Hope là gì? | Cấu trúc - Cách sử dụng Hope trong tiếng Anh - Phân biệt cấu trúc hope và wish - Bài tập vận dụng
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Hope là gì? | Cấu trúc - Cách sử dụng Hope trong tiếng Anh - Phân biệt cấu trúc hope và wish - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Hope là gì? | Cấu trúc - Cách sử dụng Hope trong tiếng Anh - Phân biệt cấu trúc hope và wish - Bài tập vận dụng
Cấu trúc hope là gì?
1. Định nghĩa cấu trúc hope
Chúng ta sử dụng cấu trúc với động từ hope để nói về những mong đợi trong hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta nghĩ có khả năng sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, “hope” là một động từ chính.
2. Cách sử dụng cấu trúc hope
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V
Hoặc
S + hope + to V
Trong cấu trúc hope cộng với mệnh đề, “that” thường xuyên được lược bỏ. Điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.
E.g:
She hopes (that) her mom will get well soon. (Cô ấy hy vọng mẹ sẽ khoẻ lại sớm).
I hope (that) she bought me presents. (Tôi mong chị ấy mua quà cho tôi).
I hope to earn a lot of money from this project. (Tôi hy vọng sẽ kiếm được nhiều tiền từ dự án này).
We hope you will contact us soon for more information. (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ liên lạc với chúng tôi sớm để biết thêm thông tin.
Chúng ta có thể sử dụng hai câu trả lời ngắn gọn:
I hope so. (Tôi (cũng) hy vọng như vậy.)
I hope not. (Tôi hy vọng là không.)
2.1. Hy vọng cho hiện tại
Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc hope nói về hy vọng cho hiện tại.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V(s/es)
Hoặc:
S + hope (that) + S + be + V-ing
E.g:
I hope (that) you lead a happy life. (Anh hy vọng em sống hạnh phúc).
I hope (that) you’re having a good time at the party tonight. (Tôi hy vọng các bạn đang vui ở bữa tiệc tối nay).
2.2. Hy vọng cho tương lai
Khi nói về hy vọng cho tương lại, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn (phổ biến hơn) hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn). Việc chọn thì không thường không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V(s/es)
Hoặc:
S + hope (that) + S + will + V
E.g:
I hope that Mary comes to tomorrow’s party. (Tôi hy vọng rằng Mary đến bữa tiệc vào ngày mai.)
I hope Mary will come to tomorrow’s party. (Tôi hy vọng rằng Mary sẽ đến bữa tiệc ngày mai)
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive”. Lưu ý rằng khi chúng ta sử dụng ‘to + infinitive’, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”.
Công thức chung:
S + hope + to V
E.g:
I hope to come to tomorrow’s party = I hope that I can come to tomorrow’s party. Tôi hy vọng đến được bữa tiệc ngày mai.
2.3. Hy vọng cho quá khứ
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc hope để nói về quá khứ khi chúng ta nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Chúng ta cũng có thể sử dụng “hope” cho quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng chúng ta không biết kết quả là gì. Chúng ta có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thành nếu điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V-ed
Hoặc:
S + hope (that) + S + have V3/-ed
E.g:
I hope that I passed the exam I took on Monday. (Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ hai.)
→ Tôi đã tham gia một kỳ thi, nhưng chưa biết có đậu hay không.
The woman hopes her husband has survived the war. (Người phụ nữ hy vọng chồng cô đã sống sót sau trận chiến).
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope cho quá khứ khi chúng ta biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa; bởi vì nó đã không xảy ra. Cấu trúc này để nói với ai đó về cảm giác tiếc nuối của mình.
Công thức chung:
S + hoped + S + V-ed
Hoặc:
S + hoped + S + would + V
E.g:
Her parents hoped he passed the test. (Cha mẹ anh ấy đã hy vọng anh ấy vượt qua kỳ thi. (Nhưng anh ấy đã không đậu)).
I hoped I’d met you at the office. (Tôi đã hy vọng rằng sẽ gặp lại bạn ở văn phòng. (Nhưng tôi đã không gặp)).
Phân biệt cấu trúc hope và wish
Cấu trúc hope và cấu trúc wish có ý nghĩa rất giống nhau. Chúng ta sử dụng chúng để bày tỏ mong muốn của mình về một cái gì đó khác với hiện tại. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt hope và wish.
Hope chủ yếu thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra.
Wish thường thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.
E.g:
They hope to get a bonus this month. (Họ mong được nhận tiền thưởng tháng này.)
She wishes she could win a lot of money. (Bà ấy ước trúng được thật nhiều tiền.)
I hope I passed the test. (Tôi hy vọng tôi đã đậu kì thi).
I wish I had passed the test, but it was too hard for me. (Tôi ước tôi đã đậu kì thi, nhưng nó khó so với tôi.)
Để thể hiện mong muốn trong tương lai, “hope” thường sử dụng thì hiện tại đơn còn “wish” chủ yếu theo công thức của câu điều kiện loại hai (tức là sử dụng would từ ở dạng quá khứ khác). Nói về mong ước trong quá khứ, “wish” dùng công thức của câu điều kiện loại ba (tức là sử dụng had + VPP).
E.g:
I hope you visit us when you have time. (Tôi hy vọng bạn sẽ thăm chúng tôi khi bạn rảnh.)
I wish you could visit us, but you live too far away. (Tôi ước bạn có thể thăm chúng tôi, nhưng bạn ở xa quá.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn động từ thích hợp wish/hope và viết câu hoàn chỉnh
Mary has a lot of work to do, but she (wish/hope) that she (can/finish) by 6 p.m..
My girlfriend is always looking at their smartphones. I (wish/hope) she (not/do) that. It’s rude.
My brother bought a suitcase last month. But when he took it on her travels, it broke. He regrets buying it. In other words, he (wish/hope) he (not/buy) it.
Marshall is single. He doesn’t have a girlfriend, but he wants one. In other words, Marshall (wish/hope) he (have) a girlfriend.
Yesterday, Annie asked his colleague if she was pregnant. She got mad at her because she wasn’t. Annie (wish/hope) that she (not/say) that.
Đáp án:
She hopes that she can finish by 6 p.m.
I wish she didn’t do that.
He wishes he hadn’t bought it.
Marshall wishes he had a girlfriend.
Annie wished she hadn’t said that.
Bài 2: Điền từ wish hoặc hope vào chỗ trống
I painted my nails blue, but they look terrible. I ________ I had painted them black.
Mary failed her test. She ________ she had studied more. She ________ she passes her next one.
Annie had to rush to the airport. Her parents ________ she remembered her passport.
My house is too small. I ________ I had a bigger house. I ________ I didn’t live here.
Hanah has a soccer match tomorrow. She ________ her team wins. The game might be canceled though if it rains. She ________ it doesn’t rain.
Đáp án:
wish
wishes/ hopes
hoped
wish/ wish
hopes/ hopes
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. I ________ we could meet more often. I miss spending time with you. a) hope b) wish
2. She ________ she had saved more money before going on vacation. a) wishes b) hopes
3. If it’s sunny tomorrow, we ________ go for a picnic. a) wish b) hope
4. He ________ he hadn't lost his wallet on the trip. a) hopes b) wishes
5. They ________ to finish the project before the deadline. a) hope b) wish
6. I ________ that you have a great time at the party tonight. a) hope b) wish
Đáp án:
1. b) wish
2. b) wishes
3. b) hope
4. b) wishes
5. a) hope
6. a) hope
Bài tập 4: Viết lại câu với "wish" và "hope"
Viết lại các câu sau sử dụng từ "wish" hoặc "hope."
1. He’s unhappy that he didn’t attend the meeting. → He ________ he ________ attended the meeting.
2. She believes her exam results will be good. → She ________ her exam results ________ good.
3. I regret not buying that book. → I ________ I ________ bought that book.
4. They are excited about their upcoming vacation. → They ________ their vacation ________ soon.
Đáp án:
1. He wishes he had attended the meeting.
2. She hopes her exam results will be good.
3. I wish I had bought that book.
4. They hope their vacation will come soon.
Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ "hope" hoặc "wish" theo ngữ cảnh
Điền vào chỗ trống từ "hope" hoặc "wish" và giải thích tại sao bạn chọn từ đó.
1. I ________ you can join us for dinner tomorrow. 2. She ________ she had taken that job offer last year. 3. He ________ his team wins the championship this season. 4. They ________ they had more time to finish the project.
Đáp án:
1. I **hope** you can join us for dinner tomorrow. (Diễn tả mong muốn về một điều có thể xảy ra trong tương lai.)
2. She **wishes** she had taken that job offer last year. (Diễn tả sự hối tiếc về một việc đã xảy ra trong quá khứ.)
3. He **hopes** his team wins the championship this season. (Diễn tả mong muốn về một điều có thể xảy ra trong tương lai.)
4. They **wish** they had more time to finish the project. (Diễn tả sự hối tiếc về một điều không xảy ra trong hiện tại.)
Bài tập 6: Chọn câu phù hợp với ngữ cảnh
Chọn câu đúng để hoàn thành mỗi tình huống sau.
1. John didn’t get the promotion he wanted. Now he feels disappointed. → John ________ he ________ promoted.
2. Maria is looking forward to her summer vacation. → Maria ________ her summer vacation ________ soon.
3. I really hope my flight won’t be delayed. → I ________ my flight ________ delayed.
4. Susan regrets not taking the opportunity to travel abroad. → Susan ________ she ________ the opportunity to travel abroad.
Đáp án:
1. John **wishes** he had been promoted.
2. Maria **hopes** her summer vacation will come soon.
3. I **hope** my flight won’t be delayed.
4. Susan **wishes** she had taken the opportunity to travel abroad.
Bài tập 7: Điền vào chỗ trống với cấu trúc "wish" hoặc "hope"
Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống.
1. If only she ________ studied harder for the exam. 2. I ________ that you are feeling better after your surgery. 3. He ________ he could play the guitar like his idol. 4. They ________ they had saved more money before buying the house.
Đáp án:
1. wished
2. hope
3. wishes
4. wish
Bài tập 8: Viết câu cho tình huống cụ thể
Viết câu sử dụng "wish" hoặc "hope" cho các tình huống sau.
1. Bạn tiếc rằng bạn không thể tham dự buổi tiệc sinh nhật của bạn bè. 2. Bạn đang mong rằng thời tiết sẽ tốt hơn vào cuối tuần để đi dã ngoại. 3. Bạn ước rằng bạn đã làm việc chăm chỉ hơn trong kỳ thi cuối kỳ. 4. Bạn hy vọng rằng người bạn của bạn sẽ sớm tìm được công việc mới.
Đáp án:
1. I wish I could attend the birthday party.
2. I hope the weather will be better this weekend for a picnic.
3. I wish I had worked harder on the final exam.
4. I hope your friend will find a new job soon.
Bài tập 9: Viết một đoạn văn ngắn về mong ước và hy vọng
Viết một đoạn văn ngắn (50-70 từ) sử dụng cả hai từ "wish" và "hope" về một chủ đề cụ thể như mục tiêu cá nhân, sự kiện sắp tới, hoặc kế hoạch trong tương lai.
Đáp án:
I **hope** to start my own business next year, as I have been preparing and researching for months. **However**, I **wish** I had more experience in management to feel more confident about this venture. Despite this, I **hope** everything will work out well, and I’ll achieve my goals with determination and hard work.
Bài tập 10: Đối chiếu câu sử dụng "wish" và "hope"
1. I regret not applying for the scholarship. (wish) 2. I’m looking forward to hearing from you soon. (hope) 3. She regrets not learning French when she had the chance. (wish) 4. He’s excited about the new project starting next month. (hope)
Đáp án:
1. I **wish** I had applied for the scholarship.
2. I **hope** to hear from you soon.
3. She **wishes** she had learned French when she had the chance.
4. He **hopes** the new project will start next month.
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng "hope" và "wish" trong các tình huống khác nhau.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Describe A Website On The Internet That You Use Regularly bao gồm: Đề bài, bài mẫu Speaking Part 2, 3, giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a traditional product in your country bao gồm: đề bài, bài mẫu Speaking Part 3. Từ đó giúp bạn học tốt và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Petrol price increase | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.