| Science |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
| Politics |
/ˈpɑːlətɪks/ |
chính trị học |
| History |
/ˈhɪstri/ |
lịch sử |
| Biology |
/baɪˈɑːlədʒi/ |
sinh học |
| Architecture |
/ˈɑːrkɪtektʃər/ |
kiến trúc |
| Law |
/lɔː/ |
luật |
| Geography |
/dʒiˈɑːɡrəfi/ |
địa lý |
| Archaeology |
/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ |
khảo cổ học |
| Literature |
/ˈlɪtrətʃər/ |
văn học |
| Business management |
/ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ |
quản lý doanh nghiệp |
| Agriculture |
/ˈæɡrɪkʌltʃər/ |
nông nghiệp |
| Statistics |
/stəˈtɪstɪk/ |
thống kê |
| Mathematics |
/ˌmæθəˈmætɪks/ |
toán học |
| Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
vật lý |
| Psychology |
/saɪˈkɑːlədʒi/ |
tâm lý |
| Anthropology |
/ænˈθɑːlədʒi/ |
nhân loại học |
| Economics |
/ˌiːkəˈnɑːmɪks/ |
kinh tế học |
| Philosophy |
/fəˈlɑːsəfi/ |
triết học |
| Performing arts |
/ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/ |
nghệ thuật biểu diễn |
| Visual arts |
/ˈvɪʒuəl ɑːrts/ |
nghệ thuật thị giác |
| Chemistry |
/ˈkemɪstri/ |
hóa học |
| Humanities |
/hjuːˈmænəti/ |
nhân văn |
CHỦ ĐỀ STUDYING AT COLLEGE/UNIVERSITY (HỌC ĐẠI HỌC)
|
| Course outline |
/kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ |
đề cương khóa học |
| Group discussion |
/ɡruːp dɪˈskʌʃn/ |
thảo luận nhóm |
| Handout |
/ˈhændaʊt/ |
phiếu bài tập |
| Report |
/rɪˈpɔːrt/ |
bài báo cáo |
| Research |
/ˈriːsɜːrtʃ/ |
nghiên cứu |
| Proofread |
/ˈpruːfriːd/ |
tìm và sửa lỗi sai |
| Experiment |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
thí nghiệm |
| Experience |
/ɪkˈspɪriəns/ |
kinh nghiệm |
| Reference |
/ˈrefrəns/ |
tài liệu tham khảo |
| Textbook |
/ˈtekstbʊk/ |
sách giáo khoa |
| Dictionary |
/ˈdɪkʃəneri/ |
từ điển |
| Laptop |
/ˈlæptɑːp/ |
máy tính |
| Printer |
/ˈprɪntər/ |
máy in |
| Teamwork |
/ˈtiːmwɜːrk/ |
làm việc nhóm |
| Topic |
/ˈtɑːpɪk/ |
chủ đề |
| Assessment |
/əˈsesmənt/ |
sự đánh giá |
| Library |
/ˈlaɪbreri/ |
thư viện |
| Department |
/dɪˈpɑːrtmənt/ |
khoa |
| Classroom |
/ˈklæsruːm/ |
phòng học |
| Lecture |
/ˈlektʃər/ |
bài giảng |
| Tutor |
/ˈtuːtər/ |
gia sư |
| Main hall |
/meɪn hɔːl/ |
hội trường chính |
| Attendance |
/əˈtendəns/ |
sự tham gia |
| Deadline |
/ˈdedlaɪn/ |
hạn nộp |
| Give a talk/speech/presentation |
/ˌpriːznˈteɪʃn/ |
thuyết trình |
| Certificate |
/sərˈtɪfɪkət/ |
chứng chỉ |
| Placement test |
/ˈpleɪsmənt test/ |
bài kiểm tra xếp lớp |
| Overseas student |
/ˌəʊvərsiːz ˈstuːdnt/ |
du học sinh |
| Full-time |
/ˌfʊl ˈtaɪm/ |
toàn thời gian |
| Facilities |
/fəˈsɪləti/ |
cơ sở vật chất |
| College |
/ˈkɑːlɪdʒ/ |
cao đẳng |
| Dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
phòng ăn |
| Specialist |
/ˈspeʃəlɪst/ |
chuyên gia |
| Knowledge |
/ˈnɑːlɪdʒ/ |
kiến thức |
| Accommodation |
/əˌkɑːməˈdeɪʃn/ |
nhà ở |
| Commencement |
/kəˈmensmənt/ |
sự bắt đầu |
| Dissertation |
/ˌdɪsərˈteɪʃn/ |
luận văn |
| Leaflet |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi |
| Faculty |
/ˈfæklti/ |
khoa |
| Pupils |
/ˈpjuːpl/ |
học sinh |
| Feedback |
/ˈfiːdbæk/ |
nhận xét |
| Outcome |
/ˈaʊtkʌm/ |
kết quả |
| Higher education |
/ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục đại học |
| Guidelines |
/ˈɡaɪdlaɪn/ |
hướng dẫn |
| Supervisor |
/ˈsuːpərvaɪzər/ |
người giám sát |
| Bachelor’s degree |
/ˈbætʃələrz dɪɡriː/ |
bằng cử nhân |
| Vocabulary |
/vəˈkæbjəleri/ |
từ mới |
| Foreign students |
/ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ |
du học sinh |
| Schedule |
/ˈskedʒuːl/ |
lịch học |
| Class reunion |
/klæs ˌriːˈjuːniən/ |
họp lớp |
CHỦ ĐỀ MARKETING
|
| Catalog |
/ˈkætəlɔːɡ/ |
ấn phẩm quảng cáo |
| Interview |
/ˈɪntərvjuː/ |
phỏng vấn |
| Newsletter |
/ˈnuːzletər/ |
tin e-mail |
| Competition |
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ |
cuộc thi, sự cạnh tranh |
| TV program |
/ˌtiː ˈviː ˈprəʊɡræm/ |
chương trình TV |
| Strategy |
/ˈstrætədʒi/ |
chiến lược |
| Entertainment industry |
/ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ |
ngành công nghiệp giải trí |
| Leadership |
/ˈliːdərʃɪp/ |
sự lãnh đạo |
| Management |
/ˈmænɪdʒmənt/ |
sự quản lý |
| Display |
/dɪˈspleɪ/ |
sự trình bày |
| Products |
/ˈprɑːdʌkt/ |
sản phẩm |
| Customer |
/ˈkʌstəmər/ |
khách hành |
| Collecting data |
/kəˈlekt /ˈdeɪtə/ |
thu thập dữ liệu |
| Questionnaire |
/ˌkwestʃəˈner/ |
bảng câu hỏi |
| Survey |
/ˈsɜːrveɪ/ |
khảo sát |
| Mass media |
/ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ |
truyền thông đại chúng |
| Poll |
/pəʊl/ |
sự bỏ phiếu |
| Training |
/ˈtreɪnɪŋ/ |
huấn luyện |
| Trainee |
/ˌtreɪˈniː/ |
thực tập sinh |
CHỦ ĐỀ HEALTH (SỨC KHỎE)
|
| Yoga |
/ˈjəʊɡə/ |
thể dục |
| Tai-chi |
/ˌtaɪ tʃiː/ |
Thái Cực quyền |
| Keep fit |
/kiːp fɪt/ |
giữ dáng |
| Vegetarian |
/ˌvedʒəˈteriən/ |
người ăn chay |
| Outdoor activities |
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ |
các hoạt động ngoài trời |
| Leisure time |
/ˈliːʒər taɪm/ |
thời gian rảnh |
| Disease |
/dɪˈziːz/ |
bệnh tật |
| Meal |
/miːl/ |
bữa ăn |
| Protein |
/ˈprəʊtiːn/ |
chất đạm |
| Balanced diet |
/ˈbælənst ˈdaɪət/ |
chế độ dinh dưỡng cân bằng |
| Food pyramid |
/fuːd ˈpɪrəmɪd/ |
tháp thực phẩm |
| Carbohydrates |
/ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ |
tinh bột |
| Potatoes |
/pəˈteɪtəʊ/ |
khoai tây |
| Cereals |
/ˈsɪriəl/ |
ngũ cốc |
| Minerals |
/ˈmɪnərəl/ |
chất khoáng |
| Zinc |
/zɪŋk/ |
kẽm |
| Meat |
/miːt/ |
thịt |
| Seafood |
/ˈsiːfuːd/ |
hải sản |
| Fruit |
/fruːt/ |
hoa quả |
| Vegetables |
/ˈvedʒtəbl/ |
rau |
| Citrus fruits |
/ˈsɪtrəs fruːt/ |
các loại trái cây thuộc họ cam, quýt |
| Green pepper |
/ˌɡriːn ˈpepər/ |
ớt xanh |
| Egg yolk |
/eg jəʊk/ |
lòng đỏ trứng |
| Medicine |
/ˈmedɪsn/ |
cách chữa bệnh |
| Treatment |
/ˈtriːtmənt/ |
chữa bệnh |
| Remedy |
/ˈremədi/ |
phương thuốc |
| Nursing home |
|
viện dưỡng não |
CHỦ ĐỀ NATURE (THIÊN NHIÊN)
|
| Field |
/fiːld/ |
cánh đồng |
| Footbridge |
/ˈfʊtbrɪdʒ/ |
cầu dành cho người đi bộ |
| Environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
| Waterfall |
/ˈwɔːtərfɔːl/ |
thác nước |
| River |
/ˈrɪvər/ |
dòng sông |
| Village |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
làng |
| Mountain |
/ˈmaʊntn/ |
núi |
| Forest |
/ˈfɔːrɪst/ |
rừng |
| Coast |
/kəʊst/ |
bờ biển |
| Valley |
/ˈvæli/ |
thung lũng |
| Reef |
/riːf/ |
san hô |
| Lake |
/leɪk/ |
hồ |
| Hill |
/hɪl/ |
đồi |
| Cliff |
/klɪf/ |
vách đá |
| Island |
/ˈaɪlənd/ |
đảo |
| Peninsula |
/pəˈnɪnsələ/ |
bán đảo |
| Earthquake |
/ˈɜːrθkweɪk/ |
động đất |
| Avalanche |
/ˈævəlæntʃ/ |
tuyết lở |
| Tornado |
/tɔːrˈneɪdəʊ/ |
lốc xoáy |
| Typhoon |
/taɪˈfuːn/ |
bão |
| Desertification |
/dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ |
sự sa mạc hóa |
| Volcano |
/vɑːlˈkeɪnəʊ/ |
núi lửa |
| Disaster/Catastrophe |
/dɪˈzæstər//kəˈtæstrəfi/ |
thảm họa |
| Erosion |
/ɪˈrəʊʒn/ |
sự xói mòn |
| Landslides |
/ˈlændslaɪd/ |
đất lở |
| Storm |
/stɔːrm/ |
cơn bão |
| Flood |
/flʌd/ |
lũ |
| Hurricane |
/ˈhɜːrəkeɪn/ |
bão |
| Jungle |
/ˈdʒʌŋɡl/ |
rừng |
| Oasis |
/əʊˈeɪsɪs/ |
ốc đảo |
| Canyon |
/ˈkænjən/ |
hẻm núi |
| Drought |
/draʊt/ |
hạn hán |
CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG)
|
| Greenhouse effect |
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ |
hiệu ứng nhà kính |
| Acid rain |
/ˌæsɪd ˈreɪn/ |
mưa axit |
| Global warming |
/ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ |
sự nóng lên toàn cầu |
| Carbon dioxide |
/ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ |
khí CO2 |
| Contaminated |
/kənˈtæmɪneɪtid/ |
bị ô nhiễm |
| Burning fossil fuels |
/bɜːrn ˈfɑːsl fjuːəl/ |
đốt nhiên liệu |
| Exhaust fumes |
/ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ |
khí thải |
| Deforestation |
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ |
sự phá rừng |
| Smog |
/smɑːɡ/ |
khói mù |
| Climate |
/ˈklaɪmət/ |
khí hậu |
| Pollution |
/pəˈluːʃn/ |
sự ô nhiễm |
| Temperature |
/ˈtemprətʃər/ |
nhiệt độ |
| Power plant |
/ˈpaʊər plænt/ |
nhà máy năng lượng |
| Landfill |
/ˈlændfɪl/ |
bãi rác |
| Wind turbine |
/ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ |
tuabin gió |
| Solar power |
/ˌsəʊlər ˈpaʊər/ |
năng lượng mặt trời |
| Hydroelectric power |
/ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk ˈpaʊər/ |
năng lượng thủy điện |
| Renewable |
/rɪˈnuːəbl/ |
có thể tái tạo |
| Source of energy |
/sɔːrs əv ˈenərdʒi/ |
nguồn năng lượng |
| Solar panel |
/ˌsəʊlər ˈpænl/ |
pin mặt trời |
| Environmentally friendly |
/ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ |
thân thiện với môi trường |
| Chemical-free |
/ˈkemɪkl friː/ |
không hóa chất |
| Degradation |
/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ |
sự xuống cấp |
| Sea level |
/ˈsiː levl/ |
mực nước biển |
| Coal |
/kəʊl/ |
than |
| Fossil fuels |
/ˈfɑːsl fjuːəl/ |
năng lượng hóa thạch |
| Firewood |
/ˈfaɪərwʊd/ |
gỗ để đốt |
CHỦ ĐỀ THE ANIMAL KINGDOM (THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT)
|
| Bird of prey |
/ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ |
chim săn mồi |
| Seabirds |
/ˈsiːbɜːrd/ |
chim biển |
| Poultry |
/ˈpəʊltri/ |
gia cầm |
| Mammal |
/ˈmæml/ |
động vật có vú |
| Cetacean |
/sɪˈteɪʃn/ |
động vật biển có vú |
| Primate |
/ˈpraɪmeɪt/ |
linh trưởng |
| Rodent |
/ˈrəʊdnt/ |
loài gặm nhấm |
| Fish |
/fɪʃ/ |
cá |
| Amphibian |
/æmˈfɪbiən/ |
loài lưỡng cư |
| Reptile |
/ˈreptaɪl/ |
loài bò sát |
| Insect |
/ˈɪnsekt/ |
côn trùng |
| Octopus |
/ˈɑːktəpʊs/ |
mực |
| Phylum |
/ˈfaɪləm/ |
ngành |
| Class |
/klæs/ |
lớp |
| Family |
/ˈfæməli/ |
họ |
| Genus |
/ˈdʒiːnəs/ |
chi |
| Species |
/ˈspiːʃiːz/ |
sinh vật |
| Livestock |
/ˈlaɪvstɑːk/ |
vật nuôi |
| Creature |
/ˈkriːtʃər/ |
sinh vật |
CHỦ ĐỀ CONTINENTS (CÁC LỤC ĐỊA)
|
| South America |
/ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ |
Nam Mỹ |
| North America |
/ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ |
Bắc Mỹ |
| Africa |
/ˈæfrɪkə/ |
Châu Phi |
| Asia |
/ˈeɪʒə/ |
Châu Á |
| Europe |
/ˈjʊrəp/ |
Châu Âu |
| Australia and Antarctica |
/ɔːˈstreɪliə ənd ænˈtɑːrktɪkə/ |
Châu Đại Dương |
CHỦ ĐỀ COUNTRIES (CÁC QUỐC GIA)
|
| Egypt |
/ˈiːdʒɪpt/ |
Ai Cập |
| Mexico |
/ˈmeksɪkəʊ/ |
Mê-xi-cô |
| France |
/fræns/ |
Pháp |
| Indonesia |
/ˌɪndəˈniːʒə/ |
In-đô-nê-xi-a |
| Turkey |
/ˈtɜːrki/ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
| England |
/ˈɪŋɡlənd/ |
Anh quốc |
| Germany |
/ˈdʒɜːrməni/ |
Đức |
| China |
/ˈtʃaɪnə/ |
Trung Quốc |
| Greece |
/ɡriːs/ |
Hy Lạp |
| Brazil |
/brəˈzɪl/ |
Bra-zin |
| India |
/ˈɪndiə/ |
Ấn Độ |
| North Korea |
/ˌnɔːrθ kəˈriːə/ |
Hàn Quốc |
| Malaysia |
/məˈleɪʒə/ |
Ma-lai-xi-a |
| New Zealand |
/ˌnuː ˈziːlənd/ |
Nui Di-lân |
| Nigeria |
/naɪˈdʒɪriə/ |
Nigeria |
| Pakistan |
/ˈpækɪstæn/ |
Pakistan |
| Singapore |
/ˈsɪŋəpɔːr/ |
Singapore |
| Switzerland |
/ˈswɪtsərlənd/ |
Thụy Sỹ |
| The United Kingdom |
/ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ |
Vương quốc Anh |
| Italy |
/ˈɪtəli/ |
Ý |
| Denmark |
/ˈdenmɑːrk/ |
Đan Mạch |
CHỦ ĐỀ LANGUAGES (NGÔN NGỮ)
|
| Linguistics |
/lɪŋˈɡwɪstɪks/ |
ngôn ngữ học |
| Bilingual |
/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ |
người có thể nói 2 ngôn ngữ |
| Trilingual |
/traɪˈlɪŋɡwəl/ |
người có thể nói 3 ngôn ngữ |
| Portuguese |
/ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ |
tiếng Bồ Đào Nha |
| Mandarin |
/ˈmændərɪn/ |
tiếng Quan Thoại |
| Chinese |
/ˌtʃaɪˈniːz/ |
tiếng Trung Quốc |
| Russian |
/ˈrʌʃn/ |
tiếng Nga |
| Japanese |
/ˌdʒæpəˈniːz/ |
tiếng Nhật |
| German |
/ˈdʒɜːrmən/ |
tiếng Đức |
| French |
/frentʃ/ |
tiếng Pháp |
| Italian |
/ɪˈtæliən/ |
tiếng Ý |
| Greek |
/ɡriːk/ |
tiếng Hy Lạp |
| Persian |
/ˈpɜːrʒn/ |
tiếng Ba Tư |
CHỦ ĐỀ ARCHITECTURE AND BUILDING (KIẾN TRÚC VÀ CÁC TÒA NHÀ)
|
| Dome |
/dəʊm/ |
mái vòm |
| Palace |
/ˈpæləs/ |
cung điện |
| Fort |
/fɔːrt/ |
pháo đài |
| Castle |
/ˈkæsl/ |
lâu đài |
| Glasshouse |
/ˈɡlæshaʊs/ |
nhà kính |
| Pyramid |
/ˈpɪrəmɪd/ |
kim tự tháp |
| Log cabin |
/ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ |
nhà gỗ |
| Lighthouse |
/ˈlaɪthaʊs/ |
hải đăng |
| Hut |
/hʌt/ |
lều |
| Skyscraper |
/ˈskaɪskreɪpər/ |
nhà chọc trời |
| Sculpture |
|
tượng |
CHỦ ĐỀ HOMES (NHÀ CỬA)
|
| Semi-detached house |
/ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ |
nhà liền kề |
| Duplex |
/ˈduːpleks/ |
căn hộ 2 tầng |
| Terraced house |
/ˌterəst ˈhaʊs/ |
nhà liền kề |
| Townhouse/Row house |
/rəʊ haʊs/ |
nhà liền kề |
| Bungalow |
/ˈbʌŋɡələʊ/ |
nhà một tầng, thường được xây bằng gỗ |
| Thatched cottage |
/θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ |
nhà tranh |
| Mobile home |
/ˌməʊbl ˈhəʊm/ |
nhà di động |
| Houseboat |
/ˈhaʊsbəʊt/ |
nhà nổi trên mặt nước |
| Apartment block |
/əˈpɑːrtmənt blɑːk/ |
tòa nhà chung cư |
| Condominium |
/ˌkɑːndəˈmɪniəm/ |
chung cư |
| Chimney |
/ˈtʃɪmni/ |
ống khói |
| Bedroom |
/ˈbedruːm/ |
phòng ngủ |
| Basement |
/ˈbeɪsmənt/ |
tầng hầm |
| Landlord |
/ˈlændlɔːrd/ |
chủ nhà |
| Tenant |
/ˈtenənt/ |
người thuê nhà |
| Rent |
/rent/ |
thuê |
| Lease |
/liːs/ |
thuê |
| Neighborhood |
/ˈneɪbərhʊd/ |
khu phố |
| Suburb |
/ˈsʌbɜːrb/ |
ngoại ô |
| Sofa |
/ˈsəʊfə/ |
ghế dài |
| Coffee table |
/ˈkɔːfi teɪbl/ |
bàn uống nước |
| Dormitory |
/ˈdɔːrmətɔːri/ |
ký túc xá |
| Storey |
/ˈstɔːri/ |
tầng lầu |
| Kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
nhà bếp |
| Refrigerator |
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ |
tủ lạnh |
| Microwave |
/ˈmaɪkrəweɪv/ |
lò vi sóng |
| Ground floor |
/ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ |
tầng trệt |
| Oven |
/ˈʌvn/ |
lò nướng |
| Hallway |
/ˈhɔːlweɪ/ |
hành lang |
CHỦ ĐỀ IN THE CITY (TRONG THÀNH PHỐ)
|
| City |
/ˈsɪti/ |
thành phố |
| Street |
/striːt/ |
đường phố |
| Lane |
/leɪn/ |
làn đường |
| City center |
/ˈsɪti ˈsentər/ |
trung tâm thành phố |
| Central station |
/ˈsentrəl ˈsteɪʃn/ |
nhà ga trung tâm |
| Car park |
/ˈkɑːr pɑːrk/ |
bãi đỗ xe |
| Department store |
/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ |
tiệm tạp hóa |
| Bridge |
/brɪdʒ/ |
cây cầu |
| Temple |
/ˈtempl/ |
đền thờ |
| Embassy |
/ˈembəsi/ |
đại sứ quán |
| Road system |
/rəʊd /ˈsɪstəm/ |
hệ thống đường |
| Hospital |
/ˈhɑːspɪtl/ |
bệnh viện |
| Garden |
/ˈɡɑːrdn/ |
vườn |
| Avenue |
/ˈævənuː/ |
đại lộ |
CHỦ ĐỀ WORKPLACES (NƠI LÀM VIỆC)
|
| Clinic |
/ˈklɪnɪk/ |
phòng khám |
| Dentist |
/ˈdentɪst/ |
nha sĩ |
| Reception |
/rɪˈsepʃn/ |
bàn lễ tân |
| Appointment |
/əˈpɔɪntmənt/ |
cuộc hẹn |
| Colleague |
/ˈkɑːliːɡ/ |
đồng nghiệp |
| Workshop |
/ˈwɜːrkʃɑːp/ |
buổi hội thảo |
| Showroom |
/ˈʃəʊruːm/ |
phòng trưng bày |
| Employer |
/ɪmˈplɔɪər/ |
ông/bà chủ |
| Employment |
/ɪmˈplɔɪmənt/ |
sự thuê nhân viên |
| Unemployed |
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/ |
thất nghiệp |
| Team leader |
/tiːm ˈliːdər/ |
Người lãnh đạo đội |
| Stress |
/stres/ |
căng thẳng |
| Ability |
/əˈbɪləti/ |
khả năng |
| Vision |
/ˈvɪʒn/ |
tầm nhìn |
| Confidence |
/ˈkɑːnfɪdəns/ |
sự tự tin |
| Employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
nhân viên |
| Internship |
/ˈɪntɜːrnʃɪp/ |
thực tập |
CHỦ ĐỀ RATING AND QUALITIES (ĐÁNH GIÁ VÀ CHẤT LƯỢNG)
|
| Reasonable |
/ˈriːznəbl/ |
hợp lý |
| Satisfactory |
/ˌsætɪsˈfæktəri/ |
chấp nhận được |
| Dangerous |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
| Safe |
/seɪf/ |
an toàn |
| Strongly recommended |
/ˈstrɔːŋli /ˌrekəˈmendid/ |
được đề cử nhiệt liệt |
| Poor quality |
/pʊr ˈkwɑːləti/ |
chất lượng kém |
| Satisfied |
/ˈsætɪsfaɪd/ |
hài lòng |
| Disappointed |
/ˌdɪsəˈpɔɪntid/ |
thất vọng |
| Efficient |
/ɪˈfɪʃnt/ |
hiệu quả |
| Luxurious |
/lʌɡˈʒʊriəs/ |
sang trọng |
| Colored |
/ˈkʌlərd/ |
có màu sắc |
| Spotted |
/ˈspɑːtɪd/ |
chấm |
| Striped |
/straɪpt/ |
kẻ sọc |
| Expensive |
/ɪkˈspensɪv/ |
đắt |
| Cheap |
/tʃiːp/ |
rẻ |
CHỦ ĐỀ TOURISM (DU LỊCH)
|
| Tourist |
/ˈtʊrɪst/ |
khách du lịch |
| Guided tour |
/ˈɡaɪdɪd tʊr/ |
tour du lịch có hướng dẫn viên |
| Ticket office |
/ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ |
quầy bán vé |
| Souvenir |
/ˌsuːvəˈnɪr/ |
quà lưu niệm |
| Trip |
/trɪp/ |
chuyến đi |
| Reservation |
/ˌrezərˈveɪʃn/ |
sự giành chỗ |
| View |
/vjuː/ |
tầm nhìn |
| Culture |
/ˈkʌltʃər/ |
văn hóa |
| Memorable |
/ˈmemərəbl/ |
đáng nhớ |
| Single/double bedroom |
/ˈdʌbl ˈbedruːm/ |
phòng ngủ đơn/phòng ngủ đôi |
| Picnic |
/ˈpɪknɪk/ |
dã ngoại |
| Tourist attraction |
/ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ |
địa điểm du lịch |
| Hostel |
/ˈhɑːstl/ |
nhà nghỉ |
| Suite |
/swiːt/ |
thượng hạng |
| Aquarium |
/əˈkweriəm/ |
thủy cung |
CHỦ ĐỀ VERBS (ĐỘNG TỪ)
|
| Train |
/treɪn/ |
huấn luyện |
| Develop |
/dɪˈveləp/ |
phát triển |
| Collect |
/kəˈlekt/ |
thu thập |
| Supervise |
/ˈsuːpərvaɪz/ |
giám sát |
| Mark |
/mɑːrk/ |
đánh dấu |
| Edit |
/ˈedɪt/ |
chỉnh sửa |
| Revise |
/rɪˈvaɪz/ |
ôn tập |
| Exhibit |
/ɪɡˈzɪbɪt/ |
triển lãm |
| Donate |
/ˈdəʊneɪt/ |
quyên góp |
| Surpass |
/sərˈpæs/ |
vượt qua |
| Register |
/ˈredʒɪstər/ |
đăng ký |
| Support |
/səˈpɔːrt/ |
hỗ trợ |
| Hunt |
/hʌnt/ |
săn |
| Persuade |
/pərˈsweɪd/ |
thuyết phục |
| Concentrate |
/ˈkɑːnsntreɪt/ |
tập trung |
| Discuss |
/dɪˈskʌs/ |
thảo luận |
| Suggest |
/səˈdʒest/ |
đề nghị |
| Arrange |
/əˈreɪndʒ/ |
sắp xếp |
| Borrow |
/ˈbɔːrəʊ/ |
mượn |
| Immigrate |
/ˈɪmɪɡreɪt/ |
di cư |
| Review |
/rɪˈvjuː/ |
ôn tập |
| Learn |
/lɜːrn/ |
học |
| Touch |
/tʌtʃ/ |
chạm |
CHỦ ĐỀ ADJECTIVES (TÍNH TỪ)
|
| Energetic |
/ˌenərˈdʒetɪk/ |
tràn đầy năng lượng |
| Social |
/ˈsəʊʃl/ |
xã hội |
| Ancient |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ kính, cổ đại |
| Necessary |
/ˈnesəseri/ |
cần thiết |
| Fantastic |
/fænˈtæstɪk/ |
tuyệt vời |
| Exciting |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
thú vị |
| Fabulous |
/ˈfæbjələs/ |
lộng lẫy, bắt mắt |
| Dull |
/dʌl/ |
tẻ nhạt |
| Comfortable |
/ˈkʌmftəbl/ |
thoải mái |
| Convenient |
/kənˈviːniənt/ |
thuận tiện |
| Suitable |
/ˈsuːtəbl/ |
phù hợp |
| Affordable |
/əˈfɔːrdəbl/ |
có thể chi trả |
| Voluntary |
/ˈvɑːlənteri/ |
tình nguyện |
| Mandatory |
/ˈmændətɔːri/ |
bắt buộc |
| Compulsory |
/kəmˈpʌlsəri/ |
bắt buộc |
| Temporary |
/ˈtempəreri/ |
tạm thời |
| Permanent |
/ˈpɜːrmənənt/ |
lâu dài |
| Immense |
/ɪˈmens/ |
bao la, rộng lớn |
| Vast |
/væst/ |
to lớn |
| Salty |
/ˈsɔːlti/ |
mặn |
| Extinct |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
| Vulnerable |
/ˈvʌlnərəbl/ |
dễ bị tổn thương |
| Pessimistic |
/ˌpesɪˈmɪstɪk/ |
bi quan |
| Optimistic |
/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
| Realistic |
/ˌriːəˈlɪstɪk/ |
thực tế |
| Practical |
/ˈpræktɪkl/ |
thực tế |
| Knowledgeable |
/ˈnɑːlɪdʒəbl/ |
hiểu biết |
| Flexible |
/ˈfleksəbl/ |
linh hoạt |
| Confident |
/ˈkɑːnfɪdənt/ |
tự tin |
| Western |
/ˈwestərn/ |
phương Tây |
| Intensive |
/ɪnˈtensɪv/ |
cấp tốc |
| Tranquil |
/ˈtræŋkwɪl/ |
yên bình |
| Spectacular |
/spekˈtækjələr/ |
hùng vĩ |
| Intact |
/ɪnˈtækt/ |
vẹn nguyên |
| Various |
/ˈveriəs/ |
đa dạng |
CHỦ ĐỀ HOBBIES (SỞ THÍCH)
|
| Orienteering |
/ˌɔːriənˈtɪrɪŋ/ |
môn thể thao sử dụng la bàn và bản đồ để tìm vị trí của đồ vật |
| Spelunking |
/spəˈlʌŋkɪŋ/ |
khám phá hang động |
| Archery |
/ˈɑːrtʃəri/ |
bắn cung |
| Ice skating |
/ˈaɪs skeɪtɪŋ/ |
trượt băng |
| Scuba-diving |
/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ |
lặn |
| Snorkeling |
/ˈsnɔːrkl/ |
lặn bằng ống thở |
| Skateboarding |
/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ |
trượt ván |
| Darts |
/dɑːrt/ |
ném phi tiêu |
| Golf |
/ɡɑːlf/ |
đánh gôn |
| Billiards |
/ˈbɪljərdz/ |
đánh bida |
| Photography |
/fəˈtɑːɡrəfi/ |
chụp ảnh |
| Pottery |
/ˈpɑːtəri/ |
đồ gốm |
| Woodcarving |
/ˈwʊdkɑːrvɪŋ/ |
chạm khắc gỗ |
| Gardening |
/ˈɡɑːrdnɪŋ/ |
làm vườn |
| Stamp collecting |
/ˈstæmp kəlektɪŋ/ |
sưu tầm tem |
| Embroidery |
/ɪmˈbrɔɪdəri/ |
tranh thêu |
| Climbing |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
leo |
| Chess |
/tʃes/ |
chơi cờ |
| Parachute |
/ˈpærəʃuːt/ |
nhảy dù |
CHỦ ĐỀ SPORTS (THỂ THAO)
|
| Cricket |
/ˈkrɪkɪt/ |
mộc cầu |
| Baseball |
/ˈbeɪsbɔːl/ |
bóng chày |
| Basketball |
/ˈbæskɪtbɔːl/ |
bóng rổ |
| Rugby |
/ˈrʌɡbi/ |
bóng bầu dục |
| Soccer |
/ˈsɑːkər/ |
bóng đá |
| Hockey |
/ˈhɑːki/ |
khúc côn cầu |
| Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
bơi lội |
| Tennis |
/ˈtenɪs/ |
quần vợt |
| Squash |
/skwɑːʃ/ |
bóng quần |
| Badminton |
/ˈbædmɪntən/ |
cầu lông |
| Ping-pong |
/ˈpɪŋ pɑːŋ/ |
bóng bàn |
| High jump |
/ˈhaɪ dʒʌmp/ |
nhảy cao |
| Horse racing |
/ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ |
đua ngựa |
| Showjumping |
/ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ |
môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật |
| Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
đạp xe |
| Paragliding |
/ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ |
dù lượn |
| Skydiving |
/ˈskaɪdaɪvɪŋ/ |
nhảy dù |
| Snowboarding |
/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ |
trượt tuyết |
| Bungee jumping |
/ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ |
nhảy bungee |
| Surfing |
/ˈsɜːrfɪŋ/ |
lướt sóng |
| Windsurfing |
/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ |
lướt ván buồm |
| Jet-skiing |
/ˈdʒet skiːɪŋ/ |
moto nước |
| Mountain biking |
/ˈmaʊntn baɪkɪŋ/ |
đạp xe leo núi |
| Jogging |
/ˈdʒɑːɡɪŋ/ |
chạy bộ |
| Judo |
/ˈdʒuːdəʊ/ |
võ judo |
| Walking |
/ˈwɔːkɪŋ/ |
đi bộ |
| Field |
/fiːld/ |
sân thi đấu thể thao |
| Court |
/kɔːrt/ |
sân đánh bóng |
| Pitch |
/pɪtʃ/ |
sân thi đấu |
| Gymnasium |
/dʒɪmˈneɪziəm/ |
phòng tập thể dục |
| Athlete |
/ˈæθliːt/ |
vận động viên |
| Stadium |
/ˈsteɪdiəm/ |
sân vận động |
| Team |
/tiːm/ |
đội |
| Extreme sport |
/ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ |
thể thao mạo hiểm |
| Championship |
/ˈtʃæmpiənʃɪp/ |
giải vô địch |
| Refreshment |
/rɪˈfreʃmənt/ |
món ăn (được phục vụ trong giờ nghỉ ở các sự kiện công cộng) |
| Javelin |
/ˈdʒævlɪn/ |
cây lao |
| Barbell |
/ˈbɑːrbel/ |
tạ |
| Treadmill |
/ˈtredmɪl/ |
máy chạy bộ |
CHỦ ĐỀ SHAPES (HÌNH DẠNG)
|
| Square |
/skwer/ |
hình vuông |
| Rectangular |
/rekˈtæŋɡjələr/ |
hình chữ nhật |
| Triangular |
/traɪˈæŋɡjələr/ |
hình tam giác |
| Polygon |
/ˈpɑːliɡɑːn/ |
đa giác |
| Oval |
/ˈəʊvl/ |
hình bầu dục |
| Spherical |
/ˈsfɪrɪkl/ |
hình cầu |
| Spiral |
/ˈspaɪrəl/ |
hình xoắn ốc |
| Circular |
/ˈsɜːrkjələr/ |
hình tròn |
| Cylindrical |
/səˈlɪndrɪkl/ |
hình trụ |
| Measurement |
/ˈmeʒərmənt/ |
đo lường |
| Width |
/wɪdθ/ |
chiều rộng |
| Length |
/leŋkθ/ |
chiều dài |
| Altitude |
/ˈæltɪtuːd/ |
độ cao |
| Metric system |
/ðə ˈmetrɪk sɪstəm/ |
hệ mét |
| Mass |
/mæs/ |
khối lượng |
| Depth |
/depθ/ |
độ sâu |
| Breadth |
/bredθ/ |
chiều rộng |
| Height |
/haɪt/ |
chiều cao |
| Frequency |
/ˈfriːkwənsi/ |
tần số |
CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION (VẬN CHUYỂN)
|
| Cargo plane |
/ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ |
máy bay chở hàng |
| Shipment |
/ˈʃɪpmənt/ |
sự vận chuyển |
| Container ship |
/kənˈteɪnər ʃɪp/ |
tàu chở hàng |
| Boat |
/bəʊt/ |
thuyền |
| Lifeboat |
/ˈlaɪfbəʊt/ |
tàu cứu hộ |
| Ferry |
/ˈferi/ |
phà |
| Hovercraft |
/ˈhʌvərkræft/ |
thủy phi cơ |
| Canal boat/Narrowboat |
/kəˈnæl bəʊt/ |
thuyền đi trên kênh đào |
| Sailboat |
/ˈseɪlbəʊt/ |
thuyền buồm |
| Cabin cruiser |
/ˈkæbɪn kruːzər/ |
tàu thường được dùng để đi chơi trên biển |
| Row boat |
/rəʊ bəʊt/ |
chèo thuyền |
| Canoe |
/kəˈnuː/ |
Ca-nô |
| Aircraft |
/ˈerkræft/ |
máy bay |
| Helicopter |
/ˈhelɪkɑːptər/ |
trực thăng |
| Seaplane |
/ˈsiːpleɪn/ |
thủy phi cơ |
| Hot-air balloon |
/ˌhɑːt ˈer bəluːn/ |
khinh khí cầu |
| Automobile |
/ˈɔːtəməbiːl/ |
xe ô tô |
| Airport |
/ˈerpɔːrt/ |
sân bay |
| Crew |
/kruː/ |
phi hành đoàn |
| Passenger |
/ˈpæsɪndʒər/ |
hành khách |
| Platform |
/ˈplætfɔːrm/ |
sân ga |
CHỦ ĐỀ VEHICLES (PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG)
|
| Double-decker |
/ˌdʌbl ˈdekər |
xe buýt 2 tầng |
| Single-decker |
/ˌsɪŋɡl ˈdekər/ |
xe buýt 1 tầng |
| Minibus |
/ˈmɪnibʌs/ |
xe buýt mini |
| School bus |
/skuːl bʌs/ |
xe buýt của trường học |
| Coach |
/kəʊtʃ/ |
xe khách |
| Truck |
/trʌk/ |
xe tải |
| Tanker |
/ˈtæŋkər/ |
xe chở dầu |
| Van |
/væn/ |
xe tải |
| Lorry |
/ˈlɔːri/ |
xe tải |
| Transporter |
/trænˈspɔːrtər/ |
xe vận chuyển |
| Forklift truck |
/ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ |
xe nâng |
| Tow truck |
/ˈtəʊ trʌk/ |
xe kéo |
| Jeep |
/dʒiːp/ |
xe jeep |
| Tractor |
/ˈtræktər/ |
máy kéo |
| Taxi/Cab |
/ˈtæksi/ |
xe taxi |
| Tram |
/træm/ |
tàu điện |
| Underground/Subway |
/ˌʌndərˈɡraʊnd/ |
hệ thống tàu điện ngầm |
| Steam train |
/stiːm treɪn/ |
tàu hơi nước |
| Freight train/Goods train |
/ˈfreɪt treɪn/ |
tàu chở hàng |
CHỦ ĐỀ WEATHER (THỜI TIẾT)
|
| Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
ẩm thấp |
| Hot |
/hɑːt/ |
nóng nực |
| Sticky |
/ˈstɪki/ |
dính |
| Breeze |
/briːz/ |
Gió nhẹ |
| Chilly |
/ˈtʃɪl.i/ |
se se lạnh |
| Cold |
/koʊld/ |
lạnh |
| Cool |
/kuːl/ |
mát |
| Dry |
/draɪ/ |
khô |
| Dusty |
/ˈdʌsti/ |
phủ bụi |
| Freezing |
/ˈfriː.zɪŋ/ |
lạnh cóng |
| Warm |
/wɔːrm/ |
ấm áp |
| Wet |
/wet/ |
ướt |
| Weather forecast |
/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ |
dự báo thời tiết |
| Moisture |
/ˈmɔɪs.tʃər/ |
độ ẩm |
CHỦ ĐỀ PLACES (ĐỊA ĐIỂM)
|
| Local library |
/ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ |
thư viện địa phương |
| Swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
bể bơi |
| Cafeteria |
/ˌkæfəˈtɪriə/ |
nhà ăn ở trường học |
| Cottage |
/ˈkɑːtɪdʒ/ |
nhà nhỏ, thường ở nông thôn |
| Parliament |
/ˈpɑːrləmənt/ |
nghị viện |
| Restaurant |
/ˈrestrɑːnt/ |
nhà hàng |
| Canteen |
/kænˈtiːn/ |
nhà ăn |
| Cafe |
/kæˈfeɪ/ |
quán cà phê |
| Bookshop |
/ˈbʊkʃɑːp/ |
hiệu sách |
| Sports center |
/ˈspɔːrts sentər/ |
trung tâm thể thao |
| City council |
/ˌsɪti ˈkaʊnsl/ |
hội đồng thành phố |
| Dance studio |
/dæns ˈstuːdiəʊ/ |
phòng nhảy |
| Club |
/klʌb/ |
câu lạc bộ |
| Kindergarten |
/ˈkɪndərɡɑːrtn/ |
mẫu giáo |
CHỦ ĐỀ EQUIPMENT AND TOOL (THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ)
|
| Helmet |
/ˈhelmɪt/ |
mũ bảo hiểm |
| Light |
/laɪt/ |
ánh sáng |
| Musical instrument |
/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ |
nhạc cụ |
| Cassette |
/kəˈset/ |
băng cát-xét |
| Silicon chip |
/ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ |
con chip bắng silicon |
| Gadget |
/ˈɡædʒɪt/ |
thiết bị |
| Device |
/dɪˈvaɪs/ |
thiết bị |
| Screen |
/skriːn/ |
màn hình |
| Wheels |
/wiːl/ |
bánh xe |
| Disk |
/dɪsk/ |
đĩa |
| Backpack |
/ˈbækpæk/ |
cặp sách |
CHỦ ĐỀ ARTS AND MEDIA (NGHỆ THUẬT VÀ TRUYỀN THÔNG)
|
| Opera |
/ˈɑːprə/ |
nhạc kịch |
| Orchestra |
/ˈɔːrkɪstrə/ |
dàn nhạc |
| Concert |
/ˈkɑːnsərt/ |
buổi biểu diễn âm nhạc |
| Symphony |
/ˈsɪmfəni/ |
bản giao hưởng |
| Press |
/pres/ |
báo chí |
| Conductor |
/kənˈdʌktər/ |
nhạc trưởng |
| Vocalist |
/ˈvəʊkəlɪst/ |
ca sĩ |
| Audience |
/ˈɔːdiəns/ |
khán giả |
| Festival |
/ˈfestɪvl/ |
lễ hội |
| Carnival |
/ˈkɑːrnɪvl/ |
lễ hội |
| Exhibition |
/ˌeksɪˈbɪʃn/ |
triển lãm |
| Classical music |
/ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ |
nhạc cổ điển |
| Theater |
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/ |
rạp chiếu phim |
| Cinema |
/ˈsɪnəmə/ |
rạp chiếu phim |
| Art gallery |
/ˈɑːrt ɡæləri/ |
phòng trưng bày tranh |
| Museum |
/mjuˈziːəm/ |
bảo tàng |
| Television |
/ˈtelɪvɪʒn/ |
TV |
| Radio |
/ˈreɪdiəʊ/ |
radio |
| Graphics |
/ˈɡræfɪks/ |
đồ họa |
| Newspaper |
/ˈnuːzpeɪpər/ |
tạp chí |
CHỦ ĐỀ MATERIAL (CHẤT LIỆU)
|
| Fur |
/fɜːr/ |
lông thú |
| Metal |
/ˈmetl/ |
kim loại |
| Steel |
/stiːl/ |
thép |
| Aluminum |
/ˌæljəˈmɪniəm/ |
nhôm |
| Copper |
/ˈkɑːpər/ |
đồng |
| Rubber |
/ˈrʌbər/ |
cao su |
| Plastic |
/ˈplæstɪk/ |
nhựa |
| Ceramic |
/səˈræmɪk/ |
đồ gốm |
| Glass |
/ɡlæs/ |
thủy tinh |
| Cement |
/sɪˈment/ |
xi-măng |
| Stone |
/stəʊn/ |
đá |
| Textile |
/ˈtekstaɪl/ |
dệt may |
| Cotton |
/ˈkɑːtn/ |
bông |
| Fabric |
/ˈfæbrɪk/ |
vải |
| Wool |
/wʊl/ |
len |
| Leather |
/ˈleðər/ |
da |
| Bone |
/bəʊn/ |
xương |
| Paper |
/ˈpeɪpər/ |
giấy |
| Wood |
/wʊd/ |
gỗ |
| Glue |
/ɡluː/ |
keo |
| Concrete |
/ˈkɑːnkriːt/ |
bê-tông |
| Wax |
/wæks/ |
sáp ong |
| Silver |
/ˈsɪlvər/ |
bạc |
| Gold |
/ɡəʊld/ |
vàng |
| Feather |
/ˈfeðər/ |
lông |
CHỦ ĐỀ WORKS AND JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
|
| Occupation |
/ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ |
nghề nghiệp |
| Profession |
/prəˈfeʃn/ |
chuyên nghiệp |
| Designer |
/dɪˈzaɪnər/ |
nhà thiết kế |
| Decorator |
/ˈdekəreɪtər/ |
người trang trí |
| Architect |
/ˈɑːrkɪtekt/ |
kiến trúc sư |
| Engineer |
/ˌendʒɪˈnɪr/ |
kỹ sư |
| Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
quản ;ý |
| Waitress |
/ˈweɪtrəs/ |
bồi bàn nữ |
| Waiter |
/ˈweɪtər/ |
bồi bàn nam |
| Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
giáo viên |
| Vacancy |
/ˈveɪkənsi/ |
chỗ trống |
| Professor |
/prəˈfesər/ |
giáo sư |
| Specialist |
/ˈspeʃəlɪst/ |
chuyên gia |
| Psychologist |
/saɪˈkɑːlədʒɪst/ |
bác sĩ tâm lý |
| Volunteer |
/ˌvɑːlənˈtɪr/ |
tình nguyện viên |
| Freelance |
/ˈfriːlæns/ |
làm việc tự do |
| Secretary |
/ˈsekrəteri/ |
thư ký |
| Craftsmen |
/ˈkræftsmən/ |
người làm đồ thủ công |
| Work experience |
/ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ |
kinh nghiệm làm việc |
| Curriculum vitae |
/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ |
sơ yếu lý lịch |
| Receptionist |
/rɪˈsepʃənɪst/ |
lễ tân |
| Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
| Guard |
/ɡɑːrd/ |
bảo vệ |
| Flight attendant |
/ˈflaɪt ətendənt/ |
tiếp viên hàng không |
| Lecturer |
/ˈlektʃərər/ |
giảng viên |
| Office assistant |
/ˈɑːfɪs əˈsɪstənt/ |
trợ lý văn phòng |
| Clerk |
/klɜːrk/ |
nhân viên bán hàng |
| Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
kế toán |
| Cashier |
/kæˈʃɪr/ |
thu ngân |
| Captain |
/ˈkæptɪn/ |
đội trường |
CHỦ ĐỀ COLORS (MÀU SẮC)
|
| Blue |
/bluː/ |
màu xanh |
| White |
/waɪt/ |
màu trắng |
| Orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
màu cam |
| Green |
/ɡriːn/ |
màu xanh lục |
| Gray |
/ɡreɪ/ |
màu xám |
| Black |
/blæk/ |
màu đen |
| Red |
/red/ |
màu đỏ |
| Yellow |
/ˈjeləʊ/ |
màu vàng |
| Purple |
/ˈpɜːrpl/ |
màu tím |
| Brown |
/braʊn/ |
màu nâu |
| Pink |
/pɪŋk/ |
màu hồng |
CHỦ ĐỀ EXPRESSIONS AND TIME (THỜI GIAN)
|
| Three times |
/θriː taɪmz/ |
3 lần |
| Three times per week |
/θriː taɪmz pər wiːk/ |
3 lần một tuần |
| Leap year |
/ˈliːp jɪr/ |
năm nhuận |
| Midday |
/ˌmɪdˈdeɪ/ |
buổi trưa |
| Midnight |
/ˈmɪdnaɪt/ |
nửa đêm |
| Millennium |
/mɪˈleniəm/ |
thiên niên kỷ |
| Century |
/ˈsentʃəri/ |
thế kỷ |
| Decade |
/ˈdekeɪd/ |
thập kỷ |
| Fortnight |
/ˈfɔːrtnaɪt/ |
2 tuần |
NHỮNG TỪ VỰNG KHÁC
|
| Gender |
/ˈdʒendər/ |
giới tính |
| Creativity |
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
sự sáng tạo |
| Indigenous |
/ɪnˈdɪdʒənəs/ |
bản địa |
| Demonstration |
/ˌdemənˈstreɪʃn/ |
biểu tình |
| Strike |
/straɪk/ |
đình công |
| Entrance |
/ˈentrəns/ |
lối vào |
| Guarantee |
/ˌɡærənˈtiː/ |
đảm bảo |
| Dialogue |
/ˈdaɪəlɔːɡ/ |
đối thoại |
| Commerce |
/ˈkɑːmɜːrs/ |
thương mại |
| Satellite |
/ˈsætəlaɪt/ |
vệ tinh |
| Decision |
/dɪˈsɪʒn/ |
quyết định |
| Attitude |
/ˈætɪtuːd/ |
thái độ |
| Daily routine |
/ˈdeɪli ruːˈtiːn/ |
thói quen hàng ngày |
| Activity |
/ækˈtɪvəti/ |
hoạt động |
| Recipient |
/rɪˈsɪpiənt/ |
người nhận |
| Traffic jam |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
tắc nghẽn giao thông |
| Procedure |
/prəˈsiːdʒər/ |
thủ tục |
| Creation |
/kriˈeɪʃn/ |
sự tạo ra |
| Prize |
/praɪz/ |
giải thưởng |
| Junior |
/ˈdʒuːniər/ |
cấp dưới |
| Senior |
/ˈsiːniər/ |
cao cấp |
| Opportunity |
/ˌɑːpərˈtuːnəti/ |
cơ hội |
| Driving license |
/ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ |
bằng lái xe |
| Process |
/ˈprɑːses/ |
quá trình |
| Man-made |
/ˌmæn ˈmeɪd/ |
nhân tạo |
| Republican |
/rɪˈpʌblɪkən/ |
cộng hòa |
| Umbrella |
/ʌmˈbrelə/ |
cái ô |
| Frequently updated |
/ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtid/ |
được cập nhật thường xuyên |
| Waiting list |
/ˈweɪtɪŋ lɪst/ |
danh sách chờ |
| Sewer system |
/ˈsuːər ˈsɪstəm/ |
hệ thống nước thải |
| Democrats |
/ˈdeməkræt/ |
người thuộc Đảng dân chủ |
| Lunar calendar |
/ˈluːnər ˈkælɪndər/ |
âm lịch |
| Nature conservation |
/ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ |
bảo tồn tự nhiên |
| Life expectancy |
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ |
tuổi thọ |
| Fundraising event |
/ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ |
sự kiện gây quỹ |
| Magnet |
/ˈmæɡnət/ |
nam châm |
| Dialect |
/ˈdaɪəlekt/ |
phương ngữ |
| Ramification |
/ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ |
hậu quả |
| Straight |
/streɪt/ |
thẳng thắn |
| Farewell |
/ˌferˈwel/ |
lời tạm biệt |
| Welfare |
/ˈwelfer/ |
phúc lợi |
| Encyclopedia |
/ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ |
bách khoa toàn thư |
| Evolution |
/ˌevəˈluːʃn/ |
sự tiến hóa |
| Revolution |
/ˌrevəˈluːʃn/ |
cách mạng |
| Illiteracy |
/ɪˈlɪtərəsi/ |
mù chữ |
| Robot |
/ˈrəʊbɑːt/ |
người máy |
| Proficiency |
/prəˈfɪʃnsi/ |
sự thành thạo |
| Sufficient |
/səˈfɪʃnt/ |
đủ |