Topic: Gifts | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Gifts | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Topic: Gifts | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Gifts

Tổng hợp một số câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Gifts thông dụng. Tham khảo kỹ càng và tự ôn luyện thi tại nhà chủ đề này để tự tin chinh phục được band điểm Speaking thật cao trong kỳ thi thực chiến bạn nhé!

  1. Have you ever sent handmade gifts to others?
  2. How to choose a gift?
  3. Can you share an experience of giving a special gift to someone?
  4. Do you think you are good at choosing gifts? 
  5. Have you ever received a great gift?
  6. What do you consider when choosing a gift?
  7. Do you like giving expensive gifts?
  8. What kinds of gifts are popular in your country?
  9. Do you ever take a gift when you visit someone in their home?
  10. What gifts did you receive in your childhood?
  11. How often do you buy a gift?
  12. Who do you usually get presents from? Why?
  13. Which days are common to give gifts to others for you?
  14. Do you enjoy looking for gifts for people? 

Sample IELTS Speaking Part 1 Gifts

1. Have you ever sent handmade gifts to others?

Bạn đã bao giờ gửi quà tự làm cho người khác chưa?

Yes, I enjoy crafting handmade gifts for special occasions. It adds a personal touch and shows thoughtfulness. For birthdays and holidays, I've made custom cards, knitted scarves, and even painted artwork.”

Từ vựng:

  • thoughtfulness (n): sự chu đáo
  • custom (adj): tự làm

Bài dịch:

Có, tôi thích làm những món quà thủ công cho những dịp đặc biệt. Nó thêm một dấu ấn cá nhân và thể hiện sự chu đáo. Vào những dịp sinh nhật và ngày lễ, tôi đã làm những tấm thiệp tùy chỉnh, những chiếc khăn quàng cổ dệt kim và thậm chí cả những tác phẩm nghệ thuật vẽ tranh.

2. How to choose a gift?

Làm thế nào để chọn một món quà?

"Selecting the right gift involves knowing the recipient's interests and preferences. I consider their hobbies, favorite colors, and personal style. It's also essential to think about the occasion and the message you want to convey.”

Từ vựng:

  • recipient (n): người nhận
  • preference (n): sự ưa thích
  • message (n): thông điệp, lời nhắn nhủ

Bài dịch:

Việc lựa chọn món quà phù hợp bao gồm việc biết được sở thích và ưa thích của người nhận. Tôi xem xét sở thích, màu sắc yêu thích và phong cách cá nhân của họ. Việc suy nghĩ về dịp này và thông điệp bạn muốn truyền tải cũng rất cần thiết.

3. Can you share an experience of giving a special gift to someone?

Bạn có thể chia sẻ một lần bạn tặng một món quà đặc biệt cho ai đó không?

"Absolutely! On my best friend's birthday, I gave her a scrapbook filled with our cherished memories. I spent weeks creating it, adding photos, notes, and little mementos. She was moved to tears, and it meant a lot to both of us, strengthening our bond and making the day unforgettable."

Từ vựng:

  • scrapbook (n): sổ lưu niệm
  • memento (n): vật lưu niệm

Bài dịch:

Tất nhiên! Vào ngày sinh nhật của người bạn thân nhất của tôi, tôi đã tặng cô ấy một cuốn sổ lưu niệm chứa đầy những kỷ niệm đáng nhớ của chúng tôi. Tôi đã dành hàng tuần để tạo ra nó, thêm ảnh, ghi chú và những vật lưu niệm nhỏ. Cô ấy đã xúc động rơi nước mắt và điều đó có ý nghĩa rất lớn đối với cả hai chúng tôi, giúp củng cố mối quan hệ của chúng tôi và khiến ngày đó trở nên khó quên.

4. Are you confident in your gift selection skills? 

Yes, I believe I excel in choosing gifts. I enjoy contemplating the recipient's preferences and selecting items that hold significance and will be appreciated. For instance, a unique and special gift can evoke a sense of importance for the recipient. In certain situations, I must also consider my financial constraints and choose something within that range. 

  • recipient (n): người nhận
  • within my budget: nằm trong khả năng chi trả

Các từ vựng về chủ đề Gift trong IELTS Speaking

1. Miêu tả món quà

Souvenir (n) /ˌsuː.vənˈɪər/ : đồ lưu niệm (thường dùng để gợi nhớ đến một chuyến du lịch hoặc một sự kiện đặc biệt)

Ví dụ: As a thoughtful souvenir from her trip to Italy, she brought back a bottle of authentic olive oil, which she knew I would appreciate as a cooking enthusiast.

(Là một món quà lưu niệm ý nghĩa từ chuyến du lịch của cô ấy đến Ý, cô ấy mang về một chai dầu ôliu thật sự, mà cô ấy biết rằng tôi sẽ đánh giá cao như một người đam mê nấu ăn.)

Keepsake (n) /ˈkiːp.seɪk/: một món quà nhỏ, thường không đắt tiền, được tặng cho bạn bởi ai đó để bạn nhớ đến người đó

Ví dụ: She gave me a small locket as a keepsake from our memorable trip to Paris, with a photo of us inside to cherish the special moments we shared.

(Cô ấy đã tặng cho tôi một chiếc hộp nhỏ như một vật lưu niệm từ chuyến du lịch đáng nhớ của chúng tôi đến Paris, với một bức ảnh của chúng tôi bên trong để lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt chúng ta đã chia sẻ)

Wrapping paper /ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pər/ (n): Giấy bọc quà

Ví dụ: Last Christmas, my younger sister surprised me with a beautifully wrapped present that she had spent weeks making by hand.

(Vào Giáng Sinh năm ngoái, em gái tôi đã khiến cho tôi bất ngờ bằng một món quà được bọc đẹp mắt mà cô ấy đã dành hàng tuần để tự tay làm).

Unwrap (v) /ʌnˈræp/: Mở quà

Ví dụ: I quickly unwrapped the gift to find a box of delicious chocolates inside

(Tôi nhanh chóng mở bọc quà để tìm thấy một hộp sô cô la ngon bên trong.)

Special occasion (n) /ˌspeʃ.əl əˈkeɪ.ʒən/: Dịp đặc biệt

Ví dụ: My sister's wedding was a truly special occasion, filled with joy, love.

(Đám cưới của chị tôi là một dịp đặc biệt thực sự, tràn đầy niềm vui, tình yêu.)

Exquisite (adj) /ɪkˈskwɪz.ɪt/: Tinh tế, tuyệt vời

Ví dụ: She surprised me with an exquisite gift—a handcrafted, diamond-studded necklace that sparkled in the sunlight, reflecting her impeccable taste and attention to detail

(Cô ấy đã làm cho tôi bất ngờ bằng một món quà tuyệt vời - một chiếc dây chuyền được làm thủ công, được trang trí bằng kim cương, tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời, phản ánh sự tinh tế và sự chú ý đến chi tiết của cô ấy.)

Elaborate (adj) /iˈlæb.ər.ət/: Tường tận, công phu

Ví dụ: To celebrate my promotion, my colleagues organized an elaborate surprise party, complete with decorations, a luxury dinner, live music, and a heartfelt speech highlighting my achievements.

(Để kỷ niệm việc tôi được thăng chức, đồng nghiệp của tôi đã tổ chức một buổi tiệc bất ngờ tường tận, với trang trí, một bữa tối cao cấp được đặt hàng và phục vụ, âm nhạc trực tiếp và một bài diễn thuyết chân thành tôn vinh những thành tựu của tôi.)

Thoughtful (adj) /ˈθɔːt.fəl/: Chu đáo, tận tâm

Ví dụ: For my birthday, my best friend gave me a thoughtful gift—a handwritten journal filled with inspirational quotes and personalized messages

(Vào sinh nhật của tôi, bạn thân của tôi đã tặng cho tôi một món quà tận tâm - một cuốn nhật ký viết tay đầy những câu trích dẫn truyền cảm hứng và những thông điệp cá nhân)

Memento (n) /məˈmen.təʊ/: vật kỷ niệm, làm bạn nhớ đến một người

Ví dụ: As a memento of our friendship, she gave me a beautifully engraved silver bracelet with our initials, symbolizing the enduring bond we share.

(Như một vật lưu niệm về tình bạn của chúng tôi, cô ấy đã tặng cho tôi một chiếc vòng đeo tay bằng bạc được khắc chữ cái của chúng tôi, biểu trưng cho mối liên kết bền vững mà chúng tôi chia sẻ.)

2. Miêu tả cảm xúc

Thought-provoking (adj) /ˈθɔːt.prəˈvəʊk.ɪŋ/: Gợi suy nghĩ, đáng suy ngẫm

Ví dụ: The book she gave me was a thought-provoking gift, filled with profound insights and philosophical questions that made me reflect deeply on life and its meaning.

(Cuốn sách mà cô ấy tặng cho tôi là một món quà gợi suy nghĩ, tràn đầy những hiểu biết sâu sắc và những câu hỏi triết học đã khiến tôi suy ngẫm sâu về cuộc sống và ý nghĩa của nó)

Be over the moon: Vô cùng hạnh phúc.

Ví dụ: Opening the carefully wrapped gift, I was over the moon as I discovered a personalized photo album filled with cherished memories.

(Khi mở chiếc quà được bọc kỹ lưỡng, tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi nhìn thấy một album ảnh cá nhân hóa đầy những kỷ niệm quý giá.)

Các idiom đồng nghĩa để chỉ niềm vui

Jumping for joy: Nhảy mừng lên vì vui sướng

On cloud nine: cảm thấy rất hạnh phúc

Grateful beyond words: Cảm thấy rất biết ơn đến mức không thể tả thành lời

Ví dụ: When my sister surprised me with a handwritten journal filled with encouraging messages and personal reflections, I was truly grateful beyond words, as it showed her thoughtfulness and support during a challenging time in my life.

(Khi em gái tôi bất ngờ tặng cho tôi một quyển nhật ký viết tay chân thành, đầy những thông điệp động viên và suy nghĩ cá nhân, tôi thật sự biết ơn không thể diễn tả bằng lời, vì nó thể hiện sự tỉ mỉ và sự ủng hộ của cô ấy trong thời gian khó khăn trong cuộc sống của tôi)

Kết luận

Trên đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Gifts band 7.5+ được biên soạn bởi giáo viên hạng A tại 1900. Tham khảo kỹ lưỡng để ôn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả tại nhà 1900 nhé!

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!