Topic: Cafés | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Questions - Các câu hỏi
1. Do you have a favourite café? [Why/Why not?]
2. Do you often go to cafés by yourself? [Why/Why not?]
3. What do you think helps to make a café very popular? [Why?]
4. Why do some people prefer cafés that are part of large chains, rather than small, local cafés?
Sample
I’m going to talk about a café I often go to when I have some time to spare. It’s a medium-sized coffee shop near my university named Highlands Coffee.
The Highlands I frequent has a lot of character. It’s one of the rare coffee shops in Ho Chi Minh city which has both indoor and outdoor areas (I think). The exterior area of the café is light and airy, yet it can be very hot especially in summer. Inside it’s pretty ornate with all the yellow lights and decorations, and I reckon people prefer staying indoors as the room is air-conditioned (laugh).
As the name suggests, Highlands Coffee serves…coffee (giggle), but it has tea and other amazing drinks too. I particularly love its Golden Lotus Tea – the taste is to die for! They also serve banh mì, which is very reasonably priced considering it is much better than the bánh mì sold in the street.
I’ve spent a fair share of my university days in that café. I often order a cup of lotus tea, pick a table in the corner, put on my headphones, and start studying. Nothing beats staying inside a coffee-scented room, especially on rainy days!
- Medium-sized: kích cỡ trung bình
- Light and airy: sáng sủa và thoáng đãng
- Ornate: trang hoàng đẹp
- Reckon: cho rằng
- To die for: rất tốt, rất ngon
- Reasonably priced: giá cả phải chăng
- Coffee-scented: có mùi cà phê
Samples - Câu trả lời mẫu
1. Do you have a favourite café? [Why/Why not?]
Bạn có quán cà phê yêu thích nào không? [Tại sao tại sao không?]
"Yes, I do have a favorite café. It's called "The Coffee House," a small, cozy place near my university. I love its relaxed atmosphere and friendly staff. The coffee is amazing, and they offer a great selection of pastries. Plus, it’s perfect for catching up with friends or studying."
Từ vựng:
- cozy (adj): ấm cúng
- atmosphere (n): bầu không khí
- pastry (n): bánh ngọt
- catch up with: trò chuyện
Bài dịch:
Có, tôi có một quán cà phê yêu thích. Nó tên là "The Coffee House", một nơi nhỏ, ấm cúng gần trường đại học của tôi. Tôi yêu bầu không khí thoải mái và đội ngũ nhân viên thân thiện tại đó. Cà phê ở đó thật tuyệt vời và họ cung cấp nhiều lựa chọn bánh ngọt. Ngoài ra, nó còn hoàn hảo để trò chuyện với bạn bè hoặc học tập tại đó.
2. Do you often go to cafés by yourself? [Why/Why not?]
Bạn có thường xuyên đến quán cà phê một mình không? [Tại sao/Tại sao không?]
"Yeah, I do. Sometimes I just need a break and some alone time, and a café is perfect for that. I can sit with a cup of coffee, read a book, or just watch people go by. It’s also a nice change of scenery when I need to do some work or study."
Từ vựng:
- break (n): khoảng nghỉ ngơi
- go by: đi lại, đi ngang qua
- scenery (n): cảnh quan, phong cảnh
Bài dịch:
Tôi có. Đôi khi tôi chỉ cần nghỉ ngơi và dành một chút thời gian ở một mình, và một quán cà phê là nơi hoàn hảo cho điều đó. Tôi có thể ngồi uống một tách cà phê, đọc sách hoặc chỉ ngắm nhìn mọi người đi lại ngang qua. Đó cũng là một sự thay đổi phong cảnh thú vị khi tôi cần làm việc hoặc học tập.
3. What do you think helps to make a café very popular? [Why?]
Bạn nghĩ điều gì giúp quán cà phê trở nên nổi tiếng? [Tại sao?]
"I think good coffee and tasty food are essential. Ambiance matters too—comfortable seating and a welcoming vibe make a big difference. Friendly service and a convenient location also help. A cozy café with great coffee and friendly staff in a busy area will attract many customers."
Từ vựng:
- ambiance (n): bầu không khí
- vibe (n): bầu không khí, cảm giác
- attract (v): thu hút
Bài dịch:
Tôi nghĩ cà phê ngon và thức ăn ngon là điều cần thiết nhất. Không gian cũng rất quan trọng—chỗ ngồi thoải mái và bầu không khí chào đón sẽ tạo nên sự khác biệt lớn. Dịch vụ thân thiện và vị trí thuận tiện cũng sẽ rất hữu ích. Một quán cà phê ấm cúng với cà phê ngon tuyệt vời và đội ngũ nhân viên thân thiện trong một khu vực sầm uất sẽ thu hút nhiều khách hàng.
4. Why do some people prefer cafés that are part of large chains, rather than small, local cafés?
Tại sao một số người thích những quán cà phê thuộc chuỗi lớn hơn là những quán cà phê nhỏ ở địa phương?
"Some people prefer chain cafés because they know what to expect—consistent quality and familiar menu items. Plus, they’re conveniently located and open longer. For instance, you can find a Starbucks almost anywhere, and your favorite drink will taste the same every time."
Từ vựng:
- consistent (adj): ổn định
- conveniently (adv): thuận tiện
- taste (v): có hương vị
Bài dịch:
Một số người thích các chuỗi quán cà phê vì họ biết trước rằng họ đang mong đợi những gì - chất lượng đồ uống ổn định và các món trong thực đơn quen thuộc. Ngoài ra, chúng còn có vị trí thuận tiện và mở cửa lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể tìm thấy quán Starbucks ở hầu hết mọi nơi và đồ uống yêu thích của bạn sẽ luôn có hương vị giống nhau.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Việc làm dành cho sinh viên: