Topic: Fixing Things | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Một số câu hỏi chủ đề: Fixing Things
1. Can you fix things?
2. Did anybody teach you to fix things when you were a child?
3. Do you think it is necessary for people to learn to fix things?
4. What do you do when a thing is broken and cannot be fixed?
Câu trả lời mẫu + Từ vựng chủ đề: Fixing Things
1. Can you fix things?
Bạn có thể sửa chữa không?
“Yes, I consider myself quite handy when it comes to fixing things. Whether it's a leaky faucet, a loose doorknob, or a flickering light bulb, I enjoy tackling minor repairs around the house. I find satisfaction in troubleshooting the issue, researching solutions, and putting my DIY skills to work.”
Từ vựng:
- faucet (n): vòi nước
- doorknob (n): tay nắm cửa
- bulb (n): bóng đèn
- troubleshoot (n): khắc phục
Bài dịch:
Có, tôi tự coi mình là người khá khéo léo khi sửa chữa mọi thứ. Cho dù đó là vòi nước bị rò rỉ, tay nắm cửa lỏng lẻo hay bóng đèn nhấp nháy, tôi thích sửa chữa những thứ nhỏ xung quanh nhà. Tôi thấy hài lòng khi khắc phục sự cố, nghiên cứu các giải pháp và vận dụng các kỹ năng DIY của mình vào hoạt động.
2. Did anybody teach you to fix things when you were a child?
Có ai dạy bạn sửa đồ khi bạn còn nhỏ không?
“Yes, my father taught me how to fix things when I was a child. He was skilled in repairing various household items and would often involve me in the process. I remember him showing me how to use tools, such as a screwdriver and a wrench, and explaining the basics of fixing common issues.”
Từ vựng:
- tool (n): dụng cụ
- screwdriver (n): tua vít
- wrench (n): cờ lê
Bài dịch:
Vâng, cha tôi đã dạy tôi cách sửa chữa mọi thứ khi tôi còn nhỏ. Anh ấy có kỹ năng sửa chữa các đồ gia dụng khác nhau và thường để tôi tham gia vào quá trình này. Tôi nhớ anh ấy đã chỉ cho tôi cách sử dụng các công cụ, chẳng hạn như tua vít và cờ lê, đồng thời giải thích những điều cơ bản để khắc phục các sự cố thông thường.
3. Do you think it is necessary for people to learn to fix things?
Bạn có nghĩ rằng mọi người cần phải học cách sửa chữa mọi thứ không?
“Yes, I believe it is necessary for people to learn how to fix things. Being able to fix basic household items or perform minor repairs not only saves money but also promotes self-reliance and problem-solving skills. Besides, it empowers individuals to be more independent and resourceful in their daily lives.”
Từ vựng:
- self-reliance (n): sự tự lực
- independent (adj): độc lập
- resourceful (adj): tháo vát
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng mọi người cần học cách sửa chữa mọi thứ. Khả năng sửa chữa những vật dụng cơ bản trong gia đình hoặc thực hiện những sửa chữa nhỏ không chỉ tiết kiệm tiền mà còn thúc đẩy kỹ năng tự lực và giải quyết vấn đề. Bên cạnh đó, nó trao quyền cho các cá nhân trở nên độc lập và tháo vát hơn trong cuộc sống hàng ngày.
4. What do you do when a thing is broken and cannot be fixed?
Bạn làm gì khi một thứ bị hỏng và không thể sửa được?
“When something is broken and cannot be fixed, I usually try to repurpose or recycle it. For example, if a piece of furniture is beyond repair, I might disassemble it and use the materials for a DIY project or upcycling. If it's an electronic device, I ensure its proper disposal through designated recycling centers to minimize environmental impact.”
Từ vựng:
- repurpose (v): sử dụng lại
- recycle (v): tái chế
- disassemble (v): tháo rời
- disposal (n): sự vứt bỏ
Bài dịch:
Khi một cái gì đó bị hỏng và không thể sửa chữa, tôi thường cố gắng sử dụng lại hoặc tái chế nó. Ví dụ: nếu một món đồ nội thất không thể sửa chữa được, tôi có thể tháo rời nó và sử dụng vật liệu cho dự án tự làm hoặc tái chế. Nếu đó là một thiết bị điện tử, tôi đảm bảo việc xử lý thiết bị đó đúng cách thông qua các trung tâm tái chế được chỉ định để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên: