai lời giải thích cho sự quan tâm của mình đối với phép thuật.)
3. Let’s say…
Một trong các từ thay thế cho For example bạn có thể sử dụng trong IELTS Speaking đó là Let’s say. Ví dụ:
- Try and finish the work by, let’s say, Sunday. (Hãy cố gắng hoàn thành công việc trước, giả sử là Chủ nhật.)
- Let’s say agree to give you the loan—what assurances do I have that I’ll get my money back in full? (Giả sử đồng ý cho bạn vay—tôi có gì đảm bảo rằng tôi sẽ nhận lại đầy đủ số tiền của mình?)
4. Examples include
Examples include – một trong những cụm từ thay thế cho For example bạn nên nằm lòng để dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS Speaking. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu cách sử dụng cụm từ Examples include bạn nhé:
- Some examples include beans, peas, chickpeas, lentils and peanuts. (Một số ví dụ bao gồm đậu, đậu Hà Lan, đậu xanh, đậu lăng và đậu phộng.)
- Some TV stations in Japan practiced wiping, this example includes the first anime adaptation of Doraemon. (Một số đài truyền hình ở Nhật Bản đã thực hành lau, ví dụ này bao gồm anime chuyển thể đầu tiên của Doraemon.)
5. One example is
One example is – cụm từ thay thế cho For example tiếp theo bạn nên lưu ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:
- One example is that of the azo-colorants which are well-known carcinogens. (Một ví dụ là chất tạo màu azo được biết đến là chất gây ung thư.)
- One example is the self-monitoring currently practiced by the latter. (Một ví dụ là việc tự giám sát hiện đang được thực hiện sau này.)
6. Including
Nếu bạn đã quá quen thuộc và không muốn sử dụng cụm từ For example thì bạn có thể thay thế bằng từ Including. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu sâu về cách sử dụng including trong tiếng Anh bạn nhé:
- Including Christmas Day and Boxing Day, I’ve got a week off work. (Tính cả ngày Giáng sinh và Ngày tặng quà, tôi có một tuần nghỉ làm.)
- Seven people, including three children, were injured in the explosion. (Bảy người, trong đó có ba trẻ em, bị thương trong vụ nổ.)
7. In a similar case
In a similar case- cụm từ thay thế cho For example hiệu quả. Sử dụng cụm từ này, có thể band điểm Lexical Resource của bạn sẽ được tăng cao.
8. To illustrate
To illustrate là một trong những cụm từ có thể thay thế cho For example. Bạn có thể tham khảo ngay ví dụ dưới đây để hiểu chính xác về các sử dụng cụm từ này nhé:
- To illustrate his point, he told a story about how his family felt when they moved here. (Để minh họa cho quan điểm của mình, anh kể một câu chuyện về cảm giác của gia đình anh khi họ chuyển đến đây.)
9. By way of illustration
Cụm từ thay thế cho For example tiếp theo là By way of illustration. Ví dụ:
- By way of illustration, she described a decision she made late in life. (Để minh họa, bà mô tả một quyết định mà bà đã đưa ra vào cuối đời.)
- By way of illustration, she pointed to the photographer. (Để minh họa, cô ấy chỉ vào nhiếp ảnh gia.)
10. If you look at…
Tiếp theo, ta cùng đi tìm hiểu về if you look at – cụm từ có thể thay thế cho For example trong tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:
- If you look at the environment around us, you can see that there is a number of issues that come to our attention. (Nếu bạn nhìn vào môi trường xung quanh chúng ta, bạn có thể thấy rằng có một số vấn đề khiến chúng ta chú ý.)
- If you look at the book, you can find what you need. (Nếu bạn nhìn vào cuốn sách, bạn có thể tìm thấy những gì bạn cần.)
Một số các cụm từ thay thế cho For example khác
- This includes. Ví dụ: No users are allowed to change their own passwords; this includes administrators and normal users. (Không người dùng nào được phép thay đổi mật khẩu của chính họ; điều này bao gồm quản trị viên và người dùng bình thường.)
- As an example. Ví dụ: He then invokes the fundamental law of gravitation as an example. (Sau đó, ông viện dẫn định luật hấp dẫn cơ bản làm ví dụ.)
- As a case in point. Ví dụ: Supermarkets often charge too much for goods. Bananas are a case in point. (Siêu thị thường tính giá quá cao cho hàng hóa. Chuối là một trường hợp điển hình.)
- Especially. Ví dụ: She’s not especially interested in the sport. (Cô ấy không đặc biệt hứng thú với môn thể thao này.)
- An example being. Ví dụ: Certain periodicals spring from the needs of particular groups, an example being student magazines. (Một số tạp chí định kỳ xuất phát từ nhu cầu của các nhóm cụ thể, ví dụ như tạp chí sinh viên.)
- Namely,… Ví dụ: She was active in poorer parts of the church, namely in inner London and Manchester. (Cô ấy hoạt động tích cực ở những khu vực nghèo hơn của nhà thờ, cụ thể là ở nội thành London và Manchester.)
- In addition to. Ví dụ: In addition to volleyball, I’m good at basketball. (Ngoài bóng chuyền, tôi giỏi bóng rổ.)
- …as illustrated by… Ví dụ: The result, as illustrated by Mr. Lam, is that there is a grey area that really needs to be regulated. (Kết quả, như ông Lâm minh họa, là có một vùng xám thực sự cần được điều chỉnh.)
- This is illustrated… Ví dụ: This is illustrated by a hilarious graphic of a frantic figure assailed by bugs. 9Điều này được minh họa bằng hình ảnh vui nhộn về một nhân vật điên cuồng bị lũ bọ tấn công.)
- Likewise. Ví dụ: We put up a fence, and other neighbors did likewise. (Chúng tôi dựng một hàng rào, và những người hàng xóm khác cũng làm như vậy.)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên
Được cập nhật 24/08/2024
233 lượt xem