Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. xét học bạ và đánh giá năng lực
Đối tượng |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
Kết quả |
Ghi chú |
|
Điểm |
Số lượng |
||||
MIỀN BẮC |
|||||
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT |
A00; A01 |
3 |
24.877 |
3 |
Thí sinh mức điểm 24,877 điểm. Tiêu chí phụ: Điểm trung bình tổng kết 3 năm THPT môn Toán >= 8.467 |
MIỀN NAM |
|||||
Xét tuyển từ kỳ thi ĐGNL |
|
4 |
16.325 |
1 |
B. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00;A01 | 18.05 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00;A01 | 22.45 | Thí sinh nam miền Nam |
C. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00;A01 | 24 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00;A01 | 20.15 | Thí sinh nam miền Nam |
D. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2021
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00;A01 | 23.9 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00;A01 | 24.3 | Thí sinh nam miền Nam |
E. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công | A00; A01 | 24.15 | Thí sinh miền Bắc |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công | A00; A01 | 23.6 | Thí sinh miền Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư an toàn thông tin bảo mật mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Quản lý kỹ thuật hệ thống mới nhất 2024
- Mức lương của Chuyên viên Công nghệ thông tin mới ra trường là bao nhiêu?
- Mức lương của Kỹ sư an toàn thông tin bảo mật mới ra trường là bao nhiêu?