Các ngành đào tạo Trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp năm 2025
|
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
|---|---|---|---|
|
1 |
Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp |
7860206 |
126 |
|
2 |
Thí sinh nam miền Bắc |
76 |
|
|
3 |
Thí sinh nam miền Nam |
50 |
B. Điểm chuẩn trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp năm 2025

C. Điểm chuẩn trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Điểm trúng tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT vào trường Sĩ quan Tăng Thiết giáp năm 2024 dao động từ 22,45 đến 22,55 điểm.
2. Xét học bạ
|
Đối tượng |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển |
Số lượng trúng tuyển |
|
Miền Bắc |
A00;A01 |
08 |
25,520 |
08 |
|
Miền Nam |
05 |
23,975 |
02 |
|
|
Cộng |
|
13 |
|
10 |
3.Điểm chuẩn xét tuyển từ kết quả kỳ thi đánh giá năng lực năm 2024
|
Đối tượng |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển |
Số lượng trúng tuyển |
|
Miền Bắc |
17 |
16,050 |
03 |
|
Miền Nam |
11 |
20,400 |
01 |
|
Cộng |
28 |
|
04 |
D. Điểm chuẩn trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

E. Điểm chuẩn trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp | A00;A01 | 19 | Thí sinh nam miền Bắc |
| 2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp | A00;A01 | 22.7 | Thí sinh nam miền Nam |
F. Điểm chuẩn trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp | A00;A01 | 24.8 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 24.8 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 7.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75) |
| 2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp | A00;A01 | 23.65 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 23.65 điểm xét điểm môn toán >=8 |
| 3 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp | A00;A01 | 23.54 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam |
G. Điểm chuẩn trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp | A00; A01 | 24.05 | Thí sinh nam Miền Bắc |
| 2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp | A00; A01 | 22.5 | Thí sinh nam Miền |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư an toàn thông tin bảo mật mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Quản lý kỹ thuật hệ thống mới nhất 2024
- Mức lương của Chuyên viên Công nghệ thông tin mới ra trường là bao nhiêu?
- Mức lương của Kỹ sư an toàn thông tin bảo mật mới ra trường là bao nhiêu?