50 thuật ngữ ngành thiết kế đồ họa mà Designer nào cũng phải biết (kèm giải thích chi tiết)

Bạn là một Designer mới vào nghề hay muốn nâng cao kỹ năng thiết kế chuyên nghiệp? Việc nắm vững 50 thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa dưới đây sẽ giúp bạn tự tin làm việc và giao tiếp hiệu quả với khách hàng, đồng thời nâng cấp tư duy sáng tạo.

A. Thuật ngữ về Nguyên tắc Thiết Kế (Design Principles)

  1. Typography: Nghệ thuật sắp xếp chữ cái và phông chữ trong thiết kế.
  2. Color Theory: Lý thuyết về màu sắc, bao gồm cách phối màu và tâm lý màu sắc.
  3. Composition: Bố cục trong thiết kế.
  4. Hierarchy: Thứ tự ưu tiên trong thiết kế để dẫn dắt ánh nhìn của người xem.
  5. Balance: Cân bằng giữa các yếu tố trong thiết kế.
  6. Contrast: Tương phản giữa màu sắc, hình khối để tạo điểm nhấn.
  7. Alignment: Căn chỉnh các thành phần trong thiết kế.
  8. White Space (Negative Space): Khoảng trống trong thiết kế giúp tạo sự thoáng đãng.
  9. Grid System: Hệ thống lưới giúp căn chỉnh các yếu tố đồ họa.
  10. Visual Hierarchy: Phân cấp thị giác để hướng dẫn người xem.

B. Thuật ngữ về Công cụ và Phần Mềm Thiết Kế

  1. Vector Graphics: Đồ họa dạng vector, không bị vỡ khi phóng to (Ví dụ: Adobe Illustrator).
  2. Raster Graphics: Đồ họa dạng pixel, dễ vỡ khi phóng to (Ví dụ: Photoshop).
  3. Artboard: Khung làm việc trong phần mềm thiết kế.
  4. Layer: Lớp trong thiết kế (Photoshop, Illustrator).
  5. Opacity: Độ trong suốt của một đối tượng.
  6. Resolution: Độ phân giải của hình ảnh, đo bằng DPI (dots per inch) hoặc PPI (pixels per inch).
  7. CMYK: Hệ màu dùng cho in ấn (Cyan, Magenta, Yellow, Black).
  8. RGB: Hệ màu dùng cho thiết kế kỹ thuật số (Red, Green, Blue).
  9. Mockup: Bản trình bày mô phỏng sản phẩm thực tế.
  10. Prototype: Bản mẫu để kiểm tra trải nghiệm người dùng (UX/UI).

C. Thuật ngữ về Phong Cách và Định Dạng Thiết Kế

  1. Flat Design: Phong cách thiết kế phẳng, đơn giản.
  2. Minimalism: Phong cách tối giản.
  3. UI Design (User Interface Design): Thiết kế giao diện người dùng.
  4. UX Design (User Experience Design): Thiết kế trải nghiệm người dùng.
  5. Brand Identity: Hệ thống nhận diện thương hiệu.
  6. Moodboard: Bảng cảm hứng để định hướng thiết kế.
  7. Style Guide: Bộ hướng dẫn về phong cách thiết kế cho thương hiệu.
  8. Logo: Biểu tượng đại diện cho thương hiệu.
  9. Typography Design: Thiết kế chữ và kiểu chữ.
  10. Visual Branding: Nhận diện hình ảnh thương hiệu.

D. Thuật ngữ về Xuất File và Định Dạng Thiết Kế

  1. JPEG: Định dạng hình ảnh nén, phù hợp cho web.
  2. PNG: Định dạng hình ảnh hỗ trợ nền trong suốt.
  3. SVG: Định dạng vector cho web.
  4. PDF: Định dạng tài liệu, phổ biến trong in ấn.
  5. EPS: Định dạng file vector dùng cho in ấn chất lượng cao.
  6. AI File: Định dạng gốc của Adobe Illustrator.
  7. PSD File: Định dạng gốc của Adobe Photoshop.
  8. Export: Xuất file từ phần mềm thiết kế.
  9. Bleed: Phần lề thừa để cắt xén trong in ấn.
  10. Resolution 300 DPI: Độ phân giải chuẩn cho in ấn.

E. Thuật ngữ về Quy Trình Thiết Kế

  1. Sketching: Phác thảo ý tưởng.
  2. Brainstorming: Động não để phát triển ý tưởng sáng tạo.
  3. Wireframe: Bản phác thảo khung bố cục trong thiết kế UI/UX.
  4. Design Brief: Bản mô tả yêu cầu thiết kế từ khách hàng.
  5. Client Feedback: Phản hồi từ khách hàng.
  6. A/B Testing: Kiểm tra 2 phiên bản thiết kế để so sánh hiệu quả.
  7. Rebranding: Làm mới hệ thống nhận diện thương hiệu.
  8. Portfolio: Hồ sơ thiết kế cá nhân.
  9. Concept Art: Phác thảo ý tưởng ban đầu.
  10. Creative Direction: Định hướng sáng tạo cho toàn bộ dự án.

Xem thêm:

Việc làm Senior graphic designer đang tuyển dụng

Việc làm UI/UX designer đang tuyển dụng

Việc làm Technical designer đang tuyển dụng

Việc làm Design Assistant đang tuyển dụng

Việc làm Motion graphics designer đang tuyển dụng

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo