Cấu trúc Offer là gì? | Cách dùng & Những cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Offer - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Cấu trúc Offer là gì? | Cách dùng & Những cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Offer - Bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cấu trúc Offer là gì? | Cách dùng & Những cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Offer - Bài tập vận dụng

Cấu trúc Offer là gì? 

Cấu trúc Offer đóng vai trò như 2 loại từ: Danh từ và Động từ.

=> Chính vì vậy, Offer cũng mang những nghĩa khác nhau khi đóng vai trò khác nhau.

Loại từ của Offer cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Danh từ

Lời đề nghị, giúp đỡ ai đó

  • I took up his offer of help with my homework. (Tôi đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với bài tập về nhà của tôi.)
  • He was asking $150,000 for the apartment, so I put in an offer of $130,000 (Anh ấy đòi 150.000 đô la cho căn hộ, vì vậy tôi trả giá 130.000 đô la.)

Lời hứa hẹn

Sự trả giá chào giá

Chương trình giảm giá, khuyến mãi

Động từ

Đưa ra 1 lời đề nghị

  • Can I offer you a milkshake? (Tôi có thể mời bạn một ly sữa lắc không?)
  • Employees of the airline are offered discounted airfare (Nhân viên của hãng được giảm giá vé máy bay.)

Đưa ra lời mời

Đem lại tạo cơ hội

Trả giá, chào bán

Cung cấp sản phẩm

Trình bày sản phẩm trên các kệ hàng

Tặng, biếu 1 món gì đó

Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh

Vai trò của cấu trúc Offer

Cách dùng cấu trúc Offer

Nghĩa

Ví dụ

Danh từ

Offer + of + something 

Chủ thể nhận được sự đề nghị, lời mời giúp đỡ từ một ai đó

I’m so grateful for your kind offer of help.

(Tôi rất biết ơn về lời đề nghị giúp đỡ của bạn)

Offer + for + something

Biểu đạt sự đề nghị cho một vấn đề/ sự việc hoặc lời hứa hẹn, chào bán từ một ai đó. 

The gallery will have an offer for sale by auction on Feb 14.

(Phòng trưng bày sẽ có một đề nghị bán đấu giá vào ngày 14 tháng 2.)

Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) 

Lưu ý: Đây không phải là cấu trúc “offer to” với giới từ “to” và động từ “offer”. Từ “offer” là một danh từ trong cấu trúc này, theo sau là một động từ nguyên thể với động từ “to”.

Biểu đạt lời đề nghị làm việc gì đó.

He refused all offers to cooperate.

(Anh từ chối mọi lời đề nghị hợp tác)

Động từ

Offer (chia thì) + to infinitive

Đề nghị để làm gì đó

My father offered to take us to the zoo.

(Cha tôi đề xuất đưa chúng tôi đi chơi sở thú.)

Offer (chia thì) + noun

Đưa ta lời khuyên, lời mời, cơ hội..

Your doctor should be able to offer advice on this serious case of health.

(Bác sĩ của bạn sẽ có thể đưa ra lời khuyên về trường hợp sức khỏe nghiêm trọng này.)

Offer (chia thì) + someone + something

Đề nghị, đề xuất ai đó điều gì

They offered me a key role on the final marketing project.

(Họ đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án tiếp thị cuối cùng.)

Offer (chia thì) + something + to + someone

Biểu đạt ý đề nghị, mang đến điều gì cho ai đó.

I did what I could when I was young to offer comfort to the family. 

(Tôi đã làm những gì có thể khi còn trẻ để mang lại sự an ủi cho gia đình.)

Offer (chia thì) + money + for something

Biểu đạt đề nghị, trả giá cho ai đó

We offer $400,000 for this luxurious car.

(Chúng tôi đề nghị 400.000 đô la cho chiếc xe sang trọng này.)

Những cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Offer

Mục đích, ý nghĩa

Cấu trúc tương đồng cấu trúc Offer

Ví dụ

Lời mời, yêu cầu, xin phép

Would you like…?

Would you like a cup of tea?

(Bạn có muốn một tách trà không?)

Can / Could / you…?

Could you please quiet? I’m trying to concentrate on studying.

(Bạn có thể im lặng một chút được không? Tôi đang cố gắng tập trung vào việc học.)

Can / Could / May I …?

Could I use your bathroom?

(Tôi có thể sử dụng phòng tắm của bạn được không?)

Yêu cầu, đề nghị làm gì một cách lịch sự

  • request +  direct object
  • request sth + from someone
  • request + that clause
  • request + to infinitive

Jane repeated her request that we postpone the meeting.

(Jane lặp lại yêu cầu của cô ấy rằng chúng tôi hoãn cuộc họp.)

Yêu cầu, đề nghị làm gì một cách bắt buộc

  • Require + that
  • Requite + to infinitive

You are required to stop smoking after an accident.

(Bạn được yêu cầu phải ngừng hút thuốc sau vụ tai nạn.)

Cho. tặng trao cho ai đó (tin rằng ai đó sẽ nhận)

  • give + noun
  • give + somebody + something
  • give + something + to somebody

He gave me a box of chocolate.

(Anh ấy đưa cho tôi một hộp sô cô la.)

Cung cấp những thứ mình có 

  • provide  + with
  • provide + for
  • provide + that clause

Workers were provided  with

dust visor.

(Người lao động đã được cung cấp tấm chắn bụi.)

Cung cấp, tiếp tế sản phẩm với số lượng lớn.

  • Supply somebody/something
  • supply sth + to somebody/sth
  • supply somebody/sth + with sth

People on Earth have an unlimited supply of air to breathe.

(Con người trên Trái đất có nguồn cung cấp không khí vô tận để thở.)

Đề xuất một kế hoạch, ý tưởng để được duyệt

  • propose + to infinitive
  • propose + verb-ing
  • propose + noun

I propose we cook something at home for dinner.

(Tôi đề nghị chúng ta nấu món gì đó ở nhà cho bữa tối.)

Gợi ý ý tưởng, đề xuất ý kiến cho người khác 

  • suggest + noun/phrase noun
  • suggest + that clause
  • suggest + verb-ing

I suggest we order some food.

(Tôi đề nghị chúng ta gọi một ít thức ăn.)

Thành ngữ có chứa cấu trúc Offer

Thành ngữ có có chứa cấu trúc Offer  

Nghĩa

Ví dụ

Offer one’s hand

Bắt tay, chào hỏi

I offered my hand and she shook it gladly. 

(Tôi đưa tay ra và cô ấy vui vẻ bắt tay.) 

On special offer

Gái khuyến mãi, chương trình giảm giá

Victoria Secret Body mist offered it last week on a special offer for $7.50.

(Victoria Secret Body mist đã đưa ra một ưu đãi đặc biệt với giá 7,50 đô la.)

Make an offer

Trả giá một món đồ

They made an offer on our clothes. 

(Họ đã đưa ra một đề nghị về quần áo của chúng tôi.)

Take up an offer

Nhận lời mời hoặc lời đề nghị giúp đỡ của ai

The professor agreed to take up the offer.

(Giáo sư đồng ý nhận lời đề nghị)

Open to offers

Sẵn sàng xem xét giá cả ai đó đưa ra, mức giá hợp lý

We have no certain plans to sell our store but we are open to offers.

(Chúng tôi không có kế hoạch nhất định để bán cửa hàng nhưng chúng tôi sẵn sàng cung cấp)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc Offer

  • Khuyến mãi của sản phẩm này sẽ hết hạn vào ngày 10 tháng 2. 
  • Jane đã đưa ra một lời mời mà tôi khó có thể từ chối.
  • Tom tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi.
  • Bạn sẽ đồng ý với lời đề xuất của tôi phải không?
  • Tôi trả giá 20 ngàn đô cho chiếc xe hơi này. Thật lãng phí.

Đáp án:

  • The offer of this product will expire on February 10.
  • Jane made an offer that I can hardly turn down.
  • Tom offers to buy me food.
  • Will you agree with my offer?
  • I offered 20 thousand dollars for the car. It is a waste of money.

Bài tập 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc offer

  • Tôi ước tôi có thể cho bạn một ít tiền nhưng tôi thực sự không còn đồng nào.
  • Tôi có thể mời bạn một vị trí trong đội tôi chứ?
  • Tôi sẽ trả anh 2000 đô mỗi tháng, và đó là lời đề nghị tốt nhất dành cho anh rồi.
  • Người lái xe chân thành xin lỗi vì sự chậm trễ.

Đáp án

  • I wish I could offer you money but there’s no penny left.
  • Can I offer you a slot in my team?
  • I’ll pay you $2000 per month, and that’s the best offer for you.

Bài tập 3: Lựa chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống

1. My father offered _____ us to the airport.

a. to drive

b. drive

c. driving

2. You can't offer such a low salary _____ someone who is so highly skilled - it's insulting.

a. for

b. on

c. to

3. The company made me a _____ offer and I accepted it.

a. play

b. job

c. work

4. They made an offer _____ a house downtown.

a. on

b. to

c. for

5. Everything in the store is _____ offer for this week only.

a. on

b. to

c. for

Đáp án:

1. a

2. c

3. b

4. a

5. a

Bài tập 4: Hãy dịch những câu này sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc với Offer

1. Khuyến mãi của những sản phẩm này sẽ hết hạn vào ngày 5 tháng 5.

2. Anh ấy có đưa ra lời giải thích nào cho hành vi kỳ lạ của mình không?

3. Chúng tôi đã quyết định cung cấp bản dùng thử miễn phí cho các nhà bán lẻ.

4. Cha tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay.

5. Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống được không?

6. Cô đã bị thu hút vào công việc bởi lời đề nghị một mức lương cao.

7. Jame tình nguyện mua đồ ăn cho tôi.

8. Cô ấy được mời làm việc ở Singapore nhưng đã từ chối nó.

9. Anna đã đưa ra một lời mời mà tôi khó có thể từ chối.

10. Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.

Đáp án

1. The offer of this product will expire on May 5.

2. Did he offer any explanation for his strange behavior?

3. We have decided to offer free trials with retailers.

4. My father offered to take us to the airport.

5. Can I offer you something to drink?

6. She was attracted to the job by the offer of a high salary.

7. Jame offers to buy me food.

8. She was offered a job in Singapore but turned it down.

9. Anna made an offer that I can hardly turn down.

10. Don't miss out on our latest offer.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Khái niệm, công thức, bài tập có đáp án

Describe a piece of equipment in your home | Bài mẫu Speaking Part 2

Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua sắm

Mạo từ A, An, The | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt các loại mạo từ và bài tập vận dụng

Phrasal verb Keep | Cụm động từ với Keep - Bài tập vận dụng có đáp án

Việc làm dành cho sinh viên

Việc làm gia sư Tiếng Anh mới nhất

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ quán cà phê/nhà hàng dành cho sinh viên

Việc làm trợ giảng IELTS mới nhất

Mức lương của trợ giảng IELTS là bao nhiêu?

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!