A. Thuật ngữ về Nguyên tắc Thiết Kế (Design Principles)
- Typography: Nghệ thuật sắp xếp chữ cái và phông chữ trong thiết kế.
- Color Theory: Lý thuyết về màu sắc, bao gồm cách phối màu và tâm lý màu sắc.
- Composition: Bố cục trong thiết kế.
- Hierarchy: Thứ tự ưu tiên trong thiết kế để dẫn dắt ánh nhìn của người xem.
- Balance: Cân bằng giữa các yếu tố trong thiết kế.
- Contrast: Tương phản giữa màu sắc, hình khối để tạo điểm nhấn.
- Alignment: Căn chỉnh các thành phần trong thiết kế.
- White Space (Negative Space): Khoảng trống trong thiết kế giúp tạo sự thoáng đãng.
- Grid System: Hệ thống lưới giúp căn chỉnh các yếu tố đồ họa.
- Visual Hierarchy: Phân cấp thị giác để hướng dẫn người xem.
B. Thuật ngữ về Công cụ và Phần Mềm Thiết Kế
- Vector Graphics: Đồ họa dạng vector, không bị vỡ khi phóng to (Ví dụ: Adobe Illustrator).
- Raster Graphics: Đồ họa dạng pixel, dễ vỡ khi phóng to (Ví dụ: Photoshop).
- Artboard: Khung làm việc trong phần mềm thiết kế.
- Layer: Lớp trong thiết kế (Photoshop, Illustrator).
- Opacity: Độ trong suốt của một đối tượng.
- Resolution: Độ phân giải của hình ảnh, đo bằng DPI (dots per inch) hoặc PPI (pixels per inch).
- CMYK: Hệ màu dùng cho in ấn (Cyan, Magenta, Yellow, Black).
- RGB: Hệ màu dùng cho thiết kế kỹ thuật số (Red, Green, Blue).
- Mockup: Bản trình bày mô phỏng sản phẩm thực tế.
- Prototype: Bản mẫu để kiểm tra trải nghiệm người dùng (UX/UI).
C. Thuật ngữ về Phong Cách và Định Dạng Thiết Kế
- Flat Design: Phong cách thiết kế phẳng, đơn giản.
- Minimalism: Phong cách tối giản.
- UI Design (User Interface Design): Thiết kế giao diện người dùng.
- UX Design (User Experience Design): Thiết kế trải nghiệm người dùng.
- Brand Identity: Hệ thống nhận diện thương hiệu.
- Moodboard: Bảng cảm hứng để định hướng thiết kế.
- Style Guide: Bộ hướng dẫn về phong cách thiết kế cho thương hiệu.
- Logo: Biểu tượng đại diện cho thương hiệu.
- Typography Design: Thiết kế chữ và kiểu chữ.
- Visual Branding: Nhận diện hình ảnh thương hiệu.
D. Thuật ngữ về Xuất File và Định Dạng Thiết Kế
- JPEG: Định dạng hình ảnh nén, phù hợp cho web.
- PNG: Định dạng hình ảnh hỗ trợ nền trong suốt.
- SVG: Định dạng vector cho web.
- PDF: Định dạng tài liệu, phổ biến trong in ấn.
- EPS: Định dạng file vector dùng cho in ấn chất lượng cao.
- AI File: Định dạng gốc của Adobe Illustrator.
- PSD File: Định dạng gốc của Adobe Photoshop.
- Export: Xuất file từ phần mềm thiết kế.
- Bleed: Phần lề thừa để cắt xén trong in ấn.
- Resolution 300 DPI: Độ phân giải chuẩn cho in ấn.
E. Thuật ngữ về Quy Trình Thiết Kế
- Sketching: Phác thảo ý tưởng.
- Brainstorming: Động não để phát triển ý tưởng sáng tạo.
- Wireframe: Bản phác thảo khung bố cục trong thiết kế UI/UX.
- Design Brief: Bản mô tả yêu cầu thiết kế từ khách hàng.
- Client Feedback: Phản hồi từ khách hàng.
- A/B Testing: Kiểm tra 2 phiên bản thiết kế để so sánh hiệu quả.
- Rebranding: Làm mới hệ thống nhận diện thương hiệu.
- Portfolio: Hồ sơ thiết kế cá nhân.
- Concept Art: Phác thảo ý tưởng ban đầu.
- Creative Direction: Định hướng sáng tạo cho toàn bộ dự án.
Xem thêm:
Việc làm Senior graphic designer đang tuyển dụng
Việc làm UI/UX designer đang tuyển dụng
Việc làm Technical designer đang tuyển dụng
Việc làm Design Assistant đang tuyển dụng
Việc làm Motion graphics designer đang tuyển dụng
Được cập nhật 12/05/2025
414 lượt xem