Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng thông dụng & thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening
Từ vựng | IPA | Nghĩa |
CHỦ ĐỀ DAYS OF THE WEEKS (NGÀY TRONG TUẦN) |
||
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtuːzdi/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenzdi/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrzdi/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Weekdays | /ˈwiːkdeɪz/ | Ngày trong tuần |
Weekend | /ˈwiːkend/ | Cuối tuần |
CHỦ ĐỀ MONTHS OF THE YEAR (THÁNG TRONG NĂM) |
||
January | /ˈdʒænjueri/ | tháng 1 |
February | /ˈfebrueri/ | tháng 2 |
March | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
April | /ˈeɪprəl/ | tháng 4 |
May | /meɪ/ | tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | tháng 6 |
July | /dʒuˈlaɪ/ | tháng 7 |
August | /ɔːˈɡʌst/ | tháng 8 |
September | /sepˈtembər/ | tháng 9 |
October | /ɑːkˈtəʊbər/ | tháng 10 |
November | /nəʊˈvembər/ | tháng 11 |
December | /dɪˈsembər/ | tháng 12 |
CHỦ ĐỀ MONEY MATTERS (NHỮNG VẤN ĐỀ TIỀN BẠC) |
||
Cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
Debit | /ˈdebɪt/ | sự ghi nợ |
Credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | thẻ tín dụng |
Cheque | /tʃek/ | chi phiếu |
In advance | /ɪn ədˈvæns/ | trước |
Annual fee | /ˈænjuəl fiː/ | phí thường niên |
Monthly membership | /ˈmʌnθli ˈmembərʃɪp/ | thành viên tháng |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | lãi suất |
Deposit | /dɪˈpɑːzɪt/ | tiền đặt cọc |
Tuition fee | /tuˈɪʃn fi/ | học phí |
Poverty | /ˈpɑːvərti/ | nghèo |
Bank statement | /ˈbæŋk steɪtmənt/ | sao kê ngân hàng |
Money management | /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý tiền bạc |
Current account | /ˈkɜːrənt əˈkaʊnt/ | tài khoản vãng lai |
Bank account | /ˈbæŋk əkaʊnt/ | tài khoản ngân hàng |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | rút |
Low-risk investment | /ˌləʊ ˈrɪsk ɪnˈvestmənt/ | sự đầu tư ít rủi ro |
Mortgage | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | tiền nợ ngân hàng |
Grace period | /ɡreɪs ˈpɪriəd/ | thời kỳ gia hạn nợ |
Budget deficit | /ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt/ | sự thâm hụt ngân sách |
Voucher | /ˈvaʊtʃər/ | phiếu mua hàng |
Coupon | /ˈkuːpɑːn/ | phiếu mua hàng، |
Counterfeit money | /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ | tiền giả |
Public money | /ˈpʌblɪk ˈmʌni/ | tiền công quỹ |
Taxpayers’ money | /ˈtækspeɪər ˈmʌni/ | tiền thuế |
Debt | /det/ | nợ |
Interest-free credit | /ˌɪntrəst ˈfriː ˈkredɪt/ | thẻ ghi nợ không lãi suất |
Purchase | /ˈpɜːrtʃəs/ | mua |
Partial refund | /ˈpɑːrʃl riːfʌnd/ | hoàn trả một phần |
Annuity | /əˈnuːəti/ | tiền trợ cấp |
Non-refundable | /ˌnɑːn rɪˈfʌndəbl/ | không thể hoàn trả |
Distribution cost | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn kɔːst/ | chi phí phân phối |
Income | /ˈɪnkʌm/ | thu nhập |
Finance department | / ˈfaɪnæns /dɪˈpɑːrtmənt/ | phòng tài chính |
Duty-free shop | /ˌduːti ˈfriː ʃɑːp/ | cửa hàng miễn thuế |
CHỦ ĐỀ SUBJECTS (MÔN HỌC) |
Science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
Politics | /ˈpɑːlətɪks/ | chính trị học |
History | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
Biology | /baɪˈɑːlədʒi/ | sinh học |
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc |
Law | /lɔː/ | luật |
Geography | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | địa lý |
Archaeology | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | khảo cổ học |
Literature | /ˈlɪtrətʃər/ | văn học |
Business management | /ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý doanh nghiệp |
Agriculture | /ˈæɡrɪkʌltʃər/ | nông nghiệp |
Statistics | /stəˈtɪstɪk/ | thống kê |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | toán học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | vật lý |
Psychology | /saɪˈkɑːlədʒi/ | tâm lý |
Anthropology | /ænˈθɑːlədʒi/ | nhân loại học |
Economics | /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ | kinh tế học |
Philosophy | /fəˈlɑːsəfi/ | triết học |
Performing arts | /ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/ | nghệ thuật biểu diễn |
Visual arts | /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ | nghệ thuật thị giác |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
Humanities | /hjuːˈmænəti/ | nhân văn |
CHỦ ĐỀ STUDYING AT COLLEGE/UNIVERSITY (HỌC ĐẠI HỌC) |
||
Course outline | /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ | đề cương khóa học |
Group discussion | /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ | thảo luận nhóm |
Handout | /ˈhændaʊt/ | phiếu bài tập |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | bài báo cáo |
Research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
Proofread | /ˈpruːfriːd/ | tìm và sửa lỗi sai |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
Experience | /ɪkˈspɪriəns/ | kinh nghiệm |
Reference | /ˈrefrəns/ | tài liệu tham khảo |
Textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
Dictionary | /ˈdɪkʃəneri/ | từ điển |
Laptop | /ˈlæptɑːp/ | máy tính |
Printer | /ˈprɪntər/ | máy in |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | làm việc nhóm |
Topic | /ˈtɑːpɪk/ | chủ đề |
Assessment | /əˈsesmənt/ | sự đánh giá |
Library | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
Department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | khoa |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | phòng học |
Lecture | /ˈlektʃər/ | bài giảng |
Tutor | /ˈtuːtər/ | gia sư |
Main hall | /meɪn hɔːl/ | hội trường chính |
Attendance | /əˈtendəns/ | sự tham gia |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | hạn nộp |
Give a talk/speech/presentation | /ˌpriːznˈteɪʃn/ | thuyết trình |
Certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
Placement test | /ˈpleɪsmənt test/ | bài kiểm tra xếp lớp |
Overseas student | /ˌəʊvərsiːz ˈstuːdnt/ | du học sinh |
Full-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | toàn thời gian |
Facilities | /fəˈsɪləti/ | cơ sở vật chất |
College | /ˈkɑːlɪdʒ/ | cao đẳng |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
Specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | chuyên gia |
Knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | kiến thức |
Accommodation | /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ | nhà ở |
Commencement | /kəˈmensmənt/ | sự bắt đầu |
Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃn/ | luận văn |
Leaflet | /ˈliːflət/ | tờ rơi |
Faculty | /ˈfæklti/ | khoa |
Pupils | /ˈpjuːpl/ | học sinh |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | nhận xét |
Outcome | /ˈaʊtkʌm/ | kết quả |
Higher education | /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục đại học |
Guidelines | /ˈɡaɪdlaɪn/ | hướng dẫn |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | người giám sát |
Bachelor’s degree | /ˈbætʃələrz dɪɡriː/ | bằng cử nhân |
Vocabulary | /vəˈkæbjəleri/ | từ mới |
Foreign students | /ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ | du học sinh |
Schedule | /ˈskedʒuːl/ | lịch học |
Class reunion | /klæs ˌriːˈjuːniən/ | họp lớp |
CHỦ ĐỀ MARKETING |
||
Catalog | /ˈkætəlɔːɡ/ | ấn phẩm quảng cáo |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | phỏng vấn |
Newsletter | /ˈnuːzletər/ | tin e-mail |
Competition | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi, sự cạnh tranh |
TV program | /ˌtiː ˈviː ˈprəʊɡræm/ | chương trình TV |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
Entertainment industry | /ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp giải trí |
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | sự lãnh đạo |
Management | /ˈmænɪdʒmənt/ | sự quản lý |
Display | /dɪˈspleɪ/ | sự trình bày |
Products | /ˈprɑːdʌkt/ | sản phẩm |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | khách hành |
Collecting data | /kəˈlekt /ˈdeɪtə/ | thu thập dữ liệu |
Questionnaire | /ˌkwestʃəˈner/ | bảng câu hỏi |
Survey | /ˈsɜːrveɪ/ | khảo sát |
Mass media | /ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ | truyền thông đại chúng |
Poll | /pəʊl/ | sự bỏ phiếu |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | huấn luyện |
Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | thực tập sinh |
CHỦ ĐỀ HEALTH (SỨC KHỎE) |
||
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | thể dục |
Tai-chi | /ˌtaɪ tʃiː/ | Thái Cực quyền |
Keep fit | /kiːp fɪt/ | giữ dáng |
Vegetarian | /ˌvedʒəˈteriən/ | người ăn chay |
Outdoor activities | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ | các hoạt động ngoài trời |
Leisure time | /ˈliːʒər taɪm/ | thời gian rảnh |
Disease | /dɪˈziːz/ | bệnh tật |
Meal | /miːl/ | bữa ăn |
Protein | /ˈprəʊtiːn/ | chất đạm |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ dinh dưỡng cân bằng |
Food pyramid | /fuːd ˈpɪrəmɪd/ | tháp thực phẩm |
Carbohydrates | /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ | tinh bột |
Potatoes | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
Cereals | /ˈsɪriəl/ | ngũ cốc |
Minerals | /ˈmɪnərəl/ | chất khoáng |
Zinc | /zɪŋk/ | kẽm |
Meat | /miːt/ | thịt |
Seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
Fruit | /fruːt/ | hoa quả |
Vegetables | /ˈvedʒtəbl/ | rau |
Citrus fruits | /ˈsɪtrəs fruːt/ | các loại trái cây thuộc họ cam, quýt |
Green pepper | /ˌɡriːn ˈpepər/ | ớt xanh |
Egg yolk | /eg jəʊk/ | lòng đỏ trứng |
Medicine | /ˈmedɪsn/ | cách chữa bệnh |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | chữa bệnh |
Remedy | /ˈremədi/ | phương thuốc |
Nursing home | viện dưỡng não | |
CHỦ ĐỀ NATURE (THIÊN NHIÊN) |
||
Field | /fiːld/ | cánh đồng |
Footbridge | /ˈfʊtbrɪdʒ/ | cầu dành cho người đi bộ |
Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
Waterfall | /ˈwɔːtərfɔːl/ | thác nước |
River | /ˈrɪvər/ | dòng sông |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | làng |
Mountain | /ˈmaʊntn/ | núi |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | rừng |
Coast | /kəʊst/ | bờ biển |
Valley | /ˈvæli/ | thung lũng |
Reef | /riːf/ | san hô |
Lake | /leɪk/ | hồ |
Hill | /hɪl/ | đồi |
Cliff | /klɪf/ | vách đá |
Island | /ˈaɪlənd/ | đảo |
Peninsula | /pəˈnɪnsələ/ | bán đảo |
Earthquake | /ˈɜːrθkweɪk/ | động đất |
Avalanche | /ˈævəlæntʃ/ | tuyết lở |
Tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão |
Desertification | /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ | sự sa mạc hóa |
Volcano | /vɑːlˈkeɪnəʊ/ | núi lửa |
Disaster/Catastrophe | /dɪˈzæstər//kəˈtæstrəfi/ | thảm họa |
Erosion | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn |
Landslides | /ˈlændslaɪd/ | đất lở |
Storm | /stɔːrm/ | cơn bão |
Flood | /flʌd/ | lũ |
Hurricane | /ˈhɜːrəkeɪn/ | bão |
Jungle | /ˈdʒʌŋɡl/ | rừng |
Oasis | /əʊˈeɪsɪs/ | ốc đảo |
Canyon | /ˈkænjən/ | hẻm núi |
Drought | /draʊt/ | hạn hán |
CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG) |
||
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
Acid rain | /ˌæsɪd ˈreɪn/ | mưa axit |
Global warming | /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
Carbon dioxide | /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ | khí CO2 |
Contaminated | /kənˈtæmɪneɪtid/ | bị ô nhiễm |
Burning fossil fuels | /bɜːrn ˈfɑːsl fjuːəl/ | đốt nhiên liệu |
Exhaust fumes | /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ | khí thải |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ | sự phá rừng |
Smog | /smɑːɡ/ | khói mù |
Climate | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | sự ô nhiễm |
Temperature | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
Power plant | /ˈpaʊər plænt/ | nhà máy năng lượng |
Landfill | /ˈlændfɪl/ | bãi rác |
Wind turbine | /ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ | tuabin gió |
Solar power | /ˌsəʊlər ˈpaʊər/ | năng lượng mặt trời |
Hydroelectric power | /ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk ˈpaʊər/ | năng lượng thủy điện |
Renewable | /rɪˈnuːəbl/ | có thể tái tạo |
Source of energy | /sɔːrs əv ˈenərdʒi/ | nguồn năng lượng |
Solar panel | /ˌsəʊlər ˈpænl/ | pin mặt trời |
Environmentally friendly | /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
Chemical-free | /ˈkemɪkl friː/ | không hóa chất |
Degradation | /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ | sự xuống cấp |
Sea level | /ˈsiː levl/ | mực nước biển |
Coal | /kəʊl/ | than |
Fossil fuels | /ˈfɑːsl fjuːəl/ | năng lượng hóa thạch |
Firewood | /ˈfaɪərwʊd/ | gỗ để đốt |
CHỦ ĐỀ THE ANIMAL KINGDOM (THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT) |
||
Bird of prey | /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ | chim săn mồi |
Seabirds | /ˈsiːbɜːrd/ | chim biển |
Poultry | /ˈpəʊltri/ | gia cầm |
Mammal | /ˈmæml/ | động vật có vú |
Cetacean | /sɪˈteɪʃn/ | động vật biển có vú |
Primate | /ˈpraɪmeɪt/ | linh trưởng |
Rodent | /ˈrəʊdnt/ | loài gặm nhấm |
Fish | /fɪʃ/ | cá |
Amphibian | /æmˈfɪbiən/ | loài lưỡng cư |
Reptile | /ˈreptaɪl/ | loài bò sát |
Insect | /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
Octopus | /ˈɑːktəpʊs/ | mực |
Phylum | /ˈfaɪləm/ | ngành |
Class | /klæs/ | lớp |
Family | /ˈfæməli/ | họ |
Genus | /ˈdʒiːnəs/ | chi |
Species | /ˈspiːʃiːz/ | sinh vật |
Livestock | /ˈlaɪvstɑːk/ | vật nuôi |
Creature | /ˈkriːtʃər/ | sinh vật |
CHỦ ĐỀ CONTINENTS (CÁC LỤC ĐỊA) |
||
South America | /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ | Nam Mỹ |
North America | /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ | Bắc Mỹ |
Africa | /ˈæfrɪkə/ | Châu Phi |
Asia | /ˈeɪʒə/ | Châu Á |
Europe | /ˈjʊrəp/ | Châu Âu |
Australia and Antarctica | /ɔːˈstreɪliə ənd ænˈtɑːrktɪkə/ | Châu Đại Dương |
CHỦ ĐỀ COUNTRIES (CÁC QUỐC GIA) |
||
Egypt | /ˈiːdʒɪpt/ | Ai Cập |
Mexico | /ˈmeksɪkəʊ/ | Mê-xi-cô |
France | /fræns/ | Pháp |
Indonesia | /ˌɪndəˈniːʒə/ | In-đô-nê-xi-a |
Turkey | /ˈtɜːrki/ | Thổ Nhĩ Kỳ |
England | /ˈɪŋɡlənd/ | Anh quốc |
Germany | /ˈdʒɜːrməni/ | Đức |
China | /ˈtʃaɪnə/ | Trung Quốc |
Greece | /ɡriːs/ | Hy Lạp |
Brazil | /brəˈzɪl/ | Bra-zin |
India | /ˈɪndiə/ | Ấn Độ |
North Korea | /ˌnɔːrθ kəˈriːə/ | Hàn Quốc |
Malaysia | /məˈleɪʒə/ | Ma-lai-xi-a |
New Zealand | /ˌnuː ˈziːlənd/ | Nui Di-lân |
Nigeria | /naɪˈdʒɪriə/ | Nigeria |
Pakistan | /ˈpækɪstæn/ | Pakistan |
Singapore | /ˈsɪŋəpɔːr/ | Singapore |
Switzerland | /ˈswɪtsərlənd/ | Thụy Sỹ |
The United Kingdom | /ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ | Vương quốc Anh |
Italy | /ˈɪtəli/ | Ý |
Denmark | /ˈdenmɑːrk/ | Đan Mạch |
CHỦ ĐỀ LANGUAGES (NGÔN NGỮ) |
||
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | ngôn ngữ học |
Bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người có thể nói 2 ngôn ngữ |
Trilingual | /traɪˈlɪŋɡwəl/ | người có thể nói 3 ngôn ngữ |
Portuguese | /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ | tiếng Bồ Đào Nha |
Mandarin | /ˈmændərɪn/ | tiếng Quan Thoại |
Chinese | /ˌtʃaɪˈniːz/ | tiếng Trung Quốc |
Russian | /ˈrʌʃn/ | tiếng Nga |
Japanese | /ˌdʒæpəˈniːz/ | tiếng Nhật |
German | /ˈdʒɜːrmən/ | tiếng Đức |
French | /frentʃ/ | tiếng Pháp |
Italian | /ɪˈtæliən/ | tiếng Ý |
Greek | /ɡriːk/ | tiếng Hy Lạp |
Persian | /ˈpɜːrʒn/ | tiếng Ba Tư |
CHỦ ĐỀ ARCHITECTURE AND BUILDING (KIẾN TRÚC VÀ CÁC TÒA NHÀ) |
||
Dome | /dəʊm/ | mái vòm |
Palace | /ˈpæləs/ | cung điện |
Fort | /fɔːrt/ | pháo đài |
Castle | /ˈkæsl/ | lâu đài |
Glasshouse | /ˈɡlæshaʊs/ | nhà kính |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
Log cabin | /ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ | nhà gỗ |
Lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | hải đăng |
Hut | /hʌt/ | lều |
Skyscraper | /ˈskaɪskreɪpər/ | nhà chọc trời |
Sculpture | tượng | |
CHỦ ĐỀ HOMES (NHÀ CỬA) |
||
Semi-detached house | /ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ | nhà liền kề |
Duplex | /ˈduːpleks/ | căn hộ 2 tầng |
Terraced house | /ˌterəst ˈhaʊs/ | nhà liền kề |
Townhouse/Row house | /rəʊ haʊs/ | nhà liền kề |
Bungalow | /ˈbʌŋɡələʊ/ | nhà một tầng, thường được xây bằng gỗ |
Thatched cottage | /θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ | nhà tranh |
Mobile home | /ˌməʊbl ˈhəʊm/ | nhà di động |
Houseboat | /ˈhaʊsbəʊt/ | nhà nổi trên mặt nước |
Apartment block | /əˈpɑːrtmənt blɑːk/ | tòa nhà chung cư |
Condominium | /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ | chung cư |
Chimney | /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
Landlord | /ˈlændlɔːrd/ | chủ nhà |
Tenant | /ˈtenənt/ | người thuê nhà |
Rent | /rent/ | thuê |
Lease | /liːs/ | thuê |
Neighborhood | /ˈneɪbərhʊd/ | khu phố |
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | ngoại ô |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | ghế dài |
Coffee table | /ˈkɔːfi teɪbl/ | bàn uống nước |
Dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | ký túc xá |
Storey | /ˈstɔːri/ | tầng lầu |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
Ground floor | /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ | tầng trệt |
Oven | /ˈʌvn/ | lò nướng |
Hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | hành lang |
CHỦ ĐỀ IN THE CITY (TRONG THÀNH PHỐ) |
||
City | /ˈsɪti/ | thành phố |
Street | /striːt/ | đường phố |
Lane | /leɪn/ | làn đường |
City center | /ˈsɪti ˈsentər/ | trung tâm thành phố |
Central station | /ˈsentrəl ˈsteɪʃn/ | nhà ga trung tâm |
Car park | /ˈkɑːr pɑːrk/ | bãi đỗ xe |
Department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | tiệm tạp hóa |
Bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
Temple | /ˈtempl/ | đền thờ |
Embassy | /ˈembəsi/ | đại sứ quán |
Road system | /rəʊd /ˈsɪstəm/ | hệ thống đường |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | bệnh viện |
Garden | /ˈɡɑːrdn/ | vườn |
Avenue | /ˈævənuː/ | đại lộ |
CHỦ ĐỀ WORKPLACES (NƠI LÀM VIỆC) |
||
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | phòng khám |
Dentist | /ˈdentɪst/ | nha sĩ |
Reception | /rɪˈsepʃn/ | bàn lễ tân |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
Colleague | /ˈkɑːliːɡ/ | đồng nghiệp |
Workshop | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | buổi hội thảo |
Showroom | /ˈʃəʊruːm/ | phòng trưng bày |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | ông/bà chủ |
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | sự thuê nhân viên |
Unemployed | /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ | thất nghiệp |
Team leader | /tiːm ˈliːdər/ | Người lãnh đạo đội |
Stress | /stres/ | căng thẳng |
Ability | /əˈbɪləti/ | khả năng |
Vision | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
Confidence | /ˈkɑːnfɪdəns/ | sự tự tin |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
Internship | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | thực tập |
CHỦ ĐỀ RATING AND QUALITIES (ĐÁNH GIÁ VÀ CHẤT LƯỢNG) |
||
Reasonable | /ˈriːznəbl/ | hợp lý |
Satisfactory | /ˌsætɪsˈfæktəri/ | chấp nhận được |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
Safe | /seɪf/ | an toàn |
Strongly recommended | /ˈstrɔːŋli /ˌrekəˈmendid/ | được đề cử nhiệt liệt |
Poor quality | /pʊr ˈkwɑːləti/ | chất lượng kém |
Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntid/ | thất vọng |
Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | hiệu quả |
Luxurious | /lʌɡˈʒʊriəs/ | sang trọng |
Colored | /ˈkʌlərd/ | có màu sắc |
Spotted | /ˈspɑːtɪd/ | chấm |
Striped | /straɪpt/ | kẻ sọc |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt |
Cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
CHỦ ĐỀ TOURISM (DU LỊCH) |
||
Tourist | /ˈtʊrɪst/ | khách du lịch |
Guided tour | /ˈɡaɪdɪd tʊr/ | tour du lịch có hướng dẫn viên |
Ticket office | /ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ | quầy bán vé |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪr/ | quà lưu niệm |
Trip | /trɪp/ | chuyến đi |
Reservation | /ˌrezərˈveɪʃn/ | sự giành chỗ |
View | /vjuː/ | tầm nhìn |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa |
Memorable | /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ |
Single/double bedroom | /ˈdʌbl ˈbedruːm/ | phòng ngủ đơn/phòng ngủ đôi |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | dã ngoại |
Tourist attraction | /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ | địa điểm du lịch |
Hostel | /ˈhɑːstl/ | nhà nghỉ |
Suite | /swiːt/ | thượng hạng |
Aquarium | /əˈkweriəm/ | thủy cung |
CHỦ ĐỀ VERBS (ĐỘNG TỪ) |
||
Train | /treɪn/ | huấn luyện |
Develop | /dɪˈveləp/ | phát triển |
Collect | /kəˈlekt/ | thu thập |
Supervise | /ˈsuːpərvaɪz/ | giám sát |
Mark | /mɑːrk/ | đánh dấu |
Edit | /ˈedɪt/ | chỉnh sửa |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | triển lãm |
Donate | /ˈdəʊneɪt/ | quyên góp |
Surpass | /sərˈpæs/ | vượt qua |
Register | /ˈredʒɪstər/ | đăng ký |
Support | /səˈpɔːrt/ | hỗ trợ |
Hunt | /hʌnt/ | săn |
Persuade | /pərˈsweɪd/ | thuyết phục |
Concentrate | /ˈkɑːnsntreɪt/ | tập trung |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
Suggest | /səˈdʒest/ | đề nghị |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
Borrow | /ˈbɔːrəʊ/ | mượn |
Immigrate | /ˈɪmɪɡreɪt/ | di cư |
Review | /rɪˈvjuː/ | ôn tập |
Learn | /lɜːrn/ | học |
Touch | /tʌtʃ/ | chạm |
CHỦ ĐỀ ADJECTIVES (TÍNH TỪ) |
||
Energetic | /ˌenərˈdʒetɪk/ | tràn đầy năng lượng |
Social | /ˈsəʊʃl/ | xã hội |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ kính, cổ đại |
Necessary | /ˈnesəseri/ | cần thiết |
Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
Fabulous | /ˈfæbjələs/ | lộng lẫy, bắt mắt |
Dull | /dʌl/ | tẻ nhạt |
Comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
Suitable | /ˈsuːtəbl/ | phù hợp |
Affordable | /əˈfɔːrdəbl/ | có thể chi trả |
Voluntary | /ˈvɑːlənteri/ | tình nguyện |
Mandatory | /ˈmændətɔːri/ | bắt buộc |
Compulsory | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
Temporary | /ˈtempəreri/ | tạm thời |
Permanent | /ˈpɜːrmənənt/ | lâu dài |
Immense | /ɪˈmens/ | bao la, rộng lớn |
Vast | /væst/ | to lớn |
Salty | /ˈsɔːlti/ | mặn |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | bi quan |
Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
Realistic | /ˌriːəˈlɪstɪk/ | thực tế |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | thực tế |
Knowledgeable | /ˈnɑːlɪdʒəbl/ | hiểu biết |
Flexible | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | tự tin |
Western | /ˈwestərn/ | phương Tây |
Intensive | /ɪnˈtensɪv/ | cấp tốc |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | yên bình |
Spectacular | /spekˈtækjələr/ | hùng vĩ |
Intact | /ɪnˈtækt/ | vẹn nguyên |
Various | /ˈveriəs/ | đa dạng |
CHỦ ĐỀ HOBBIES (SỞ THÍCH) |
||
Orienteering | /ˌɔːriənˈtɪrɪŋ/ | môn thể thao sử dụng la bàn và bản đồ để tìm vị trí của đồ vật |
Spelunking | /spəˈlʌŋkɪŋ/ | khám phá hang động |
Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | bắn cung |
Ice skating | /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ | trượt băng |
Scuba-diving | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | lặn |
Snorkeling | /ˈsnɔːrkl/ | lặn bằng ống thở |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | trượt ván |
Darts | /dɑːrt/ | ném phi tiêu |
Golf | /ɡɑːlf/ | đánh gôn |
Billiards | /ˈbɪljərdz/ | đánh bida |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | chụp ảnh |
Pottery | /ˈpɑːtəri/ | đồ gốm |
Woodcarving | /ˈwʊdkɑːrvɪŋ/ | chạm khắc gỗ |
Gardening | /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | làm vườn |
Stamp collecting | /ˈstæmp kəlektɪŋ/ | sưu tầm tem |
Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | tranh thêu |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo |
Chess | /tʃes/ | chơi cờ |
Parachute | /ˈpærəʃuːt/ | nhảy dù |
CHỦ ĐỀ SPORTS (THỂ THAO) |
||
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | mộc cầu |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | bóng bầu dục |
Soccer | /ˈsɑːkər/ | bóng đá |
Hockey | /ˈhɑːki/ | khúc côn cầu |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
Tennis | /ˈtenɪs/ | quần vợt |
Squash | /skwɑːʃ/ | bóng quần |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
Ping-pong | /ˈpɪŋ pɑːŋ/ | bóng bàn |
High jump | /ˈhaɪ dʒʌmp/ | nhảy cao |
Horse racing | /ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ | đua ngựa |
Showjumping | /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ | môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
Paragliding | /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ | dù lượn |
Skydiving | /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ | nhảy dù |
Snowboarding | /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ | trượt tuyết |
Bungee jumping | /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ | nhảy bungee |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | lướt sóng |
Windsurfing | /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ | lướt ván buồm |
Jet-skiing | /ˈdʒet skiːɪŋ/ | moto nước |
Mountain biking | /ˈmaʊntn baɪkɪŋ/ | đạp xe leo núi |
Jogging | /ˈdʒɑːɡɪŋ/ | chạy bộ |
Judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | võ judo |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | đi bộ |
Field | /fiːld/ | sân thi đấu thể thao |
Court | /kɔːrt/ | sân đánh bóng |
Pitch | /pɪtʃ/ | sân thi đấu |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | phòng tập thể dục |
Athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
Team | /tiːm/ | đội |
Extreme sport | /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ | thể thao mạo hiểm |
Championship | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | giải vô địch |
Refreshment | /rɪˈfreʃmənt/ | món ăn (được phục vụ trong giờ nghỉ ở các sự kiện công cộng) |
Javelin | /ˈdʒævlɪn/ | cây lao |
Barbell | /ˈbɑːrbel/ | tạ |
Treadmill | /ˈtredmɪl/ | máy chạy bộ |
CHỦ ĐỀ SHAPES (HÌNH DẠNG) |
||
Square | /skwer/ | hình vuông |
Rectangular | /rekˈtæŋɡjələr/ | hình chữ nhật |
Triangular | /traɪˈæŋɡjələr/ | hình tam giác |
Polygon | /ˈpɑːliɡɑːn/ | đa giác |
Oval | /ˈəʊvl/ | hình bầu dục |
Spherical | /ˈsfɪrɪkl/ | hình cầu |
Spiral | /ˈspaɪrəl/ | hình xoắn ốc |
Circular | /ˈsɜːrkjələr/ | hình tròn |
Cylindrical | /səˈlɪndrɪkl/ | hình trụ |
Measurement | /ˈmeʒərmənt/ | đo lường |
Width | /wɪdθ/ | chiều rộng |
Length | /leŋkθ/ | chiều dài |
Altitude | /ˈæltɪtuːd/ | độ cao |
Metric system | /ðə ˈmetrɪk sɪstəm/ | hệ mét |
Mass | /mæs/ | khối lượng |
Depth | /depθ/ | độ sâu |
Breadth | /bredθ/ | chiều rộng |
Height | /haɪt/ | chiều cao |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | tần số |
CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION (VẬN CHUYỂN) |
||
Cargo plane | /ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ | máy bay chở hàng |
Shipment | /ˈʃɪpmənt/ | sự vận chuyển |
Container ship | /kənˈteɪnər ʃɪp/ | tàu chở hàng |
Boat | /bəʊt/ | thuyền |
Lifeboat | /ˈlaɪfbəʊt/ | tàu cứu hộ |
Ferry | /ˈferi/ | phà |
Hovercraft | /ˈhʌvərkræft/ | thủy phi cơ |
Canal boat/Narrowboat | /kəˈnæl bəʊt/ | thuyền đi trên kênh đào |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm |
Cabin cruiser | /ˈkæbɪn kruːzər/ | tàu thường được dùng để đi chơi trên biển |
Row boat | /rəʊ bəʊt/ | chèo thuyền |
Canoe | /kəˈnuː/ | Ca-nô |
Aircraft | /ˈerkræft/ | máy bay |
Helicopter | /ˈhelɪkɑːptər/ | trực thăng |
Seaplane | /ˈsiːpleɪn/ | thủy phi cơ |
Hot-air balloon | /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ | khinh khí cầu |
Automobile | /ˈɔːtəməbiːl/ | xe ô tô |
Airport | /ˈerpɔːrt/ | sân bay |
Crew | /kruː/ | phi hành đoàn |
Passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
Platform | /ˈplætfɔːrm/ | sân ga |
CHỦ ĐỀ VEHICLES (PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG) |
||
Double-decker | /ˌdʌbl ˈdekər | xe buýt 2 tầng |
Single-decker | /ˌsɪŋɡl ˈdekər/ | xe buýt 1 tầng |
Minibus | /ˈmɪnibʌs/ | xe buýt mini |
School bus | /skuːl bʌs/ | xe buýt của trường học |
Coach | /kəʊtʃ/ | xe khách |
Truck | /trʌk/ | xe tải |
Tanker | /ˈtæŋkər/ | xe chở dầu |
Van | /væn/ | xe tải |
Lorry | /ˈlɔːri/ | xe tải |
Transporter | /trænˈspɔːrtər/ | xe vận chuyển |
Forklift truck | /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ | xe nâng |
Tow truck | /ˈtəʊ trʌk/ | xe kéo |
Jeep | /dʒiːp/ | xe jeep |
Tractor | /ˈtræktər/ | máy kéo |
Taxi/Cab | /ˈtæksi/ | xe taxi |
Tram | /træm/ | tàu điện |
Underground/Subway | /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | hệ thống tàu điện ngầm |
Steam train | /stiːm treɪn/ | tàu hơi nước |
Freight train/Goods train | /ˈfreɪt treɪn/ | tàu chở hàng |
CHỦ ĐỀ WEATHER (THỜI TIẾT) |
||
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm thấp |
Hot | /hɑːt/ | nóng nực |
Sticky | /ˈstɪki/ | dính |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | se se lạnh |
Cold | /koʊld/ | lạnh |
Cool | /kuːl/ | mát |
Dry | /draɪ/ | khô |
Dusty | /ˈdʌsti/ | phủ bụi |
Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | lạnh cóng |
Warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
Wet | /wet/ | ướt |
Weather forecast | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ | dự báo thời tiết |
Moisture | /ˈmɔɪs.tʃər/ | độ ẩm |
CHỦ ĐỀ PLACES (ĐỊA ĐIỂM) |
||
Local library | /ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ | thư viện địa phương |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
Cafeteria | /ˌkæfəˈtɪriə/ | nhà ăn ở trường học |
Cottage | /ˈkɑːtɪdʒ/ | nhà nhỏ, thường ở nông thôn |
Parliament | /ˈpɑːrləmənt/ | nghị viện |
Restaurant | /ˈrestrɑːnt/ | nhà hàng |
Canteen | /kænˈtiːn/ | nhà ăn |
Cafe | /kæˈfeɪ/ | quán cà phê |
Bookshop | /ˈbʊkʃɑːp/ | hiệu sách |
Sports center | /ˈspɔːrts sentər/ | trung tâm thể thao |
City council | /ˌsɪti ˈkaʊnsl/ | hội đồng thành phố |
Dance studio | /dæns ˈstuːdiəʊ/ | phòng nhảy |
Club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
Kindergarten | /ˈkɪndərɡɑːrtn/ | mẫu giáo |
CHỦ ĐỀ EQUIPMENT AND TOOL (THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ) |
||
Helmet | /ˈhelmɪt/ | mũ bảo hiểm |
Light | /laɪt/ | ánh sáng |
Musical instrument | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
Cassette | /kəˈset/ | băng cát-xét |
Silicon chip | /ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ | con chip bắng silicon |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | thiết bị |
Device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
Screen | /skriːn/ | màn hình |
Wheels | /wiːl/ | bánh xe |
Disk | /dɪsk/ | đĩa |
Backpack | /ˈbækpæk/ | cặp sách |
CHỦ ĐỀ ARTS AND MEDIA (NGHỆ THUẬT VÀ TRUYỀN THÔNG) |
||
Opera | /ˈɑːprə/ | nhạc kịch |
Orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | dàn nhạc |
Concert | /ˈkɑːnsərt/ | buổi biểu diễn âm nhạc |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | bản giao hưởng |
Press | /pres/ | báo chí |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | nhạc trưởng |
Vocalist | /ˈvəʊkəlɪst/ | ca sĩ |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
Festival | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
Carnival | /ˈkɑːrnɪvl/ | lễ hội |
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm |
Classical music | /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ | nhạc cổ điển |
Theater | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | rạp chiếu phim |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
Art gallery | /ˈɑːrt ɡæləri/ | phòng trưng bày tranh |
Museum | /mjuˈziːəm/ | bảo tàng |
Television | /ˈtelɪvɪʒn/ | TV |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | radio |
Graphics | /ˈɡræfɪks/ | đồ họa |
Newspaper | /ˈnuːzpeɪpər/ | tạp chí |
CHỦ ĐỀ MATERIAL (CHẤT LIỆU) |
||
Fur | /fɜːr/ | lông thú |
Metal | /ˈmetl/ | kim loại |
Steel | /stiːl/ | thép |
Aluminum | /ˌæljəˈmɪniəm/ | nhôm |
Copper | /ˈkɑːpər/ | đồng |
Rubber | /ˈrʌbər/ | cao su |
Plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
Ceramic | /səˈræmɪk/ | đồ gốm |
Glass | /ɡlæs/ | thủy tinh |
Cement | /sɪˈment/ | xi-măng |
Stone | /stəʊn/ | đá |
Textile | /ˈtekstaɪl/ | dệt may |
Cotton | /ˈkɑːtn/ | bông |
Fabric | /ˈfæbrɪk/ | vải |
Wool | /wʊl/ | len |
Leather | /ˈleðər/ | da |
Bone | /bəʊn/ | xương |
Paper | /ˈpeɪpər/ | giấy |
Wood | /wʊd/ | gỗ |
Glue | /ɡluː/ | keo |
Concrete | /ˈkɑːnkriːt/ | bê-tông |
Wax | /wæks/ | sáp ong |
Silver | /ˈsɪlvər/ | bạc |
Gold | /ɡəʊld/ | vàng |
Feather | /ˈfeðər/ | lông |
CHỦ ĐỀ WORKS AND JOBS (NGHỀ NGHIỆP) |
||
Occupation | /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ | nghề nghiệp |
Profession | /prəˈfeʃn/ | chuyên nghiệp |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
Decorator | /ˈdekəreɪtər/ | người trang trí |
Architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
Engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | quản ;ý |
Waitress | /ˈweɪtrəs/ | bồi bàn nữ |
Waiter | /ˈweɪtər/ | bồi bàn nam |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
Vacancy | /ˈveɪkənsi/ | chỗ trống |
Professor | /prəˈfesər/ | giáo sư |
Specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | chuyên gia |
Psychologist | /saɪˈkɑːlədʒɪst/ | bác sĩ tâm lý |
Volunteer | /ˌvɑːlənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
Freelance | /ˈfriːlæns/ | làm việc tự do |
Secretary | /ˈsekrəteri/ | thư ký |
Craftsmen | /ˈkræftsmən/ | người làm đồ thủ công |
Work experience | /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ | kinh nghiệm làm việc |
Curriculum vitae | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | sơ yếu lý lịch |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | lễ tân |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công |
Guard | /ɡɑːrd/ | bảo vệ |
Flight attendant | /ˈflaɪt ətendənt/ | tiếp viên hàng không |
Lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
Office assistant | /ˈɑːfɪs əˈsɪstənt/ | trợ lý văn phòng |
Clerk | /klɜːrk/ | nhân viên bán hàng |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
Cashier | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
Captain | /ˈkæptɪn/ | đội trường |
CHỦ ĐỀ COLORS (MÀU SẮC) |
||
Blue | /bluː/ | màu xanh |
White | /waɪt/ | màu trắng |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | màu cam |
Green | /ɡriːn/ | màu xanh lục |
Gray | /ɡreɪ/ | màu xám |
Black | /blæk/ | màu đen |
Red | /red/ | màu đỏ |
Yellow | /ˈjeləʊ/ | màu vàng |
Purple | /ˈpɜːrpl/ | màu tím |
Brown | /braʊn/ | màu nâu |
Pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
CHỦ ĐỀ EXPRESSIONS AND TIME (THỜI GIAN) |
||
Three times | /θriː taɪmz/ | 3 lần |
Three times per week | /θriː taɪmz pər wiːk/ | 3 lần một tuần |
Leap year | /ˈliːp jɪr/ | năm nhuận |
Midday | /ˌmɪdˈdeɪ/ | buổi trưa |
Midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm |
Millennium | /mɪˈleniəm/ | thiên niên kỷ |
Century | /ˈsentʃəri/ | thế kỷ |
Decade | /ˈdekeɪd/ | thập kỷ |
Fortnight | /ˈfɔːrtnaɪt/ | 2 tuần |
NHỮNG TỪ VỰNG KHÁC |
||
Gender | /ˈdʒendər/ | giới tính |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | sự sáng tạo |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản địa |
Demonstration | /ˌdemənˈstreɪʃn/ | biểu tình |
Strike | /straɪk/ | đình công |
Entrance | /ˈentrəns/ | lối vào |
Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | đảm bảo |
Dialogue | /ˈdaɪəlɔːɡ/ | đối thoại |
Commerce | /ˈkɑːmɜːrs/ | thương mại |
Satellite | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh |
Decision | /dɪˈsɪʒn/ | quyết định |
Attitude | /ˈætɪtuːd/ | thái độ |
Daily routine | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | thói quen hàng ngày |
Activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
Recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | người nhận |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | tắc nghẽn giao thông |
Procedure | /prəˈsiːdʒər/ | thủ tục |
Creation | /kriˈeɪʃn/ | sự tạo ra |
Prize | /praɪz/ | giải thưởng |
Junior | /ˈdʒuːniər/ | cấp dưới |
Senior | /ˈsiːniər/ | cao cấp |
Opportunity | /ˌɑːpərˈtuːnəti/ | cơ hội |
Driving license | /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ | bằng lái xe |
Process | /ˈprɑːses/ | quá trình |
Man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
Republican | /rɪˈpʌblɪkən/ | cộng hòa |
Umbrella | /ʌmˈbrelə/ | cái ô |
Frequently updated | /ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtid/ | được cập nhật thường xuyên |
Waiting list | /ˈweɪtɪŋ lɪst/ | danh sách chờ |
Sewer system | /ˈsuːər ˈsɪstəm/ | hệ thống nước thải |
Democrats | /ˈdeməkræt/ | người thuộc Đảng dân chủ |
Lunar calendar | /ˈluːnər ˈkælɪndər/ | âm lịch |
Nature conservation | /ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | bảo tồn tự nhiên |
Life expectancy | /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ | tuổi thọ |
Fundraising event | /ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ | sự kiện gây quỹ |
Magnet | /ˈmæɡnət/ | nam châm |
Dialect | /ˈdaɪəlekt/ | phương ngữ |
Ramification | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ | hậu quả |
Straight | /streɪt/ | thẳng thắn |
Farewell | /ˌferˈwel/ | lời tạm biệt |
Welfare | /ˈwelfer/ | phúc lợi |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | bách khoa toàn thư |
Evolution | /ˌevəˈluːʃn/ | sự tiến hóa |
Revolution | /ˌrevəˈluːʃn/ | cách mạng |
Illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | mù chữ |
Robot | /ˈrəʊbɑːt/ | người máy |
Proficiency | /prəˈfɪʃnsi/ | sự thành thạo |
Sufficient | /səˈfɪʃnt/ | đủ |
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận