Describe a beautiful city | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a beautiful city | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Quy tắc nhấn âm | Quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất
Trọng âm chính là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm khác trong cùng từ đó. Trọng âm sẽ giúp từ và câu khi bạn phát âm sẽ có ngữ điệu rõ ràng hơn. Trong từ điển, khi mà trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ được đánh dấu dấu phẩy.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ được viết giống nhau nhưng sẽ mang nghĩa khác nhau, loại từ khác nhau nếu trọng âm khác nhau. Vì vậy, nếu bạn không phát âm đúng trọng âm, người nghe sẽ không hiểu hoặc hiểu lầm ý bạn đang nói.
Để hiểu được trọng âm tiếng Anh của một từ, trước hết người học phải hiểu được thế nào là âm tiết. Mỗi từ đều được cấu tạo từ các âm tiết.
Âm tiết là một đơn vị phát âm, gồm có một âm nguyên âm (/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/…) và các phụ âm (p, k, t, m, n…) bao quanh hoặc không có phụ âm bao quanh. Từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.
Dưới đây là 15 quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng anh. Để cho dễ nhớ nhất Prep đã chia thành những từ có 2, 3 âm tiết và từ ghép.
Ví dụ: assist /əˈsɪst/, destroy /dɪˈstrɔɪ/, maintain /meɪnˈteɪn/
Ví dụ: mountain /ˈmaʊn.tən/, handsome /ˈhæn.səm/, pretty /ˈprɪt.i/
Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm; (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm
Present (v) /prɪˈzent/:thuyết trình ; (n) /ˈprez.ənt/: món quà
Produce (v) /prəˈduːs/ sản xuất; (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản
Ngoại lệ:
visit /ˈvɪz.ɪt/, travel /ˈtræv.əl/, promise /ˈprɑː.mɪs/: trọng âm luôn nhấn vào âm tiết thứ nhất
reply /rɪˈplaɪ/: trọng âm luôn rơi vào âm thứ 2.
Result /rɪˈzʌlt/, effect /ɪˈfekt/ (hiện text) dù là danh từ nhưng trọng âm rơi 2 do âm tiết 1 đều là /ɪ/
Offer /ˈɒf.ər/, happen /ˈhæp.ən/, answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, listen /ˈlɪs.ən/ dù là động từ 2 âm tiết nhưng trọng âm lại rơi vào âm tiết đầu tiên, do âm tiết thứ 2 đều là /ə/
Quy tắc 1: Hầu hết các từ tận cùng là đuôi; IC, ICS, IAN, TION, SION thì trọng âm rơi vào âm liền kề trước nó. Ví dụ: statistics /stəˈtɪs·tɪks/, precision /prɪˈsɪʒ.ən/, republic /rɪˈpʌb.lɪk/, scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/
Quy tắc 2: Hầu hết các từ tận cùng là các đuôi: ADE, EE, ESE, EER, EETE, OO, OON, AIRE, IQUE thì trọng âm nhấn vào chính các âm này. Ví dụ: Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/, refugee /ˌref.juˈdʒiː/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/, cigarette /ˌsɪ.ɡəˈret/, questionnaire /ˌkwes.tʃəˈneər/.
Quy tắc 3: Hầu hết các từ tận cùng là: AL, FUL, Y thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. Ví dụ: natural /ˈnætʃ.ər.əl, beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/, ability /əˈbɪl.ə.ti/
Quy tắc 4: Các tiền tố không bao giờ có trọng âm mà thường nhấn trọng âm vào âm thứ 2. Ví dụ: unable /ʌnˈeɪ.bəl/, illegal /ɪˈliː.ɡəl/, unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/
Quy tắc 5: Các từ kết thúc là đuôi EVER thì trọng âm nhấn chính vào âm đó. Ví dụ: however /ˌhaʊˈev.ər/, whatever /wɒtˈev.ər/, whenever /wenˈev.ər/
Quy tắc 1: Danh từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise /ˈsʌn.raɪz/, film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/.
Quy tắc 2: Tính từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: home-sick /ˈhəʊm.sɪk/, trust-worthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/, water-proof /ˈwɔː.tə.pruːf/. Nếu tính từ ghép mà từ đầu tiên là tính từ/ trạng từ hoặc kết thúc là đuôi ED thì trọng âm nhấn vào âm thứ 2. Ví dụ: bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/, well-done /ˌwel ˈdʌn/, short-sighted /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd/.
Quy tắc 3: Động từ ghép có trọng âm nhấn vào âm ghép thứ 2. Ví dụ: overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/, undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/.
Bạn từng nghĩ rằng chỉ cần phát âm đúng là đủ, cần gì đến trọng âm? Vậy thì bạn đã nhầm. Việc xác định trọng âm trong tiếng Anh rất quan trọng, cụ thể đem lại những lợi ích như sau:
Trong tiếng Anh, có những từ tuy cách viết và phát âm giống nhau nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Nguyên nhân chính là ở âm tiết được nhấn trọng âm.
Trọng âm phân biệt từ này với từ khác khi nghe và nói tiếng Anh, vì đặt sai trọng âm có thể khiến hiểu nhầm sang từ khác với nghĩa khác nhau.
Trọng âm giúp nhấn mạnh và truyền tải những thông tin quan trọng dù tốc độ nói nhanh khi nghe người nước ngoài nói tiếng Anh. Nếu bạn biết rõ trọng âm của từ, bạn có thể nghe và nắm bắt thông tin cực tốt dù người ta “nói nhanh như gió” đi chăng nữa.
Trên thực tế, có rất nhiều tình huống “dở khóc dở cười” đã xảy ra chỉ vì nói tiếng Anh không có trọng âm và người nghe hiểu theo nghĩa khác. Điều này là cực kỳ nguy hiểm nếu bạn dùng tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài.
Thứ ba, trọng âm tạo nên ngữ điệu tự nhiên của câu nói, khiến giọng nói tiếng Anh uyển chuyển, chuyên nghiệp, mang phong cách giống người bản xứ. Nếu không có trọng âm sẽ khiến những lời nói trở nên nhàm chán, không lôi cuốn, đọc Tiếng Anh như đang phiên âm tiếng việt. Một câu nói với ngữ điệu lên xuống chắc chắn sẽ lôi cuốn người nghe hơn rất nhiều so với một câu nói bằng bằng, đều đều không cảm xúc.
Ngoài ra, khi luyện phát âm, bạn đừng quên học bằng Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA. IPA là một chữ cái hệ thống ký hiệu ngữ âm chủ yếu dựa trên ký tự Latin. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA được phát minh bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ 19 như là một tiêu chuẩn của phát âm ở dạng viết. Ký hiệu IPA bao gồm một hoặc nhiều phần tử của hai loại cơ bản, nguyên âm và phụ âm. Vì vậy, khi học tiếng Anh bạn phải tìm hiểu về phiên âm quốc tế để hiểu rõ cách phát âm tiếng anh chứ không phải nhìn vào mặt chữ của từ đó.
Trong tiếng Anh, không chỉ từ mang trọng âm, mà câu cũng có trọng âm. Những từ được nhấn trọng âm thì thường phát âm to hơn và chậm hơn những từ còn lại. Trọng âm câu rất quan trọng, vì khi nói, từ mà người nói nhấn trọng âm cũng như cách mà họ đánh trọng âm vào cùng một từ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa hàm chứa trong câu nói. Ngoài ra, trọng âm câu còn tạo ra giai điệu, hay tiếng nhạc cho ngôn ngữ. Đó chính là âm điệu, tạo nên sự thay đổi trong tốc độ nói tiếng Anh. Cách nhịp giữa từ được đánh trọng âm là như nhau.
Ví dụ:
Trong một câu, hầu hết các từ được chia làm hai loại, đó là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words). Chúng ta thường nhấn trọng âm vào các từ thuộc về mặt nội dung, bởi vì đây là những từ quan trọng và mang nghĩa của câu.
Ví dụ:
Những từ mang nghĩa | Ví dụ |
Động từ chính | sell, give, employ, talking, listening |
Danh từ | car, music, desk |
Tính từ | big, good, interesting, clever |
Trạng từ | quickly, loudly, never |
Trợ động từ (dạng phủ định) | don’t, can’t, aren’t |
Đại từ chỉ định | this, that, those, these |
Từ để hỏi | Who, Which, Where |
Những từ thuộc về mặt cấu trúc |
Ví dụ |
Đại từ | he, we, they |
Giới từ | on, at, into |
Mạo từ | a, an, the |
Từ nối | and, but, because |
Trợ động từ | can, should, must |
Động từ ‘to be’ | am, is, was |
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận