Describe a beautiful city | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a beautiful city | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
200+ Bài tập Trọng âm Tiếng Anh (có đáp án) | Quy tắc, cách làm bài tập trọng âm
Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ được tạo thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ. Khi đó, trọng âm của từ vẫn không thay đổi. Bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn trọng âm tiếng Anh theo từ đó.
Ví dụ:
Dependent /dɪˈpen.dənt/ (lệ thuộc)
Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (độc lập)
Beauti (n) /ˈbjuː.ti/ (đẹp)
Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp)
Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (quan trọng)
Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (không quan trọng)
Ví dụ:
Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý)
Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (địa chất)
Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (phương pháp luận)
Biology /baɪˈɒləʤi/ (sinh học)
Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (tâm lý học)
Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (khảo cổ học)
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Graduate | /ˈgrædjʊət/ | Người đã tốt nghiệp |
Climate | /ˈklaɪmɪt/ | Khí hậu |
Appetite | /ˈӕpitait/ | Sự ngon miệng |
Satelite | /ˈsæt.əl.aɪt/ | Vệ tinh |
Solitude | /ˈsɒlɪtjuːd/ | Sự cô đơn |
Altitude | /ˈæltɪtjuːd/ | Độ cao |
Institute | /ˈinstitjuːt/ | Viện nghiên cứu |
Parachute | /ˈpærəʃuːt/ | Cái dù bay |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Imaginary | /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/ | Tưởng tượng |
Contrary | /ˈkɒntrəri/ | Trái ngược |
Imitative | /ˈɪmɪtətɪv/ | Bắt chước |
Conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | Thận trọng |
Appropriate | /əˈprəʊprɪɪt/ | Thích hợp |
Temperate | /ˈtɛmpərɪt/ | Khí hậu ôn hòa |
Opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | Đối diện |
Erudite | /ˈɛru(ː)daɪt/ | Uyên bác |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Decorate | /ˈdek.ər.eɪt/ | Trang trí |
Create | /kriˈeɪt/ | Sáng tạo |
Conclude | /kənˈkluːd/ | Kết luận |
Elude | /ɪˈluːd/ | Lẩn tránh |
Persecute | /ˈpɜːsɪkjuːt/ | Hãm hại |
Prosecute | /ˈprɒsɪkjuːt/ | Truy tố |
Simplify | /ˈsɪmplɪfaɪ/ | Đơn giản hóa |
Satisfy | /ˈsætɪsfaɪ/ | Làm vui lòng |
Apply | /əˈplai | Áp dụng |
Multiply | /ˈmʌltɪplaɪ/ | Nhân lên |
Fertilize | /ˈfɜːtɪlaɪz/ | Bón phân |
Penalize | /ˈpiːnəlaɪz/ | Xử phạt |
Compromise | /ˈkɑːm.prə.maɪz/ | Thỏa hiệp |
Recognise | /ˈrɛkəgnaɪz/ | Nhìn nhận |
Ví dụ:
Trọng âm rơi vào âm tiết cuối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Depend | /dɪˈpend/ | Phụ thuộc |
Unlock | /anˈlok/ | Mở khóa |
Trọng âm rơi vào âm tiết đầu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Enter | /ˈentə/ | Đi vào |
Suffer | /ˈsʌfə/ | Chịu đựng |
Govern | /ˈgʌvən/ | Cai trị |
Open | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
Happen | /ˈhæpən/ | Xảy ra |
Cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ | Trân trọng |
Nourish | /ˈnʌrɪʃ/ | Nuôi dưỡng |
Follow | /ˈfɒləʊ/ | Theo sau |
Borrow | /ˈbɒrəʊ/ | Vay mượn |
Study | /ˈstadi/ | Học tập |
Bury | /ˈbɛri/ | Mai táng |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Prevention | /prɪˈven.ʃən/ | Sự ngăn chặn |
Position | /pəˈzɪʃən/ | Chức vụ |
Discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Sự thảo luận |
Decision | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định |
Patriotic | /ˌpætrɪˈɒtɪk/ | Lòng yêu nước |
Rhythmic | /ˈrɪðmɪk/ | Nhịp nhàng |
Importance | /ɪmˈpɔːtəns/ | Quan trọng |
Distance | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
Industrious | /ɪnˈdʌstrɪəs/ | Siêng năng |
Victorious | /vɪkˈtɔːrɪəs/ | Chiến thắng |
Poetical | /pəʊˈɛtɪkəl/ | Thi vị |
Economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm |
Perceive | /pəˈsiːv/ | Nhận thức |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Năng suất |
Advantageous | /ˌædvənˈteɪʤəs/ | Thuận lợi |
Courageous | /kəˈreɪʤəs/ | Can đảm |
Artificial | /ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/ | Nhận tạo |
Commercial | /kəˈmɜːʃəl/ | Thuộc về thương mại |
Victory | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Factory | /ˈfæktəri/ | Xưởng sản xuất |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
Colonnade | /ˌkɒləˈneɪd/ | Dãy cột |
Degree | /dɪˈgriː/ | Trình độ |
Refugee | /ˌrɛfju(ː)ˈʤiː/ | Người tị nạn |
Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | Kỹ sư |
Musketeer | /ˌmʌskɪˈtɪə/ | Lính ngự lâm |
Chinese | /ˌʧaɪˈniːz/ | Người Trung Quốc |
Vietnamese | /ˌvjɛtnəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
Picturesque | /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ | Đẹp như tranh |
Statuesque | /ˌstætjʊˈɛsk/ | Đẹp như tạc tượng |
Admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận |
Submit | /səbˈmɪt/ | Gửi đi |
Propel | /prəˈpɛl/ | Đẩy đi |
Express | /ɪksˈprɛs/ | Thể hiện |
Depress | /dɪˈprɛs/ | Suy nhược |
Corrupt | /kəˈrʌpt/ | Tham nhũng |
Disrupt | /dɪsˈrʌpt/ | Làm gián đoạn |
Assist | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ |
Consist | /kənˈsɪst/ | Nhất quán |
Kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | Chuột túi |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kỵ |
Occur | /əˈkɜː/ | Xảy ra |
Collect | /kəˈlɛkt/ | Sưu tầm |
Affect | /əˈfɛkt/ | Ảnh hưởng |
Transfer | /ˈtrænsfə(ː)/ | Chuyển khoản |
Confer | /kənˈfɜː/ | Trao |
Cigarette | /ˌsɪgəˈrɛt/ | Thuốc lá |
Myself | /maɪˈsɛlf/ | Chính tôi |
Himself | /hɪmˈsɛlf/ | Bản thân anh ấy |
Sustain | /səˈsteɪn/ | Chấp nhận |
Entertain | /ˌɛntəˈteɪn/ | Sự giải trí |
Protest | /ˈprəʊtɛst/ | Quả quyết |
Abstract | /ˈæb.strækt/ | Trừu tượng |
Attract | /əˈtrækt/ | Thu hút |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Event | /ɪˈvɛnt/ | Biến cố |
Ví dụ:
Monkey /´mʌηki/ (con khỉ)
Baby /’beibi/ (em bé)
Angry /´æηgri/ (giận giữ)
Happy /ˈhæpi/ (hạnh phúc)
Flower /ˈflaʊə/ (hoa)
Instant /ˈɪnstənt/ (lập tức)
Ví dụ:
Belief /bɪˈliːf/ (niềm tin)
Correct /kəˈrekt/ (chính xác)
Perfume /pərˈfjuːm/ (nước hoa)
Decor /ˈdeɪkɔː/ (thiết kế nội thất)
Discard /dɪˈskɑːrd/ (loại bỏ)
Ví dụ:
Design /di´zain/ (thiết kế)
Include /ɪnˈkluːd/ (bao gồm)
Among /əˈmʌŋ/ (ở giữa)
Deny /dɪˈnaɪ/ (phủ nhận)
Admit /ədˈmɪt/ thừa nhận
Ví dụ:
Thirteen /θɜːˈtiːn/ (13)
Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ (14)
Thirty /ˈθɜː.ti/ (30)
Fifty /ˈfɪf.ti/ (40)
Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/ (xem xét) , remember /rɪˈmembər/ (nhớ)
Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/ (bài tập) , paradise /ˈpærədaɪs / (thiên đường)
Ex 1: Chọn cách đánh trọng âm đúng của từ
1. a. ‘Suspicious b. suspi’cious c. su’spicious d. Sus’picious |
2. a. e’quipment b. equip’ment c. ‘equipment d. Equi’pment |
3. a. ‘understand b. un’derstand c. und’erstand d. Under’stand |
4. a. eigh’teen b. ‘eighteen c. eighteen d. Eight’een |
5. a. representative b. ‘Representative c. repre’sentative d. Represen’tative |
6. a. docu’mentary b. do’cumentary c. ‘documentary d. documentary |
7. a. ‘Unexpected b. unex’pected c. unexpected d. Unexpec’ted |
8. a. pr’omise b. pro’mise c. ‘promise d. Promise |
9. a. per’mission b. ‘permission c. permission d. Per’mission |
10. a. impossible b. ‘impossible c. im’possible d. impos’sible |
Đáp án:
1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c
Ex 2: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại
1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy |
2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous |
3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere |
4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally |
5. a. excited b. interested c. confident d. memorable |
6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise |
7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention |
8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon |
9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting |
10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient |
11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate |
12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency |
13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority |
14. a. counterpart b. measurement c. romantic d. attractive |
15. a. government b. technical c. parallel d. understand |
16. a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century |
17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket |
18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant |
19. a. remember b. company c. technical d. interview |
20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic |
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo |
22. a. confident b. influence c. computer d. remember |
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary |
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression |
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter |
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant |
27. a. vulnerable b. satelite c. eleven d. element |
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval |
29. a. empire b. Employer c. conductor d. transistor |
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant |
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty |
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence |
33. a. decision b. reference c. refusal d. important |
34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry |
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative |
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce |
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic |
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional |
39. a. romantic b. following c. summary d. physical |
40. a. maintenance b. appearance c. develop d. different |
41. a. contractual b. significant c. Asia d. demanding |
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural |
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable |
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum |
45. a. departure b. separate c. necessary d. wrongdoing |
46. a. attention b. appropriate c. terrible d. non-verbal |
47. according b. informality c. expensive d. acceptable |
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment |
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable |
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing |
Đáp án:
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c
Ex 3: Tìm từ có cách đánh trọng âm khác với những từ còn lại
1.
A. solution | B. principal | C. passenger | D. continent |
Hướng dẫn:
Áp dụng quy tắc 3: ‘continent , so’lution,
Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố: ‘passenger, ‘principal
→ Đáp án A
2.
A. terrific | B. Beautiful | C. general | D. chemical |
Hướng dẫn:
Áp dụng quy tắc 3: te’rrific
Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố: ‘beautiful, ‘general, ‘chemical
3.
A. provide | B. listen | C. repeat | D. collect |
Hướng dẫn: Các đáp án A, C, D đúng quy tắc 2; đáp án B là ngoại lệ
4.
A. study | B. delete | C. reward | D. survive |
Hướng dẫn:
Áp dụng quy tắc 2: de’lete, re’ward, sur’vive
‘study ngoại lệ
→ Chọn đáp án A
5.
A. summary | B. holiday | C. selection | D. festival |
Hướng dẫn:
Áp dụng quy tắc 5: ‘summary
Áp dụng quy tắc 3: se’lection
Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố: ‘festival
‘Holiday
→ Chọn đáp án C
A. energy | B. exercise | C. addition | D. article |
Hướng dẫn:
Áp dụng quy tắc 4: ‘energy, ‘exercise
Áp dụng quy tắc 3: a’ddition
→ C là câu trả lời đúng
6.
A. connect | B. travel | C. deny | D. return |
Hướng dẫn:
Áp dụng quy tắc 2: con’nect, re’turn, de’ny
‘Travel
→ B là câu trả lời đúng
Ex 4: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
A. darkness B. warmth C. market D. remark
A. begin B. comfort C. apply D. suggest
A. direct B. idea C. suppose D. figure
A. revise B. amount C. village D. desire
A. standard B. happen C. handsome D. destroy
A. scholarship B. negative C. develop D. purposeful
A. ability B. acceptable C. education D. hilarious
A. document B. comedian C. perspective D. location
A. provide B. product C. promote D. profess
A. different B. regular C. achieving D. property
Đáp án:
1. d
2. b
3. d
4. c
5. d
6. c
7. c
8. a
9. b
10. c
Ex 5: Hãy chọn ra từ có quy tắc trọng âm nằm ở vị trí khác với các từ còn lại
Câu | A | B | C | D |
1 | pioneer | volunteer | employee | designer |
2 | technology | historic | terrible | terrific |
3 | extraordinary | inexpensive | development | understanding |
4 | organize | promise | forget | beautify |
5 | suspicious | underwater | overcome | irresponsible |
6 | nationality | society | humanity | psychology |
7 | interviewer | interviewee | international | economical |
8 | humanism | fashionable | photography | industry |
9 | delivery | selfishness | illegal | employ |
10 | disagree | volunteer | referee | interviewee |
Đáp án:
1. D – Âm tiết 2
2. C – Âm tiết 1
3. C – Âm tiết 2
4. C – Âm tiết 2
5. A – Âm tiết 1
6. A – Âm tiết 3
7. B – Âm tiết 4
8. C – Âm tiết 2
9. B – Âm tiết 1
10. D – Âm tiết 4
Ex 6: Bài tập trọng âm 2 âm tiết: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. darkness B. sister C. market D. remark
2. A. begin B. comfort C. apply D. suggest
3. A. direct B. idea C. suppose D. figure
4. A. revise B. amount C. village D. desire
5. A. standard B. happen C. handsome D. destroy
6. A. provide B. product C. promote D. profess
7. A. consist B. carry C. remove D. protect
8. A. provide B. listen C. repeat D. collect
9. A. study B. delete C. reward D. survive
10. A. connect B. travel C. deny D. return
11. A. impress B. favor C. occur D. police
12. A. regret B. selfish C. purpose D. preface
13. A. govern B. cover C. perform D. father
14. A. writer B. teacher C. builder D. career
15. A. morning B. college C. arrive D. famous
16. A. contain B. express C. carbon D. obey
17. A. study B. knowledge C. precise D. message
18. A. private B. provide C. arrange D. advise
19. A. devote B. compose C. purchase D. advise
20. A. supper B. support C. supply D. supreme
21. A. rescue B. request C. receive D. repeat
22. A. hundred B. thousand C. relic D. relax
23. A. award B. enroll C. music D. below
24. A. champion B. matches C. direct D. famous
25. A. abroad B. active C. address D. attend
26. A. arrow B. arrive C. arrest D. about
27. A. excuse B. suburb C. garden D. swimming
28. A. tenant B. common C. rubbish D. machine
29. A. Christmas B. champion C. chemise D. chimney
30. A. crowded B. language C. practice D. propose
Đáp án:
1. D
2. B
3. D
4. C
5. D
6. B
7. B
8. B
9. A
10. B
11. B
12. A
13. C
14. D
15. C
16. C
17. C
18. A
19. C
20. A
21. A
22. D
23. C
24. C
25. B
26. A
27. A
28. D
29. C
30. D
Ex 7: Bài tập trọng âm 3 âm tiết trở lên: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. powerful B. proposal C. athletic D. position
2. A. example B. exercise C. exactly D. exporting
3. A. explosive B. exploring C. expression D. excellence
4. A. dividend B. division C. distinctive D. disgusting
5. A. family B. enemy C. assembly D. harmony
6. A. assistant B. difficult C. important D. encourage
7. A. reference B. coverage C. positive D. referee
8. A. example B. paragraph C. telephone D. favorite
9. A. discover B. appointment C. important D. telescope
10. A. partner B. excuse C. apple D. parents
11. A. eleven B. yesterday C. attitude D. evening
12. A. recognize B. interfere C. clarify D. tolerate
13. A. marvelous B. courageous C. delicious D. religious
14. A. animal B. bacteria C. habitat D. pyramid
15. A. wonderful B. beautiful C. colorful D. successful
16. A. fantastic B. gymnastics C. politics D. emphatic
17. A. difficulty B. equality C. simplicity D. discovery
18. A. pollution B. excitement C. usually D. remember
19. A. encourage B. tropical C. discover D. advancement
20. A. atmosphere B. Atlantic C. athletics D. Canadian
21. A. tomorrow B. continue C. popular D. informing
22. A. population B. communicate C. ability D. continuum
23. A. committee B. comedian C. communist D. completion
24. A. company B. atmosphere C. customer D. employment
25. A. century B. evening C. exciting D. managing
26. A. biology B. absolutely C. photography D. geography
27. A. politics B. literature C. chemistry D. statistic
28. A. profitable B. reliable C. dependable D. forgettable
29. A. likeable B. oxygen C. museum D. energy
30. A. apology B. stupidity C. generously D. astronomy
Đáp án:
1. A
2. B
3. D
4. A
5. C
6. B
7. D
8. A
9. D
10. B
11. A
12. B
13. A
14. B
15. D
16. C
17. A
18. C
19. B
20. A
21. C
22. A
23. C
24. D
25. C
26. B
27. D
28. A
29. C
30. C
Ex 8: 30 câu bài tập trọng âm thi THPT quốc gia: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. education B. development C. economic D. preparation
2. A. attend B. option C. percent D. become
3. A. literature B. entertainment C. recreation D. information
4. A. attractive B. perception C. cultural D. expensive
5. A. chocolate B. structural C. important D. national
6. A. cinema B. position C. family D. popular
7. A. natural B. department C. exception D. attentive
8. A. economy B. diplomacy C. informative D. information
9. A. arrest B. purchase C. accept D. forget
10. A. expertise B. cinema C. recipe D. similar
11. A. government B. musician C. disgusting D. exhausting
12. A. adorable B. ability C. impossible D. entertainment
13. A. engineer B. corporate C. difficult D. different
14. A. popular B. position C. horrible D. positive
15. A. selfish B. correct C. purpose D. surface
16. A. permission B. computer C. million D. perfection
17. A. scholarship B. negative C. develop D. purposeful
18. A. ability B. acceptable C. education D. hilarious
19. A. document B. comedian C. perspective D. location
20. A. provide B. product C. promote D. profess
21. A. different B. regular C. achieving D. property
22. A. education B. community C. development D. unbreakable
23. A. politics B. deposit C. conception D. occasion
24. A. prepare B. repeat C. purpose D. police
25. A. preface B. famous C. forget D. childish
26. A. cartoon B. western C. teacher D. theater
27. A. Brazil B. Iraq C. Norway D. Japan
28. A. scientific B. ability C. experience D. material
29. A. complain B. luggage C. improve D. forgive
30. A. offensive B. delicious C. dangerous D. religious
Đáp án:
1. B
2. B
3. A
4. C
5. B
6. B
7. A
8. D
9. B
10. A
11. A
12. D
13. A
14. B
15. B
16. C
17. C
18. C
19. A
20. B
21. C
22. A
23. A
24. C
25. C
26. A
27. C
28. A
29. B
30. C
Ex 9: Chọn từ có chứa dấu nhấn khác với những từ còn lại
1. A. character B. publisher C. wonderful D. understand
2. A. dependable B. reliable C. remarkable D. knowledgeable
3. A. detective B. romantic C. history D. adventure
4. A. biography B. historic C. discover D. authorship
5. A. imaginary B. scientific C. advantage D. reviewer
6. A. regulator B. personal C. referee D. dangerous
7. A. procedure B. indicate C. forefinger D. enemy
8. A. whenever B. mischievous C. hospital D. separate
9. A. introduce B. delegate C. marvelous D. currency
10. A. develop B. conduction C. partnership D. majority
11. A. counterpart B. measurement C. romantic D. attractive
12. A. government B. technical C. parallel D. understand
13. A. Pyramid B. Egyptian C. belongs D. century
14. A. construction B. suggestion C. accurate D. hi-jacket
15. A. elegant B. regional C. musical D. important
16. A. difference B. suburban C. Internet D. character
17. A. beautiful B. effective C. favourite D. popular
18. A. attraction B. government C. borrowing D. visitor
19. A. difficult B. individual C. population D. unemployment
20. A. capital B. tradition C. different D. opera
Đáp án:
1. D
2. D
3. C
4. D
5. B
6. C
7. A
8. A
9. A
10. C
11. C
12. D
13. C
14. D
15. D
16. B
17. B
18. A
19. A
20. B
Ex 10: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại
1. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate |
2. a. politics b. historic c. electric d. specific |
3. a. reference b. accident c. coincide d. formulate |
4. a. deposit b. dramatist c. register d. community |
5. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot |
6. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic |
7. a. coincide b. community c. conception d. committee |
8. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty |
9. a. altitude b. recover c. comedy d. library |
10. a. demonstrate b. clarify c. successful d. comfortable |
11. a. accountant b. discover c. messenger d. unlucky |
12. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion |
13. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise |
14. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production |
15. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir |
16. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate |
17. a. agency b. memory c. encounter d. influence |
18. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding |
19. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance |
20. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful |
21. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate |
22. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly |
23. a. habitat b. pollution c. construction d. extinction |
24. classify b. biologist c. benefit d. serious |
25. a. endangered b. survival c. commercial d. industry |
26. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo |
27. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival |
28. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness |
29. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate |
30. a. character b. publisher c. wonderful d. understand |
31. a. dependable b. reliable c. remarkable d. knowledgeable |
32. a. detective b. romantic c. history d. adventure |
33. a. biography b. historic c. discover d. authorship |
34. a. imaginary b. scientific c. advantage d. reviewer |
35. a. regulator b. personal c. referee d. dangerous |
36. a. procedure b. indicate c. forefinger d. enemy |
37. a. opponent b. penalize c. overtime d. synchronized |
38. a. windsurfing b. equipment c. amatuer d. national |
39. a. position b. fingertip c. athletic d. requirement |
40. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful |
41. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese |
42. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment |
43. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine |
44. a. comfortable b. employment c. important d. surprising |
45. a. elegant b. regional c. musical d. important |
46. a. difference b. suburban c. Internet d. character |
47. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular |
48. a. attraction b. government c. borrowing d. visitor |
49. difficult b. individual c. population d. unemployment |
50. a. Capital b. tradition c. different d. Opera. |
Đáp án:
1c, 2a, 3c, 4a, 5b, 6b, 7a, 8c, 9d, 10c
11c, 12d, 13b, 14c, 15d, 16d, 17c, 18c, 19c, 20c
21a, 22c, 23a, 24b, 25d, 26a, 27b, 28, 29a, 30d
31, 32c, 33d, 34b, 35c, 36a, 37a, 38b, 39b, 40a
41c, 42d, 43d, 44a, 45d, 46b, 47b, 48a, 49a, 50b
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận