Topic: Health | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Health | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Topic: Health | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Từ vựng chủ đề Health

1. Các từ vựng chủ đề Health

  • GM food: thực phẩm biến đổi gen
  • Carbohydrates: tinh bột
  • Fat: chất béo
  • Vitamins: vitamin
  • Minerals: chất khoáng
  • Recipe: công thức nấu ăn
  • Balanced diet: chế độ ăn cân bằng
  • Calorie-conscious: ý thức về mức calorie tiêu thụ
  • Overeat: ăn quá đà
  • Come down with a dreadful cold: không khỏe vì bị cảm
  • Go down with a flu: không khỏe vì cơn cúm
  • Blocked/stuffed nose >< runny nose: nghẹt mũi >< chảy nước mũi
  • A sore throat: cơn đau họng
  • Get over = get better/recover: hồi phục
  • Suffer from: chịu đựng (bệnh)
  • Healthcare: chăm sóc sức khỏe
  • Prescription: đơn thuốc
  • Symptoms: triệu chứng
  • Diabetes: bệnh đái tháo đường
  • Heart diseases = cardiovascular diseases: bệnh về tim mạch
  • Heart attack: cơn đau tim
  • Stomach ache: đau bụng
  • Cancer: ung thư
  • Indigestive disorder: rối loạn tiêu hóa
  • Hypertension = high-blood pressure: cao huyết áp
  • Overweight: thừa cân
  • Chronic disease: bệnh mãn tính
  • Fatigue: mệt mỏi
  • Feel under the weather: cảm thấy không khỏe
  • On a mend (idiom): đang dần bình phục
  • Fever: cơn sốt
  • Dizzy (a): chóng mặt
  • Trembling (a): run rẩy
  • Nauseous (a): buồn nôn
  • Vomit (v): nôn mửa
  • Addict (v): nghiện
  • Off-colour (a): nhợt nhạt, không khỏe
  • Treatment (n) chữa trị
  • Acupuncture (n): châm cứu
  • Herbal medicine : thảo dược
  • Vaccinate (v): tiêm vắc xin
  • Contagious = infectious (a): mang tính lây lan
  • As fit as a fiddle (idiom) = very healthy
  • Surgery (n): phẫu thuật
  • Work out (v): tập luyện
  • Exercise regularly: luyện tập thường xuyên
  • Improve/boost immune system: cải thiện/tăng cường hệ miễn dịch
  • Stay in shape: giữ dáng
  • Build muscle: tăng cơ bắp
  • Hit the gym: tập gym
  • Portion: khẩu phần ăn
  • Metabolism (n): sự trao đổi chất
  • Strenuous exercises: luyện tập cường độ cao
  • Be back on one’s feet (idiom): hồi phục, trở lại bình thường
  • Break a habit (idiom): bỏ 1 thói quen xấu
  • Junk food : thức ăn có hại cho sức khỏe
  • Nutrient (n): chất dinh dưỡng
  • Over-consumption: sự tiêu thụ quá mức
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ
  • Sleeping habits: thói quen về việc ngủ
  • Sleep deprivation: sự thiếu ngủ
  • Mental health: sức khỏe về tinh thần
  • Depression: bệnh trầm cảm
  • Stressful (a): bị stress

2. Các từ vựng bổ sung liên quan tới Health

  • Ailment (n):: Bệnh tật
  • Allergy (n): Dị ứng
  • Antibiotic (n): Kháng sinh
  • Asthma (n): Hen suyễn
  • Blood pressure (n): Huyết áp
  • Cancer (n): Ung thư
  • Cardiovascular (adj): Liên quan đến tim mạch
  • Cholesterol (n): Cholesterol
  • Chronic (adj): Mãn tính
  • Depression (n): Trầm cảm
  • Diabetes (n): Tiểu đường
  • Diagnosis (n): Chẩn đoán
  • Diet (n): Chế độ ăn uống
  • Disease (n): Bệnh tật
  • Disorder (n): Rối loạn
  • Epidemic (n): Dịch bệnh
  • Exercise (v): Tập thể dục
  • Fatigue (n): Mệt mỏi
  • Fever (n): Sốt
  • Flu (n): Cúm
  • Health (n): Sức khỏe
  • Heart attack (n): Nhồi máu cơ tim
  • Hospital (n): Bệnh viện
  • Hygiene (n): Vệ sinh
  • Illness (n): Bệnh tật
  • Immunity (n): Miễn dịch
  • Infection (n): Nhiễm trùng
  • Inflammation (n): Viêm
  • Injury (n): Chấn thương
  • Insomnia (n): Chứng mất ngủ
  • Medication (n): Thuốc
  • Mental health (n): Sức khỏe tâm thần
  • Nutrition (n): Dinh dưỡng
  • Obesity (n): Béo phì
  • Outbreak (n): Bùng phát
  • Pain (n): Đau
  • Pandemic (n): Đại dịch
  • Pharmacy (n): Nhà thuốc
  • Physical therapy (n): Vật lý trị liệu
  • Prescription (n): Toa thuốc
  • Prevention (n): Sự phòng ngừa
  • Recovery (n): Phục hồi
  • Rehabilitation (n): Phục hồi chức năng
  • Respiratory (adj): Liên quan đến hô hấp
  • Sanitizer (n): Chất khử trùng
  • Stress (n): Stress
  • Surgery (n): Phẫu thuật
  • Symptom (n): Triệu chứng
  • Treatment (n): Điều trị
  • Virus (n): Vi-rút

3. Từ vựng bổ sung liên quan tới Keep fit

  • Aerobics (n): Thể dục nhịp điệu
  • Agility (n): Sự nhanh nhẹn
  • Bodybuilding (n): Xây dựng cơ thể
  • Calories (n): Calo
  • Cardio (n): Các bài tập thể dục như chạy bộ, nhảy… làm tăng nhịp tim và giảm mỡ
  • Endurance (n): Sức chịu đựng
  • Exercise (n/v): Tập luyện, tập thể dục
  • Fat burn (n/v): Đốt cháy mỡ
  • Fitness (n): Sức khỏe, thể lực
  • Flexibility (n): Tính linh hoạt
  • Gym (n): Phòng tập gym
  • Health (n): Sức khỏe
  • Heart rate (n): Nhịp tim
  • High-intensity (adj): Tập luyện có mức độ cao
  • Jogging (n): Chạy bộ nhẹ 
  • Lifting weights (n/v): Nâng tạ
  • Low-impact (adj): (Bài tập thể thao) nhẹ nhàng
  • Martial arts (n): Võ thuật
  • Metabolism (n): Chuyển hóa chất
  • Muscle (n): Cơ bắp
  • Nutrition (n): Dinh dưỡng
  • Personal trainer (n): Huấn luyện viên cá nhân – PT
  • Pilates (n): Phương pháp tập luyện thể dục pilates
  • Plyometrics (n): Phương pháp tập thể dục “sốc cơ”
  • Powerlifting (n): Cử tạ
  • Pull-up (n/v): Hít xà
  • Reps (n): Lượt tập
  • Resistance (n): Kháng cự
  • Running (n): Chạy bộ
  • Sit-up (n/v): Tập đáy lưng
  • Skipping (n): Nhảy dây
  • Speed (n): Tốc độ
  • Sports (n): Thể thao
  • Squat (n/v): Đi gập
  • Strength (n): Sức mạnh
  • Stretching (n): Tập duỗi cơ
  • Sweat (n/v): Mồ hôi, đổ mồ hôi
  • Swimming (n): Bơi lội
  • Treadmill (n): Máy chạy bộ
  • Triceps (n): Cơ tam đầu
  • Warm-up (n): Khởi động cơ thể
  • Weight loss (n): Giảm cân
  • Weightlifting (n): Tập luyện tạ
  • Wellness (n): Sức khỏe tốt
  • Workout (n): Bài tập thể dục
  • Yoga (n): Yoga
  • Zumba (n): Bài tập nhảy zumba

4. Idioms liên quan tới Health

  • As fit as a fiddle (adj): Khỏe như vâm
  • As sick as a dog (adj): Bệnh nặng
  • Back on one’s feet (adj): Khỏe lại sau khi bị ốm
  • Bounce back (v): Hồi phục
  • Break out in a sweat (v): Ra mồ hôi
  • Catch one’s breath (v): Hít thở đều
  • Come down with + illness (v): Mắc bệnh
  • Cough up (v): Ho ra
  • Cramp one’s style (v): Gây khó khăn
  • Down in the dumps (adj): Buồn bã
  • Drop like flies (v): Bị bệnh hoặc chết trong một khoảng thời gian ngắn và với số lượng lớn, ví dụ như trong đại dịch
  • Feel under the weather (adj): Cảm thấy không khỏe
  • Fit like a glove (adj): Vừa vặn, phù hợp với
  • Get back on track (v): Hồi phục, quay trở lại
  • Get cold feet (v): Mất hết can đảm, sợ hãi lo lắng vì điều gì đó
  • Get over (v): Hồi phục
  • Give a shot (v): Tiêm thuốc
  • Go under the knife (v): Phẫu thuật
  • Have a clean bill of health (v): Có sức khỏe tốt
  • Have a frog in one’s throat (v): Ho cóc
  • Have a splitting headache (v): Đau đầu như búa bổ
  • Have butterflies in one’s stomach (v): Lo lắng
  • Have one’s blood pressure checked (v): Đo huyết áp
  • In the pink (adj): Tràn đầy sức khỏe
  • Jump out of one’s skin (v): Sợ hãi
  • Keep something at bay (v): Ngăn chặn cái gì đó
  • Kick the bucket (v): Chết, qua đời
  • Let one’s hair down (v): Thư giãn
  • Lose one’s mind (v): Mất trí nhớ
  • Make one’s blood boil (v): Kích động ai
  • On the road to recovery (adj): Trong quá trình phục hồi
  • Out of shape (adj): Không còn khỏe mạnh
  • Pain in the neck (n): Phiền toái
  • Pull oneself together (v): Tập trung lại
  • Put one’s feet up (v): Nghỉ ngơi
  • Shake it off (v): Vượt qua khó khăn
  • Sick as a parrot (adj): Tủi thân
  • Sick to one’s stomach (adj): Buồn nôn
  • Take a turn for the worse (v): Trở nên tồi tệ hơn
  • Take one’s pulse (v): Đo nhịp tim
  • Take one’s temperature (v): Đo nhiệt độ
  • Take the edge off (v): Giảm bớt căng thẳng
  • The apple of one’s eye (n): Người được yêu mến
  • The life of Riley (n): Cuộc sống thoải mái
  • Throw up (v): Nôn mửa
  • Under the weather (adj): Không khỏe
  • Up in arms (adj): Phản đối kịch liệt
  • Work one’s fingers to the bone (v): Làm việc vất vả

Cấu trúc câu hay dùng trong chủ đề Health

  • I believe this activity can benefit…………..;
  • To get healthy I prefer………..;
  • To remain fit and healthy many people adopt……..;
  • …………. is the best exercise among all other to be fit;
  • For me …………. is a complete package of exercise, refreshment and leisure activity;
  • The reason why I enjoy…………..;

One of effective ways to improve health both physically and mentally is engaging in sports

Bài mẫu chủ đề Health – IELTS Speaking Part 2

1. Describe an activity you do for your health or fitness

Staying in good shape is everyone’s concern and I am no exception. To be honest, I have been so caught up in my work since I have a problem in organizing my daily routine. I have to stay up late to finish all my work and then, watch some movies while eating midnight snack to be relaxed, which is my leisure habits. Gradually, my health has been degraded because of sleep deprivation and my eating habits. Therefore, I decided to take up swimming as my new hobby in order to get healthier.

Unlike going to gym or running, this activity benefits both physical and mental health. You might look at swimming and think that it is light and easy but it is more demanding than it appears. Swimming allows me to work on all the parts of my body. It can burn a lot of calories in just one hour of training. Also, it provides an all-over body workout, as nearly all of your muscles are used during swimming.

Swimming is considered as an all-round activity because it builds endurance, muscle strength and cardiovascular fitness. But what I enjoy the most about swimming is alleviating stress. It is all about regulating your breathing and a smooth combination between foot and hand movements, which helps me take things off my mind easily while under cool water. Another thing is that it is supposed to be good for improving balance, posture and flexibility.

By maintaining a schedule of taking part in swimming twice a day associated with a balanced diet, not only do I feel extremely relaxed and full of energy after hectic working hours but I also lose some weight and get more in shape. So of course, I don’t see myself stopping practising this activity any time soon.

  • Be caught up in: bận bịu vì…
  • Daily routine: hoạt động hằng ngày
  • Stay up late: thức khuya
  • Midnight snack: ăn vặt buổi khuya
  • Leisure habit: thói quen giải trí
  • Degrade: xuống cấp
  • All-over body workout: luyện tập toàn thân
  • Muscle: cơ bắp
  • Alleviating stress: giảm stress
  • Take things off my mind: thư giã đầu óc, không nghĩ ngợi gì
  • Hectic: căng thẳng, bộn bề
  • Lose weight: giảm cân

2. Describe an exercise you know

One exercise that I know and enjoy doing is yoga – which is a practice that involves physical postures, breathing exercises, and meditation.

To do yoga, you typically need a yoga mat and comfortable clothing that allows you to move freely. There are many different types of yoga, but most classes begin with a warm-up and breathing exercises, then move into a series of postures or “asanas” that are designed to stretch and strengthen the body. The class usually ends with a period of relaxation or meditation.

I first tried yoga a few years ago when a friend invited me to a class. I was a bit intimidated at first, but I found that the instructor was very supportive and made me feel welcome. Since then, I’ve been practicing regularly. I think this practice is suitable for people of all ages and levels. It can be a great exercise for people who want to improve their flexibility, strength, and balance, as well as reducing stress and improving overall well-being.

I love yoga since it is very versatile and can be adapted to meet the needs of different individuals. It is also a practice that can be done almost anywhere, making it easy to incorporate into your daily routine. I would highly recommend yoga to anyone looking for a fun and effective way to stay fit and healthy.

  • Practice (n): Thực hành
  • Postures (n): Tư thế
  • Breathing exercises (n): Bài tập hít thở
  • Meditation (n): Thiền định
  • Asanas (n): Tư thế yoga
  • Stretch (v): Kéo căng
  • Intimidated (adj): Sợ hãi, ngại
  • Supportive (adj): Hỗ trợ, động viên
  • Flexibility (n): dẻo dai
  • Well-being (n): Hạnh phúc, vui vẻ
  • Versatile (adj): Đa dạng, linh hoạt
  • Adapted (v): Thích nghi, điều chỉnh
  • Incorporate (v): Kết hợp  

3. Describe a healthy lifestyle you know

Note some useful words from the sample below, with their form (noun, verb,…) and Vietnamese meaning:

I’d like to talk about a healthy lifestyle that involves regular exercise, a balanced diet, and adequate sleep, which I knew through personal experience and research.

Based on this lifestyle, I try to exercise for at least 30 minutes a day, five days a week, which includes a mix of cardio and strength training. I also try to eat a variety of fruits, vegetables, whole grains, lean protein, healthy fats, and limit processed and sugary foods. Plus, I also make myself get at least 7-8 hours of sleep each night.

I try to incorporate these healthy habits into my daily routine as much as possible. For example, go for a run or do a yoga class in the morning before work. Preparing healthy options for the week is also a good thing to do since I don’t have to rely on fast food or unhealthy snacks when I’m busy anymore.

I think this lifestyle is healthy because it helps me maintain a healthy weight and reduces my risk of heart disease, diabetes, and certain cancers. Regular exercise helps to improve health, as well as boost mood and energy levels. A balanced diet provides essential nutrients and energy while adequate sleep helps to improve brain function, mood, and overall health.

  • Balanced diet (n): Chế độ ăn uống cân bằng
  • Adequate (adv): Đầy đủ, đủ
  • Personal experience (n): Kinh nghiệm cá nhân
  • Research (n): Nghiên cứu
  • Cardio (n): Bài tập thể dục tim mạch
  • Strength training (n): Bài tập luyện sức mạnh
  • Whole grains (n): Ngũ cốc nguyên hạt
  • Lean protein (n): Thực phẩm giàu protein và ít chất béo
  • Healthy fats (n): Chất béo lành mạnh
  • Processed foods (n): Thực phẩm chế biến
  • Sugary foods (n): Thực phẩm có đường
  • Incorporate (v): Kết hợp
  • Heart disease (n): Bệnh tim mạch
  • Diabetes (n): Tiểu đường
  • Cancers (n): Ung thư
  • Boost (v): Tăng cường
  • Mood (n): Tâm trạng
  • Energy levels (n): Mức độ năng lượng
  • Essential nutrients (n): Chất dinh dưỡng cần thiết
  • Brain function (n): Chức năng của não bộ

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!