- critical thinking, independent research, and analytical skills: (noun). tư duy phản biện, nghiên cứu độc lập và kỹ năng phân tích
- newfound independence that comes with university life: (noun). sự độc lập mới xuất hiện trong cuộc sống đại học
- a structured timetable: (noun). một thời gian biểu chặt chẽ
- a daunting task: (noun). một nhiệm vụ khó khăn
- unaccustomed to: (adj). không quen với
- higher education institutions: (noun). các cơ sở giáo dục đại học
- adopt a range of strategies: (verb). áp dụng một loạt các chiến lược
- the implementation of comprehensive orientation programs: (noun). thực hiện các chương trình định hướng toàn diện
- essential study competency: (noun). các kỹ năng học tập cơ bản
- seek clarification: (verb). tìm kiếm sự giải thích rõ ràng
- a culture of open communication: (noun). văn hóa giao tiếp cởi mở
- tertiary education: (noun). giáo dục đại học
- pose a significant academic challenge: (verb). đặt ra một thách thức học tập đáng kể
- cultivate smaller learning communities: (verb). nuôi dưỡng các cộng đồng học tập nhỏ hơn
- advocate open channels of communication: (verb). ủng hộ các kênh giao tiếp mở
- thrive in their academic pursuits: (verb). phát triển trong việc theo đuổi học tập của họ
Bài mẫu 2:
It is more common for college students than school pupils to struggle with their studies. This generally stems from the greater demand for self-study, the more complex nature of knowledge in higher education, and it can be addressed by skill training programs and effective lesson design from educational institutions.
There are two main reasons why university students are more likely to have difficulty in learning. Chief of these is that many of them are new to independent learning. In grade schools, they were usually given clear guidance by teachers, however university lecturers limit their support to only a broad study plan and a recommended reading list, leaving students having to work on their own without much support. In addition, university courses teach more in-depth knowledge which encompasses not only theoretical principles but also the practical applications of their subjects in specific fields. For example, marketing students are required to comprehend the fundamentals of marketing, customer insights as well as technical tools to run a productive ad campaign.
To alleviate this problem, universities should provide additional study skills training and re-design their curriculum. Regarding the former, as an illustration, a number of higher education institutions in Vietnam have introduced free courses which equip freshmen with self-learning techniques and useful resources for support. These courses have proven effective in reducing stress and anxiety among students in their first years at university. For curriculum design, educators can divide complex concepts into more manageable sections and organise seminars with guest speakers being industry experts to help explain terms and ideas more comprehensibly. If the lecture content and delivery were designed adequately, students would be able to achieve their expected lecture objectives more easily.
In conclusion, the struggle of students at university can be explained by the lack of independent learning skills and the specialised nature of their studies. Nevertheless, solutions including additional skill training and appropriate curriculum design can address this issue thoroughly. It is advisable that more study courses should be provided by universities to enhance students’ self-study.
Phân tích từ vựng
- Demand for self-study: Nhu cầu tự học
- Nature of knowledge: Bản chất của kiến thức
- Independent learning: Tự học
- A broad study plan: Một kế hoạch học tập rộng
- A recommended reading list: Danh sách đọc được đề xuất
- In-depth knowledge: Kiến thức chuyên sâu
- Theoretical principles: Nguyên tắc lý thuyết
- Practical applications: Ứng dụng thực tế
- Study skills training: Đào tạo kỹ năng học tập
- Re-design their curriculum: Thiết kế lại chương trình giảng dạy của họ
- Self-learning techniques: Kỹ thuật tự học
- Useful resources for support: Tài nguyên hữu ích để hỗ trợ
- Industry experts: Chuyên gia ngànhemand for self-study
Bài mẫu 3:
It is true that numerous students face greater challenges in their academic pursuits when transitioning from school to university or college. This essay explores the reasons behind this phenomenon and suggests potential solutions to address this issue.
There are several factors contributing to the increased difficulty students experience when studying at the tertiary level compared to their time in school. One of these is that the transition to higher education brings a significant increase in academic rigor. University and college curricula are more demanding, requiring a deeper level of understanding and self-directed learning. This can be exemplified by the shift from high school, where students often have more structured assignments and regular assessments, to college, where they may be expected to delve into complex research projects and assignments with minimal guidance. Moreover, students are often confronted with larger class sizes, making it harder to establish personal connections with professors, resulting in reduced individualized support.
To address these challenges, universities and colleges should implement a range of proactive solutions. One crucial step is to offer comprehensive orientation programs that prepare students for the academic and social aspects of higher education. These programs can include study skills workshops, time management seminars, and guidance on setting realistic academic goals. Furthermore, universities can invest in smaller class sizes or facilitate opportunities for students to engage in smaller group discussions or seminars alongside larger lectures. This can foster a sense of community and provide students with more personalized interactions with professors and peers. Encouraging professors to hold regular office hours and create an open-door policy can also enhance the accessibility of individualized support.
In conclusion, the transition from school to university or college poses substantial challenges for many students due to increased academic rigor and larger class sizes. However, by implementing orientation programs, fostering smaller learning communities, and promoting active student engagement, both institutions and learners can collaborate to ease this transition and enhance the overall educational experience.
Phân tích từ vựng
- academic (adj) pursuits (n)
Dịch nghĩa: các hoạt động học thuật, sự theo đuổi trong lĩnh vực học thuật
Cách sử dụng: “Academic pursuits” nghĩa là các hoạt động, nghiên cứu hoặc học tập trong lĩnh vực học thuật, bao gồm việc theo học, nghiên cứu và tham gia vào các khía cạnh của giáo dục và học thuật.
Dịch nghĩa: mức độ hoặc cấp độ học tập cao hơn, thường liên quan đến đại học hoặc giáo dục sau trung học phổ thông.
Cách sử dụng: “Tertiary level” ám chỉ các khía cạnh của giáo dục và học tập ở mức độ đại học hoặc tương đương, bao gồm các khóa học đại học, đào tạo sau đại học và nghiên cứu học thuật.
- Self-directed (adj) learning (n)
Dịch nghĩa: quá trình tự học hoặc tự quản lý học tập
Cách sử dụng: “Self-directed learning” nghĩa là việc học tập mà người học tự quản lý, tự lên kế hoạch và tự chủ động trong việc chọn nội dung và phương pháp học tập.
- Complex (adj) research (n) projects (n)
Complex: phức tạp, khó khăn
research: nghiên cứu
projects: dự án, công trình
Dịch nghĩa: các dự án nghiên cứu phức tạp
Cách sử dụng: “Complex research projects” nghĩa là các dự án nghiên cứu mà đặt ra các vấn đề phức tạp, đòi hỏi kiến thức sâu rộng và quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng.
- Reduced (adj) individualized (adj) support (n)
Dịch nghĩa: sự giảm bớt hỗ trợ cá nhân hóa
Cách sử dụng: “Reduced individualized support” nghĩa là sự giảm bớt hoặc hạn chế việc cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa cho cá nhân hoặc nhóm cá nhân có nhu cầu đặc biệt.
- Comprehensive (adj) orientation (n) programs (n)
Dịch nghĩa: các chương trình hướng dẫn toàn diện
Cách sử dụng: “Comprehensive orientation programs” nghĩa là các chương trình giới thiệu hoặc hướng dẫn cung cấp một loạt thông tin và hỗ trợ đa dạng để giúp người tham gia hiểu rõ về một sự kiện, tổ chức hoặc môi trường mới.
- Set (v) realistic (adj) academic (adj) goals (n)
Dịch nghĩa: đặt ra những mục tiêu học thuật thực tế
Cách sử dụng: “Set realistic academic goals” nghĩa là thiết lập những mục tiêu học tập mà có tính khả thi và phù hợp với khả năng và tình hình cá nhân.