Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2025 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2025

B. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Điểm chuẩn vào Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ quân sự năm 2024
Năm 2024, trường Sĩ quan Thông tin tuyển sinh 341 chỉ tiêu. Trong đó tuyển 205 thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc và 136 thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam.

2. Xét tuyển học bạ và kết quả kỳ thi ĐGNL

C. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | A00; A01 | 22.8 | TS nam miền Bắc |
| 2 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | A00; A01 | 22.94 | TS nam miền Nam |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | A00; A01 | 21.2 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc |
D. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00;A01 | 20.95 | Thí sinh nam miền Bắc |
| 2 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00;A01 | 23.2 | Thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 23.2: Môn Toán >=8.2; môn Lý >= 7.5 |
E. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00;A01 | 24.7 | Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.7 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8.5) |
| 2 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00;A01 | 23.3 | Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.3 điểm xét điểm môn toán >= 8 |
| 3 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00;A01 | 23.4 | Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT |
F. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00, A01 | 23.95 | Thí sinh Nam miền Bắc |
| 2 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00, A01 | 24.2 | Thí sinh Nam miền Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Mầm non mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Chuyên viên Công nghệ thông tin mới nhất 2024