Cụm từ tiếng Anh là gì? | Cách dịch và hiểu cụm từ tiếng Anh - Những cụm từ tiếng Anh thông dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cụm từ tiếng Anh là gì? | Cách dịch và hiểu cụm từ tiếng Anh - Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cụm từ tiếng Anh là gì? | Cách dịch và hiểu cụm từ tiếng Anh - Những cụm từ tiếng Anh thông dụng

Cụm từ tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, cụm từ tiếng Anh là một nhóm từ đứng cùng nhau nhưng không đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Đây là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong các mục đích viết và nói khác nhau.

Các loại cụm từ tiếng Anh thường gặp

Cụm từ tiếng Anh có thể được chia thành ba loại chính bao gồm: cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (phrasal verb), cụm tính từ (adjective phrase).

1. Cụm danh từ (Noun phrase)

Cụm danh từ là một loại cụm từ tiếng Anh phổ biến, được hình thành từ một nhóm từ đóng vai trò và có chức năng giống như một danh từ. Sẽ có một danh từ chính, các từ còn lại sẽ đứng xung quanh để bổ nghĩa cho danh từ chính đó.

  • Bổ nghĩa đứng trước: Đây có thể là tính từ, tính từ sở hữu, mạo từ, phân từ hay danh từ…
  • Danh từ chính: danh từ chính có thể là danh từ số ít, danh từ số nhiều, trừu tượng, cụ thể, danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
  • Bổ nghĩa đứng sau: có thể là các cụm giới từ, mệnh đề tính từ hay cụm động từ…

Ví dụ:

  • The blue birds (Những chú chim xanh)
  • Her favorite stories (Những câu chuyện yêu thích của cô ấy)
  • A beautiful small British rose (Bông hồng nhỏ xinh đẹp nước Anh)
  • The burned tree on Nguyen Hue street (Cái cây bị cháy trên đường Nguyễn Huệ)

Cụm danh từ thường đóng vai trò như một danh từ trong câu. Do đó, cụm danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ hay trạng ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The blue birds are flying on the sky (Những chú chim xanh đang bay trên bầu trời)

==> Cụm danh từ “The blue birds” đóng vai trò là chủ ngữ

  • I am finding a beautiful small British rose (Tôi đang tìm kiếm một bông hồng nhỏ xinh đẹp nước Anh)

==> Cụm danh từ “a beautiful small British rose” đóng vai trò là tân ngữ

  • You need to go straight and stop when you see the burned tree on Nguyen Hue street (Bạn cần đi thẳng và dừng lại khi nhìn thấy cái cây bị cháy trên đường Nguyễn Huệ)

==> Cụm danh từ “the burned tree on Nguyen Hue street” đóng vai trò là tân ngữ chỉ địa điểm

2. Cụm động từ (Phrasal verb)

Đây là loại cụm từ tiếng Anh bao gồm một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ khác, tạo thành một ý nghĩa mới và thường không thể đoán trước được từ nghĩa của các thành phần riêng lẻ.

Ví dụ

  • Look up (Tìm kiếm)
  • Look after (Chăm sóc)
  • Run away (Chạy trốn)
  • Put up with (Chịu đựng)
  • Get away with (Thoát khỏi)

Xét về mặt lý thuyết, cụm động từ có độ phức tạp hơn so với động từ bình thường. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp thì chúng có chức năng tương tự nhau, nghĩa là cụm động từ có thể làm vị ngữ, chủ ngữ hay trạng ngữ trong câu

Ngoài ra, cụm động từ trong tiếng Anh cũng có các chức năng như sau:

  • Diễn tả hành động hoặc sự kiện trong tiếng Anh một cách cụ thể hơn: Ví dụ, "run into" có nghĩa là tình cờ gặp ai đó; "call off" có nghĩa là hủy bỏ một sự kiện.
  • Điều chỉnh, bổ sung hoặc làm rõ nghĩa của một động từ: Ví dụ, "get up" có nghĩa là đứng dậy từ giường, nhưng "get up early" có nghĩa là đứng dậy sớm.
  • Thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm trạng của người nói: Ví dụ, "cheer up" có nghĩa là làm ai đó vui lên; "calm down" có nghĩa là làm ai đó bình tĩnh lại.
  • Thể hiện một sự kiện xảy ra đột ngột hoặc không ngờ đến: Ví dụ, "catch on" có nghĩa là hiểu được điều gì đó đột ngột; "fall off" có nghĩa là rơi xuống một cách bất ngờ.
  • Tạo sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết: Cụm động từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói và phong phú hơn so với ngôn ngữ viết.

Đối với loại cụm từ tiếng Anh này, người ta cũng chia ra hai trường hợp chức năng đó ngoại động từ và nội động từ.

Cụm động từ có chức năng là nội động từ thường không có túc từ theo sau và không thể dùng ở dạng bị động.

Ví dụ:

  • She really likes to look into the leaves. (Cô ấy thực sự thích nghiên cứu những chiếc lá.)
  • He wants to take up tennis as a hobby. (Anh ta muốn bắt đầu chơi tennis như một sở thích.)

Cụm động từ có chức năng là ngoại động từ thì thường có túc từ đi kèm.

Ví dụ

  • Trang Anh took the raincoat off after coming in house (Trang Anh cởi áo mưa sau khi vào nhà)
  • Quoc Anh admitted he’d made up the whole thing (Quốc Anh thừa nhận anh ấy bịa ra mọi chuyện)
  • She always puts everything off until the last minute. (Cô ấy luôn trì hoãn mọi thứ đến phút cuối)

3. Cụm tính từ (Adjective phrase)

Cụm tính từ là một nhóm từ mô tả tính chất hoặc đặc điểm của một danh từ hoặc đại từ. Cụm tính từ có thể bao gồm hai hoặc nhiều từ và thường được đặt trước danh từ để bổ sung thông tin về nó.

Các thành phần của cụm tính từ thường bao gồm một từ chỉ tính từ hoặc trạng từ, kèm theo một hoặc nhiều từ bổ nghĩa. Cụm tính từ là loại cụm từ tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp, được tạo thành bởi một tính từ chính kết hợp với giới từ.

Cụm tính từ khi đứng trước danh từ sẽ bổ nghĩa cho danh từ. Cung cấp cho người đọc, người nghe biết về những thông tin bổ sung về tính chất hoặc đặc điểm của tính từ

Ví dụ:

  • He is so proud of his son (Ông ta rất tự hào về con trai của ông ta)

Ngoài ra, cụm tính từ cũng đóng vai trò là vị ngữ của câu khi tính từ đứng sau một động từ liên kết, nhờ vậy mà nghĩa của câu văn trở nên hoàn chỉnh hơn

Ví dụ

  • When we are in trouble, keeping a positive thinkin

Cách dịch và hiểu cụm từ tiếng Anh

Các cụm từ tiếng anh thường không mang nghĩa giống với nghĩa của các từ tạo thành, do đó, nếu bạn dịch theo nghĩa đen thì sẽ không đúng nghĩa. Cách duy nhất để có thể hiểu và dịch nghĩa chính xác đó chính là ghi nhớ nghĩa thông qua việc tìm hiểu và sử dụng hàng ngày.

Để biết nhiều hơn về kiến thức này, bạn có thể tìm hiểu trên internet thông qua các cụm từ khóa như “những cụm từ tiếng anh hay và ý nghĩa” hay “1000 cụm từ tiếng anh thông dụng”

Cụm từ tiếng Anh thông dụng

1. Cụm danh từ

  • A cause of: nguyên do của cái gì
  • Address of: địa chỉ của ai
  • Awareness of: ý thức về điều gì
  • Exhibition of: triển lãm cái gì
  • Difficulty in: khó khăn khi làm gì
  • Experience in: kinh nghiệm làm việc gì
  • Break down: bị hư hỏng về cái gì
  • Agreement about: sự đồng ý về điều gì
  • Anxiety about: sự lo âu về điều gì
  • Cool down: làm mát về cái gì
  • Settle down: sự ổn định cuộc sống mới tại một nơi bất kì
  • Concern about: sự lo lắng, quan tâm về điều gì đó
  • Confusion about: sự bối rối về điều gì
  • Responsibility for: trách nghiệm đối với điều gì đó
  • Need for: sự cần có điều gì đó

2. Cụm động từ

  • Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng myself, yourself, himself, herself...)
  • Break down: bị hư
  • Show off: khoe khoang 
  • Turn around: quay đầu lại
  • Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
  • Break in: đột nhập vào nhà
  • Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)
  • Brush up on st: ôn lại
  • Help s.o out: giúp đỡ ai đó 
  • Go on: tiếp tục
  • Get up: thức dậy
  • Tell sb off: la rầy ai đó
  • Call for st: cần cái gì đó;
  • Call for sb : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
  • Carry out: thực hiện (kế hoạch)

3. Cụm tính từ

  • Nervous of : lo lắng
  • Exposed to : phơi bày, để lộ
  • Agreeable to : có thể đồng ý
  • Necessary for : cần thiết
  • Open to : cởi mở
  • Jealous of : ghen tị
  • Aware of : nhận thức về
  • Confident of : tin tưởng vào
  • Equal to : tương đương với
  • Profitable to : có lợi nhuận
  • Available to sb : sẵn cho ai đó
  • Good for : tốt cho
  • Necessary for : cần thiết cho
  • Perfect for : hoàn hảo
  • Convenient for : thuận lợi cho

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!