Science |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
Politics |
/ˈpɑːlətɪks/ |
chính trị học |
History |
/ˈhɪstri/ |
lịch sử |
Biology |
/baɪˈɑːlədʒi/ |
sinh học |
Architecture |
/ˈɑːrkɪtektʃər/ |
kiến trúc |
Law |
/lɔː/ |
luật |
Geography |
/dʒiˈɑːɡrəfi/ |
địa lý |
Archaeology |
/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ |
khảo cổ học |
Literature |
/ˈlɪtrətʃər/ |
văn học |
Business management |
/ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ |
quản lý doanh nghiệp |
Agriculture |
/ˈæɡrɪkʌltʃər/ |
nông nghiệp |
Statistics |
/stəˈtɪstɪk/ |
thống kê |
Mathematics |
/ˌmæθəˈmætɪks/ |
toán học |
Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
vật lý |
Psychology |
/saɪˈkɑːlədʒi/ |
tâm lý |
Anthropology |
/ænˈθɑːlədʒi/ |
nhân loại học |
Economics |
/ˌiːkəˈnɑːmɪks/ |
kinh tế học |
Philosophy |
/fəˈlɑːsəfi/ |
triết học |
Performing arts |
/ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/ |
nghệ thuật biểu diễn |
Visual arts |
/ˈvɪʒuəl ɑːrts/ |
nghệ thuật thị giác |
Chemistry |
/ˈkemɪstri/ |
hóa học |
Humanities |
/hjuːˈmænəti/ |
nhân văn |
CHỦ ĐỀ STUDYING AT COLLEGE/UNIVERSITY (HỌC ĐẠI HỌC)
|
Course outline |
/kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ |
đề cương khóa học |
Group discussion |
/ɡruːp dɪˈskʌʃn/ |
thảo luận nhóm |
Handout |
/ˈhændaʊt/ |
phiếu bài tập |
Report |
/rɪˈpɔːrt/ |
bài báo cáo |
Research |
/ˈriːsɜːrtʃ/ |
nghiên cứu |
Proofread |
/ˈpruːfriːd/ |
tìm và sửa lỗi sai |
Experiment |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
thí nghiệm |
Experience |
/ɪkˈspɪriəns/ |
kinh nghiệm |
Reference |
/ˈrefrəns/ |
tài liệu tham khảo |
Textbook |
/ˈtekstbʊk/ |
sách giáo khoa |
Dictionary |
/ˈdɪkʃəneri/ |
từ điển |
Laptop |
/ˈlæptɑːp/ |
máy tính |
Printer |
/ˈprɪntər/ |
máy in |
Teamwork |
/ˈtiːmwɜːrk/ |
làm việc nhóm |
Topic |
/ˈtɑːpɪk/ |
chủ đề |
Assessment |
/əˈsesmənt/ |
sự đánh giá |
Library |
/ˈlaɪbreri/ |
thư viện |
Department |
/dɪˈpɑːrtmənt/ |
khoa |
Classroom |
/ˈklæsruːm/ |
phòng học |
Lecture |
/ˈlektʃər/ |
bài giảng |
Tutor |
/ˈtuːtər/ |
gia sư |
Main hall |
/meɪn hɔːl/ |
hội trường chính |
Attendance |
/əˈtendəns/ |
sự tham gia |
Deadline |
/ˈdedlaɪn/ |
hạn nộp |
Give a talk/speech/presentation |
/ˌpriːznˈteɪʃn/ |
thuyết trình |
Certificate |
/sərˈtɪfɪkət/ |
chứng chỉ |
Placement test |
/ˈpleɪsmənt test/ |
bài kiểm tra xếp lớp |
Overseas student |
/ˌəʊvərsiːz ˈstuːdnt/ |
du học sinh |
Full-time |
/ˌfʊl ˈtaɪm/ |
toàn thời gian |
Facilities |
/fəˈsɪləti/ |
cơ sở vật chất |
College |
/ˈkɑːlɪdʒ/ |
cao đẳng |
Dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
phòng ăn |
Specialist |
/ˈspeʃəlɪst/ |
chuyên gia |
Knowledge |
/ˈnɑːlɪdʒ/ |
kiến thức |
Accommodation |
/əˌkɑːməˈdeɪʃn/ |
nhà ở |
Commencement |
/kəˈmensmənt/ |
sự bắt đầu |
Dissertation |
/ˌdɪsərˈteɪʃn/ |
luận văn |
Leaflet |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi |
Faculty |
/ˈfæklti/ |
khoa |
Pupils |
/ˈpjuːpl/ |
học sinh |
Feedback |
/ˈfiːdbæk/ |
nhận xét |
Outcome |
/ˈaʊtkʌm/ |
kết quả |
Higher education |
/ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục đại học |
Guidelines |
/ˈɡaɪdlaɪn/ |
hướng dẫn |
Supervisor |
/ˈsuːpərvaɪzər/ |
người giám sát |
Bachelor’s degree |
/ˈbætʃələrz dɪɡriː/ |
bằng cử nhân |
Vocabulary |
/vəˈkæbjəleri/ |
từ mới |
Foreign students |
/ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ |
du học sinh |
Schedule |
/ˈskedʒuːl/ |
lịch học |
Class reunion |
/klæs ˌriːˈjuːniən/ |
họp lớp |
CHỦ ĐỀ MARKETING
|
Catalog |
/ˈkætəlɔːɡ/ |
ấn phẩm quảng cáo |
Interview |
/ˈɪntərvjuː/ |
phỏng vấn |
Newsletter |
/ˈnuːzletər/ |
tin e-mail |
Competition |
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ |
cuộc thi, sự cạnh tranh |
TV program |
/ˌtiː ˈviː ˈprəʊɡræm/ |
chương trình TV |
Strategy |
/ˈstrætədʒi/ |
chiến lược |
Entertainment industry |
/ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ |
ngành công nghiệp giải trí |
Leadership |
/ˈliːdərʃɪp/ |
sự lãnh đạo |
Management |
/ˈmænɪdʒmənt/ |
sự quản lý |
Display |
/dɪˈspleɪ/ |
sự trình bày |
Products |
/ˈprɑːdʌkt/ |
sản phẩm |
Customer |
/ˈkʌstəmər/ |
khách hành |
Collecting data |
/kəˈlekt /ˈdeɪtə/ |
thu thập dữ liệu |
Questionnaire |
/ˌkwestʃəˈner/ |
bảng câu hỏi |
Survey |
/ˈsɜːrveɪ/ |
khảo sát |
Mass media |
/ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ |
truyền thông đại chúng |
Poll |
/pəʊl/ |
sự bỏ phiếu |
Training |
/ˈtreɪnɪŋ/ |
huấn luyện |
Trainee |
/ˌtreɪˈniː/ |
thực tập sinh |
CHỦ ĐỀ HEALTH (SỨC KHỎE)
|
Yoga |
/ˈjəʊɡə/ |
thể dục |
Tai-chi |
/ˌtaɪ tʃiː/ |
Thái Cực quyền |
Keep fit |
/kiːp fɪt/ |
giữ dáng |
Vegetarian |
/ˌvedʒəˈteriən/ |
người ăn chay |
Outdoor activities |
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ |
các hoạt động ngoài trời |
Leisure time |
/ˈliːʒər taɪm/ |
thời gian rảnh |
Disease |
/dɪˈziːz/ |
bệnh tật |
Meal |
/miːl/ |
bữa ăn |
Protein |
/ˈprəʊtiːn/ |
chất đạm |
Balanced diet |
/ˈbælənst ˈdaɪət/ |
chế độ dinh dưỡng cân bằng |
Food pyramid |
/fuːd ˈpɪrəmɪd/ |
tháp thực phẩm |
Carbohydrates |
/ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ |
tinh bột |
Potatoes |
/pəˈteɪtəʊ/ |
khoai tây |
Cereals |
/ˈsɪriəl/ |
ngũ cốc |
Minerals |
/ˈmɪnərəl/ |
chất khoáng |
Zinc |
/zɪŋk/ |
kẽm |
Meat |
/miːt/ |
thịt |
Seafood |
/ˈsiːfuːd/ |
hải sản |
Fruit |
/fruːt/ |
hoa quả |
Vegetables |
/ˈvedʒtəbl/ |
rau |
Citrus fruits |
/ˈsɪtrəs fruːt/ |
các loại trái cây thuộc họ cam, quýt |
Green pepper |
/ˌɡriːn ˈpepər/ |
ớt xanh |
Egg yolk |
/eg jəʊk/ |
lòng đỏ trứng |
Medicine |
/ˈmedɪsn/ |
cách chữa bệnh |
Treatment |
/ˈtriːtmənt/ |
chữa bệnh |
Remedy |
/ˈremədi/ |
phương thuốc |
Nursing home |
|
viện dưỡng não |
CHỦ ĐỀ NATURE (THIÊN NHIÊN)
|
Field |
/fiːld/ |
cánh đồng |
Footbridge |
/ˈfʊtbrɪdʒ/ |
cầu dành cho người đi bộ |
Environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
Waterfall |
/ˈwɔːtərfɔːl/ |
thác nước |
River |
/ˈrɪvər/ |
dòng sông |
Village |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
làng |
Mountain |
/ˈmaʊntn/ |
núi |
Forest |
/ˈfɔːrɪst/ |
rừng |
Coast |
/kəʊst/ |
bờ biển |
Valley |
/ˈvæli/ |
thung lũng |
Reef |
/riːf/ |
san hô |
Lake |
/leɪk/ |
hồ |
Hill |
/hɪl/ |
đồi |
Cliff |
/klɪf/ |
vách đá |
Island |
/ˈaɪlənd/ |
đảo |
Peninsula |
/pəˈnɪnsələ/ |
bán đảo |
Earthquake |
/ˈɜːrθkweɪk/ |
động đất |
Avalanche |
/ˈævəlæntʃ/ |
tuyết lở |
Tornado |
/tɔːrˈneɪdəʊ/ |
lốc xoáy |
Typhoon |
/taɪˈfuːn/ |
bão |
Desertification |
/dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ |
sự sa mạc hóa |
Volcano |
/vɑːlˈkeɪnəʊ/ |
núi lửa |
Disaster/Catastrophe |
/dɪˈzæstər//kəˈtæstrəfi/ |
thảm họa |
Erosion |
/ɪˈrəʊʒn/ |
sự xói mòn |
Landslides |
/ˈlændslaɪd/ |
đất lở |
Storm |
/stɔːrm/ |
cơn bão |
Flood |
/flʌd/ |
lũ |
Hurricane |
/ˈhɜːrəkeɪn/ |
bão |
Jungle |
/ˈdʒʌŋɡl/ |
rừng |
Oasis |
/əʊˈeɪsɪs/ |
ốc đảo |
Canyon |
/ˈkænjən/ |
hẻm núi |
Drought |
/draʊt/ |
hạn hán |
CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG)
|
Greenhouse effect |
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ |
hiệu ứng nhà kính |
Acid rain |
/ˌæsɪd ˈreɪn/ |
mưa axit |
Global warming |
/ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ |
sự nóng lên toàn cầu |
Carbon dioxide |
/ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ |
khí CO2 |
Contaminated |
/kənˈtæmɪneɪtid/ |
bị ô nhiễm |
Burning fossil fuels |
/bɜːrn ˈfɑːsl fjuːəl/ |
đốt nhiên liệu |
Exhaust fumes |
/ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ |
khí thải |
Deforestation |
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ |
sự phá rừng |
Smog |
/smɑːɡ/ |
khói mù |
Climate |
/ˈklaɪmət/ |
khí hậu |
Pollution |
/pəˈluːʃn/ |
sự ô nhiễm |
Temperature |
/ˈtemprətʃər/ |
nhiệt độ |
Power plant |
/ˈpaʊər plænt/ |
nhà máy năng lượng |
Landfill |
/ˈlændfɪl/ |
bãi rác |
Wind turbine |
/ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ |
tuabin gió |
Solar power |
/ˌsəʊlər ˈpaʊər/ |
năng lượng mặt trời |
Hydroelectric power |
/ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk ˈpaʊər/ |
năng lượng thủy điện |
Renewable |
/rɪˈnuːəbl/ |
có thể tái tạo |
Source of energy |
/sɔːrs əv ˈenərdʒi/ |
nguồn năng lượng |
Solar panel |
/ˌsəʊlər ˈpænl/ |
pin mặt trời |
Environmentally friendly |
/ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ |
thân thiện với môi trường |
Chemical-free |
/ˈkemɪkl friː/ |
không hóa chất |
Degradation |
/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ |
sự xuống cấp |
Sea level |
/ˈsiː levl/ |
mực nước biển |
Coal |
/kəʊl/ |
than |
Fossil fuels |
/ˈfɑːsl fjuːəl/ |
năng lượng hóa thạch |
Firewood |
/ˈfaɪərwʊd/ |
gỗ để đốt |
CHỦ ĐỀ THE ANIMAL KINGDOM (THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT)
|
Bird of prey |
/ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ |
chim săn mồi |
Seabirds |
/ˈsiːbɜːrd/ |
chim biển |
Poultry |
/ˈpəʊltri/ |
gia cầm |
Mammal |
/ˈmæml/ |
động vật có vú |
Cetacean |
/sɪˈteɪʃn/ |
động vật biển có vú |
Primate |
/ˈpraɪmeɪt/ |
linh trưởng |
Rodent |
/ˈrəʊdnt/ |
loài gặm nhấm |
Fish |
/fɪʃ/ |
cá |
Amphibian |
/æmˈfɪbiən/ |
loài lưỡng cư |
Reptile |
/ˈreptaɪl/ |
loài bò sát |
Insect |
/ˈɪnsekt/ |
côn trùng |
Octopus |
/ˈɑːktəpʊs/ |
mực |
Phylum |
/ˈfaɪləm/ |
ngành |
Class |
/klæs/ |
lớp |
Family |
/ˈfæməli/ |
họ |
Genus |
/ˈdʒiːnəs/ |
chi |
Species |
/ˈspiːʃiːz/ |
sinh vật |
Livestock |
/ˈlaɪvstɑːk/ |
vật nuôi |
Creature |
/ˈkriːtʃər/ |
sinh vật |
CHỦ ĐỀ CONTINENTS (CÁC LỤC ĐỊA)
|
South America |
/ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ |
Nam Mỹ |
North America |
/ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ |
Bắc Mỹ |
Africa |
/ˈæfrɪkə/ |
Châu Phi |
Asia |
/ˈeɪʒə/ |
Châu Á |
Europe |
/ˈjʊrəp/ |
Châu Âu |
Australia and Antarctica |
/ɔːˈstreɪliə ənd ænˈtɑːrktɪkə/ |
Châu Đại Dương |
CHỦ ĐỀ COUNTRIES (CÁC QUỐC GIA)
|
Egypt |
/ˈiːdʒɪpt/ |
Ai Cập |
Mexico |
/ˈmeksɪkəʊ/ |
Mê-xi-cô |
France |
/fræns/ |
Pháp |
Indonesia |
/ˌɪndəˈniːʒə/ |
In-đô-nê-xi-a |
Turkey |
/ˈtɜːrki/ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
England |
/ˈɪŋɡlənd/ |
Anh quốc |
Germany |
/ˈdʒɜːrməni/ |
Đức |
China |
/ˈtʃaɪnə/ |
Trung Quốc |
Greece |
/ɡriːs/ |
Hy Lạp |
Brazil |
/brəˈzɪl/ |
Bra-zin |
India |
/ˈɪndiə/ |
Ấn Độ |
North Korea |
/ˌnɔːrθ kəˈriːə/ |
Hàn Quốc |
Malaysia |
/məˈleɪʒə/ |
Ma-lai-xi-a |
New Zealand |
/ˌnuː ˈziːlənd/ |
Nui Di-lân |
Nigeria |
/naɪˈdʒɪriə/ |
Nigeria |
Pakistan |
/ˈpækɪstæn/ |
Pakistan |
Singapore |
/ˈsɪŋəpɔːr/ |
Singapore |
Switzerland |
/ˈswɪtsərlənd/ |
Thụy Sỹ |
The United Kingdom |
/ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ |
Vương quốc Anh |
Italy |
/ˈɪtəli/ |
Ý |
Denmark |
/ˈdenmɑːrk/ |
Đan Mạch |
CHỦ ĐỀ LANGUAGES (NGÔN NGỮ)
|
Linguistics |
/lɪŋˈɡwɪstɪks/ |
ngôn ngữ học |
Bilingual |
/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ |
người có thể nói 2 ngôn ngữ |
Trilingual |
/traɪˈlɪŋɡwəl/ |
người có thể nói 3 ngôn ngữ |
Portuguese |
/ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ |
tiếng Bồ Đào Nha |
Mandarin |
/ˈmændərɪn/ |
tiếng Quan Thoại |
Chinese |
/ˌtʃaɪˈniːz/ |
tiếng Trung Quốc |
Russian |
/ˈrʌʃn/ |
tiếng Nga |
Japanese |
/ˌdʒæpəˈniːz/ |
tiếng Nhật |
German |
/ˈdʒɜːrmən/ |
tiếng Đức |
French |
/frentʃ/ |
tiếng Pháp |
Italian |
/ɪˈtæliən/ |
tiếng Ý |
Greek |
/ɡriːk/ |
tiếng Hy Lạp |
Persian |
/ˈpɜːrʒn/ |
tiếng Ba Tư |
CHỦ ĐỀ ARCHITECTURE AND BUILDING (KIẾN TRÚC VÀ CÁC TÒA NHÀ)
|
Dome |
/dəʊm/ |
mái vòm |
Palace |
/ˈpæləs/ |
cung điện |
Fort |
/fɔːrt/ |
pháo đài |
Castle |
/ˈkæsl/ |
lâu đài |
Glasshouse |
/ˈɡlæshaʊs/ |
nhà kính |
Pyramid |
/ˈpɪrəmɪd/ |
kim tự tháp |
Log cabin |
/ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ |
nhà gỗ |
Lighthouse |
/ˈlaɪthaʊs/ |
hải đăng |
Hut |
/hʌt/ |
lều |
Skyscraper |
/ˈskaɪskreɪpər/ |
nhà chọc trời |
Sculpture |
|
tượng |
CHỦ ĐỀ HOMES (NHÀ CỬA)
|
Semi-detached house |
/ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ |
nhà liền kề |
Duplex |
/ˈduːpleks/ |
căn hộ 2 tầng |
Terraced house |
/ˌterəst ˈhaʊs/ |
nhà liền kề |
Townhouse/Row house |
/rəʊ haʊs/ |
nhà liền kề |
Bungalow |
/ˈbʌŋɡələʊ/ |
nhà một tầng, thường được xây bằng gỗ |
Thatched cottage |
/θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ |
nhà tranh |
Mobile home |
/ˌməʊbl ˈhəʊm/ |
nhà di động |
Houseboat |
/ˈhaʊsbəʊt/ |
nhà nổi trên mặt nước |
Apartment block |
/əˈpɑːrtmənt blɑːk/ |
tòa nhà chung cư |
Condominium |
/ˌkɑːndəˈmɪniəm/ |
chung cư |
Chimney |
/ˈtʃɪmni/ |
ống khói |
Bedroom |
/ˈbedruːm/ |
phòng ngủ |
Basement |
/ˈbeɪsmənt/ |
tầng hầm |
Landlord |
/ˈlændlɔːrd/ |
chủ nhà |
Tenant |
/ˈtenənt/ |
người thuê nhà |
Rent |
/rent/ |
thuê |
Lease |
/liːs/ |
thuê |
Neighborhood |
/ˈneɪbərhʊd/ |
khu phố |
Suburb |
/ˈsʌbɜːrb/ |
ngoại ô |
Sofa |
/ˈsəʊfə/ |
ghế dài |
Coffee table |
/ˈkɔːfi teɪbl/ |
bàn uống nước |
Dormitory |
/ˈdɔːrmətɔːri/ |
ký túc xá |
Storey |
/ˈstɔːri/ |
tầng lầu |
Kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
nhà bếp |
Refrigerator |
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ |
tủ lạnh |
Microwave |
/ˈmaɪkrəweɪv/ |
lò vi sóng |
Ground floor |
/ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ |
tầng trệt |
Oven |
/ˈʌvn/ |
lò nướng |
Hallway |
/ˈhɔːlweɪ/ |
hành lang |
CHỦ ĐỀ IN THE CITY (TRONG THÀNH PHỐ)
|
City |
/ˈsɪti/ |
thành phố |
Street |
/striːt/ |
đường phố |
Lane |
/leɪn/ |
làn đường |
City center |
/ˈsɪti ˈsentər/ |
trung tâm thành phố |
Central station |
/ˈsentrəl ˈsteɪʃn/ |
nhà ga trung tâm |
Car park |
/ˈkɑːr pɑːrk/ |
bãi đỗ xe |
Department store |
/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ |
tiệm tạp hóa |
Bridge |
/brɪdʒ/ |
cây cầu |
Temple |
/ˈtempl/ |
đền thờ |
Embassy |
/ˈembəsi/ |
đại sứ quán |
Road system |
/rəʊd /ˈsɪstəm/ |
hệ thống đường |
Hospital |
/ˈhɑːspɪtl/ |
bệnh viện |
Garden |
/ˈɡɑːrdn/ |
vườn |
Avenue |
/ˈævənuː/ |
đại lộ |
CHỦ ĐỀ WORKPLACES (NƠI LÀM VIỆC)
|
Clinic |
/ˈklɪnɪk/ |
phòng khám |
Dentist |
/ˈdentɪst/ |
nha sĩ |
Reception |
/rɪˈsepʃn/ |
bàn lễ tân |
Appointment |
/əˈpɔɪntmənt/ |
cuộc hẹn |
Colleague |
/ˈkɑːliːɡ/ |
đồng nghiệp |
Workshop |
/ˈwɜːrkʃɑːp/ |
buổi hội thảo |
Showroom |
/ˈʃəʊruːm/ |
phòng trưng bày |
Employer |
/ɪmˈplɔɪər/ |
ông/bà chủ |
Employment |
/ɪmˈplɔɪmənt/ |
sự thuê nhân viên |
Unemployed |
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/ |
thất nghiệp |
Team leader |
/tiːm ˈliːdər/ |
Người lãnh đạo đội |
Stress |
/stres/ |
căng thẳng |
Ability |
/əˈbɪləti/ |
khả năng |
Vision |
/ˈvɪʒn/ |
tầm nhìn |
Confidence |
/ˈkɑːnfɪdəns/ |
sự tự tin |
Employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
nhân viên |
Internship |
/ˈɪntɜːrnʃɪp/ |
thực tập |
CHỦ ĐỀ RATING AND QUALITIES (ĐÁNH GIÁ VÀ CHẤT LƯỢNG)
|
Reasonable |
/ˈriːznəbl/ |
hợp lý |
Satisfactory |
/ˌsætɪsˈfæktəri/ |
chấp nhận được |
Dangerous |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
Safe |
/seɪf/ |
an toàn |
Strongly recommended |
/ˈstrɔːŋli /ˌrekəˈmendid/ |
được đề cử nhiệt liệt |
Poor quality |
/pʊr ˈkwɑːləti/ |
chất lượng kém |
Satisfied |
/ˈsætɪsfaɪd/ |
hài lòng |
Disappointed |
/ˌdɪsəˈpɔɪntid/ |
thất vọng |
Efficient |
/ɪˈfɪʃnt/ |
hiệu quả |
Luxurious |
/lʌɡˈʒʊriəs/ |
sang trọng |
Colored |
/ˈkʌlərd/ |
có màu sắc |
Spotted |
/ˈspɑːtɪd/ |
chấm |
Striped |
/straɪpt/ |
kẻ sọc |
Expensive |
/ɪkˈspensɪv/ |
đắt |
Cheap |
/tʃiːp/ |
rẻ |
CHỦ ĐỀ TOURISM (DU LỊCH)
|
Tourist |
/ˈtʊrɪst/ |
khách du lịch |
Guided tour |
/ˈɡaɪdɪd tʊr/ |
tour du lịch có hướng dẫn viên |
Ticket office |
/ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ |
quầy bán vé |
Souvenir |
/ˌsuːvəˈnɪr/ |
quà lưu niệm |
Trip |
/trɪp/ |
chuyến đi |
Reservation |
/ˌrezərˈveɪʃn/ |
sự giành chỗ |
View |
/vjuː/ |
tầm nhìn |
Culture |
/ˈkʌltʃər/ |
văn hóa |
Memorable |
/ˈmemərəbl/ |
đáng nhớ |
Single/double bedroom |
/ˈdʌbl ˈbedruːm/ |
phòng ngủ đơn/phòng ngủ đôi |
Picnic |
/ˈpɪknɪk/ |
dã ngoại |
Tourist attraction |
/ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ |
địa điểm du lịch |
Hostel |
/ˈhɑːstl/ |
nhà nghỉ |
Suite |
/swiːt/ |
thượng hạng |
Aquarium |
/əˈkweriəm/ |
thủy cung |
CHỦ ĐỀ VERBS (ĐỘNG TỪ)
|
Train |
/treɪn/ |
huấn luyện |
Develop |
/dɪˈveləp/ |
phát triển |
Collect |
/kəˈlekt/ |
thu thập |
Supervise |
/ˈsuːpərvaɪz/ |
giám sát |
Mark |
/mɑːrk/ |
đánh dấu |
Edit |
/ˈedɪt/ |
chỉnh sửa |
Revise |
/rɪˈvaɪz/ |
ôn tập |
Exhibit |
/ɪɡˈzɪbɪt/ |
triển lãm |
Donate |
/ˈdəʊneɪt/ |
quyên góp |
Surpass |
/sərˈpæs/ |
vượt qua |
Register |
/ˈredʒɪstər/ |
đăng ký |
Support |
/səˈpɔːrt/ |
hỗ trợ |
Hunt |
/hʌnt/ |
săn |
Persuade |
/pərˈsweɪd/ |
thuyết phục |
Concentrate |
/ˈkɑːnsntreɪt/ |
tập trung |
Discuss |
/dɪˈskʌs/ |
thảo luận |
Suggest |
/səˈdʒest/ |
đề nghị |
Arrange |
/əˈreɪndʒ/ |
sắp xếp |
Borrow |
/ˈbɔːrəʊ/ |
mượn |
Immigrate |
/ˈɪmɪɡreɪt/ |
di cư |
Review |
/rɪˈvjuː/ |
ôn tập |
Learn |
/lɜːrn/ |
học |
Touch |
/tʌtʃ/ |
chạm |
CHỦ ĐỀ ADJECTIVES (TÍNH TỪ)
|
Energetic |
/ˌenərˈdʒetɪk/ |
tràn đầy năng lượng |
Social |
/ˈsəʊʃl/ |
xã hội |
Ancient |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ kính, cổ đại |
Necessary |
/ˈnesəseri/ |
cần thiết |
Fantastic |
/fænˈtæstɪk/ |
tuyệt vời |
Exciting |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
thú vị |
Fabulous |
/ˈfæbjələs/ |
lộng lẫy, bắt mắt |
Dull |
/dʌl/ |
tẻ nhạt |
Comfortable |
/ˈkʌmftəbl/ |
thoải mái |
Convenient |
/kənˈviːniənt/ |
thuận tiện |
Suitable |
/ˈsuːtəbl/ |
phù hợp |
Affordable |
/əˈfɔːrdəbl/ |
có thể chi trả |
Voluntary |
/ˈvɑːlənteri/ |
tình nguyện |
Mandatory |
/ˈmændətɔːri/ |
bắt buộc |
Compulsory |
/kəmˈpʌlsəri/ |
bắt buộc |
Temporary |
/ˈtempəreri/ |
tạm thời |
Permanent |
/ˈpɜːrmənənt/ |
lâu dài |
Immense |
/ɪˈmens/ |
bao la, rộng lớn |
Vast |
/væst/ |
to lớn |
Salty |
/ˈsɔːlti/ |
mặn |
Extinct |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
Vulnerable |
/ˈvʌlnərəbl/ |
dễ bị tổn thương |
Pessimistic |
/ˌpesɪˈmɪstɪk/ |
bi quan |
Optimistic |
/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
Realistic |
/ˌriːəˈlɪstɪk/ |
thực tế |
Practical |
/ˈpræktɪkl/ |
thực tế |
Knowledgeable |
/ˈnɑːlɪdʒəbl/ |
hiểu biết |
Flexible |
/ˈfleksəbl/ |
linh hoạt |
Confident |
/ˈkɑːnfɪdənt/ |
tự tin |
Western |
/ˈwestərn/ |
phương Tây |
Intensive |
/ɪnˈtensɪv/ |
cấp tốc |
Tranquil |
/ˈtræŋkwɪl/ |
yên bình |
Spectacular |
/spekˈtækjələr/ |
hùng vĩ |
Intact |
/ɪnˈtækt/ |
vẹn nguyên |
Various |
/ˈveriəs/ |
đa dạng |
CHỦ ĐỀ HOBBIES (SỞ THÍCH)
|
Orienteering |
/ˌɔːriənˈtɪrɪŋ/ |
môn thể thao sử dụng la bàn và bản đồ để tìm vị trí của đồ vật |
Spelunking |
/spəˈlʌŋkɪŋ/ |
khám phá hang động |
Archery |
/ˈɑːrtʃəri/ |
bắn cung |
Ice skating |
/ˈaɪs skeɪtɪŋ/ |
trượt băng |
Scuba-diving |
/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ |
lặn |
Snorkeling |
/ˈsnɔːrkl/ |
lặn bằng ống thở |
Skateboarding |
/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ |
trượt ván |
Darts |
/dɑːrt/ |
ném phi tiêu |
Golf |
/ɡɑːlf/ |
đánh gôn |
Billiards |
/ˈbɪljərdz/ |
đánh bida |
Photography |
/fəˈtɑːɡrəfi/ |
chụp ảnh |
Pottery |
/ˈpɑːtəri/ |
đồ gốm |
Woodcarving |
/ˈwʊdkɑːrvɪŋ/ |
chạm khắc gỗ |
Gardening |
/ˈɡɑːrdnɪŋ/ |
làm vườn |
Stamp collecting |
/ˈstæmp kəlektɪŋ/ |
sưu tầm tem |
Embroidery |
/ɪmˈbrɔɪdəri/ |
tranh thêu |
Climbing |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
leo |
Chess |
/tʃes/ |
chơi cờ |
Parachute |
/ˈpærəʃuːt/ |
nhảy dù |
CHỦ ĐỀ SPORTS (THỂ THAO)
|
Cricket |
/ˈkrɪkɪt/ |
mộc cầu |
Baseball |
/ˈbeɪsbɔːl/ |
bóng chày |
Basketball |
/ˈbæskɪtbɔːl/ |
bóng rổ |
Rugby |
/ˈrʌɡbi/ |
bóng bầu dục |
Soccer |
/ˈsɑːkər/ |
bóng đá |
Hockey |
/ˈhɑːki/ |
khúc côn cầu |
Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
bơi lội |
Tennis |
/ˈtenɪs/ |
quần vợt |
Squash |
/skwɑːʃ/ |
bóng quần |
Badminton |
/ˈbædmɪntən/ |
cầu lông |
Ping-pong |
/ˈpɪŋ pɑːŋ/ |
bóng bàn |
High jump |
/ˈhaɪ dʒʌmp/ |
nhảy cao |
Horse racing |
/ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ |
đua ngựa |
Showjumping |
/ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ |
môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật |
Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
đạp xe |
Paragliding |
/ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ |
dù lượn |
Skydiving |
/ˈskaɪdaɪvɪŋ/ |
nhảy dù |
Snowboarding |
/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ |
trượt tuyết |
Bungee jumping |
/ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ |
nhảy bungee |
Surfing |
/ˈsɜːrfɪŋ/ |
lướt sóng |
Windsurfing |
/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ |
lướt ván buồm |
Jet-skiing |
/ˈdʒet skiːɪŋ/ |
moto nước |
Mountain biking |
/ˈmaʊntn baɪkɪŋ/ |
đạp xe leo núi |
Jogging |
/ˈdʒɑːɡɪŋ/ |
chạy bộ |
Judo |
/ˈdʒuːdəʊ/ |
võ judo |
Walking |
/ˈwɔːkɪŋ/ |
đi bộ |
Field |
/fiːld/ |
sân thi đấu thể thao |
Court |
/kɔːrt/ |
sân đánh bóng |
Pitch |
/pɪtʃ/ |
sân thi đấu |
Gymnasium |
/dʒɪmˈneɪziəm/ |
phòng tập thể dục |
Athlete |
/ˈæθliːt/ |
vận động viên |
Stadium |
/ˈsteɪdiəm/ |
sân vận động |
Team |
/tiːm/ |
đội |
Extreme sport |
/ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ |
thể thao mạo hiểm |
Championship |
/ˈtʃæmpiənʃɪp/ |
giải vô địch |
Refreshment |
/rɪˈfreʃmənt/ |
món ăn (được phục vụ trong giờ nghỉ ở các sự kiện công cộng) |
Javelin |
/ˈdʒævlɪn/ |
cây lao |
Barbell |
/ˈbɑːrbel/ |
tạ |
Treadmill |
/ˈtredmɪl/ |
máy chạy bộ |
CHỦ ĐỀ SHAPES (HÌNH DẠNG)
|
Square |
/skwer/ |
hình vuông |
Rectangular |
/rekˈtæŋɡjələr/ |
hình chữ nhật |
Triangular |
/traɪˈæŋɡjələr/ |
hình tam giác |
Polygon |
/ˈpɑːliɡɑːn/ |
đa giác |
Oval |
/ˈəʊvl/ |
hình bầu dục |
Spherical |
/ˈsfɪrɪkl/ |
hình cầu |
Spiral |
/ˈspaɪrəl/ |
hình xoắn ốc |
Circular |
/ˈsɜːrkjələr/ |
hình tròn |
Cylindrical |
/səˈlɪndrɪkl/ |
hình trụ |
Measurement |
/ˈmeʒərmənt/ |
đo lường |
Width |
/wɪdθ/ |
chiều rộng |
Length |
/leŋkθ/ |
chiều dài |
Altitude |
/ˈæltɪtuːd/ |
độ cao |
Metric system |
/ðə ˈmetrɪk sɪstəm/ |
hệ mét |
Mass |
/mæs/ |
khối lượng |
Depth |
/depθ/ |
độ sâu |
Breadth |
/bredθ/ |
chiều rộng |
Height |
/haɪt/ |
chiều cao |
Frequency |
/ˈfriːkwənsi/ |
tần số |
CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION (VẬN CHUYỂN)
|
Cargo plane |
/ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ |
máy bay chở hàng |
Shipment |
/ˈʃɪpmənt/ |
sự vận chuyển |
Container ship |
/kənˈteɪnər ʃɪp/ |
tàu chở hàng |
Boat |
/bəʊt/ |
thuyền |
Lifeboat |
/ˈlaɪfbəʊt/ |
tàu cứu hộ |
Ferry |
/ˈferi/ |
phà |
Hovercraft |
/ˈhʌvərkræft/ |
thủy phi cơ |
Canal boat/Narrowboat |
/kəˈnæl bəʊt/ |
thuyền đi trên kênh đào |
Sailboat |
/ˈseɪlbəʊt/ |
thuyền buồm |
Cabin cruiser |
/ˈkæbɪn kruːzər/ |
tàu thường được dùng để đi chơi trên biển |
Row boat |
/rəʊ bəʊt/ |
chèo thuyền |
Canoe |
/kəˈnuː/ |
Ca-nô |
Aircraft |
/ˈerkræft/ |
máy bay |
Helicopter |
/ˈhelɪkɑːptər/ |
trực thăng |
Seaplane |
/ˈsiːpleɪn/ |
thủy phi cơ |
Hot-air balloon |
/ˌhɑːt ˈer bəluːn/ |
khinh khí cầu |
Automobile |
/ˈɔːtəməbiːl/ |
xe ô tô |
Airport |
/ˈerpɔːrt/ |
sân bay |
Crew |
/kruː/ |
phi hành đoàn |
Passenger |
/ˈpæsɪndʒər/ |
hành khách |
Platform |
/ˈplætfɔːrm/ |
sân ga |
CHỦ ĐỀ VEHICLES (PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG)
|
Double-decker |
/ˌdʌbl ˈdekər |
xe buýt 2 tầng |
Single-decker |
/ˌsɪŋɡl ˈdekər/ |
xe buýt 1 tầng |
Minibus |
/ˈmɪnibʌs/ |
xe buýt mini |
School bus |
/skuːl bʌs/ |
xe buýt của trường học |
Coach |
/kəʊtʃ/ |
xe khách |
Truck |
/trʌk/ |
xe tải |
Tanker |
/ˈtæŋkər/ |
xe chở dầu |
Van |
/væn/ |
xe tải |
Lorry |
/ˈlɔːri/ |
xe tải |
Transporter |
/trænˈspɔːrtər/ |
xe vận chuyển |
Forklift truck |
/ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ |
xe nâng |
Tow truck |
/ˈtəʊ trʌk/ |
xe kéo |
Jeep |
/dʒiːp/ |
xe jeep |
Tractor |
/ˈtræktər/ |
máy kéo |
Taxi/Cab |
/ˈtæksi/ |
xe taxi |
Tram |
/træm/ |
tàu điện |
Underground/Subway |
/ˌʌndərˈɡraʊnd/ |
hệ thống tàu điện ngầm |
Steam train |
/stiːm treɪn/ |
tàu hơi nước |
Freight train/Goods train |
/ˈfreɪt treɪn/ |
tàu chở hàng |
CHỦ ĐỀ WEATHER (THỜI TIẾT)
|
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
ẩm thấp |
Hot |
/hɑːt/ |
nóng nực |
Sticky |
/ˈstɪki/ |
dính |
Breeze |
/briːz/ |
Gió nhẹ |
Chilly |
/ˈtʃɪl.i/ |
se se lạnh |
Cold |
/koʊld/ |
lạnh |
Cool |
/kuːl/ |
mát |
Dry |
/draɪ/ |
khô |
Dusty |
/ˈdʌsti/ |
phủ bụi |
Freezing |
/ˈfriː.zɪŋ/ |
lạnh cóng |
Warm |
/wɔːrm/ |
ấm áp |
Wet |
/wet/ |
ướt |
Weather forecast |
/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ |
dự báo thời tiết |
Moisture |
/ˈmɔɪs.tʃər/ |
độ ẩm |
CHỦ ĐỀ PLACES (ĐỊA ĐIỂM)
|
Local library |
/ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ |
thư viện địa phương |
Swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
bể bơi |
Cafeteria |
/ˌkæfəˈtɪriə/ |
nhà ăn ở trường học |
Cottage |
/ˈkɑːtɪdʒ/ |
nhà nhỏ, thường ở nông thôn |
Parliament |
/ˈpɑːrləmənt/ |
nghị viện |
Restaurant |
/ˈrestrɑːnt/ |
nhà hàng |
Canteen |
/kænˈtiːn/ |
nhà ăn |
Cafe |
/kæˈfeɪ/ |
quán cà phê |
Bookshop |
/ˈbʊkʃɑːp/ |
hiệu sách |
Sports center |
/ˈspɔːrts sentər/ |
trung tâm thể thao |
City council |
/ˌsɪti ˈkaʊnsl/ |
hội đồng thành phố |
Dance studio |
/dæns ˈstuːdiəʊ/ |
phòng nhảy |
Club |
/klʌb/ |
câu lạc bộ |
Kindergarten |
/ˈkɪndərɡɑːrtn/ |
mẫu giáo |
CHỦ ĐỀ EQUIPMENT AND TOOL (THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ)
|
Helmet |
/ˈhelmɪt/ |
mũ bảo hiểm |
Light |
/laɪt/ |
ánh sáng |
Musical instrument |
/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ |
nhạc cụ |
Cassette |
/kəˈset/ |
băng cát-xét |
Silicon chip |
/ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ |
con chip bắng silicon |
Gadget |
/ˈɡædʒɪt/ |
thiết bị |
Device |
/dɪˈvaɪs/ |
thiết bị |
Screen |
/skriːn/ |
màn hình |
Wheels |
/wiːl/ |
bánh xe |
Disk |
/dɪsk/ |
đĩa |
Backpack |
/ˈbækpæk/ |
cặp sách |
CHỦ ĐỀ ARTS AND MEDIA (NGHỆ THUẬT VÀ TRUYỀN THÔNG)
|
Opera |
/ˈɑːprə/ |
nhạc kịch |
Orchestra |
/ˈɔːrkɪstrə/ |
dàn nhạc |
Concert |
/ˈkɑːnsərt/ |
buổi biểu diễn âm nhạc |
Symphony |
/ˈsɪmfəni/ |
bản giao hưởng |
Press |
/pres/ |
báo chí |
Conductor |
/kənˈdʌktər/ |
nhạc trưởng |
Vocalist |
/ˈvəʊkəlɪst/ |
ca sĩ |
Audience |
/ˈɔːdiəns/ |
khán giả |
Festival |
/ˈfestɪvl/ |
lễ hội |
Carnival |
/ˈkɑːrnɪvl/ |
lễ hội |
Exhibition |
/ˌeksɪˈbɪʃn/ |
triển lãm |
Classical music |
/ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ |
nhạc cổ điển |
Theater |
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/ |
rạp chiếu phim |
Cinema |
/ˈsɪnəmə/ |
rạp chiếu phim |
Art gallery |
/ˈɑːrt ɡæləri/ |
phòng trưng bày tranh |
Museum |
/mjuˈziːəm/ |
bảo tàng |
Television |
/ˈtelɪvɪʒn/ |
TV |
Radio |
/ˈreɪdiəʊ/ |
radio |
Graphics |
/ˈɡræfɪks/ |
đồ họa |
Newspaper |
/ˈnuːzpeɪpər/ |
tạp chí |
CHỦ ĐỀ MATERIAL (CHẤT LIỆU)
|
Fur |
/fɜːr/ |
lông thú |
Metal |
/ˈmetl/ |
kim loại |
Steel |
/stiːl/ |
thép |
Aluminum |
/ˌæljəˈmɪniəm/ |
nhôm |
Copper |
/ˈkɑːpər/ |
đồng |
Rubber |
/ˈrʌbər/ |
cao su |
Plastic |
/ˈplæstɪk/ |
nhựa |
Ceramic |
/səˈræmɪk/ |
đồ gốm |
Glass |
/ɡlæs/ |
thủy tinh |
Cement |
/sɪˈment/ |
xi-măng |
Stone |
/stəʊn/ |
đá |
Textile |
/ˈtekstaɪl/ |
dệt may |
Cotton |
/ˈkɑːtn/ |
bông |
Fabric |
/ˈfæbrɪk/ |
vải |
Wool |
/wʊl/ |
len |
Leather |
/ˈleðər/ |
da |
Bone |
/bəʊn/ |
xương |
Paper |
/ˈpeɪpər/ |
giấy |
Wood |
/wʊd/ |
gỗ |
Glue |
/ɡluː/ |
keo |
Concrete |
/ˈkɑːnkriːt/ |
bê-tông |
Wax |
/wæks/ |
sáp ong |
Silver |
/ˈsɪlvər/ |
bạc |
Gold |
/ɡəʊld/ |
vàng |
Feather |
/ˈfeðər/ |
lông |
CHỦ ĐỀ WORKS AND JOBS (NGHỀ NGHIỆP)
|
Occupation |
/ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ |
nghề nghiệp |
Profession |
/prəˈfeʃn/ |
chuyên nghiệp |
Designer |
/dɪˈzaɪnər/ |
nhà thiết kế |
Decorator |
/ˈdekəreɪtər/ |
người trang trí |
Architect |
/ˈɑːrkɪtekt/ |
kiến trúc sư |
Engineer |
/ˌendʒɪˈnɪr/ |
kỹ sư |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
quản ;ý |
Waitress |
/ˈweɪtrəs/ |
bồi bàn nữ |
Waiter |
/ˈweɪtər/ |
bồi bàn nam |
Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
giáo viên |
Vacancy |
/ˈveɪkənsi/ |
chỗ trống |
Professor |
/prəˈfesər/ |
giáo sư |
Specialist |
/ˈspeʃəlɪst/ |
chuyên gia |
Psychologist |
/saɪˈkɑːlədʒɪst/ |
bác sĩ tâm lý |
Volunteer |
/ˌvɑːlənˈtɪr/ |
tình nguyện viên |
Freelance |
/ˈfriːlæns/ |
làm việc tự do |
Secretary |
/ˈsekrəteri/ |
thư ký |
Craftsmen |
/ˈkræftsmən/ |
người làm đồ thủ công |
Work experience |
/ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ |
kinh nghiệm làm việc |
Curriculum vitae |
/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ |
sơ yếu lý lịch |
Receptionist |
/rɪˈsepʃənɪst/ |
lễ tân |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
Guard |
/ɡɑːrd/ |
bảo vệ |
Flight attendant |
/ˈflaɪt ətendənt/ |
tiếp viên hàng không |
Lecturer |
/ˈlektʃərər/ |
giảng viên |
Office assistant |
/ˈɑːfɪs əˈsɪstənt/ |
trợ lý văn phòng |
Clerk |
/klɜːrk/ |
nhân viên bán hàng |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
kế toán |
Cashier |
/kæˈʃɪr/ |
thu ngân |
Captain |
/ˈkæptɪn/ |
đội trường |
CHỦ ĐỀ COLORS (MÀU SẮC)
|
Blue |
/bluː/ |
màu xanh |
White |
/waɪt/ |
màu trắng |
Orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
màu cam |
Green |
/ɡriːn/ |
màu xanh lục |
Gray |
/ɡreɪ/ |
màu xám |
Black |
/blæk/ |
màu đen |
Red |
/red/ |
màu đỏ |
Yellow |
/ˈjeləʊ/ |
màu vàng |
Purple |
/ˈpɜːrpl/ |
màu tím |
Brown |
/braʊn/ |
màu nâu |
Pink |
/pɪŋk/ |
màu hồng |
CHỦ ĐỀ EXPRESSIONS AND TIME (THỜI GIAN)
|
Three times |
/θriː taɪmz/ |
3 lần |
Three times per week |
/θriː taɪmz pər wiːk/ |
3 lần một tuần |
Leap year |
/ˈliːp jɪr/ |
năm nhuận |
Midday |
/ˌmɪdˈdeɪ/ |
buổi trưa |
Midnight |
/ˈmɪdnaɪt/ |
nửa đêm |
Millennium |
/mɪˈleniəm/ |
thiên niên kỷ |
Century |
/ˈsentʃəri/ |
thế kỷ |
Decade |
/ˈdekeɪd/ |
thập kỷ |
Fortnight |
/ˈfɔːrtnaɪt/ |
2 tuần |
NHỮNG TỪ VỰNG KHÁC
|
Gender |
/ˈdʒendər/ |
giới tính |
Creativity |
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
sự sáng tạo |
Indigenous |
/ɪnˈdɪdʒənəs/ |
bản địa |
Demonstration |
/ˌdemənˈstreɪʃn/ |
biểu tình |
Strike |
/straɪk/ |
đình công |
Entrance |
/ˈentrəns/ |
lối vào |
Guarantee |
/ˌɡærənˈtiː/ |
đảm bảo |
Dialogue |
/ˈdaɪəlɔːɡ/ |
đối thoại |
Commerce |
/ˈkɑːmɜːrs/ |
thương mại |
Satellite |
/ˈsætəlaɪt/ |
vệ tinh |
Decision |
/dɪˈsɪʒn/ |
quyết định |
Attitude |
/ˈætɪtuːd/ |
thái độ |
Daily routine |
/ˈdeɪli ruːˈtiːn/ |
thói quen hàng ngày |
Activity |
/ækˈtɪvəti/ |
hoạt động |
Recipient |
/rɪˈsɪpiənt/ |
người nhận |
Traffic jam |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
tắc nghẽn giao thông |
Procedure |
/prəˈsiːdʒər/ |
thủ tục |
Creation |
/kriˈeɪʃn/ |
sự tạo ra |
Prize |
/praɪz/ |
giải thưởng |
Junior |
/ˈdʒuːniər/ |
cấp dưới |
Senior |
/ˈsiːniər/ |
cao cấp |
Opportunity |
/ˌɑːpərˈtuːnəti/ |
cơ hội |
Driving license |
/ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ |
bằng lái xe |
Process |
/ˈprɑːses/ |
quá trình |
Man-made |
/ˌmæn ˈmeɪd/ |
nhân tạo |
Republican |
/rɪˈpʌblɪkən/ |
cộng hòa |
Umbrella |
/ʌmˈbrelə/ |
cái ô |
Frequently updated |
/ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtid/ |
được cập nhật thường xuyên |
Waiting list |
/ˈweɪtɪŋ lɪst/ |
danh sách chờ |
Sewer system |
/ˈsuːər ˈsɪstəm/ |
hệ thống nước thải |
Democrats |
/ˈdeməkræt/ |
người thuộc Đảng dân chủ |
Lunar calendar |
/ˈluːnər ˈkælɪndər/ |
âm lịch |
Nature conservation |
/ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ |
bảo tồn tự nhiên |
Life expectancy |
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ |
tuổi thọ |
Fundraising event |
/ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ |
sự kiện gây quỹ |
Magnet |
/ˈmæɡnət/ |
nam châm |
Dialect |
/ˈdaɪəlekt/ |
phương ngữ |
Ramification |
/ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ |
hậu quả |
Straight |
/streɪt/ |
thẳng thắn |
Farewell |
/ˌferˈwel/ |
lời tạm biệt |
Welfare |
/ˈwelfer/ |
phúc lợi |
Encyclopedia |
/ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ |
bách khoa toàn thư |
Evolution |
/ˌevəˈluːʃn/ |
sự tiến hóa |
Revolution |
/ˌrevəˈluːʃn/ |
cách mạng |
Illiteracy |
/ɪˈlɪtərəsi/ |
mù chữ |
Robot |
/ˈrəʊbɑːt/ |
người máy |
Proficiency |
/prəˈfɪʃnsi/ |
sự thành thạo |
Sufficient |
/səˈfɪʃnt/ |
đủ |