TOP 70 thành ngữ Tiếng Anh về học tập phổ biến nhất (idioms chủ đề Study)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết TOP 70 thành ngữ Tiếng Anh về học tập phổ biến nhất (idioms chủ đề Study) giúp bạn nâng cao kiến thức, biết cách dùng các cấu trúc Tiếng Anh hợp lí và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

TOP 70 thành ngữ Tiếng Anh về học tập phổ biến nhất (idioms chủ đề Study)

Thành ngữ Tiếng Anh về học tập chung

1. Practice makes perfect

Định nghĩa: Thực hành liên tục sẽ giúp bạn trở nên hoàn thiện hơn.

Cách dùng: Thành ngữ này khuyến khích người ta phải thực hành nhiều để nâng cao kỹ năng của mình.

E.g.

  • You won’t become a great musician overnight. Practice makes perfect. (Bạn sẽ không trở thành một nhạc sĩ tuyệt vời trong một đêm. Thực hành liên tục mới là chìa khóa thành công.)
  • If you want to improve your writing skills, you need to write every day. Remember, practice makes perfect. (Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, bạn cần phải viết hàng ngày. Hãy nhớ rằng, thực hành liên tục mới là chìa khóa thành công.)
  • Don’t give up on learning a new language just because it’s difficult. Practice makes perfect, and with enough practice, you’ll get there. (Đừng từ bỏ việc học một ngôn ngữ mới chỉ vì nó khó. Thực hành liên tục, và với đủ lượng thực hành, bạn sẽ thành công.)

2. Knowledge is power

Định nghĩa: Kiến thức là sức mạnh.

Cách dùng: Thành ngữ này giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi, tích lũy kiến thức.

E.g.

  • In today’s world, knowledge is power. The more you know, the better off you’ll be. (Trong thế giới hiện nay, kiến thức là sức mạnh. Bạn càng biết nhiều, bạn sẽ càng thành công hơn.)
  • You can’t expect to succeed in life without knowledge. Remember, knowledge is power. (Bạn không thể mong đợi thành công trong cuộc sống mà không có kiến thức. Hãy nhớ rằng, kiến thức là sức mạnh.)
  • The internet has made it easier than ever to acquire knowledge. Take advantage of it! Remember, knowledge is power. (Internet đã làm cho việc tích lũy kiến thức trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy tận dụng nó! Hãy nhớ rằng, kiến thức là sức mạnh.)

3. Learning is a lifelong journey

Định nghĩa: Việc học hỏi là một cuộc hành trình suốt đời.

Cách dùng: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng việc học hỏi không có hạn và là một phần của cuộc sống.

E.g.

  • Don’t ever stop learning. Remember, learning is a lifelong journey. (Đừng bao giờ dừng lại trong việc học hỏi. Hãy nhớ rằng, việc học là một cuộc hành trình suốt đời.)
  • It doesn’t matter how old you are, learning is always valuable. Remember, learning is a lifelong journey. (Không quan trọng bạn bao nhiêu tuổi, học hỏi luôn có giá trị. Hãy nhớ rằng, việc học là một cuộc hành trình suốt đời.)
  • The world is constantly changing, and so should you. Remember, learning is a lifelong journey. (Thế giới luôn thay đổi, và bạn cũng nên thay đổi theo. Hãy nhớ rằng, việc học là một cuộc hành trình suốt đời.)

4. You can’t teach an old dog new tricks

Định nghĩa: Người già khó thay đổi, khó học hỏi những điều mới.

Cách dùng: Thành ngữ này ám chỉ rằng những người đã trưởng thành có thể khó mà thích nghi với những thay đổi hoặc học hỏi những kỹ năng mới.

E.g.

  • I’ve been using this old computer for years. I’m too old to learn how to use a new one. You know what they say, you can’t teach an old dog new tricks. (Tôi đã sử dụng chiếc máy tính cũ này trong nhiều năm. Tôi đã quá già để học cách sử dụng một chiếc mới. Như bạn biết, người già khó thay đổi.)
  • My grandfather doesn’t want to learn how to use a smartphone. He thinks it’s too complicated. You can’t teach an old dog new tricks, I guess. (Ông tôi không muốn học cách sử dụng điện thoại thông minh. Ông cho rằng nó quá phức tạp. Có lẽ là người già khó thay đổi.)
  • It’s never too late to learn something new. Don’t believe that you can’t teach an old dog new tricks. (Không bao giờ là quá muộn để học một điều mới. Đừng tin rằng người già khó thay đổi.)

5. Rome wasn’t built in a day

Định nghĩa: Thành ngữ “Rome wasn’t built in a day” có nghĩa là một công việc tốt không thể được hoàn thành chỉ trong một ngày. Nó cho thấy rằng đạt được một kết quả tốt và đáng chú ý yêu cầu sự nỗ lực và thời gian dài.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhắc nhở người ta rằng không nên kì vọng một kết quả tốt ngay lập tức, mà cần phải đầu tư nỗ lực và thời gian để đạt được mục tiêu. Thành ngữ này cũng có thể được sử dụng để khích lệ người khác và cho họ biết rằng đừng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, mà hãy tiếp tục nỗ lực và hy vọng.

E.g.

  • “I’m working hard to improve my English, but it’s not easy.” – “Don’t worry, Rome wasn’t built in a day. Keep practicing and you’ll get better.” (Tôi đang cố gắng nỗ lực để cải thiện tiếng Anh của mình, nhưng nó không dễ dàng.” – “Đừng lo, không thể đạt được kết quả tốt ngay lập tức. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ cải thiện được.”)
  • “I’ve been working on this project for a week and I’m still not finished.” – “Remember, Rome wasn’t built in a day. Take your time and do it right.” (Tôi đã làm việc trên dự án này trong một tuần và vẫn chưa hoàn thành.” – “Hãy nhớ rằng không thể đạt được kết quả tốt ngay lập tức. Hãy cứ từ từ mà làm và làm đúng.”)
  • “I’m so frustrated with my guitar playing. I’m not getting any better.” – “Don’t give up! Rome wasn’t built in a day. Keep practicing and you’ll see improvement.” (Tôi rất bực bội với việc chơi guitar của mình. Tôi không tiến bộ được gì cả.” – “Đừng từ bỏ! Không thể đạt được kết quả tốt ngay lập tức. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ thấy tiến bộ.”)

6. Better late than never

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là nếu bạn muốn làm một việc gì đó, thì việc bắt đầu muộn còn hơn là không bắt đầu. Nó cho thấy rằng thực hiện một việc gì đó ngay cả khi muộn cũng tốt hơn là không bao giờ làm.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyên người khác rằng nếu họ muốn làm một việc gì đó thì nên bắt đầu ngay lập tức, thậm chí nếu họ đã bỏ lỡ thời gian tốt nhất để làm việc đó. Nó cũng có thể được sử dụng như một cách để giải thích tại sao bạn đến muộn, nhưng vẫn đang muốn tham gia hoạt động đó.

E.g.

  • “I’m thinking about starting my own business, but I’m already 50 years old.” – “Better late than never! You’re never too old to pursue your dreams.” (Tôi đang nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh của riêng mình, nhưng tôi đã 50 tuổi rồi.” – “Muộn còn hơn không bao giờ bắt đầu! Bạn không bao giờ quá già để theo đuổi ước mơ của mình.”)
  •  “I’m sorry I’m late for the meeting.” – “Better late than never! We’re glad you made it.” (Tôi xin lỗi vì đến muộn cho cuộc họp.” – “Muộn còn hơn không bao giờ đến! Chúng tôi vui mừng khi bạn đã tới.”)
  • “I wish I had started playing the guitar when I was younger.” – “Better late than never! You can still start now and enjoy it.” (Tôi ước tôi đã bắt đầu chơi guitar khi tôi còn trẻ.” – “Muộn còn hơn không bao giờ bắt đầu! Bạn vẫn có thể bắt đầu bây giờ và tận hưởng nó.”)

7. The early bird catches the worm

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là người nhanh chân, nhanh nhạy và chủ động sẽ có cơ hội để thành công và giành được lợi thế trong cuộc sống.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyên người ta nên dậy sớm và bắt đầu ngày mới sớm, cũng như để khuyên họ nên hành động nhanh chóng và không chậm trễ.

E.g.

  • “I never have enough time to finish my work.” – “Remember, the early bird catches the worm. Try waking up earlier to get more done.” (Tôi không bao giờ có đủ thời gian để hoàn thành công việc của mình.” – “Hãy nhớ rằng, người nhanh chân sẽ có lợi thế. Hãy thử dậy sớm hơn để hoàn thành nhiều hơn.”)
  • “I’ll start working on my project tomorrow.” – “Why wait? The early bird catches the worm.” (Tôi sẽ bắt đầu làm việc trên dự án của mình vào ngày mai.” – “Tại sao phải chờ đợi? Người nhanh chân sẽ có lợi thế.”)
  • “I’m always late to meetings.” – “You know what they say, the early bird catches the worm. Try arriving early and see how it goes.” (Tôi luôn đến muộn cho các cuộc họp.” – “Bạn biết điều họ nói, người nhanh chân sẽ có lợi thế. Hãy cố gắng đến sớm và xem nó sẽ như thế nào.”)

8. Time is money

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa rằng thời gian là vô giá và cần được sử dụng một cách hiệu quả để kiếm được nhiều tiền.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhắc nhở người ta rằng họ nên sử dụng thời gian của mình một cách có ích và tận dụng cơ hội để kiếm tiền.

E.g.

  • “You should work harder to finish the job on time.” – “I understand. Time is money.” (Bạn hãy làm việc chăm chỉ hơn để có thể hoàn thành công việc đúng hạn.” – “Tôi hiểu rồi. Thời gian là tiền bạc.”)
  • “Why are you so late?” – “I got lost so I had to spend a lot of time finding the way.” – “Remember that time is money.” (“Tại sao bạn lại muộn như vậy?” – “Tôi lạc đường rồi nên phải mất nhiều thời gian để tìm đường.” – “Hãy nhớ rằng thời gian là tiền bạc.”)
  • “I’m hesitant between watching a movie or studying.” – “Choose studying. Time is money, you don’t want to waste time without results, right?” (“Tôi đang phân vân giữa việc xem phim hoặc học bài.” – “Hãy chọn học bài. Thời gian là tiền bạc, bạn sẽ không muốn lãng phí thời gian mà không có kết quả, đúng không?”)

9. Where there’s a will, there’s a way

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa rằng nếu bạn có đủ ý chí và quyết tâm, bạn sẽ tìm được cách để vượt qua mọi trở ngại.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích người ta không nản lòng trước khó khăn và luôn đặt niềm tin vào khả năng của bản thân.

E.g.

  • “I really want to go to college, but I don’t have enough money.” – “Where there’s a will, there’s a way. Keep looking for scholarships and grants, and don’t give up on your dream.” (Tôi thực sự muốn đi đến đại học, nhưng tôi không có đủ tiền.” – “Nếu có đủ ý chí và quyết tâm, bạn sẽ tìm được cách. Hãy tiếp tục tìm kiếm học bổng và trợ giúp, và đừng từ bỏ ước mơ của bạn.”)
  • “I want to start a business, but I don’t have any experience.” – “Where there’s a will, there’s a way. Start small and learn as you go.” (Tôi muốn bắt đầu một doanh nghiệp, nhưng tôi không có bất kỳ kinh nghiệm nào.” – “Nếu có đủ ý chí và quyết tâm, bạn sẽ tìm được cách. Bắt đầu từ những thứ nhỏ và học hỏi khi bạn đi.”)
  •  “I’m not sure if I can finish this project on time.” – “Where there’s a will, there’s a way. Focus on what you can control and do your best.” (Tôi không chắc liệu tôi có thể hoàn thành dự án này đúng thời gian hay không.” – “Nếu có đủ ý chí và quyết tâm, bạn sẽ tìm được cách. Tập trung vào những gì bạn có thể kiểm soát và làm hết sức mình.”)

10. The pen is mightier than the sword

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa rằng văn học có sức mạnh vượt trội hơn so với sức mạnh của vũ khí.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để ám chỉ rằng viết lách, tác phẩm văn học, truyền thông có thể có ảnh hưởng và thay đổi suy nghĩ, ý kiến của nhiều người hơn so với việc sử dụng bạo lực.

E.g.

  • “We need to stop this war.” – “The pen is mightier than the sword.” – “I agree. We should write articles and letters to the editor to raise awareness and promote peace.”
  • (Chúng ta cần dừng cuộc chiến này.” – “Tôi đồng ý. Chúng ta nên viết bài và thư cho biên tập viên để nâng cao nhận thức và thúc đẩy hòa bình.”)
  •  “I don’t think protesting and violence will solve the problem.” – “I agree. The pen is mightier than the sword. Let’s write a petition and gather support from the community.”
  • (Tôi không nghĩ rằng biểu tình và bạo lực sẽ giải quyết được vấn đề.” – “Tôi đồng ý. Văn học có sức mạnh hơn vũ khí. Hãy viết một đơn thỉnh cầu và tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng.”)
  • “I want to change people’s opinions about the environment.” – “The pen is mightier than the sword. Write a blog or an article and share it on social media.”
  • (Tôi muốn thay đổi ý kiến của mọi người về môi trường.” – “Văn học có sức mạnh hơn vũ khí. Hãy viết một blog hoặc một bài báo và chia sẻ nó trên mạng xã hội.”)

11. If at first you don’t succeed, try, try again

Định nghĩa: Nếu bạn thất bại trong lần đầu tiên, hãy cố gắng nhiều lần nữa cho đến khi bạn đạt được mục tiêu của mình.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng như lời khuyên để khích lệ người khác không nản lòng khi đối mặt với thất bại. Nó cũng nhắc nhở rằng thành công thường đến sau một quá trình nỗ lực dài.

E.g.

  • “I failed in the competition last night” – “It’s okay, try harder next time. If at first you don’t succeed, try, try again.” (“Tôi đã thất bại trong cuộc thi tối qua” – “Không sao cả, hãy cố gắng nhiều hơn vào lần sau. If at first you don’t succeed, try, try again.”)
  • “I can’t learn how to play guitar” – “Don’t give up, keep practicing. If at first you don’t succeed, try, try again.” (“Tôi không thể học được cách chơi guitar” – “Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục luyện tập. If at first you don’t succeed, try, try again.”)
  • “I’ve read this book three times already, but I still don’t understand” – “Don’t lose hope, try reading it again a few more times. If at first you don’t succeed, try, try again.” (“Tôi đã đọc cuốn sách này ba lần rồi, nhưng tôi vẫn không hiểu” – “Đừng nản lòng, hãy đọc lại vài lần nữa. If at first you don’t succeed, try, try again.”)

12. You can lead a horse to water, but you can’t make it drink

Định nghĩa: Bạn có thể giúp đỡ người khác, nhưng bạn không thể ép buộc họ hành động nếu họ không muốn.

Cách dùng: Thành ngữ này được sử dụng để nói về việc giúp đỡ người khác, nhưng chỉ giúp đỡ được một phần. Nó nhấn mạnh rằng bạn không thể kiểm soát hành động của người khác.

E.g. 

  • I told him to study hard for the exam, but he didn’t listen. You can lead a horse to water, but you can’t make it drink. (Tôi đã bảo anh ta học chăm chỉ cho kỳ thi nhưng anh ta không nghe. Bạn có thể giúp đỡ người khác, nhưng không thể ép họ làm điều gì đó nếu họ không muốn.)
  • I tried to teach my friend how to play guitar, but he never practices. You can lead a horse to water, but you can’t make it drink. (Tôi đã cố gắng dạy bạn tôi cách chơi đàn guitar nhưng anh ta không luyện tập. Bạn có thể giúp đỡ người khác, nhưng không thể ép họ làm điều gì đó nếu họ không muốn.)
  • The government offers free courses to help people quit smoking, but many still refuse to participate. You can lead a horse to water, but you can’t make it drink. (Chính phủ cung cấp các khóa học miễn phí để giúp người dân bỏ thuốc lá nhưng nhiều người vẫn từ chối tham gia. Bạn có thể giúp đỡ người khác, nhưng không thể ép họ làm điều gì đó nếu họ không muốn.)

13. Ignorance is bliss

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là không biết thì không lo, không rõ thì không phiền.

Cách dùng: Thường được sử dụng khi muốn nói rằng đôi khi việc không biết điều gì có thể làm cho chúng ta thoải mái hơn.

E.g.

  • I wish I didn’t know about the negative news. Ignorance is bliss. (Tôi ước mình không biết tin tức tiêu cực. Không biết thì không lo.)
  • Some people prefer to not know the calorie count of their food. Ignorance is bliss. (Một số người thích không biết lượng calo của thức ăn. Không rõ thì không phiền.)
  • I regret learning about the dark side of the fashion industry. Ignorance is bliss. (Tôi hối hận khi đã biết về mặt tối của ngành công nghiệp thời trang. “Người ta nói không biết thì không đau lòng”)

14. Curiosity killed the cat

Định nghĩa: Thành ngữ “Curiosity killed the cat” ám chỉ rằng tò mò quá độ có thể gây ra hậu quả không mong muốn hoặc nguy hiểm.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được dùng như một lời cảnh báo để khuyến khích người ta cẩn trọng và không quá tò mò hoặc chủ quan.

E.g.

  • She couldn’t resist the temptation to open the mysterious package, but as they say, curiosity killed the cat. (Cô ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ để mở gói bí ẩn, nhưng như họ nói, tò mò quá độ có thể gây hậu quả.)
  • Don’t try to climb over the fence to see what’s on the other side – remember, curiosity killed the cat. (Đừng cố leo qua hàng rào để xem phía bên kia có gì – hãy nhớ rằng tò mò quá độ có thể gây hậu quả.)
  • He wanted to investigate the strange noise in the dark alley, but his friend reminded him that curiosity killed the cat. (Anh ta muốn điều tra tiếng ồn lạ trong hẻm tối, nhưng người bạn nhắc anh ta rằng tò mò quá độ có thể gây hậu quả.)

15. A picture is worth a thousand words

Định nghĩa: Thành ngữ “A picture is worth a thousand words” ám chỉ rằng một bức ảnh có thể truyền tải thông điệp hoặc ý nghĩa nhiều hơn so với những lời nói.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt rằng một hình ảnh hay một đồ họa có thể hiển thị thông tin một cách trực quan và dễ hiểu hơn so với một mô tả bằng lời nói.

E.g.

  • The brochure for the resort was impressive, but seeing a picture of the beachfront villa really brought the idea of luxury living to life – a picture is worth a thousand words. (Tờ rơi quảng cáo cho khu nghỉ dưỡng tuy ấn tượng, nhưng việc nhìn thấy một bức ảnh của căn biệt thự ven biển thực sự làm sống động hơn ý tưởng của cuộc sống sang trọng – một hình ảnh bằng ngàn lời nói.)
  • I was trying to describe my hometown to my friend, but he didn’t seem to understand what I meant. So I showed him a picture of the town square, and he immediately got a better idea of what it was like. As they say, a picture is worth a thousand words. (Tôi cố gắng mô tả quê hương của mình cho người bạn, nhưng anh ta dường như không hiểu ý tôi. Vì vậy, tôi đã cho anh ta xem một bức tranh của quảng trường thị trấn, và anh ta ngay lập tức hiểu rõ hơn về nó. Như họ nói, một bức tranh đáng giá ngàn lời.)
  • The article I was reading was difficult to understand, but when I saw the accompanying diagram, everything suddenly made sense. It just goes to show that a picture is worth a thousand words. (Bài báo tôi đang đọc khó hiểu, nhưng khi tôi nhìn thấy biểu đồ đi kèm, mọi thứ đột nhiên trở nên rõ ràng. Điều đó chỉ chứng tỏ rằng, một bức tranh đáng giá ngàn lời.)

16. Actions speak louder than words

Định nghĩa: Hành động nói lên nhiều hơn lời nói. Đây là một cách nhắc nhở rằng hành động của chúng ta có thể có tác động lớn hơn và mang lại ấn tượng sâu sắc hơn so với lời nói.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác hành động thay vì chỉ nói. Nó cũng có thể được sử dụng để giải thích rằng tình cảm, hành động của một người có thể tốt hơn nhiều so với những lời hứa hẹn.

E.g.

  • Don’t just tell me you’ll help me, show me. Remember, actions speak louder than words. (Đừng chỉ nói sẽ giúp tôi, hãy làm cho tôi thấy. Hãy nhớ rằng hành động nói lên nhiều hơn lời nói.)
  • She apologized to me, but her actions still showed that she didn’t really care. Actions speak louder than words, after all. (Cô ấy xin lỗi tôi, nhưng hành động của cô ấy vẫn cho thấy cô ấy không quan tâm thực sự. Cuối cùng, hành động nói lên nhiều hơn lời nói.)
  • If you want to impress your boss, don’t just talk about your goals. Show that you’re capable of achieving them. Remember, actions speak louder than words. (Nếu bạn muốn gây ấn tượng với sếp của mình, đừng chỉ nói về mục tiêu của bạn. Hãy cho thấy bạn có khả năng đạt được chúng. Hãy nhớ rằng hành động nói lên nhiều hơn lời nói.)

Don’t put all your eggs in one basket

Định nghĩa: Đừng đặt tất cả quả trứng của bạn vào một giỏ. Đây là cách nhắc nhở rằng bạn nên phân bổ rủi ro hoặc đầu tư của mình vào nhiều lĩnh vực hoặc công việc khác nhau để tránh mất mát toàn bộ nếu thất bại ở một trong chúng.

Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác phân bổ rủi ro, hoặc để cảnh báo về nguy cơ mất mát khi đặt quá nhiều hy vọng vào một điều gì đó.

E.g.

  • Jane invested all of her savings into one stock, and when it crashed, she lost everything. This just goes to show that you shouldn’t put all your eggs in one basket.
  • My professor advised us to apply to multiple universities and not just our top choice, as there’s always a chance we won’t get in. Don’t put all your eggs in one basket, he said.
  • Tom was offered two different job opportunities, but he decided to turn down the one with the higher salary because it was in an unstable industry. He didn’t want to put all his eggs in one basket. (Jane đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một cổ phiếu và khi nó sụp đổ, cô ấy đã mất tất cả. Điều này chỉ cho thấy rằng bạn không nên đặt tất cả quả trứng của mình vào một giỏ.)

17. Education is the key to success

Giáo dục là chìa khóa thành công, ý nghĩa của thành ngữ này là giáo dục là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.

18. A little learning is a dangerous thing

Việc học hỏi một ít nhưng không đầy đủ có thể dẫn đến những kết luận sai lầm và tự tin vô đáng.

19. The more you know, the more you realize you don’t know

Càng hiểu biết nhiều, càng nhận ra mình còn nhiều điều chưa biết.

20. Learning is a journey, not a destination

Học tập là một hành trình, không phải là điểm đến. Ý nghĩa của thành ngữ này là quan trọng không chỉ là kết quả mà còn là quá trình học tập.

21. Learning by doing

Học bằng cách làm. Ý nghĩa của thành ngữ này là học tập không chỉ bằng cách đọc sách và nghe giảng mà còn bằng cách thực hành.

22. You can’t teach an old dog new tricks

Không thể dạy một con chó già một thủ thuật mới. Ý nghĩa của thành ngữ này là người lớn tuổi khó khăn để thay đổi hoặc học hỏi thứ mới.

23. Every journey begins with a single step

Mọi chuyến đi đều bắt đầu từ bước chân đầu tiên. Ý nghĩa của thành ngữ này là bất kỳ mục tiêu lớn nào cũng bắt đầu từ một hành động nhỏ.

24. Failure is the mother of success

Thất bại là mẹ thành công, ý nghĩa của thành ngữ này là bài học từ thất bại giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và thành công hơn.

25. You’re never too old to learn

Bạn không bao giờ già để học hỏi. Ý nghĩa của thành ngữ này là mọi người đều có thể học hỏi và phát triển suốt cuộc đời.

26. It’s never too late to start learning

Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu học hỏi. Ý nghĩa của thành ngữ này là không có giới hạn độ tuổi để bắt đầu học hỏi.

27. Education is the passport to the future

Giáo dục là hộ chiếu tới tương lai. Ý nghĩa của thành ngữ này là giáo dục giúp chúng ta chuẩn bị cho tương lai và các cơ hội trong cuộc sống.

28. A mind is a terrible thing to waste

“A mind is a terrible thing to waste” có thể được hiểu là tâm trí của con người là tài sản quý giá và cần được khai thác và phát triển tối đa. Nếu không, thì sẽ là một lãng phí khó chấp nhận được.

29. Knowledge is the best investment

“Knowledge is the best investment” có nghĩa là kiến thức là khoản đầu tư tốt nhất mà ai cũng có thể làm để phát triển bản thân và tương lai của mình. Vì kiến thức là sức mạnh và có thể giúp con người đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

30. The more you learn, the more you earn

Càng học nhiều, càng kiếm nhiều.

31. You learn something new every day

Mỗi ngày đều học được điều gì đó mới.

32. The more you put in, the more you get out

Càng nỗ lực, càng đạt được nhiều.

33. Education is not preparation for life; education is life itself

Giáo dục không chỉ là chuẩn bị cho cuộc sống mà nó chính là cuộc sống.

34. Learning is not a spectator sport

Học không phải chỉ để ngồi xem như xem một trận đấu.

35. It’s not what you know, it’s who you know

Quan trọng không phải bạn biết điều gì, mà là bạn biết ai.

36. You can’t learn without making mistakes

Không thể học mà không mắc sai lầm.

37. Education is the foundation of a successful life

Giáo dục là nền tảng cho một cuộc sống thành công.

38. Knowledge is like a garden: if it is not cultivated, it cannot be harvested

Kiến thức giống như một khu vườn, nếu không chăm sóc, không trồng trọt, sẽ không thể thu hoạch được.

39. The best way to learn is to teach

Cách học tốt nhất là dạy người khác.

40. Never stop learning, because life never stops teaching

Đừng bao giờ ngừng học hỏi, vì cuộc sống không bao giờ ngừng dạy cho ta.

41. The harder you work, the luckier you get

Càng cố gắng, càng may mắn.

42. If you want to go fast, go alone. If you want to go far, go together

Nếu muốn đi nhanh, hãy đi một mình. Nếu muốn đi xa, hãy đi cùng nhau.

43. You reap what you sow

Gieo nhân nào, gặt quả nấy.

44. A book is a man’s best friend

Sách là bạn tốt nhất của con người.

45. The more books you read, the more places you’ll go

Càng đọc nhiều sách, càng đến được nhiều nơi.

46. Knowledge is like a treasure, and the key to it is asking questions

Kiến thức giống như một kho báu, và chìa khóa của nó là đặt câu hỏi.

47. The only way to do great work is to love what you do

(Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích công việc mình đang làm) Đây là một thành ngữ có nghĩa là khi bạn yêu thích công việc của mình, bạn sẽ cống hiến cho nó với tình yêu và tâm huyết. Điều này sẽ dẫn đến khả năng sản xuất ra những sản phẩm tốt hơn và đạt được những thành tựu cao hơn trong công việc của mình.

48. Education is the most powerful weapon which you can use to change the world

(Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới) Đây là một câu nói nổi tiếng của nhà lãnh đạo đa dạng Nelson Mandela, có nghĩa là giáo dục là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc phát triển con người và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Với giáo dục, mọi người có thể phát triển năng lực của họ và cải thiện cuộc sống của mình cũng như đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội.

49. The roots of education are bitter, but the fruit is sweet

(Nguồn gốc của giáo dục đắng cay, nhưng quả ngọt ngào.) – Đây là câu nói của Aristotle, ý nói rằng quá trình học tập thường khó khăn, nhưng đến khi chúng ta đạt được thành quả thì sẽ thấy nó đem lại giá trị đáng kể và sự thỏa mãn.

50. Learning is like rowing upstream; not to advance is to drop back

(Học tập giống như chèo thuyền ngược dòng, nếu không tiến lên thì sẽ trở lại.) – Đây là câu nói của Edward Benjamin Britten, ý nói rằng nếu chúng ta không cố gắng tiến lên và học hỏi thêm, thì sẽ trở nên ngu dốt và lạc hậu hơn.

51. The best teacher is experience

(Kinh nghiệm là thầy giáo tốt nhất.) – Đây là một thành ngữ thông thường, ý nói rằng trải nghiệm thực tế và học hỏi từ những sai lầm là cách tốt nhất để trưởng thành và hiểu sâu về một vấn đề.

52. The mind is not a vessel to be filled, but a fire to be kindled

(Tâm trí không phải là một thùng chứa cần được đổ đầy, mà là một ngọn lửa cần được đốt lên.) – Đây là câu nói của Plutarch, ý nói rằng học tập không phải là việc đưa thông tin vào đầu mà là khơi gợi sự tò mò và khao khát học hỏi.

53. An investment in knowledge pays the best interest

(Đầu tư vào kiến thức sẽ đem lại lợi ích tốt nhất.) – Đây là câu nói của Benjamin Franklin, ý nói rằng việc đầu tư vào bản thân và học tập sẽ đem lại lợi ích lớn hơn so với việc đầu tư vào bất cứ thứ gì khác.

54. When one teaches, two learn

(Khi một người dạy, hai người học.) – Đây là câu nói của Robert Heinlein, ý nói rằng khi giảng dạy cho người khác, ta cũng học hỏi nhiều điều mới và cải thiện kiến thức của mình.

55. Knowledge is the antidote to fear

“Knowledge is the antidote to fear” là một câu thành ngữ thông thường được sử dụng để chỉ ra rằng kiến thức có thể giúp chúng ta vượt qua nỗi sợ hãi và bất an.

Câu này đề cập đến việc tìm hiểu, nghiên cứu và học hỏi có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những điều mà chúng ta sợ hãi, từ đó giảm bớt hoặc loại bỏ nỗi sợ hãi đó.

Thành ngữ tiếng Anh về trường học

1. The school of hard knocks

The school of hard knocks – idiom về trường học mang ý nghĩa “Học qua những trải nghiệm khó khăn đã trải qua trong cuộc sống, bài học từ cuộc sống”.

Ví dụ :

  • She learnt the hard way at the school of hard knocks

2. From the old school

Thành ngữ tiếng Anh về học tập (idiom về trường hợp) From the old school mang ý nghĩa “ giữ một thái độ/ ý tưởng phổ biến và có thể quan trọng trong quá khứ, nhưng điều đó không còn được coi là phù hợp với xu hướng hiện đại”.

Ví dụ:

  • At such a time, with his formal dress, he looked like a diplomat of the old school.
  • I had to have ideas about how to sell the packages even though my business was still of the old school.

3. Drop out of school

Thành ngữ tiếng Anh về học tập (idiom về trường học) drop out of school mang ý nghĩa “dừng đi học trước khi kết thúc khóa học hay còn hiểu theo cách khác là bỏ học giữa chừng”. 

Ví dụ:

  • He dropped out of school when he was 14
  • She dropped out of college and went straight into a good job

4. School of thought

School of thought – thành ngữ tiếng Anh về học tập mang ý nghĩa “trường phái tư tưởng”.

Ví dụ:

  • They have many schools of thought about how to learn a foreign language

5. Cut class/ play hooky/ skip class

Thành ngữ tiếng Anh về học tập cut class/ play hooky/ skip class mang ý nghĩa là “trốn học”.

Ví dụ:

  • Thanh has been cutting class again. I haven’t seen her in any of our English lessons for the past week!
  • We played hooky at college so we could be first in line for the music tickets

6. Tell tales out of school

Tell tales out of school thành ngữ tiếng Anh về học tập có nghĩa cụ thể là mách lẻo, bàn tán, đặt điều. 

Ví dụ:

  • Leo Varadkar has said he doesn’t think he’d be telling tales “out of school” by letting us know we’re not there yet when it comes to allowing any easing of the lockdown.

7. Cow college

Cow college – một thành ngữ tiếng Anh về học tập dùng để chỉ các trường cao đẳng, hoặc các trường đại học. Các ngành đào tạo trong trường được chú trọng là các ngành liên quan đến nông nghiệp (chăn nuôi hoặc trồng trọt) hoặc ám chỉ những trường ở vùng xa xôi, hẻo lánh, ít được biết tới.

Ví dụ:

  • The closest approximation to a cow college in the UC (University of California) system, University of California-Davis’ agricultural programs are rated second in the world in U.S. News Global Universities Rankings.

Thành ngữ tiếng Anh về Education (giáo dục)

1. Be quick on the uptake

Be quick on the uptake là một thành ngữ nằm trong chủ đề idiom về Education (thành ngữ tiếng Anh về học tập). Be quick on the uptake mang nghĩa “hiểu điều gì đó một cách nhanh chóng, dễ dàng; sáng dạ”. 

Ví dụ:

  • My brother is not an expert yet but he is quick on the uptake

2. Learn by rote

Learn by rote mang ý nghĩa “học vẹt”. Thành ngữ về học tập này chỉ những ai học bằng cách cố gắng ghi nhớ mà không cần hiểu chính xác là mình đang học là gì.

Ví dụ:

  • Hoa Mi band had to learn the lyrics to 4 new songs by rote just before the show

3. In leaps and bounds

Thành ngữ tiếng Anh về học tập In leaps and bounds mang ý nghĩa là nhanh chóng, cụm idiom về education này thường dùng để miêu tả chúng ta cải thiện một điều gì đó nhanh chóng.

Ví dụ:

  • My IELTS Writing skill has improved in leaps and bounds.

4. Teacher’s pet

Teacher’s pet mang ý nghĩa “học trò cưng của thầy cô giáo”. Vậy thì giờ đây, bạn hãy dùng từ này để chỉ chính xác những ai luôn được thầy cô giáo cưng chiều nhé!

Ví dụ:

  • According to Anna, sister Mild is “a huge teacher’s pet — she sucks up to all of them

5. Work one’s way through college

Work one’s way through college – một idiom về Education mang ý nghĩa “vừa đi học vừa đi làm để trang trải học phí”.

Ví dụ:

  • But the reality is that working while in school doesn’t leave enough to cover living and tuition costs.

Thành ngữ tiếng Anh về thi cử

1. An A for effort

An A for effort là thành ngữ tiếng Anh về học tập. Thành ngữ này mang ý nghĩa “sự công nhận thành quả của ai đó ngay cả khi họ không thành công”.

Ví dụ:

  • You forgot to sand the wood before you painted it, but I’ll give you an A for effort since you tried to help.

2. Flunk out

Flunk out – idiom về thi cử mang nghĩa “đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng…)”.

Ví dụ:

  • I guess that’s what happens when you flunk out of school and have no education

3. Pass with flying colors

Pass with flying colors là thành ngữ tiếng Anh về học tập. Pass with flying colors mang ý nghĩa “vượt qua, đặc biệt trong học tập, dễ dàng với thành quả lớn và rõ rệt”. 

Ví dụ:

  • I was able to pass the IELTS test with flying colors to meet the requirement for studying abroad

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Khái niệm, công thức, bài tập có đáp án

Describe a piece of equipment in your home | Bài mẫu Speaking Part 2

Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua sắm

Mạo từ A, An, The | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt các loại mạo từ và bài tập vận dụng

Phrasal verb Keep | Cụm động từ với Keep - Bài tập vận dụng có đáp án

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm biên / phiên dịch Tiếng anh dành cho sinh viên mới nhất

Việc làm thực tập sinh Tiếng anh mới nhất

Mức lương của Thực tập sinh Tiếng anh là bao nhiêu?

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!