Practice to V hay Ving? | Cấu trúc - Cách dùng - Bài tập vận dụng
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Practice to V hay Ving? | Cấu trúc - Cách dùng - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về: Bóng rổ - Một số thuật ngữ về môn Bóng rổ
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | assist | đường chuyền cho đồng đội dẫn trực tiếp đến bàn thắng |
2 | backboard | một tấm ván phía sau rổ, nơi bóng có thể bật lại |
3 | block | để ngăn chặn chuyển động của đối thủ, hoặc chặn đường chuyền hoặc sút của đối phương |
4 | bounce | hồi phục sau khi va vào bề mặt |
5 | bounce pass | một đường chuyền bật ra khỏi sàn trước khi nó đến người nhận |
6 | chest pass | một đường chuyền hai tay từ độ cao ngang ngực |
7 | double-dribbling | vi phạm lừa bóng bằng hai tay hoặc dừng lại và bắt đầu lại việc dẫn bóng |
8 | draft | quy trình hàng năm mà các đội NBA chọn cầu thủ trong nước hoặc nước ngoài cho đội của họ |
9 | dribble | Để trả bóng liên tục bằng một tay khi chạy hoặc đi bộ |
10 | drive | Một cú rê bóng nhanh và mạnh trực tiếp vào rổ trong nỗ lực ghi bàn |
11 | exceed | vượt ra ngoài những gì được phép |
12 | foul | vi phạm do tiếp xúc bất hợp pháp với cầu thủ đối phương |
13 | free throw | một cú sút phạt được thực hiện từ đường ném phạt do phạm lỗi |
14 | game clock | đồng hồ trên bảng điểm hiển thị thời gian còn lại trong mỗi khoảng thời gian của trò chơi |
15 | guarding | theo sau đối thủ để ngăn anh ta lái xe, bắn hoặc vượt qua một cách dễ dàng |
16 | hoop | vành kim loại tròn treo lưới bóng rổ |
17 | jump shot | một cảnh quay được thực hiện khi một người chơi đang nhảy qua không trung |
18 | lay up | một cú sút được thực hiện gần rổ thường được đưa ra khỏi bảng sau và vào rổ |
19 | MVP | giải thưởng ‘người chơi giá trị nhất’, được trao cho người chơi hay nhất trong một trò chơi |
20 | no-look pass | ném một đường chuyền mà không nhìn về phía người nhận |
21 | overhead pass | một đường chuyền từ trên đầu, để vượt qua một hậu vệ hoặc để tăng thêm sức mạnh |
22 | overtime | một hiệp phụ năm phút được chơi khi trận đấu hòa sau bốn hiệp đấu |
23 | personal foul | một lỗi liên quan đến tiếp xúc cơ thể bất hợp pháp như chặn, sạc, thúc cùi chỏ hoặc giữ |
24 | possession | cầm, hoặc kiểm soát, quả bóng |
25 | rebound | giành quyền kiểm soát một quả bóng đã rơi ra khỏi vành hoặc tấm ván sau sau một nỗ lực bắn không thành công |
26 | referees | Các quan chức kêu gọi vi phạm và phạm lỗi, đưa ra hình phạt, báo hiệu các mục tiêu trên sân, dừng và bắt đầu trận |
27 | set shot | một bức ảnh được chụp bằng cả hai chân trên sàn ở một vị trí đã định |
28 | shoot | ném bóng trong nỗ lực ghi bàn |
29 | shot clock | đồng hồ hiển thị khoảng thời gian mà một đội còn lại để chụp |
30 | slam dunk | một cú nhảy cao trong đó quả bóng được ném xuống qua vòng |
31 | substitute | một cầu thủ vào trò chơi để thay thế một cầu thủ trên sân |
32 | technical foul | phạm lỗi với cầu thủ hoặc huấn luyện viên vì hành vi phi thể thao chẳng hạn như tranh cãi với trọng tài |
33 | three-point line | một nửa vòng tròn được vẽ trên sân, từ bên ngoài mà một cú đánh thành công sẽ kiếm được ba điểm |
34 | time-out | đồng hồ dừng theo yêu cầu của huấn luyện viên cho một cuộc họp ngắn với các cầu thủ |
35 | travelling | vi phạm di chuyển với bóng mà không rê dắt chính xác |
36 | turnover | một cầu thủ mất bóng cho một thành viên của đội khác mà không thực hiện cú sút |
37 | violation | vi phạm các quy tắc |
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ, môn thể thao này đòi hỏi tinh thần đồng đội, tốc độ và kỹ năng cá nhân.
Người chơi được cộng điểm bằng cách ném bóng rổ qua vòng hoặc rổ của đối phương.
Có nhiều bạn thích đá bóng, bóng chuyền, cầu lông, cá nhân tôi thích chơi bóng rổ. Tôi bắt đầu chơi môn thể thao này khi tôi 10 tuổi.
Tôi thường chơi bóng rổ với những người bạn trong giờ ra chơi hoặc sau giờ học. Tuy nhiên, tôi chỉ chơi nó vì mục tiêu thể thao và giải trí.
Ngoài những lợi ích trên, bóng rổ còn mang đến cho tôi những người bạn rất thân và tôi yêu bóng rổ.
Tôi rất thích chơi bóng rổ vì đó là một cách tuyệt vời để giải tỏa tâm trí và thể hiện bản thân.
Khi thăm những hội thánh khác thuộc vòng quanh của mình, tôi làm bài giảng ở các chòi, khu chợ, ở trước hội trường của thành phố, sân chơi bóng rổ, trong công viên và thường xuyên là ở các góc phố.
Trong bóng rổ, các cầu thủ chơi cũng được gọi tên với các thuật ngữ sau cụ thể như sau:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Center – C | Trung Phong: cầu thủ tấn công chơi cao nhất trên sân của đội bóng |
Point guard – PG | Hậu vệ: vị trí này đóng vai trò chơi bao quát, thường xuyên lùi sâu để ngăn chặn các đợt tấn công từ đối thủ. |
Shooting guard – SG | Hậu vệ đóng vai trò chơi cả phòng vệ và tấn công trong đội. |
Small Forward – SF | Tiền đạo: với độ linh hoạt cao, có khả năng chơi và ghi điểm ở cự ly trung bình |
Power Forward – PF | Tiền vệ chính: đây là cầu thủ chơi với vị trí mạnh mẽ nhất trong tranh bóng và phòng thủ. Thường vị trí này sẽ được huấn luyện của đội đưa ra các vị trí chơi theo chiến thuật |
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Rebound | Kỹ thuật bắt bóng bật bảng |
Steal | Cướp bóng |
3-pointer | Người chuyên thực hiện cú ném bóng 3 điểm |
Lay-up | Cú lên rổ |
Turnover | Mất bóng |
Inbound | Bóng ngoài sân |
Alley-oop | Cú nhảy bắt bóng và ném thẳng vào rổ |
Go over the back | Kĩ thuật đưa bóng qua lưng |
Jump shot | Ném rổ |
Fade away | Ném ngửa người về sau |
Hook shot | Giơ cao tay và ném bóng bằng 1 tay |
Alley-oop | Nhận đường chuyền trên không và ghi điểm |
Dribble | Dẫn bóng |
Dunk/Slam dunk | Cú úp rổ |
Air ball | Ném trượt hoàn toàn |
Bounce pass | Chuyền đập đất |
Overhead pass | Chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự |
No look pass | Chuyền bóng chính xác dù không nhìn thấy đồng đội |
Outlet pass | Sau khi đội phòng thủ bắt được bóng và thực hiện một pha chuyền bóng sau đó |
Direct pass/Chest pass | Chuyền bóng thẳng vào ngực |
Assistance/Assist | Hỗ trợ |
Box out | Ngăn cản không cho đối phương đến gần rổ để bắt trái bóng bật từ bảng xuống |
One-point game | Những trận đấu bóng rổ mà đội thắng chỉ hơn đội thua 1 điểm duy nhất. |
Time out | Thời gian hội ý chiến thuật |
Full-court shot | Pha bóng ném từ phần sân đội mình sang rổ đối phương ăn điểm tuyệt đối |
pick and roll | Chiến thuật phối hợp giữa 2 cầu thủ |
intentional foul | Cố ý phạm lỗi |
half-court shot | Ném bóng từ giữa sân |
3 point from the corner | Ném ba điểm ngoài góc |
Dribble | Vận động viên giữ bóng và dẫn bóng |
Three-point play | Cầu thủ bị phạm lỗi trong khu vực 2 điểm và cú bóng vẫn thành công. Lúc này, cầu thủ được thực hiện một cú ném phạt. Nếu cú ném thành công sẽ ghi được tổng 3 điểm. |
Four-point play | Cầu thủ bị phạm lỗi trong khu vực 2 điểm và cú bóng vẫn thành công. Lúc này, cầu thủ được thực hiện một cú ném phạt. Nếu cú ném thành công sẽ ghi được tổng 4 điểm. Tuy nhiên, trường hợp này khá hiếm. |
Euro step | Kĩ thuật di chuyển zic-zac khi lên rổ |
Fast break | Phản công nhanh |
Spin move | cách xoay người để thoát khỏi đối phương |
Crossover Dribble | Kỹ thuật thoát khỏi đối thủ khi chuyển hướng đập bóng |
Behind the Back & Between the Legs Crossover | Kỹ thuật đập bóng đi qua sau lưng và qua háng/hai chân |
Arm-push violation/Shooting foul | Lỗi đánh tay |
Traveling violation | Lỗi chạy bước |
Jumping violation | Lỗi nhảy |
Double dribbling | 2 lần dẫn bóng |
Backcourt violation | Lỗi bóng về sân nhà |
Personal foul | Lỗi cá nhân |
Fouled out | Đuổi khỏi sân |
Charging foul | Tấn công phạm quy |
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận