Cause là gì? | Cấu trúc - Phân biệt Cause và Make và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Cause là gì? | Cấu trúc - Phân biệt Cause và Make và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn học tốt và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cause là gì? | Cấu trúc - Phân biệt Cause và Make và bài tập vận dụng

Cause là gì?

Cause là một ngoại động từ, có thể hiểu là “make (something, especially something bad) happen” (gây nên, tạo ra một điều gì đó, đặc biệt là chuyện xấu).

Ví dụ:

  • The boiling hot weather caused drought in this area.
    (Thời tiết nóng như thiêu như đốt đã gây ra hạn hán ở khu vực này.)
  • Globalization also causes many drawbacks besides its significant benefits.
    (Toàn cầu hoá cũng gây ra rất nhiều tác hại bên cạnh những lợi ích to lớn của nó.)
  • Does smoking cause lung diseases? 
    (Hút thuốc gây ra các bệnh về phổi phải không?)

Cấu trúc Cause trong tiếng Anh và cách sử dụng

1. Cấu trúc Cause and Effect

Từ “cause” khi đứng một mình cũng biểu thị mối quan hệ cause - effect (nguyên nhân – kết quả) và thường là kết quả tiêu cực.

Ví dụ: 

  • The bad weather causes a lot of trouble.
    (Thời tiết xấu gây ra nhiều vấn đề.) 
  • The burning of fossil fuels causes air pollution.
    (Đốt nhiên liệu gây nên ô nhiễm không khí.)

2. Cấu trúc Cause sth to sb/sth 

S + cause(s) + N (danh từ) + to sb/sth 

Cấu trúc này mang nghĩa: gây nên điều gì cho ai/cái gì.

Ví dụ: 

  • The inflation caused huge difficulty to the country's economy.
    (Lạm phát gây khó khăn khổng lồ cho nền kinh tế nước nhà.)
  • Every year, the flood causes significant damage to Central Vietnam.
    (Mỗi năm, lũ lụt gây ra thiệt hại to lớn ở miền Trung Việt Nam.)

3. Cấu trúc Cause of (Cause chuyển sang dạng danh từ)

Sb/Sth + be + the cause of + N/NP (danh từ/cụm danh từ)

Cấu trúc này mang nghĩa: Ai/Cái gì là nguyên nhân của …

Ví dụ: 

  • Deforestation is the major cause of global warming.
    (Chặt phá rừng là nguyên nhân chủ yếu của nóng lên toàn cầu.)
  • What is the cause of the high unemployment rate?
    (Cái gì là nguyên nhân của tỉ lệ thất nghiệp cao?) 

4. Cấu trúc Cause sb sth

S + cause(s) + Sb + N/NP (danh từ/cụm danh từ)

Cấu trúc này mang nghĩa: Gây ra cái gì cho ai đó. 

Ví dụ: 

  • Mai's frequent absence from class causes her classmates annoyance.
    (Sự nghỉ học thường xuyên của Mai gây ra sự khó chịu cho các bạn cùng lớp của cô ấy.)
  • Did our pet cause you any problems?
    (Thú cưng của chúng tôi có gây khó khăn nào cho bạn không?)

5. Cấu trúc Cause sb/sth to do sth

S + cause sb/sth + to V

Cấu trúc này mang nghĩa: Khiến ai/cái gì phải làm gì đó.

Ví dụ: 

  • My carelessness caused me to lose my wallet.
    (Sự bất cẩn của tôi đã khiến tôi đánh mất ví.)
  • Globalization causes graduated students to be more hardworking to find a good job.
    (Toàn cầu hoá khiến sinh viên mới tốt nghiệp phải chăm chỉ hơn để tìm được một công việc tốt.)

Phân biệt Cause và Make

Khi làm các bài tập tiếng Anh, người học có thể thường xuyên nhầm lẫn giữa “Cause" và “Make" bởi sự tương đồng trong nghĩa biểu thị của hai từ - đều nói về nguyên nhân một hành động, sự việc. 

Tuy nhiên, vẫn có nhiều khác biệt rõ rệt giữa hai từ này. Cùng tham khảo bảng dưới đây để phân biệt dễ dàng hơn nha!

1. Khi đi kèm một danh từ 

  • Cause

Cause + N: gây nên, gây ra cái gì (kết quả tiêu cực) 

Ví dụ: Smoking causes lung cancer. (Hút thuốc gây ung thư phổi)

  • Make

Make + N: tạo ra điều gì, cái gì (mang sắc thái trung lập)

Ví dụ: He tries his best to make good marks at school. (Anh ấy cố hết sức để được điểm tốt ở trường.)

2. Khi đi kèm tân ngữ và động từ

  • Cause

Khi dùng cause + tân ngữ, động từ theo sau ở dạng to V. 

Cấu trúc: Cause sb/sth + to V-inf

  • Make

Khi dùng make + tân ngữ, động từ theo sau ở dạng V nguyên thể. 

Cấu trúc: Make sb/sth + V-inf

Ví dụ: Fast food makes people gain a lot of weight. (Đồ ăn nhanh khiến mọi người tăng rất nhiều cân.) 

3. Khi đi kèm tính từ

  • Cause

Cause không đi riêng với tính từ. 

  • Make

Make có thể xuất hiện với tân ngữ và tính từ. 

Cấu trúc: Make sb/sth + adj

Ví dụ: Learning hard made it easier for me to pass every exam. (Học chăm chỉ làm cho việc vượt qua mọi kì thi dễ dàng hơn đối với tôi.)

4. Ý nghĩa biểu thị

  • Cause

“Cause" thường thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả (thường là kết quà tiêu cực).

Ví dụ: COVID-19 caused many drawbacks. 

  • Make

“Make" mang sắc thái ý nghĩa trung lập.

Ví dụ: The cake really made my day. 

(Chiếc bánh thực sự đã làm cho ngày của tôi tốt hơn.) 

5. Khi chuyển sang dạng danh từ

  • Cause

“Cause" khi chuyển sang dạng danh từ vẫn thể hiện nghĩa “nguyên nhân của điều gì đó".

Ví dụ: Eating too much and moving too little is the main cause of obesity. 

  • Make

“Make” không thể chuyển sang một dạng danh từ có ý nghĩa tương tự. 

Một số từ vựng thay thế được cause 

Trong trường hợp không nhớ được cấu trúc cause hoặc cause + gì, bạn có thể sử dụng những từ vựng thay thế. Các từ này có nghĩa tương tự cause nhưng không phải phù hợp với mọi ngữ cảnh. Bạn cần chú ý khi sử dụng để diễn đạt chính xác nhất nhé: 

  • Result in: dẫn đến 

√ The accident resulted in significant damage to his car. (Tai nạn gây ra thiệt hại đáng kể cho xe của anh ấy.)

  • Lead to: dẫn đến 

√ The loud noise leads to discomfort for the baby. (Tiếng ồn lớn khiến em bé khó chịu.)

  • Trigger: gây ra 

√ The movie was romantic but triggered my tears. (Bộ phim lãng mạn nhưng lại khiến tôi rơi nước mắt.) 

  • Spark: gây ra 

√ Her proposal has sparked a lot of debate in the community. (Đề xuất của bà ấy đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng.) 

Một số động từ đồng nghĩa với cause

Cấu trúc Cause được sử dụng khá nhiều trong Writing task 2. Tuy nhiên, để “ăn trọn” điểm của phần thi này, bạn cần phải biết các từ đồng nghĩa với Cause sau đây:

  • Bring about: mang đến, mang lại

Ví dụ: Many diseases are brought about by poor sanitation. (Nhiều bệnh tật do điều kiện vệ sinh kém.)

  • Result in: dẫn đến

Ví dụ: The flood resulted in damage to their town. (Trận lũ lụt gây ra tổn thất cho thị trấn của họ.)

  • Lead to: dẫn đến

Ví dụ: Consuming too much fast food can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể dẫn đến những vấn đề về sức khỏe.)

  • Trigger: gây ra

Ví dụ: The incident triggered protests across the country. (Vụ việc gây ra các cuộc biểu tình trên toàn đất nước.)

  • Be responsible for: chịu trách nhiệm cho cái gì, là nguyên nhân gây ra điều gì

Ví dụ: Last year’s drought was responsible for the crop failure. (Trận hạn hán năm ngoái gây ra vụ mùa kém.)

  • Spark: gây ra

Ví dụ: Her proposal have sparked a lot of debate. (Đề xuất của bà ấy đã gây ra nhiều tranh cãi.)

Bài luyện tập với các cấu trúc Cause

Bài 1: Điều dạng đúng của cause và make vào chỗ trống

1. He has … a lot of problems for our company. 

2. Buying a girl flower will … her happy. 

3. Please write down the three main … of water pollution.

4. That’s what … you beautiful!

5. Yesterday, Tom … Mary cry. 

6. They're … a work plan. 

7. Careless drivers … many traffic accidents. 

8. Why do you keep … the same mistakes? 

9. Tuan is funny. He always … people laugh.

10. Please don't … promises that you can't keep.

Đáp án

1. caused

2. make

3. causes

4. make

5. made

6. making

7. cause/have caused

8. making

9. make

10. make

Bài 2: Gạch chân đáp án đúng trong các câu dưới đây: 

1. The bad hurricane caused / make a lot of accidents yesterday.

2. The traffic congestion causes / makes us impossible to arrive at the conference on time.

3. Road works caused / made a terrible traffic jam yesterday morning.

4. Doing housework caused / made housewives tired.

5. You keep causing / making the same mistake in this test.

6. Most heart attacks are caused / made by blood clots.

7. This new technology promised to cause / make our lives better.

8. The difficult driving conditions caused / made several accidents on the highway.

9. My dad always causes / makes me laugh.

10. The sudden light in the room caused / made her to close her eyes.

Đáp án

1. caused 2. makes 3. caused 4. made 5. making
6. caused 7. make 8. caused 9. makes 10. caused

Bài 3: Sử dụng các cấu trúc với cause để hoàn thành các câu sau: 

1. The doctor identified the ____ the patient's illness.

2. Her absence was a significant ____ concern.

3. The investigation aimed to find the ____ the accident.

4. The economic downturn was a major ____ unemployment.

5. The teacher wanted to understand the ____ the student's poor performance.

6. The new regulations have _______ among the business community.

7. Despite their efforts, the team realized that winning the championship was ____, and

they decided to focus on improving for the next season.

8. The announcement of the new policy ____ among the employees, leading to many

questions and discussions.

9. Despite facing many obstacles, the activist never ____ and continued fighting for the

rights of the marginalized communities.

10. The marathon was ____ as it aimed to raise funds for a local charity supporting

education in underprivileged areas.

Đáp án:

1. cause of

2. cause for

3. cause of

4. cause of

5. cause of

6. caused a stir

7. a lost cause

8. caused a stir

9. gave up the cause

10. for a good cause

Bài 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu (cause, lead to, result in, because of, due to).

1. Heavy rains ______ flooding in many areas.

2. The accident happened ______ his careless driving.

3. Pollution often ______ serious health issues.

4. The game was canceled ______ bad weather.

5. Poor diet can ______ obesity and heart diseases.

Đáp án:

1. cause

2. because of

3. leads to

4. due to

5. result in

Bài 5: Nối hai câu dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc liên quan đến "cause".

1. She was late. She missed the bus.

2. The factory released toxic gases. Many fish died in the river.

3. John studied hard. He passed the exam with flying colors.

4. There was an earthquake. Many buildings were destroyed.

5. They ignored the warning. The accident occurred.

Đáp án:

1. She was late because she missed the bus.

2. The factory releasing toxic gases caused many fish to die in the river.

3. John’s hard studying resulted in him passing the exam with flying colors.

4. The earthquake led to the destruction of many buildings.

5. Their ignoring the warning resulted in the accident occurring.

Bài 6: Chọn đáp án đúng

1. The delay was caused ___ the heavy traffic.

a. by

b. of

c. with

d. on

2. His carelessness ______ the fire.

a. lead to

b. led to

c. results in

d. causes

3. ______ her efforts, the project was completed on time.

a. Due to

b. Because

c. As

d. Since

4. The war resulted ______ many families losing their homes.

a. in

b. on

c. to

d. with

5. Stress is a major ______ of health problems.

a. reason

b. cause

c. effect

d. result

Đáp án:

1. a

2. b

3. a

4. a

5. b

Bài 7: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. (the accident / by / caused / was / the slippery road).

2. (poor communication / often / misunderstandings / leads to).

3. (his injury / resulted in / him / leaving / the game).

4. (due to / were canceled / the flights / heavy snow).

5. (the storm / caused / power outages / in many areas).

Đáp án:

1. The accident was caused by the slippery road.

2. Poor communication often leads to misunderstandings.

3. His injury resulted in him leaving the game.

4. The flights were canceled due to heavy snow.

5. The storm caused power outages in many areas.

Bài 8: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc khác.

1. The heavy rain caused flooding in the city.

2. The project was delayed because of a lack of funds.

3. His absence led to the team losing the match.

4. Many trees fell due to the strong wind.

5. The fire resulted in severe damage to the building.

Đáp án:

1. Flooding in the city was caused by the heavy rain.

2. A lack of funds caused the project to be delayed.

3. The team losing the match was a result of his absence.

4. The strong wind caused many trees to fall.

5. Severe damage to the building was caused by the fire.

Bài 9: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây.

1. The train was delayed because of it was snowing heavily.

2. Since of his bad attitude, no one wanted to talk to him.

3. She succeeded due to she worked very hard.

4. Owing to he is late, the meeting was postponed.

5. They lost the match because of they didn’t practice enough.

Đáp án

1. because → because of

2. Since of → Because of

3. due to → because

4. Owing to → Because

5. because of → because

Bài 10: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc Cause phù hợp.

1. The accident happened because the driver was careless.

→ The accident happened ___ the driver’s carelessness.

2. She stayed home because it was raining.

→ She stayed home ___ the rain.

3. We were late because of the traffic.

→ We were late ___ the fact that there was heavy traffic.

4. He quit his job because of personal reasons.

→ He quit his job ___ he had personal reasons.

5. The game was canceled because it rained heavily.

→ The game was canceled ___ the heavy rain.

Đáp án

1. because of

2. due to

3. because of

4. as

5. due to

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!