Topic: Tea or Coffee | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Tea or Coffee | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Topic: Tea or Coffee | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Questions

1. What do you prefer, tea or coffee?

2. What do you usually prepare for your guests, tea or coffee?

3. When was the last time you drank coffee or tea?

4. Do you usually buy your coffee in a coffee shop?

Sample IELTS Speaking Part 1 Tea and coffee

1. What do you prefer, tea or coffee?

Bạn thích cái nào hơn, trà hay cà phê?

"I'm totally a coffee person! Can't start my day without that caffeine kick. The rich aroma and bold flavor of coffee are invigorating, and it helps me stay alert. I enjoy trying different coffee blends and brewing methods.”

Từ vựng:

  • kick (n): khí lực, năng lượng
  • aroma (n): mùi hương
  • invigorating (adj): tiếp thêm sinh lực
  • coffee blend: sự pha trộn cà phê (bằng nhiều loại cà phê)
  • brew (v): pha, ủ (bằng dụng cụ thủ công)

Bài dịch:

Tôi hoàn toàn là một người thích cà phê! Tôi không thể bắt đầu ngày mới mà không có caffeine. Hương thơm đậm đà và hương vị mạnh của cà phê tiếp thêm sinh lực và giúp tôi tỉnh táo. Tôi thích thử các cách pha cà phê và phương pháp pha cà phê khác nhau.

2. What do you usually prepare for your guests, tea or coffee?

Bạn thường chuẩn bị gì cho khách, trà hay cà phê?

"It really depends on the guest and the occasion. Some folks are coffee lovers, so I'll brew a fresh pot of coffee for them. Others prefer tea, so I'll offer a variety of tea bags. I want my guests to feel at home and enjoy their favorite beverage."

Từ vựng:

  • pot (n): bình
  • beverage (n): đồ uống

Bài dịch:

Nó thực sự phụ thuộc vào khách và dịp. Một số người yêu thích cà phê nên tôi sẽ pha một bình cà phê mới cho họ. Những người khác thích trà hơn, vì vậy tôi sẽ cung cấp nhiều loại trà túi lọc. Tôi muốn khách của tôi cảm thấy như ở nhà và thưởng thức đồ uống yêu thích của họ.

3. When was the last time you drank coffee or tea?

Lần cuối cùng bạn uống cà phê hoặc trà là khi nào?

"I actually had coffee yesterday when I met up with some friends at our favorite cafe. We had a great time catching up and sipping our favorite brews. It's always a treat to combine good company with a delicious cup of coffee, and it made for a memorable afternoon."

Từ vựng:

  • sip (v): nhâm nhi
  • brew (n): đồ uống cà phê, trà… (được pha chế)

Bài dịch:

Thực ra hôm qua tôi đã uống cà phê khi gặp một số người bạn tại quán cà phê yêu thích của chúng tôi. Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời để cùng nhau nhâm nhi loại đồ uống yêu thích của mình. Việc kết hợp một người bạn tốt với một tách cà phê thơm ngon luôn là một điều thú vị và nó đã tạo nên một buổi chiều đáng nhớ.

4. Do you usually buy your coffee in a coffee shop?

Bạn có thường mua cà phê ở quán cà phê không?

"I'm a regular at my local coffee shop. I swing by almost every day for my caffeine fix. It's a great spot to catch up with friends or enjoy some quiet time with a good book. The cozy ambiance and freshly brewed coffee make it a daily ritual I cherish."

Từ vựng:

  • regular (adj/n): quen thuộc, khách quen
  • ambiance (n): bầu không khí

Bản dịch:

Tôi là khách hàng quen ở quán cà phê địa phương của tôi. Hầu như ngày nào tôi cũng ghé qua để sửa lượng caffeine của mình. Đó là một nơi tuyệt vời để gặp gỡ bạn bè hoặc tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh với một cuốn sách hay. Bầu không khí ấm cúng và cà phê mới pha khiến nó trở thành một nghi thức hàng ngày mà tôi yêu thích.

Từ vựng chủ đề tea or coffee IELTS speaking part

  • Drag somebody out (v): Kéo ai đó ra khỏi đâu đó
  • A matter of preference: Tuỳ vào sở thích cá nhân
  • Teapot (n): Bình trà, ấm trà
  • Brew coffee/tea: Pha, nấu trà hay cà phê
  • Every once in a while (idiom): Thỉnh thoảng
  • Premium (adj): Thượng hạng
  • A norm (n): Một điều bình thường
  • Beverage (n): Thức uống
  • Precious (adj): Quý giá
  • Pros and cons : Lợi ích và hạn chế
  • That said = With that being said: Tuy nhiên
  • Sip (v): Nhấp môi
  • Conscious about something (adj): Quan tâm đến điều gì đó. 
  • a big deal (idiom) = một điều gì đó rất quan trọng 
  • a morning pick-me-up (phrase) = nguồn cung cấp năng lượng cho buổi sáng
  • brew (n) = trà, cà phê hoặc các loại thức uống được chế biến bằng cách ủ với nước nóng
  • bubble tea (phrase) = trà sữa trân châu 
  • be in the mood for sth (phrase) = có tâm trạng, hứng thú với cái gì đó
  • energizing (adj) = tiếp thêm năng lượng
  • for a while (phrase) = trong một khoảng thời gian dài 
  • get going (phrase) = bắt đầu một công việc nào đó 
  • a calming herbal tea (phrase) = một tách trà thảo mộc đầy thư giãn 
  • budget-friendly (adj) = phù hợp với túi tiền 
  • every now and then (idiom) = thỉnh thoảng
  • splurge (out) on sth (phrasal verb) = chi tiêu đậm cho cái gì đó

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của 1900 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Tea or Coffee”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!