Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Hope là gì? | Cấu trúc - Cách sử dụng Hope trong tiếng Anh - Phân biệt cấu trúc hope và wish - Bài tập vận dụng
Chúng ta sử dụng cấu trúc với động từ hope để nói về những mong đợi trong hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta nghĩ có khả năng sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, “hope” là một động từ chính.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V |
Hoặc
S + hope + to V |
Trong cấu trúc hope cộng với mệnh đề, “that” thường xuyên được lược bỏ. Điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.
E.g:
Chúng ta có thể sử dụng hai câu trả lời ngắn gọn:
Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc hope nói về hy vọng cho hiện tại.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V(s/es) |
Hoặc:
S + hope (that) + S + be + V-ing |
E.g:
Khi nói về hy vọng cho tương lại, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn (phổ biến hơn) hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn). Việc chọn thì không thường không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V(s/es) |
Hoặc:
S + hope (that) + S + will + V |
E.g:
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive”. Lưu ý rằng khi chúng ta sử dụng ‘to + infinitive’, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”.
Công thức chung:
S + hope + to V |
E.g:
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc hope để nói về quá khứ khi chúng ta nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Chúng ta cũng có thể sử dụng “hope” cho quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng chúng ta không biết kết quả là gì. Chúng ta có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thành nếu điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V-ed |
Hoặc:
S + hope (that) + S + have V3/-ed |
E.g:
→ Tôi đã tham gia một kỳ thi, nhưng chưa biết có đậu hay không.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope cho quá khứ khi chúng ta biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa; bởi vì nó đã không xảy ra. Cấu trúc này để nói với ai đó về cảm giác tiếc nuối của mình.
Công thức chung:
S + hoped + S + V-ed |
Hoặc:
S + hoped + S + would + V |
E.g:
Cấu trúc hope và cấu trúc wish có ý nghĩa rất giống nhau. Chúng ta sử dụng chúng để bày tỏ mong muốn của mình về một cái gì đó khác với hiện tại. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt hope và wish.
E.g:
Để thể hiện mong muốn trong tương lai, “hope” thường sử dụng thì hiện tại đơn còn “wish” chủ yếu theo công thức của câu điều kiện loại hai (tức là sử dụng would từ ở dạng quá khứ khác). Nói về mong ước trong quá khứ, “wish” dùng công thức của câu điều kiện loại ba (tức là sử dụng had + VPP).
E.g:
Bài 1: Chọn động từ thích hợp wish/hope và viết câu hoàn chỉnh
Đáp án:
Bài 2: Điền từ wish hoặc hope vào chỗ trống
Đáp án:
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. I ________ we could meet more often. I miss spending time with you.
a) hope
b) wish
2. She ________ she had saved more money before going on vacation.
a) wishes
b) hopes
3. If it’s sunny tomorrow, we ________ go for a picnic.
a) wish
b) hope
4. He ________ he hadn't lost his wallet on the trip.
a) hopes
b) wishes
5. They ________ to finish the project before the deadline.
a) hope
b) wish
6. I ________ that you have a great time at the party tonight.
a) hope
b) wish
Đáp án:
1. b) wish
2. b) wishes
3. b) hope
4. b) wishes
5. a) hope
6. a) hope
Bài tập 4: Viết lại câu với "wish" và "hope"
Viết lại các câu sau sử dụng từ "wish" hoặc "hope."
1. He’s unhappy that he didn’t attend the meeting. → He ________ he ________ attended the meeting.
2. She believes her exam results will be good. → She ________ her exam results ________ good.
3. I regret not buying that book. → I ________ I ________ bought that book.
4. They are excited about their upcoming vacation. → They ________ their vacation ________ soon.
Đáp án:
1. He wishes he had attended the meeting.
2. She hopes her exam results will be good.
3. I wish I had bought that book.
4. They hope their vacation will come soon.
Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ "hope" hoặc "wish" theo ngữ cảnh
Điền vào chỗ trống từ "hope" hoặc "wish" và giải thích tại sao bạn chọn từ đó.
1. I ________ you can join us for dinner tomorrow.
2. She ________ she had taken that job offer last year.
3. He ________ his team wins the championship this season.
4. They ________ they had more time to finish the project.
Đáp án:
1. I **hope** you can join us for dinner tomorrow. (Diễn tả mong muốn về một điều có thể xảy ra trong tương lai.)
2. She **wishes** she had taken that job offer last year. (Diễn tả sự hối tiếc về một việc đã xảy ra trong quá khứ.)
3. He **hopes** his team wins the championship this season. (Diễn tả mong muốn về một điều có thể xảy ra trong tương lai.)
4. They **wish** they had more time to finish the project. (Diễn tả sự hối tiếc về một điều không xảy ra trong hiện tại.)
Bài tập 6: Chọn câu phù hợp với ngữ cảnh
Chọn câu đúng để hoàn thành mỗi tình huống sau.
1. John didn’t get the promotion he wanted. Now he feels disappointed. → John ________ he ________ promoted.
2. Maria is looking forward to her summer vacation. → Maria ________ her summer vacation ________ soon.
3. I really hope my flight won’t be delayed. → I ________ my flight ________ delayed.
4. Susan regrets not taking the opportunity to travel abroad. → Susan ________ she ________ the opportunity to travel abroad.
Đáp án:
1. John **wishes** he had been promoted.
2. Maria **hopes** her summer vacation will come soon.
3. I **hope** my flight won’t be delayed.
4. Susan **wishes** she had taken the opportunity to travel abroad.
Bài tập 7: Điền vào chỗ trống với cấu trúc "wish" hoặc "hope"
Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống.
1. If only she ________ studied harder for the exam.
2. I ________ that you are feeling better after your surgery.
3. He ________ he could play the guitar like his idol.
4. They ________ they had saved more money before buying the house.
Đáp án:
1. wished
2. hope
3. wishes
4. wish
Bài tập 8: Viết câu cho tình huống cụ thể
Viết câu sử dụng "wish" hoặc "hope" cho các tình huống sau.
1. Bạn tiếc rằng bạn không thể tham dự buổi tiệc sinh nhật của bạn bè.
2. Bạn đang mong rằng thời tiết sẽ tốt hơn vào cuối tuần để đi dã ngoại.
3. Bạn ước rằng bạn đã làm việc chăm chỉ hơn trong kỳ thi cuối kỳ.
4. Bạn hy vọng rằng người bạn của bạn sẽ sớm tìm được công việc mới.
Đáp án:
1. I wish I could attend the birthday party.
2. I hope the weather will be better this weekend for a picnic.
3. I wish I had worked harder on the final exam.
4. I hope your friend will find a new job soon.
Bài tập 9: Viết một đoạn văn ngắn về mong ước và hy vọng
Viết một đoạn văn ngắn (50-70 từ) sử dụng cả hai từ "wish" và "hope" về một chủ đề cụ thể như mục tiêu cá nhân, sự kiện sắp tới, hoặc kế hoạch trong tương lai.
Đáp án:
I **hope** to start my own business next year, as I have been preparing and researching for months. **However**, I **wish** I had more experience in management to feel more confident about this venture. Despite this, I **hope** everything will work out well, and I’ll achieve my goals with determination and hard work.
Bài tập 10: Đối chiếu câu sử dụng "wish" và "hope"
1. I regret not applying for the scholarship. (wish)
2. I’m looking forward to hearing from you soon. (hope)
3. She regrets not learning French when she had the chance. (wish)
4. He’s excited about the new project starting next month. (hope)
Đáp án:
1. I **wish** I had applied for the scholarship.
2. I **hope** to hear from you soon.
3. She **wishes** she had learned French when she had the chance.
4. He **hopes** the new project will start next month.
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng "hope" và "wish" trong các tình huống khác nhau.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận