Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi THPT Quốc gia

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi THPT Quốc gia. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi THPT Quốc gia

Từ vựng thi THPT Quốc Gia theo chủ đề

Chủ đề People and Society

Tài liệu VietJack

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Acceptable əkˈsɛptəbl Có thể chấp nhận được
Awareness əˈweənəs Nhận thức
Birth-control ˈbɜːθkənˌtrəʊl Kiểm soát sinh sản
Childbearing ˈʧaɪldˌbeərɪŋ Sinh con
Community kəˈmjuːnɪti Cộng đồng
Community kəˈmjuːnɪti Cộng đồng
Concern kənˈsɜːn Bận tâm
Conflict ˈkɒnflɪkt Xung đột
Consumerism kənˈsjuːmərɪz(ə)m Chủ nghĩa tiêu dùng
Death rate dɛθ reɪt Tỷ lệ tử vong
Deep-seated ˈdiːpˈsiːtɪd Lâu đời
Disaster-stricken dɪˈzɑːstə-ˈstrɪkən Thiên tai
Discrimination  dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən  Phân biệt đối xử
Disparity dɪsˈpærɪti Bất bình đẳng
Elderly ˈɛldəli Người già
Epidemic ˌɛpɪˈdɛmɪk Bệnh dịch
Equal ˈiːkwəl Bình đẳng
Equality i(ː)ˈkwɒlɪti Bình đẳng
Ethnic minority ˈɛθnɪk maɪˈnɒrɪti Dân tộc thiểu số
Explosion ɪksˈpləʊʒən Bùng nổ
Family planning ˈfæmɪli ˈplænɪŋ Kế hoạch hóa gia đình
Generation gap ˌʤɛnəˈreɪʃən gæp Khoảng cách thế hệ
Harmony ˈhɑːməni Hòa hợp
Inhabitant ɪnˈhæbɪtənt Cư dân
Insurance ɪnˈʃʊərəns Bảo hiểm
Living condition ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃən Điều kiện sống
Living standard ˈlɪvɪŋ ˈstændəd Chất lượng cuộc sống
Overburden ˌəʊvəˈbɜːdn Quá tải
Overpopulation ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃən Dân số quá đông
Personality ˌpɜːsəˈnælɪti Tính cách
Quarrel ˈkwɒrəl Cuộc tranh cãi
Social ˈsəʊʃəl Xã hội
Society səˈsaɪəti Xã hội
Socio-economic ˌsəʊsɪəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk Kinh tế xã hội
Stability stəˈbɪlɪti Sự ổn định
Terrorism ˈtɛrərɪzm Chủ nghĩa khủng bố
Terrorist ˈtɛrərɪst Khủng bố
The common good ðə ˈkɒmən gʊd Lợi ích chung
Threaten ˈθrɛtn Hăm dọa
Volunteer ˌvɒlənˈtɪə Tình nguyện viên

Chủ đề Change and Technology

Tài liệu VietJack

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Advanced ədˈvɑːnst Khoa học tên lửa
Automatic ˌɔːtəˈmætɪk Thân thiện với người dùng
Back up your work  bæk ʌp jɔː wɜːk  Tiên tiến
Computer age  kəmˈpjuːtər eɪʤ  Phần cứng
Computer buff  kəmˈpjuːtə bʌf  Phần mềm
Computer buff  kəmˈpjuːtə bʌf  Thư rác
Computer fatigue  kəmˈpjuːtə fəˈtiːg  Kỹ thuật số
Cutting-edge ˈkʌtɪŋ-ɛʤ Tự động
Cutting-edge  ˈkʌtɪŋ-ɛʤ  Tiện ích
Cutting-edge  ˈkʌtɪŋ-ɛʤ  Họp qua mạng
Digital ˈdɪʤɪtl Nâng cao
Forward the message  ˈfɔːwəd ðə ˈmɛsɪʤ  Người mê công nghệ
Gadget ˈgæʤɪt Người không thích công nghệ mới
Hardware ˈhɑːdweə Điểm phát wifi
Harness technology  ˈhɑːnɪs tɛkˈnɒləʤi  Ngân hàng trực tuyến
Have access to something  hæv ˈæksɛs tuː ˈsʌmθɪŋ  Chuyên gia máy tính
Junk mail ʤʌŋk meɪl Chuyển tiếp tin nhắn
Keep in contact with = keep in touch with  kiːp ɪn ˈkɒntækt wɪð = kiːp ɪn tʌʧ wɪð  Sự tiến bộ về công nghệ
Online banking  ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ  Lướt mạng/web
Online shopping  ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ  Sử dụng công nghệ
Out of steam  aʊt ɒv stiːm  Lưu trữ thông tin, tập tin
Rocket science ˈrɒkɪt ˈsaɪəns Mua sắm trực tuyến
Rocket science  ˈrɒkɪt ˈsaɪəns  Hiện đại, tiên tiến
Social media  ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə  Mạng xã hội
Social networking site  ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt  Hiện đại, tân tiến
Software ˈsɒftweə Tiếp cận gì đó
State-of-the-art  steɪt-ɒv-ði-ɑːt  Thời đại máy tính
Surf the Internet/web  sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/wɛb  Người giỏi sử dụng máy tính
Technological advance  ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːns  Tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài
Technological advances = technological developments  ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːnsɪz = ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l dɪˈvɛləpmənts  Mệt mỏi, kiệt sức
Technophile  teknəfaɪl Tiên tiến và dẫn đầu
Technophobe  ˈtek.nə.fəʊb Thứ gì đó rất khó đối với một người
To be stuck behind a computer  tuː biː stʌk bɪˈhaɪnd ə kəmˈpjuːtə  Mạng xã hội
To boot up  tuː buːt ʌp  Sử dụng máy tính trong thời gian dài
To browse websites  tuː braʊz ˈwɛbˌsaɪts  Khởi động, bật máy tính
To crash  tuː kræʃ  Máy móc đột nhiên ngưng hoạt động
To go online  tuː gəʊ ˈɒnˌlaɪn  Tìm kiếm trên những trang web
To navigate a website  tuː ˈnævɪgeɪt ə ˈwɛbˌsaɪt  Tìm thông tin cần thiết trên trang web
User-friendly ˈjuːzə-ˈfrɛndli Sử dụng mạng
Video conferencing ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ Những tiến bộ trong công nghệ
Wireless hotspot  ˈwaɪəlɪs ˈhɒt.spɒt

Giữ liên lạc với

 

Chủ đề Weather and Environment

Tài liệu VietJack

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Adapt əˈdæpt Phỏng theo
Bearable ˈbeərəbl Có thể chịu được
Breeze  briːz  Gió nhẹ
Clear  klɪə  Trời trong trẻo, quang đãng
Climate change ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ  Khí hậu thay đổi
Climate  ˈklaɪmɪt  Khí hậu
Cloudy  ˈklaʊdi  Trời nhiều mây
Contaminated kənˈtæmɪneɪtɪd Bị ô nhiễm
Contamination kənˌtæmɪˈneɪʃən Ô nhiễm
Deforestation dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n  Phá rừng
Disposal dɪˈspəʊzl Sự thải bỏ
Drought draʊt Hạn hán
Dry  draɪ  Hanh khô
Ecosystem ˈiːkəʊˌsɪstəm  Hệ sinh thái
Emission ɪˈmɪʃən  Khí thải
Endangered ɪnˈdeɪnʤəd Bị đe dọa
Environmentalist ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst Nhà môi trường học, người quan tâm bảo vệ môi trường
Erosion ɪˈrəʊʒən Xói mòn
Evaporation ɪˌvæpəˈreɪʃən  Bay hơi
Evolve ɪˈvɒlv  Tiến hóa
Extinct ɪksˈtɪŋkt  Tuyệt chủng
Extreme ɪkˈstriːm Khắc nghiệt, cực độ
Fertility fə(ː)ˈtɪlɪti Khả năng sinh sản
Fine  faɪn  Không mưa, không mây
Foggy   ˈfɒgi   Có sương mù
Forecast ˈfɔː.kɑːst Dự báo (thời tiết)
Fossil ˈfɒsl Hóa thạch
Frigid ˈfrɪʤɪd Lạnh cóng
Global warming ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ  Sự nóng lên toàn cầu
Gloomy  ˈgluːmi  Trời ảm đạm
Greenhouse gas ˈgriːnhaʊs gæs  Khí gây hiệu ứng nhà kính
Haze  heɪz  Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
Heatwave ˈhiːtweɪv Sóng nhiệt
Humid  ˈhjuːmɪd  Ẩm
Impact ˈɪm.pækt Tác động, ảnh hưởng
Instinct ˈɪnstɪŋkt Bản năng
Littering ˈlɪt.ər.ɪŋ Hành động vứt rác nơi công cộng
Marine məˈriːn  Hàng hải
Mild  maɪld  Ôn hòa, ấm áp
Overcast  ˈəʊvəkɑːst  Âm u
Phenomenon fɪˈnɒmɪnən  Hiện tượng
Pleasant ˈplɛznt (nói về thời tiết) dễ chịu
Pollutant pəˈluː.tənt Chất gây ô nhiễm
Pollution pəˈluːʃən  Sự ô nhiễm
Precipitation prɪˌsɪpɪˈteɪʃən Sự kết tủa
Predator ˈprɛdətə Động vật ăn thịt
Prey preɪ  Con mồi
Species ˈspiːʃiːz  Loài
Stuffy ˈstʌfi Ngột ngạt
Sunny  ˈsʌni  Trời nắng
Sweltering ˈswɛltərɪŋ Nóng bức
Transient ˈtrænzɪənt  Tạm thời
Tropical ˈtrɒpɪkəl Thuộc vùng nhiệt đới
Unfavorable ʌnˈfeɪvərəbl Không dễ chịu
Unpredictable ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl Không thể dự đoán được
Vegetation ˌvɛʤɪˈteɪʃən  Thảm thực vật
Weather  ˈwɛðə  Thời tiết
Wet  wɛt  Ướt
Wildfire ˈwaɪldˌfaɪə  Cháy rừng
Wildlife ˈwaɪldlaɪf  Động vật hoang dã
Windy  ˈwɪndi  Nhiều gió

Chủ đề The media

Tài liệu VietJack

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Access ˈæksɛs Truy cập
Actor ˈæktə Diễn viên nam
Actress ˈæktrɪs Diễn viên nữ
Advertisement/ad/advert ədˈvɜːtɪsmənt/æd/ədˈvɜːt Tin quảng cáo
Advertising ˈædvətaɪzɪŋ Quảng cáo
Agreement əˈgriːmənt Sự thỏa thuận hoặc hợp đồng
Ambiguous  æmˈbɪɡjuəs Mơ hồ
Analysis  əˈnæləsɪs  Bài phân tích
Announcement əˈnaʊnsmənt Sự thông báo
Art ɑːt Nghệ thuật, mỹ thuật
Article ˈɑːtɪkl Bài báo, đề mục
Artist ˈɑːtɪst Nghệ sĩ
Associate əˈsəʊʃɪɪt Người cộng sự, đồng minh, cộng tác trong công việc
Attract əˈtrækt Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
Audience ˈɔːdiəns Những người nghe, khán giả; bạn đọc, độc giả
Author ˈɔːθə Tác giả
Blog blɒg Nhật ký trực tuyến
Blogger ˈblɒgə Người viết blog
Breaking news ˈbreɪkɪŋ njuːz Tin mới nhất, tin tức nóng hổi
Broadcast ˈbrɔːdkɑːst Phát sóng, phát thanh
Broadcast media ˈbrɔːdkɑːst ˈmiːdiə Phát thanh truyền hình
Business news  ˈbɪznɪs njuːz  Tin tức doanh nghiệp
Cable television: ˈkeɪbl ˈtɛlɪˌvɪʒən: Truyền hình cáp
Camera ˈkæmərə Máy ảnh, máy quay phim
Censorship ˈsɛnsəʃɪp Kiểm duyệt
Channel ˈʧænl Kênh
Comedy ˈkɒmɪdi Hài kịch
Commercial kəˈmɜːʃəl Bài quảng cáo thương mại
Communication kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən Truyền thông
Communication channel kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænl Kênh truyền thông
Confirm kənˈfɜːm Xác nhận
Connect kəˈnɛkt Kết nối
Content personalization ˈkɒntɛnt ˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃən Cá nhân hoá nội dung
Correspondent ˌkɒrɪsˈpɒndənt Phóng viên, báo chí
Credible news ˈkrɛdəbl njuːz Tin tức đáng tin
Critic ˈkrɪt.ɪk Nhà phê bình
Current affairs  ˈkʌrənt əˈfeəz  Vấn đề hiện thời
Depict dɪˈpɪkt Khắc họa
Design dɪˈzaɪn Thiết kế
Digital media ˈdɪʤɪtl ˈmiːdiə Truyền thông số
Disclose dɪˈskləʊz Công bố, phơi bày
Documentary ˌdɒkjʊˈmɛntəri Phim tài liệu
Entry ˈɛntri Nội dung trên blog
Exaggerate ɪɡˈzædʒəreɪt Phóng đại
Eyewitness ˈaɪˈwɪtnɪs Nhân chứng hoặc những người đã có mặt tại hiện trường
Freedom of speech ˈfriːdəm ɒv spiːʧ tự do ngôn luận
Get involved in gɛt ɪnˈvɒlvd ɪn Tham gia
Gossip  ˈgɒsɪp  Tin tầm phào
Honest ˈɒnɪst Trung thực
Informative ɪnˈfɔː.mə.tɪv Cung cấp nhiều thông tin
Integrity ɪnˈtɛgrɪti Tính chính trực, trung thực
International news  ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl njuːz  Tin thế giới
Libel  ˈlaɪbəl  Tin bôi xấu, phỉ báng
Live broadcast lɪv ˈbrɔːdkɑːst Phát sóng trực tiếp
Mainstream media ˈmeɪnstriːm ˈmiːdiə Truyền thông chủ lưu
Mass media mæs ˈmiːdiə Truyền thông đại chúng
Media bias ˈmiːdiə ˈbaɪəs Sự thiên lệch truyền thông
Media  ˈmiːdiə  Phương tiện truyền thông
Misrepresent ˌmɪsˌrɛprɪˈzɛnt Dựng chuyện, xuyên tạc
News coverage  njuːz ˈkʌvərɪʤ  Tin trang nhất, tin trang bìa
Paparazzi ˌpæp(ə)ˈrætsi Thợ săn ảnh
Premium content ˈpriːmiəm ˈkɒntɛnt Nội dung có trả phí
Press/the press/print media prɛs/ðə prɛs/prɪnt ˈmiːdiə Phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí…)
Print media prɪnt ˈmiːdiə Dùng để chỉ phương tiện truyền thông bằng báo chí in
Publication ˌpʌblɪˈkeɪʃən Sự phát hành, sự xuất bản
Publishing ˈpʌblɪʃɪŋ Xuất bản, in ấn
Reader ˈriːdə Người đọc, độc giả
Record ˈrɛkɔːd Bản thu (băng đĩa…)
Release rɪˈliːs Sự phát hành
Scene siːn Hiện trường, cảnh (trong phim, truyện…), phong cảnh
Screen skriːn Màn hình
Share ʃeə Chia sẻ
Shareable ˈʃeərəbl Có thể chia sẻ được
Shoot ʃuːt Chụp (ảnh), quay (phim)
Slander ˈslɑːndə Vu khống, hoặc nói xấu và bôi nhọ danh dự người khác
Smart device smɑːt dɪˈvaɪs Thiết bị thông minh
Social media ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə Truyền thông qua mạng xã hội
Stage steɪʤ Sân khấu
Studio ˈstjuːdɪəʊ Trường quay, xưởng phim, phòng thu
Tabloid ˈtæblɔɪd Báo lá cải
Technique tɛkˈniːk Kỹ xảo, kỹ thuật
To host a program tuː həʊst ə ˈprəʊgræm Dẫn chương trình
To influence others tuː ˈɪnflʊəns ˈʌðəz Ảnh hưởng tới ai
To remain well-informed tuː rɪˈmeɪn wɛl-ɪnˈfɔːmd Cập nhật tốt thông tin
To tweet tuː twiːt Đăng nội dung lên Twitter
Tone təʊn Âm thanh, tiếng hoặc chất giọng, âm điệu của âm thanh
Trustworthy ˈtrʌstˌwɜːði Đáng tin

Chủ đề Job

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Allowance  əˈlaʊəns Tiền trợ cấp
(be) on time (biː) ɒn taɪm Đúng giờ
Apply for əˈplaɪ fɔː Ứng tuyển
Be out  biː aʊt  Đi vắng
Calm kɑːm Bình tĩnh
Candidate ˈkændɪˌdeɪt Ứng cử viên
Career kəˈrɪə Sự nghiệp
Colleague ˈkɒl.iːɡ Đồng nghiệp
Concentrate on ˈkɒnsəntreɪt ɒn Tập trung vào
Curriculum vitae / resume kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ / rɪˈzjuːm Sơ yếu lí lịch
Dream job driːm ʤɒb Nghề nghiệp mơ ước
Efficient  ɪˈfɪʃ.ənt Hiệu quả
Employee ˌɛmplɔɪˈiː Nhân viên
Employer  ɪmˈplɔɪə  Nhà tuyển dụng
Enthusiasm ɪnˈθjuːzɪæzm Sự nhiệt tình
Enthusiast ɪnˈθjuːzɪæst Người nhiệt tình
Enthusiastic  ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk  Hăng hái, nhiệt tình
Fire ˈfaɪə Sa thải
Honest ˈɒnɪst Trưng thực
Impress ˈɪmprɛs Gây ấn tượng
Impression ɪmˈprɛʃən Ấn tượng
Income ˈɪnkʌm Thu nhập
Interview ˈɪntəvjuː Phỏng vấn, buổi phỏng vấn
Interviewee ˌɪntəvju(ː)ˈiː Người được phỏng vấn
Interviewer ˈɪntəvjuːə Người phỏng vấn 
Investment ɪnˈvestmənt Sự đầu tư
Jot down ʤɒt daʊn Ghi hanh
Letter of recommendation ˈlɛtər ɒv ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən Thư tiến cử
Nervous ˈnɜːvəs Lo lắng
Occupation ˌɒkjʊˈpeɪʃən Nghề nghiệp
Overtime ˈəʊvətaɪm Làm thêm giờ
Pension ˈpen.ʃən Lương hưu 
Prepare for prɪˈpeə fɔː Chuẩn bị cho
Promotion  prəˈməʊ.ʃən Sự thăng tiến
Prospect ˈprɒs.pekt Triển vọng
Qualification ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən Phẩm chất
Qualify ˈkwɒlɪfaɪ Có tư cách, có phẩm chất
Reason for ˈriːzn fɔː Lý do cho
Recruit rɪˈkruːt Tuyển dụng
Relate to rɪˈleɪt tuː Liên quan đến
Resign/Quit  rɪˈzaɪn/kwɪt  Nghỉ việc
Retire  rɪˈtaɪə  Nghỉ hưu
Sack sæk Sa thải
Salary/Wages  ˈsæləri/ˈweɪʤɪz  Lương
Shift  ʃɪft  Ca làm việc
Shortcoming  ʃɔːtˈkʌmɪŋ  Điểm yếu, khuyết điểm
Take care of teɪk keər ɒv Chăm sóc
Unemployment ˌʌnɪmˈplɔɪmənt Nạn thất nghiệp
Unemployment  ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt Sự thất nghiệp
Vacancy ˈveɪkənsi Vị trí còn trống
Vacancy  ˈveɪkənsi  Vị trí trống
Work as + job name wɜːk æz Làm nghề

Chủ đề Education and Learning

Tài liệu VietJack

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Abolish əˈbɒlɪʃ Bãi bỏ
Academic ˌæk.əˈdem.ɪk Thuộc về học thuật
Analyse ˈænəlaɪz Phân tích
Assignment əˈsaɪnmənt Bài tập về nhà
Attentive  əˈtentɪv Chú ý, quan tâm
Augment ɔːɡˈment Gia tăng, tăng thêm
College ˈkɒlɪdʒ Trường cao đẳng, đại học…
Compulsory kəmˈpʌlsəri Mang tính bắt buộc
Concentrate ˈkɒnsntreɪt Tập trung
Cram kræm Nhồi nhét (kiến thức…)
Cram kræm Ôn thi, học nhồi
Curriculum kəˈrɪkjələm Chương trình học
Curriculum kəˈrɪkjələm Chương trình giảng dạy
Daunting ˈdɔːntɪŋ Nản chí
Deplorable dɪˈplɔːrəbl Tồi tệ, tệ hại
Determination dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn Sự quyết tâm
Discipline ˈdɪsəplɪn Khuôn khổ, nguyên tắc
Dissertation ˌdɪsəˈteɪʃn Bài luận (dành cho tốt nghiệp)
Doctorate ˈdɒktərət Học vị tiến sĩ
Evaluate ɪˈvæljueɪt Định giá, ước lượng
Exasperate ɪɡˈzæspəreɪt Làm ai đó bực, phát cáu
Fellowship ˈfeləʊʃɪp Học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
Graduate ˈɡrædʒuət Tốt nghiệp
Illiterate ɪˈlɪtərət Mù chữ
Imitate ˈɪmɪteɪt Bắt chước
Instructive ɪnˈstrʌktɪv Mang tính giáo huấn
Integrated ˈɪntɪɡreɪtɪd Tích hợp
Internship ˈɪn.tɜːn.ʃɪp Thực tập
Knowledgeable ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl Thông thạo, am tường
Lecture ˈlektʃə(r) Bài giảng
Literate ˈlɪtərət Biết chữ, biết đọc biết viết
Optional  ˈɑːp.ʃən.əl Tự chọn
Outcome ˈaʊtkʌm Kết quả, đầu ra
Peer pɪə(r) Bạn đồng trang lứa
Plagiarise ˈpleɪdʒəraɪz Đạo nhái, sao chép
Prestigious preˈstɪdʒəs Uy tín, có thanh thế
Principal ˈprɪnsəpl Hiệu trưởng
Profoundly prəˈfaʊndli Một cách sâu sắc
Qualification ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən Bằng cấp
Scholarship ˈskɒləʃɪp Học bổng
Science ˈsaɪəns Khoa học
Seminar ˈsemɪnɑː(r) Hội nghị chuyên đề, hội thảo
Senior ˈsinjər Sinh viên năm cuối
Specialist ˈspeʃəlɪst Chuyên gia
Supervision ˌsuːpəˈvɪʒn Sự giám sát
Thesis ˈθiːsɪs Luận văn
Truant ˈtruːənt Trốn học
Tuition  tjuˈɪʃn Việc dạy học
Tutor ˈtjuːtə(r) Gia sư
Vocational vəʊˈkeɪʃənl Dạy nghề

Chủ đề Health

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Administer ədˈmɪnɪstə Thực hiện
Ailment ˈeɪlmənt Bệnh tật
Alleviate əˈliːvɪeɪt Giảm nhẹ
Blood pressure blʌd ˈprɛʃə Huyết áp
Chronic ˈkrɒnɪk Mãn tính
Cope with kəʊp Đương đầu, giải quyết
Diagnose ˈdaɪəgnəʊz Chẩn đoán
Diagnosis daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs Sự chẩn đoán
Diet ˈdaɪət Chế độ ăn kiêng
Dietitian ˌdaɪɪˈtɪʃən Chuyên gia dinh dưỡng
Disease dɪˈziːz Bệnh
Fitness ˈfɪtnɪs Sự khỏe khắn
Frostbite ˈfrɒstbaɪt Bị bỏng lạnh
Heal hiːl Hồi phục
Immune ɪˈmjuːn Miễn dịch 
Infection ɪnˈfekʃn Sự lây nhiễm
Injury ˈɪnʤəri Thương tật
Lose weight luːz weɪt Giảm cân
Malnutrition ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən Suy dinh dưỡng
Medicine ˈmɛdsɪn Thuốc
Obesity əʊˈbiːsɪti Béo phì
Operation ˌɒpəˈreɪʃn Phẫu thuật
Overweight ˈəʊvəweɪt Thừa cân
Palliative ˈpælɪətɪv Giảm nhẹ
Prescription prɪˈskrɪpʃn Đơn thuốc
Put on weight pʊt ɒn weɪt Tăng cân
Sanitation ˌsænɪˈteɪʃən Vệ sinh
Severe sɪˈvɪə(r) Trầm trọng
Therapist ˈθer.ə.pɪst Bác sĩ điều trị
Treatment ˈtriːtmənt Sự đối đãi
Undergo ˌʌn.dəˈɡəʊ Trải qua

Chủ đề Law and Crime

Tài liệu VietJack

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Abduction æbˈdʌkʃ(ə)n Bắt cóc
Accuse əˈkjuːz Buộc tội
Arrest əˈrest Bắt giữ 
Arson ˈɑːsn Đốt phá
Attempted murder əˈtɛmptɪd ˈmɜːdə Có ý định giết người
Break in breɪk ɪn Xâm nhập, đột nhập
Burglary ˈbɜːgləri Ăn trộm
Child abuse ʧaɪld əˈbjuːs Lạm dụng trẻ em
Commit kəˈmɪt Vi phạm
Corruption  kəˈrʌpʃn Sự tham nhũng
Drug abuse drʌg əˈbjuːs Lạm dụng ma túy
Evidence ˈevɪdəns Bằng chứng
Exempt ɪɡˈzempt Được miễn 
False imprisonment fɔːls ɪmˈprɪznmənt Bỏ tù sai
Fraud frɔːd Gian lận
Hacking ˈhækɪŋ Khai thác và truy cập bất hợp pháp vào hệ thống máy tính
Hijacking ˈhaɪˌʤækɪŋ Chiếm đoạt
Human trafficking ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ Buôn người
Imprison  ɪmˈprɪz.ən Bỏ tù, giam cầm
Justice ˈdʒʌstɪs Sự công bằng
Manslaughter ˈmænˈslɔːtə Ngộ sát
Murder ˈmɜːdə Giết người
Organised crime ˈɔːgənaɪzd kraɪm Tội phạm có tổ chức
Shoplifting ˈʃɒpˌlɪftɪŋ Trộm cắp
Smuggling ˈsmʌglɪŋ Buôn lậu
Suspect səˈspekt Nghi ngờ, nghi phạm
Vandalism ˈvændəlɪzm Sự phá hoại
White collar crime waɪt ˈkɒlə kraɪm Tội phạm trí tuệ cao

Mẹo học từ vựng tiếng Anh để thi THPT Quốc Gia

  • Học theo chủ đề thay vì học một cách ngẫu nhiên
  • Sử dụng sơ đồ tư duy
  • Học theo hình ảnh
  • Học trong ngữ cảnh, không học rời rạc
  • Cho các ví dụ khi học
  • Làm các bài tập luyện tập, đề thi mẫu
  • Đọc thường xuyên

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!