Các ngành đào tạo Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 502 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2025 mới nhất

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7720101 Y khoa 400 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc Bạ X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
2 7720110 Y học dự phòng (dự kiến) 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc Bạ X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
3 7720115 Y học cổ truyền (dự kiến) 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc Bạ X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
4 7720201 Dược học 190 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc Bạ X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
5 7720301 Điều dưỡng 150 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc Bạ X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc Bạ X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
7 7720701 Y tế công cộng 25 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc Bạ X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

B.Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 22  
2 7720201 Dược học B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 19  
3 7720301 Điều dưỡng B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 20.5  
4 7720701 Y tế công cộng B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 16  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 25.28  
2 7720201 Dược học B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 23.5  
3 7720301 Điều dưỡng B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 24.39  
4 7720701 Y tế công cộng B00; B05; B08; A00; A01; A02; D07 18  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   880  
2 7720201 Dược học   760  
3 7720301 Điều dưỡng   820  
4 7720701 Y tế công cộng   500  

C. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2024

TT

Mã Trường

Mã ngành

Tên ngành

Xét điểm tổ hợp 03 môn trong
kỳ thi tốt nghiệp THPT

Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào

(Điểm sàn)*

1

BMU

7720101

Y khoa

1. A00: Toán, Lý, Hóa

2. A02: Toán, Sinh, Lý

3. B00: Toán, Sinh, Hóa

4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh

22.5 điểm

2

7720201

Dược học

1. B00: Toán, Hóa, Sinh

2. A00: Toán, Hóa. Lý

3. D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;

21 điểm

3

7720301

Điều dưỡng

1. A00: Toán, Lý, Hóa

2. A02: Toán, Sinh, Lý

3. B00: Toán, Sinh, Hóa

4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh

19 điểm

4

7720701

Y tế công cộng

1. A00: Toán, Lý, Hóa

2. A02: Toán, Sinh, Lý

3. B00: Toán, Sinh, Hóa

4. B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh

16 điểm

Lưu ý: Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào được tính bao gồm điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển cộng với điểm ưu tiên.

D. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2023

Xét điểm thi THPT

E. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02;B00;B08 23  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B08 19  
4 7720701 Y tế công cộng A02;B00;B08 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02;B00;B08 26.5  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 22  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B08 18  
4 7720701 Y tế công cộng A02;B00;B08 18

 3. Xét điểm ĐGNL QGHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   700  
2 7720201 Dược học   600  
3 7720301 Điều dưỡng   500  
4 7720701 Y tế công cộng   500

F. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A02;B00;D08 24  
2 7720201 Dược học A00;B00;D07 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02;B00;D08 19  
4 7720701 Y tê công cộng A02;B00;D08 19

G. Điểm chuẩnTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột  năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02, B00, B08, D34 23  
2 7720201 Dược học A00, B00, D07, D24 21  
3 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B08, D34 19

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00, B00, D07 25.15  
2 7720101 Y Khoa A02, B00, B08 24.05

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 502 lượt xem


Nhắn tin Zalo