Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi THPT Quốc gia
Từ vựng thi THPT Quốc Gia theo chủ đề
Chủ đề People and Society
Từ vựng |
IPA |
Ý nghĩa |
Acceptable |
əkˈsɛptəbl |
Có thể chấp nhận được |
Awareness |
əˈweənəs |
Nhận thức |
Birth-control |
ˈbɜːθkənˌtrəʊl |
Kiểm soát sinh sản |
Childbearing |
ˈʧaɪldˌbeərɪŋ |
Sinh con |
Community |
kəˈmjuːnɪti |
Cộng đồng |
Community |
kəˈmjuːnɪti |
Cộng đồng |
Concern |
kənˈsɜːn |
Bận tâm |
Conflict |
ˈkɒnflɪkt |
Xung đột |
Consumerism |
kənˈsjuːmərɪz(ə)m |
Chủ nghĩa tiêu dùng |
Death rate |
dɛθ reɪt |
Tỷ lệ tử vong |
Deep-seated |
ˈdiːpˈsiːtɪd |
Lâu đời |
Disaster-stricken |
dɪˈzɑːstə-ˈstrɪkən |
Thiên tai |
Discrimination |
dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən |
Phân biệt đối xử |
Disparity |
dɪsˈpærɪti |
Bất bình đẳng |
Elderly |
ˈɛldəli |
Người già |
Epidemic |
ˌɛpɪˈdɛmɪk |
Bệnh dịch |
Equal |
ˈiːkwəl |
Bình đẳng |
Equality |
i(ː)ˈkwɒlɪti |
Bình đẳng |
Ethnic minority |
ˈɛθnɪk maɪˈnɒrɪti |
Dân tộc thiểu số |
Explosion |
ɪksˈpləʊʒən |
Bùng nổ |
Family planning |
ˈfæmɪli ˈplænɪŋ |
Kế hoạch hóa gia đình |
Generation gap |
ˌʤɛnəˈreɪʃən gæp |
Khoảng cách thế hệ |
Harmony |
ˈhɑːməni |
Hòa hợp |
Inhabitant |
ɪnˈhæbɪtənt |
Cư dân |
Insurance |
ɪnˈʃʊərəns |
Bảo hiểm |
Living condition |
ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃən |
Điều kiện sống |
Living standard |
ˈlɪvɪŋ ˈstændəd |
Chất lượng cuộc sống |
Overburden |
ˌəʊvəˈbɜːdn |
Quá tải |
Overpopulation |
ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃən |
Dân số quá đông |
Personality |
ˌpɜːsəˈnælɪti |
Tính cách |
Quarrel |
ˈkwɒrəl |
Cuộc tranh cãi |
Social |
ˈsəʊʃəl |
Xã hội |
Society |
səˈsaɪəti |
Xã hội |
Socio-economic |
ˌsəʊsɪəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk |
Kinh tế xã hội |
Stability |
stəˈbɪlɪti |
Sự ổn định |
Terrorism |
ˈtɛrərɪzm |
Chủ nghĩa khủng bố |
Terrorist |
ˈtɛrərɪst |
Khủng bố |
The common good |
ðə ˈkɒmən gʊd |
Lợi ích chung |
Threaten |
ˈθrɛtn |
Hăm dọa |
Volunteer |
ˌvɒlənˈtɪə |
Tình nguyện viên |
Chủ đề Change and Technology
Từ vựng |
IPA |
Ý nghĩa |
Advanced |
ədˈvɑːnst |
Khoa học tên lửa |
Automatic |
ˌɔːtəˈmætɪk |
Thân thiện với người dùng |
Back up your work |
bæk ʌp jɔː wɜːk |
Tiên tiến |
Computer age |
kəmˈpjuːtər eɪʤ |
Phần cứng |
Computer buff |
kəmˈpjuːtə bʌf |
Phần mềm |
Computer buff |
kəmˈpjuːtə bʌf |
Thư rác |
Computer fatigue |
kəmˈpjuːtə fəˈtiːg |
Kỹ thuật số |
Cutting-edge |
ˈkʌtɪŋ-ɛʤ |
Tự động |
Cutting-edge |
ˈkʌtɪŋ-ɛʤ |
Tiện ích |
Cutting-edge |
ˈkʌtɪŋ-ɛʤ |
Họp qua mạng |
Digital |
ˈdɪʤɪtl |
Nâng cao |
Forward the message |
ˈfɔːwəd ðə ˈmɛsɪʤ |
Người mê công nghệ |
Gadget |
ˈgæʤɪt |
Người không thích công nghệ mới |
Hardware |
ˈhɑːdweə |
Điểm phát wifi |
Harness technology |
ˈhɑːnɪs tɛkˈnɒləʤi |
Ngân hàng trực tuyến |
Have access to something |
hæv ˈæksɛs tuː ˈsʌmθɪŋ |
Chuyên gia máy tính |
Junk mail |
ʤʌŋk meɪl |
Chuyển tiếp tin nhắn |
Keep in contact with = keep in touch with |
kiːp ɪn ˈkɒntækt wɪð = kiːp ɪn tʌʧ wɪð |
Sự tiến bộ về công nghệ |
Online banking |
ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ |
Lướt mạng/web |
Online shopping |
ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ |
Sử dụng công nghệ |
Out of steam |
aʊt ɒv stiːm |
Lưu trữ thông tin, tập tin |
Rocket science |
ˈrɒkɪt ˈsaɪəns |
Mua sắm trực tuyến |
Rocket science |
ˈrɒkɪt ˈsaɪəns |
Hiện đại, tiên tiến |
Social media |
ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə |
Mạng xã hội |
Social networking site |
ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt |
Hiện đại, tân tiến |
Software |
ˈsɒftweə |
Tiếp cận gì đó |
State-of-the-art |
steɪt-ɒv-ði-ɑːt |
Thời đại máy tính |
Surf the Internet/web |
sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/wɛb |
Người giỏi sử dụng máy tính |
Technological advance |
ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːns |
Tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài |
Technological advances = technological developments |
ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːnsɪz = ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l dɪˈvɛləpmənts |
Mệt mỏi, kiệt sức |
Technophile |
teknəfaɪl |
Tiên tiến và dẫn đầu |
Technophobe |
ˈtek.nə.fəʊb |
Thứ gì đó rất khó đối với một người |
To be stuck behind a computer |
tuː biː stʌk bɪˈhaɪnd ə kəmˈpjuːtə |
Mạng xã hội |
To boot up |
tuː buːt ʌp |
Sử dụng máy tính trong thời gian dài |
To browse websites |
tuː braʊz ˈwɛbˌsaɪts |
Khởi động, bật máy tính |
To crash |
tuː kræʃ |
Máy móc đột nhiên ngưng hoạt động |
To go online |
tuː gəʊ ˈɒnˌlaɪn |
Tìm kiếm trên những trang web |
To navigate a website |
tuː ˈnævɪgeɪt ə ˈwɛbˌsaɪt |
Tìm thông tin cần thiết trên trang web |
User-friendly |
ˈjuːzə-ˈfrɛndli |
Sử dụng mạng |
Video conferencing |
ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ |
Những tiến bộ trong công nghệ |
Wireless hotspot |
ˈwaɪəlɪs ˈhɒt.spɒt |
Giữ liên lạc với
|
Chủ đề Weather and Environment
Từ vựng |
IPA |
Ý nghĩa |
Adapt |
əˈdæpt |
Phỏng theo |
Bearable |
ˈbeərəbl |
Có thể chịu được |
Breeze |
briːz |
Gió nhẹ |
Clear |
klɪə |
Trời trong trẻo, quang đãng |
Climate change |
ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ |
Khí hậu thay đổi |
Climate |
ˈklaɪmɪt |
Khí hậu |
Cloudy |
ˈklaʊdi |
Trời nhiều mây |
Contaminated |
kənˈtæmɪneɪtɪd |
Bị ô nhiễm |
Contamination |
kənˌtæmɪˈneɪʃən |
Ô nhiễm |
Deforestation |
dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n |
Phá rừng |
Disposal |
dɪˈspəʊzl |
Sự thải bỏ |
Drought |
draʊt |
Hạn hán |
Dry |
draɪ |
Hanh khô |
Ecosystem |
ˈiːkəʊˌsɪstəm |
Hệ sinh thái |
Emission |
ɪˈmɪʃən |
Khí thải |
Endangered |
ɪnˈdeɪnʤəd |
Bị đe dọa |
Environmentalist |
ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst |
Nhà môi trường học, người quan tâm bảo vệ môi trường |
Erosion |
ɪˈrəʊʒən |
Xói mòn |
Evaporation |
ɪˌvæpəˈreɪʃən |
Bay hơi |
Evolve |
ɪˈvɒlv |
Tiến hóa |
Extinct |
ɪksˈtɪŋkt |
Tuyệt chủng |
Extreme |
ɪkˈstriːm |
Khắc nghiệt, cực độ |
Fertility |
fə(ː)ˈtɪlɪti |
Khả năng sinh sản |
Fine |
faɪn |
Không mưa, không mây |
Foggy |
ˈfɒgi |
Có sương mù |
Forecast |
ˈfɔː.kɑːst |
Dự báo (thời tiết) |
Fossil |
ˈfɒsl |
Hóa thạch |
Frigid |
ˈfrɪʤɪd |
Lạnh cóng |
Global warming |
ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ |
Sự nóng lên toàn cầu |
Gloomy |
ˈgluːmi |
Trời ảm đạm |
Greenhouse gas |
ˈgriːnhaʊs gæs |
Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Haze |
heɪz |
Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
Heatwave |
ˈhiːtweɪv |
Sóng nhiệt |
Humid |
ˈhjuːmɪd |
Ẩm |
Impact |
ˈɪm.pækt |
Tác động, ảnh hưởng |
Instinct |
ˈɪnstɪŋkt |
Bản năng |
Littering |
ˈlɪt.ər.ɪŋ |
Hành động vứt rác nơi công cộng |
Marine |
məˈriːn |
Hàng hải |
Mild |
maɪld |
Ôn hòa, ấm áp |
Overcast |
ˈəʊvəkɑːst |
Âm u |
Phenomenon |
fɪˈnɒmɪnən |
Hiện tượng |
Pleasant |
ˈplɛznt |
(nói về thời tiết) dễ chịu |
Pollutant |
pəˈluː.tənt |
Chất gây ô nhiễm |
Pollution |
pəˈluːʃən |
Sự ô nhiễm |
Precipitation |
prɪˌsɪpɪˈteɪʃən |
Sự kết tủa |
Predator |
ˈprɛdətə |
Động vật ăn thịt |
Prey |
preɪ |
Con mồi |
Species |
ˈspiːʃiːz |
Loài |
Stuffy |
ˈstʌfi |
Ngột ngạt |
Sunny |
ˈsʌni |
Trời nắng |
Sweltering |
ˈswɛltərɪŋ |
Nóng bức |
Transient |
ˈtrænzɪənt |
Tạm thời |
Tropical |
ˈtrɒpɪkəl |
Thuộc vùng nhiệt đới |
Unfavorable |
ʌnˈfeɪvərəbl |
Không dễ chịu |
Unpredictable |
ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl |
Không thể dự đoán được |
Vegetation |
ˌvɛʤɪˈteɪʃən |
Thảm thực vật |
Weather |
ˈwɛðə |
Thời tiết |
Wet |
wɛt |
Ướt |
Wildfire |
ˈwaɪldˌfaɪə |
Cháy rừng |
Wildlife |
ˈwaɪldlaɪf |
Động vật hoang dã |
Windy |
ˈwɪndi |
Nhiều gió |
Chủ đề The media
Từ vựng |
IPA |
Ý nghĩa |
Access |
ˈæksɛs |
Truy cập |
Actor |
ˈæktə |
Diễn viên nam |
Actress |
ˈæktrɪs |
Diễn viên nữ |
Advertisement/ad/advert |
ədˈvɜːtɪsmənt/æd/ədˈvɜːt |
Tin quảng cáo |
Advertising |
ˈædvətaɪzɪŋ |
Quảng cáo |
Agreement |
əˈgriːmənt |
Sự thỏa thuận hoặc hợp đồng |
Ambiguous |
æmˈbɪɡjuəs |
Mơ hồ |
Analysis |
əˈnæləsɪs |
Bài phân tích |
Announcement |
əˈnaʊnsmənt |
Sự thông báo |
Art |
ɑːt |
Nghệ thuật, mỹ thuật |
Article |
ˈɑːtɪkl |
Bài báo, đề mục |
Artist |
ˈɑːtɪst |
Nghệ sĩ |
Associate |
əˈsəʊʃɪɪt |
Người cộng sự, đồng minh, cộng tác trong công việc |
Attract |
əˈtrækt |
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |
Audience |
ˈɔːdiəns |
Những người nghe, khán giả; bạn đọc, độc giả |
Author |
ˈɔːθə |
Tác giả |
Blog |
blɒg |
Nhật ký trực tuyến |
Blogger |
ˈblɒgə |
Người viết blog |
Breaking news |
ˈbreɪkɪŋ njuːz |
Tin mới nhất, tin tức nóng hổi |
Broadcast |
ˈbrɔːdkɑːst |
Phát sóng, phát thanh |
Broadcast media |
ˈbrɔːdkɑːst ˈmiːdiə |
Phát thanh truyền hình |
Business news |
ˈbɪznɪs njuːz |
Tin tức doanh nghiệp |
Cable television: |
ˈkeɪbl ˈtɛlɪˌvɪʒən: |
Truyền hình cáp |
Camera |
ˈkæmərə |
Máy ảnh, máy quay phim |
Censorship |
ˈsɛnsəʃɪp |
Kiểm duyệt |
Channel |
ˈʧænl |
Kênh |
Comedy |
ˈkɒmɪdi |
Hài kịch |
Commercial |
kəˈmɜːʃəl |
Bài quảng cáo thương mại |
Communication |
kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən |
Truyền thông |
Communication channel |
kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænl |
Kênh truyền thông |
Confirm |
kənˈfɜːm |
Xác nhận |
Connect |
kəˈnɛkt |
Kết nối |
Content personalization |
ˈkɒntɛnt ˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃən |
Cá nhân hoá nội dung |
Correspondent |
ˌkɒrɪsˈpɒndənt |
Phóng viên, báo chí |
Credible news |
ˈkrɛdəbl njuːz |
Tin tức đáng tin |
Critic |
ˈkrɪt.ɪk |
Nhà phê bình |
Current affairs |
ˈkʌrənt əˈfeəz |
Vấn đề hiện thời |
Depict |
dɪˈpɪkt |
Khắc họa |
Design |
dɪˈzaɪn |
Thiết kế |
Digital media |
ˈdɪʤɪtl ˈmiːdiə |
Truyền thông số |
Disclose |
dɪˈskləʊz |
Công bố, phơi bày |
Documentary |
ˌdɒkjʊˈmɛntəri |
Phim tài liệu |
Entry |
ˈɛntri |
Nội dung trên blog |
Exaggerate |
ɪɡˈzædʒəreɪt |
Phóng đại |
Eyewitness |
ˈaɪˈwɪtnɪs |
Nhân chứng hoặc những người đã có mặt tại hiện trường |
Freedom of speech |
ˈfriːdəm ɒv spiːʧ |
tự do ngôn luận |
Get involved in |
gɛt ɪnˈvɒlvd ɪn |
Tham gia |
Gossip |
ˈgɒsɪp |
Tin tầm phào |
Honest |
ˈɒnɪst |
Trung thực |
Informative |
ɪnˈfɔː.mə.tɪv |
Cung cấp nhiều thông tin |
Integrity |
ɪnˈtɛgrɪti |
Tính chính trực, trung thực |
International news |
ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl njuːz |
Tin thế giới |
Libel |
ˈlaɪbəl |
Tin bôi xấu, phỉ báng |
Live broadcast |
lɪv ˈbrɔːdkɑːst |
Phát sóng trực tiếp |
Mainstream media |
ˈmeɪnstriːm ˈmiːdiə |
Truyền thông chủ lưu |
Mass media |
mæs ˈmiːdiə |
Truyền thông đại chúng |
Media bias |
ˈmiːdiə ˈbaɪəs |
Sự thiên lệch truyền thông |
Media |
ˈmiːdiə |
Phương tiện truyền thông |
Misrepresent |
ˌmɪsˌrɛprɪˈzɛnt |
Dựng chuyện, xuyên tạc |
News coverage |
njuːz ˈkʌvərɪʤ |
Tin trang nhất, tin trang bìa |
Paparazzi |
ˌpæp(ə)ˈrætsi |
Thợ săn ảnh |
Premium content |
ˈpriːmiəm ˈkɒntɛnt |
Nội dung có trả phí |
Press/the press/print media |
prɛs/ðə prɛs/prɪnt ˈmiːdiə |
Phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí…) |
Print media |
prɪnt ˈmiːdiə |
Dùng để chỉ phương tiện truyền thông bằng báo chí in |
Publication |
ˌpʌblɪˈkeɪʃən |
Sự phát hành, sự xuất bản |
Publishing |
ˈpʌblɪʃɪŋ |
Xuất bản, in ấn |
Reader |
ˈriːdə |
Người đọc, độc giả |
Record |
ˈrɛkɔːd |
Bản thu (băng đĩa…) |
Release |
rɪˈliːs |
Sự phát hành |
Scene |
siːn |
Hiện trường, cảnh (trong phim, truyện…), phong cảnh |
Screen |
skriːn |
Màn hình |
Share |
ʃeə |
Chia sẻ |
Shareable |
ˈʃeərəbl |
Có thể chia sẻ được |
Shoot |
ʃuːt |
Chụp (ảnh), quay (phim) |
Slander |
ˈslɑːndə |
Vu khống, hoặc nói xấu và bôi nhọ danh dự người khác |
Smart device |
smɑːt dɪˈvaɪs |
Thiết bị thông minh |
Social media |
ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə |
Truyền thông qua mạng xã hội |
Stage |
steɪʤ |
Sân khấu |
Studio |
ˈstjuːdɪəʊ |
Trường quay, xưởng phim, phòng thu |
Tabloid |
ˈtæblɔɪd |
Báo lá cải |
Technique |
tɛkˈniːk |
Kỹ xảo, kỹ thuật |
To host a program |
tuː həʊst ə ˈprəʊgræm |
Dẫn chương trình |
To influence others |
tuː ˈɪnflʊəns ˈʌðəz |
Ảnh hưởng tới ai |
To remain well-informed |
tuː rɪˈmeɪn wɛl-ɪnˈfɔːmd |
Cập nhật tốt thông tin |
To tweet |
tuː twiːt |
Đăng nội dung lên Twitter |
Tone |
təʊn |
Âm thanh, tiếng hoặc chất giọng, âm điệu của âm thanh |
Trustworthy |
ˈtrʌstˌwɜːði |
Đáng tin |
Chủ đề Job
Từ vựng |
IPA |
Ý nghĩa |
Allowance |
əˈlaʊəns |
Tiền trợ cấp |
(be) on time |
(biː) ɒn taɪm |
Đúng giờ |
Apply for |
əˈplaɪ fɔː |
Ứng tuyển |
Be out |
biː aʊt |
Đi vắng |
Calm |
kɑːm |
Bình tĩnh |
Candidate |
ˈkændɪˌdeɪt |
Ứng cử viên |
Career |
kəˈrɪə |
Sự nghiệp |
Colleague |
ˈkɒl.iːɡ |
Đồng nghiệp |
Concentrate on |
ˈkɒnsəntreɪt ɒn |
Tập trung vào |
Curriculum vitae / resume |
kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ / rɪˈzjuːm |
Sơ yếu lí lịch |
Dream job |
driːm ʤɒb |
Nghề nghiệp mơ ước |
Efficient |
ɪˈfɪʃ.ənt |
Hiệu quả |
Employee |
ˌɛmplɔɪˈiː |
Nhân viên |
Employer |
ɪmˈplɔɪə |
Nhà tuyển dụng |
Enthusiasm |
ɪnˈθjuːzɪæzm |
Sự nhiệt tình |
Enthusiast |
ɪnˈθjuːzɪæst |
Người nhiệt tình |
Enthusiastic |
ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk |
Hăng hái, nhiệt tình |
Fire |
ˈfaɪə |
Sa thải |
Honest |
ˈɒnɪst |
Trưng thực |
Impress |
ˈɪmprɛs |
Gây ấn tượng |
Impression |
ɪmˈprɛʃən |
Ấn tượng |
Income |
ˈɪnkʌm |
Thu nhập |
Interview |
ˈɪntəvjuː |
Phỏng vấn, buổi phỏng vấn |
Interviewee |
ˌɪntəvju(ː)ˈiː |
Người được phỏng vấn |
Interviewer |
ˈɪntəvjuːə |
Người phỏng vấn |
Investment |
ɪnˈvestmənt |
Sự đầu tư |
Jot down |
ʤɒt daʊn |
Ghi hanh |
Letter of recommendation |
ˈlɛtər ɒv ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən |
Thư tiến cử |
Nervous |
ˈnɜːvəs |
Lo lắng |
Occupation |
ˌɒkjʊˈpeɪʃən |
Nghề nghiệp |
Overtime |
ˈəʊvətaɪm |
Làm thêm giờ |
Pension |
ˈpen.ʃən |
Lương hưu |
Prepare for |
prɪˈpeə fɔː |
Chuẩn bị cho |
Promotion |
prəˈməʊ.ʃən |
Sự thăng tiến |
Prospect |
ˈprɒs.pekt |
Triển vọng |
Qualification |
ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən |
Phẩm chất |
Qualify |
ˈkwɒlɪfaɪ |
Có tư cách, có phẩm chất |
Reason for |
ˈriːzn fɔː |
Lý do cho |
Recruit |
rɪˈkruːt |
Tuyển dụng |
Relate to |
rɪˈleɪt tuː |
Liên quan đến |
Resign/Quit |
rɪˈzaɪn/kwɪt |
Nghỉ việc |
Retire |
rɪˈtaɪə |
Nghỉ hưu |
Sack |
sæk |
Sa thải |
Salary/Wages |
ˈsæləri/ˈweɪʤɪz |
Lương |
Shift |
ʃɪft |
Ca làm việc |
Shortcoming |
ʃɔːtˈkʌmɪŋ |
Điểm yếu, khuyết điểm |
Take care of |
teɪk keər ɒv |
Chăm sóc |
Unemployment |
ˌʌnɪmˈplɔɪmənt |
Nạn thất nghiệp |
Unemployment |
ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt |
Sự thất nghiệp |
Vacancy |
ˈveɪkənsi |
Vị trí còn trống |
Vacancy |
ˈveɪkənsi |
Vị trí trống |
Work as + job name |
wɜːk æz |
Làm nghề |
Chủ đề Education and Learning
Từ vựng |
IPA |
Ý nghĩa |
Abolish |
əˈbɒlɪʃ |
Bãi bỏ |
Academic |
ˌæk.əˈdem.ɪk |
Thuộc về học thuật |
Analyse |
ˈænəlaɪz |
Phân tích |
Assignment |
əˈsaɪnmənt |
Bài tập về nhà |
Attentive |
əˈtentɪv |
Chú ý, quan tâm |
Augment |
ɔːɡˈment |
Gia tăng, tăng thêm |
College |
ˈkɒlɪdʒ |
Trường cao đẳng, đại học… |
Compulsory |
kəmˈpʌlsəri |
Mang tính bắt buộc |
Concentrate |
ˈkɒnsntreɪt |
Tập trung |
Cram |
kræm |
Nhồi nhét (kiến thức…) |
Cram |
kræm |
Ôn thi, học nhồi |
Curriculum |
kəˈrɪkjələm |
Chương trình học |
Curriculum |
kəˈrɪkjələm |
Chương trình giảng dạy |
Daunting |
ˈdɔːntɪŋ |
Nản chí |
Deplorable |
dɪˈplɔːrəbl |
Tồi tệ, tệ hại |
Determination |
dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn |
Sự quyết tâm |
Discipline |
ˈdɪsəplɪn |
Khuôn khổ, nguyên tắc |
Dissertation |
ˌdɪsəˈteɪʃn |
Bài luận (dành cho tốt nghiệp) |
Doctorate |
ˈdɒktərət |
Học vị tiến sĩ |
Evaluate |
ɪˈvæljueɪt |
Định giá, ước lượng |
Exasperate |
ɪɡˈzæspəreɪt |
Làm ai đó bực, phát cáu |
Fellowship |
ˈfeləʊʃɪp |
Học bổng (dành cho nghiên cứu sinh) |
Graduate |
ˈɡrædʒuət |
Tốt nghiệp |
Illiterate |
ɪˈlɪtərət |
Mù chữ |
Imitate |
ˈɪmɪteɪt |
Bắt chước |
Instructive |
ɪnˈstrʌktɪv |
Mang tính giáo huấn |
Integrated |
ˈɪntɪɡreɪtɪd |
Tích hợp |
Internship |
ˈɪn.tɜːn.ʃɪp |
Thực tập |
Knowledgeable |
ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl |
Thông thạo, am tường |
Lecture |
ˈlektʃə(r) |
Bài giảng |
Literate |
ˈlɪtərət |
Biết chữ, biết đọc biết viết |
Optional |
ˈɑːp.ʃən.əl |
Tự chọn |
Outcome |
ˈaʊtkʌm |
Kết quả, đầu ra |
Peer |
pɪə(r) |
Bạn đồng trang lứa |
Plagiarise |
ˈpleɪdʒəraɪz |
Đạo nhái, sao chép |
Prestigious |
preˈstɪdʒəs |
Uy tín, có thanh thế |
Principal |
ˈprɪnsəpl |
Hiệu trưởng |
Profoundly |
prəˈfaʊndli |
Một cách sâu sắc |
Qualification |
ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən |
Bằng cấp |
Scholarship |
ˈskɒləʃɪp |
Học bổng |
Science |
ˈsaɪəns |
Khoa học |
Seminar |
ˈsemɪnɑː(r) |
Hội nghị chuyên đề, hội thảo |
Senior |
ˈsinjər |
Sinh viên năm cuối |
Specialist |
ˈspeʃəlɪst |
Chuyên gia |
Supervision |
ˌsuːpəˈvɪʒn |
Sự giám sát |
Thesis |
ˈθiːsɪs |
Luận văn |
Truant |
ˈtruːənt |
Trốn học |
Tuition |
tjuˈɪʃn |
Việc dạy học |
Tutor |
ˈtjuːtə(r) |
Gia sư |
Vocational |
vəʊˈkeɪʃənl |
Dạy nghề |
Chủ đề Health
Từ vựng |
IPA |
Ý nghĩa |
Administer |
ədˈmɪnɪstə |
Thực hiện |
Ailment |
ˈeɪlmənt |
Bệnh tật |
Alleviate |
əˈliːvɪeɪt |
Giảm nhẹ |
Blood pressure |
blʌd ˈprɛʃə |
Huyết áp |
Chronic |
ˈkrɒnɪk |
Mãn tính |
Cope with |
kəʊp |
Đương đầu, giải quyết |
Diagnose |
ˈdaɪəgnəʊz |
Chẩn đoán |
Diagnosis |
daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs |
Sự chẩn đoán |
Diet |
ˈdaɪət |
Chế độ ăn kiêng |
Dietitian |
ˌdaɪɪˈtɪʃən |
Chuyên gia dinh dưỡng |
Disease |
dɪˈziːz |
Bệnh |
Fitness |
ˈfɪtnɪs |
Sự khỏe khắn |
Frostbite |
ˈfrɒstbaɪt |
Bị bỏng lạnh |
Heal |
hiːl |
Hồi phục |
Immune |
ɪˈmjuːn |
Miễn dịch |
Infection |
ɪnˈfekʃn |
Sự lây nhiễm |
Injury |
ˈɪnʤəri |
Thương tật |
Lose weight |
luːz weɪt |
Giảm cân |
Malnutrition |
ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən |
Suy dinh dưỡng |
Medicine |
ˈmɛdsɪn |
Thuốc |
Obesity |
əʊˈbiːsɪti |
Béo phì |
Operation |
ˌɒpəˈreɪʃn |
Phẫu thuật |
Overweight |
ˈəʊvəweɪt |
Thừa cân |
Palliative |
ˈpælɪətɪv |
Giảm nhẹ |
Prescription |
prɪˈskrɪpʃn |
Đơn thuốc |
Put on weight |
pʊt ɒn weɪt |
Tăng cân |
Sanitation |
ˌsænɪˈteɪʃən |
Vệ sinh |
Severe |
sɪˈvɪə(r) |
Trầm trọng |
Therapist |
ˈθer.ə.pɪst |
Bác sĩ điều trị |
Treatment |
ˈtriːtmənt |
Sự đối đãi |
Undergo |
ˌʌn.dəˈɡəʊ |
Trải qua |
Chủ đề Law and Crime
Từ vựng |
IPA |
Ý nghĩa |
Abduction |
æbˈdʌkʃ(ə)n |
Bắt cóc |
Accuse |
əˈkjuːz |
Buộc tội |
Arrest |
əˈrest |
Bắt giữ |
Arson |
ˈɑːsn |
Đốt phá |
Attempted murder |
əˈtɛmptɪd ˈmɜːdə |
Có ý định giết người |
Break in |
breɪk ɪn |
Xâm nhập, đột nhập |
Burglary |
ˈbɜːgləri |
Ăn trộm |
Child abuse |
ʧaɪld əˈbjuːs |
Lạm dụng trẻ em |
Commit |
kəˈmɪt |
Vi phạm |
Corruption |
kəˈrʌpʃn |
Sự tham nhũng |
Drug abuse |
drʌg əˈbjuːs |
Lạm dụng ma túy |
Evidence |
ˈevɪdəns |
Bằng chứng |
Exempt |
ɪɡˈzempt |
Được miễn |
False imprisonment |
fɔːls ɪmˈprɪznmənt |
Bỏ tù sai |
Fraud |
frɔːd |
Gian lận |
Hacking |
ˈhækɪŋ |
Khai thác và truy cập bất hợp pháp vào hệ thống máy tính |
Hijacking |
ˈhaɪˌʤækɪŋ |
Chiếm đoạt |
Human trafficking |
ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ |
Buôn người |
Imprison |
ɪmˈprɪz.ən |
Bỏ tù, giam cầm |
Justice |
ˈdʒʌstɪs |
Sự công bằng |
Manslaughter |
ˈmænˈslɔːtə |
Ngộ sát |
Murder |
ˈmɜːdə |
Giết người |
Organised crime |
ˈɔːgənaɪzd kraɪm |
Tội phạm có tổ chức |
Shoplifting |
ˈʃɒpˌlɪftɪŋ |
Trộm cắp |
Smuggling |
ˈsmʌglɪŋ |
Buôn lậu |
Suspect |
səˈspekt |
Nghi ngờ, nghi phạm |
Vandalism |
ˈvændəlɪzm |
Sự phá hoại |
White collar crime |
waɪt ˈkɒlə kraɪm |
Tội phạm trí tuệ cao |
Mẹo học từ vựng tiếng Anh để thi THPT Quốc Gia
- Học theo chủ đề thay vì học một cách ngẫu nhiên
- Sử dụng sơ đồ tư duy
- Học theo hình ảnh
- Học trong ngữ cảnh, không học rời rạc
- Cho các ví dụ khi học
- Làm các bài tập luyện tập, đề thi mẫu
- Đọc thường xuyên
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 12/06/2024
211 lượt xem